KINH PHẠM VÕNG (Brahmajāla Sutta, DN 1)
Trong Kinh, Đức Phật không đi vào tranh luận chi tiết với 62 loại kiến chấp, cũng không xếp hạng loại nào “đúng hơn” hay “sai hơn”. Ngài ví chúng như một tấm lưới (jāla) trùm khắp thế gian, nơi các sa-môn, bà-la-môn bị mắc kẹt. Ý chính không phải là số lượng quan kiến, mà là tâm bị ràng buộc vào đó.
Cái cốt lõi Đức Phật chỉ ra:
Xúc: tiếp xúc với thế giới qua căn - trần.
Thọ: cảm giác sinh ra từ xúc (lạc, khổ, xả).
Ái: sự ưa thích, chán ghét, bám víu vào cảm thọ.
Thủ: nắm giữ, bám chặt, tạo thành quan kiến (diṭṭhi).
Khi vòng này vận hành mà thiếu chánh niệm, thì kiến chấp sinh ra và trói buộc. Người càng thông minh, nhớ nhiều, suy luận giỏi thì lưới càng tinh vi, nhưng vẫn chỉ là xiềng xích của thủ.
Điểm mấu chốt Đức Phật dạy không phải là tranh biện để hạ bệ quan kiến, mà là thấy cơ chế:
Thấy sự sinh khởi của chúng (do xúc - thọ - ái - thủ).
Thấy sự chấm dứt của chúng (khi ái và thủ lắng xuống nhờ chánh niệm, trí tuệ).
Cho nên, “bước ra khỏi lưới” chính là không còn bị cuốn theo quan kiến nữa, mà trực nhận thực tại nơi xúc - thọ - ái - thủ đang diễn ra trong chính mình.
Có thể nói:
Người còn bị trói trong lưới kiến chấp thì vẫn còn ở trong vòng sanh tử.
Người thấy rõ “cơ chế của lưới” và không còn mắc kẹt thì đã bắt đầu bước trên con đường giải thoát.
Khi Đức Phật dùng hình ảnh “lưới kiến chấp” (diṭṭhi-jāla), Ngài muốn cho thấy:
Kiến chấp (diṭṭhi) không chỉ là “quan điểm” hay “ý kiến”, mà là sự đồng hóa, sự nắm giữ vào những gì mình cho là thật.
Một khi còn nắm giữ (thủ) thì tự nhiên còn tái sanh trong vòng luân hồi, bởi vì thủ chính là một mắt xích trong 12 duyên khởi.
Thủ → Hữu → Sanh → Già chết, sầu bi khổ ưu não.
Vậy, một người còn trói trong lưới kiến chấp:
Dù kiến chấp ấy là thường kiến (“thức bất diệt”) hay đoạn kiến (“chết là hết”)…
Dù là tà kiến (“không có nghiệp báo”) hay thậm chí cả những kiến chấp vi tế (“ta đã chứng đắc”)…
… thì tất cả vẫn là trói buộc. Chính vì còn trói buộc nên người ấy chưa vượt ra khỏi dòng sanh tử.
Chỉ khi nào thiền giả thấy được duyên khởi, thấy rõ sự sinh - diệt của xúc, thọ, ái, thủ, và buông ra (không còn chấp thủ), thì khi ấy mới có thể ra khỏi lưới.
Trong Kinh Phạm Võng (DN 1), sau khi Đức Phật liệt kê 62 loại kiến chấp, Ngài không bảo rằng phải chọn cái nào đúng, bỏ cái nào sai, mà Ngài chỉ ra rằng:
Người phàm phu không thấy được cơ chế sinh khởi nên bị mắc kẹt trong các quan kiến ấy, tưởng là sự thật, rồi tự trói buộc mình trong vòng sanh tử.
Bậc Thánh trí thì thấy rõ rằng tất cả những quan kiến ấy đều do xúc - thọ - ái - thủ sinh khởi, rồi tưởng tri sai lầm mà thành quan điểm.
Khi thấy rõ cơ chế của lưới - tức là thấy nhân duyên vận hành, không còn đồng hóa, không còn thủ trước - thì người ấy đã đặt bước chân vào đạo lộ giải thoát.
Điều quan trọng:
Không phải diệt trừ mọi quan kiến bằng tranh luận.
Mà là thấy và biết chúng như một tiến trình tâm sinh diệt.
Chính sự thấy biết đúng như thật (yathābhūtañāṇadassana) đó mới là chìa khóa mở lối ra khỏi lưới.
Kinh Phạm Võng (Brahmajāla Sutta, DN 1).
Trong Kinh, Đức Phật liệt kê ra 62 loại kiến chấp (diṭṭhi) mà Sa-môn, Bà-la-môn thời ấy thường mắc kẹt. Ngài ví như một tấm lưới (jāla) giăng khắp thế gian - ai còn vướng trong đó thì chưa thoát luân hồi.
Tóm lược 62 kiến chấp
Chúng chia thành hai nhóm lớn:
Kiến chấp về quá khứ (atītānudiṭṭhi) - 18 loại.
Kiến chấp về tương lai (anāgatānudiṭṭhi) - 44 loại.
1. 18 kiến chấp về quá khứ
Nguồn gốc: Các vị tu sĩ nhờ thiền định nhớ được những đời quá khứ, nhưng vì chấp thủ nên lập ra kiến giải sai lệch.
Thường kiến (sassata-diṭṭhi, 4 loại): Tin có một “ngã” hay “thức” vĩnh cửu, không biến đổi.
Bán thường kiến (ekacca-sassata-diṭṭhi, 4 loại): Một số loài, một số “thức” thường hằng, số khác thì không.
Vô biên - hữu biên kiến (antānantika-diṭṭhi, 4 loại): Thế giới (hay “thức”) là hữu biên, hay vô biên, hoặc vừa hữu biên vừa vô biên, hoặc không hữu biên cũng không vô biên.
Do dự, ngờ vực (amarāvikkhepa-diṭṭhi, 4 loại): Người biện luận khéo nhưng không quyết định, chỉ quanh co né tránh: “có thể thế này, cũng có thể thế kia.”
Ngẫu nhiên luận (adhicca-samuppanna-diṭṭhi, 2 loại): Cho rằng chúng sanh sinh khởi một cách ngẫu nhiên, không nhân không duyên.
Tổng cộng = 18 loại.
2. 44 kiến chấp về tương lai
Nguồn gốc: Do các tu sĩ nhờ thiền định mà “thấy” tương lai, hoặc suy luận từ cảm thọ trong hiện tại, rồi dựng nên kiến giải.
Đoạn diệt kiến (uccheda-diṭṭhi, 7 loại): Sau khi chết, ngã/hồn hoàn toàn tiêu diệt, không còn gì nữa.
Hữu tưởng - vô tưởng kiến (asaññasatta, nevasaññānāsaññāyatana, 5 loại): Tin rằng sau khi chết sẽ tái sanh vào các cảnh giới “hữu tưởng”, “vô tưởng” hoặc “phi tưởng phi phi tưởng”.
Quan niệm về hạnh phúc tối hậu trong 8 tầng thiền (8 loại): Chấp rằng đạt được các tầng thiền từ sơ thiền đến phi tưởng phi phi tưởng chính là cứu cánh giải thoát vĩnh viễn.
Quan niệm về hạnh phúc cảm thọ (16 loại): Dựa vào sự ưa thích hay khó chịu với lạc thọ, khổ thọ, xả thọ mà kết luận có các trạng thái vĩnh viễn.
Quan niệm vô ký (8 loại): Không quyết đoán, đứng giữa, nhưng vẫn chấp vào trạng thái “có thể thế này/có thể thế khác”.
Tổng cộng = 44 loại.
Ý nghĩa cốt lõi
Dù là thường kiến hay đoạn kiến, hay bất kỳ biến thể nào trong 62 loại ấy, tất cả đều bắt nguồn từ xúc - thọ - ái - thủ.
Khi có kinh nghiệm thiền định, thấy đời quá khứ, thấy cảnh giới vi tế… nhưng nếu không có trí tuệ thì vẫn rơi vào chấp thủ, tưởng đó là chân lý tối hậu.
Đức Phật chỉ ra: tất cả 62 kiến chấp đều là một phần của lưới. Ai còn mắc trong đó thì còn sanh tử.
Người thấy được tập khởi - đoạn diệt - vị ngọt - nguy hiểm - xuất ly của xúc, thọ, ái, thủ thì không còn mắc vào lưới. Đó là con đường của Như Lai và các bậc Thánh đệ tử.
Ý thâm sâu Đức Phật muốn chỉ ra trong Kinh Phạm Võng (DN 1).
Vì sao gọi là “lưới”?
Lưới (jāla) là cái giăng ra, bao trùm khắp, ai còn dính thì bị giữ lại.
62 kiến chấp chính là những mắt lưới: mỗi loại chỉ là một hình thức bám víu khác nhau vào ngã tưởng và cảnh giới tưởng.
Không quan trọng ta mắc vào mắt lưới nào (thường, đoạn, hữu biên, vô biên, hữu tưởng, vô tưởng, v.v.) - hễ còn mắc thì đều bị trói trong sanh tử.
Cơ chế hình thành “lưới”
Khi có xúc, sinh ra thọ (lạc, khổ, xả).
Rồi có ái (ưa/ghét/xem thường) → thủ (nắm giữ).
Từ thủ, hình thành diṭṭhi (quan kiến): “đây là sự thật, đây là chân lý.”
Người càng thông minh, càng có thiền định thì “lưới” càng vi tế: họ có thể nhớ nhiều đời, thấy nhiều cảnh giới, nhưng vì chưa có trí tuệ nên vẫn chấp thủ.
Như vậy, 62 kiến chấp không khác nhau ở gốc, mà đều là các biến dạng của thủ.
Tại sao Đức Phật không tranh luận đúng/sai?
Nếu cho rằng một số kiến chấp đúng, số khác sai → vẫn còn trong lưới.
Người phàm phu loay hoay trong lưới: từ mắt lưới này sang mắt lưới khác, nhưng chưa hề thoát ra.
Đức Phật chỉ rõ: phải thấy cơ chế sinh - diệt của xúc, thọ, ái, thủ. Khi không còn chấp thủ, thì không còn mắc vào bất kỳ mắt lưới nào.
Hình ảnh dễ hiểu
Giống như một con cá bị mắc lưới:
Có con mắc mắt lưới lớn, có con mắc mắt lưới nhỏ, nhưng tất cả đều chưa thoát khỏi lưới.
Chỉ khi ra khỏi lưới thì mới thật sự tự do, không còn bàn đến mắt lưới nào rộng, hẹp, thô hay vi tế.
Như vậy, 62 kiến chấp chỉ là những biến thể của cùng một sự trói buộc - nên Đức Phật gom chúng lại và gọi chung là “lưới kiến chấp”.