CỐ GẮNG GIỮ MỘT TINH THẦN LẠC QUAN
Làm tròn trách nhiệm của mình, còn lại để tùy duyên là được.”
PHÂN TÍCH CHI TIẾT:
“CỐ GẮNG GIỮ MỘT TINH THẦN LẠC QUAN”
Đây là thái độ tích cực (pasāda), không để tâm bị cuốn vào sầu muộn, bi quan (domanassa).
Trong kinh điển, có từ niềm tin (saddhā), hỷ lạc (pīti), và tịnh tín, sự trong sáng, an lạc của tâm (pasāda).
Khi thực hành thiền quán, việc nuôi dưỡng tinh thần lạc quan tương ứng với việc giữ cho tâm an tịnh và quân bình (upekkhā), không rơi vào trạo cử (uddhacca) hay thụ động, biếng nhác (thīna-middha).
Trong Thanh tịnh đạo (Visuddhimagga) có nói: “Saddhā-sampannassa pasādo uppajjati” - “Khi có niềm tin chân chính, thì tâm trong sáng, an lạc phát sinh.”
Như vậy, tinh thần lạc quan không phải là ép buộc vui vẻ, mà là niềm tin và sự sáng tỏ từ việc thấy rõ nhân duyên.
“LÀM TRÒN TRÁCH NHIỆM CỦA MÌNH”
Đây là CHÁNH TINH TẤN (sammā-vāyāma) trong Bát Chánh Đạo: biết việc gì cần làm thì nỗ lực làm cho trọn vẹn, không phóng dật (appamāda).
Trong kinh điển, trách nhiệm có thể liên hệ đến bổn phận, việc cần làm (kicca), còn làm tròn gọi là đã làm xong, hoàn tất (kata).
Kinh Tứ niệm xứ (Satipaṭṭhāna) thường nhắc đến - tức là “NHIỆT TÂM, TỈNH GIÁC, CHÁNH NIỆM” (“ātāpi sampajāno satimā”). Đó chính là thái độ làm trọn bổn phận của mình trong từng việc.
THIỀN QUÁN:
Mỗi khi có một việc xảy đến (sắc, thọ, tưởng, hành, thức), bổn phận của thiền giả là quan sát như thực (yathābhūta-ñāṇadassana), không chạy trốn, cũng không phóng đại. Đó chính là trách nhiệm sâu xa nhất của thiền giả.
“CÒN LẠI ĐỂ TÙY DUYÊN LÀ ĐƯỢC”
Đây là thái độ buông xả (vossagga / paṭinissagga), không chấp thủ (anupādāna).
Trong kinh điển, “tùy duyên” tương ứng với - pháp duyên khởi (paccaya-dhamma), mọi sự đều tùy thuộc vào nhân duyên mà thành tựu hay tan hoại.
“Để tùy duyên” không phải là buông bỏ trách nhiệm, mà là không cố kiểm soát cái ngoài tầm kiểm soát, tức là thực hành vô ngã (anattā) trong từng khoảnh khắc.
Trong Tương Ưng Bộ Kinh (Saṃyutta Nikāya) (SN 12.20): “Yo paṭiccasamuppādaṃ passati so dhammaṃ passati.” - “Ai thấy duyên khởi thì người ấy thấy Pháp.”
Thái độ “tùy duyên” chính là chấp nhận sự vận hành của duyên khởi, không bám víu vào kết quả.
TỔNG HỢP TRONG THIỀN QUÁN
Tinh thần lạc quan → giữ tâm sáng trong, không rơi vào cực đoan buồn chán.
Làm tròn trách nhiệm → chánh tinh tấn, làm xong việc cần làm trong tỉnh giác.
Tùy duyên → thấy rõ vô thường, vô ngã, không cưỡng cầu, không chấp thủ.
Cả ba phần này khi nhìn bằng thiền quán đều quy tụ về một điểm:
Sống trong chánh niệm (sati) và trí tuệ (paññā), buông xả kết quả, chỉ an trú trong cái biết sáng tỏ ở hiện tại.
DƯỚI ÁNH SÁNG PHẬT HỌC:
“Saddhāya pasanna-citto, attano kiccaṃ pūretvā, sesaṃ paccayaṃ anāpajjitvā paṭinissajjati.”
(Với niềm tin và tâm an lạc, làm tròn bổn phận của mình, phần còn lại tùy duyên, không chấp thủ.)
“VỚI NIỀM TIN VÀ TÂM AN LẠC”
Niềm tin (saddhā):
Trong kinh điển, (saddhā) không phải là tin mù quáng, mà là một niềm tin sáng suốt đặt trên kinh nghiệm thấy biết.
“Saddhā-rasaṃ pasādo nāma.” (Thanh Tịnh Ðạo - Visuddhimagga)
Nghĩa: Bản chất của niềm tin là sự trong sáng (pasāda).
Trong thiền quán, niềm tin (saddhā) chính là lòng tin rằng: “Tất cả các pháp đều sinh - diệt theo duyên khởi, không có gì đáng để sợ hãi hay chấp thủ.”
Niềm tin này làm tâm vững vàng, không dao động trước vô thường.
Tâm an lạc (pasanna-citta):
Trong các bản kinh, (pasanna-citta) là trạng thái tâm sáng suốt, nhẹ, không vẩn đục bởi nghi hoặc hay hối hận.
Khi thực hành thiền quán, thấy rõ “sinh-diệt” thì tâm an tịnh, có một loại an lạc thanh tịnh, khác với khoái lạc ngũ dục.
THỰC TẬP: khi khởi niệm quán, thiền giả khởi đầu bằng niềm tin (saddhā) và tâm sáng trong (pasāda), giống như “tấm gương sạch dễ phản chiếu sự thật”.
“LÀM TRÒN BỔN PHẬN CỦA MÌNH”
Trong kinh điển, bổn phận (kicca) là “việc cần làm, trách nhiệm”.
Trong thiền, việc cần làm của thiền giả là Thiền Tứ Niệm Xứ (Satipaṭṭhāna), tức là quan sát thân, thọ, tâm, pháp như chúng đang là.
LÀM TRÒN (kata, pūretvā):
Nghĩa là hoàn tất, không bỏ sót.
KINH THƯỜNG NHẮC:
“Ātāpi sampajāno satimā” - “Nhiệt tâm, tỉnh giác, chánh niệm.” (DN 22, - Kinh Tứ niệm xứ- Satipaṭṭhāna Sutta)
Đây chính là thái độ làm tròn trách nhiệm nội tâm: với mỗi hiện tượng khởi lên trong sát-na, thiền giả ghi nhận, quan sát, không trốn chạy, không phóng dật.
THỰC TẬP: Khi hơi thở vào, biết rõ. Khi hơi thở ra, biết rõ. Khi tâm sinh tham, biết tham. Khi tâm sinh sân, biết sân. Đó là làm xong bổn phận của thiền giả quán chiếu.
“PHẦN CÒN LẠI TÙY DUYÊN”
Tùy duyên (paccaya-dhamma):
Các pháp vận hành theo duyên khởi (paṭiccasamuppāda). Thiền giả chỉ có thể gieo nhân và làm tròn bổn phận của mình, còn kết quả thì tùy duyên hợp thành.
“Yo paṭiccasamuppādaṃ passati so dhammaṃ passati.” (Vinaya Mahāvagga I.23; SN 12.20).
“Ai thấy duyên khởi là thấy Pháp.”
Trong thiền quán, “tùy duyên” tức là nhận biết rằng tâm - pháp đang vận hành do nhiều điều kiện, không thể nắm giữ hay ép buộc.
THỰC TẬP: Khi đang hành thiền mà có tiếng ồn, hay thân bệnh, thay vì chống cự, thiền giả thấy: “Đây là duyên sinh, không phải ta, không phải của ta.”
“Không chấp thủ”
Không chấp thủ (anupādāna):
Chấp thủ (upādāna) là “nắm lấy, dính mắc”. Gốc khổ là vì chấp thủ.
KINH NÓI:
“Anupādā parinibbānaṃ.” - “Không chấp thủ thì đạt Niết-bàn.” (SN 12.51)
Khi thiền giả đã thấy duyên khởi, thì tự nhiên buông. Buông không phải là buông việc, mà là buông cái ngã kiến muốn kiểm soát kết quả.
THỰC TẬP: Khi thiền, nếu thấy tâm vọng tưởng khởi, thiền giả không chán ghét, không muốn “đuổi” nó. Chỉ nhìn thấy, rồi để nó tan. Đây chính là không chấp thủ.
TỔNG HỢP TRONG THIỀN QUÁN
NIỀM TIN (saddhā) và tâm trong sáng (pasāda) → nền tảng tinh thần.
BỔN PHẬN THIỀN QUÁN (Kicca) → làm xong bằng chánh niệm, tỉnh giác.
TÙY DUYÊN (paccaya-dhamma) → chấp nhận sự vận hành nhân quả.
KHÔNG CHẤP THỦ (anupādāna) → buông cái “tôi”, chỉ còn thấy pháp như pháp.
Tóm gọn của con đường thiền quán:
TIN - AN LẠC → NHIỆT TÂM QUÁN SÁT → BUÔNG XẢ TÙY DUYÊN → KHÔNG CHẤP THỦ.
Chính là một lộ trình tu tập cô đọng.
CHI TIẾT THEO THIỀN QUÁN (VIPASSANĀ):
TIN (Saddhā)
TIN (Saddhā) = niềm tin sáng suốt, nền tảng tâm linh.
Không phải là tin mù quáng, mà là sự tin cậy dựa vào thấy biết (dassana).
“Saddhā-mūlakaṃ pasādaṃ vadāmi.” (AN 8.2)
→ “Ta nói rằng sự trong sáng của tâm có gốc từ niềm tin.”
TRONG THIỀN QUÁN:
Tin (Saddhā) giúp thiền giả không chán nản khi tâm còn phóng dật.
Niềm tin này đi cùng với vững chắc nội tâm (pasāda), làm cho tâm như mặt hồ yên, phản chiếu rõ thực tại.
THỰC TẬP: Khi ngồi thiền, khởi tâm tin chắc vào duyên khởi (paṭiccasamuppāda) và quả của chánh niệm.
AN LẠC (Pasāda / Pīti)
Từ niềm tin chân chính, tâm trở nên sáng trong (pasāda), từ đó phát sinh hỷ (pīti) và lạc (sukha).
Thanh Tịnh Ðạo (The Path of Purification - Visuddhimagga ) chú giải: “Saddhā-sampannassa pasādo uppajjati.”
→ “Khi có niềm tin thuần tịnh, tâm trong sáng, an lạc phát sinh.”
Khi không còn nghi hoặc, thiền giả thấy nhẹ nhàng, an vui.
An lạc này không phải hạnh phúc ngũ dục, mà là sự thư thái của tâm xả bỏ lo âu.
THỰC TẬP: Khi thở vào, cảm nhận sự mát lành; khi thở ra, thấy nhẹ nhõm. Đây chính là hỷ lạc trong quán sát.
Nhiệt tâm quán sát (Ātāpi sampajāno satimā)
Cụm Pāḷi này thường xuất hiện trong Kinh Tứ niệm xứ (Satipaṭṭhāna-sutta (DN 22, MN 10):
“Ātāpi sampajāno satimā, vineyya loke abhijjhādomanassaṃ.”
→ “Nhiệt tâm, tỉnh giác, chánh niệm, đoạn trừ tham ưu ở đời.”
Nhiệt tâm, tinh tấn: (ātāpi).
Tỉnh giác, biết rõ việc đang xảy ra: (sampajāno).
Có chánh niệm, nhớ biết trong sáng: (satimā).
Bổn phận (kicca) của thiền giả là quan sát các pháp như chúng đang là (yathābhūta-ñāṇadassana).
Không chạy theo vọng tưởng, cũng không đè nén; chỉ THẤY, BIẾT, và BUÔNG.
THỰC TẬP: Khi tâm nổi sân, thiền giả biết: “Sân đang có mặt.” Khi tâm lắng dịu, biết: “Lắng dịu đang có mặt.” Đó là nhiệt tâm quán sát.
Buông xả tùy duyên (Paṭinissagga - Paccaya-dhamma)
Buông xả (Paṭinissagga) = buông bỏ, xả ly.
Tùy duyên (Paccaya-dhamma) = pháp duyên khởi, tùy duyên sinh khởi và diệt.
“Yo paṭiccasamuppādaṃ passati so dhammaṃ passati.” (SN 12.20)
→ “Ai thấy duyên khởi là thấy Pháp.”
Thiền giả chỉ gieo nhân (chánh niệm, tinh tấn), còn kết quả (tâm tĩnh lặng hay chưa) thì tùy duyên hợp thành.
“Buông xả tùy duyên” = không cưỡng cầu kết quả, chỉ làm tròn bổn phận hiện tại.
THỰC TẬP: Khi đau nhức trong thân, thay vì chống cự, thiền giả thấy: “Đây là duyên sinh, vô thường.” Rồi thả cho nó đến và đi theo duyên.
Không chấp thủ (Anupādāna)
Nắm giữ (Upādāna) = chấp thủ.
Không chấp thủ (Anupādāna) = không dính mắc.
“Anupādā parinibbānaṃ.” (SN 12.51)
→ “Không chấp thủ thì Niết-bàn.”
Khi thiền giả thấy rõ các pháp chỉ là duyên sinh vô ngã, tự nhiên buông bỏ dính mắc.
Không còn “TÔI ĐANG THIỀN”, “TÔI PHẢI ĐẮC ĐỊNH”, mà chỉ còn dòng pháp vận hành rồi tan biến.
THỰC TẬP: Khi một vọng tưởng sinh, biết nó sinh; khi nó diệt, biết nó diệt. Không xem đó là “tôi” hay “của tôi”. Đó chính là giải thoát trong từng sát-na.