KHỔ ĐAU CỦA THÂN XÁC KHÔNG QUAN TRỌNG, KHỔ ĐAU CỦA TÂM HỒN QUAN TRỌNG HƠN
KHỔ ĐAU CỦA THÂN XÁC (THÂN KHỔ):
Thân thể vốn vô thường, luôn thay đổi theo thời gian. Bệnh tật, tuổi già, đói khát, nóng lạnh… là những khổ đau tự nhiên, khó tránh.
Khi thực tập chánh niệm, ta thấy rõ rằng thân khổ chỉ là cảm thọ sinh ra rồi diệt đi. Nó có tính chất tạm bợ, không bám chặt vào ta.
KHỔ ĐAU CỦA TÂM HỒN (TÂM KHỔ):
Tâm khổ không chỉ do thân khổ mà còn do tham, sân, si, do dính mắc, do sự phản ứng chống lại những gì đang xảy ra.
Một vết thương thân thể nếu biết chấp nhận, chăm sóc, thì nó chỉ là đau vật lý. Nhưng nếu tâm khởi sợ hãi, giận dữ, oán trách, thì khổ tâm tăng gấp nhiều lần.
Khổ của thân thường có giới hạn (nó nằm ở chỗ này, kéo dài một thời gian nào đó), còn khổ của tâm có thể lan rộng, kéo dài vô tận nếu ta không tỉnh thức.
Ý NGHĨA TRONG THIỀN QUÁN:
Khi quán chiếu, ta thấy rõ: thân khổ là điều không tránh khỏi trong đời sống con người. Nhưng chính tâm khổ mới là gốc rễ khiến ta trầm luân, vì nó sinh ra phiền não, làm ta đánh mất sự tự do và bình an bên trong.
Nếu tâm an, ta có thể ôm ấp và vượt qua thân khổ. Nhưng nếu tâm bất an, thì dù thân ít khổ, ta vẫn thấy đời đầy đau đớn.
Cho nên, thiền tập hướng đến việc nhận diện, hiểu và chuyển hóa khổ đau của tâm - vì khi tâm hiểu biết, khổ đau thân xác cũng được ôm trọn trong sự an nhiên.
Tóm lại: Khổ đau thân xác giống như một cơn mưa; khổ đau tâm hồn giống như tâm ta không chịu che mưa, cứ chạy loạn, oán trách, để ướt sũng trong mưa. Nếu tâm hiểu biết, thì mưa vẫn rơi nhưng ta đứng vững, bình an.
TINH THẦN CỦA THIỀN QUÁN:
Mưa vẫn rơi: tức là thân vẫn có khổ, cuộc đời vẫn có những hoàn cảnh không như ý, không thể tránh được. Không ai tu tập đến mức “hết bệnh, hết già, hết mất mát”.
Tâm sáng biết: nghĩa là có mặt trong chánh niệm, thấy rõ thực tại đang xảy ra mà không thêm bớt, không chống cự, không dính mắc.
Đứng vững, bình an: khi không còn chạy theo hay chống lại, ta trở thành người quan sát tự do, nên không bị cuốn trôi.
Trong Tương Ưng Bộ Kinh, Đức Phật có dạy ví dụ “người bị hai mũi tên”:
Người không tu tập khi thân khổ thì còn bị thêm tâm khổ, như trúng hai mũi tên.
Người có tu tập thì chỉ bị mũi tên thứ nhất (thân khổ), còn tâm không bị mũi tên thứ hai bắn trúng, nên vẫn có sự tự tại, an nhiên.
Vậy, “mưa vẫn rơi nhưng ta đứng vững, bình an” chính là hình ảnh đẹp của sống với một mũi tên - thân khổ có đó, nhưng không để tâm khổ chồng chất lên nữa.
Đây là một ví dụ rất sâu sắc của Đức Phật để phân biệt khổ của thân và khổ của tâm:
Mũi tên thứ nhất (thân khổ):
Ai cũng phải chịu - nóng lạnh, bệnh tật, tuổi già, đói khát, mất mát… Không ai thoát được vì đó là bản chất vô thường của thân.
Mũi tên thứ hai (tâm khổ):
Khi bị đau, ta còn sinh sợ hãi, lo lắng, oán trách, tiếc nuối, than thân trách phận… Chính sự phản ứng tâm lý ấy mới làm nỗi khổ nhân đôi.
Người không tu tập: khi gặp thân khổ thì để mặc tâm mình phản ứng, vì vậy vừa chịu đau nơi thân, vừa chịu đau nơi tâm - như trúng hai mũi tên.
Người có tu tập: vẫn chịu mũi tên thứ nhất, nhưng nhờ chánh niệm nên thấy rõ cảm thọ, không thêm dính mắc, không khởi sân hận hay than trách. Vì vậy chỉ dừng lại ở một mũi tên, không tự bắn thêm mũi tên thứ hai vào chính mình.
Thiền quán giúp ta sống được với sự thật ấy: thân có thể đau, nhưng tâm không nhất thiết phải khổ.
Cốt lõi mà Đức Phật muốn chỉ ra:
Người có tu tập không phải là người không còn đau đớn nơi thân thể. Bệnh vẫn có, già vẫn đến, mất mát vẫn xảy ra - mũi tên thứ nhất vẫn bắn trúng như tất cả mọi người.
Nhưng nhờ tỉnh thức và thấy rõ bản chất của các cảm thọ, họ không phản ứng bằng sân hận, oán trách hay sợ hãi. Tâm chỉ “biết” và “thấy” cảm thọ sinh diệt, không đồng hóa nó là “tôi, của tôi”.
Vì vậy, mũi tên thứ hai (tâm khổ do dính mắc) không có cơ hội bắn trúng.
Khi chỉ còn mũi tên thứ nhất, thì khổ đau chỉ dừng ở mức cảm giác vật lý hoặc hoàn cảnh bên ngoài, còn tâm vẫn giữ được sự tự tại, an nhiên.
Nói cách khác, thiền giả học cách đau mà không khổ.
Đó cũng là ý nghĩa của thiền quán: trở về với cái biết sáng suốt, thấy sự thật “đây chỉ là một cảm thọ”, để không vô tình tự bắn thêm mũi tên vào chính mình.
Trong Tứ Niệm Xứ, Đức Phật dạy quán niệm về cảm thọ (vedanā):
Khi khổ thọ sinh khởi, chỉ nhận biết: “Đây là khổ thọ”.
Khi lạc thọ sinh khởi, nhận biết: “Đây là lạc thọ”.
Khi xả thọ sinh khởi, nhận biết: “Đây là xả thọ”.
Không thêm lời phán xét, không dính mắc, không chống cự.
Ví dụ:
Thân đau nhức: nếu tâm nói “Trời ơi sao tôi khổ thế này, sao mãi không hết?”, thì đó là mũi tên thứ hai.
Nhưng nếu tâm chỉ ghi nhận: “Đây là một cảm thọ đau. Nó có mặt. Nó sẽ đi”, thì ta chỉ còn mũi tên thứ nhất.
Khi thấy rõ “chỉ là cảm thọ”, ta đứng ở vị trí người quan sát, không còn bị cuốn đi. Cảm thọ đến rồi đi, còn tâm sáng biết vẫn tự tại.
Nói gọn lại:
Người không tu tập: “Tôi đang đau → Tôi khổ quá”.
Thiền giả: “Đây là cảm thọ đau → Nó sinh, nó diệt”.