HAM MUỐN (tanha) GIỐNG NHƯ MỘT NGỌN LỬA
Nó không tự dập tắt khi được “cho ăn”, mà ngược lại, càng được đáp ứng thì càng cháy mạnh hơn.
Khi thấy thiếu: Tâm sinh ra ý niệm “có cái đó thì mình sẽ đủ” → đây là ảo tưởng về hạnh phúc tương lai.
Khi đạt được: Cảm giác thỏa mãn chỉ là một làn sóng ngắn ngủi, rồi tâm lập tức tìm kiếm mục tiêu mới.
Khi chạy theo hoài: Cái vòng “muốn → được → lại muốn khác” trở thành bánh xe luân hồi của ham muốn.
Trong thiền quán, thiền giả thấy rõ tiến trình này ngay khi nó khởi lên:
Nhận biết ham muốn đang sinh.
Quán sát cảm giác trống thiếu và sự thôi thúc muốn lấp đầy.
Thấy rõ rằng hạnh phúc không nằm ở đối tượng, mà ở tâm không bị lệ thuộc vào nó.
Khi cảm nhận rõ ràng, ham muốn không còn điều khiển thiền giả, và hạnh phúc trở thành một trạng thái tự nhiên, không cần điều kiện.
Giống như người đang khát mà bỗng nhận ra nguồn nước ngay trong lòng bàn tay - họ không còn phải chạy đi tìm nữa.
Khi cảm nhận rõ ràng, thiền giả nhận ra rằng ham muốn chỉ là một làn sóng trong tâm, nó sinh lên, trụ một lúc, rồi tan biến - và thiền giả không cần phải nhảy theo làn sóng ấy.
Trong khoảnh khắc ấy:
Tâm không còn bị kéo bởi cái “muốn có” hay “muốn tránh”.
Cảm giác đủ đầy xuất hiện, không phụ thuộc vào việc thiền giả đang có hay không có điều gì.
Hạnh phúc trở nên giống như bầu trời rộng, không phải là một món đồ phải tìm kiếm.
Cái “tự nhiên” này không phải do cố gắng tạo ra, mà là kết quả của việc nhìn thẳng vào bản chất ham muốn và ảo tưởng của nó.
Khi ảo tưởng rơi xuống, cái còn lại chính là sự bình yên vốn đã luôn ở đó.
Hình ảnh đó rất sát với trải nghiệm thiền.
Người đang khát mà phát hiện nguồn nước ngay trong lòng bàn tay chính là ẩn dụ cho việc:
Khát: Cảm giác thiếu, thôi thúc phải tìm kiếm, tin rằng có cái gì đó bên ngoài, thì ta mới cảm thấy đủ.
Nguồn nước sẵn có: Sự an lạc vốn đã hiện hữu trong tâm khi nó không còn bị che mờ bởi tham, sân, si.
Không cần chạy đi tìm: Khi thấy rõ, mọi cuộc truy đuổi trở nên vô nghĩa, vì thiền giả đã ở ngay “đích” từ đầu.
Điều thú vị là, trong thiền, “nguồn nước” này chưa bao giờ rời thiền giả - chỉ là thiền giả mải chạy đi tìm ở xa nên không nhìn thấy nó.
Một khi nhận ra, sự tìm kiếm tự khắc dừng lại, và hạnh phúc trở thành một trạng thái đơn giản, tĩnh lặng, nhưng vô cùng tròn đầy.
Trong thiền, điều này được thấy rất rõ:
Cái thiền giả gọi là “hạnh phúc”, “an lạc” hay “tự do” thực ra không phải thứ cần tìm kiếm ở bên ngoài.
Nó luôn hiện hữu, giống như khoảng không luôn có đó dù mây có che kín bầu trời.
Thiền giả chỉ mất kết nối với nó khi tâm bị cuốn vào ham muốn, sợ hãi hoặc suy nghĩ triền miên.
Khi ngồi yên, quan sát cái biết thuần khiết đang nhận ra mọi cảm giác, mọi suy nghĩ…
Bỗng nhận ra rằng “nguồn nước” ấy chính là tâm rỗng rang và tỉnh sáng, chưa từng bị thiếu hụt điều gì.
Lúc đó, sự tìm kiếm rơi xuống một cách tự nhiên,
Và thiền giả thấy mình đã ở nhà từ lâu rồi.
Đó là khoảnh khắc tâm không còn “muốn trở thành” hay “muốn có” gì nữa.
Giống như mặt hồ lặng gió - không cần cố gắng để phẳng lặng, nó chỉ phẳng khi gió ngừng.
Trong trạng thái ấy:
Không còn cảm giác thiếu, nên không còn thôi thúc phải lấp đầy.
Mọi thứ vẫn diễn ra, nhưng không còn nắm giữ hay chống đẩy.
Hạnh phúc không phải là một “cảm xúc cao trào”, mà là một sự tròn đầy tĩnh lặng.
Thiền cho thiền giả thấy, hóa ra hạnh phúc không đến từ việc tìm thêm điều kiện, mà từ việc buông bỏ gánh nặng của sự tìm kiếm.