TRONG VI DIỆU PHÁP HOẶC LUẬN TẠNG (CÒN GỌI LÀ ABHIDHAMMA)
Là giáo pháp cao siêu của Đức Phật, được hệ thống hóa và phân tích một cách có hệ thống các thực tại tối thượng (paramattha), tâm và các pháp hữu vi trong thế gian và Niết Bàn, với mục đích giải thích và thâm nhập giáo lý của Đức Phật sâu sắc hơn.
Vi Diệu Pháp, Luận Tạng (Abhidhamma) là một phần của Tam tạng kinh điển, giúp thiền giả thực hành thiền quán đạt được sự hiểu biết rõ ràng về danh sắc (tâm và vật chất) và các pháp.
Vị trí trong Tam Tạng:
Vi Diệu Pháp, Luận Tạng (Abhidhamma) là một trong ba tạng kinh điển (Tam Tạng: Vinaya - Luật, Sutta - Kinh, Abhidhamma - Luận). Trong khi Luật tạng chú trọng giới luật, Kinh tạng ghi lại lời dạy ứng cơ của Đức Phật cho nhiều đối tượng khác nhau, thì Vi Diệu Pháp, Luận Tạng (Abhidhamma) đi sâu phân tích chi li bản chất của thực tại.
Mục tiêu chính:
Vi Diệu Pháp, Luận Tạng (Abhidhamma) không nhằm lý luận triết học thuần túy, mà giúp thiền giả thấy rõ thực tánh pháp (paramattha dhamma) - tức là các yếu tố thực tại rốt ráo, không còn khái niệm hay ước lệ. Nhờ đó, thiền giả có thể:
Phân biệt rõ danh (nāma) và sắc (rūpa).
Thấy được sự sinh - diệt của các pháp.
Thấy rõ tính vô thường, khổ, vô ngã nơi từng sát-na tâm và pháp.
Nội dung chính:
Vi Diệu Pháp, Luận Tạng (Abhidhamma) phân tích:
Tâm (citta): 89 hay 121 loại tâm.
Tâm sở (cetasika): 52 tâm sở phối hợp cùng tâm.
Sắc pháp (rūpa): 28 loại.
Niết Bàn (Nibbāna): pháp siêu thế, vô vi.
Ý nghĩa thực hành:
Thiền giả học Vi Diệu Pháp, Luận Tạng (Abhidhamma) không chỉ để hiểu lý thuyết, mà mục đích chính là quán chiếu trực tiếp. Khi tâm được huấn luyện trong thiền, sự phân tích của Vi Diệu Pháp, Luận Tạng (Abhidhamma) trở thành ánh sáng soi rõ, giúp thiền giả không rơi vào mơ hồ, mà có cái nhìn thẳng thắn và sâu sắc về thực tại.
Có thể nói, Vi Diệu Pháp, Luận Tạng (Abhidhamma) chính là chiếc “bản đồ chi tiết” của tâm và pháp, còn thiền quán là phương tiện để “đi” trên bản đồ ấy.
Trong Vi Diệu Pháp, Luận Tạng (Abhidhamma) có sự phân tích rất chi tiết về tâm (citta).
Cách phân chia 89 hay 121 loại tâm là do dựa trên phạm vi và cảnh giới mà tâm khởi lên. Cụ thể:
1. Tổng quát
89 tâm là hệ thống cơ bản.
121 tâm là mở rộng từ 89 tâm, bằng cách phân tích thêm các tầng thiền vô sắc và siêu thế.
2. Phân loại chi tiết 89 tâm
Dục giới tâm (kāmāvacara citta) - 54 loại
Bất thiện tâm (akusala): 12
Tâm thiện - quả - duy tác vô trợ (ahetuka): 18
Thiện - quả - duy tác có trợ duyên (sahetuka): 24
Sắc giới tâm (rūpāvacara citta) - 15 loại
Gồm các tâm thiền định thuộc 5 bậc thiền sắc giới (thiện, quả, duy tác).
Vô sắc giới tâm (arūpāvacara citta) - 12 loại
Thuộc 4 bậc thiền vô sắc (thiện, quả, duy tác).
Siêu thế tâm (lokuttara citta) - 8 loại
Gồm 4 đạo tâm và 4 quả tâm (liên quan đến Tứ Thánh Đạo).
3. Mở rộng thành 121 tâm
Khi phân tích siêu thế tâm (lokuttara) kết hợp với 5 tầng thiền định (jhāna), thì:
Mỗi Đạo tâm và Quả tâm lại chia thành 5 cấp (tương ứng 5 bậc thiền).
Như vậy, thay vì 8, ta có 40 siêu thế tâm.
Tổng cộng:
54 (Dục giới)
15 (Sắc giới)
12 (Vô sắc giới)
40 (Siêu thế)
= 121 tâm.
Ý nghĩa thực hành:
Sự phân tích này giúp thiền giả thấy rõ tiến trình tâm, không lẫn lộn các trạng thái thiện - bất thiện, hữu vi - vô vi.
Đặc biệt trong thiền quán, việc nhận ra tâm ở mức “sát-na” là bước quan trọng để thâm nhập vô thường - khổ - vô ngã.
Trong Vi Diệu Pháp, Luận Tạng (Abhidhamma) thì ngoài tâm (citta), còn có tâm sở (cetasika) - tức là các “yếu tố tâm hành” đi kèm với tâm, làm cho mỗi sát-na tâm có tính chất riêng biệt.
Tổng cộng có 52 tâm sở, chia thành nhiều nhóm:
1. Tâm sở biến hành (sabba-citta-sādhāraṇa) - 7 loại
→ Có mặt trong tất cả mọi tâm (citta).
Xúc (phassa)
Thọ (vedanā)
Tưởng (saññā)
Tư (cetanā)
Nhất tâm (ekaggatā)
Mạng quyền (jīvitindriya - mạng căn tâm)
Tác ý (manasikāra)
2. Tâm sở biệt cảnh (pakiṇṇaka) - 6 loại
→ Chỉ có mặt trong những trường hợp đặc biệt.
8. Dục (chanda) - mong muốn, ý chí
9. Thắng giải (adhimokkha) - quyết định, xác tín
10. Niệm (sati) - ghi nhớ, chánh niệm
11. Định (samādhi - chính là ekaggatā được nâng cao)
12. Tuệ (paññā) - trí tuệ, thấy biết đúng
13. Tinh tấn (viriya) - nỗ lực
3. Tâm sở tịnh hảo (sobhana) - 25 loại
→ Đi cùng các tâm thiện và tâm đẹp.
3.1. Tịnh hảo biến hành - 19 loại
Tín (saddhā)
Tàm (hiri - biết hổ thẹn điều ác)
Quý (ottappa - sợ hãi tội lỗi)
Vô tham (alobha)
Vô sân (adosa - từ tâm)
Xả (tatramajjhattatā - quân bình, xả tâm)
20-32. 13 tâm sở đồng sinh (khiến tâm mềm dẻo, khéo léo, thuận lợi cho phát triển thiện pháp)
3.2. Tịnh hảo biệt cảnh - 3 loại
Khinh thân (kāya-passaddhi - an tịnh thân hành)
Khinh tâm (citta-passaddhi - an tịnh tâm hành)
Nhu thuận (malleability)
3.3. Tịnh hảo khác - 3 loại
Khinh an (lakkhana khanti)
Trực hạnh (ujukatā - ngay thẳng)
… (và các tâm sở phụ trợ khác trong nhóm thiện)
(Tổng cộng nhóm này là 25).
4. Tâm sở bất thiện (akusala cetasika) - 14 loại
4.1. Căn bản bất thiện - 4 loại
Tham (lobha)
Sân (dosa)
Si (moha)
Tà kiến (diṭṭhi)
4.2. Tùy phiền não - 10 loại
Ngã mạn (māna)
Phóng dật (uddhacca)
Hôn trầm (thīna)
Thụy miên (middha)
Hoài nghi (vicikicchā)
48-52. Năm loại tùy phiền não vi tế (tật đố, xan tham, hối hận, v.v.)
Tổng hợp
7 biến hành
6 biệt cảnh
25 tịnh hảo
14 bất thiện
= 52 tâm sở
Ý nghĩa thực hành:
Nhờ phân tích tâm sở, thiền giả thấy rằng mỗi sát-na tâm không phải một khối đồng nhất, mà là sự phối hợp nhiều yếu tố. Khi tuệ giác chín, ta sẽ thấy rõ: mọi tâm sở đều sinh - diệt trong từng khoảnh khắc, không có cái gì là “ngã” hay “ta” trong đó.
Trong Vi Diệu Pháp, Luận Tạng (Abhidhamma), ngoài tâm (citta) và tâm sở (cetasika) thì sắc pháp (rūpa) cũng được phân tích chi tiết. Tổng cộng có 28 loại sắc pháp (rūpa).
1. 4 sắc căn bản (mahābhūta-rūpa)
Đây là 4 yếu tố chính tạo thành vật chất:
Địa đại (paṭhavī-dhātu) - yếu tố cứng mềm
Thủy đại (āpo-dhātu) - yếu tố kết dính
Hỏa đại (tejo-dhātu) - yếu tố nóng lạnh
Phong đại (vāyo-dhātu) - yếu tố chuyển động, căng giãn
2. 24 sắc y sinh (upādā-rūpa)
Chúng nương vào 4 đại chủng mà sinh khởi.
2.1. 5 sắc căn (indriya-rūpa)
5 cơ quan cảm giác:
5. Nhãn căn (cakkhu)
6. Nhĩ căn (sota)
7. Tỷ căn (ghāna)
8. Thiệt căn (jivhā)
9. Thân căn (kāya)
2.2. 4 sắc cảnh (viññatti-rūpa)
4 đối tượng của 5 căn:
10. Sắc cảnh (rūpa)
11. Thinh cảnh (sadda)
12. Hương cảnh (gandha)
13. Vị cảnh (rasa)
2.3. 2 sắc biểu (viññatti-rūpa)
Thân biểu (kāya-viññatti) - cử động, hành động của thân
Ngữ biểu (vacī-viññatti) - lời nói
2.4. 3 sắc biến hoại (vikāra-rūpa)
Khinh (lahutā) - sự nhẹ nhàng
Nhu (muddutā) - sự mềm dẻo
Thích nghi (kammaññatā) - sự thích ứng, thuận lợi
2.5. 4 sắc đặc tướng (lakkhaṇa-rūpa)
Sanh (upacaya) - sự sinh khởi
Trụ (santati) - sự tồn tại tiếp nối
Diệt (bhaṅga) - sự hoại diệt
Vô thường (aniccatā) - đặc tính biến đổi
2.6. 2 sắc tính chất (upādā-rūpa khác)
Giới tính nam (itthindriya)
Giới tính nữ (purisindriya)
2.7. 1 sắc ý căn (hadaya-vatthu)
Tâm sở y (hadaya-rūpa) - chỗ nương của tâm
2.8. 2 sắc dinh dưỡng (āhāra-rūpa)
Thực tố (ojā) - yếu tố dinh dưỡng
Mạng căn sắc (rūpa-jīvitindriya) - duy trì sự sống của sắc
3. 1 sắc không đối nghịch (asankhata-rūpa)
Hư không giới (ākāsa-dhātu) - khoảng trống giữa các sắc
Tổng cộng:
4 sắc đại chủng
24 sắc y sinh
= 28 sắc pháp
Ý nghĩa thực hành:
Nhờ phân tích 28 sắc pháp, thiền giả thấy rõ sắc chỉ là hiện tượng vật chất, không phải “thân ta”, “của ta”.
Khi kết hợp với danh (tâm và tâm sở), ta thấy toàn bộ thực tại chỉ là danh - sắc, sinh diệt liên tục, không có “ngã” thường hằng.
Trong Vi Diệu Pháp, Luận Tạng (Abhidhamma), ngoài tâm (citta), tâm sở (cetasika) và sắc (rūpa), còn có một pháp siêu việt, vượt ngoài tất cả hiện tượng hữu vi: đó là Niết Bàn (Nibbāna).
1. Định nghĩa
Niết Bàn (Nibbāna) là pháp siêu thế (lokuttara dhamma), vô vi (asaṅkhata dhamma).
Không do nhân duyên tạo tác, không sinh - không diệt.
Là thực tại tối thượng (paramattha dhamma) duy nhất nằm ngoài vòng luân hồi (saṃsāra).
2. Đặc tính (lakkhaṇa)
Trong Vi Diệu Pháp, Luận Tạng (Abhidhamma), Niết Bàn được diễn tả bằng nhiều khía cạnh:
Đặc tính (lakkhaṇa): sự an tịnh tuyệt đối của tất cả hành (sabbasaṅkhāra-samatha).
Tác dụng (rasa): sự thoát ly (viveka), chấm dứt hoàn toàn.
Hiện tướng (paccupaṭṭhāna): sự tịch tịnh (santi), an lạc siêu thế.
Nhân gần (padaṭṭhāna): đạo trí (magga ñāṇa), tức trí tuệ thấy biết Niết Bàn.
3. Phân loại Niết Bàn
Theo góc nhìn của Vi Diệu Pháp, Luận Tạng (Abhidhamma) và A-tỳ-đàm chú giải, có thể phân thành 2 phương diện:
Hữu dư y Niết Bàn (saupādisesa-nibbāna):
Trạng thái chứng ngộ Niết Bàn khi còn sống.
Thân ngũ uẩn vẫn còn, nhưng phiền não đã tận diệt.
Vô dư y Niết Bàn (anupādisesa-nibbāna):
Trạng thái của bậc A-la-hán sau khi xả bỏ thân cuối cùng.
Không còn tái sinh, ngũ uẩn chấm dứt hoàn toàn.
4. Ý nghĩa thực hành
Niết Bàn không phải là một cảnh giới “ở đâu đó”, mà là sự chấm dứt hoàn toàn tham - sân - si trong tâm.
Thiền giả có thể chứng nghiệm trực tiếp Niết Bàn qua Đạo trí (magga-ñāṇa) khi đạt đến các tầng Thánh quả.
Đây chính là mục tiêu rốt ráo của toàn bộ giáo pháp:
“Dù chư Phật có xuất hiện hay không, pháp Niết Bàn vẫn thường hằng, bất biến.”
Như vậy, trong hệ thống Vi Diệu Pháp, Luận Tạng (Abhidhamma), Niết Bàn cùng với tâm, tâm sở, sắc cấu thành 4 thực tại tối thượng (paramattha dhamma).
Tâm, tâm sở, sắc: hữu vi, sinh diệt.
Niết Bàn: vô vi, bất sinh bất diệt.