LÀM SAO ĐỂ THOÁT KHỎI SỰ SỢ HÃI?
Trong ánh sáng của thiền tập và chánh niệm, sự sợ hãi không phải là kẻ thù cần tiêu diệt, mà là một hiện tượng tâm lý mà ta cần hiểu biết sâu sắc. Sự sợ hãi không tồn tại độc lập - nó phát sinh do vô minh, chấp thủ và tưởng tượng về tương lai. Vì vậy, thiền giả đường thoát khỏi sợ hãi không phải là cố gắng đè nén hay loại trừ nó, mà là quán chiếu và buông xả.
NHẬN DIỆN RÕ RÀNG (SATI - CHÁNH NIỆM)
Khi có sự sợ hãi khởi lên, thiền giả chỉ cần nhẹ nhàng ghi nhận:
“Đây là sợ hãi.”
“Tâm đang bất an.”
Không trốn chạy. Không phán xét. Chỉ là nhìn thấy rõ ràng nó đang có mặt.
“Thở vào, tôi nhận diện tâm sợ hãi.
Thở ra, tôi mỉm cười với tâm sợ hãi.”
(Thiền quán theo hơi thở - Anapanasati)
QUÁN CHIẾU SÂU SẮC (VIPASSANĀ - TUỆ GIÁC)
Sau khi tâm đã an hơn một chút, thiền giả hãy nhìn sâu vào nguyên nhân của sự sợ hãi:
Sợ mất mát điều gì?
Sợ điều gì sẽ xảy ra?
Có thật sự như vậy không? Hay chỉ là tưởng tượng?
Phần lớn nỗi sợ là ảo ảnh của tương lai. Khi tâm trú vững trong hiện tại, nỗi sợ tan dần như sương mai trước ánh mặt trời.
Quay về với thân và hơi thở.
Thân là nơi trú ngụ an toàn nhất. Khi sợ hãi khởi lên, thay vì để tâm chạy theo suy tưởng, thiền giả có thể:
Đặt tay lên ngực hay bụng.
Cảm nhận hơi thở ra vào.
Cảm nhận đang ngồi trên tọa cụ.
Sự tiếp xúc với thân là mỏ neo giúp tâm không bị cuốn trôi.
Hiểu bản chất vô thường của cảm xúc.
Sợ hãi cũng như mây bay qua bầu trời tâm thức. Nó đến, rồi sẽ đi.
Thiền giả chỉ cần không đồng hoá, không nghĩ: “Tôi đang sợ hãi,” mà chỉ cảm nhận: “Có một đợt sóng sợ hãi đang đi qua.”
“Cảm thọ đến rồi đi.
Ta chỉ cần thấy rõ.
Như người đứng bờ sông,
Nhìn dòng trôi lặng lẽ.”
Nuôi dưỡng niềm tin và tình thương.
Sợ hãi thường đến khi ta cảm thấy cô đơn, yếu đuối.
Hãy thực tập nuôi dưỡng niềm tin vào Tam Bảo, vào con đường thực tập, và vào khả năng tỉnh thức nơi chính mình.
Tình thương (mettā) - cả với chính mình - sẽ làm tan chảy gốc rễ của mọi sợ hãi.
“Khi tình thương hiện diện, sợ hãi không còn chỗ trú.”
(Kinh Từ Bi - Karaniya Mettā Sutta)
Vì đó chính là nền tảng của sự an trú tâm linh và là liều thuốc nhiệm màu giúp chữa lành tận gốc những khổ đau, sợ hãi và hoang mang trong ta.
Sư xin chia sẻ cách nuôi dưỡng niềm tin vào Tam Bảo, con đường thực tập, và khả năng tỉnh thức nơi chính mình - theo ánh sáng thiền quán:
NIỀM TIN VÀO TAM BẢO
(Buddha, Dhamma, Sangha)
Tin vào Phật - khả năng giác ngộ.
Không chỉ là tin vào một đấng bên ngoài, mà là tin rằng trong mỗi chúng ta đều có hạt giống giác ngộ, có khả năng hiểu, thương và tỉnh thức như Đức Thế Tôn.
“Phật là người đã đi trên con đường đó, và ta cũng có thể đi.”
Hãy lập lại nhẹ nhàng trong tâm:
“Kính lễ Đức Phật trong tâm con. Con có thể tỉnh thức như Ngài.”
Tin vào Pháp - thiền giả trên con đường tỉnh thức
Tin rằng con đường mà Đức Phật chỉ dạy là con đường thực tiễn, có khả năng chuyển hoá khổ đau, và thiền giả đã bước đi trên con đường ấy với chánh niệm, hơi thở, từ bi.
Thiền giả có thể thầm nói:
“Giáo pháp là ngọn đèn sáng trên con đường đêm tối.
Mỗi hơi thở chánh niệm là một bước chân an trú.”
Tin vào Tăng - đoàn thể tỉnh thức.
Không chỉ là Tăng thân xuất gia, mà cả những ai đang cùng tu tập, đang giữ gìn chánh niệm mỗi ngày.
Tin rằng mình không đơn độc - có một cộng đồng tỉnh thức yểm trợ mình trên hành trình này.
Thầm nhủ:
“Tôi không cô đơn. Tôi đang bước đi cùng đoàn thể tỉnh thức.”
Niềm tin vào chính mình trên con đường thực tập.
Khi thiền giả đều đặn ngồi thiền, theo dõi hơi thở, sống chánh niệm trong từng bước chân, thiền giả đang gieo hạt giống vững chãi và thảnh thơi.
Dù có những ngày bất an, thiền giả hãy tin rằng từng phút giây tỉnh thức đều có tác dụng nuôi dưỡng sự bình an.
Thầm lập lại:
“Mỗi hơi thở an trú là một bước về nhà.”
“Mỗi phút giây tỉnh thức là một hạt giống giác ngộ.”
Niềm tin vào khả năng tỉnh thức của chính mình.
Mỗi cá nhân đều có khả năng đạt được giác ngộ thông qua việc thực hành và tu tập. Đã có những lúc thiền giả an trú, vững vàng, nhẹ nhàng - đó chính là ánh sáng của tự tánh tỉnh thức đang bừng lên.
Hãy nhớ lại một khoảnh khắc thiền giả thấy lòng bình an, nhẹ tênh. Không lo lắng, không nặng nề.
Đó chính là chứng nghiệm sống về sự tỉnh thức.
Lập lại trong lòng:
“Tôi có thể trở về với cái biết trong sáng nơi thân và tâm.
Tôi có thể sống vững chãi và thảnh thơi như một dòng suối tĩnh lặng.”
Hai câu trên thiền giả vừa lập lại như một lời nguyện sâu thẳm vang lên từ trái tim tỉnh thức. Đó không chỉ là lời an ủi, mà là sự thật sống động - một chân lý mà thiền giả có thể chứng nghiệm ngay trong giây phút hiện tại.
“Thiền giả có thể trở về với cái biết trong sáng nơi tâm.”
Cái biết ấy không sinh, không diệt.
Không bị nhuốm bởi buồn vui, giận hờn, lo lắng.
Nó luôn ở đó - như bầu trời vẫn ở sau những đám mây.
Cái biết ấy không là ai cả, nhưng ôm trọn tất cả.
Khi thiền giả thở vào - và đơn giản nhận biết “thở vào”
Khi thiền giả thở ra - và chỉ biết “thở ra”
Chính là lúc cái biết trong sáng ấy bừng lên.
“Cái biết ấy không chạy theo, không can thiệp, không phán xét, mà chỉ lặng lẽ chứng kiến - như ánh trăng soi mặt hồ.”
“Thiền giả có thể sống vững chãi và thảnh thơi như một dòng suối tĩnh lặng.”
Hình ảnh dòng suối tĩnh lặng rất đẹp - vì nó chảy mà không lo toan, nó mang mát lành đến mọi nơi, nhưng không bao giờ vội vã.
Khi thiền giả sống với cái biết trong sáng, tâm thiền giả không còn bị kéo đi bởi sợ hãi, tham cầu hay hối tiếc.
Vững chãi - vì không còn bị hoàn cảnh cuốn trôi.
Thảnh thơi - vì không cần trở thành điều gì khác.
“Dòng suối ấy không tìm kiếm gì cả.
Nó chỉ chảy - và chính sự chảy ấy là hạnh phúc.”
Thiền giả có thể ngồi yên, buông thư thân tâm, và thầm lập lại theo hơi thở:
Thở vào: Tôi trở về với cái biết trong sáng.
Thở ra: Tôi sống vững chãi và thảnh thơi.
Lập lại vài hơi thở, rồi để câu đó tan vào không gian, và chỉ còn lặng lẽ biết mình đang thở - không cần gì thêm.
Câu thiền giả vừa chọn lập lại - từ trái tim đã bắt đầu biết buông, biết sống, biết đủ.
Quả thật, dòng suối không tìm kiếm gì cả. Nó không nghĩ đến điểm đến, không băn khoăn về tương lai, không tiếc nuối quá khứ. Nó đơn giản chảy, và trong sự chảy ấy đã có tự do.
Dòng suối ấy là hình ảnh của một tâm đã buông xả.
Một tâm không còn bị kéo bởi:
Mong muốn phải thế này, thế kia.
Sợ hãi mất mát điều gì.
Ám ảnh bởi thành công, thất bại.
Dòng suối không nói: “Tôi phải đi đến biển thì mới hạnh phúc.”
Nó chảy vì chính bản chất nó là chuyển động đầy sống động, nhẹ nhàng, không cưỡng cầu.
“Nếu thiền giả không còn mong cầu gì nữa,
ngay trong bước chân thiền giả đi, đã có hạnh phúc.”
THIỀN HÀNH:
Thiền hành như dòng suối.
Thiền giả có thể ra ngoài trời - hoặc chỉ cần một không gian nhỏ - để thiền hành, bước từng bước thật nhẹ và vững chãi như một dòng suối.
Thầm theo hơi thở:
Bước 1: “Không tìm kiếm gì cả.”
Bước 2: “Chỉ chảy - như dòng suối.”
Bước 3: “Và trong sự chảy ấy…”
Bước 4: “… là hạnh phúc.”
Không cần phải cố gắng thấy gì đặc biệt.
Chỉ cần bước đi trong sáng biết, không mục tiêu.
Và rồi, sự có mặt thuần khiết ấy sẽ dần dần lộ ra - như dòng suối ngầm được mở nguồn.
Một đoạn Kinh nuôi dưỡng sự buông xả.
Kinh Pháp Cú - Dhammapada, bài kệ số 290:
“Nếu buông bỏ được một hạnh phúc nhỏ,
và thấy được một hạnh phúc lớn hơn,
người trí buông cái nhỏ để đạt cái lớn.”
Nhưng đến một lúc, thiền giả cũng buông luôn cả “hạnh phúc lớn”, để trở về với sự chảy không cần hạnh phúc nào.
Vì lúc ấy, chính cái biết không bị điều kiện hoá - là Niết-bàn, là tự do.
Thiền giả có thể thở nhẹ và thầm nói:
“Thiền giả không còn đi tìm nữa.
Chính phút giây đang sống là sự sống viên mãn.”
Khi ánh sáng của thiền bắt đầu chiếu rọi vào nội tâm, ta sẽ thấy rõ hơn những tầng lớp sâu kín mà trước giờ ta thường lảng tránh hoặc không nhận diện được - trong đó có sợ hãi.
Không phải vì thiền làm cho ta sợ, mà vì thiền giúp ta thấy được bản chất thật của những điều ta thường né tránh.
Thiền không đẩy lùi sợ hãi - mà mời ta ngồi xuống và lắng nghe nó:
sợ hãi mất mát,
sợ không đạt được,
sợ bị bỏ lại,
sợ không đủ tốt…
Tất cả đều là những cơn sóng trong lòng, và mỗi cơn sóng ấy cần được ôm ấp bằng ánh sáng của chánh niệm.
ĐỐI DIỆN SỰ SỢ HÃI VỚI CÁI BIẾT LẶNG LẼ
Trong khi hành thiền, khi thấy một niệm sợ hãi khởi lên - thiền giả đừng vội dẹp nó, đừng tìm cách vượt qua.
Hãy chỉ thầm lặng nhận diện:
“Đây là cảm giác sợ mất.”
“Đây là tâm đang bị ám ảnh bởi thành công - thất bại.”
“Tâm đang co lại.”
“Tâm đang mong cầu.”
Đó chính là quay về với cái biết trong sáng, như thiền giả đã từng thốt lên:
“Thiền giả có thể trở về với cái biết trong sáng nơi tâm.”
Về bản chất, sợ hãi là bóng của “cái tôi”
Sợ mất mát là vì còn chấp thủ vào cái “có”:
“Tôi phải có thành tựu.”
“Tôi phải có tình thương.”
“Tôi phải có chỗ đứng.”
Sợ thất bại là vì còn định danh mình qua những thành tích.
Nhưng càng hành thiền miên mật, thiền giả sẽ dần thấy:
Cái tôi chỉ là một ý niệm, không phải thực thể.
Và nếu không còn “tôi” để bảo vệ, thì sợ hãi sẽ không còn gì để nắm giữ.
MỘT CÁCH THỰC TẬP CỤ THỂ KHI CÓ SỢ HÃI:
Ngồi yên, thở nhẹ và theo dõi:
Thở vào: Tâm đang lo sợ.
Thở ra: Thiền giả vẫn ở đây - không chạy trốn.
Thở vào: Không có gì là chắc chắn.
Thở ra: Thiền giả buông theo dòng vô thường.
Thở vào: Không có ai để thành công.
Thở ra: Không có ai để thất bại.
Thiền giả có thể thở như vậy vài phút mỗi ngày, như một sự trở về, để giải tan lớp sương mù sợ hãi đang che mờ tâm thức.
Kinh Vô Úy -
Phật dạy về sự không sợ hãi
“Ai thấy được bản chất vô thường,
vô ngã của vạn pháp,
người ấy không còn gì để sợ hãi.”
(Tăng Chi Bộ Kinh - Aṅguttara Nikāya)
Khi đã thấy rằng thành công cũng vô thường, thất bại cũng vô thường, thì thiền giả chỉ cần sống trong từng bước chân, không còn bị trói buộc bởi kết quả, và sự thảnh thơi từ đó mà sinh ra.
Thiền giả vừa chạm đến một cửa ngõ rất sâu trong thiền tập: cái gọi là “thành công”, “thất bại”, và “cái tôi” - ba yếu tố tưởng như riêng rẽ, nhưng thật ra bện chặt nhau và là gốc rễ của biết bao nỗi sợ, áp lực và khổ đau trong đời sống làm người.
Trong ánh sáng của thiền quán, ta không chỉ nhìn “thành công hay thất bại là gì”, mà còn nhìn sâu ai là kẻ đang thành công, thất bại - tức vấn đề của cái tôi.
Sư xin chia sẻ một số gợi ý để thiền giả quán chiếu:
“Thành công” và “thất bại” là những ý niệm do tâm tạo ra.
Trong thiền quán, thiền giả có thể tự hỏi:
“Thành công là gì?” - Có phải là sự khen ngợi? Sự hơn người? Tiền tài? Vị trí?
“Thất bại là gì?” - Có phải là mất mát? Không được nhìn nhận? Không như kỳ vọng?”
Tất cả những thứ đó đều là hiện tượng trôi nổi, không có thực thể cố định. Hôm nay người ta xem là thành công, mai có thể là thất bại. Người ta ngợi khen, rồi chê bai.
Cái gọi là “thành công” chỉ là một cơn gió thuận.
“Thất bại” chỉ là một cơn gió ngược.
Tâm vẫn là mặt hồ - nếu không động bởi hai chiều gió ấy.
Thiền giả có thể quán:
“Thành công chỉ là một trạng thái tâm được tạo bởi duyên.”
“Thất bại cũng là một trạng thái tâm được tạo bởi duyên.”
“Cả hai đều không phải là tôi.”
Cái tôi - kẻ bám víu vào thành công và tránh né thất bại
Chính vì có cái “tôi” - nên mới có nhu cầu “tôi phải thành công”, “tôi không được thất bại”.
Khi thiền quán, thiền giả hãy hỏi:
“Cái tôi ấy từ đâu mà có?”
“Nó có mặt thật sự, hay chỉ là một thói quen nhận lầm?”
Thiền giả sẽ thấy rằng cái gọi là “tôi” thật ra chỉ là một tập hợp của thân - cảm thọ - tri giác - hành - thức (ngũ uẩn). Tất cả đều vô thường, thay đổi từng sát-na.
Thiền giả có thể thở và quán:
“Không có cái tôi thật,
chỉ có thân này đang ngồi,
tâm này đang thở,
và ý niệm ‘tôi’ chỉ là một làn mây.”
“Cái tôi không thật, thì thành công, thất bại gắn với nó - cũng không thật.”
QUÁN NHƯ MỘT DÒNG SÔNG - KHÔNG BÁM, KHÔNG CHỐNG
Khi thấy một cảm giác “được”, “mất”, “hơn”, “thua” khởi lên trong thiền, thiền giả có thể thầm lặng nói:
“Đây là thành công đang đi qua.”
“Đây là thất bại đang đi qua.”
“Chúng đến rồi đi - như mây bay ngang trời.”
Hãy thở nhẹ và quán:
“Tôi không phải là thành công.
Tôi không phải là thất bại.
Tôi là người đang tỉnh thức trước cả hai.”
Thiền giả có thể lấy một thời thiền trong ngày để chỉ quán một điều:
“Không có ai để thành công, không có ai để thất bại.”
Lập lại, rồi buông bỏ câu đó - và chỉ còn cái biết lặng lẽ đang hiện diện.
Trong Thiền Nguyên thủy (Vipassanā), Đức Phật dạy rõ trong nhiều bài kinh như Kinh Vô Ngã Tướng (Anattalakkhaṇa Sutta), Kinh Tương Ưng (Saṁyutta Nikāya) rằng:
“Cái gì có sinh, thì có diệt.
Cái gì vô thường, thì là khổ.
Cái gì vô thường, khổ - thì không thể là ‘cái tôi’, ‘của tôi’, hay ‘tự ngã của tôi’.”
Vì vậy, tất cả các tướng - sắc, thọ, tưởng, hành, thức - đều là pháp hữu vi, do duyên sanh mà có, và luôn biến đổi. Thiền giả nhìn thấy rõ từng tướng ấy là vô thường, không đáng bám víu, chính là ngũ uẩn, là danh sắc, là các pháp hiện tượng do duyên sanh.
Thấy được tính chất vô thường - khổ - vô ngã của chúng, tất cả những thứ chúng ta thường cho là chắc chắn hoặc thật có thực đều chỉ là ảo ảnh, phù du, không tồn tại vĩnh viễn hoặc thực chất. Thấy rõ như vậy giúp thiền giả không bị lừa dối bởi các hình thức bên ngoài, hoặc ý niệm cố chấp về sự tồn tại của vật chất hay tâm thức của mọi hiện tượng.
Thiền giả đạt đến sự nhận thức rõ ràng về chân lý, về thực tại thật sự vượt khỏi những ảo ảnh của thế gian.
Trong tư tưởng Phật Giáo Nguyên thủy, không có khái niệm “Như Lai” như một bản thể tuyệt đối, mà “Như Lai” (Tathāgata) là cách Đức Phật gọi mình khi đã thoát khỏi mọi dính mắc với ngã và các pháp hữu vi.
“Như Lai” (Tathāgata) là người đã đi đến, đã vượt qua, không còn bị chi phối bởi các uẩn, không còn bị các pháp điều kiện trói buộc.”
Do vậy, khi thấy rằng:
Sắc - không phải là ta
Thọ - không phải là ta
Tưởng - không phải là ta
…và thấy rõ mọi pháp hiện tượng đều không có tự ngã
Thì thiền giả lúc đó “thấy Như Lai” - không phải thấy một người tên “Như Lai”, mà là thấy như thật, không qua khái niệm, không bám víu, không để tâm bị ràng buộc bởi các đối tượng của nhận thức.
Nói cách khác, “thấy Như Lai” trong Thiền chính là cái thấy đúng pháp - yathābhūta ñāṇadassana (hiểu biết và thấy biết mọi thứ đúng như bản chất của chúng).
Khi hành thiền quán, thiền giả có thể áp dụng câu này như sau:
Khi cảm thọ khởi lên (dễ chịu, khó chịu, trung tính):