Kinh quán niệm hơi thở là một trong những
phương pháp quan trọng để tập trung tâm trí và thực tập chánh định.
Để thực hiện kinh quán niệm hơi thở, bạn có thể
làm theo các bước sau:
1. Chọn một
vị trí thoải mái để ngồi thiền, có thể là ngồi trên
một chiếc gối hoặc ghế thẳng lưng.
Đảm bảo cơ thể được thả lỏng và tự nhiên.
2. Bắt đầu
bằng việc chú ý đến hơi thở của bạn.
Hãy để hơi thở diễn ra tự nhiên, không cố gắng
kiểm soát hoặc thay đổi nó.
3. Tập trung
vào cảm giác của hơi thở khi nó đi vào và ra khỏi
cơ thể. Cảm nhận sự chuyển động của hơi thở từ mũi vào và ra khỏi mũi, hoặc từ
bụng lên và xuống.
4. Khi bạn
hít thở vào, hãy nhận thức rõ ràng
rằng bạn đang hít thở vào. Khi bạn thở ra, hãy nhận thức rõ ràng rằng bạn đang
thở ra. Tập trung vào cảm giác của hơi thở, không để ý đến các suy nghĩ hay cảm
xúc khác.
5. Nếu bạn
nhận thấy tâm trí bị phân tán bởi suy nghĩ hoặc cảm
xúc, đơn giản quay trở lại chú ý đến hơi thở. Không đánh giá hay phê phán về bất
kỳ suy nghĩ nào, chỉ đơn giản quay trở lại chú ý đến hơi thở.
6. Tiếp tục
thực tập kinh quán niệm hơi thở trong khoảng thời gian
mà bạn đã định trước, có thể là vài phút hoặc một khoảng thời gian dài hơn.
Thực tập kinh quán niệm hơi thở giúp tập trung
tâm trí và đạt được chánh định. Nó giúp chúng ta trở nên tỉnh thức hơn về hiện
tại và giải thoát khỏi sự gắn kết với suy nghĩ và cảm xúc. Bằng cách thực hiện
kinh quán niệm hơi thở đều đặn, chúng ta có thể phát triển khả năng kiểm soát
tâm trí và tăng cường sự tỉnh thức trong cuộc sống hàng ngày.
Quán sát
hơi thở dài ngắn theo kinh Quán niệm hơi thở là một phương pháp thiền trong Đạo
Phật. Kinh Quán niệm hơi thở (Ānāpānasati) là một bộ kinh thiền nằm trong Kinh tạng Pháp
Luận (Sutta-pitaka) của Kinh Giảng (Kinh Tripitaka). Kinh này được dùng để rèn luyện tâm trí và đạt
được sự tỉnh thức toàn diện.
Trong
quá trình quán sát hơi thở dài ngắn, người tập thiền tập trung vào việc chú ý
và nhận thức rõ ràng về quá trình hít và thở. Hỗn hợp giữa việc chú ý và nhận
thức cung cấp sự tập trung và sự nhận biết đối với sự tồn tại hiện tại, giúp
người tập thiền giải tỏa căng thẳng và suy nghĩ trở về hiện tại.
Quán sát
hơi thở dài ngắn theo kinh Quán niệm hơi thở có thể mang lại nhiều lợi ích cho
người thực tập, bao gồm:
1. Tạo sự tĩnh lặng và giảm căng thẳng: Bằng cách tập trung
vào hơi thở, người tập thiền có thể giải tỏa căng thẳng và tĩnh lặng tâm trí.
2. Tăng cường khả năng tập trung: Quan sát hơi thở giúp
nâng cao khả năng tập trung và tăng cường ý thức về hiện tại.
3. Giải thích suy nghĩ và lo lắng: Bằng cách tập trung
vào hơi thở, người tập thiền giúp giải tỏa suy nghĩ và lo lắng, tạo điều kiện
cho một tâm trạng yên tĩnh và thanh thản.
4. Phát triển khả năng nhận biết: Giữa các hơi thở, người
tập thiền có thể nhận biết rõ ràng về những suy nghĩ, cảm xúc và trạng thái của
mình.
Quán sát
hơi thở dài ngắn theo kinh Quán niệm hơi thở là một trong nhiều phương pháp thiền
khác nhau có sẵn trong Đạo Phật. Quá trình này đòi hỏi sự kiên nhẫn và thực tập
đều đặn để đạt được những lợi ích tâm linh và tinh thần.
QUÁN
SÁT HƠI THỞ CẢM GIÁC TOÀN BỘ HƠI THỞ
Quán sát
hơi thở cảm giác toàn bộ hơi thở theo kinh Quán niệm hơi thở. Trong quá trình này, người tập
thiền tập trung vào việc chú ý và nhận thức rõ ràng về tất cả các khía cạnh và
cảm giác liên quan đến quá trình hít và thở.
Thứ nhất, người tập thiền chú ý đến nơi hít vào
và cảm giác bầu ngực và bụng nở ra khi hít vào, theo dõi sự tăng lên của hơi thở
và nhận biết sự khác biệt của cảm giác khi hít vào và thở ra. Người tập thiền
chú ý đến sự thoải mái hoặc bất tiện, sự mềm mại hoặc cứng nhắc của cơ thể và bản
thân khi thực hiện hơi thở.
Thứ hai, người tập thiền nhận thức về sự di
chuyển của hơi thở trong cơ thể. Hơi thở cảm giác được theo dõi khi đi qua mũi,
phổi, họng, niêm mạc và các khu vực khác trong hệ hô hấp. Người tập thiền chú ý
đến sự nhẹ nhàng và cảm giác di chuyển của hơi thở trong cơ thể.
Thứ ba, người tập thiền chú ý đến sự thay đổi của
hơi thở theo thời gian. Hơi thở có thể thay đổi tốc độ, độ sâu và đều đặn theo
từng khoảng thời gian. Người tập thiền nhận biết và chấp nhận sự thay đổi này
mà không cố gắng kiểm soát hoặc thay đổi hơi thở.
Phương
pháp quán sát hơi thở cảm giác toàn bộ hơi thở theo kinh Quán niệm hơi thở xứ
giúp người tập thiền nhận biết và hiểu sâu hơn về sự tồn tại hiện tại, tạo ra
tâm trạng thanh thản và ổn định. Khi tập trung vào quá trình hít và thở, người tập
thiền có thể tránh được những suy nghĩ lạc đề và cảm xúc xao lạc, và từ đó đạt
được sự giải tỏa và tĩnh lặng tâm trí.
Quán
sát an tịnh hơi thở là
một phương pháp thiền trong Kinh Quán niệm hơi thở (Ānāpānasati), trái ngược với quán sát hơi thở cảm giác
toàn bộ. Trong phương pháp này, người tập thiền tập trung vào việc nhận biết và
xóa bỏ những sự an tịnh, phiền não, và gặp gỡ những cảm xúc tích cực, cảm xúc
tiêu cực hoặc ý nghĩa định hình của tâm trí thông qua quá trình hít và thở.
Trước
tiên, người tập thiền chú ý đến hơi thở và cảm nhận sự di chuyển của nó qua họng,
mũi và phổi. Khi hơi thở ra, người tập thiền nhận biết và thả lỏng mọi căng thẳng,
phiền não và những ý nghĩ không cần thiết. Người tập thiền hướng tâm trí vào sự
thanh thản và yên tĩnh tồn tại vài giây.
Tiếp
theo, người tập thiền chú ý đến sự xúc chạm và biến mất của hơi thở. Khi hơi thở
ra đi, người tập thiền chú trọng vào sự biến mất của nó, như một phép màu tạo
ra sự trống rỗng và bình tĩnh trong tâm trí.
Cuối
cùng, trong việc quán sát an tịnh hơi thở theo kinh quán niệm hơi thở, người tập
thiền nhận biết và chấp nhận sự biến đổi và thay đổi của hơi thở. Hơi thở có thể
thay đổi tốc độ, độ sâu và cường độ. Người tập thiền không cố gắng kiểm soát hoặc
tác động lên hơi thở, mà chỉ đơn giản là nhận thức và chấp nhận sự biến đổi
này.
Phương
pháp quán sát an tịnh hơi thở theo kinh quán niệm hơi thở giúp người tập thiền
xây dựng khả năng chấp nhận và đối mặt với cảm xúc tiêu cực, giải tỏa căng thẳng
và tăng cường sự yên tĩnh và thanh thản trong tâm trí. Bằng cách tập trung vào
an tịnh hơi thở, người tập thiền có thể giải phóng và giải thoát những suy nghĩ
và tình cảm không lành mạnh, đồng thời đạt được an tâm và tĩnh lặng tâm trí.
Khi thực
hiện quán niệm hơi thở theo kinh, người tập thiền có thể trải qua nhiều cảm
nghiệm hỷ lạc. Dưới đây là một số cảm nhận có thể xảy ra:
1. Sự thư giãn: Khi người tập thiền
chú trọng vào hơi thở và nhận thấy sự đi vào của nó, cơ thể có xu hướng tự động
thả lỏng và giải tỏa căng thẳng. Điều này dẫn đến sự thư giãn và nhẹ nhàng
trong tâm trạng.
2. Sự thanh thản: Quá trình quán niệm
hơi thở giúp người tập thiền giữ tâm trí tập trung vào hiện tại. Khi tâm trí trở
nên thanh thản và không bị mải mê vào quá khứ hoặc tương lai, cảm giác hạnh
phúc và yên bình tự nhiên hiện ra.
3. Sự tỉnh thức: Khi người tập thiền
quan sát cái của hơi thở, ý thức và sự tỉnh thức tăng lên. Quá trình này giúp
xóa bỏ sự mơ hồ và tăng cường sự nhạy bén của tâm trí.
4. Sự ý thức sâu sắc: Khi thực hiện quán
niệm hơi thở, người tập thiền có thể truy cập vào một trạng thái ý thức sâu sắc
và nhận biết rõ ràng hơn về mọi sự xảy ra trong cơ thể và tâm trí. Điều này
giúp tạo ra một cảm giác sâu sắc về sự tồn tại và ảnh hưởng tích cực đến tinh
thần.
Cảm nghiệm
hỷ lạc không phải lúc nào cũng xảy ra ngay lập tức và không phải lúc nào cũng ổn
định. Quá trình tập thiền yêu cầu thời gian và kiên nhẫn để phát triển và trải
nghiệm sự thật sự của nó.
CẢM
NGHIỆM HƠI THỞ NHƯ MỘT ĐỐI TƯỢNG CỦA TÂM
Khi quan
niệm hơi thở như một đối tượng của tâm, người tập thiền có thể trải qua các cảm
nghiệm sau:
1. Sự nhận biết: Chung quy, quan niệm
hơi thở như một đối tượng của tâm giúp tăng cường khả năng nhận biết và nhận thức
về hơi thở. Người tập thiền có khả năng quan sát và hiểu rõ hơn về cảm giác hơi
thở đi qua mũi, cuống họng, bụng hoặc các điểm khác trên cơ thể.
2. Sự tách biệt: Qua việc xem xét hơi
thở như một đối tượng riêng biệt, người tập thiền có thể tạo ra sự tách biệt và
phân tách giữa bản thân và hơi thở. Điều này giúp tránh việc quá liên kết với ý
nghĩ và cảm xúc, tăng cường sự rõ ràng và khách quan trong quá trình tập thiền.
3. Sự tập trung: Khi người tập thiền tập
trung vào hơi thở như một đối tượng, tâm trí tụ tập và tập trung vào trạng thái
hiện tại. Sự chú tâm vào hơi thở giúp loại bỏ các suy nghĩ phiền toái và tạo điều
kiện để tâm trí yên lặng và tĩnh lặng.
4. Sự kết nối tâm thân: Quan niệm hơi thở như
một đối tượng của tâm có thể giúp tạo ra sự kết nối giữa tâm và cơ thể. Người tập
thiền có thể trải nghiệm sự hiện diện, sự sống động và một cảm giác thân thể gắn
kết với tâm trí.
Quan niệm
hơi thở như một đối tượng của tâm có thể đòi hỏi thời gian và thực tập đều đặn
để được trải nghiệm một cách sâu sắc và đầy đủ.
AN TỊNH TÂM HÀNH THEO KINH QUÁN NIỆM
HƠI THỞ
Hơi thở
là một phương pháp thiền quan trọng trong đạo Phật nguyên thủy, được gọi là An
tịnh tâm hành theo kinh quán niệm hơi thở. Phương pháp này tập trung vào việc
quan sát và nhận thức sự đi vào và ra khỏi cơ thể của hơi thở. Kinh quán niệm
hơi thở không chỉ giúp cải thiện sự tập trung và sự tĩnh tâm, mà còn giúp khám
phá và hiểu rõ về tự nhiên của sự tồn tại và sự thay đổi của không chỉ hơi thở
mà còn cả tâm lý và cảm xúc. Phương pháp này đã được Đức Phật dạy và truyền thống
Thiền đường đã giữ và truyền bá phương pháp này qua các thế hệ.
CẢM
NGHIỆM TÂM QUA KINH QUÁN NIỆM HƠI THỞ
Khi thực
hiện kinh quán niệm hơi thở, người thiền tập, tập trung vào việc quan sát và nhận
thức sự đi vào và ra khỏi cơ thể của hơi thở. Trong quá trình này, có thể có những
cảm nghiệm tâm lý và trạng thái tâm lý khác nhau.
Một số cảm
nghiệm tâm thông thường khi thực hiện kinh quán niệm hơi thở bao gồm:
1. Tĩnh lặng và sự tịnh tâm: Khi tập trung vào hơi
thở, tâm trí dần dần yên tĩnh và tĩnh lặng hơn. Trạng thái này giúp xua tan sự
lo lắng và căng thẳng trong tâm tư.
2. Sự sâu lắng và chú tâm: Bằng cách tập trung
vào hơi thở, tâm trí trở nên sâu lắng và chú tâm hơn vào hiện tại. Trạng thái
này giúp loại bỏ sự suy nghĩ rối ren và đưa tâm trí trở lại hiện tại.
3. Nhận biết sự thay đổi: Khi quan sát hơi thở,
người thiền tập có thể nhận ra sự thay đổi của nó, từ sự lưu thông tự nhiên đến
sự thay đổi khi tình trạng tâm lý thay đổi. Việc nhận biết sự thay đổi này giúp
hiểu rõ hơn về sự vô thường và không thường trực tiếp trong trải nghiệm cá
nhân.
4. Sự thoải mái và cảm giác dễ chịu: Khi tập trung vào hơi
thở, có thể nhận thấy sự thoải mái và cảm giác dễ chịu trong cơ thể và tâm trí.
Trạng thái này giúp giảm căng thẳng và mang lại sự thư giãn.
Cảm nghiệm
tâm qua kinh quán niệm hơi thở có thể khác nhau tùy thuộc vào từng người và từng
lúc thực tập. Quan trọng nhất là tiếp tục thực tập và cảm nhận trực tiếp để trải
nghiệm và hiểu rõ hơn về bản chất của tâm.
LÀM TÂM
HÂN HOAN QUA KINH QUÁN NIỆM HƠI THỞ
Kinh
quán niệm hơi thở có thể giúp mang lại tâm hân hoan và niềm vui bởi những lợi
ích và trạng thái tâm lý sau:
1. Hiểu rõ hơn về hiện tại: Khi tập trung vào quan
sát hơi thở, ta đưa tâm trí trở lại hiện tại và tránh bị mắc kẹt trong những
suy nghĩ về quá khứ hoặc tương lai. Sự hiện diện trong thực tại giúp cho tâm
trí được thư giãn và trải nghiệm niềm vui từ việc sống trong khoảnh khắc hiện tại.
2. Giảm căng thẳng và lo lắng: Khi tâm trí dừng lại
và tập trung vào hơi thở trong quá trình quan sát, nó giúp giảm bớt sự căng thẳng
và lo lắng trong tâm tư. Khi loại bỏ những áp lực và suy nghĩ ái ố, ta có thể
trải nghiệm niềm vui và sự hân hoan tự nhiên.
3. Nhận thức về sự vô thường của cuộc sống:
Qua việc
quan sát sự đi vào và ra khỏi của hơi thở, ta nhận ra rằng mọi thứ trong cuộc sống
đều tồn tại tạm thời và không thường trực. Ý thức về sự vô thường này giúp cho
tâm trí nhẹ nhàng và tâm hồn hân hoan tự nhiên.
4. Cảm giác thoải mái và có lòng tin, nỗ
lực và kiên trì trong việc tu tập: Khi tập trung vào hơi thở, ta có thể nhận thấy
cảm giác thoải mái và có lòng tin, nỗ lực và kiên trì trong việc tu tập trong
cơ thể và tâm trí. Sự nhẹ nhàng và an lành trong quá trình hít thở và thở ra
giúp giải phóng các cảm xúc tiêu cực và tạo nên không gian cho niềm vui và hạnh
phúc.
Để trải
nghiệm tâm hân hoan qua kinh quán niệm hơi thở, hãy tìm một không gian yên tĩnh
và thực hiện thiền định thường xuyên. Dần dần, cảm nhận và trải nghiệm sự hân
hoan và niềm vui trong bản thân mình khi tập trung vào hơi thở.
AN ĐỊNH
TÂM, GIỮ VỮNG ĐỊNH TƯỚNG QUA KINH QUÁN NIỆM HƠI THỞ
Kinh
quán niệm hơi thở có thể giúp ta an định tâm và giữ vững định tướng. Dưới đây
là một số cách để thực hiện điều này:
1. Tập trung vào hơi thở: Lúc tập trung vào hơi
thở, hãy lưu ý vào những phần khác nhau của cơ thể mà hơi thở đi qua, ví dụ như
đầu mũi, ngực và bụng. Quan sát các hơi thở này một cách tự nhiên và không cố gắng
thay đổi chúng. Đối với mỗi hơi thở, hãy lưu ý vào cảm giác của nó và thả nhẹ
nhàng những suy nghĩ không liên quan đi.
2. Giữ vững sự tập trung: Khi tâm trí bị trôi nổi,
đưa nó trở lại hơi thở một cách nhẹ nhàng. Có thể huấn luyện tâm trí bằng cách
nhẹ nhàng đếm từ một đến tám trong đầu mỗi lần hơi thở. Điều này giúp giữ vững
sự tập trung và ngăn tâm trí trôi nổi vào suy nghĩ và lo lắng.
3. Thực tập thường xuyên: Như với bất kỳ kỹ năng
nào khác, để hưởng ứng được các lợi ích của kinh quán niệm hơi thở, cần thực tập
thường xuyên. Đặt thời gian hàng ngày hoặc thậm chí chỉ vài phút mỗi ngày để tập
trung vào hơi thở. Với thời gian, bạn sẽ trở nên thành thạo hơn và dễ dàng hơn
trong việc duy trì định tướng và an định tâm.
4. Kết hợp với việc định tưởng: Trong quá trình quan
sát và niệm hơi thở, bạn cũng có thể kết hợp với việc định tưởng những hình ảnh
hoặc câu chuyện tích cực mà bạn cảm thấy thoải mái và yêu thích. Điều này giúp
tăng cường khía cạnh tích cực và hỗ trợ trong việc giữ vững định tướng và an định
tâm.
Hãy bắt
đầu thực hiện kinh quán niệm hơi thở và thực tập thường xuyên để trải nghiệm sự
an định tâm và giữ vững định tướng trong cuộc sống hàng ngày của bạn.
GIẢI
THOÁT TÂM QUA KINH QUÁN NIỆM HƠI THỞ
Kinh
quán niệm hơi thở cũng có thể giúp chúng ta giải thoát tâm và đạt được sự thư
thái trong tâm hồn. Dưới đây là một số cách để thực hiện điều này:
1. Quan sát quá trình hơi thở: Tập trung quan sát và
nhận biết quá trình hơi thở một cách tự nhiên. Lưu ý vào cảm giác của hơi thở
khi đi vào và ra khỏi cơ thể, cảm nhận cảm giác lưu thông của nó trong không
gian của bạn.
2. Đưa tâm trí về hiện tại: Khi tâm trí trôi nổi
vào suy nghĩ, căng thẳng hoặc lo lắng, đưa nó trở lại việc quan sát hơi thở. Lắng
nghe và cảm nhận những cảm giác hiện tại và bỏ qua những suy nghĩ không cần thiết.
3. Thả lỏng cơ thể: Khi hơi thở vào, hãy
thả lỏng tất cả các cơ trong cơ thể. Tập trung vào sự thư thái và sự giãn nở dường
như mỗi hơi thở làm cho cơ thể trở nên nhẹ nhàng hơn và lựa chọn để giải thoát
các căng thẳng và áp lực.
4. Thực tập tập trung: Ngoài việc tập trung
vào hơi thở, bạn cũng có thể tập trung vào một điểm cụ thể, chẳng hạn như điểm
xúc chạm hoặc trên vành môi. Bằng cách tập trung vào điểm này trong suốt quá
trình hơi thở, bạn sẽ tạo ra sự kết nối tâm linh và giúp giải thoát tâm khỏi những
suy nghĩ phiền muộn.
Hãy tìm
thời gian hàng ngày để thực hiện kinh quán niệm hơi thở để giải thoát tâm và
thúc đẩy sự thư thái trong cuộc sống của bạn. Thực tập thường xuyên và kiên nhẫn
để trải nghiệm các lợi ích của nó.
GẶP PHẢI MỘT SỐ TRỞ NGẠI QUÁN NIỆM HƠI THỞ
Quán
niệm hơi thở là
một trong những kỹ thuật quan trọng trong phương pháp Minh sát, nhằm tập trung
vào hiện tại và giúp tinh thần trở nên tỉnh táo. Trong quá trình quán niệm hơi
thở, người thiền giả có thể gặp phải một số trở ngại.
Dưới đây là một số khả năng trở ngại thường gặp và cách vượt qua chúng:
1. Mất tập trung: Điều này xảy ra khi ý
thức dễ dàng lạc đi và bị lạc vào những suy nghĩ, ảo tưởng hoặc cảm xúc. Để vượt
qua trở ngại này, hãy nhắc nhở bản thân về mục tiêu quán niệm hơi thở và nhẹ
nhàng đưa ý thức trở lại vào hơi thở trong mỗi lần hít vào và thở ra.
2. Ngủ gật: Đặc biệt khi thiền tập
trong trạng thái mệt mỏi, người thiền giả có thể cảm thấy buồn ngủ và dễ ngủ gật.
Nhằm khắc phục tình trạng này, nên chọn một thời điểm trong ngày khi tỉnh táo
nhất và thiền tập trong môi trường không quá ấm áp hoặc thoải mái.
3. Nhàm chán: Đôi khi, việc quán niệm
hơi thở có thể trở nên nhàm chán và đơn điệu. Để đối phó với trở ngại này, có
thể kết hợp quan sát những sự thay đổi khác ngoài hơi thở như cảm nhận vị trí
cơ thể, tiếng đồng hồ, âm thanh từ bên ngoài và cảm nhận các cảm giác khác
trong cơ thể.
4. Bận tâm về kỷ niệm hoặc tương lai: Đôi khi, tâm trí có thể
bị mê hoặc bởi những kỷ niệm hoặc lo lắng về tương lai, làm mất tầm tập trung.
Để vượt qua trở ngại này, người thiền giả nên nhận ra rằng chỉ có hiện tại mới
quan trọng và không để tâm đến những suy nghĩ về quá khứ hoặc tương lai.
5. Gặp khó khăn về sự nhạy bén: Đôi khi, việc quan niệm
hơi thở có thể không đem lại sự nhận thức rõ ràng như người thiền giả mong đợi.
Điều này có thể do sự mờ mờ và không nhạy bén của ý thức. Để cải thiện sự nhạy
bén, người thiền giả có thể tăng cường thực tập và kiên nhẫn. Với thời gian, ý
thức sẽ trở nên nhạy bén hơn.
MỘT ĐỀ
MỤC THIỀN ĐỊNH DUY NHẤT LÀM ĐỐI TƯỢNG
1-
Vitakka: (tầm) Hướng tâm đến một đề mục
thiền định duy nhất làm đối tượng.
Vitakka
cũng là một trong năm yếu tố thiền và là một yếu tố tâm thức chống lại sự uể oải
và buồn ngủ (thina-middha) trong
năm trở ngại.
2-
Vicāra: (tứ) Dùng tâm trí để phân
tích và suy nghĩ về đối tượng thiền định đang được tập trung vào.
Vicāra
cũng là một trong năm yếu tố thiền và là một yếu tố tâm thức chống lại sự nghi
ngờ (vicikicchā) trong
năm trở ngại. Vicāra
giúp cho người tu thiền có thể hiểu rõ hơn về bản chất của đối tượng thiền định
và từ đó tiến gần hơn với sự giải thoát.
3- Pīti: (hỷ) Cảm nhận được sự phấn
chấn, sung mãn và hạnh phúc trong tâm trí khi thực hiện thiền định. Pīti là một yếu tố tâm thức (cetasika) có
tính chất là gắn bó (sampiyāyana). Chức năng của nó là
làm mới mẻ tâm và thân, hoặc là lan tỏa (làm rung động bằng niềm vui). Nó được
biểu hiện là sự phấn khởi. Tâm-thân (nāmarūpa) là
nguyên nhân gần nhất của nó,
Pīti
cũng là một trong năm yếu tố thiền (dhyānāṅga) và
là một yếu tố tâm thức chống lại sự ác ý (vyapada) và uể oải-thờ ơ (thīna-middha) trong năm trở ngại.
Pīti có
thể được phân loại thành năm loại theo mức độ: hỷ nhỏ, hỷ thoáng qua, hỷ rơi rớt,
hỷ nâng cao, và hỷ lan tỏa.
Pīti xuất
hiện trong hai nhập thiền đầu tiên (jhāna), nhưng biến mất trong
nhập thiền thứ ba và thứ tư. Điều này cho thấy Pīti không phải là điều kiện cần
thiết cho sự thanh tịnh của tâm.
4-
Sukha: (lạc) Đạt được sự thoải mái
và sự thư giãn sau khi tập trung trong thiền định.
Sukha là
một trong ba loại cảm giác (vedanā) và
có thể là cảm giác thân xác hoặc tâm linh.
Sukha là
một điều kiện cần thiết để phát triển sự tập trung của tâm (samādhi) và do đó là một trong năm yếu tố (hoặc thành
phần) của nhập thiền đầu tiên (jhānāṅga) và xuất hiện cho đến nhập
thiền thứ ba.
Sukha có
thể được phân loại thành năm loại theo mức độ: lạc nhỏ, lạc thoáng qua, lạc rơi
rớt, lạc nâng cao, và lạc lan tỏa.
Sukha xuất
hiện trong hai nhập thiền đầu tiên (jhāna), nhưng biến mất trong
nhập thiền thứ ba và thứ tư. Điều này cho thấy Sukha không phải là điều kiện cần
thiết cho sự thanh tịnh của tâm.
5-
Ekaggatā: (định) Tâm trí đạt được sự tập
trung hoàn toàn vào đối tượng thiền định mà không bị phân tâm bởi những thứ
khác.
Ekaggatā
là một trong bảy yếu tố tâm thức (cetasika)
Ekaggatā
là nền tảng cho sự tập trung của tâm (samādhi) trong
truyền thống Pali (nơi samādhi là một hình thức lành mạnh của ekagatta)
Ekaggatā
là yếu tố thứ năm của năm yếu tố nhập thiền (dhyānāṅga), Ekaggatā là một yếu
tố chống lại sự ham muốn thân xác (kāmacchanda) trong
năm trở ngại
Theo
nghĩa đen, Ekaggatā có nghĩa là một điểm hoặc tập trung, hay trạng thái của việc
có một (eka) điểm (agga hoặc agra) Nó cũng có thể được hiểu
là sự hợp nhất của tâm, trong đó tâm trở nên rất yên lặng nhưng không hòa nhập
với đối tượng chú ý.
NIỆM THÂN TRONG THÂN
Khi thiền
giả tiến hành Tứ niệm xứ, Đức Phật dạy: - Niệm thân
trong thân. Mỗi đối tượng được Đức Phật nhắc lại 2 lần nghĩa là chánh niệm
đối tượng nào riêng biệt đối tượng ấy, không nên chánh niệm đối tượng này, lẫn
lộn trong đối tượng kia.
Trong
hành trình thiền tập, Đức Phật đã dạy rằng khi chúng ta thực hiện Tứ niệm xứ,
nghĩa là niệm xứ của thân, niệm xứ của cảm thọ, niệm xứ của tâm( tư duy) và niệm xứ Pháp của các hiện tượng, chúng ta
cần chánh niệm mỗi đối tượng riêng biệt một cách rõ ràng.
Đức Phật
nhắc lại rằng chúng ta nên chánh niệm đối tượng nào thì chỉ tập trung vào đối
tượng đó, không nên lẫn lộn và nhầm lẫn giữa các đối tượng khác. Điều này đòi hỏi
chúng ta phải có sự tập trung và giữ được sự chánh niệm rõ ràng và sắc bén.
Ví dụ,
khi chúng ta niệm thân trong thân, nghĩa là tập trung chánh niệm vào cơ thể của
chúng ta. Chúng ta không nên lẫn lộn và nhầm lẫn với niệm thân của người khác
hoặc các đối tượng khác. Chúng ta cần nhận thức và nhìn thấy mọi cảm giác, sự
thay đổi và các hiện tượng xảy ra trong cơ thể mình một cách rõ ràng và chính
xác.
Bằng
cách thực hiện chánh niệm đúng đắn và rõ ràng, chúng ta có thể nhận biết và hiểu
rõ hơn về chính mình và thế giới xung quanh. Điều này giúp chúng ta giải thoát
khỏi sự mê muội và đau khổ, và đạt được sự tỉnh thức và an lạc.
Việc
chánh niệm đối tượng riêng biệt và không lẫn lộn giữa chúng là một nguyên tắc
quan trọng trong Tứ niệm xứ và thiền tập Phật giáo. Đây là một cách để chúng ta
tập trung và kiểm soát tâm trí, đạt được sự tỉnh thức và giải thoát.
Và cùng
thế ấy với các đối tượng niệm xứ của cảm thọ, niệm xứ của tâm(tư duy) và niệm xứ Pháp của
các hiện tượng, chúng ta cần chánh niệm mỗi đối tượng riêng biệt một cách rõ
ràng.
THUẦN THỤC TRONG SỰ QUÁN XÉT
CHI THIỀN
Āvajjanavasī: Thuần thục trong sự
quán xét chi thiền do ý môn hướng tâm.
Āvajjanavasī
là một thuật ngữ Pali có nghĩa là làm chủ sự chú ý hoặc làm chủ được việc điều
khiển tâm trí. Đó là một trong năm loại làm chủ (vasī) mà
một thiền giả nên phát triển để đạt và duy trì các jhana, là các trạng thái tập
trung sâu và hấp thu tinh thần. Theo Visuddhimaggo, một bình luận về Kinh điển
Pali, āvajjanavasī là khả năng hướng tâm trí của một người đến sơ thiền ((hoặc
bất kỳ jhana(trạng thái tập trung) nào khác)) bất cứ khi nào người ta muốn, mà
không có bất kỳ sự chậm trễ hay khó khăn nào. Bốn loại quyền làm chủ còn lại là:
- Samāpajjanavasī: làm chủ được việc nhập jhana(trạng thái tập trung),
nghĩa là có thể đạt đến jhana(trạng thái tập trung) một cách nhanh chóng và dễ
dàng.
- Adhiṭṭhānavasī: làm chủ việc quyết định
thời gian của jhana(trạng thái tập trung), có nghĩa là có thể ở trong jhana(trạng
thái tập trung) bao lâu tùy ý.
- Vuṭṭhānavasī: làm chủ việc xuất khỏi
thiền, có nghĩa là có thể rời khỏi thiền đúng lúc và không có bất kỳ nhầm lẫn
nào.
- Paccavekkhaṇavasī: làm chủ việc xem xét lại
jhana(trạng thái tập trung), có nghĩa là có thể suy ngẫm về các yếu tố và đặc
điểm của jhana(trạng thái tập trung) sau khi xuất khỏi nó.
Năm loại
làm chủ này rất quan trọng để phát triển và hoàn thiện định và tuệ của một người,
cũng như để đạt được những giai đoạn giác ngộ cao hơn. Bản thân Đức Phật đã
thông thạo tất cả những kỹ năng này và hơn thế nữa, và Ngài đã dạy chúng cho
các đệ tử của mình như một phần của con đường dẫn đến giải thoát.
Jhana(trạng
thái tập trung) là một thuật ngữ dùng để chỉ trạng thái tập trung và sâu sắc
trong thiền định, nơi tâm trí bình tĩnh, sáng suốt và tập trung vào một đối tượng
duy nhất. Jhana(trạng thái tập trung) được coi là một thực tập quan trọng để
phát triển tuệ giác và trí tuệ, đồng thời là nguồn gốc của niềm vui và an lạc.
Có nhiều
cấp độ hoặc giai đoạn khác nhau của jhana(trạng thái tập trung), mỗi cấp độ đều
có những đặc điểm và lợi ích riêng. Đức Phật mô tả bốn thiền của cõi sắc, nơi
tâm vẫn còn dính mắc vào một số hình thức nhận thức giác quan, và bốn thiền của
cõi vô sắc, nơi tâm vượt qua mọi hình tướng và khái niệm. Bốn jhana(trạng thái
tập trung) của sắc giới là:
- Sơ thiền: Đây là điểm bắt đầu của
jhana(trạng thái tập trung), nơi thiền giả rút lui khỏi các ham muốn nhục dục
và các ý nghĩ bất thiện, và trải nghiệm hỷ, lạc, và tập trung và duy trì sự chú
ý vào đối tượng thiền. Điều này giống như nhào một cục bột tắm với nước cho đến
khi nó trở nên ẩm và mịn.
- Nhị thiền: Đây là một mức độ tập
trung sâu hơn, trong đó thiền giả buông bỏ sự chú ý liên tục và duy trì, và an
trú trong trạng thái hỷ lạc sinh ra từ sự bình tĩnh và nhất tâm của tâm. Điều
này giống như một hồ nước có suối chứa đầy nước mát từ trong ra ngoài.
Kiến Chí
(Ditthipatta) là
thuật ngữ dùng trong Phật giáo để chỉ tầng cao nhất của các vị tu thiền có trí
nhiều (panna), bao gồm cả bốn tầng thánh từ Nhị Quả
đến Tứ Quả.
Nhưng
thuật ngữ Kiến Chí còn được dùng để chỉ những quan điểm sai lầm, cố định hóa,
đi ngược lại với lý luận và thực tế, không thể thích ứng được với sự thay đổi
liên tục của cuộc sống. Chính Kiến Chí được coi là một trong các trở ngại lớn đối
với việc đạt được giác ngộ trong thiền tập Phật giáo.
- Thiền thứ ba: Đây là một sự tinh tế
hơn nữa của định, trong đó thiền giả từ bỏ hỷ, một dạng phấn khích vi tế, và
duy trì trong trạng thái xả, chánh niệm, tỉnh giác và hỷ. Điều này giống như
hoa sen mọc trong nước và được thấm đẫm nước mát từ rễ đến ngọn.
- Tứ thiền: Đây là mức định cao nhất
trong sắc giới, nơi thiền giả vượt qua lạc và khổ, và an trụ trong trạng thái xả
và chánh niệm thuần túy, không dễ chịu cũng không khó chịu. Điều này giống như
một người ngồi phủ một tấm vải trắng, trong ngoài đều thanh tịnh.
Bốn
jhana(trạng thái tập trung) của cõi vô sắc là:
- Xứ không gian vô tận: Đây là nơi vượt qua nhận
thức về hình tướng và chỉ nhận thức được không gian vô tận. Điều này giống như
thoát khỏi mọi ranh giới hoặc giới hạn.
- Căn cứ của thức vô biên: Đây là nơi con người vượt qua nhận thức về không gian vô tận
và chỉ nhận thức được thức vô biên. Điều này giống như nhận thức được tâm mình
là vô hạn.
- Nền tảng của hư vô: Đây là nơi người ta vượt
qua nhận thức về ý thức vô biên và chỉ nhận thức được hư vô. Điều này giống như
không có bất kỳ chất liệu hay bản chất nào.
- Phi tưởng phi phi tưởng xứ: Đây là chỗ người ta siêu vượt nhận thức về hư vô, đạt đến trạng
thái vượt ngoài mọi mô tả hay quan niệm. Điều này giống như vượt khỏi mọi sự đối đãi hay phân biệt.
Jhana(trạng
thái tập trung) có thể đạt được bằng nhiều phương pháp thiền khác nhau, chẳng hạn
như chánh niệm về hơi thở, thiền tâm từ, niệm tưởng về những phẩm tính của Đức Phật,
hoặc quán tưởng một đĩa màu (kasina). Những yếu tố then chốt
để nhập jhana(trạng thái tập trung) là:
- Có một
đối tượng thiền thích hợp, phù hợp với tính khí và khuynh hướng của mình.
- Có một
nơi vắng vẻ, không bị phiền nhiễu và quấy rầy.
- Có đạo
đức làm trong sạch hành vi và lương tâm.
- Có
chánh kiến hiểu rõ bản chất của thực tại và mục tiêu giải thoát.
- Có
chánh tinh tấn cân bằng tinh tấn và an lạc.
- Có
chánh niệm quan sát sự sinh diệt của các hiện tượng.
- Có
chánh định, hợp nhất tâm vào đối tượng thiền.
Jhana(trạng
thái tập trung) tự nó không phải là mục đích mà là phương tiện để đạt mục đích.
Định Jhana(trạng thái tập trung) có thể giúp người ta vượt qua các chướng ngại,
phát triển các khả năng, trau dồi các yếu tố giác ngộ, đạt được tuệ giác về vô
thường, khổ, vô ngã, và cuối cùng đạt được giải thoát khỏi khổ đau. Jhana(trạng
thái tập trung) cũng có thể dẫn đến nhiều năng lực tâm linh khác nhau, chẳng hạn
như khả năng thấu thị, khả năng nghe thấu thị, thần giao cách cảm, đọc được suy
nghĩ, nhớ lại các kiếp trước, hiểu biết về sự tái sinh của chúng sinh khác, hiểu
biết về sự tiêu diệt các phiền não, v.v. Những năng lực này không cần thiết cho
giác ngộ, và có thể là nguồn gốc của sự dính mắc và kiêu hãnh nếu không được sử
dụng một cách khôn ngoan.
1-
Sampajañña: Sự nhận thức rõ ràng về
cảm giác và suy nghĩ của chính mình để có thể kiểm soát và điều chỉnh chúng.
Sampajañña
là một thuật ngữ Phật giáo có nghĩa là hiểu biết rõ ràng hay biết rõ ràng.
Chính phẩm chất của tâm trí cho phép một người nhận thức được mình đang làm gì,
tại sao mình làm việc đó và mình đang làm việc đó như thế nào. Đó cũng là khả
năng nhận biết các trạng thái tinh thần phát sinh trong bản thân và người khác
và hành động tương ứng. Sampajañña thường đi đôi với sati, có nghĩa là chánh niệm
hay ghi nhớ. Cùng nhau, chúng tạo thành nền tảng của thiền định Phật giáo và
hành vi đạo đức.
Sampajañña
có thể được áp dụng vào bất kỳ hoạt động nào, từ đi bộ, ăn uống đến thở. Nó
giúp người ta tránh bị phân tâm bởi những suy nghĩ hoặc cảm xúc không liên quan
và duy trì tâm trí cân bằng và bình tĩnh. Sampajañña cũng giúp người ta hiểu được
bản chất vô thường và phụ thuộc lẫn nhau của mọi hiện tượng, đồng thời trau dồi
trí tuệ và lòng từ bi. Sampajañña không chỉ là sự quan sát thụ động mà còn là sự
gắn kết tích cực với thực tế.
Sampajañña
là một thuật ngữ có tầm quan trọng trung tâm đối với việc thực tập thiền định
trong tất cả các truyền thống Phật giáo. Nó đề cập đến Quá trình tinh thần mà
qua đó người ta liên tục theo dõi cơ thể và tâm trí của chính mình. Trong thực
tập Samatha, chức năng chính của nó là ghi nhận sự xuất hiện của hôn trầm và
kích thích. Samatha là một loại thiền nhằm mục đích phát triển sự tập trung và
bình tĩnh. Hôn trầm là trạng thái hôn trầm hay buồn ngủ, trong khi hưng phấn là
trạng thái kích động hoặc xao lãng. Bằng cách nhận thức được những trạng thái
này, người ta có thể điều chỉnh sự chú ý và tư thế của mình để khắc phục chúng.
Sampajañña cũng đóng một vai trò trong minh sát, một loại thiền nhằm phát triển
tuệ giác và giải thoát. Bằng cách nhận thức được sự sinh diệt của cảm giác, cảm
giác, suy nghĩ và hành, người ta có thể nhận ra bản chất trống rỗng và vô ngã của
chúng.
2-
Satima: Sự tập trung vào hiện tại và đối tượng thiền định
mà không bị lạc đàm hay suy nghĩ về quá khứ hoặc tương lai.
Sampajañña
là một thuật ngữ Phật giáo có nghĩa là hiểu biết rõ ràng hay biết rõ ràng.
Chính phẩm chất của tâm trí cho phép một người nhận thức được mình đang làm gì,
tại sao mình làm việc đó và mình đang làm việc đó như thế nào. Đó cũng là khả
năng nhận biết các trạng thái tinh thần phát sinh trong bản thân và người khác
và hành động tương ứng. Sampajañña thường đi đôi với sati, có nghĩa là chánh niệm
hay ghi nhớ. Cùng nhau, chúng tạo thành nền tảng của thiền định Phật giáo và
hành vi đạo đức.
Sampajañña
có thể được áp dụng vào bất kỳ hoạt động nào, từ đi bộ, ăn uống đến thở. Nó
giúp người ta tránh bị phân tâm bởi những suy nghĩ hoặc cảm xúc không liên quan
và duy trì tâm trí cân bằng và bình tĩnh. Sampajañña cũng giúp người ta hiểu được
bản chất vô thường và phụ thuộc lẫn nhau của mọi hiện tượng, đồng thời trau dồi
trí tuệ và lòng từ bi. Sampajañña không chỉ là sự quan sát thụ động mà còn là sự
gắn kết tích cực với thực tế.
Sampajañña
là một thuật ngữ có tầm quan trọng trung tâm đối với việc thực tập thiền định
trong tất cả các truyền thống Phật giáo. Nó đề cập đến Quá trình tinh thần mà
qua đó người ta liên tục theo dõi cơ thể và tâm trí của chính mình. Trong thực
tập Samatha, chức năng chính của nó là ghi nhận sự xuất hiện của hôn trầm và
kích thích. Samatha là một loại thiền nhằm
mục đích phát triển sự tập trung và bình tĩnh. Hôn trầm là trạng thái hôn trầm
hay buồn ngủ, trong khi hưng phấn là trạng thái kích động hoặc xao lãng. Bằng
cách nhận thức được những trạng thái này, người ta có thể điều chỉnh sự chú ý
và tư thế của mình để khắc phục chúng. Sampajañña cũng đóng một vai trò trong minh
sát, một loại thiền nhằm phát triển tuệ giác và giải thoát. Bằng cách nhận thức
được sự sinh diệt của cảm giác, cảm giác, suy nghĩ và hành, người ta có thể nhận
ra bản chất trống rỗng và vô ngã của chúng.
3-
Adhikaraṇasamathā: Sự tĩnh lặng và bình
an trong tâm trí khi tập trung vào đối tượng thiền định, đủ để loại bỏ những
suy nghĩ và cảm giác không liên quan.
Adhikaraṇasamathā
là một thuật ngữ Pali có nghĩa là giải quyết các vấn đề pháp lý hoặc giải pháp
hài hòa. Đó là một trong bảy nguyên tắc mà Đức Phật dạy để duy trì sự thống nhất
và hòa hợp của cộng đồng tu sĩ (saṅgha). Đây cũng là một
trong những chủ đề của Vinaya Piṭaka, bộ sưu tập các quy tắc và quy định dành
cho tăng ni.
Adhikaraṇasamathā
bao gồm bảy phương pháp giải quyết tranh chấp hoặc xung đột có thể nảy sinh giữa
các thành viên của tăng đoàn. Những phương pháp này là:
- Che đậy như dùng cỏ (tiracchānakusala): Phương pháp này được sử dụng khi sự tranh chấp
không đáng kể, không đáng kể, hai bên thỏa thuận tha thứ và quên đi, không hề
oán giận hay oán giận.
- Giải quyết bằng sự
thừa nhận (sativinaya): Phương pháp này được
sử dụng khi một bên thừa nhận lỗi lầm của mình và cầu xin bên kia tha thứ, họ sẽ
chấp nhận điều đó với lòng từ bi và hiểu biết.
- Giải quyết bằng xét
xử (sammukhāvinaya): Phương pháp này được
sử dụng khi cả hai bên trình bày vụ việc của mình trước một hội đồng gồm những
thẩm phán công bằng và hiểu biết, những người đưa ra phán quyết dựa trên bằng
chứng và lý lẽ.
- Giải quyết bằng hồi
niệm (amūḷhavinaya): Phương pháp này được
sử dụng khi cả hai bên nhớ lại những việc tốt, đức hạnh trước đây và nhận ra rằng
không nên cãi nhau vì những chuyện nhỏ nhặt mà nên vun đắp tình bạn, sự hòa hợp.
- Giải quyết bằng sự đồng
thuận (yebhuyyasika): Phương pháp này được sử
dụng khi đa số tăng đoàn đồng ý về một đường lối hành động hoặc quyết định nào
đó, còn thiểu số chấp nhận mà không bất đồng hay phản đối.
- Giải quyết bằng phán
quyết có thẩm quyền (tassapāpiyasika): Phương pháp này được
sử dụng khi một thành viên cấp cao hoặc được kính trọng của tăng đoàn đưa ra
phán quyết cuối cùng và mang tính ràng buộc về một vấn đề và mọi người đều tuân
theo phán quyết đó mà không thắc mắc hay phản đối.
- Giải quyết bằng cách
tránh né (tiṇavatthāraka): Phương pháp này được
sử dụng khi tranh chấp không thể hòa giải được hoặc liên quan đến một hành vi
phạm tội nghiêm trọng và tăng đoàn quyết định trục xuất hoặc tránh xa người phạm
tội được coi là không đáng kết giao.
Những
phương pháp này nhằm đảm bảo rằng tăng đoàn vẫn đoàn kết và hài hòa, và mọi vấn
đề pháp lý đều được giải quyết một cách hòa bình và công bằng. Chúng cũng nhằm
ngăn chặn những tranh chấp hoặc xung đột phát sinh thêm và thúc đẩy sự tôn trọng
và hiểu biết lẫn nhau giữa các thành viên của tăng đoàn.
4-
Upacāra-samādhi: Sự tiến xa hơn đến trạng thái tập trung cao hơn và kiểm soát
tinh thần tốt hơn trong suốt quá trình thiền định.
Upacāra-samādhi(là
giai đoạn trung gian) là một thuật ngữ có nghĩa là sự tập trung cận kề hay sự tập
trung lân cận trong tiếng Pali. Đó là một giai đoạn thiền gần với việc đạt được
các jhāna, là trạng thái tập trung và thấm sâu. Upacāra-samādhi(là giai đoạn
trung gian) được đặc trưng bởi sự đàn áp năm chướng ngại, là những yếu tố tinh
thần cản trở sự trong sáng và bình tĩnh của tâm trí. Nó cũng được đánh dấu bằng
sự xuất hiện của dấu hiệu tương ứng, là một hình ảnh tinh thần khởi lên từ đối
tượng thiền.
Upacāra-samādhi(là
giai đoạn trung gian) là một trong ba loại samādhi, hay định, được phân biệt
trong truyền thống Nguyên thủy. Hai loại còn lại là parikamma-samādhi(là định sơ
bộ), và appanā-samādhi(là định cố định), là định cố định hay định đầy đủ. Parikamma-samādhi(là
định sơ bộ) là giai đoạn đầu của thiền, trong đó người ta tập trung vào đối tượng
thiền và cố gắng vượt qua sự xao lãng. Appanā-samādhi(là định cố định) là giai
đoạn cuối cùng của thiền, khi người ta nhập vào một trong các jhāna và trải
nghiệm hỷ lạc và bình thản. Upacāra-samādhi(là giai đoạn trung gian) giữa hai
trạng thái này, khi người ta đã vượt qua những chướng ngại thô trọng hơn nhưng
chưa đạt đến các thiền vi tế hơn.
Upacāra-samādhi(là
giai đoạn trung gian) được coi là một giai đoạn thiền rất quan trọng và hữu
ích, vì nó chuẩn bị cho tâm trí đạt được sự hiểu biết sâu sắc hơn và giải
thoát. Nó cũng có một số nguy hiểm và cạm bẫy, chẳng hạn như dính mắc vào những
cảm giác và hình ảnh dễ chịu có thể nảy sinh, hoặc nhầm lẫn giữa Upacāra-samādhi(là
giai đoạn trung gian) và appanā-samādhi(là định cố định). Người ta không nên chỉ
hài lòng với upacāra-samādhi(là giai đoạn trung gian) mà nên cố gắng phát triển
trí tuệ và sự xả ly hơn nữa.
QUÁN TƯỞNG
VÔ THƯỜNG LÀ MỘT KHÁI NIỆM
Quan trọng
trong đạo Phật nguyên thủy và có thể được trải nghiệm và hiểu rõ hơn thông qua
việc tu tập thiền định.
Quán vô
thường ám chỉ rằng mọi hiện tượng và sự vụ trong thế giới đều không cố định và
không thể thay đổi. Chúng không tồn tại độc lập và không có bản chất cố định.
Thông qua thiền định, chúng ta có thể nhìn thấy rõ rằng mọi thứ đều trôi qua và
thay đổi liên tục, không có sự ổn định và vĩnh cửu.
Khi tu tập
thiền định, chúng ta tập trung vào một đối tượng nhất định, chẳng hạn như hơi
thở, âm thanh, hoặc một từ ngữ. Khi tâm trí không bị phân tán bởi suy nghĩ và cảm
xúc, chúng ta có thể trải nghiệm sự tỉnh thức và sự hiện diện của thực tại.
Qua việc
quan sát và nhận biết các hiện tượng trong thiền định, chúng ta nhận thấy rằng
chúng không tồn tại độc lập và không cố định. Chúng chỉ là những hiện tượng tạm
thời, không thực tế và không có sự tồn tại vĩnh cửu. Chúng ta nhìn thấy rằng mọi
thứ đều trôi qua và thay đổi theo luật nhân quả và sự vô thường.
Quán vô
thường không chỉ là một khái niệm lý thuyết, mà là một trạng thái tâm lý và trạng
thái tỉnh thức mà chúng ta có thể trải nghiệm thông qua thiền định. Khi chúng
ta nhìn thấy và hiểu rõ về quán vô thường, chúng ta giải thoát khỏi sự gắn kết
và khổ đau do sự gắn bó với sự thay đổi và sự không ổn định.
Qua việc
tu tập thiền định và trải nghiệm quán vô thường, chúng ta có thể sống một cuộc
sống tỉnh thức, không bị cuốn vào những suy nghĩ và cảm xúc tiêu cực, và tận hưởng
sự tự do và an lạc trong từng khoảnh khắc.
Thiền
Nguyên Thủy nhấn mạnh vào việc quán tưởng về bốn sự thật chánh đạo: Đau Khổ, Tập,
Diệt và Đạo.
Quán Tưởng
Vô Thường là một phương pháp quán tưởng về sự biến đổi không ngừng của mọi hiện
tượng trong vũ trụ. Quán Tưởng Vô Thường giúp người thiền giả nhận ra rằng mọi
sự vật đều không có bản chất vĩnh cửu, không có thực thể riêng biệt, không có
tôi và ta, mà chỉ là những sự phát sinh và diệt vong do những nguyên nhân và điều
kiện tạo nên. Quán Tưởng Vô Thường giúp người thiền giả thoát khỏi sự luyến ái,
tham lam, sân hận, ngu muội và đạt được sự thanh tịnh, bình an và giải thoát.
Một số ví dụ về Quán Tưởng Vô Thường là:
Quán tưởng
về sự sinh tử của chính mình và người thân. Quán tưởng về sự chết đi và tái
sinh của chúng sinh, về sự luân hồi của luật nhân quả, về sự khổ đau của ba cõi
địa ngục, nhân gian và trời.
Quán tưởng
về sự biến đổi của thời gian và không gian. Quán tưởng về sự thay đổi của bốn
mùa, của ngày và đêm, của trăng sao, của núi sông, của cây cỏ, của động vật.
Quán tưởng
về sự biến đổi của tâm và thân. Quán tưởng về sự thăng trầm của cảm xúc, của ý
nghĩ, của tri giác, của nhận thức. Quán tưởng về sự lão hóa, bệnh tật, suy nhược,
tan rã của cơ thể.
QUÁN TƯỞNG
VÔ NGÃ LÀ MỘT PHƯƠNG PHÁP
Quán tưởng
về sự không tồn tại của một bản ngã vĩnh cửu, riêng biệt, có chủ quyền và không
bị ảnh hưởng bởi những nguyên nhân và điều kiện. Quán Tưởng Vô Ngã giúp người
thiền giả nhận ra rằng mọi hiện tượng đều không có tự tính, mà chỉ là những sự
phát sinh và diệt vong do những uẩn khúc tạo nên. Quán Tưởng giúp người thiền
giả thoát khỏi sự lầm tưởng, chấp ngã, tham ái, sân hận, ngu si và đạt được sự
giải thoát, an lạc và chứng ngộ.
Quán Tưởng
Vô Ngã dựa trên lời dạy của Đức Phật về ba đặc trưng của mọi hiện tượng: Vô Thường,
Đau Khổ và Vô Ngã. Đức Phật đã chỉ ra rằng mọi hiện tượng đều không có bản chất
vĩnh cửu, không có thực thể riêng biệt, không có tôi và ta, mà chỉ là những sự
phát sinh và diệt vong do những nguyên nhân và điều kiện tạo nên. Đức Phật đã
dùng những ví dụ như xe, nhà, ngọn nến, sông, người, để minh họa cho sự Vô Ngã
của mọi hiện tượng.
Quán Tưởng
Vô Ngã có thể thực tập bằng nhiều cách, nhưng một cách phổ biến là quán tưởng về
Ngũ Uẩn, là năm nhóm của mọi hiện tượng: Sắc, Thọ, Tưởng, Hành, Thức. Sắc là thể
xác, Thọ là sự sống, Tưởng là ý nghĩ, Hành là hành vi, Thức là nhận thức. Người
thiền giả quán tưởng về Ngũ Uẩn để nhận ra rằng chúng đều không có bản ngã, mà
chỉ là những sự phát sinh và diệt vong do những uẩn khúc tạo nên. Người thiền
giả quán tưởng về sự sinh tử, lão hóa, bệnh tật, tan rã của Ngũ Uẩn để nhận ra
sự vô thường, đau khổ và vô ngã của chúng.
Quán Tưởng
Vô Ngã có những lợi ích to lớn cho người thiền giả. Quán Tưởng Vô Ngã giúp người
thiền giả thoát khỏi sự lầm tưởng, chấp ngã, tham ái, sân hận, ngu si, là những
nguyên nhân gây ra khổ đau cho bản thân và mọi người. Quán Tưởng Vô Ngã giúp người
thiền giả đạt được sự giải thoát, an lạc và chứng ngộ, là những trạng thái tâm
lý cao cả và hạnh phúc nhất. Quán Tưởng Vô Ngã giúp người thiền giả có một cái nhìn
sâu sắc và toàn diện về mọi hiện tượng, không bị lệ thuộc vào những hình thức,
những danh pháp, những khái niệm, những định kiến, những thói quen, những mong
muốn, những kỳ vọng, những ám ảnh, những lo lắng, những sợ hãi, những phiền
não, mà nhìn thấy được sự thật vốn có của mọi hiện tượng.
QUÁN TƯỞNG VÔ NGÃ LÀ MỘT
KHÁI NIỆM
Quan trọng
trong Thiền quán, đó là trạng thái tâm linh mà người thiền giả đạt được khi tâm
không còn bị ảnh hưởng bởi những suy nghĩ, cảm xúc hay ý thức cá nhân. Quán tưởng
Vô Ngã có thể được hiểu như là trạng thái tâm trí hoàn toàn trong sáng, thanh tịnh
và không gắn kết với bất kỳ thứ gì.
Khi tu tập
Thiền quán, người thiền giả tập trung vào việc quan sát và nhận biết các suy
nghĩ, cảm xúc và ý thức cá nhân mà xuất hiện trong tâm trí mình. Qua việc quan
sát, người thiền giả nhận ra rằng những suy nghĩ và cảm xúc này chỉ là những hiện
tượng tạm thời, không thực sự tồn tại và không có bất kỳ ý nghĩa thực sự. Khi
nhận thức được điều này, tâm trí dần dần trở nên thanh tịnh và trong sáng hơn.
Quán tưởng
Vô Ngã không chỉ đơn giản là trạng thái tâm trí mà còn là một trạng thái sống.
Khi đạt được Quán tưởng Vô Ngã, người thiền giả không còn bị mắc kẹt trong những
suy nghĩ và cảm xúc tiêu cực, không còn bị ảnh hưởng bởi những ý thức cá nhân
như lòng tham, lòng ích kỷ hay lòng tự ái. Thay vào đó, họ sống trong tình trạng
không gắn kết với bất kỳ thứ gì, không có ý thức cá nhân và không phân biệt đối
tượng và chủ thể.
Quán tưởng
Vô Ngã mang lại cho người thiền giả sự tự do và hạnh phúc tuyệt đối. Khi tâm
trí không còn bị gắn kết với bất kỳ thứ gì, người thiền giả có thể trải nghiệm
sự thanh thản và an lạc trong mọi hoàn cảnh. Họ không còn bị mắc kẹt trong quá
khứ hoặc lo lắng về tương lai, mà thực sự sống trong hiện tại và tận hưởng mọi
khoảnh khắc.
Đạt được
Quán tưởng Vô Ngã không phải là điều dễ dàng. Đòi hỏi sự kiên nhẫn, nhất quán
và tu tập đều đặn. Người thiền giả cần thực tập Thiền quán mỗi ngày, bằng cách
tập trung vào hơi thở, cơ thể và suy nghĩ. Qua việc quan sát và nhận biết, họ từ
từ tiếp cận được với trạng thái Quán tưởng Vô Ngã.
Trong cuộc
sống hiện đại đầy áp lực và xáo trộn, Quán tưởng Vô Ngã trở thành một mục tiêu
tuyệt vời cho những người tìm kiếm sự bình an và ý nghĩa thực sự. Bằng cách tu
tập Thiền quán và đạt được Quán tưởng Vô Ngã, chúng ta có thể trải nghiệm sự tự
do và hạnh phúc tuyệt đối trong cuộc sống hàng ngày.
VÔ NGÃ KHÔNG CÓ GÌ THUỘC VỀ
TÔI HAY BẠN
Phật
giáo với quan điểm, vô ngã trong việc hiểu, về bản chất của thân và tâm. Theo
quan điểm này, không có gì thuộc về tôi hay bạn, mà tất cả đều thuộc về, thế giới
tự nhiên, và là một phần của sự hiện hữu. Cả thân và tâm, đều là một phần của
Pháp - tức là tự nhiên, và quy luật hành động của vũ trụ, mà không có sự thụ đắc,
hay sở hữu cá nhân. Việc nhận thức, và hiểu rõ điều này, có thể giúp chúng ta
giải thoát, khỏi khái niệm tôi và bạn, để thấy rằng mọi sự tồn tại, đều liên kết,
và chỉ là một phần, của cơn luân hồi (samsara) lớn
hơn.
Phật
giáo coi vô ngã, là một khía cạnh cốt lõi, của sự hiểu về bản chất, thân và
tâm. Quan điểm này cho rằng, không có một thực thể, hay thực thể tâm linh, lớn
hơn nào gọi là tôi hoặc bạn, mà tất cả mọi sự tồn tại, đều là một phần, của sự
hiện hữu tự nhiên.
Theo
quan niệm Phật giáo, khi ta lãnh hội, và thấu hiểu vô ngã, ta hiểu rằng sự tồn
tại của chúng ta, không phụ thuộc vào, một thực thể tách biệt, và không đổi, mà
nó được hình thành, bởi một loạt các pháp (dhamma) tạm
thời. Các pháp này là các yếu tố, cấu thành mọi sự vụ cảm xúc và ý thức, và
chúng luôn thay đổi, và tương tác với nhau.
Vì vô
ngã nhấn mạnh, không có sự phân biệt rõ ràng, giữa con người và tự nhiên, Phật
giáo thúc đẩy sự thương yêu thương, và sự bảo trợ, đối với tất cả mọi dạng sự sống.
Bằng cách hiểu rằng, mọi vật thể và hiện tượng, đều là tạm thời và không đổi,
vô ngã giúp cho người thiền giả, không bắt buộc phải theo bất cứ tôn giáo nào,
tìm hướng thoát khỏi sự gắn kết, và đau khổ của cuộc sống.
Đây là một
quan điểm, cơ bản của Phật giáo, và nền tảng, trong việc rèn luyện đạo đức,
truyền tụng và thiền định, để đạt tới sự giác ngộ và trọn vẹn.
QUÁN TƯỞNG
BẤT TỊNH LÀ MỘT PHƯƠNG PHÁP
Quán tưởng
về sự không sạch sẽ, không trong lành của cơ thể. Quán Tưởng Bất Tịnh giúp người
thiền giả nhận ra rằng cơ thể không phải là một thứ đẹp đẽ, hấp dẫn, vĩnh cửu,
mà chỉ là một bộ máy phức tạp, được hình thành từ nhiều bộ phận khác nhau, có sự
sinh tử, lão hóa, bệnh tật, tan rã. Quán Tưởng Bất Tịnh giúp người thiền giả
thoát khỏi sự lầm tưởng, luyến ái, tham lam, ám ảnh với cơ thể của mình và người
khác, và đạt được sự thanh tịnh, bình an và giải thoát.
Quán Tưởng
Bất Tịnh dựa trên lời dạy của Đức Phật về ba đặc trưng của mọi hiện tượng: Vô
Thường, Đau Khổ và Vô Ngã. Đức Phật đã chỉ ra rằng cơ thể cũng là một hiện tượng,
không có bản chất vĩnh cửu, không có thực thể riêng biệt, không có tôi và ta,
mà chỉ là những sự phát sinh và diệt vong do những nguyên nhân và điều kiện tạo
nên. Đức Phật đã dùng những ví dụ như thây ma, xác chết, xương cốt, để minh họa
cho sự bất tịnh của cơ thể.
Quán Tưởng
Bất Tịnh có thể thực tập bằng nhiều cách, nhưng một cách phổ biến là quán tưởng
về Ngũ Uẩn, là năm nhóm của mọi hiện tượng: Sắc, Thọ, Tưởng, Hành, Thức. Sắc là
thể xác, Thọ là sự sống, Tưởng là ý nghĩ, Hành là hành vi, Thức là nhận thức. Người
thiền giả quán tưởng về Ngũ Uẩn để nhận ra rằng chúng đều không có bản ngã, mà
chỉ là những sự phát sinh và diệt vong do những uẩn khúc tạo nên. Người thiền
giả quán tưởng về sự sinh tử, lão hóa, bệnh tật, tan rã của Ngũ Uẩn để nhận ra
sự vô thường, đau khổ và bất tịnh của chúng.
Quán Tưởng
Bất Tịnh có những lợi ích to lớn cho người thiền giả. Quán Tưởng Bất Tịnh giúp người
thiền giả thoát khỏi sự lầm tưởng, luyến ái, tham lam, ám ảnh với cơ thể của
mình và người khác, là những nguyên nhân gây ra khổ đau cho bản thân và mọi người.
Quán Tưởng Bất Tịnh giúp người thiền giả đạt được sự thanh tịnh, bình an và giải
thoát, là những trạng thái tâm lý cao cả và hạnh phúc nhất. Quán Tưởng Bất Tịnh
giúp người thiền giả có một cái nhìn sâu sắc và toàn diện về cơ thể, không bị lệ
thuộc vào những hình thức, những danh pháp, những khái niệm, những định kiến,
những thói quen, những mong muốn, những kỳ vọng, những ám ảnh, những lo lắng,
những sợ hãi, những phiền não, mà nhìn thấy được sự thật vốn có của cơ thể.
QUÁN TƯỞNG
HỆ LỤY GIÚP TRÁNH KHỎI SỰ NGU MUỘI
Nhận ra
rằng mọi hành động đều có hậu quả, tốt hay xấu, cho bản thân và mọi người. Quán
Tưởng Hệ Lụy giúp người thiền giả tránh khỏi sự ngu muội,
bất chính, bạo lực và đạt được sự trí tuệ, chính nghĩa, từ bi.
Quán Tưởng
Hệ Lụy dựa trên lời dạy của Đức Phật về luật nhân quả, là một trong những
nguyên lý cơ bản của Phật giáo. Đức Phật đã chỉ ra rằng mọi hành động đều có
nguyên nhân và hậu quả, không có gì xảy ra ngẫu nhiên hay vô căn cứ. Đức Phật
đã dùng những ví dụ như hạt giống, cây trồng, hoa quả, để minh họa cho sự liên
hệ nhân quả của mọi hiện tượng.
Quán Tưởng
Hệ Lụy có thể thực tập bằng nhiều cách, nhưng một cách phổ biến là quán tưởng về
Bát Chánh Đạo, là tám loại hành động chính đáng, đúng đắn, có lợi cho bản thân
và mọi người. Bát Chánh Đạo bao gồm tám pháp thực tập: chánh kiến, chánh tư
duy, chánh ngữ, chánh nghiệp, chánh mạng, chánh tinh tấn, chánh niệm và chánh định.
Người thiền giả quán tưởng về Bát Chánh Đạo để nhận ra rằng chúng đều có
hệ lụy tốt đẹp, mang lại sự an lạc, hạnh phúc, bình an cho bản thân và mọi người.
Quán Tưởng
Hệ Lụy có những lợi ích to lớn cho người thiền giả. Quán Tưởng Hệ Lụy giúp người
thiền giả thoát khỏi sự ngu muội, bất chính, bạo lực, là những nguyên nhân gây
ra khổ đau cho bản thân và mọi người. Quán Tưởng Hệ Lụy giúp người thiền giả đạt
được sự trí tuệ, chính nghĩa, từ bi, là những trạng thái tâm lý cao cả và hạnh
phúc nhất. Quán Tưởng Hệ Lụy giúp người thiền giả có một cái nhìn sâu sắc và
toàn diện về mọi hành động, không bị lệ thuộc vào những hình thức, những danh
pháp, những khái niệm, những định kiến, những thói quen, những mong muốn, những
kỳ vọng, những ám ảnh, những lo lắng, những sợ hãi, những phiền não, mà nhìn thấy
được sự thật vốn có của mọi hành động.
Đây là một
phương pháp quán tưởng về sự chấm dứt của mọi hiện tượng, mọi phiền não và mọi
nghiệp chướng. Quán Tưởng Đoạn Tận giúp người thiền giả
nhận ra rằng mọi hiện tượng đều không có tự tính, mà chỉ là những sự phát sinh
và diệt vong do những nguyên nhân và điều kiện tạo nên. Quán Tưởng Đoạn Tận
giúp người thiền giả thoát khỏi sự lầm tưởng, chấp ngã, tham ái, sân hận, ngu
si và đạt được sự giải thoát, an lạc và chứng ngộ.
Quán Tưởng
Đoạn Tận dựa trên lời dạy của Đức Phật về ba đặc trưng của mọi hiện tượng: Vô
Thường, Đau Khổ và Vô Ngã. Đức Phật đã chỉ ra rằng mọi hiện tượng đều không có
bản chất vĩnh cửu, không có thực thể riêng biệt, không có tôi và ta, mà chỉ là
những sự phát sinh và diệt vong do những nguyên nhân và điều kiện tạo nên. Đức Phật
đã dùng những ví dụ như xe, nhà, ngọn nến, sông, người, để minh họa cho sự vô
ngã của mọi hiện tượng.
Quán Tưởng
Đoạn Tận có thể thực tập bằng nhiều cách, nhưng một cách phổ biến là quán tưởng
về Ngũ Uẩn, là năm nhóm của mọi hiện tượng: Sắc, Thọ, Tưởng, Hành, Thức. Sắc là
thể xác, Thọ là sự sống, Tưởng là ý nghĩ, Hành là hành vi, Thức là nhận thức. Người
thiền giả quán tưởng về Ngũ Uẩn để nhận ra rằng chúng đều không có bản ngã, mà
chỉ là những sự phát sinh và diệt vong do những uẩn khúc tạo nên. Người thiền
giả quán tưởng về sự sinh tử, lão hóa, bệnh tật, tan rã của Ngũ Uẩn để nhận ra
sự vô thường, đau khổ và đoạn tận của chúng.
Quán Tưởng
Đoạn Tận có những lợi ích to lớn cho người thiền giả. Quán Tưởng Đoạn Tận giúp
người thiền giả thoát khỏi sự lầm tưởng, chấp ngã,
tham ái, sân hận, ngu si, là những nguyên nhân gây ra khổ đau cho bản thân và mọi
người. Quán Tưởng Đoạn Tận giúp người thiền giả đạt được sự giải thoát, an lạc
và chứng ngộ, là những trạng thái tâm lý cao cả và hạnh phúc nhất. Quán Tưởng Đoạn
Tận giúp người thiền giả có một cái nhìn sâu sắc và toàn diện về mọi hiện tượng,
không bị lệ thuộc vào những hình thức, những danh pháp, những khái niệm, những
định kiến, những thói quen, những mong muốn, những kỳ vọng, những ám ảnh, những
lo lắng, những sợ hãi, những phiền não, mà nhìn thấy được sự thật vốn có của mọi
hiện tượng.
QUÁN TƯỞNG
LY DỤC MỌI THÈM MUỐN
Đây là một
phương pháp quán tưởng về sự chấm dứt của mọi dục vọng,
thèm muốn, ám ảnh với những sự vật, sự việc thế tục. Quán Tưởng Ly Dục giúp người
thiền giả nhận ra rằng mọi dục vọng đều là nguồn gốc của khổ đau, và mọi sự vật,
sự việc thế tục đều là vô thường, đau khổ, vô ngã. Quán Tưởng Ly Dục giúp người
thiền giả thoát khỏi sự lầm tưởng, tham ái, sân hận, ngu si và đạt được sự giải
thoát, an lạc và chứng ngộ.
Quán Tưởng
Ly Dục có thể thực tập bằng nhiều cách, nhưng một cách phổ biến là quán tưởng về
Ngũ Uẩn, là năm nhóm của mọi hiện tượng: Sắc, Thọ, Tưởng, Hành, Thức. Sắc là thể
xác, Thọ là sự sống, Tưởng là ý nghĩ, Hành là hành vi, Thức là nhận thức. Người
thiền giả quán tưởng về Ngũ Uẩn để nhận ra rằng chúng đều không có bản ngã, mà
chỉ là những sự phát sinh và diệt vong do những uẩn khúc tạo nên. Người thiền
giả quán tưởng về sự sinh tử, lão hóa, bệnh tật, tan rã của Ngũ Uẩn để nhận ra
sự vô thường, đau khổ và ly dục của chúng.
Quán Tưởng
Ly Dục có những lợi ích to lớn cho người thiền giả. Quán Tưởng Ly Dục giúp người
thiền giả thoát khỏi sự lầm tưởng, tham ái, sân hận, ngu si, là những nguyên
nhân gây ra khổ đau cho bản thân và mọi người. Quán Tưởng Ly Dục giúp người thiền
giả đạt được sự giải thoát, an lạc và chứng ngộ, là những trạng thái tâm lý cao
cả và hạnh phúc nhất. Quán Tưởng Ly Dục giúp người thiền giả có một cái nhìn
sâu sắc và toàn diện về mọi hiện tượng, không bị lệ thuộc vào những hình thức,
những danh pháp, những khái niệm, những định kiến, những thói quen, những mong
muốn, những kỳ vọng, những ám ảnh, những lo lắng, những sợ hãi, những phiền
não, mà nhìn thấy được sự thật vốn có của mọi hiện tượng.
QUÁN TƯỞNG VÔ TRƯỚC ĐOẠN TRỪ
NHỮNG UẾ NHIỄM
Thiền
Nguyên Thủy có nhiều phương pháp quán niệm khác nhau, nhưng chung quy đều dựa
trên hai nguyên tắc cơ bản là Chỉ và Quán. Chỉ là tập trung tâm trí vào một đối
tượng quán niệm, để làm cho tâm an tịnh, không bị tán loạn bởi những ý nghĩ phiền
não. Quán là dùng tâm trí sáng suốt để quan sát, nhận biết và hiểu rõ sự thật của
sự vật, để đoạn trừ những uế nhiễm trong tâm và chứng
đắc giải thoát.
Trong
các phương pháp quán niệm của Thiền Nguyên Thủy, có một phương pháp rất đặc biệt
và quan trọng, đó là Quán Tưởng Vô Trước. Quán Tưởng Vô Trước là quán niệm về sự
vô thường, vô ngã và không có hạnh phúc của tất cả các sự vật. Quán Tưởng Vô
Trước có thể được hiểu như sau:
- Vô Trước
là không có gì trước đó, tức là không có nguyên nhân, không có nguồn gốc, không
có bắt đầu. Điều này cho thấy sự vô thường của sự vật, vì chúng không có sự tồn
tại vĩnh cửu, mà chỉ là kết quả của những nhân duyên hợp thành và tan rã. Quán
niệm về sự vô thường giúp ta không bị lưu luyến, bám chấp vào sự vật, mà biết
chấp nhận sự thay đổi của cuộc đời.
- Vô Trước
cũng là không có gì sau đó, tức là không có kết quả, không có hậu quả, không có
kết thúc. Điều này cho thấy sự vô ngã của sự vật, vì chúng không có bản chất
riêng biệt, mà chỉ là những hiện tượng tạm thời, không có thực thể xác định.
Quán niệm về sự vô ngã giúp ta không bị kiêu ngạo, tự mãn về bản thân, mà biết
tương quan, hòa hợp với mọi sự vật.
- Vô Trước
cũng là không có gì ở giữa, tức là không có sự liên kết, không có sự phụ thuộc,
không có sự trung gian. Điều này cho thấy không có hạnh phúc của sự vật, vì chúng không có sự hoàn hảo,
không có sự hài hòa, không có sự bình an. Quán niệm về sự (vô hạnh=không có hạnh
phúc) giúp ta không bị tham lam, ái kỷ về sự vật, mà biết tận dụng, biến hóa những
khó khăn, khổ đau thành động lực tu tập.
Quán Tưởng
Vô Trước là một phương pháp quán niệm rất sâu sắc và cao siêu, nó giúp ta nhìn
thấu sự thật của vạn pháp, để đạt được sự giải thoát tuyệt đối. Để quán niệm được
Quán Tưởng Vô Trước, ta cần phải có một tâm trí thanh tịnh, minh mẫn và kiên
trì.
Quán Tưởng
Vô Trước có những lợi ích to lớn cho người thiền giả. Quán Tưởng Vô Trước giúp người
thiền giả thoát khỏi sự lầm tưởng, chấp ngã, tham ái, sân hận, ngu si, là những
nguyên nhân gây ra khổ đau cho bản thân và mọi người. Quán Tưởng Vô Trước giúp người
thiền giả đạt được sự giải thoát, an lạc và chứng ngộ, là những trạng thái tâm
lý cao cả và hạnh phúc nhất. Quán Tưởng Vô Trước giúp người thiền giả có một
cái nhìn sâu sắc và toàn diện về mọi hiện tượng, không bị lệ thuộc vào những
hình thức, những danh pháp, những khái niệm, những định kiến, những thói quen,
những mong muốn, những kỳ vọng, những ám ảnh, những lo lắng, những sợ hãi, những
phiền não, mà nhìn thấy được sự thật vốn có của mọi hiện tượng.
QUÁN TƯỞNG
YỂM LY CÓ NHỮNG LỢI ÍCH
To lớn
cho người thiền giả. Quán Tưởng Yểm Ly giúp người thiền giả thoát khỏi sự lầm
tưởng, tham ái, sân hận, ngu si, là những nguyên nhân gây ra khổ đau cho bản
thân và mọi người. Quán Tưởng Yểm Ly giúp người thiền giả đạt được sự giải
thoát, an lạc và chứng ngộ, là những trạng thái tâm lý cao cả và hạnh phúc nhất.
Quán Tưởng Yểm Ly giúp người thiền giả có một cái nhìn sâu sắc và toàn diện về
mọi hiện tượng, không bị lệ thuộc vào những hình thức, những danh pháp, những
khái niệm, những định kiến, những thói quen, những mong muốn, những kỳ vọng, những
ám ảnh, những lo lắng, những sợ hãi, những phiền não, mà nhìn thấy được sự thật
vốn có của mọi hiện tượng.
THIỀN TẬP: VÔ THƯỜNG VÀ SỰ
KHỔ ĐAU CỦA LỤC TRẦN
Một
phương pháp tu tập nhằm nhận thức rõ sự vô thường của mọi hiện tượng và sự khổ
đau của lục trần, để đoạn trừ các kiết sử và chứng đắc các thánh quả. Phương
pháp quán niệm về vô thường và lục trần như sau:
- Quán
niệm về sự sinh diệt của các sự vật, như hoa nở, lá rụng, mặt trời mọc, mặt trời
lặn, ngày qua ngày, năm qua năm, sự thay đổi của thân xác, sự già đi, bệnh tật,
chết chóc...
- Quán
niệm về sự tan rã của tử thi, như thối rữa, phân hủy, xương cốt, bụi tro...
- Quán
niệm về sự vô thường của tâm, như cảm xúc, suy nghĩ, ý chí, tri thức, trí nhớ...
- Quán
niệm về sự vô thường của các pháp, như sắc, thọ, hỷ, sầu, lợi, hại, danh, lợi...
- Quán
niệm về sự vô thường của các thế xứ, như dục giới, sắc giới, vô sắc giới, sanh,
lão, bệnh, tử...
Quán niệm
về vô thường và lục trần giúp chúng ta thấy rõ sự không bền vững, không thỏa
mãn, không có bản chất của mọi hiện tượng, để từ đó không bị lưu luyến, tham
ái, sân hận, mà hướng tới sự giải thoát, đắc chánh quả.
Quán niệm
về sự vô thường của các pháp, như sắc, thọ, hỷ, sầu, lợi, hại, danh, lợi… là một
trong những phương pháp quán niệm được Phật dạy trong kinh điển Nguyên thủy.
Sắc, thọ,
hỷ, sầu, lợi, hại, danh, lợi là tám thắng xứ, tức là tám loại hiện tượng mà thiền
giả cần vượt qua để đạt được giải thoát.
Tám Thắng
Xứ: Con Đường Vượt Qua Để Đạt Giải Thoát
Tám Thắng
Xứ là gì?
Thắng xứ: Có nghĩa là nơi chiến thắng, nơi vượt
qua.
Tám loại hiện tượng: Sắc, thọ, hỷ, sầu, lợi,
hại, danh, lợi. Đây là những trải nghiệm tâm lý cơ bản của con người, từ những
cảm giác vật lý đơn thuần (sắc) đến những trạng thái tinh thần phức tạp (danh,
lợi).
Ý nghĩa:
Tâm tâm sở: Tám thắng xứ đại diện
cho tâm và tâm sở (những hiện tượng tâm lý đi kèm với tâm).
Vòng xoáy sinh tử: Chúng ta bị cuốn vào
vòng xoáy của những hiện tượng này, tạo ra sự bám chấp, khổ đau.
Con đường giải thoát: Để đạt được giải
thoát, chúng ta cần nhận biết và vượt qua những ràng buộc này.
Tại sao
phải vượt qua Tám Thắng Xứ?
Tạo ra khổ đau: Sự bám chấp vào sắc,
thọ, hỷ, sầu... Chính là nguồn gốc của khổ đau.
Cản trở sự giác ngộ: Những hiện tượng này
che lấp bản chất thật của chúng ta, ngăn cản chúng ta đạt đến giác ngộ.
Giải thoát khỏi vòng luân hồi: Bằng cách vượt qua Tám
Thắng Xứ, chúng ta có thể giải thoát khỏi vòng luân hồi sinh tử.
Làm thế
nào để vượt qua Tám Thắng Xứ?
Thiền định: Thiền định giúp chúng
ta quan sát những hiện tượng này một cách không phán xét, từ đó giảm bớt sự bám
chấp.
Tuệ giác: Chúng ta cần phát triển tuệ giác để hiểu
rõ bản chất vô thường, khổ, không có ngã của mọi pháp.
Sống đời sống tỉnh thức: Áp dụng những gì học
được từ thiền định vào cuộc sống hàng ngày.
Ví dụ
minh họa
Sắc: Không bị cuốn vào vẻ đẹp bên ngoài của một vật
thể, mà thấy rõ bản chất vô thường của nó.
Thọ: Nhận biết cảm giác đau khổ mà không bị nó làm
cho chìm đắm.
Hỷ: Không bị cuốn vào niềm vui ngắn ngủi, mà thấy
rõ bản chất vô thường của nó.
Sầu: Không bị chìm đắm trong nỗi buồn, mà đối diện
với nó một cách bình tĩnh.
Lợi, hại: Không quá vui mừng khi được lợi, không
quá buồn phiền khi gặp hại.
Danh, lợi: Không bị danh vọng, vật chất làm cho mê
mờ.
Kết luận
Tám Thắng
Xứ là một khái niệm sâu sắc trong Phật giáo, chỉ ra con đường để chúng ta vượt
qua khổ đau và đạt được giác ngộ. Bằng cách thực tập thiền định và tuệ giác,
chúng ta có thể dần dần vượt qua những ràng buộc của tâm và đạt đến sự giải
thoát.
Sắc là
hình thức, thọ là tuổi thọ, hỷ là niềm vui, sầu là nỗi buồn, lợi là lợi ích, hại
là thiệt hại, danh là danh tiếng, lợi là lợi nhuận.
Quán niệm
về sự vô thường của các pháp là nhận thức rõ ràng rằng tất cả các hiện tượng đều
không có bản chất vĩnh cửu, không có thực thể riêng biệt, không có bản ngã, mà
đều phụ thuộc vào những nguyên nhân và điều kiện khác nhau.
Phương
pháp quán niệm về sự vô thường của các pháp là dùng tâm trí để quan sát, phân
tích, so sánh, và nhận biết sự biến đổi, thay đổi, và tan rã của các hiện tượng,
từ đó không bị lưu luyến, tham ái, sân hận, mà hướng tới sự thanh tịnh, giải
thoát.
Để thiền
tập theo phương pháp này, bạn có thể thực hiện như sau:
Ngồi thẳng
lưng, đặt hai tay trên đùi, hơi nhắm mắt lại.
Hít thở
đều, nhẹ nhàng, để ý vào hơi thở của mình.
Nhắc nhở trong tâm: Sắc, thọ, hỷ, sầu, lợi,
hại, danh, lợi đều vô thường, không có bản chất, không có bản ngã.
Khi hít vào, nghĩ: Sắc, thọ, hỷ, sầu, lợi,
hại, danh, lợi đều vô thường.
Khi thở ra, nghĩ: Sắc, thọ, hỷ, sầu, lợi,
hại, danh, lợi không có bản chất, không có bản ngã.
Lập lại
như vậy trong khoảng 10 phút, để tâm thanh tịnh, không bị lôi cuốn bởi những
suy nghĩ, cảm xúc, hay ảo tưởng về các hiện tượng.
Sau đó,
mở mắt ra, cảm nhận sự bình an, thanh thản trong tâm.
QUÁN NIỆM TÂM TRÍ LUÔN THAY
ĐỔI CỦA CÁC PHÁP
Một
trong những phương pháp tu tập nhằm nhận thức rõ sự vô thường, không tự tại, và
không bản ngã của mọi hiện tượng.
- Tâm
trí là một trong những pháp, tức là một trong những hiện tượng có thể quan sát
được. Tâm trí không phải là một thực thể vĩnh cửu, không đổi, mà là một quá
trình liên tục biến đổi, thay đổi, và tan rã. Tâm trí không có bản chất riêng
biệt, không có bản ngã, mà đều phụ thuộc vào những nguyên nhân và điều kiện
khác nhau.
- Dùng tâm
trí để quan sát, phân tích, và nhận biết sự biến đổi, thay đổi, và tan rã của
tâm trí và các hiện tượng khác. Quá trình quán niệm này giúp chúng ta thấy rõ sự
không bền vững, không thỏa mãn, không có bản chất của mọi hiện tượng, để từ đó
không bị lưu luyến, tham ái, sân hận, mà hướng tới sự thanh tịnh, giải thoát.
- Phương
pháp quán niệm tâm trí luôn thay đổi của các pháp được Phật dạy trong nhiều
kinh điển Nguyên thủy, như kinh Pháp cú, kinh Tăng chi bộ, Trung bộ kinh, Trường
bộ kinh...
Trong các kinh điển này, có nhiều phương pháp quán niệm khác nhau, như quán niệm
về sự sinh diệt của các sự vật, quán niệm về sự tan rã của tử thi, quán niệm về
sự vô thường của các pháp, quán niệm về sự vô thường của các thế xứ, quán niệm
về sự vô thường của tâm, quán niệm về sự vô thường của các thắng xứ...
Để thiền
tập theo phương pháp này, bạn có thể thực hiện như sau:
- Ngồi
thẳng lưng, đặt hai tay trên đùi, hơi nhắm mắt lại.
- Hít thở
đều, nhẹ nhàng, để ý vào hơi thở của mình.
- Nhắc nhở trong tâm: Tâm trí luôn thay đổi
của các pháp, không có bản chất, không có bản ngã.
- Khi hít vào, nghĩ: Tâm trí luôn thay đổi
của các pháp.
- Khi thở ra, nghĩ: Tâm trí không có bản
chất, không có bản ngã.
- Lập lại
như vậy trong khoảng 10 phút, để tâm thanh tịnh, không bị lôi cuốn bởi những
suy nghĩ, cảm xúc, hay ảo tưởng về tâm trí và các hiện tượng.
- Sau
đó, mở mắt ra, cảm nhận sự bình an, thanh thản trong tâm.
THIỀN ĐỊNH LÀ CHÌA KHÓA CỦA
GIẢI THOÁT KHỎI SANH TỬ LUÂN HỒI
- Thiền
định là một phương pháp tu tập nhằm rèn luyện tâm trí, làm cho nó sáng suốt,
tĩnh lặng, và tập trung. Thiền định giúp chúng ta loại bỏ các nhiễu loạn, phiền
não, và kiết sử trong tâm, để đạt được sự thanh tịnh, bình an, và vui vẻ.
- Thiền
định là chìa khóa của giải thoát vì nó giúp chúng ta nhận thức rõ ràng sự thật
của sự tồn tại, như sự vô thường, không tự tại, và không bản ngã của mọi hiện
tượng. Thiền định giúp chúng ta thấy rõ sự khổ đau của lục trần, sự vô nghĩa của
tham ái, sân hận, và si mê. Thiền định giúp chúng ta đoạn trừ các mối gắn bó,
các mê luyến, và các vọng tưởng, để đạt được sự giải thoát, đắc chánh quả.
- Thiền định là chìa khóa của giải thoát vì nó là phương tiện chính để đạt được giác ngộ. Thiền định giúp chúng ta trực tiếp nhìn thấy bản chất thật của sự tồn tại mà không có sự can thiệp của cái tôi. Thiền định giúp chúng ta quan tâm đến bản chất thật hơn là những gì chúng ta suy nghĩ hay cảm nhận. Thiền định giúp chúng ta giải phóng tâm trí khỏi sự nô lệ của lời nói và sự bóp nghẹt của tâm trí.