VÔ THƯỜNG
TÙY QUÁN (aniccanupassana)
Vô thường tùy quán (aniccanupassana) là khía cạnh thay đổi về tính
vô thường của mọi sự vật và hiện tượng trong thế giới xung quanh chúng ta. Đây
là một khía cạnh quan trọng của tư duy Phật giáo, giúp chúng ta nhận ra rằng mọi
sự vật và hiện tượng đều đang thay đổi và không cố định. Qua việc thực tập vô
thường tùy quán, chúng ta có thể giảm bớt sự gắn bó với các sự vật và hiện tượng,
tránh bị mắc kẹt vào những cảm xúc và ý tưởng, và sống hướng tới sự tự do và an
lạc.
KHỔ TÙY
QUÁN (Dukkhanupassana) 384
Khổ tùy quán (Dukkhanupassana) là khía cạnh của tư duy Phật
giáo mà thông qua việc quan sát và nhận thức đúng về khổ đau, chúng ta có thể
giải thoát khỏi nó. Khổ đau (Dukkha) được coi là một trong bốn
sự thật duy nhất trong Bát Thánh Đạo của Phật Giáo.
Khổ đau không chỉ đề cập đến những đau khổ vật
chất mà còn đề cập đến khổ đau tâm lý và tinh thần. Nó được cho là tồn tại
trong mọi khía cạnh của cuộc sống, từ sự tự sinh đến lão tới chết, từ những trạng
thái không thoả mãn đến những thất bại và mất mát.
Khi thực tập khổ tùy quán, chúng ta cố gắng
nhìn nhận và hiểu rõ khổ đau một cách sâu sắc, không từ chối hay chạy trốn khỏi
nó. Thông qua nhận thức đúng về sự tồn tại của khổ đau, chúng ta có thể thấy rằng
nó là không cố định, không vĩnh viễn và có thể tiêu biến. Chúng ta có thể đạt
được sự giải thoát và an lạc thông qua việc thoát khỏi khổ đau.
VÔ NGÃ
TÙY QUÁN (Anattanupassana):
Vô ngã tùy quán (Anattanupassana) là một khía cạnh quan trọng
của tư duy Phật giáo, trong đó chúng ta nhìn thấy và nhận thức đúng về sự vô
ngã, tức là không tồn tại một thực thể tôi cố định và vĩnh viễn.
Theo tư duy Phật giáo, sự tin vào một cá nhân
tồn tại độc lập và vĩnh viễn là một nguyên nhân gốc rễ của khổ đau. Chúng ta
thường phụ thuộc vào nhận thức sai lầm rằng có một thực thể khách quan và không
thay đổi, gọi là tôi, mà chúng ta cho là chịu trách nhiệm và kiểm soát những trạng
thái tâm lý và hành vi của chúng ta.
Trong thực tại, không có thực thể tôi cố định
và vĩnh viễn. Thực tế, chúng ta là một sự kết hợp của nhiều yếu tố, bao gồm cả
thân, tâm, và các thành phần tâm linh khác. Tất cả những yếu tố này không tồn tại
độc lập và thường xuyên thay đổi.
Qua việc thực tập vô ngã tùy quán, chúng ta cố
gắng nhìn thấy và nhận thức sự vô ngã của bản thân mình và mọi hiện tượng xung
quanh. Thông qua nhận thức đúng về sự không tồn tại của một thực thể tôi cố định,
chúng ta có thể giải thoát khỏi sự ràng buộc và đau khổ của lòng tham, ái, và
hiện thực ego của chúng ta.
GIAI ĐOẠN
CHUẨN BỊ (Parikammabhavana): đối tượng Pathavi hoặc Đất.
Giai đoạn chuẩn bị (Parikammabhavana) trong tư duy Phật giáo là
một phương pháp thiền định được thực tập để làm sạch tâm trí và chuẩn bị cho
các giai đoạn tiếp theo của thiền giả.
Pathavi, hay Đất, là một trong bốn yếu tố cơ
bản trong tư duy thiền tập (còn lại là Nước, Lửa và Gió). Trong giai đoạn chuẩn
bị, thiền giả tập trung vào ý tưởng về Đất để tăng cường sự ổn định và lúc thực
tập thiền định.
Trong khi thực tập Parikammabhavana với Đất, thiền
giả có thể tập trung vào các điểm sau:
1. Tưởng tượng về cấu trúc và tính chất của
Đất: Hãy tưởng tượng về trạng
thái cứng, bền vững và chắc chắn của Đất. Tưởng tượng rằng tâm trí của bạn cũng
có thể được như vậy - ổn định và không chuyển động.
2. Quan sát về sự chuyển động của Đất: Chú ý đến sự thay đổi và chuyển động của Đất, nhưng không liên kết với
nó. Nhận biết rằng tâm trí của bạn có thể giữ một trạng thái không chuyển động
giữa những chuyển động này.
3. Gộp thân thể và Đất thành một: Cảm nhận rằng thân thể của bạn và Đất là một, không có ranh giới rõ rệt.
Lưu tâm đến sự cứng cáp, vững chãi và không chuyển động của đôi chân và địa cầu.
Giai đoạn chuẩn bị với ý tưởng về Đất giúp thiền
giả luyện tập tâm trí để đạt được sự ổn định và không chuyển động. Nó cũng làm
sạch tâm trí và tạo điều kiện cho việc thực tập các giai đoạn sau trong tu tập Thiền
tập.
GIAI ĐOẠN CẬN ĐỊNH (Upacarabhavana)
Giai đoạn cận định (Upacarabhavana) là một giai đoạn trong quá trình tu tập trong thiền tập. Trong giai đoạn
này, thiền giả tiếp tục nghiên cứu và thực tập các pháp môn của đạo Phật để nắm
bắt sâu hơn về sự thật và trí tuệ đích thực.
Trong giai đoạn này, thiền giả phải tiếp tục
rèn luyện bản thân thông qua việc tu tập, thiền định và việc giúp đỡ người
khác. Thiền giả cũng phải tiếp tục nghiên cứu các kinh điển Phật giáo, tìm hiểu
về các nguyên lý và quy tắc của đạo Phật.
Giai đoạn cận định cũng đòi hỏi thiền giả phải
áp dụng những lời dạy của Đức Phật vào cuộc sống hàng ngày và thực tập các phẩm
chất đạo đức như lòng từ bi, lòng biết ơn, lòng kiên nhẫn và lòng hài lòng.
Trong giai đoạn này, thiền giả có thể đạt được
sự hiểu biết sâu sắc về bản chất của sự thật và trí tuệ đích thực. Họ cũng có
thể truyền đạt kiến thức và kinh nghiệm của mình cho người khác và giúp đỡ họ
trong việc tu tập và tiến bộ trên con đường thiền tập.
GIAI ĐOẠN KIÊN CỐ ĐỊNH (APPANABHAVANA)
Giai đoạn kiên cố định, còn được gọi là
Appanabhavana trong Pali, là một giai đoạn quan trọng trong việc phát triển kiến
thức và nhận thức trong Thiền Đạo. Trong giai đoạn
này, thiền giả tập trung vào việc phát triển khả năng tập trung và tu tập.
Trong giai đoạn này, thiền giả thường tập
trung vào một đối tượng như hơi thở, sự chảy trôi của suy nghĩ, hoặc một từ ngữ
như Buddho hoặc Phật. Bằng cách tập trung vào đối tượng này, thiền giả nhận thức
rõ ràng về quá trình trí tuệ và tỉnh thức của mình.
Giai đoạn kiên cố định là giai đoạn giúp thiền
giả xây dựng khả năng tập trung mạnh mẽ và tĩnh lặng trong tâm trí. Khi đạt đến
mức độ cao và ổn định của kiên cố định, thiền giả có thể trải nghiệm sự thanh
thản và sự thực tâm.
Giai đoạn này cũng có thể giúp thiền giả giải
thoát và cảm nhận được những trạng thái không gian và thời gian đặc biệt, như
chiều sâu không gian và sự kết hợp giữa sự hiện tại và quá khứ, hoặc tương lai.
Giai đoạn kiên cố định chỉ là một phần của việc
tu tập thiền và không thể được xem là mục tiêu cuối cùng. Sau khi đạt được kiên
cố định, thiền giả phải tiếp tục thiền và tiếp tục làm việc để đạt được những
trạng thái cao hơn của sự tỉnh thức và giải thoát.
Avajjanavasita:
hướng tâm tự tại là sự dễ dàng sử dụng tính năng của các
chi thiền.
Avajjanavasita, hay còn được gọi là hướng tâm
tự tại, là khả năng tự nạp nhận và sử dụng tính năng của các phương pháp thiền.
Trong ngữ cảnh này, avajjana có nghĩa là tiếp xúc hoặc tiếp nhận, và vasita có
nghĩa là đã được thống trị hoặc kiểm soát.
Khi một thiền giả phát triển hướng tâm tự tại, ý nghĩa chính là họ đã trở nên khá vững
chắc và thành thạo trong việc hiểu và áp dụng các phương pháp thiền vào cuộc sống
hàng ngày. Họ có khả năng tự mình điều chỉnh, sử dụng và tận dụng các phương
pháp thiền để tăng cường sự tỉnh thức và giải thoát từ khổ đau và khám phá sự
thực tâm.
Hướng tâm tự tại cho phép thiền giả tự mình
thấy rõ sự tương tác giữa ý nghĩa của sự tỉnh thức thông qua các phương pháp
thiền và việc áp dụng nó trong cuộc sống hàng ngày. Điều này cho phép họ nhận
biết và thấu hiểu sự tồn tại của khổ đau và niềm vui ngay trong từng khoảnh khắc.
Hướng tâm tự tại không chỉ đơn giản là việc
hiểu rõ các phương pháp thiền, mà còn bao gồm việc thực hiện chúng và áp dụng
kiến thức đó vào thực tế cuộc sống. Qua hướng dẫn, thực tập và sự can đảm, thiền
giả có thể phát triển hướng tâm tự tại và trở thành một người thực sự tự tại
trong việc sử dụng tính năng của thiền.
Samapajjanavasita:
khả năng nhập thiền mau lẹ muốn lúc nào cũng được.
Samapajjanavasita, hay còn được gọi là khả
năng nhập thiền mau lẹ muốn lúc nào cũng được, là một khía cạnh quan trọng của
việc phát triển thiền trong tu tập. Trong ngữ cảnh này, samapanna có nghĩa là
đã đạt được, đến tận cùng hay hiển thực, và vasita có nghĩa là đã được thống trị
hoặc kiểm soát.
Khi một thiền giả phát triển khả năng nhập
thiền mau lẹ, ý nghĩa chính là họ có khả năng nhập thiền một cách dễ dàng và
nhanh chóng bất kể lúc nào. Điều này có nghĩa là họ có khả năng tập trung tinh
tường và tịnh tâm trong mọi tình huống, bất kể xung quanh có những xao lạc hay
không.
Khả năng này đòi hỏi sự kiên nhẫn, thực tập
và sự chăm chỉ trong việc tu luyện thiền. Qua việc luyện tập, thiền giả học
cách giữ sự tập trung và tinh tường trong suy nghĩ, cảm xúc và thân thể, và từ
đó họ có thể dễ dàng nhập thiền vào bất kỳ thời điểm nào mà họ muốn.
Samapajjanavasita không chỉ đơn giản là khả
năng cơ bản của việc nhập thiền, mà còn bao gồm khả năng duy trì sự tịnh tâm và
tập trung trong suốt quá trình thiền. Điều này cho phép thiền giả khám phá sâu
sắc về chính họ và thấu hiểu thêm về tâm lý, cảm xúc và ý nghĩa của cuộc sống.
Để phát triển khả năng nhập thiền mau lẹ, thiền
giả cần kiên nhẫn, sự tỉnh thức và thực tập đều đặn. Qua việc ứng dụng các
phương pháp thiền và tạo dựng thói quen thiền đều đặn, một người có thể tự
nhiên và một cách tự do cho tâm trí nhập thiền trong mọi tình huống và lúc nào
mà họ muốn.
Adhitthanavasita:
Trụ thiền tự tại là muốn nhập định bao lâu cũng được.
Adhitthanavasita, hay còn được gọi là trụ thiền
tự tại là khả năng nhập thiền và duy trì trong tình trạng tịnh tâm trong một
khoảng thời gian bất kỳ mà thiền giả mong muốn. Adhitthana có nghĩa là quyết
tâm, kiên định, và vasita có nghĩa là thống trị, kiểm soát.
Khi một thiền giả phát triển trụ thiền tự tại
, họ có khả năng thiền tự tại và duy trì trong trạng thái tịnh tâm trong bất kỳ
khoảng thời gian nào mà họ đặt ra. Điều này có nghĩa là họ có thể thiền trong
thời gian ngắn hoặc dài, tùy thuộc vào mong muốn và khả năng riêng của mình.
Để phát triển trụ thiền tự tại , thiền giả cần
có sự kiên nhẫn và quyết tâm trong việc tu luyện thiền. Họ cần rèn luyện khả
năng tập trung và kiểm soát ý niệm, cảm xúc, và suy nghĩ trong suốt thời gian
thiền.
Luyện tập thường xuyên và kiên định là chìa
khóa để phát triển trụ thiền tự tại . Thiền giả cần lên lịch thực tập thiền vào
một thời điểm cố định hàng ngày và duy trì thói quen này. Khi thực tập, họ nên
lựa chọn thời gian tập trung dựa trên khả năng và mục tiêu của mình.
Qua quá trình tu luyện, thiền giả dần dần rèn
luyện được trụ thiền tự tại và có thể điều
chỉnh thời gian thiền một cách linh hoạt. Họ có thể thiền trong một khoảng thời
gian ngắn hay kéo dài tùy ý tùy theo sự cần thiết và khả năng của họ.
Trụ thiền tự tại là một khả năng quan trọng trong việc phát triển
thiền và đạt tới tầng cao hơn của tịnh tâm và giải thoát. Nó mang lại sự tự do
và khả năng kiểm soát tình trạng tâm trí, và trở thành một công cụ hữu ích
trong cuộc sống hàng ngày.
Vutthanavasita: Xuất thiền tự tại tức muốn
ra thiền lúc nào cũng được.
Vutthanavasita, hay còn được gọi là xuất thiền
tự tại, là khả năng của thiền giả thiền có thể dừng tịnh tâm và xuất thiền bất
kỳ khi nào họ muốn. Vutthana có nghĩa là nâng lên hoặc đưa ra, và vasita có
nghĩa là kiểm soát hoặc thống trị.
Khi một thiền giả phát triển xuất thiền tự tại,
họ có thể kiểm soát được quá trình của tịnh tâm và xuất thiền bất cứ lúc nào mà
họ mong muốn. Điều này có nghĩa là họ có thể dừng lại trong trạng thái tịnh tâm
khi nào muốn và trở lại tâm trạng bình thường hoặc xuất thiền để tiếp tục hành
trình thiền của mình.
Để phát triển xuất thiền tự tại, thiền giả cần
phải có kỹ năng tập trung tinh tế và sự kiên định trong việc luyện tập thiền. Họ
cần rèn luyện khả năng kiểm soát ý niệm, suy nghĩ, và cảm xúc để có thể chuyển
từ trạng thái tịnh tâm sang trạng thái bình thường và ngược lại.
Luyện tập thường xuyên là điều quan trọng để
phát triển xuất thiền tự tại. Khi thực tập, thiền giả nên bắt đầu bằng cách tập
trung vào hơi thở và cảm nhận những biểu hiện của tâm trí. Họ cần rèn luyện khả
năng chuyển đổi giữa trạng thái tịnh tâm và tâm trạng bình thường trong thời
gian ngắn.
Qua quá trình luyện tập và sự kiên nhẫn, thiền
giả sẽ dần phát triển và hoàn thiện xuất thiền tự tại. Họ có thể dừng lại trong
trạng thái tịnh tâm và xuất thiền một cách linh hoạt tùy vào nhu cầu và mục
đích thiền của họ.
Xuất thiền tự tại là một kỹ năng quan trọng
giúp thiền giả cải thiện quá trình luyện tập thiền và đạt tới tầng cao hơn của
tịnh tâm và giải thoát. Nó giúp cho thiền giả có thể kiểm soát tâm trí và sự xuất
hiện của tình cảm trong cuộc sống hàng ngày.
Paccavekkhanavasita:
Phản khán tự tại là khả năng quan sát bản chất của các chi thiền, cái nào thô tế hơn cái nào.
Phản khán tự tại là khả năng nhìn thấu và hiểu
rõ bản chất của các hiện tượng, tình cảm, và tư duy trong quá trình thiền. Nó
cho phép chúng ta nhận biết được cái nào là thực tế hơn, cái nào là tạm thời và
không thật sự tồn tại.
Trong quá trình thiền, chúng ta thường bị mắc
vào những suy nghĩ, tư duy, và cảm xúc mà chúng ta cho là thực tế. Nhưng thông
qua phản khán tự tại, chúng ta có thể nhận ra rằng những suy nghĩ và cảm xúc
này chỉ là những hiện tượng tạm thời, không thật sự tồn tại và không có bản chất
cố định.
Ví dụ, khi chúng ta gặp một tình huống khó
khăn hoặc gây căng thẳng, chúng ta có thể bị tràn đầy bởi những suy nghĩ tiêu cực
và cảm xúc lo lắng. Nhưng thông qua phản khán tự tại, chúng ta có thể nhìn thấy
rằng những suy nghĩ và cảm xúc này chỉ là những hiện tượng tạm thời, không thật
sự tồn tại và không có bản chất cố định. Chúng ta có thể nhìn thấy rõ ràng hơn
rằng thực tế là tình huống đó chỉ là một sự thay đổi tạm thời và không đáng lo
ngại như chúng ta đã tưởng.
Phản khán tự tại giúp chúng ta giải phóng khỏi
sự gắn bó và ảnh hưởng của những suy nghĩ và cảm xúc tiêu cực. Nó giúp chúng ta
thấy rõ rằng không có gì là thực sự cố định và tồn tại vĩnh viễn. Bằng cách
nhìn thấy bản chất thực sự của các hiện tượng, chúng ta có thể sống một cuộc sống
tự do và hạnh phúc hơn.
CÓ NHIỀU
CÁCH PHÂN CHIA CÁC GIAI ĐOẠN ĐỊNH
Nhưng một cách phổ biến là chia thành bốn
giai đoạn: sơ định, cận định, chánh định và siêu việt định.
Sơ định, cận định, chánh định và siêu việt định
là các thuật ngữ được sử dụng trong thiền tập để chỉ các giai đoạn khác nhau của
trạng thái định, tức là sự tập trung tâm trí vào một đối tượng duy nhất.
Sơ định là giai đoạn đầu tiên, ở đó bạn cố gắng giữ tâm trí không bị phân tâm bởi
những suy nghĩ hay cảm xúc không liên quan. Bạn có thể sử dụng một phương tiện
thiền, như hơi thở, âm thanh hay hình ảnh, để làm điểm tựa cho sự tập trung. Bạn
cũng cần phải quan sát và nhận thức được những gì xảy ra trong tâm trí mình,
nhưng không để bị cuốn theo hay bám lấy chúng.
Cận định là giai đoạn tiếp theo, ở đó bạn bắt đầu cảm thấy dễ dàng hơn để duy
trì sự tập trung vào một đối tượng duy nhất. Bạn không còn bị phân tâm bởi những
suy nghĩ hay cảm xúc khác. Bạn cũng có thể nhận ra sự khác biệt giữa ý thức và
suy nghĩ, và cảm thấy một sự tách biệt nội tại. Bạn có thể duy trì sự tập trung
này trong một khoảng thời gian dài mà không bị mệt mỏi hay chán nản.
Chánh định là giai đoạn cao hơn, ở đó bạn đã hoàn toàn hòa nhập với đối tượng thiền
của mình. Bạn không còn có bất kỳ suy nghĩ hay cảm xúc nào khác ngoài sự quan
sát và hiểu biết về đối tượng thiền. Bạn cũng không còn có ý thức về bản thân
hay thời gian. Bạn chỉ có một trạng thái thanh thản và minh mẫn, không bị ràng
buộc bởi bất kỳ điều gì.
SƠ ĐỊNH LÀ MỘT TRONG BỐN CẤP
ĐỘ THIỀN ĐỊNH
Hay còn gọi là tứ thiền, trong thiền tập. Để
đạt được sơ định, người thiền cần quy tụ đầy đủ năm yếu tố sau: tầm, tứ, hỷ, lạc
và nhất tâm.
Tầm (vitakka) là sự hướng tâm đến đối
tượng thiền, như hơi thở, âm thanh hay hình ảnh. Tầm giúp tâm không bị phân tâm
bởi những suy nghĩ hay cảm xúc không liên quan.
Tầm là một trong những yếu tố quan trọng của
thiền định, vì nó giúp tâm duy trì sự chú ý và sáng suốt. Tầm còn được gọi là sự
hướng dẫn của tâm, vì nó giúp tâm đi theo con đường của chân lý và giải thoát.
Tứ (vicāra) là sự chú ý xem xét đối
tượng thiền, để duy trì sự tập trung và hiểu biết về nó. Tứ giúp tâm không bị
lơ là hay sao lãng.
Tứ là một trong những yếu tố quan trọng của
thiền định, vì nó giúp tâm duy trì sự chú ý và sáng suốt. Tứ còn được gọi là sự
xem xét của tâm, vì nó giúp tâm khám phá và hiểu rõ hơn đối tượng thiền.
Hỷ (pīti) là sự hứng thú trên đối
tượng thiền, do cảm nhận được sự an toàn và thanh thản khi ly dục và ly bất thiện
pháp. Hỷ giúp tâm không bị bực bội hay chán nản.
Hỷ giúp tâm không bị bực bội hay chán nản. Hỷ
là một trong những yếu tố quan trọng của thiền định, vì nó giúp tâm duy trì sự
chú ý và sáng suốt. Hỷ có năm loại: tiểu hỷ, quang hỷ, khinh hỷ, hải triều hỷ
và sung mãn hỷ.
Lạc (sukha) là sự bình an trên đối tượng
thiền, do cảm nhận được sự thư giãn và minh mẫn khi không còn dao động hay khổ
đau. Lạc giúp tâm không bị căng thẳng hay lo lắng.
Lạc là một trong những yếu tố quan trọng của
thiền định, vì nó giúp tâm duy trì sự chú ý và sáng suốt. Lạc có hai loại: lạc thân và lạc tâm. Lạc thân là cảm giác hạnh phúc do sự tiếp xúc của
thân với các vật chất hoặc các giác quan khác. Lạc tâm là cảm giác hạnh phúc do
sự tiếp xúc của tâm với các đối tượng thiền.
Nhất tâm (ekaggata) là sự dừng nghỉ an toàn trên đối tượng thiền, không còn khởi lên một
tham muốn nào đối với ngũ dục. Nhất tâm giúp tâm không bị rối loạn hay phân mảnh.
Nhất tâm là một trong những yếu tố quan trọng
của thiền định, vì nó giúp tâm duy trì sự chú ý và sáng suốt. Nhất tâm có hai loại: nhất tâm của thiền định và nhất tâm của tuệ giác.
Đức Phật ví dụ về sơ định như sau: Ví như,
này các Tỷ-kheo, như một người hầu tắm hay đệ tử hầu tắm, sau khi rắc bột tắm
trong thau bằng đồng, liền nhồi bột ấy với nước. Cục bột tắm ấy được thấm nhuần
nước ướt, trào trộn với nước ướt, thấm ướt cả trong lẫn ngoài với nước, nhưng
không chảy thành giọt. Cũng vậy, này các Tỷ-kheo, vị Tỷ-kheo thấm nhuần, tẩm ướt,
làm cho sung mãn, tràn đầy thân này với hỷ lạc do ly dục sanh, không một chỗ
nào trên toàn thân không được hỷ lạc do ly dục sanh ấy thấm nhuần.
BỐN TẦNG THIỀN NÀY LÀ
- Sơ Thiền: Tầng thiền này có bốn yếu tố là: niệm (vitakka), suy (vicara), hỷ (piti) và an (sukha). Niệm là sự chú ý vào đối tượng thiền, suy là sự duy trì sự chú ý đó, hỷ
là sự vui thích do sự chú ý đó, an là sự thoải mái do sự vui thích đó. Khi người
tu có thể duy trì được sự chú ý liên tục vào đối tượng thiền mà không bị phân
tâm bởi các tưởng tượng, người tu đã đạt được sơ thiền.
- Nhị Thiền: Tầng thiền này có hai yếu tố là: hỷ (piti) và an (sukha). Khi người tu đã đạt được sơ thiền, người tu có thể từ bỏ niệm và suy,
tức là không cần chú ý hay duy trì sự chú ý vào đối tượng thiền nữa, mà chỉ cần
tận hưởng sự hỷ và an do sơ thiền mang lại. Khi người tu có thể duy trì được trạng
thái hỷ và an mà không bị phân tâm bởi các tưởng tượng, người tu đã đạt được nhị
thiền.
- Tam Thiền: Tầng thiền này chỉ có một yếu tố là: an (sukha). Khi
người tu đã đạt được nhị thiền, người tu có thể từ bỏ hỷ (piti), tức
là không cần cảm nhận sự vui thích nữa, mà chỉ cần cảm nhận sự thoải mái do an (sukha) mang lại. Khi người tu có thể duy trì được trạng thái an mà không bị
phân tâm bởi các tưởng tượng, người tu đã đạt được tam thiền.
-
Tứ Thiền: Tầng thiền này không có yếu
tố nào cả, mà chỉ có sự thanh tịnh của tâm. Khi người tu đã đạt được tam thiền,
người tu có thể từ bỏ an (sukha), tức là không cần cảm nhận sự thoải mái nữa, mà chỉ cần giữ cho tâm
trong sạch và minh mẫn. Khi người tu có thể duy trì được trạng thái thanh tịnh
của tâm mà không bị phân tâm bởi các tưởng tượng, người tu đã đạt được tứ thiền.
THƯỜNG
ĐIÊN ĐẢO TƯỞNG TÂM
TRÍ
Tâm trí thường điên đảo, tưởng tượng luôn
sinh sôi
Giác quan thường thay đổi, mùi vị thay đổi
không ngừng.
Để tâm yên tịnh, canh khôn không bị gián đoạn.
Mọi thứ trong cuộc sống đều vô thường và vô số.
Thường điên đảo tưởng là một trong những trạng
thái tâm lý phổ biến mà người thiền giả có thể trải qua trong quá trình thiền.
Đây là một trạng thái mà tâm trí bị mê hoặc bởi các ý nghĩ, ảo tưởng và trạng
thái tâm lý không ổn định.
Trong khi thiền, người thiền giả có thể trải
qua những trạng thái tâm lý khác nhau, từ sự tĩnh lặng và tĩnh tâm đến sự mê hoặc
và mơ màng. Thường điên đảo tưởng là một trạng thái mà người thiền giả bị cuốn
hút vào các ý nghĩ, ảo tưởng và những suy nghĩ không thực tế. Trong trạng thái
này, tâm trí không ổn định và khó kiểm soát, người thiền giả có thể trở nên mất
tập trung và khó duy trì sự chánh niệm.
Để vượt qua trạng thái thường điên đảo tưởng,
người thiền giả cần thực tập kiên nhẫn và kiểm soát tâm trí. Bằng cách quan sát
và nhận biết các ý nghĩ và ảo tưởng khi chúng xuất hiện, người thiền giả có thể
giữ cho tâm trí yên lặng và tập trung trở lại vào hơi thở hoặc đối tượng thiền.
Thực tập đều đặn và có sự hướng dẫn từ một người thầy thiền kinh nghiệm cũng có
thể giúp người thiền giả vượt qua trạng thái này và trở nên ổn định hơn trong
quá trình thiền.
LẠC
ĐIÊN ĐẢO TƯỞNG CÓ BỐN LOẠI
Lạc điên đảo tưởng là một cụm từ chỉ tình trạng
mất kiểm soát, mất phương hướng hoặc mơ màng trong suy nghĩ hoặc hành động. Nó
có thể ám chỉ sự mất điều khiển của tâm trí, khiến người ta mất khả năng tập
trung và sẽ có những ý tưởng, tưởng tượng hoặc hành vi không thực tế hoặc không
liên quan đến thực tại. Cụm từ này thường được sử dụng để miêu tả trạng thái
tinh thần không ổn định, không tỉnh táo hoặc mất trí trong một tình huống nào
đó.
CÓ BỐN LOẠI LẠC ĐIÊN ĐẢO TƯỞNG, đó là:
Trong vô thường, nghĩ là thường. Đây là khi
chúng ta lầm tưởng rằng những sự vật hiện tượng có tính bền vững, không biến đổi,
trong khi thực tế chúng đều phải chịu sự sinh, lão, bệnh, tử và biến hóa theo
duyên khởi.
Trong khổ, nghĩ là lạc. Đây là khi chúng ta lầm
tưởng rằng những niềm vui, hạnh phúc, lạc thú thế gian có thể mang lại an lạc
cho chúng ta, trong khi thực tế chúng đều mang theo sự ô uế, bất tịnh và gây ra
khổ đau cho chúng ta.
Trong vô ngã, nghĩ là ngã. Đây là khi chúng
ta lầm tưởng rằng có một bản ngã hay cái tôi riêng biệt, độc lập, không phụ thuộc
vào bất kỳ điều kiện nào, trong khi thực tế chúng ta chỉ là một tổ hợp của năm
uẩn (thể, cảm, tưởng, hành, thức), không có gì là thường trú hay tự nhiên.
Trong không thanh tịnh, nghĩ là thanh tịnh.
Đây là khi chúng ta lầm tưởng rằng những sự vật hiện tượng có tính sạch sẽ, đẹp
đẽ, trong khi thực tế chúng đều mang theo sự bẩn thỉu, xấu xí.
Bốn lạc điên đảo tưởng này gây ra sự mù quáng
và si mê cho chúng ta, khiến chúng ta không nhìn thấy được sự thật của pháp hữu
vi. Chỉ khi chúng ta nhận biết được bốn lạc điên đảo tưởng này và loại bỏ chúng
khỏi tâm trí của mình, chúng ta mới có thể đạt được giác ngộ và giải thoát.
Có thể đề cập đến tâm trạng của người đang thực
hiện thiền, khi tâm trí không ổn định hoặc mất trật tự trong quá trình thiền.
Điều này có thể xảy ra khi người thiền không thể tập trung vào hơi thở, không
thể làm nguồn tiếng trong không gian xung quanh, hoặc không thể duy trì sự chú
trọng tới giữa lời hát được chọn. Trạng thái này thường xảy ra khi tâm trí bị
phân tán bới suy nghĩ, lo lắng, căng thẳng hoặc các khó khăn trong quá trình
thiền. Để vượt qua trạng thái này, người thiền có thể hồi hướng tâm trí về hơi
thở, nhịp đập trái tim hoặc một điểm tập trung khác để tái lập sự tĩnh lặng và
tập trung trong thiền.
Khi thiền giả có tâm ngã điên đảo tưởng,
nghĩa là họ lầm tưởng rằng họ có một bản ngã hay cái tôi riêng biệt, độc lập,
không phụ thuộc vào bất kỳ điều kiện nào. Điều này khiến họ không thể nhìn thấy
được sự vô ngã của chính mình và của mọi sự vật hiện tượng. Họ cũng không thể
nhận ra được sự vô thường, khổ và không thanh tịnh của thế gian. Họ bị trói buộc
bởi sự tham, sân, si và bất an.
Để loại bỏ tâm ngã điên đảo tưởng, thiền giả
cần phải tu tập theo pháp môn của Phật giáo, đó là Tứ Diệu Đế, Bát Chánh Đạo.
Thiền giả cần phải quán xét về năm uẩn (thể, cảm, tưởng, hành, thức) và nhận biết
rằng chúng đều không có gì là thường trú hay tự nhiên. Thiền giả cũng cần phải
quán xét về nhân quả và duyên khởi, để hiểu rằng mọi sự vật hiện tượng đều phải
chịu sự biến hóa theo các điều kiện. Thiền giả cũng cần phải quán xét về bốn
chánh niệm (thân, cảm, tâm, pháp) và bốn chánh định (Tịnh Miệt, Thanh Lương, An Lạc, Uẩn Khúc) là bốn chánh định trong Phật giáo, là những trạng thái tâm thức cao siêu
và thanh tịnh khi thiền định. Bốn chánh định được mô tả như sau:
Tịnh miệt: là trạng thái tâm thức không bị phân tán bởi các cảm giác vui buồn, mà
chỉ có sự chú ý và hài hòa. Tâm thức được giải thoát khỏi sự ràng buộc của các
cảm xúc thô tục và đạt được sự thanh tịnh đầu tiên.
Thanh lương: là trạng thái tâm thức không còn sự chú ý và hài hòa, mà chỉ có sự an
bình và vui sướng. Tâm thức được giải thoát khỏi sự ràng buộc của các suy nghĩ
và đạt được sự thanh tịnh thứ hai.
An lạc: là trạng thái tâm thức không còn sự an bình và vui sướng, mà chỉ có sự
thanh thản và hài lòng. Tâm thức được giải thoát khỏi sự ràng buộc của các cảm
giác vật chất và đạt được sự thanh tịnh thứ ba.
Uẩn khúc: là trạng thái tâm thức không còn sự thanh thản và hài lòng, mà chỉ có sự
bình đẳng và trung dung. Tâm thức được giải thoát khỏi sự ràng buộc của các
pháp hữu vi và đạt được sự thanh tịnh cuối cùng.
Khi người thiền bị tâm thần rối loạn và có trạng
thái tưởng tượng mỹ điên đảo, điều này có thể cho thấy rằng người đó đang trải
qua sự không ổn định trong tâm trí và không kiểm soát được suy nghĩ và trạng
thái cảm xúc. Trạng thái này thường xảy ra khi người thiền mắc phải các vấn đề
tâm lý nghiêm trọng như rối loạn tâm thần, căng thẳng, áp lực cuộc sống hoặc
kinh nghiệm tổn thương. Khi gặp phải tình trạng này, quan trọng là người thiền
nên ngừng thiền ngay lập tức và tìm kiếm sự hỗ trợ từ chuyên gia tâm lý hoặc
bác sĩ tâm thần. Trong thiền, sự an toàn và sức khỏe tinh thần là quan trọng nhất,
do đó nếu người thiền gặp phải các dấu hiệu về tâm lý không ổn định, cần ngừng
ngay lập tức và tìm hiểu nguyên nhân và giải pháp thích hợp.
TÁC Ý LÀ Ý MUỐN
LÀ MỘT YẾU TỐ
Ý
muốn là một yếu tố thông
thường trong tâm trí của chúng ta. Nó là một trạng thái tâm lý mà chúng ta có
thể nhận ra và ghi nhận. Ý muốn thường được hiểu là sự thúc đẩy, sự khao khát
hoặc sự mong muốn để đạt được điều gì đó hoặc thay đổi một tình huống hiện tại.
Ý muốn
có thể xuất hiện trước khi chúng ta thực hiện bất kỳ hành động nào. Nó có thể
làm một vai trò quan trọng trong việc định hình hành vi của chúng ta và đưa ra
quyết định. Ý muốn có thể đến từ nhu cầu cơ bản như nhu cầu sinh tồn, nhu cầu
yêu thương và sự kỳ vọng về hạnh phúc và thành công.
Trong Phật
giáo, ý muốn được coi là một trong những nguyên nhân gốc rễ của sự khổ đau và sự
gắn kết với vòng luân hồi. Ý muốn không được coi là tốt hay xấu, nhưng nó có thể
dẫn đến sự gắn kết và khổ đau khi chúng ta không thể thỏa mãn hoặc kiểm soát
nó. Trong việc tu tập, mục tiêu là nhận biết ý muốn, hiểu rõ nguồn gốc và tác động
của nó, và từ đó phát triển khả năng kiểm soát và tự giải thoát từ ý muốn.
Từ việc
nhận ra ý muốn, chúng ta có thể thực tập ý thức và kiểm soát tâm trí của mình,
để không bị cuốn vào và bị chi phối bởi ý muốn. Điều này giúp chúng ta giảm bớt
sự gắn kết và khổ đau, và tìm được sự tự do và an lạc trong tâm trí.