ÁI (Pali: Taṇhā)
Trong Phật giáo. Ái là
một khái niệm quan trọng để chỉ cho "sự khao khát, sự thèm muốn, sự thèm
khát mãnh liệt, sự tham lam", hoặc về vật chất hoặc về tinh thần. Nó thường
được dịch nghĩa một cách điển hình là tham ái, và là một trong ba loại: kāma-taṇhā
(dục ái), bhava-taṇhā (hữu ái), và vibhava-taṇhā (phi
hữu ái.)
Ái (Taṇhā) xuất hiện trong Tứ diệu đế, trong đó ái (taṇhā) là nguyên nhân của khổ (dukkha) và vòng lập của sự sinh, sự hữu và sự chết
(luân hồi).
Trong đó ý nghĩa của từ
này là "sự khao khát, sự thèm muốn, sự tham đắm, sự ước muốn, sự tham lam
một cách phấn khởi, và sự đau khổ từ tham ái."
Mối liên hệ với khổ (Dukkha)
Trong phần thứ hai của
Tứ diệu đế, Đức Phật đã xác định ái (taṇhā) là yếu tố chính trong sự sinh khởi của khổ (sự chịu đựng,
nỗi đau, sự không thỏa mãn).
Ái (Taṇhā) hay "sự khao khát, sự thèm muốn, sự tham
lam, sự tham đắm" là cái mà nó biểu hiện như là sự khổ và các đời sống tái
sinh. Tuy nhiên, nó không phải là nguyên nhân đầu tiên hay là nguyên nhân duy
nhất của khổ hay luân hồi, bởi vì nguồn gốc của mọi thứ đều mang tính tương đối
và mang tính phụ thuộc vào một vài thứ khác nữa. Trong tạng kinh tiếng Pali của
Phật giáo có khẳng định và xác nhận những sự ô uế và sự không tốt đẹp khác (phiền
não, sāsavā dhammā), ngoài ái ra, như là
nguyên nhân của khổ. Tuy nhiên, ái luôn được liệt kê đầu tiên và được coi như
là nguyên nhân có tính quan trọng nhất, có tính tràn ngập tất cả và là
"nguyên nhân gẫn gũi và dễ nhận ra nhất" của khổ.
Ái là nguồn gốc quan
trọng nhất của khổ trong Phật giáo. Nó phản ánh một trạng thái tinh thần của
tham ái. Càng tham ái bao nhiêu thì càng phẫn nộ bấy nhiêu bởi vì thế giới luôn
luôn thay đổi và có tính chất không thỏa mãn một cách bẩm sinh; tham ái còn
mang đến nỗi đau thông qua các sự xung đột và sự cãi vã giữa mỗi cá nhân với
nhau, mà tất cả những điều này là một trạng thái của khổ (Dukkha). Đức Phật đã tuyên bố rằng như là chân lý thứ
hai trong tứ diệu đế, ái (taṇhā) chính là cái dẫn đến
sự tái sinh và vòng luân hồi bất tận, và nó còn được đánh dấu bởi ba loại tham
ái: dục ái, hữu ái và phi hữu ái. Trong triết lý của Phật giáo, có các quan điểm
đúng (chánh kiến) và quan điểm sai (tà kiến). Đối với các quan điểm sai, nó được
lần ra một cách tận cùng đến ái (Taṇhā), nhưng nó cũng khẳng định
và xác nhận rằng "quan điểm đúng đắn thông thường" như là sự cho và sự
đóng góp cho tu sĩ, cũng là một dạng của thủ (clinging). Sự kết thúc của ái (Taṇhā) xảy ra khi người đó chấp nhận "quan điểm
đúng đắn siêu việt" thông qua sự hiểu biết tường tận về vô thường và vô
ngã.
Cả hai xu hướng thích
hợp và không thích hợp đều được liên kết đến những đám cháy của ái, và những xu
hướng này sản sinh ra những quả của nghiệp (kamma) theo đó tái sinh. Việc
dập lửa và thổi tắt các ngọn lửa này là con đường để giải thoát tường tận khỏi
khổ và luân hồi trong Phật giáo. Các bài kinh trong kinh điển tiếng Pali khuyến
khích một cách lập đi lập lại rằng một người cần phải phá hủy ái (Taṇhā) hoàn toàn, và sự phá hủy là cần thiết cho niết
bàn.
Ái (Taṇhā) còn được xác định như là liên kết thứ tám
trong nguyên lý duyên khởi. Trong ngữ cảnh của mười hai nhân duyên, sự nhấn mạnh
được thể hiện trên các loại ái "mà nuôi dưỡng xu hướng của nghiệp là cái sẽ
hình thành nên đời sống kế tiếp.
Phân loại
Đức Phật đã xác định
có ba loại taṇhā:
Kāma-taṇhā (dục ái): ái đối với các đối tượng của giác
quan mà chúng cho cảm giác dễ chịu, hoặc ái với những điều hạnh phúc, mãn nguyện
cho các giác quan. Ái không chỉ bao gồm sự ước mong cho những điều hạnh phúc của
giác quan, sự giàu có và quyền lực, mà còn "thèm muốn và dính chặt với các
ý tưởng và lý tưởng, các quan điểm, các chủ trương, các học thuyết, các khái niệm
và các tín ngưỡng (dhamma-taṇhā hay pháp ái)."
Bhava-taṇhā (hữu ái): ái đối với sự trở thành ai đó, cái
gì đó, để hợp nhất với một trải nghiệm nào đó. Loại ái này có liên quan đến bản
ngã, là sự truy tìm một danh tính cụ thể và thèm muốn đối với một loại tái sinh
cụ thể nào đó một cách vĩnh cữu. Các học giả khác giải thích rằng loại ái này
được thúc đẩy bởi quan điểm sai lầm về sự vĩnh hằng (cuộc sống vĩnh hằng) và về
sự vĩnh cửu.
Vibhava-taṇhā (vô hữu ái): ái đối với việc không trải nghiệm
những điều không dễ chịu trong đời sống hiện tại hoặc tương lai, như là những
người hoặc những tình huống không mấy dễ chịu. Loại ái này có thể bao gồm các lần
thử tự tử và tự hủy hoại bản thân, và việc này chỉ khiến sự tái sinh về sau ở
trong một cảnh giới tồi tệ hơn loại ái này được thúc đẩy bởi quan điển sai lầm
về sự đoạn diệt, đó là việc cho rằng không có sự tái sinh.
Sự đoạn diệt ái (Taṇhā)
Đế thứ ba trong tứ diệu
đế hướng dẫn rằng sự đoạn tận ái (taṇhā) là hoàn toàn có thể.
Bài kinh chuyển pháp luân nói rằng:
Này các Tỳ-kheo, có một
thánh đế về sự đoạn tận của khổ. Đó là sự ly tham, đoạn diệt không có dư tàn của
khát ái ấy, sự quăng bỏ, từ bỏ, sự giải thoát và không có chấp trước.
Sự đoạn diệt ái có thể
đạt được bằng việc theo đuổi Bát chánh đạo. Trong Phật giáo Thượng tọa bộ, sự
đoạn tận mang lại kết quả kết quả từ việc tích lũy sự hiểu biết sâu sắc về tính
chất vô thường và vô ngã.
Sự luyện tập "thiền
định với một sự hiểu biết sâu sắc" trong Phật giáo tập trung cho việc tích
lũy "chánh niệm", là cái đòi hỏi sự hiểu biết về ba dấu ấn của sự tồn
tại - dukkha (khổ), anicca (vô thường) và anatta (vô ngã) việc hiểu
biết về tính chất vô ngã của thực tại sẽ thúc đẩy sự không dích mắc bởi vì
"nếu không có cái gọi là linh hồn, thì cũng không có nơi nào cho thủ".
Một khi người đó hiểu thấu đáo và chấp nhận học thuyết vô ngã, thì không còn sự
tham đắm và thèm khát, hay một cách cụ thể là ái (taṇhā) đoạn tận.
Sự khác biệt giữa dục
ái (Tanha) và dục mong ước (Chanda)
Đạo Phật phân loại sự
thèm muốn bằng hai từ Tanha hoặc Chanda. Dục mong ước (Chanda) có nghĩa đen là "điều thôi thúc, sự phấn
khích, ý chí, sự thèm muốn".
Nói rằng dục mong ước
là "sự thèm muốn, nhưng không vượt quá, cái mà sẽ đạt được", trong
khi dục ái là "sự thèm muốn hơn cái mà sẽ đạt được". Trong những bài
kinh lúc ban đầu, ý nghĩa của từ Chanda là giống với Tanha.
Dục mong ước (chanda) là tích cực và không mang tính chất con đường,
việc khẳng định và xác nhận nó để phân biệt với dục ái (tanha) là cái mang tính tiêu cực và mang tính con đường.
Giải thích nó với vài ví dụ như là sự thèm muốn để áp dụng cho một người với một
hành động tích cực như là thiền định. Đối lập với điều này, thì cho rằng Chanda trong các bài kinh Phật giáo có cả hai
nghĩa liên tưởng đến tính tích cực và tính tiêu cực; ví dụ như, đối với điều
tiêu cực, thì trong kinh điển tiếng Pali liên hệ dục mong ước với "sự thèm
khát nhục dục, sự ham thích thân xác" và nói rằng nó là một nguồn của sự
đau khổ.
Dục mong ước có thể là thiện hoặc bất thiện.