Tuesday, August 29, 2023

BẮT ĐẦU VÀO THIỀN.

 


BẮT ĐẦU VÀO THIỀN.

 

Trước khi bắt đầu ngồi thiền, quan trọng là kiểm tra thái độ và ý tưởng của bạn trong quá trình hành thiền. Dưới đây là một số thái độ và ý tưởng mà bạn có thể xác định trước khi bắt đầu:

 

1. Thái độ kiên nhẫn và không đánh giá: Hãy chuẩn bị sẵn sàng chấp nhận mọi suy nghĩ, cảm xúc và trạng thái tâm lý mà có thể xuất hiện trong suốt buổi thiền. Hãy tập trung vào việc quan sát chúng mà không đánh giá hay phê phán.

 

2. Ý thức tồn tại hiện tại: Hãy hướng tâm và tập trung vào hiện tại thay vì ám ảnh bởi quá khứ hoặc lo lắng về tương lai. Từ bỏ suy nghĩ về quá khứ và tương lai, chỉ tập trung vào việc hiện diện tại thời điểm hiện tại.

 

3. Thái độ không gắn bó: Hãy nhìn nhận mọi trạng thái tâm lý và kinh nghiệm trong quá trình thiền mà không gắn bó hay tham gia vào chúng. Để chúng tồn tại và rời đi một cách tự nhiên, không cố gắng kiểm soát hay thay đổi chúng.

 

4. Thái độ mở lòng: Hãy mở lòng và chấp nhận mọi trạng thái tâm lý và trạng thái hiện tại mà xuất hiện trong suốt thiền. Cho phép tâm trí tự do lang thang và cho phép những ý tưởng và suy nghĩ đi qua mà không gắn bó vào chúng.

 

5. Thái độ tôn trọng và thứ tha: Trong quá trình thiền, hãy tôn trọng bản thân và những người xung quanh. Thứ tha và chấp nhận mọi điều kiện mà xuất hiện trong quá trình thiền, không tranh đấu hay cố gắng thay đổi một cách ép buộc.

 

Những thái độ và ý tưởng này giúp bạn xây dựng một nền tảng tốt cho việc hành thiền và khám phá sâu hơn về bản chất của tâm linh và thực tại.

CHUẨN BỊ HÀNH THIỀN

 


CHUẨN BỊ HÀNH THIỀN

  

Để theo dõi tâm một cách miên mật như một thiền giả, bạn có thể thực hiện những bước sau:

 

1. Tạo không gian yên tĩnh: Tìm một nơi yên tĩnh và không có sự xao lấn để thực hiện việc thiền. Đảm bảo rằng bạn sẽ không bị gián đoạn khi đang tập trung vào tâm.

 

2. Ngồi thẳng: Ngồi ở tư thế thẳng, thoải mái và ổn định. Có thể tựa vào một bức tường hay sử dụng ghế thiền nếu cần.

 

3. Thở vào và ra: Tập trung vào hơi thở của bạn và cảm nhận từng cử chỉ thở vào và thở ra. Hít thở sâu và chậm để giữ tâm trạng bình tĩnh và tập trung.

 

4. Ghi nhận ý nghĩ: Khi ý nghĩ hoặc suy nghĩ xuất hiện, không đánh giá hay theo dõi chúng. Chỉ đơn giản ghi nhận chúng và để chúng trôi đi. Đừng nhìn sâu vào từng ý nghĩ, hãy giữ tâm trong trạng thái bình tĩnh và không gắn kết với chúng.

 

5. Quay về tinh thần tĩnh lặng: Mỗi khi bạn bị lạc, ý nghĩ hành động hoặc tinh thần vọng tưởng xuất hiện, hãy nhận biết chúng và quay trở lại tình trạng tĩnh lặng.

 

6. Thực hành kiên nhẫn: Thực hành thiền yêu cầu sự kiên nhẫn, không trách móc bản thân nếu bạn gặp khó khăn. Hãy chấp nhận được tình trạng hiện tại của bạn và tiếp tục thực hành.

 

7. Thực hành thường xuyên: Để theo dõi tâm một cách miên mật, hãy thực hành thiền mỗi ngày trong khoảng thời gian cố định. Thực hành thường xuyên sẽ giúp bạn cải thiện khả năng theo dõi tâm và tâm trí tĩnh lặng.

 

Lưu ý rằng thực hành thiền là quá trình và mỗi người có cách tiếp cận và trải nghiệm khác nhau. Thực hành thiền miên mật yêu cầu thực hành và kinh nghiệm, vì vậy hãy kiên nhẫn và không nản lòng nếu không nhận được kết quả ngay lập tức.

CÁC BƯỚC HÀNH TRÌNH MINH SÁT TUỆ.

 


CÁC BƯỚC HÀNH TRÌNH MINH SÁT TUỆ.

 

Cũng là hành trình nhận thức của Thiền giả.

 

1.     "Phân Biệt Danh Sắc" hay còn gọi là "Phân Biệt Thể Danh" được sử dụng để chỉ sự phân loại và phân biệt các hiện tượng, vật chất, và tất cả các pháp trong thế giới. Đây là một khái niệm quan trọng trong triết học Phật giáo và được đề cập trong nhiều bộ kinh điển Phật giáo.

 

Theo Đạo Phật, mọi hiện tượng và tất cả các pháp trong thế giới đều tồn tại dưới dạng các "Thể Danh" khác biệt. "Danh" được hiểu là nội dung, bản chất hay nguyên tắc tồn tại của một vạn vật, trong khi "Sắc" được hiểu là hình thức, biểu hiện cụ thể của vật chất.

 

Chẳng hạn, khi ta nhìn thấy một chiếc hoa, ta thấy rõ hình dạng và màu sắc của nó, đó là "Sắc" - mặt ngoài của vật chất hoa. Nhưng danh tiếng của hoa, nghĩa là trạng thái tồn tại và chức năng của nó trong môi trường tự nhiên, đó là "Danh" - bản chất của hoa.

 

Phân Biệt Danh Sắc giúp cho chúng ta hiểu rõ rằng mọi hiện tượng trong thế giới đều có một tự nhiên thực tại, nhưng đồng thời cũng thể hiện qua các biểu thức, hình thức khác nhau. Tư duy này dẫn đến khái niệm niệm "tương đối" trong Đạo Phật, nghĩa là không có sự tồn tại tuyệt đối và không có sự tương đối tuyệt đối. Mọi thứ tồn tại và biểu hiện trong mối quan hệ liên kết và phụ thuộc vào nguyên nhân-điều kiện và các yếu tố khác trong vũ trụ.

 

Phân Biệt Danh Sắc giúp cho chúng ta hiểu được tính vô thường và phiền não của vạn vật và sự điều biến của thế gian. Đạo Phật khuyến khích con người tránh vào hình thể và biểu hiện, tập trung vào việc nhận biết danh tiếng thật sự và trí tuệ thực tại của tất cả các pháp. Bằng cách này, chúng ta có thể kiểm soát được khát vọng và hoạt động điều hướng tu hành của mình.

 

2. “Liễu Duyên Tuệ” trong đạo Phật chỉ trí tuệ về lẽ vô thường. Đó là sự hiểu biết rằng tất cả mọi thứ trong sự tồn tại đều thay đổi liên tục và cuối cùng sẽ đi đến hồi kết. Trí tuệ này giúp chúng ta giảm bớt đau khổ và dính mắc bằng cách nuôi dưỡng tâm không dính mắc và chấp nhận sự vô thường của thực tại. Bằng cách nhận ra bản chất tạm thời của cuộc sống, chúng ta có thể buông bỏ những ràng buộc và tìm thấy tự do và bình yên trong chính mình.

 

3. Quán Sát Tuệ (Insightful Wisdom) trong đạo Phật là khả năng nhận thức sâu sắc về tự nhiên không cố định của mọi vật. Đó là khả năng nhìn thấy rõ ràng sự biến đổi và chấm dứt cuối cùng của mọi vật. Trí tuệ này giúp chúng ta giảm bớt khổ đau và ái lỗi thông qua việc nuôi dưỡng tâm trạng không gắn bó và chấp nhận sự không cố định. Bằng cách nhận ra tính chất tạm thời của cuộc sống, ta có thể buông bỏ sự gắn bó và tìm thấy tự do và hòa bình trong chính mình.

 

4. “Sanh Diệt Tuệ” trong Phật giáo chỉ trí tuệ nhận thức được bản chất vô thường của vạn vật. Đó là sự hiểu biết rằng mọi thứ trên thế giới đều có thể thay đổi và cuối cùng không còn tồn tại. Trí tuệ này giúp giải thoát khổ đau và dính mắc bằng cách nuôi dưỡng tâm không dính mắc và chấp nhận vô thường. Bằng cách nhận ra bản chất phù du của cuộc sống, người ta có thể buông bỏ sự bám chấp và tìm thấy tự do và bình yên trong chính mình.

 

5. Hoạt Diệt Tuệ (Pali: Anatta) là một khái niệm quan trọng trong đạo Phật. Nó ám chỉ rằng không có bất kỳ thực thể thường trực, vĩnh cửu và không thay đổi nào gọi là "tôi" hoặc "tâm linh". Theo đạo Phật, chúng ta không có một thực thể cố định và vĩnh cửu như ta tưởng tượng.

 

Thay vì đó, Hoạt Diệt Tuệ nhấn mạnh sự phi tán và hữu hạn của các phân tử và khái niệm. Mọi thứ trong vũ trụ đều trôi qua và thay đổi, không tồn tại một cách cố định và lâu dài. Sự nhận thức sâu sắc về điều này giúp con người thoát ra khỏi sự mắc kẹt và khổ đau do ái lực, gắn kết và tự yếu điều kiện. Điều này đem đến sự tự do và bình an cho tâm linh.

 

Đạo Phật khuyến khích chúng ta tìm hiểu sự không phụ thuộc và vô ngã của chúng ta, và không dựa vào bất kỳ thứ gì bên ngoài để tạo ra hạnh phúc và an lạc. Thông qua việc hiểu rõ Hoạt Diệt Tuệ, chúng ta có thể giải thoát khỏi chuỗi đau khổ và niềm đau nhức, và tìm được sự tự do trong bản thân.

 

 

6. Kinh Uý Tuệ, trong đạo Phật, có nghĩa là sự nhận thức sắc bén và thông suốt về tính chất đối lập và tạm thời của thực tại. Nó giúp chúng ta nhìn thấy rằng mọi hiện tượng và sự tồn tại đều không cố định và đang trôi qua. Sự nhận thức này giúp chúng ta thoát khỏi sự mắc kẹt vào sự gắn kết và phiền muộn do sự thay đổi và hư hỏng của các vật chất và khái niệm.

 

Kinh Uý Tuệ khuyến khích chúng ta tìm hiểu sự tự thân và không phụ thuộc vào bất cứ điều gì bên ngoài. Điều này giúp chúng ta giải thoát khỏi chuỗi đau khổ và niềm đau và cung cấp cho chúng ta sự tự do và bình an tâm linh.

 

7. Nguy Hại Tuệ trong đạo Phật có nghĩa là trí tuệ để nhận biết sự nguy hại trong cuộc sống và tránh xa nó. Đây là một dạng trí tuệ quan trọng trong việc phát triển tâm linh và thoát khỏi chu kỳ sinh tử. Nguy Hại Tuệ giúp chúng ta nhận ra rằng sự gắn kết với các điều tạm thời, vật chất và khái niệm dẫn đến đau khổ và không bền vững. Nó khuyến khích chúng ta tập trung vào những giá trị tinh thần và ý nghĩa thực sự trong cuộc sống để đạt được sự bình an và tự do tâm linh.

 

8. Yếm Ố Tuệ là một thuật ngữ trong đạo Phật có nghĩa là "sự nhận biết chính xác và sáng suốt". Nó liên quan đến việc hiểu rõ nguyên nhân gây đau khổ trong cuộc sống và khám phá cách giải thoát khỏi chu kỳ sinh tử. Yếm Ố Tuệ không chỉ đơn thuần là hiểu một cách trí tuệ, mà còn mang ý nghĩa về lòng từ bi và giúp đỡ người khác. Khi một người có Yếm Ố Tuệ, họ có thể thấy rõ rằng mọi thứ trong cuộc sống đều tạm thời và không bền vững, và từ đó tìm kiếm cách để thoát khỏi sự trầm luân và trở thành một phiên bản tốt hơn của chính mình.

 

9.     Dục Thoát Tuệ trong đạo Phật có nghĩa là khả năng hiểu biết và nhìn thấy sự thực tế đúng về sự khổ đau và cách thoát khỏi nó. Đây là một trạng thái tinh khiết và cao siêu của trí tuệ, nơi tâm hồn không còn bị ám ảnh bởi ý thức cá nhân và bị tác động bởi sự gắn kết với vật chất hay tham vọng cá nhân.

Dục Thoát Tuệ đòi hỏi một quá trình tu học và rèn luyện trong việc nhận thức thực tế và giải thoát khỏi sự trầm luân (samsara). Nó đòi hỏi việc hiểu rõ nguyên nhân gây đau khổ và phát triển lòng từ bi và giúp đỡ người khác. Khi có Dục Thoát Tuệ, một người có thể thấy rõ rằng mọi thứ trong cuộc sống là tạm và không bền vững, và từ đó họ có thể tìm kiếm hướng đi để thoát khỏi chu trình sinh tử, tử vong và quay lại thành một phiên bản tốt hơn của chính mình.

 

10. Trạch tuệ (tiếng Pali: paññā) là một thuật ngữ trong đạo Phật để chỉ trí tuệ thấu hiểu, sự nhìn thấu vấn đề thực tế và thực tế về tính khổ của cuộc sống. Trạch tuệ cũng được hiểu là sự nhận thức đúng đắn về Sự thật Tối cao (tiếng Pali: Dhamma).

 

Theo đạo Phật, trạch tuệ không chỉ là trí tuệ thông thường mà còn là một chất chứa kiến thức và năng lực để người ta có thể nhìn thấy sự hư hỏng và bất an trong cuộc sống và tìm kiếm con đường đi đến giải thoát khỏi khổ đau.

 

Trạch tuệ cũng liên quan đến việc hiểu rõ về nguyên nhân gây đau khổ và cách ngăn chặn sự tái sinh (tiếng Pali: samsara). Nó đề cao việc hiểu rõ về sự tương phản và sự không thường xảy ra trong cuộc sống và cách đối phó với chúng.

 

Đồng thời, trạch tuệ còn đề cao lòng từ bi và sẵn lòng giúp đỡ người khác. Nó khuyến khích mọi người xây dựng tình yêu thương và cảm thông với mọi người xung quanh, nhằm tạo ra một xã hội và thế giới tốt đẹp hơn.

 

11. Hành xả tuệ, trong đạo Phật, có nghĩa là giải thoát khỏi mọi sự gắn kết và cứu thoát khỏi chuỗi kiếp nạn. Nó đề cập đến việc hiểu rõ cơn khổ đau có nguyên nhân gốc rễ (gắn kết vào khổ đau là sự gắn kết vào sự không thực, sự mong muốn và bất mãn) và tìm kiếm giải pháp bằng cách áp dụng bốn quy tắc quan trọng: biết được cơn đau, từ bỏ nguyên nhân của cơn đau (sự gắn kết và bất an), biết được rằng cơn đau có thể chấm dứt và biết được con đường dẫn đến sự giải thoát khỏi cơn đau.

 

Hành xả tuệ không chỉ đề cập đến việc giải thoát khỏi khổ đau cá nhân mà còn liên quan đến sự liên kết với những người khác. Nó đề cao việc xây dựng lòng từ bi và sẵn lòng giúp đỡ người khác, nhằm tạo ra một xã hội và thế giới tốt đẹp hơn.

GIỚI CẤM THỦ

 


GIỚI CẤM THỦ

 

Giới cấm thủ: Theo nghĩa kinh điển thì đây là chấp thủ vào những pháp hành, hình thức, tập tục, lễ nghi sai lạc, chỉ đưa đến ngu si, đau khổ chứ không thể mang lại ánh sáng và hạnh phúc.

Vào thời Phật tại thế có hai người ngoại đạo, một tên là Puṇṇa, một tên là Seniya. Puṇṇa sống theo hạnh của con bò, gọi là "ngưu hành giả". Seniya sống theo hạnh của con chó, gọi là "cẩu hành giả". Họ sống như con thú mà họ đã chọn. Cũng trần truồng, đi bằng 2 chân, 2 tay; ăn uống, đại tiểu tiện... như chó và bò. Và họ tin rằng, sống như vậy giúp họ tẩy sạch nghiệp cũ, ngăn chặn nghiệp mới; sẽ chấm dứt đau khổ và được hạnh phúc trường cửu sau khi chết.

Đấy là hình ảnh chấp thủ vào pháp hành sai lạc.

Loại giới cấm thủ khác, là chấp vào, tin vào, thực hành theo những giới cấm, những hình thức tế tự đầy mê tín, như: Lễ lạy, cúng kiếng ông táo, gốc đa, thần núi, thần sông... Và tin vào sự cứu rỗi, được hưởng phước, trừ họa... nhờ vào các hình thức, lễ nghi ấy.

Loại giới cấm thủ khác nữa. Ví như có người tu Phật, không chịu tu theo bố thí, trì giới, tham thiền, không tu theo giới định tuệ; mà họ tin rằng, chỉ thờ tự, tụng kinh, thờ cho nhiều Phật, Bồ-tát; làm chùa to; Phật lớn, trai đàn chẩn tế cho thật nhiều, nghĩa là chỉ tu theo hình thức lễ nghi thôi, vậy là rơi vào giới cấm thủ (Thậm chí, tin rằng có thể giải thoát do tu một pháp hành nào đó mà không liên quan đến Tứ diệu đế cũng gọi là giới cấm thủ - theo Thanh tịnh đạo).

Ngay chính những người tu Phật đàng hoàng, chân chính, lúc giữ giới, nếu không có trí tuệ chiếu soi, không thông hiểu giáo pháp căn bản dễ rơi vào giới cấm thủ này. Họ giữ giới nhưng không hiểu nhân quả của giới, sự lợi ích của giới, sự đối trị của giới... nên dễ rơi vào sự chấp thủ vào giới mà chính họ đang giữ.

Ví dụ: Trong giới điều về chuyện nên làm và không nên làm, tóm tắt, có câu: "Vị tỳ-kheo không nên đem cho đến kẻ thế dù là một que tăm hay một cọng cỏ...". Vì giữ giới mà không hiểu nguyên nhân đức Phật chế định giới ấy, cứ nhất quyết không cho ai, dù một que tăm, một đĩa cơm thừa, một đồng bạc cắc... thế là rơi vào giới cấm thủ. Thật ra, đằng sau câu trên còn có lời giải thích nữa: Của cải tài sản ở chùa đều là của Tam Bảo, một que tăm, một cọng cỏ mà chưa được sự đồng ý của Tăng (Saṅghā) thì ngay chính vị trụ trì cũng không được phép cho ai, tặng ai vì bất cứ lý do gì!

LO ÂU

 

LO ÂU

 

Có nhiều phương pháp đối trị lo âu trong cuộc sống và trong thiền tập. Dưới đây là một số phương pháp thông dụng:

 

1. Thực hiện các bài tập thể dục và tập luyện thể thao để giảm căng thẳng và tăng cường sức khỏe thể chất.

2. Tìm hiểu về kỹ thuật thở và thực hiện các bài tập thở sâu để giảm căng thẳng và tăng cường sự tập trung.

3. Tái cơ cấu suy nghĩ bằng cách thay đổi quan điểm, tìm hiểu về quy luật của tâm lý con người và thực hành suy nghĩ tích cực.

4. Học cách quản lý thời gian hiệu quả, từ chối công việc quá tải và tạo ra thời gian riêng cho bản thân.

5. Áp dụng kỹ thuật tập trung vào việc hiện tại thông qua việc tập trung vào các hoạt động hàng ngày, như ăn uống, lau dọn, hoặc viết nhật ký.

6. Sử dụng kỹ thuật quản lý căng thẳng, bao gồm xác định nguyên nhân căng thẳng, tìm hiểu các cách giải quyết và thực hiện các biện pháp giảm căng thẳng.

7. Thực hành yoga, tai chi hoặc các kỹ thuật thư giãn khác để cân bằng cảm xúc và cải thiện tâm trạng.

8. Tìm hiểu về các phương pháp thiền tập, như thiền tha thứ, thiền chánh niệm hoặc thiền từ tâm, để giúp làm dịu tâm trí và giảm bớt lo âu.

 

Các phương pháp này có thể được áp dụng riêng lẻ hoặc kết hợp với nhau để đối trị lo âu và đạt được trạng thái tĩnh tâm. Quan trọng nhất là tìm phương pháp phù hợp và thực hành thường xuyên.

CHIỀU DÀI CỦA NHỮNG BUỔI THIỀN TẬP

 


CHIỀU DÀI CỦA NHỮNG BUỔI THIỀN TẬP

 

Nếu chúng ta đang gặp phải việc trở ngại để tập trung với phóng dật và trạo cử và không thể vượt qua, thay vì ngoan cố khăng khăng trong những buổi thiền tập dài lâu, hãy cố gắng những buổi tập ngắn ngủi nhưng thường xuyên.  Khi việc thực hiện của chúng ta cải thiện và những vấn nạn này giảm thiểu, hãy thực hiện những buổi thiền tập lâu hơn.

 

Nó sẽ hổ trợ để thiền tập ở những nơi cao ráo nếu phóng dật là vấn đề, và thực hiện vào buổi sáng.  Ngay sau khi chúng ta thức dậy, các giác quan của chúng ta chưa hoạt động, nhưng năng lực của tư tưởng đã hiện diện.  Và bởi vì cơ quan cảm giác chưa hoạt động, chúng ta sẽ có những sự xao lãng ít hơn.  Trong kinh nghiệm của riêng tôi, bình minh là khi tâm thức của tôi trong sáng nhất và bén nhạy nhất.

BẤT MÃN

 BẤT MÃN

 

Khi hành thiền, thái độ bất mãn và không hài lòng có thể phát sinh từ nhiều nguyên nhân khác nhau. Đôi khi, chúng ta có kỳ vọng quá cao về kết quả của việc hành thiền, hoặc chúng ta có thể cảm thấy mệt mỏi và chán nản do những khó khăn trong việc tập trung và kiểm soát tâm trí.

 

Tuy nhiên, thái độ bất mãn và không hài lòng không phải là những khuyết điểm của việc hành thiền mà là những trạng thái tâm lý tự nhiên mà chúng ta gặp phải trong cuộc sống hàng ngày. Trong quá trình hành thiền, chúng ta có thể nhìn thấy rõ rằng những suy nghĩ và cảm xúc này chỉ là các hiện tượng tạm thời và không thực sự đại diện cho bản chất thật sự của chúng ta.

 

Thái độ bất mãn và không hài lòng có thể được coi là một phần của quá trình tự chấp nhận và tự hiểu. Thay vì chống lại hoặc tránh né những cảm xúc này, chúng ta có thể chấp nhận và làm quen với chúng. Chúng ta có thể quan sát và nhận biết những suy nghĩ và cảm xúc này mà không bị cuốn vào chúng, và sau đó, chúng ta có thể tiếp tục hành thiền với tâm trí tỉnh thức và tỉnh táo.

 

Đôi khi, việc thay đổi một số yếu tố nhỏ nhặt trong quá trình hành thiền cũng có thể giúp chúng ta cảm thấy thoải mái hơn. Ví dụ, nếu bạn cảm thấy không thoải mái với gối ngồi, bạn có thể thử sử dụng một gối khác hoặc thay đổi vị trí ngồi. Điều quan trọng là chúng ta không nên áp đặt quá nhiều kỳ vọng và đánh giá về việc hành thiền, mà hãy cho phép nó diễn ra tự nhiên và chấp nhận những trạng thái tâm lý xuất hiện trong quá trình này.

 

Cuối cùng, việc hành thiền là một quá trình dài và không phải lúc nào cũng dễ dàng. Thái độ kiên nhẫn và không đánh giá quá cao về bản thân và kết quả của việc hành thiền sẽ giúp chúng ta vượt qua những khó khăn và tiếp tục trên con đường hành thiền.

KÍCH ĐỘNG, BẤT AN VÀ LO LẮNG

 


KÍCH ĐỘNG, BẤT AN VÀ LO LẮNG

 

Khi gặp phải trạng thái kích động, bất an và lo lắng trong quá trình thiền, bạn có thể áp dụng các cách sau đây để đối phó:

 

1. Nhận thức và chấp nhận: Nhận ra rằng trạng thái kích động là một phần tự nhiên của tâm lý và không đánh giá nó là tốt hay xấu. Chấp nhận nó mà không cố gắng chống lại hay đuổi theo.

 

2. Quan sát: Tập trung vào trạng thái hiện tại và quan sát những suy nghĩ, cảm xúc và cảm giác có liên quan tới trạng thái kích động. Quan sát chúng mà không lệ thuộc vào chúng, như một người ngoài nhìn mình mà không phải là bản thân bạn.

 

3. Trở về đến hơi thở: Đặt tâm trở lại vào hơi thở đang diễn ra, lắng nghe nhịp thở vào và ra một cách chậm rãi và tự nhiên. Tập trung vào cảm giác của hơi thở có thể giúp bạn làm dịu trạng thái kích động.

 

4. Sử dụng pháp ngữ: Khi nhận ra mình bị kích động và không thể tập trung, hãy đặt một từ ngữ đơn giản như "kích động" hoặc "lo lắng" vào trạng thái tâm lý của bạn. Nhẩm lập lên điều này có thể giúp bạn nhìn nhận và chấp nhận trạng thái đó mà không bị cuốn vào nó.

 

5. Đổi hướng tâm trí: Nếu kích động và suy nghĩ vẫn tiếp tục khi bạn tập trung vào hơi thở, bạn có thể thay đổi tập trung vào một điểm nhất định trong cơ thể, chẳng hạn như cảm giác chân chạm đất hoặc cảm giác tay chạm nhau.

 

6. Thực hành đón nhận và nhân ái: Hãy đối xử nhân từ và hiếu khách với trạng thái kích động của mình. Đừng tự trách hoặc phê phán mình vì không thể tập trung. Thay vào đó, hãy nhìn nhận rằng nó là một phần tự nhiên của trải nghiệm thiền và chu toàn với những gì đang xảy ra.

 

Cuối cùng, hãy nhớ rằng quá trình thiền không phải là việc đạt được một điểm đích nào đó, mà là việc chấp nhận và nhìn nhận tất cả các trạng thái tâm lý một cách nhân ái. Bằng việc thực hành này, bạn có thể dần dần thấy khả năng điều chỉnh tâm trí và trở nên ổn định hơn trong quá trình ngồi thiền.

SỢ HÃI

 SỢ HÃI

 

Khi gặp phải cảm giác sợ hãi trong quá trình thiền, bạn có thể áp dụng các cách sau để đối phó:

 

1. Nhận thức và chấp nhận: Nhận ra rằng cảm giác sợ hãi cũng là một phần tự nhiên của tâm lý và không đánh giá nó là tốt hay xấu. Chấp nhận nó mà không cố gắng chống lại hay loại trừ nó.

 

2. Quan sát: Thực hiện việc quan sát trạng thái hiện tại và chấp nhận sự sợ hãi. Quan sát những ý nghĩ, cảm xúc và cảm giác liên quan tới sự sợ hãi một cách khách quan mà không lệ thuộc vào chúng.

 

3. Trở về đến hơi thở: Đặt tâm trở lại vào hơi thở hiện tại, lắng nghe nhịp thở vào và ra một cách chậm rãi và tự nhiên. Tập trung vào cảm giác của hơi thở có thể giúp bạn làm dịu trạng thái sợ hãi.

 

4. Sử dụng pháp ngữ: Đặt một từ ngữ đơn giản như "sợ hãi" vào trạng thái tâm lý của bạn. Nhẩm lập điều này có thể giúp bạn nhìn nhận và chấp nhận cảm giác sợ hãi mà không bị cuốn vào nó.

 

5. Đổi hướng tâm trí: Nếu sự sợ hãi và suy nghĩ tiếp tục làm bạn mất tập trung vào hơi thở, hãy thay đổi tập trung vào một điểm nhất định trong cơ thể, chẳng hạn như cảm giác chân chạm đất hoặc cảm giác tay chạm nhau.

 

6. Thực hành tâm từ: Làm việc với sự sợ hãi bằng cách thực hành các tâm từ như thấu hiểu, lòng biết ơn và tha thứ. Tập trung vào việc chấp nhận sự sợ hãi mà không rơi vào sự căng thẳng.

 

Ngoài ra, nếu cảm giác sợ hãi tiếp tục kéo dài hay xuất hiện thường xuyên, hãy thảo luận với một người thầy dạy thiền hoặc chuyên gia tâm lý. Họ có thể cung cấp hướng dẫn và hỗ trợ phù hợp cho bạn.

NHÀM CHÁN


 NHÀM CHÁN

 

Khi gặp khó khăn với cảm giác nhàm chán trong quá trình thiền, bạn có thể thử áp dụng các cách sau để giải quyết:

 

1. Thay đổi phương pháp thiền: Nếu phương pháp thiền mà bạn đang sử dụng là ngồi yên và tập trung vào hơi thở, hãy thử thay đổi phương pháp khác. Có nhiều phương pháp thiền khác nhau mà bạn có thể thử, ví dụ như thiền đi bộ, thiền nằm, hoặc thiền niệm tâm.

 

2. Xem xét nguyên nhân: Hãy xem xét xem cảm giác nhàm chán có nguyên nhân từ đâu. Có thể bạn đang chưa tìm được sự thú vị hoặc ý nghĩa sâu xa trong quá trình thiền. Thử tìm hiểu thêm về thiền và cách nó có thể hỗ trợ bạn trong việc giải quyết căng thẳng, cải thiện tâm lý và sự tỉnh táo.

 

3. Tạo động lực: Đặt mục tiêu và tạo ra động lực để tiếp tục thiền. Hãy nhớ lại những lợi ích mà thiền mang lại cho bạn, như làm dịu căng thẳng, cải thiện tập trung và tăng cường sự tỉnh táo. Quan tâm đến những sự thay đổi tích cực mà bạn đã nhận thấy từ thiền để giữ cho mình động lực.

 

4. Tận hưởng hiện tại: Định hình lại ý thức của mình về hiện tại và tận hưởng mỗi khoảnh khắc trong quá trình thiền. Hãy lắng nghe âm thanh, cảm nhận cảm giác trên cơ thể hoặc chú ý đến mùi hương trong không gian xung quanh bạn. Chú trọng vào trạng thái hiện tại có thể giúp bạn tránh bị cuốn vào cảm giác nhàm chán.

 

5. Tìm kiếm gia sư hoặc nhóm thiền: Nếu bạn cảm thấy một mình ngồi thiền khó khăn, hãy tìm kiếm sự hỗ trợ từ một người thầy hướng dẫn hoặc tham gia vào một nhóm thiền. Gặp gỡ và trò chuyện với những người khác có thể cung cấp động lực và liên kết tâm hồn, giúp bạn vượt qua cảm giác nhàm chán.

 

Cuối cùng, hãy nhớ rằng quá trình thiền không phải lúc nào cũng dễ dàng. Thực hiện thiền cần kiên nhẫn và thực hành liên tục để trải nghiệm được các lợi ích của nó.

NGHI NGỜ

 


NGHI NGỜ

 

Khi gặp phải trạng thái nghi ngờ trong quá trình thiền, bạn có thể áp dụng các cách sau để đối phó:

 

1. Nhận thức và chấp nhận: Nhận ra rằng nghi ngờ cũng là một phần tự nhiên của tâm lý và không đánh giá nó là tốt hay xấu. Chấp nhận nó mà không cố gắng chống lại hay loại trừ nó.

 

2. Quan sát: Thực hiện việc quan sát trạng thái hiện tại và chấp nhận sự không chắc chắn của nghi ngờ. Quan sát những ý nghĩ, cảm xúc và cảm giác liên quan tới nghi ngờ một cách khách quan mà không lệ thuộc vào chúng.

 

3. Trở về đến hơi thở: Đặt tâm trở lại vào hơi thở hiện tại, lắng nghe nhịp thở vào và ra một cách chậm rãi và tự nhiên. Tập trung vào cảm giác của hơi thở có thể giúp bạn làm dịu trạng thái nghi ngờ.

 

4. Sử dụng pháp ngữ: Đặt một từ ngữ đơn giản như "nghi ngờ" vào trạng thái tâm lý của bạn. Nhẩm lập điều này có thể giúp bạn nhìn nhận và chấp nhận nghi ngờ mà không bị cuốn vào nó.

 

5. Đổi hướng tâm trí: Nếu nghi ngờ và suy nghĩ tiếp tục làm bạn mất tập trung vào hơi thở, hãy thay đổi tập trung vào một điểm nhất định trong cơ thể, chẳng hạn như cảm giác chân chạm đất hoặc cảm giác tay chạm nhau.

 

6. Thực hành tâm từ: Làm việc với nghi ngờ bằng cách thực hành các tâm từ như thấu hiểu, lòng biết ơn và tha thứ. Tập trung vào việc chấp nhận nghi ngờ mà không rơi vào sự căng thẳng.

 

Cuối cùng, hãy nhớ rằng nghi ngờ là một phần tự nhiên của trải nghiệm thiền và không phải là cái gì đó cần phải loại bỏ. Thông qua thực hành và chấp nhận, bạn có thể nhìn nhận và đối diện với nó một cách nhân từ và tự tin.

KHÓ CHỊU KHI NGỒI THIỀN

 



 

Có một số cách để xử lý khó khăn khi ngồi thiền:

 

1. Chấp nhận và không đánh giá: Thay vì cố gắng tránh hoặc chống lại trạng thái khó chịu, hãy chấp nhận nó mà không đánh giá nó là tốt hay xấu. Hiểu rằng trong quá trình thiền, những trạng thái khó chịu có thể xuất hiện và biến mất tự nhiên.

 

2. Quan sát và hiểu rõ: Tập trung vào trạng thái hiện tại và quan sát mọi cảm xúc, suy nghĩ và cảm giác mà trạng thái khó chịu mang lại. Thông qua việc quan sát và hiểu rõ, bạn có thể nhận biết nguồn gốc và cách thành lập của nó.

 

3. Thoát khỏi xao lãng: Khi nhận ra rằng bạn đã bị xao lãng bởi trạng thái khó chịu, hãy nhẹ nhàng đưa tâm trở lại vào mục tiêu ban đầu của thiền, chẳng hạn như thở vào và ra.

 

4. Thực hành ý thức theo dõi: Ý thức theo dõi đòi hỏi bạn chú trọng vào từng cảm giác, suy nghĩ và cảm xúc một cách không phán xét, không gắn kết và không bị cuốn theo chúng. Thực hành này giúp bạn biết nhận và chứng kiến những khó khăn mà không bị ảnh hưởng sâu bởi chúng.

 

5. Sử dụng pháp ngữ: Nếu trạng thái khó chịu quá mức và không thể vượt qua, bạn có thể sử dụng pháp ngữ đơn giản như "Đau", "Buồn", "Sợ" để mô tả cảm giác và đưa ra ý thức rằng đây chỉ là một trạng thái tạm thời và sẽ qua đi.

 

Quan trọng nhất là luôn giữ lòng nhân từ và kiên nhẫn trong quá trình thiền, không tự trách mình vì khó khăn xuất hiện. Chúng là một phần tự nhiên của trạng thái tâm lý và chỉ thông qua việc chấp nhận, hiểu rõ và thực hành, chúng mới có thể tan biến dần.

TỨ NIỆM XỨ NỘI THÂN VÀ NGOẠI THÂN



Trong Thiền tứ niệm xứ, nội thân và ngoại thân có ý nghĩa sau:

 

1. Nội thân: Đây là khía cạnh tinh thần, nội tâm của con người. Nội thân trong thiền tứ niệm xứ thể hiện trong việc tập trung vào ý niệm, ý chí và tâm trạng ban đầu của mình. Qua việc nhận biết và quan sát nội thân, chúng ta cố gắng làm sạch và làm nguội tâm trí, giải phóng khỏi những ý nghĩ và tâm lực xao lạc.

 

2. Ngoại thân: Đây là khía cạnh vật chất, thể xác và môi trường bên ngoài của chúng ta. Ngoại thân trong thiền tứ niệm xứ liên quan đến việc quan sát và nhận biết các hiện tượng và hoạt động hàng ngày của cơ thể và môi trường xung quanh. Chúng ta quan sát những gì diễn ra trong cơ thể, như hơi thở, hóa thân và các vận động của các phần của cơ thể. Chúng ta cũng quan sát những gì diễn ra trong môi trường xung quanh, như âm thanh và các cảm nhận về tiếp xúc, mùi hương, vị giác và quan sát nhìn.

 

Việc kết hợp nội thân và ngoại thân trong thiền tứ niệm xứ giúp chúng ta nhận thức sâu sắc về mối liên kết giữa tâm hồn và cơ thể, tâm và vật chất. Bằng cách tập trung vào nội thân, chúng ta có thể thấy rõ hơn về sự tự tâm, suy nghĩ và cảm xúc của mình, từ đó tạo dựng sự yên tĩnh và phát triển tinh thần. Bằng việc tập trung vào ngoại thân, chúng ta có thể cải thiện khả năng quan sát, duy trì sự tập trung và nhận thức một cách chính xác, nhanh chóng và sâu sắc. Việc quan sát ngoại thân cũng giúp chúng ta làm giàu tri thức, thay đổi suy nghĩ, cải thiện hành vi và điều chỉnh một cách tự nhiên.

Thursday, August 24, 2023

NIỆM TÂM SỐNG TỈNH THỨC

 


NIỆM TÂM SỐNG TỈNH THỨC

 

QUAN SÁT THÂN VÀ TÂM

 

🔶 Tâm quan sát tất cả hành động của thân.

 

Luôn quan sát sáu cửa giác quan

 

Mắt thấy, tai nghe, mũi ngửi mùi, thân cảm nhận, lưỡi biết vị, tâm nhận biết.

 

😻Thanh lọc cảm xúc, giữ lại những cảm xúc tốt, cho ra đi cảm xúc không tốt, sau đó cho đi tất cả tốt xấu, và giữ thân tâm quân bình.

 

🎁 Còn nếu chúng ta thong thả, tuần tự, cân bằng giữa sự thoải mái thư giãn, và sự chánh niệm, thỉnh thoảng phóng tâm, ta lại thong thả quan sát, nó vận hành như thế nào? Cứ như vậy nhẹ nhàng thoải mái, chúng ta sẽ hiểu đối tượng, một cách thấu đáo, chỉ có vậy thôi không phải làm gì cả.

 

🌸 TÂM QUÁN NIỆM.

 

1. Nói đến theo dõi tâm, thì việc đầu tiên là hay biết đối tượng.

 

2. Quan sát đối tượng, xem nó vận hành như thế nào.

 

3. Trạng thái tâm, nhìn vấn đề như thế nào, hiện tại tâm đang quân bình không?

 

4. Phản ứng của mình ra sao, có đúng đắn không. (mong cầu, ham muốn, bất mãn và không hài lòng)

 

5. Kiểm tra thái độ của mình, hay biết và hiểu như thế nào?

 

Khi mới bắt đầu tập quan sát tâm, nên nhớ những bước căn bản này, sau một thời gian thực tập thuần thục, ta có thể nhận ra một chuỗi tâm, làm việc cùng một lúc.

 

Chúng ta có thể bắt đầu quán sát, thực tế cơ bản, bằng các đề mục thiền quán, rồi phát triển sự hiểu biết đó, rộng hơn đến với tất cả, những gì chúng ta quan sát. Tâm và thân tùy thuộc vào nhau, nhưng không giống nhau.

 

 

BƯỚC MỘT: Nếu không hiểu được điều cơ bản nầy, ta khó mà có thể tiến sâu hơn vào tri kiến. Ta sẽ bị chướng ngại bởi “Đúng rồi, nhưng mà…” là những biểu hiện của lòng nghi hoặc. Chúng ta cần hiểu rằng, chính tâm là chủ, tâm sai khiến thân. Ngay chính như hơi thở, là điều thiết yếu cho sự sống, cũng có thể bị tâm điều khiển. Ta có thể bảo hơi thở, ngưng lại trong giây lát, bảo nó hít sâu vào, bảo nó chậm lại. Dầu hít thở là hành động tự nhiên của thân, nó cũng có thể bị tâm sai khiến.

 

Tri kiến là cái biết qua mắt, tai, mũi, lưỡi, thân và ý. Khi giải thoát, rõ biết giải thoát gọi là giải thoát tri kiến. Tri kiến, là trải nghiệm thực tế và trực tiếp. Khi tri kiến, không bị kiến thức hay kinh nghiệm xen tạp, gọi là tri kiến thanh tịnh.

 

Sau nầy, ta có thể nhận thấy rằng, cả thân lẫn tâm, đều không phải là những thực thể rắn chắc, trái lại chúng bao gồm những chuyển động, do nhiều thứ làm thành. Mỗi tư tưởng là một chuyển động, của những thôi thúc trong tâm. Còn thân dầu có vẻ như rắn chắc; nhưng với chánh niệm, ta có thể cảm thấy, đó là những chuyển động tiếp nối.

 

 

THÍ DỤ:

 

Khi ta theo dõi hơi thở sâu lắng, rồi vào định, chúng ta sẽ nhận thấy, ngay mỗi hơi thở cũng chứa đựng sự chuyển động, và không bao giờ là một hơi thở trọn vẹn. Nó có bắt đầu, ở giữa và ở cuối, và luôn thay đổi. Khi tâm hành, của ta đã tượng hình rõ ràng, ta sẽ thấy có những đặc tính lên xuống, giống như dòng điện. Chúng ta đạt được sự hiểu biết sâu xa, hơn về trạng thái của ngã, cái trước đây dường như là quá bền vững, cụ thể.

 

Khi những hạt giống, ở trong đất tâm phát hiện ra, đó là những tâm hành (mental formations). Từ là một tâm hành, Tầm là một tâm hành, Thọ là một tâm hành, Tưởng là một tâm hành. Hành có nghĩa là phát hiện và lưu hành. Sau khi phát hiện rồi, những tâm hành, sẽ biến trở lại thành những hạt giống mới.

 

Những gì dường như rắn chắc, đối với chúng ta, thực ra giống như bụi trong không khí, mà ta có thể thấy xuyên qua ánh nắng. Đối với thân cũng thế. Đã kinh qua, hiểu được thực trạng nầy, giúp chúng ta một bước, trên đường tiến tới tri kiến.

 

BƯỚC HAI: Nhưng nếu chỉ biết, chỉ tư duy như thế vẫn chưa đủ. Đó chỉ là bước khởi đầu, phải biến điều đó thành một kinh nghiệm thực sự.

 

BƯỚC BA: Ngược lại, chỉ có kinh nghiệm thôi, mà không có sự hiểu biết, cũng không ích lợi gì. Chánh niệm, cảnh giác cũng là một trạng thái chuyển biến, giống như khi ta nhận biết sự đổi thay, sự thiếu vắng hình tướng trong các cảm thọ.

 

Nếu những khía cạnh nầy, có thể được nhận thức bằng, chính kinh nghiệm bản thân, chứ không phải qua sách vở, thì ta sẽ nhìn sự vật bằng con mắt khác. Ta sẽ cảm nhận được một thực tế, là chỉ có những hiện tượng, vô thường hiện hữu. Do đó ta sẽ có thể buông được sự chấp chặt, bám víu vào các hiện tượng nầy. Hình tướng, sự tiếp nối dẫn đến bám víu.

 

BƯỚC 4: Khi chúng ta có thể chứng nghiệm, được điều ngược lại trong thiền định, là chúng ta mở được đường đến trí tuệ thực sự.

 

NHẬN DIỆN TÂM

 

Ghi nhận từng tâm trạng đang qua lòng mình.

 

Thí dụ ghi nhận sự có mặt của tâm sân, ngay giây phút ấy, thiền giả nhận biết, đầy đủ cảm thọ, và cái gì diễn biến trong ta.

 

Nếu biết đối tượng, ngay giây phút đầu tiên, thì tâm sân không thể phát sanh.

 

Ðối với nhiều người, quán sự tức giận là điểm bắt đầu tốt, vì nó dễ nhận ra và tan biến, mau hơn các loại cảm xúc khác.

 

Khi bạn bắt đầu quán, sự tức giận của mình, bạn sẽ khám phá một điều lý thú.

Bạn sẽ thấy rằng ngay khi bạn, vừa biết mình đang tức giận, thì cơn giận tự nó tan biến đi.

Ðiểm quan trọng là bạn, phải nhìn nó với tâm bình thản, không có ‘thích’ hay ‘không thích’.

Khi bạn càng có khả năng, nhìn cơn tức giận của mình, mà không phê phán, thì nó càng dễ tan biến hơn.

Có thể là lúc ban đầu, bạn chỉ ghi nhận được cơn tức giận, khi nó gần chấm dứt.

Ðiều đó không quan trọng. Ðiều quan trọng, là bạn quyết tâm chú ý, vào sự tức giận của mình.

Dần dần sự quán tâm, sẽ trở nên tự nhiên hơn.

Không bao lâu, bạn sẽ thấy rằng, đột nhiên giữa một cơn giận dữ, cơn giận của bạn bỗng nhiên biến đi, mà không báo trước.

Bạn sẽ thấy mình tỉnh giác, và không bị cơn giận cột trói nữa.

 

TRỞ LẠI NHÌN BÊN TRONG:

 

Khi bạn cố gắng quay sự chú ý vào bên trong, là bạn đã thay đổi tâm trạng của mình.

Trước kia, bạn chỉ nhìn ra bên ngoài. Bây giờ bạn tự đổi mới, và nhìn vào bên trong, một phần thời gian trong ngày.

Sự quán tâm nầy, có thể trở thành một thói quen, một trạng thái mà tâm, bạn luôn luôn tự động chú ý tới chính nó.

Lúc ban đầu, có thể là không thường xuyên, nhưng bạn đừng chán nản. Trải qua thời gian, bạn sẽ ngạc nhiên thấy là mình ý thức, về cơn nóng giận sớm hơn trước nhiều.

Khi nhận thức nầy trở nên mạnh mẽ hơn, nó sẽ lan qua lãnh vực, của những cảm xúc khác. Có thể là bạn thấy mình đang ngắm nhìn, sự ham muốn của mình. Trong sự ngắm nhìn nầy, sự ham muốn sẽ tan đi, và bạn chỉ còn lại sự nhận thức.

 

Hay bạn có thể quán sự buồn phiền, nó nổi lên và tan đi chậm hơn, các loại cảm xúc khác. Khó quán nhất là sự trầm cảm (depression). Nhưng bạn vẫn có thể quán nó, với sự tỉnh giác mạnh hơn.

 

Khi bạn tiến bộ dần, bạn sẽ thấy nhận thức của mình, ngày càng nhạy bén. Đồng thời, các cơn tức giận ngắn bớt và ít xảy ra hơn. Khi cường độ của các cơn giận giảm dần, bạn sẽ thấy là mình ít khi phải vật lộn, với cảm xúc của mình hơn. Cuối cùng, bạn ngạc nhiên nhận ra là, trước đây bạn chưa bao giờ có thể làm bạn với cảm xúc của mình, một cách dễ dàng như vậy.

 

Khi sự tỉnh giác của bạn trở nên mạnh, và cảnh-giác hơn, tâm của bạn sẽ nhận biết hoạt động, của chính nó nhiều hơn. Khi sự tỉnh giác được trọn vẹn và sinh động, bạn sẽ nhận biết được cơn giận, ngay khi nó vừa nổi lên, và ngay khi bạn vừa nhận diện được nó, thì nó bắt đầu tan biến.

 

Bởi vì bạn không còn vật lộn với cảm xúc, bạn có thể tập nhìn chúng, mà không phê phán, bám níu hay vất bỏ. Chúng không còn đe dọa bạn nữa. Bạn học tập cách nhìn cảm xúc của mình, một cách tự nhiên, như là một chứng nhân. Ngay cả khi bạn đối diện với xung đột, và lòng tràn đầy cảm xúc, bạn vẫn có thể bình thản nhìn chúng. Khi tâm bạn trở nên vững vàng hơn, bạn có thể đối phó với xung đột, mà không mất quân bình cảm xúc.

 

Khi đã thử quán cơn nóng giận của mình, và thấy nó giảm bớt trong giây lát, nhưng sau đó nó trở lại và trở lại nữa. Tại sao thế?

Trong giai đoạn ban đầu, khi sự tỉnh giác còn yếu và chưa trọn vẹn, cơn giận có thể tạm biến, trong giây lát khi bạn nhìn nó. Nhưng rồi, tâm bạn trở lại với thói quen nóng giận như cũ. Bởi vì nề nếp cũ còn mạnh, và bạn chưa làm chủ được nghệ thuật sống tỉnh giác. Bạn có thói quen trí-thức-hóa, nguyên nhân của cơn giận – ai lầm lỗi đây, tại sao xung đột leo thang, và vv… Thực ra, đây chính là tâm của bạn, đang trở về với lối mòn phản ứng cũ.

 

Chính bạn lập lại chu trình tạo ra cơn giận, suy nghĩ về cơn giận, và phản ứng theo nó. Ở đây bạn có một chu trình ‘nóng giận – trí thức hóa – phản ứng’ rất tai hại.

 

Khi ta học cách chú ý đến cơn giận, bằng tâm im lặng, là nhằm phá hủy chu trình nóng giận, và trí thức hoá nóng giận.

Chỉ có giải pháp hợp lý là, thôi trí thức hóa sự xung đột, và chỉ im lặng nhìn tâm mình, trong lúc lộn xộn đó.

Phải dừng sự suy nghĩ, trong tình thế đó, và không làm gì khác hơn là quán tâm?

Nếu thấy khó lòng chú tâm trên sự nóng giận.

 

Nếu như thế, bạn nên tập trung trên những cảm xúc nhẹ hơn, như là ghét bỏ và ưa thích. Chuyện sẽ xảy ra giống như trước. Ngay khi bạn nhận biết sự ghét bỏ, bạn thấy cường độ của nó giảm đi; và khi sự tỉnh giác của bạn đủ mạnh, sự ghét bỏ hay ưa thích sẽ tan mất. Dần dần khi bạn tiến bộ hơn, và tăng cường sự tỉnh giác của mình, bạn sẽ thấy mình có khả năng, đương đầu với những loại cảm xúc mạnh hơn, như là giận dữ, khao khát và ham muốn.

 

Trong những tình huống phức tạp cũng vậy. Chúng ta cần hiểu rất rõ một điểm: phải tỉnh giác và đừng phê phán. Sự tỉnh giác chính nó sẽ tập cho chúng ta, có được một tâm trí đơn giản, và trong sạch, không có phê phán và phân biệt. Giữ tỉnh giác là một hành động siêu thoát – siêu thoát giận dữ, siêu thoát phê phán. Do đó nếu bạn làm chủ được nghệ thuật tỉnh giác, bạn sẽ không còn, phản ứng với giận dữ hay phê phán, bởi vì sự chú ý, chính nó là một hành động siêu thoát.

 

Khi thiền giả thuần thục trong pháp hành, một đối tượng khởi lên trong tâm, thiền giả nhìn đối tượng qua nhiều góc cạnh khác nhau, khi nó phát sanh nhận diện nó là như vậy, không có buồn, vui, thương, ghét trong đó thì tâm sẽ an bình.

 

Hành giả lấy Tâm mà nhìn như vậy, đồng nghĩa với nhận Biết, quan sát, soi rọi…

 

Sống trong hiện tại là nhận Biết, những gì đang xảy ra trong Tâm.

 

Chỉ ghi nhận hay biết, cái gì đang xảy ra ngay bây giờ và ở đây.

 

Suy nghĩ chỉ là suy nghĩ mà thôi.

 

Tham, sân chỉ là hiện tượng tự nhiên, vì vẫn còn dính mắc và phiền não.

 

Bản chất của tâm, tâm chỉ là tâm mà thôi.

 

Khi quan sát tâm mình, bạn sẽ thấy tâm không bao giờ an trú trong hiện tại, nó thường vọng tưởng về tương lai, quá khứ, hoặc đang suy đoán điều gì có thể xảy ra, hay không xảy ra. Hãy nhắm mắt lại và đưa những suy nghĩ của mình trở về phút hiện tại, suy nghĩ về những điều tốt đẹp ta đang có ngay lúc này.

 

TƯ TƯỞNG NÊN TƯ DUY

 

Sử dụng tư tưởng, như một đề mục chánh niệm, là một điều quan trọng. Nếu chúng ta không ý thức, được tư tưởng của mình, khi chúng vừa mới khởi lên, ta sẽ khó có thể nào hiểu được lý Vô ngã, và thấy được rằng, sự suy nghĩ không phải thật là mình.

 

Sự ngộ nhận này, là nền móng căn bản xây dựng lên cái ngã, cái tôi của mình: “Tôi” là người đang suy nghĩ. Chánh niệm về tư tưởng, có nghĩa là giản dị biết được tư tưởng, khi nó sinh lên, biết được rằng tâm mình đang suy nghĩ, mà không bị dính mắc vào nội dung của chúng. Chúng ta không nên, miệt mài chạy theo sự tưởng tượng, phân tích coi tư tưởng từ đâu đến. Ta chỉ cần ý thức được rằng, trong giây phút này, có một tư tưởng đang phát khởi. Bạn có thể niệm thầm trong đầu “suy nghĩ, suy nghĩ” mỗi khi có một tư tưởng nào phát hiện. Bạn hãy quán sát chúng, mà không phê bình, không phản ứng, không cho rằng sự suy nghĩ đó chính là mình, là của mình, sự suy nghĩ cũng chính là người suy nghĩ.

 

Chẳng có ai đứng phía sau chúng hết. Tư tưởng tự nó suy nghĩ. Nó đến mà chẳng cần một ai mời. Sau một thời gian thực tập thiền quán, bạn sẽ thấy rằng khi chúng ta, không còn bị dính mắc vào sự suy nghĩ, tư tưởng sẽ không có mặt lâu.

 

Khi bạn ý thức được sự có mặt, của một tư tưởng, nó sẽ biến mất, và sự chú ý sẽ trở lại với hơi thở. Bạn cũng có thể đặt tên chính xác, hơn cho những tư tưởng sanh lên, để nhận diện sự khác biệt của chúng, nếu bạn muốn, thí dụ như “dự định”, “tưởng tượng” hay là “nhớ, nhớ”. Cách này có thể giúp cho sự chú ý, của bạn được sâu sắc hơn.

 

Nhưng nếu bạn chỉ niệm, “suy nghĩ, suy nghĩ” thôi cũng đủ rồi. Điều quan trọng là phải ý thức được tư tưởng, khi nó vừa mới phát lên, chứ không phải vài phút sau đó. Khi bạn có thể nhận diện, được sự có mặt của tư tưởng, khi chúng vừa mới sinh lên, chúng sẽ mất đi khả năng, chi phối được bạn.

 

Bạn đừng bao giờ đối xử với tư tưởng, như là một chướng ngại, kẻ thù của thiền quán. Chúng chỉ là một đối tượng của chánh niệm, một đề mục của thiền quán. Đừng bao giờ để tâm mình trở thành lười biếng, dễ duôi. Phải biết tinh tấn duy trì chánh niệm, biết rõ ràng những gì đang xảy ra, trong giờ phút hiện tại.

 

Khi ngồi thiền, bạn đừng có cố gắng ngăn chặn, sự suy nghĩ của mình. Hãy để tự nó chấm dứt. Nếu có một tư tưởng nào xuất hiện, hãy để nó đến rồi để nó đi. Chúng chẳng ở lâu đâu. Còn khi bạn dụng công để ngăn chặn nó, có nghĩa là bạn bị nó làm khó chịu. Đừng bao giờ để chuyện gì, làm cho bạn phải bực mình. Điều mà bạn tưởng rằng, đến từ bên ngoài, thật ra chính là những đợt sóng trong tâm bạn, và nếu bạn không khó chịu, vì những đợt sóng, chúng dần dần sẽ trở nên yên tĩnh hơn…

 

Những cảm xúc đến, tư tưởng, hình ảnh phát lên đều là những đợt sóng trong tâm. Chẳng có gì là ở ngoài tâm bạn đâu. Nếu bạn để cho tâm bạn được tự nhiên, nó sẽ trở nên tĩnh lặng. Tâm này ta gọi là Chân tâm. (Chân tâm là gì?

 

Là cái tâm chân thực, đã cởi bỏ mọi vọng tưởng, phiền não, phục hồi được bản tính thật có, của chúng sinh là thanh tịnh, sáng suốt. Từ trái nghĩa là vọng tâm.)

 

Hãy để mọi việc xảy ra một cách tự nhiên. Hãy để những hình ảnh, tư tưởng, cảm giác sinh ra và diệt đi mà không khó chịu, phản ứng, phê phán hay ôm giữ. Trở thành một với Chân tâm, quán sát một cách thật cẩn thận và tinh tế, những đợt sóng đến và đi. Thái độ này sẽ đem lại cho tâm ta, là một sự quân bình và tĩnh lặng, vô cùng nhanh chóng.

 

Đừng bao giờ xao lãng, sự tập trung của mình. Giữ tâm chánh niệm luôn luôn, từng giây phút một, về mọi chuyện đang xảy ra, dù nó có là sự phồng xẹp ở bụng, hơi thở ra vào nơi mũi, cảm giác hay tư tưởng. Lúc nào cũng giữ chánh niệm, tập trung nơi đối tượng với một tâm quân bình và thoải mái.