MẮT TÂM ĐỂ QUAN SÁT
CÁC CẢM GIÁC VÀ HIỆN TƯỢNG
Trong thân và tâm của
mình. "Mắt tâm" ở đây có nghĩa là sự chú tâm và tỉnh giác, không phải
là mắt vật lý. Khi chúng ta nhìn bằng mắt thường, chúng ta thấy các đối tượng
bên ngoài. Còn khi nhìn bằng mắt tâm, chúng ta thấy rõ bản chất của các cảm
giác và hiện tượng bên trong, như vô thường, khổ và vô ngã.
Việc này đòi hỏi sự
chánh niệm và định tâm cao độ, giúp chúng ta không bị lôi cuốn bởi các cảm giác
và hiện tượng, mà thay vào đó, chúng ta quan sát chúng một cách khách quan và
không phê phán. Điều này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về bản chất thực sự của
chúng và từ đó đạt được sự an lạc và giải thoát.
Đây là một điểm quan
trọng cần phân biệt. Mắt tâm là sự tập trung tinh thần, là khả năng quan sát nội
tâm một cách rõ ràng và không bị phân tán.
Mắt tâm giúp chúng ta
nhìn sâu vào bên trong, quan sát các cảm giác, suy nghĩ, và hiện tượng tâm lý một
cách trực tiếp.
Thông qua việc sử dụng
mắt tâm, chúng ta có thể nhận ra bản chất vô thường, khổ và vô ngã của mọi sự vật
hiện tượng, từ đó đạt được sự giải thoát và an lạc.
Việc sử dụng mắt tâm
đòi hỏi sự tập trung cao độ, chánh niệm và khả năng không phán xét.
Việc sử dụng mắt tâm
không chỉ giúp chúng ta nhận biết các hiện tượng mà còn giúp chúng ta phát triển
trí tuệ. Khi chúng ta quan sát các hiện tượng một cách sâu sắc, chúng ta sẽ dần
hiểu rõ hơn về mối quan hệ nhân quả và bản chất của mọi sự vật.
Việc sử dụng mắt tâm
cũng giúp chúng ta phát triển lòng từ bi. Khi chúng ta hiểu rõ hơn về khổ đau của
bản thân và của người khác, chúng ta sẽ có động lực để giúp đỡ và làm giảm bớt
khổ đau cho mọi người.
Cuối cùng, việc sử dụng
mắt tâm là một con đường quan trọng để đạt đến sự giác ngộ. Khi chúng ta nhìn
thấy rõ bản chất của mọi sự vật, chúng ta sẽ thoát khỏi mọi chấp ngã và đạt được
sự giải thoát hoàn toàn.
Khi chúng ta sử dụng mắt
tâm, chúng ta nhận ra rằng mọi cảm giác, suy nghĩ, và hiện tượng tâm lý đều
không cố định mà luôn thay đổi. Việc nhận biết sự vô thường này giúp chúng ta
giảm bớt sự bám víu vào những thứ tạm thời.
Khi chúng ta không còn
bám víu vào những thứ không thực sự tồn tại, chúng ta sẽ giảm bớt khổ đau do sự
mất mát và thay đổi gây ra.
Không chỉ là những đau
khổ lớn lao, mà ngay cả những cảm giác khó chịu nhỏ nhặt cũng là một dạng khổ.
Khi quan sát bằng mắt
tâm, chúng ta thấy rõ rằng khổ đau thường bắt nguồn từ sự tham lam, sân hận và
si mê.
Khi chúng ta quan sát
bản thân bằng mắt tâm, chúng ta nhận ra rằng không có một cái tôi cố định, vĩnh
cửu nào cả. Cái tôi chỉ là một tập hợp của những cảm giác, suy nghĩ và hiện tượng
tâm lý luôn thay đổi.
Khi chúng ta hiểu rõ bản
chất vô ngã, chúng ta sẽ không còn bám víu vào cái tôi và giải thoát khỏi mọi
hình thức chấp ngã.
Việc nhận biết rõ bản
chất vô thường, khổ và vô ngã giúp chúng ta thoát khỏi vòng luân hồi sinh tử.
Khi chúng ta đạt đến
trạng thái giác ngộ, chúng ta sẽ sống trong sự an lạc, tự do và giải thoát hoàn
toàn.
Khi đạt đến trạng thái
giác ngộ, chúng ta sẽ:
Tâm không còn bị những
phiền não làm khổ, chúng ta sẽ luôn cảm thấy bình an và hạnh phúc.
Chúng ta không còn bị
trói buộc bởi những ham muốn, những quan niệm sai lầm.
Chúng ta đã thoát khỏi
vòng luân hồi sinh tử và đạt đến Niết Bàn.