BIẾT ĐỦ” (santutthi trong Pāli, thường dịch là tri túc)
Là một phẩm chất rất quan trọng, bởi nó trực tiếp làm giảm tham muốn, bớt so sánh, và giúp tâm trở nên nhẹ nhàng, an lạc.
Trong Kinh tạng Pāli, Đức Phật nhiều lần nhắc rằng:
“Biết đủ là tài sản lớn nhất.” (Santutthi paramaṃ dhanaṃ - Dhammapada, kệ 204)
Khi ta biết đủ:
Tâm bớt dao động - không còn phải chạy theo những gì “chưa có” hay “muốn hơn nữa”.
Hạnh phúc tự sinh từ bên trong - vì không còn phụ thuộc vào điều kiện bên ngoài để vui.
Mở ra lòng biết ơn - thấy những gì đang có là quý giá, thay vì xem thường chúng.
Giảm thiểu khổ đau - phần lớn khổ là do muốn mà không được, hoặc được rồi lại sợ mất.
Trong đời sống tu tập, tri túc đi đôi với tinh tấn và chánh niệm:
Tri túc không đồng nghĩa với lười biếng hay buông xuôi.
Mà là hài lòng với điều kiện hiện tại, nhưng vẫn nuôi dưỡng sự tinh tấn trong việc tu tập, phát triển trí tuệ và từ bi.
Có thể nói, người càng biết đủ thì càng giàu có - không phải giàu về vật chất, mà là giàu về sự tự do nội tâm, và từ đó niềm vui, hạnh phúc càng ngày càng tăng.
“Tâm bớt dao động” chính là điểm mấu chốt của tri túc.
Khi tâm còn chạy theo những gì chưa có, nó giống như một mặt hồ bị gió khuấy - luôn gợn sóng, phản chiếu méo mó và không thể thấy rõ đáy.
Ngược lại, khi biết đủ:
Sóng tham giảm → không còn cảm giác thiếu thốn thường trực.
Sóng sân giảm → không còn bực bội khi hoàn cảnh không như ý.
Sóng si giảm → thấy rõ bản chất vô thường của mọi được-mất, hơn-thua.
Trong kinh Anana Sutta (Kinh Không Nợ Nần, AN 4.62), Đức Phật ví người biết đủ giống như người không còn nợ: nhẹ nhàng, thảnh thơi, không bị áp lực thúc giục phải chạy theo để “trả” cho đủ.
Từ trạng thái này, tâm dễ rơi vào định và tuệ, vì không còn tán loạn tìm kiếm bên ngoài.
Khi tâm không còn lệ thuộc vào điều kiện bên ngoài - tiền bạc, lời khen, tiện nghi, hay sự thuận lợi của hoàn cảnh - thì niềm vui trở nên độc lập. Đức Phật gọi trạng thái này là hỷ khởi từ nội tâm (“pāmojja”), và từ hỷ ấy mới phát triển thành niềm hoan hỷ sâu lắng trong thiền (pīti).
Điều này xảy ra vì:
Không còn điều kiện “nếu… thì…”
Không cần “Nếu có cái này tôi mới vui” hay “Nếu người kia thay đổi tôi mới hạnh phúc”.
Không bị ngoại cảnh thao túng
Thời tiết, hoàn cảnh, hay ý kiến của người khác không còn quyền quyết định tâm mình.
Nguồn vui vững chắc.
Nó không phải là niềm vui của “được” hay “mới mẻ”, mà là niềm vui của đang là và đang có mặt.
Trong Kinh Pháp Cú (kệ 204), Đức Phật nói:
“An lạc là biết đủ, hạnh phúc là tâm tịnh.”
Cái hạnh phúc này không cần đi tìm - nó giống như ngọn lửa luôn có trong tim, chỉ cần gió tham-sân-si ngừng thổi, nó tự nhiên sáng ấm.
“Mở ra lòng biết ơn” chính là hoa trái tự nhiên khi tâm biết đủ.
Khi còn bị cuốn vào “chưa đủ” hay “muốn hơn nữa”, chúng ta thường mù mờ trước giá trị của những gì đang có. Cái hiện diện trước mắt trở thành “bình thường” hoặc “chưa đáng”, cho đến khi mất đi mới tiếc nuối.
Nhưng khi tâm dừng lại, nhận ra “đang có là đủ”, thì tự nhiên:
Mỗi điều nhỏ cũng trở nên quý - một hơi thở, một bữa ăn, một nụ cười.
Biết ơn cả những điều tưởng như bất lợi - vì chúng cũng giúp mình trưởng thành và hiểu đời hơn.
Tâm rộng mở hơn - không chỉ biết ơn những gì đến với mình, mà cả những gì người khác đang có và đang hưởng.
Trong Kinh Tăng Chi Bộ (AN 4.62 - Kinh Không Nợ Nần), Đức Phật ví người biết đủ như người không còn bị ràng buộc, nên tự nhiên biết ơn những gì mình đang sở hữu và sống an vui trong đó.
Và lòng biết ơn này lại nuôi dưỡng thêm tri túc - tạo thành một vòng tuần hoàn an lạc:
Biết đủ → Biết ơn → Hạnh phúc → Biết đủ hơn.
Đây là cái thấy rất căn bản trong Tứ Diệu Đế.
Phần lớn khổ (dukkha) sinh ra từ sự khát ái (tanha) -:
Muốn mà không được → thất vọng, bất mãn, sân hận.
Được rồi lại sợ mất → bất an, nghi ngờ, bám víu.
Có rồi nhưng muốn hơn → không bao giờ thấy đủ, luôn mệt mỏi.
Khi tri túc hiện khởi, ta không còn bị trói bởi chuỗi “muốn → dính mắc → sợ mất” này. Tâm giống như người đang nắm một nắm cát - khi siết chặt, cát chảy mất; khi mở tay ra, cát vẫn còn trong lòng bàn tay, và nếu bay mất vài hạt cũng chẳng sao.
Trong Kinh Pháp Cú (kệ 331), Đức Phật dạy:
“Từ tham mà sinh sầu, từ tham mà sinh sợ.
Không tham, đâu có sầu; không tham, đâu có sợ.”
Tri túc không chỉ giảm bớt khổ hiện tại, mà còn ngăn chặn mầm khổ tương lai, vì gốc rễ là tham muốn đã được thấy rõ và buông nhẹ.