QUÁN
THÂN TRÊN THÂN CƠ THỂ
Chánh Niệm Thân Trên Thân hoặc còn gọi là
Quán Thân là một phương pháp thiền nhằm tập trung vào cơ thể và nhận thức về nó
trong quá trình thiền. Chánh niệm thân trên thân giúp chúng ta tạo ra sự nhất
quán và chú trọng vào cơ thể, giúp thanh tịnh tâm trí và thư giãn cơ thể.
Cách thực hiện chánh niệm thân trên thân là tập
trung vào vị trí và các phần của cơ thể trong quá trình ngồi thiền hoặc thực hiện
các động tác thiền. Qua việc lắng nghe và quan sát cơ thể, chúng ta trở nên nhạy
bén hơn về những cảm giác, những động tác, và các thay đổi trong cơ thể. Đồng
thời, chúng ta cũng nhận ra những tâm trạng và suy nghĩ mà chúng ta trải qua
thông qua cơ thể.
Chánh niệm thân trên thân giúp chúng ta tạo
thành một thái độ quan sát không đánh giá và không gắn kết, chỉ đơn giản là nhận
thức và chấp nhận mọi điều diễn ra trong cơ thể. Bằng cách không tiếp tục liên
kết và xem xét các ý nghĩ, chúng ta có thể tránh được những suy nghĩ vô ích và
trở nên nhẹ nhàng và thanh thản hơn.
Khi thực hiện thường xuyên, chánh niệm thân
trên thân có thể giúp chúng ta phát triển khả năng tăng cường sự tinh tế của nhận
thức và kiểm soát tâm trí. Nó cũng giúp chúng ta nhận ra rằng cơ thể không độc
lập với tâm trí và tinh thần, và tạo cảm giác kết nối toàn diện hơn giữa cơ thể
và tâm trí.
Thông qua thiền tập, chúng ta có thể tăng cường
hiểu biết về bản thân và thấu hiểu sâu sắc hơn về mối quan hệ giữa cơ thể và
tâm trí. Chánh niệm thân trên thân là một công cụ thiền quan trọng giúp chúng
ta tiến bộ trong việc thực thi thiền tập và đạt được sự an lạc và khám phá sự
thật về bản thân.
Atthasatapariyaya
Sutta
Tương Ưng 36.22
Này các Tỳ-khưu,
Ta sẽ giảng cho quý vị pháp môn
Về pháp theo 108 pháp môn.
Hãy lắng nghe.
Và này các tỳ-khưu,
Thế nào là pháp môn
Về pháp theo 108 pháp môn?
Có hai thọ,
Theo pháp môn thuyết giảng của Ta.
Có ba thọ,
Theo pháp môn thuyết giảng của Ta.
Có năm thọ,
Theo pháp môn thuyết giảng của Ta.
Có sáu thọ,
Theo pháp môn thuyết giảng của Ta.
Có 18 thọ,
Theo pháp môn thuyết giảng của Ta.
Có 36 thọ,
Theo pháp môn thuyết giảng của Ta.
Có 108 thọ,
Theo pháp môn thuyết giảng của Ta.
Và này các Tỳ-khưu,
Thế nào là hai thọ?
Thọ về thân và thọ về
tâm.
Này các Tỳ-khưu,
Đây gọi là hai thọ.
Hai thọ là khái niệm để
chỉ sự trường thọ và tồn tại của cả thân và tâm.
Thọ về thân liên quan đến sức khoẻ và độ dài
tuổi thọ của cơ thể. Nó bao gồm việc duy trì cơ thể khỏe mạnh qua việc ăn uống
lành mạnh, luyện tập thể dục, nghỉ ngơi đủ giấc và chăm sóc cơ thể một cách tốt
nhất có thể. Thọ về thân cũng lấy ý nghĩa là sẵn sàng để sử dụng cơ thể để thực
hiện những việc có ý nghĩa và giúp đỡ người khác.
Thọ về tâm là về sự trường tồn và phát triển
của tâm hồn. Nó bao gồm việc nuôi dưỡng và phát triển các phẩm chất và khả năng
tinh thần như lòng từ bi, sự thông cảm, lòng nhân ái và sự sáng suốt. Thọ về
tâm đòi hỏi chúng ta phải tập trung vào việc làm sạch tâm hồn, tránh những suy
nghĩ và hành động không tốt, và thực tập các phương pháp thiền quán và các hạnh
phúc thiện lành khác để làm mạnh mẽ và phát triển tâm hồn.
Với hai thọ, ta không chỉ được sống một cuộc
sống khỏe mạnh và tồn tại lâu hơn, mà còn đạt được sự an lạc và sự gia tăng kiến
thức và sự nhậy bén trong tâm hồn. Nó là mục tiêu của các tu sĩ thiền quán để đạt
được hai thọ và đem lại lợi ích cho chính mình và xã hội.
Và này các Tỳ-khưu,
Thế nào là ba thọ?
Lạc thọ, khổ thọ,
Bất khổ bất lạc thọ.
Này các Tỳ-khưu,
Đây gọi là ba thọ.
Ba thọ là khái niệm để chỉ các trạng thái của
con người trong cuộc sống.
Lạc thọ: Đây là
trạng thái được coi là lý tưởng trong cuộc sống, một trạng thái đầy đủ về sức
khoẻ, hạnh phúc, và thành công. Lạc thọ bao gồm sự giàu có thì giàu, khỏe mạnh
thì khỏe, trí tuệ thì thông minh và đạt được mọi thứ mà bạn mong muốn.
Khổ thọ: Đây là
trạng thái thấp nhất trong ba thọ. Khổ thọ đề cập đến việc chịu đựng đau khổ,
hoạ và thiếu hạnh phúc trong cuộc sống. Nếu bạn đang ở trạng thái khổ thọ, bạn
có thể cảm thấy bất hạnh hoặc thất bại trong nhiều khía cạnh của đời sống, và
có thể cảm thấy đau khổ và mất hy vọng.
Bất khổ bất lạc thọ: Đây là trạng thái trung bình trong ba thọ. Bất khổ bất lạc thọ đề cập đến
việc sống một cuộc sống bình an và ổn định, mặc dù không có quá nhiều thành
công hoặc hạnh phúc đáng kể. Trong trạng thái này, bạn có thể tránh được những
điều tiêu cực và ổn định tinh thần, dù không có cảm giác vui vẻ hay thành công
đặc biệt.
Ba thọ được coi là một phần của tư duy thiền
quán, và nhắc nhở về việc cân bằng và hạnh phúc trong cuộc sống. Trong khi cuộc
sống của chúng ta có thể đưa đến các thăng trầm và điều kiện khó khăn, việc duy
trì những thái độ chân thành và lạc quan giúp chúng ta đạt được sự cân bằng và
hạnh phúc trong cuộc sống.
Và này các Tỳ-khưu,
Thế nào là năm thọ?
Lạc căn, khổ căn,
Hỷ căn, ưu căn, xả
căn.
Này các Tỳ-khưu,
Đây gọi là năm thọ.
Trích dẫn này xuất
phát từ kinh điển thiền quán và nó mô tả về năm thọ, gồm Tỳ-khưu, Lạc căn, Khổ
căn, Hỷ căn, Ưu căn và Xả căn.
1. Tỳ-khưu: Tỳ-khưu đề cập đến sự tò mò và khao khát tìm hiểu về con đường giải
thoát và sự thật tối cao. Đây là tinh thần của người thiền giả, sẵn lòng tìm kiếm
và khám phá con đường tu tập.
2. Lạc căn: Lạc căn đề cập đến trạng thái của tâm trí khi nó lạc đà và không tập
trung. Trong thiền quán, lạc căn là trạng thái mất tập trung và rong chơi của
tâm trí, không thể ổn định và nhìn thấy sự thật.
3. Khổ căn: Khổ căn đề cập đến sự chịu đau khổ và khó khăn trong quá trình tu tập.
Đây là trạng thái của tâm trí khi gắn kết vào những ý nghĩ và cảm xúc không
lành mạnh, dẫn đến nỗi đau và khổ đau.
4. Hỷ căn: Hỷ căn
đề cập đến sự hạnh phúc và sự an lành trong quá trình tu tập. Đây là trạng thái
của tâm trí khi được giải thoát khỏi khổ đau và trở nên bình an, hạnh phúc và
thỏa mãn.
5. Ưu căn: Ưu căn
đề cập đến sự thích thú và hứng khởi trong quá trình tu tập. Đây là trạng thái
của tâm trí khi cảm thấy hứng khởi và đam mê trong việc tiếp tục tu tập và tiến
bộ trên con đường thiền tập.
6. Xả căn: Xả căn
đề cập đến sự giải thoát và tránh xa mọi gắn kết và đính kèm. Đây là trạng thái
của tâm trí khi không gắn kết vào bất kỳ ý nghĩ, cảm xúc hay hành động nào, mà
tự do và không bị ràng buộc bởi bất kỳ điều gì.
Năm thọ này mô tả các trạng thái tâm trí và cảm
xúc khác nhau trong quá trình tu tập. Qua việc nhận thức và hiểu rõ về các trạng
thái này, người thiền giả có thể nhìn thấy và vượt qua những khó khăn và phiền
não, và tiến gần hơn đến trạng thái giải thoát và an lạc tối cao.
Và này các Tỳ-khưu,
Thế nào là sáu thọ?
Thọ do nhãn xúc sanh,
Thọ do nhĩ xúc sanh,
Thọ do tỷ xúc sanh,
Thọ do thiệt xúc sanh,
Thọ do thân xúc sanh,
Thọ do ý xúc sanh.
Này các Tỳ-khưu,
Đây gọi là sáu thọ.
Trong kinh điển Nguyên thủy, sáu thọ được giải
thích như sau:
1. Thọ do nhãn xúc sanh: Thọ trong tầm nhãn tức là thọ được trải nghiệm thông qua việc nhìn thấy
và quan sát mọi sự vật, hiện tượng xung quanh. Đây là thọ thông qua thị giác.
2. Thọ do nhĩ xúc sanh: Thọ trong tầm nhĩ tức là thọ được trải nghiệm thông qua việc nghe và lắng
nghe âm thanh. Đây là thọ thông qua thính giác.
3. Thọ do tỷ xúc sanh: Thọ trong tầm tỷ tức là thọ được trải nghiệm thông qua việc chạm vào và
cảm nhận bề mặt, hình dạng của các vật thể. Đây là thọ thông qua xúc giác.
4. Thọ do thiệt xúc sanh: Thọ trong tầm thiệt tức là thọ được trải nghiệm thông qua việc nếm và cảm
nhận hương vị của các loại thức ăn. Đây là thọ thông qua vị giác.
5. Thọ do thân xúc sanh: Thọ trong tầm thân tức là thọ được trải nghiệm thông qua sự cảm nhận và
nhận thức của cơ thể, như sự mệt mỏi, đau đớn hay thoải mái. Đây là thọ thông
qua cảm giác.
6. Thọ do ý xúc sanh: Thọ trong tầm ý tức là thọ được trải nghiệm thông qua ý niệm, suy nghĩ
và nhận thức. Đây là thọ thông qua ý thức.
Tất cả sáu loại thọ này cùng tạo nên trải
nghiệm của con người và đó được gọi là sáu thọ.
Và này các Tỳ-khưu,
Thế nào là 18 thọ?
Có sáu tư duy thân cận
(upavicàrà) với hỷ;
Có sáu tư duy thân cận
với ưu;
Có sáu tư duy thân cận
với xả.
Này các Tỳ-khưu, đây
là 18 thọ.
Để giải thích theo kinh điển Nguyên thủy những
câu sau, chúng ta cần hiểu rõ khái niệm 18 thọ và sáu tư duy thân cận.
18 thọ là mười tám loại cảm thọ khác nhau mà
chúng ta có thể trải qua trong cuộc sống. Cảm thọ là sự lãnh nhận, phản ứng của
tâm trí đối với các cảnh, âm thanh, hương vị, xúc giác, hình ảnh và ý niệm. Có
ba loại cảm thọ chính là: lạc, khổ và không lạc không khổ. Mỗi loại cảm thọ này
có thể phát sinh từ sáu căn là: mắt, tai, mũi, lưỡi, thân và ý. Do đó, có 3 x 6
= 18 loại cảm thọ.
Sáu tư duy thân cận là sáu loại suy nghĩ gắn
bó với các cảm thọ. Khi chúng ta có một cảm thọ nào đó, chúng ta có xu hướng
nghĩ về nó, bám vào nó hoặc chối bỏ nó. Đây là những suy nghĩ gây ra sự phiền
não và vướng mắc cho chúng ta. Có ba loại tư duy thân cận với lạc là: mong muốn,
vui mừng và hài lòng. Có ba loại tư duy thân cận với khổ là: ghét, buồn bã và
phiền não. Có sáu loại tư duy thân cận với không lạc không khổ là: nghi ngờ,
kiêu ngạo, bất mãn, lo lắng, lười biếng và bất an.
Trong kinh điển Nguyên thủy, Đức Phật dạy
chúng ta phải quán sát các cảm thọ và các tư duy thân cận một cách tỉnh giác và
minh sát. Bằng cách này, chúng ta có thể nhận ra tính vô thường, khổ và vô ngã
của các cảm thọ và các tư duy thân cận. Chúng ta có thể giải thoát khỏi sự bị
trói buộc của chúng và đạt được giác ngộ.
Và này các Tỳ-khưu,
Thế nào là 36 thọ?
Sáu hỷ liên hệ đến gia
đình,
Sáu hỷ liên hệ đến ly
dục;
Sáu ưu liên hệ đến gia
đình,
Sáu ưu liên hệ đến ly
dục;
Sáu xả liên hệ đến gia
đình,
Sáu xả liên hệ đến ly dục.
Này các Tỳ-khưu,
Đây gọi là 36 thọ.
Từ các nguồn tin trên, chúng ta có thể suy luận
rằng 36 thọ là sự kết hợp của 18 thọ và 18 tư duy thân cận. 18 tư duy thân cận
là sáu hỷ, sáu ưu và sáu xả, mỗi loại có ba cấp độ là liên hệ đến gia đình,
liên hệ đến ly dục và liên hệ đến bất ly bất dục (Trạng thái ly dục ly bất thiện
pháp. Trạng thái tâm hết tham, sân, si và thường ở trong trạng thái tâm bất động,
an lạc và vô sự, ít phóng dật.) Các tư duy thân cận này là những suy nghĩ gắn
bó với các cảm thọ, gây ra sự phiền não và vướng mắc cho chúng ta. Do đó, chúng
ta cần phải quán sát và đoạn tận chúng bằng thiền quán niệm.
Những câu sau có thể được giải thích như sau:
Và này các Tỳ-khưu: Đây là cách gọi của Đức Phật đối với các đệ tử của Ngài, có nghĩa là những
người đã cạo đầu để xuất gia theo Phật pháp.
Thế nào là 36 thọ: Đây là câu hỏi của Đức Phật để giúp các Tỳ-khưu hiểu rõ về các loại cảm
thọ và tư duy thân cận mà chúng ta phải quán sát và đoạn tận trong thiền quán
niệm.
Sáu hỷ liên hệ đến gia đình: Đây là sáu loại tư duy thân cận với lạc thọ mà chúng ta có khi được gặp
gỡ hoặc ở gần với người thân trong gia đình. Chúng ta có xu hướng mong muốn,
vui mừng và hài lòng với những người này, và không muốn rời xa họ.
Sáu hỷ liên hệ đến ly dục: Đây là sáu loại tư duy thân cận với lạc thọ mà chúng ta có khi được
thoát khỏi những điều phiền não hoặc khó khăn trong cuộc sống. Chúng ta có xu
hướng mong muốn, vui mừng và hài lòng với những điều này, và không muốn gặp lại
những phiền não hay khó khăn.
Sáu ưu liên hệ đến gia đình: Đây là sáu loại tư duy thân cận với khổ thọ mà chúng ta có khi phải chia
ly hoặc xa cách với người thân trong gia đình. Chúng ta có xu hướng ghét, buồn
bã và phiền não vì những người này, và mong muốn được gặp lại họ.
Sáu ưu liên hệ đến ly dục: Đây là sáu loại tư duy thân cận với khổ thọ mà chúng ta có khi phải đối
mặt với những điều phiền não hoặc khó khăn trong cuộc sống. Chúng ta có xu hướng
ghét, buồn bã và phiền não vì những điều này…
Thế nào là 108 thọ?
36 thọ về quá khứ,
36 thọ về tương lai,
36 thọ về hiện tại.
Này các Tỳ-khưu,
Đây gọi là 108 thọ.
Này các Tỳ-khưu,
Đây gọi là pháp môn
Về pháp theo 108 pháp
môn.
- Thế nào là 108 thọ: Nghĩa là 108 cảm giác là gì, là những loại cảm giác khác nhau mà chúng
ta có thể trải qua trong cuộc sống. Cảm giác là những phản ứng của tâm trí đối
với các đối tượng của thị giác, âm thanh, mùi, vị, xúc giác và suy nghĩ. Có ba
loại cảm giác chính: lạc thú, đau đớn, và không vui cũng không đau. Mỗi loại cảm
giác có thể phát sinh từ sáu căn: mắt, tai, mũi, lưỡi, thân và ý. Do đó có 3 x
6 = 18 loại cảm giác.
- 36 thọ về quá khứ: Nghĩa là 36 cảm giác về quá khứ, là những cảm xúc mà chúng ta có khi nhớ
lại hoặc nhớ lại một điều gì đó đã xảy ra trước đó. Ví dụ, chúng ta có thể cảm
thấy vui hay buồn khi nghĩ về một kỷ niệm vui hay buồn. Những cảm giác này dựa
trên sáu căn cứ và ba loại cảm giác.
- 36 thọ về tương lai: Nghĩa là 36 cảm giác về tương lai, là những cảm giác mà chúng ta có khi
tưởng tượng hoặc đoán trước một điều gì đó sẽ xảy ra sau này. Ví dụ, chúng ta
có thể cảm thấy phấn khích hoặc lo lắng khi mong chờ hoặc sợ hãi điều gì đó. Những
cảm giác này cũng dựa trên sáu căn cứ và ba loại cảm giác.
- 36 thọ về hiện tại: Nghĩa là 36 cảm giác về hiện tại, là những cảm giác mà chúng ta có khi
nhận thức hoặc trải nghiệm một điều gì đó đang xảy ra ở hiện tại. Ví dụ, chúng
ta có thể cảm thấy thoải mái hoặc không thoải mái khi cảm nhận được nhiệt độ ấm
hoặc lạnh. Những cảm giác này cũng dựa trên sáu căn cứ và ba loại cảm giác.
- Này các Tỳ-khưu: Đây có nghĩa là hỡi các tu sĩ, là cách Đức Phật xưng hô với các đệ tử của
Ngài, nghĩa là những người đã xuất gia để thực hiện lời dạy của Đức Phật.
- Đây gọi là 108 thọ: Nghĩa là đây gọi là 108 cảm giác, đó là cách Đức Phật tóm tắt các loại cảm
giác khác nhau mà chúng ta có thể gặp trong cuộc sống.
- Đây gọi là pháp môn: Nghĩa là đây gọi là pháp môn, đó là cách Đức Phật giới thiệu một phương
pháp tu tập thiền định.
- Về pháp theo 108 pháp môn: Nghĩa là Quan sát các hiện tượng theo 108 phương pháp, đó là cách Đức Phật
dạy quan sát và hiểu biết các hiện tượng là vô thường, khổ, vô ngã bằng cách lấy
108 cảm giác làm đối tượng thiền .
Chánh Niệm Thọ
Trên Thọ (Quán Thọ)
Quán Thọ là:
Tuệ tri thực tại là cảm
giác gồm:
Cảm giác hình ảnh,
Cảm giác âm thanh,
Cảm giác mùi,
Cảm giác vị,
Cảm giác xúc chạm,
Cảm giác pháp trần.
Tuệ tri duyên khởi các loại Cảm giác đó
Do Căn Trần nào tiếp xúc phát sinh.
Tuệ tri thực tại là khả năng nhận biết sự vật
hiện tượng một cách chính xác, không bị lệch lạc bởi các tập niệm, thành kiến,
dục vọng hay phiền não. Tuệ tri thực tại là một trong những phẩm chất của người
giác ngộ, có thể đạt được bằng cách tu tập thiền quán. Thiền quán là sự quan
sát tỉnh giác và minh sát các pháp, để nhận ra tính vô thường, khổ và vô ngã của
chúng. Thiền quán có thể dựa trên bốn nền tảng chánh niệm, là thân, thọ, tâm và
pháp.
Cảm giác là sự lãnh nhận, phản ứng của tâm
trí đối với các cảnh, âm thanh, hương vị, xúc giác, hình ảnh và ý niệm. Có ba
loại cảm giác chính là: lạc, khổ và không lạc không khổ. Mỗi loại cảm giác này
có thể phát sinh từ sáu căn là: mắt, tai, mũi, lưỡi, thân và ý. Do đó, có 3 x 6
= 18 loại cảm giác.
Cảm giác hình ảnh là cảm giác phát sinh khi mắt
tiếp xúc với các hình ảnh. Cảm giác âm thanh là cảm giác phát sinh khi tai tiếp
xúc với các âm thanh. Cảm giác mùi là cảm giác phát sinh khi mũi tiếp xúc với
các mùi. Cảm giác vị là cảm giác phát sinh khi lưỡi tiếp xúc với các vị. Cảm
giác xúc chạm là cảm giác phát sinh khi thân tiếp xúc với các xúc giác. Cảm
giác pháp trần là cảm giác phát sinh khi ý tiếp xúc với các ý niệm.
Tuệ tri duyên khởi các loại cảm giác đó do
căn trần nào tiếp xúc phát sinh có nghĩa là tuệ tri thực tại có thể nhận biết
được nguyên nhân của các cảm giác khác nhau do sự tiếp xúc của các căn trần
(sáu căn) và các đối tượng trần (sáu cảnh). Ví dụ: tuệ tri thực tại có thể nhận
biết được rằng cảm giác hình ảnh lạc phát sinh do mắt tiếp xúc với hình ảnh đẹp;
hoặc cảm giác âm thanh khổ phát sinh do tai tiếp xúc với âm thanh khó chịu; hoặc
cảm giác pháp trần không lạc không khổ phát sinh do ý tiếp xúc với ý niệm bình
đẳng.
Tuệ tri Cảm giác vô
thường
Tuệ tri cảm giác vô chủ
vô sở hữu
Tuệ tri vô ngã khi niệm
thọ
Tuệ giải thoát, vô tướng
giải thoát,
Tuệ tri cảm giác pháp
trần,
Tuệ tri duyên khởi, vô
thường, vô chủ,
Vô sở hữu của cảm giác
pháp trần.
- Tuệ tri Cảm giác vô thường: Là trí tuệ nhận biết
các cảm giác là vô thường, chúng sinh diệt theo nhân duyên và không nằm dưới sự
kiểm soát của con người. Điều này dựa trên Kinh Satipaṭṭhāna, trong đó Đức Phật
dạy quán chiếu về sự vô thường của cảm giác ở bản thân và người khác.
- Tuệ tri Cảm giác vô chủ vô sở hữu: Là trí tuệ khi biết rằng
các cảm giác là vô chủ và không sở hữu, chúng không thuộc về ai và không thể nắm
bắt hay nắm giữ. Điều này dựa trên Kinh Anattalakkhaṇa, trong đó Đức Phật dạy rằng
cảm xúc không phải là ngã, không phải của riêng ta và không phải là cốt lõi của
ta.
- Tuệ tri vô ngã khi Niệm Thọ: Là trí tuệ khi quán
hơi thở thì biết vô ngã, rằng hơi thở chỉ là một hiện tượng tự nhiên tùy thuộc
vào cơ thể và môi trường, không phải là dấu hiệu của một thực thể thường trực
hoặc độc lập. Điều này dựa trên Kinh Ānāpānasati, trong đó Đức Phật dạy thở
trong chánh niệm và thấy hơi thở là vô thường, khổ và vô ngã.
- Tuệ tri Khổ diệt, Niết bàn: Là trí tuệ biết rõ khổ
diệt, Niết-bàn khi xả bỏ tham ái, vô minh, chấp trước mọi hiện tượng. Điều này
dựa trên Kinh Chuyển Pháp Luân (Dhammacakkappavattana Sutta), trong đó Đức Phật
đã dạy về Tứ Diệu Đế và Bát Chánh Đạo.
- Tuệ giải thoát, Vô tướng giải thoát: Đây là trí tuệ giải
thoát, hay giải thoát bằng vô tướng, đạt được khi người ta không bám víu vào bất
kỳ dấu hiệu hay đặc tính nào của các hiện tượng, mà thấy chúng là trống rỗng sự
tồn tại cố hữu. Điều này dựa trên Kinh Cula-suññata, trong đó Đức Phật dạy thiền
định về tánh Không và đạt được định vô tướng.
- Tuệ trí Cảm giác giác pháp trần: Là trí tuệ nhận biết
các cảm giác là hiện tượng thế gian, dễ biến đổi, hoại diệt, không thỏa mãn và
không đáng tin cậy. Điều này dựa trên Vedana-samyutta, trong đó Đức Phật đã dạy
nhiều cách hiểu khác nhau về cảm giác do xúc tạo duyên, tùy thuộc vào ái dục và
dẫn đến đau khổ.
- Tuệ tri Duyên khởi, Vô thường, Vô chủ,
Vô sở hữu của Cảm giác pháp trần: Là trí tuệ nhận biết các cảm thọ thế gian là
duyên khởi, vô thường, vô sở hữu và vô sở hữu. Điều này dựa trên Kinh
Mahanidana, trong đó Đức Phật dạy cách cảm xúc phát sinh từ xúc, xúc phát sinh
từ thức và cách thức phát sinh từ tâm và thân. Ngài
cũng dạy cách cảm thọ chấm dứt khi tiếp xúc chấm dứt, khi ý thức chấm dứt và
khi tâm và thân chấm dứt.