Sunday, September 8, 2024

TỨ NIỆM XỨ

 

TỨ NIỆM XỨ

 

Thiền tứ niệm xứ là gì?

Thiền tứ niệm xứ –

Hiểu đúng và thực tập đúng.

 

THIỀN LÀ GÌ?

 

Thiền gồm có Thiền Chỉ (samadha) và Thiền Quán (vipassanā),

Cả hai đều phải được dựa trên

Giới hạnh của thân và khẩu.

Nói khác hơn,

Thiền là sự phát triển và hoàn thiện

Của Bát Thánh Đạo (ariya aṭṭhaṅgika magga).

 

37 PHẨM TRỢ ĐẠO (Bodhipakkhiya Sangaho)

 

TỨ NIỆM XỨ (Cattàro satipatthàna)

 

Tứ Niệm Xứ là một phương pháp tu tập quan trọng trong Phật giáo Nguyên thủy, được Đức Phật dạy trong nhiều kinh điển, như Kinh Đại Niệm Xứ hay Kinh Tứ Niệm Xứ. Tứ Niệm Xứ có nghĩa là thiết lập chánh niệm tỉnh giác trên bốn đối tượng, đó là:

 

Niệm Thân: là quán chiếu cơ thể, nhận biết các hoạt động của thân như hơi thở, đi, đứng, nằm, ngồi; nhận biết các phần của thân như tóc, da, máu, xương; nhận biết các yếu tố của thân như đất, nước, lửa, gió; nhận biết sự bất tịnh của thân như tử thi, phân hủy. Mục đích của Niệm Thân là để loại bỏ sự chấp thân và tham dục về cơ thể.

 

Niệm Thọ: là quán chiếu cảm giác, nhận biết các cảm giác dễ chịu, khó chịu hay trung tính khi tiếp xúc với các căn cảnh; nhận biết các cảm giác là thế gian hay xuất thế; nhận biết tính vô thường của cảm giác. Mục đích của Niệm Thọ là để loại bỏ sự chấp thọ và sân hận về cảm giác.

 

Niệm Tâm: là quán chiếu tâm trạng, nhận biết các trạng thái của tâm như hằng hay không hằng, lạc hay không lạc, sạch hay không sạch, rộng hay không rộng; nhận biết các nghiệp của tâm như ác hay thiện, hữu minh hay vô minh; nhận biết tính vô thường của tâm. Mục đích của Niệm Tâm là để loại bỏ sự chấp tâm và si mê về tâm trạng.

 

 

 

Niệm Pháp: là quán chiếu các nguyên lý hay phạm trù chính trong giáo lý của Đức Phật, bao gồm:

 

Pháp Bodhipakkhiya dhamma, Phẩm Trợ Ðạo, gồm bảy nhóm là:

 

1. Satipatthàna, Niệm Xứ (4 yếu tố),

2. Sammappadhàna, Chánh Cần (4 yếu tố),

3. Iddhipàda, Như ý Túc, hay căn bản của sự thành công, (4 yếu tố),

4. Indriya, Căn, hay Khả Năng Kiểm Soát (5 yếu tố)

5. Bala, Lực, hay Năng Lực Tinh Thần (5 yếu tố)

6. Bojjhanga, Giác Chi, những Yếu Tố của sự Giác Ngộ (7 yếu tố)

7. Magganga, Ðạo, những yếu tố của Con Ðường (8 yếu tố)

 

(Tất cả 37 yếu tố)

 

Tứ Niệm Xứ (Cattàro satipatthàna) là một thuật ngữ Phật giáo quan trọng, có nghĩa là sự thiết lập, xây dựng chánh niệm tỉnh giác hay chánh niệm hiện tiền, hoặc cũng có thể hiểu là các nền tảng của chánh niệm. Phương pháp này nhằm giúp cho hành giả đạt đến sự giác ngộ viên mãn và tâm tỉnh thức. Trong truyền thống Phật giáo, đặc biệt là trong Phật giáo Nguyên Thủy (Thevarada), việc thực tập thiền quán tập trung 4 đối tượng: Thân (kāya) hay còn hiểu là cơ thể, Thọ (vedanā) hay còn hiểu là cảm giác, Tâm (citta) và Pháp (sadhammās) tức là các nguyên tắc hay phạm trù chính trong giáo lý của Đức Phật; mà được cho là giúp loại bỏ năm triền cái và phát triển Thất Giác Chi.

 

Có lẽ, kinh Tứ Niệm Xứ (Đại Niệm Xứ, Satipaṭṭhāna) là văn bản về thực tập Thiền có ảnh hưởng nhất trong Phật giáo Thevarada hiện đại, và các phong trào Thiền Vipassana cũng dựa trên cơ sở lời dạy trong kinh điển này. Giáo lý về Tứ Niệm Xứ có thể tìm thấy ở trong tất cả các truyền thống Phật giáo, tuy nhiên Phật giáo Thevarada hiện đại và phong trào Thiền minh sát được biết đến rộng rãi qua việc thúc đẩy việc thực tập Tứ Niệm Xứ để phát triển Chính niệm tỉnh giác mà thông qua đó hành giả sẽ đạt được cái nhìn sâu sắc về vô thường và chứng được Sơ quả trong Tứ Thánh Quả .

 

Đây là một trong những phương pháp tu tập quan trọng mà Đức Phật đã nhấn mạnh, được thể hiện rất rõ qua Kinh Trường Bộ, Kinh Trung Bộ và Kinh Tương Ưng Bộ.

 

TỨ CHÁNH CẦN (Cattàro sammappadhànà)

 

Tứ chánh cần, hay còn gọi là Cattàro sammappadhànà, là 4 phẩm chất cần thiết để đạt được giác ngộ trong đạo Phật theo kinh điển nguyên thủy.

 

1. Chánh định (Sammà sankappa): Đây là phẩm chất của tâm hồn, nó đề cập đến ý chí hoặc quyết tâm để theo thiền tập. Chánh định giúp xây dựng niềm tin, sự hứng thú và sự sáng suốt để hướng tới giác ngộ.

 

2. Chánh tinh tấn (Sammà vyàyàma): Chánh tinh tấn nhắc đến đạo đức trong lối sống. Điều này bao gồm sự nỗ lực và kiên trì để giữ cho tâm hồn và cơ thể luôn trong trạng thái lành mạnh, tinh tươm và sạch sẽ. Chánh tinh tấn bao gồm việc duy trì các nguyên tắc đạo đức như không sát sanh,  không trộm cắp, không tà dâm, không nói dối…

 

3. Chánh niệm (Sammà sati): Thực tập chánh niệm nghĩa là nhìn nhận mọi thứ theo cách đúng đắn. Tự quan sát, nắm bắt bản chất sự thật và nhận biết hiểu rõ sự vô thường của mọi thứ và bản thân mình. Chánh niệm cũng giúp đẩy lùi sự mê hoặc của cảm xúc và đặt niềm tin vào hành trình giác ngộ.

4. Chánh mạng (Sammà jiva): Chánh mạng nhắc đến sự kiểm soát và bảo vệ các giác quan. Một con người chỉ có thể giác ngộ khi cơ thể và tâm trí đều ở trạng thái tốt nhất. Chánh mạng bao gồm việc giữ vững sức khoẻ thể chất và tâm trí qua việc ăn uống hợp lí, điều tiết trạng thái tâm trí, hạn chế sử dụng các chất gây nghiện như rượu và thuốc lá.

 

Tứ chánh cần là 4 phẩm chất quan trọng để giúp con người đạt được giác ngộ theo Phật  đạo. Theo kinh điển nguyên thủy, chỉ khi tất cả các phẩm chất này đều đạt đến trình độ cao nhất mới có thể đạt được giác ngộ tuyệt đối.

 

TỨ THẦN TÚC (Cattàro iddhipàdà)

 

Tứ thần túc là 4 khía cạnh của sức mạnh tâm linh trong đạo Phật theo kinh điển nguyên thủy, gọi là Cattàro iddhipàdà.

 

1. Dục Như ý Túc (Chanda iddhipàda) - Có ý chí mạnh mẽ, tập trung và đam mê để đạt được mục tiêu. Đây là sức mạnh của mong muốn và khát vọng, giúp tạo ra nguồn năng lượng và động lực để tiếp tục hành trình.

 

2. Tấn Như ý Túc (Viriya iddhipàda) - Sự nỗ lực và cố gắng của con người để đạt được mục tiêu. Đây là sức mạnh của sự cố gắng và sức lao động, giúp đẩy lùi các trở ngại và vượt qua thử thách trong cuộc sống.

 

3. Tư Duy Như ý Túc (Citta iddhipàda) - Tư duy và sự tập trung để đạt được trí tuệ và hiểu biết sâu sắc về thực tế của cuộc sống. Đây là sức mạnh của tâm trí và trí tuệ, giúp khách quan hóa và lý giải mọi vấn đề để đạt được giác ngộ.

 

4. Trạch Quán Như ý Túc (Vimànsa iddhipàda) - Khả năng kiểm soát và giám sát trạng thái tâm trí và hành vi của bản thân. Đây là sức mạnh của kiểm soát và tự chủ, giúp giữ cho tâm trí và hành vi trong trạng thái cân bằng và hòa hợp với tất cả mọi thứ.

 

Tứ thần túc là 4 khía cạnh của sức mạnh tâm linh trong đạo Phật theo kinh điển nguyên thủy, giúp con người đạt được tinh thần và sức lực để vượt qua mọi thử thách trong cuộc sống và tiến tới giác ngộ.

 

NGŨ CĂN (Pancindriyàni)

 

Ngũ Căn là 5 khả năng cơ bản của con người theo kinh điển nguyên thủy, gọi là Pancindriyàni.

 

1. Tín Căn (Saddhà indriya) - Khả năng tin tưởng và lòng trung thành. Đây là sức mạnh của lòng tin và sự tôn trọng, giúp con người đặt niềm tin vào các nguyên tắc và giáo huấn theo Phật  đạo.

 

2. Tấn Căn (Viriya indriya) - Sự nỗ lực và cố gắng. Đây là sức mạnh của sự cố gắng và sự kiên nhẫn, để duy trì và phát triển các hành vi thiện lành và thoát khỏi những hành vi ác hại và tâm lý tiêu cực.

 

3. Niệm Căn (Sati indriya) - Khả năng tỉnh thức và nhận biết. Đây là sức mạnh của sự chú ý và ý thức về hiện tại, giúp con người nhận thức rõ ràng về các hành vi, suy nghĩ và cảm xúc của mình.

 

4. Ðịnh Căn (Samàdhi indriya) - Khả năng tập trung và tĩnh tâm. Đây là sức mạnh của tập trung và tinh thần an lạc, giúp con người đạt được sự tĩnh tâm và thăng hoa tinh thần.

 

5. Tuệ Căn (Paññā indriya) - Khả năng hiểu biết và trí tuệ. Đây là sức mạnh của sự hiểu biết sâu sắc và trí tuệ, giúp con người nhận biết được sự thật và thực tập theo cái đúng.

 

Ngũ Căn là 5 khả năng cơ bản của con người theo kinh điển nguyên thủy, giúp con người phát triển sự tin tưởng, nỗ lực, tỉnh thức, tĩnh tâm và trí tuệ để tiến bước trên con đường tu học và tiếp cận với sự thực tại.

 

NGŨ LỰC (Pancabalàni)

 

Ngũ Lực là 5 sức mạnh trong kinh điển nguyên thủy, được gọi là Pancabalàni.

 

1. Tín Lực (Saddhà bala) - Sức mạnh của lòng tin và lòng trung thành. Đây là sức mạnh của sự tin tưởng vào giáo huấn theo Phật  đạo và niềm tin vào bản thân, giúp con người vượt qua khó khăn và thử thách trong cuộc sống.

 

2. Tấn Lực (Viriya bala) - Sức mạnh của sự nỗ lực và cố gắng. Đây là sức mạnh của sự kiên trì, nỗ lực và cố gắng, giúp con người vượt qua sự lười biếng và thói quen xấu để thực hiện những điều tốt đẹp.

3. Niệm Lực (Sati bala) - Sức mạnh của sự tỉnh thức và nhận biết. Đây là sức mạnh của sự chú ý và yêu thương, giúp con người nhận biết rõ ràng về các hành vi, suy nghĩ và cảm xúc của mình.

 

4. Ðịnh Lực (Samàdhi bala) - Sức mạnh của sự tập trung và tĩnh tâm. Đây là sức mạnh của tinh thần an lạc và sự tập trung, giúp con người đạt được sự tĩnh tâm và thăng hoa tinh thần.

 

5. Tuệ Lực (Paññā bala) - Sức mạnh của hiểu biết và trí tuệ. Đây là sức mạnh của sự tích lũy kinh nghiệm và hiểu biết sâu sắc về thế giới, giúp con người đối diện với thử thách và tìm kiếm giải pháp tốt nhất.

 

Ngũ Lực là 5 sức mạnh trong kinh điển nguyên thủy, giúp con người có đủ sức mạnh để đối mặt với những khó khăn trong cuộc sống và phát triển tinh thần, giúp con người tiến bước trên con đường tu tập và tiếp cận sự thực tại.

 

THẤT GIÁC CHI (Sattabojjhangà)

 

Thất Giác Chi là bảy yếu tố trí tuệ trong kinh điển nguyên thủy, được gọi là Sattabojjhangà. Đây là bảy nguyên tắc hoặc yếu tố cần thiết để phát triển trí tuệ và tiến bước trên con đường tu tập.

 

1. NIỆM GIÁC CHI (Sati) - Yếu tố của sự tỉnh thức và chú ý. Đây là khả năng để giữ cho ý thức luôn tỉnh thức và tập trung vào hiện tại, không bị phân tâm hay lạc hậu bởi quá khứ hoặc tương lai.

Niệm Giác Chi (Sati) - Cánh cửa dẫn đến sự tỉnh thức

 

Niệm Giác Chi là gì?

 

Sati là một thuật ngữ Pali, thường được dịch sang tiếng Việt là "niệm", "chánh niệm" hoặc "tỉnh thức".

Nó là một trong bảy yếu tố giác ngộ (Thất Giác Chi) và là nền tảng cho việc tu tập thiền định và đạt đến giác ngộ.

Niệm Giác Chi là khả năng duy trì sự chú ý một cách tỉnh táo và liên tục vào hiện tại, không bị cuốn theo dòng suy nghĩ, cảm xúc hoặc các kích thích bên ngoài.

 

Tầm quan trọng của Niệm Giác Chi

 

Giải thoát khỏi khổ đau: Bằng cách duy trì sự tỉnh thức, chúng ta có thể nhận biết rõ ràng những cảm xúc tiêu cực, những suy nghĩ tiêu cực và các hành vi không lành mạnh. Từ đó, chúng ta có thể thay đổi chúng và giảm thiểu khổ đau.

Cải thiện mối quan hệ: Khi chúng ta thực sự lắng nghe và chú ý đến người khác, chúng ta sẽ xây dựng được những mối quan hệ sâu sắc và ý nghĩa hơn.

Tăng cường sức khỏe: Niệm Giác Chi giúp giảm căng thẳng, cải thiện giấc ngủ và tăng cường hệ miễn dịch.

Phát triển trí tuệ: Bằng cách quan sát tâm mình, chúng ta có thể hiểu rõ hơn về bản chất của tâm và phát triển trí tuệ.

 

Các cách để phát triển Niệm Giác Chi

 

Thiền định là phương pháp hiệu quả nhất để rèn luyện Niệm Giác Chi.

Quan sát hơi thở vào ra là một cách đơn giản để đưa tâm về hiện tại.

Áp dụng Niệm Giác Chi vào mọi hoạt động hàng ngày, như ăn uống, đi bộ, làm việc...

Chú ý vào những cảm giác trên cơ thể, như cảm giác chạm vào da, cảm giác hơi thở...

 

Lợi ích của việc thực tập Niệm Giác Chi

 

Bạn sẽ nhận biết rõ ràng hơn về những gì đang xảy ra xung quanh và bên trong bạn.

Bạn sẽ ít bị ảnh hưởng bởi những cảm xúc tiêu cực và dễ dàng kiểm soát được suy nghĩ của mình.

Bạn sẽ trân trọng hơn những khoảnh khắc hiện tại và cảm thấy hài lòng với cuộc sống.

Bạn sẽ có một tâm trí mở rộng và tìm ra được những giải pháp mới cho các vấn đề.

 

Niệm Giác Chi không chỉ là một khái niệm trừu tượng mà là một kỹ năng có thể học được và rèn luyện. Bằng cách thực tập đều đặn, bạn sẽ dần dần đạt được sự bình yên, hạnh phúc và giác ngộ.

 

2. TRẠCH PHÁP GIÁC CHI (Dhamma-vicaya) - Yếu tố của việc nghiên cứu và phân tích. Đây là khả năng xem xét và hiểu sâu vấn đề, khám phá và phân tích sự thật, quy luật và giới hạn của hiện thực.

Trạch Pháp Giác Chi (Dhamma-vicaya): Khám phá và Hiểu Rõ Sự Thật

 

Trạch Pháp Giác Chi là gì?

 

Trạch Pháp Giác Chi (Dhamma-vicaya) là một trong bảy yếu tố giác ngộ (Thất Giác Chi) trong Phật giáo.

Nó được hiểu là khả năng nghiên cứu, phân tích, và khám phá sâu sắc về bản chất của sự vật, hiện tượng, đặc biệt là những vấn đề liên quan đến tâm và sự sống.

Trạch Pháp Giác Chi giúp chúng ta tìm ra chân lý và hiểu rõ bản chất của cuộc sống, từ đó đưa ra những quyết định đúng đắn và sống một cuộc đời ý nghĩa hơn.

 

Tầm quan trọng của Trạch Pháp Giác Chi

 

Trạch Pháp Giác Chi giúp chúng ta rèn luyện khả năng tư duy lý luận, phân tích và tổng hợp thông tin.

Bằng việc nghiên cứu và phân tích, chúng ta có thể phá vỡ những quan niệm sai lầm và hiểu rõ hơn về bản chất của sự vật.

Trạch Pháp Giác Chi giúp chúng ta khám phá ra con đường dẫn đến sự giải thoát khỏi khổ đau.

 

Các cách để phát triển Trạch Pháp Giác Chi

 

Nghiên cứu các kinh điển Phật giáo để hiểu sâu hơn về giáo lý của Đức Phật.

Luôn đặt ra những câu hỏi về cuộc sống, về bản thân và về thế giới xung quanh.

Tham gia vào các buổi thảo luận để chia sẻ và học hỏi từ những người khác.

Quan sát thế giới xung quanh và suy ngẫm về những gì mình thấy.

 

Sự kết hợp giữa Niệm Giác Chi và Trạch Pháp Giác Chi

 

Niệm Giác Chi giúp chúng ta tập trung vào hiện tại và quan sát sự vật một cách chân thật.

Trạch Pháp Giác Chi giúp chúng ta phân tích và hiểu rõ những gì mình quan sát được.

Sự kết hợp của hai yếu tố này giúp chúng ta đạt được trí tuệ giác ngộ.

 

Ví dụ: Khi chúng ta thực tập thiền định, chúng ta sử dụng Niệm Giác Chi để tập trung vào hơi thở. Đồng thời, chúng ta cũng sử dụng Trạch Pháp Giác Chi để quan sát những cảm giác phát sinh và biến đổi trong quá trình thiền định. Bằng cách kết hợp cả hai, chúng ta có thể hiểu rõ hơn về bản chất của tâm và đạt được sự giải thoát.

 

Trạch Pháp Giác Chi là một hành trình khám phá không ngừng nghỉ. Bằng việc kiên trì rèn luyện, chúng ta có thể phát triển trí tuệ và đạt được sự giác ngộ.

 

3. TINH TẤN GIÁC CHI (Viriya) - Yếu tố sự nỗ lực và cố gắng. Đây là khả năng của sự kiên trì, nỗ lực và cố gắng trong việc tu tập và phát triển tinh thần.

Tinh Tấn Giác Chi (Viriya): Ngọn Lửa Thiêu Đốt Con Đường Giác Ngộ

 

Tinh Tấn Giác Chi là gì?

 

Tinh Tấn Giác Chi (Viriya) là một trong bảy yếu tố giác ngộ (Thất Giác Chi) trong Phật giáo.

Nó được hiểu là nỗ lực kiên trì, không ngừng nghỉ để vượt qua mọi trở ngại trên con đường tu tập.

Tinh Tấn Giác Chi là ngọn lửa thiêu đốt những tham lam, sân hận, si mê và giúp chúng ta tiến đến sự giác ngộ.

 

Tầm quan trọng của Tinh Tấn Giác Chi

 

Tinh tấn là động lực thúc đẩy chúng ta vượt qua sự lười biếng và trì trệ.

Nhờ tinh tấn, chúng ta có thể kiên trì đối diện với những thử thách và khó khăn trên con đường tu tập.

Tinh tấn giúp chúng ta đạt được những mục tiêu đã đề ra và tiến gần đến sự giác ngộ.

 

Các cách để phát triển Tinh Tấn Giác Chi

 

Đặt ra những mục tiêu rõ ràng và cụ thể trong quá trình tu tập.

Lên kế hoạch chi tiết và thực hiện một cách đều đặn.

Tìm một người bạn đồng hành, chia sẻ những khó khăn và cùng nhau tiến bộ.

Khen thưởng bản thân khi đạt được những thành quả nhất định.

Không ngại tìm kiếm sự giúp đỡ từ những người có kinh nghiệm.

 

Sự kết hợp giữa Tinh Tấn Giác Chi và các yếu tố khác

 

Tinh tấn kết hợp với niệm giác chi, giúp chúng ta duy trì sự tỉnh thức và không bị phân tán trong quá trình tu tập.

Tinh tấn kết hợp với trạch pháp giác chi, giúp chúng ta kiên trì tìm hiểu và khám phá những chân lý sâu sắc.

 

Ví dụ:

 

Một người muốn giảm cân, họ sẽ đặt ra mục tiêu cụ thể (ví dụ: giảm 5kg trong vòng 3 tháng), lập kế hoạch tập luyện và ăn uống, tìm một người bạn cùng tập và tự thưởng cho bản thân khi đạt được kết quả. Tinh thần kiên trì này cũng được áp dụng trong quá trình tu tập để vượt qua những thói quen xấu và phát triển những phẩm chất tốt đẹp.

 

Tinh Tấn Giác Chi là yếu tố không thể thiếu trong quá trình tu tập. Bằng việc kiên trì nỗ lực, chúng ta có thể vượt qua mọi khó khăn và đạt được sự giác ngộ.

 

4. HỶ GIÁC CHI (Pīti) - Yếu tố của hạnh phúc và sự hào hứng. Đây là những trạng thái cảm xúc tích cực, hạnh phúc và sự hào hứng trong quá trình tu tập và tiến bước trên con đường.

Để hiểu rõ hơn về Hỷ Giác Chi, chúng ta hãy cùng phân tích ý nghĩa và tầm quan trọng của nó trong quá trình tu tập nhé.

 

Hỷ Giác Chi (Pīti) là gì?

 

Hỷ: Niềm vui, sự thích thú, sự hân hoan.

Giác: Sự giác ngộ, sự nhận thức rõ ràng.

Chi: Yếu tố, thành phần.

 

Hỷ Giác Chi là một trạng thái tâm lý tích cực, là sự kết hợp giữa niềm vui và sự giác ngộ. Đó là cảm giác hạnh phúc sâu sắc, sự phấn khởi khi ta nhận ra được chân lý, khi tâm ta được thanh tịnh và giải thoát khỏi những phiền não.

 

Tầm quan trọng của Hỷ Giác Chi trong quá trình tu tập

 

Hỷ Giác Chi là nguồn động lực vô cùng mạnh mẽ, thúc đẩy chúng ta tinh tấn trên con đường tu tập. Khi cảm nhận được niềm vui và sự an lạc trong tâm, chúng ta sẽ có thêm động lực để vượt qua những khó khăn và thử thách.

Sự xuất hiện của Hỷ Giác Chi cho thấy chúng ta đang đi đúng hướng trên con đường tu tập. Đó là một dấu hiệu cho thấy tâm ta đang dần được thanh tịnh và giác ngộ.

Hỷ Giác Chi là một trong những yếu tố quan trọng để đạt được các trạng thái thiền định sâu sắc hơn. Khi tâm tràn đầy niềm vui và an lạc, chúng ta sẽ dễ dàng tập trung và đi sâu vào thiền định.

 

Làm thế nào để phát triển Hỷ Giác Chi?

 

Thiền định là phương pháp hiệu quả nhất để phát triển Hỷ Giác Chi. Qua việc tập trung vào hơi thở, chúng ta sẽ dần cảm nhận được sự an lạc và thanh tịnh trong tâm.

Việc tuân thủ giới luật giúp cho tâm ta trở nên thanh tịnh, từ đó tạo điều kiện cho Hỷ Giác Chi phát sinh.

Phát triển lòng từ bi giúp chúng ta yêu thương và tha thứ cho mọi người, từ đó mang lại niềm vui và hạnh phúc cho chính mình.

Nghiên cứu kinh điển Phật giáo giúp chúng ta hiểu rõ hơn về Phật pháp và tìm thấy niềm vui trong việc tìm hiểu chân lý.

 

Hỷ Giác Chi là một yếu tố vô cùng quan trọng trong quá trình tu tập. Khi chúng ta trải nghiệm được niềm vui và sự giác ngộ, chúng ta sẽ có thêm động lực để tinh tấn trên con đường giải thoát.

 

5. KHINH AN GIÁC CHI (Passaddhi) - Yếu tố của sự bình yên và thanh thản. Đây là trạng thái của tâm hồn yên bình, tỉnh táo và không bị làm phiền bởi sự xao lạc hay bất an.

Khinh An Giác Chi (Passaddhi): Sự Bình Yên Tâm Hồn

 

Khinh An Giác Chi là gì?

 

Khinh: Nhẹ nhàng, thoải mái, không nặng nề.

An: Yên ổn, bình tĩnh, không xáo trộn.

Giác Chi: Yếu tố, thành phần.

 

Khinh An Giác Chi là một trạng thái tâm lý đặc biệt, khi tâm hồn chúng ta trở nên nhẹ nhàng, thanh thản, không còn bị những phiền não, lo âu làm xáo trộn. Đó là cảm giác bình yên sâu sắc, như một hồ nước lặng sóng giữa một ngày hè tĩnh lặng.

 

Tầm quan trọng của Khinh An Giác Chi trong tu tập

 

Khi tâm bình yên, chúng ta mới có thể quan sát rõ ràng những hoạt động của tâm mình, từ đó nhận biết và buông bỏ những phiền não.

Một tâm hồn an yên sẽ giúp cho trí tuệ được khai mở, chúng ta có thể nhìn nhận mọi sự vật hiện tượng một cách rõ ràng và khách quan.

Khinh An Giác Chi là điều kiện cần thiết để đạt được các trạng thái thiền định sâu sắc. Khi tâm yên lặng, chúng ta dễ dàng tập trung vào đối tượng thiền và đi sâu vào bên trong.

Sự bình yên trong tâm còn mang lại những lợi ích cho sức khỏe thể chất, giúp chúng ta giảm căng thẳng, cải thiện giấc ngủ và tăng cường hệ miễn dịch.

 

Làm thế nào để phát triển Khinh An Giác Chi?

 

Thiền định là phương pháp hiệu quả nhất để phát triển Khinh An Giác Chi. Qua việc tập trung vào hơi thở, chúng ta dần đưa tâm về hiện tại và buông bỏ những suy nghĩ phiền muộn.

Thay vì lo lắng về quá khứ hoặc tương lai, hãy tập trung vào những gì đang diễn ra ngay lúc này.

Lòng từ bi giúp chúng ta yêu thương và tha thứ cho mọi người, từ đó giảm bớt sự giận hờn và oán trách.

Việc sống đơn giản giúp chúng ta giảm bớt những nhu cầu vật chất, từ đó giảm bớt lo âu và căng thẳng.

 

Khinh An Giác Chi là một trạng thái tâm lý đáng quý mà mỗi người chúng ta đều mong muốn đạt được. Bằng việc kiên trì tu tập, chúng ta hoàn toàn có thể nuôi dưỡng và phát triển sự bình yên trong tâm hồn.

 

6. ÐỊNH GIÁC CHI (Samadhi) - Yếu tố của sự tập trung và tĩnh tâm. Đây là khả năng tập trung sâu, tĩnh lặng và tập trung vào một điểm duy nhất, giúp giảm thiểu sự phân tâm và bên trong thân.

Định Giác Chi (Samadhi): Tâm Tỉnh Tĩnh Lặng

 

Định Giác Chi là gì?

 

Định: Sự ổn định, sự tập trung, sự không dao động.

Giác Chi: Yếu tố, thành phần.

 

Định Giác Chi là trạng thái tâm hồn tập trung sâu sắc vào một đối tượng nhất định, không bị xao nhãng bởi những suy nghĩ, cảm xúc hay kích thích bên ngoài. Đó như một ngọn nến sáng rực giữa màn đêm, chiếu rọi vào một điểm duy nhất.

 

Tầm quan trọng của Định Giác Chi trong tu tập

 

Khi tâm ổn định, chúng ta mới có thể quan sát rõ ràng bản chất của mọi sự vật hiện tượng, từ đó đạt được trí tuệ chân chính.

Định giúp chúng ta thoát khỏi những phiền não, lo âu, từ đó giảm thiểu khổ đau.

Định là yếu tố không thể thiếu trong các thiền định cao cấp, giúp chúng ta đạt được những trạng thái siêu việt.

Định giúp ổn định hệ thần kinh, cải thiện giấc ngủ, giảm căng thẳng và tăng cường sức khỏe tổng thể.

 

Làm thế nào để phát triển Định Giác Chi?

 

Thiền định là phương pháp trực tiếp và hiệu quả nhất để phát triển Định. Qua việc tập trung vào hơi thở, hoặc một đối tượng nào đó, chúng ta dần đưa tâm về hiện tại và loại bỏ những suy nghĩ xao nhãng.

Tập trung vào một việc, khi làm bất cứ việc gì, hãy cố gắng tập trung hết sức vào đó, không để tâm phân tán.

Việc sống có kỷ luật giúp chúng ta rèn luyện ý chí và tăng cường khả năng tập trung.

Tuân thủ giới luật giúp tâm ta trở nên thanh tịnh, từ đó tạo điều kiện cho Định phát sinh.

 

Các cấp độ của Định

 

Định có nhiều cấp độ khác nhau, từ những cấp độ cơ bản đến những cấp độ cao siêu. Khi chúng ta tu tập, định sẽ dần dần được tăng cường và đi sâu hơn.

 

Định Giác Chi là một yếu tố vô cùng quan trọng trong con đường tu tập thiền Phật giáo. Bằng việc kiên trì thiền tập, chúng ta hoàn toàn có thể đạt được trạng thái tâm tĩnh lặng và tập trung sâu sắc, từ đó mở ra những cánh cửa mới cho trí tuệ và sự giác ngộ.

 

7. XẢ GIÁC CHI (Upekkhā) - Yếu tố của sự cân nhắc và xả thân. Đây là khả năng thấy rõ và đối mặt với mọi sự vượt qua phẫn nộ, ái hận và sự gắn kết để đạt đến trạng thái của sự bình an và lòng từ bi.

Xả Giác Chi (Upekkhā): Sự Cân Bằng và Từ Bi

 

Xả Giác Chi (Upekkhā) là một khái niệm vô cùng sâu sắc trong Phật giáo, đại diện cho sự cân bằng, bình tĩnh và lòng từ bi.

 

Xả Giác Chi là gì?

 

Xả: Buông bỏ, không chấp trước, không ràng buộc.

Giác Chi: Yếu tố, thành phần.

 

Xả Giác Chi là khả năng quan sát mọi sự vật hiện tượng một cách khách quan, không bị chi phối bởi những cảm xúc tiêu cực như sân hận, ái dục. Đó là sự bình tĩnh, điềm nhiên trước những biến đổi của cuộc sống, không vướng mắc vào những vui buồn sướng khổ.

 

Tầm quan trọng của Xả Giác Chi trong tu tập

 

Khi tâm không bị vướng mắc, chúng ta mới có thể nhìn rõ bản chất vô thường, khổ và vô ngã của mọi sự vật hiện tượng.

Xả giúp chúng ta buông bỏ những chấp trước, từ đó giải thoát khỏi khổ đau.

Xả là nền tảng để phát triển lòng từ bi, khi chúng ta không còn sân hận, chúng ta mới có thể yêu thương và đồng cảm với tất cả mọi người.

Xả giúp chúng ta duy trì sự cân bằng trong tâm lý, không bị dao động bởi những biến cố của cuộc sống.

 

Làm thế nào để phát triển Xả Giác Chi?

 

Thiền định là phương pháp hiệu quả nhất để phát triển Xả. Qua việc quan sát hơi thở, chúng ta học cách buông bỏ những suy nghĩ và cảm xúc tiêu cực.

Thay vì lo lắng về quá khứ hoặc tương lai, hãy tập trung vào những gì đang diễn ra ngay lúc này.

Lòng từ bi giúp chúng ta yêu thương và tha thứ cho mọi người, từ đó giảm bớt sự sân hận.

Việc nghiên cứu kinh điển Phật giáo giúp chúng ta hiểu rõ hơn về bản chất của cuộc sống và từ đó phát triển Xả.

 

Xả Giác Chi và các yếu tố khác

 

Xả Giác Chi thường được kết hợp với các yếu tố khác như Định (tập trung) và Tuệ (trí tuệ) để tạo thành một hệ thống hoàn chỉnh trong thiền tập Phật giáo.

 

Xả Giác Chi là một phẩm chất cao quý mà mỗi người chúng ta đều nên hướng tới. Khi chúng ta có thể buông bỏ những chấp trước và nhìn mọi sự vật hiện tượng một cách khách quan, chúng ta sẽ tìm thấy sự bình yên và hạnh phúc đích thực.

 

Thất Giác Chi là bảy yếu tố trí tuệ trong kinh điển nguyên thủy, mang ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển trí tuệ và tiến bước trên con đường thiền tập và giúp lòng người hướng đến trạng thái bình an và giác ngộ.

 

BÁT THÁNH ĐẠO GỒM:

 

1. Chánh kiến - (Sammādiṭṭhi)

2. Chánh tư duy - (Sammā saṅkappa)

3. Chánh ngữ - (Sammā vācā)

4. Chánh nghiệp - (Sāmmā kammantā)

5. Chánh mạng - (Sammā ājīva)

6. Chánh tinh tấn - (Sammā vāyāma)

7. Chánh niệm - (Sammā sati)

8. Chánh định - (Sammā samādhi)

Chánh Kiến đức Phật gọi là

Chánh Kiến Thiền Tuệ (Vipassanā sammādiṭṭhi)

Và Chánh Kiến Thánh Đạo (magga sammā diṭṭhi).

Chánh Kiến và Chánh Tư Duy

Gộp lại gọi là Tuệ học (paññā).

 

Chánh Ngữ, Chánh Nghiệp và Chánh Mạng

Gộp lại gọi là Giới học (sīla).

 

Chánh Tinh Tấn, Chánh Niệm

Và Chánh Định gộp lại gọi là Định học (sāmadhi),

Tức tu tập Thiền Chỉ (samatha bhāvanā).

 

BÁT THÁNH ĐẠO

 

Bây giờ,

Chúng ta hãy nhìn sâu một chút nữa

Vào từng chi phần của Bát Thánh Đạo này.

 

Chi thứ nhất là Chánh Kiến.

Thế nào là Chánh Kiến?

Chánh Kiến gồm bốn loại trí;

 

1.   Minh sát trí về Khổ Thánh Đế,

Ở đây là năm thủ uẩn.

 

2.   Minh sát trí về Khổ Tập Thánh Đế,

Tức phân biệt các nhân sanh ra năm thủ uẩn;

Nói khác hơn,

Đó là minh sát trí về duyên khởi tánh.

 

3.   Sự chứng ngộ và trí biết về Khổ diệt,

Tức Niết-bàn,

Hay sự diệt của năm thủ uẩn.

 

4.   Trí biết về Đạo Thánh Đế

Đưa Đến sự Diệt Khổ,

Tức con đường thực tập dẫn đến

Sự chứng ngộ Niết-bàn,

Ở đây là Bát Thánh Đạo.

 

Chi thứ hai của Bát Thánh Đạo

Là Chánh Tư Duy (sammā saṅkappa).

Chánh Tư Duy cũng có bốn loại:

 

1.   Tầm đến đối tượng của Khổ Thánh Đế,

Tức năm thủ uẩn.

(Applied though = tầm, đồng nghĩa với tư duy).

 

2.   Tầm đến đối tượng của Khổ Tập Thánh Đế,

Tức tầm các nhân sanh ra năm thủ uẩn.

 

3.   Tầm đến đối tượng của Khổ Diệt Thánh Đế, tức Niết-bàn.

 

4.   Tầm đến đối tượng của Khổ Diệt Đạo Thánh Đế - Con đường đưa đến sự Diệt Khổ tức Bát Thánh Đạo.

 

Chánh Tư Duy dán tâm vào

Đối tượng của Khổ Đế,

Tức năm thủ uẩn,

Còn Chánh Kiến tuệ tri

Năm thủ uẩn ấy như nó thực sự là.

Hai chi phần này hợp tác với nhau

Để dán tâm vào mỗi Đế

Trong Tứ Thánh Đế, và Tuệ tri chúng.

Vì lẽ chúng làm việc với nhau theo cách này, nên được gọi là Tuệ học (paññāsikkhā).

 

Chi phần thứ ba của Bát Thánh Đạo

Là Chánh Ngữ (sammāvācā).

Chánh Ngữ là tránh nói dối,

Nói chia rẽ, nói lời thô ác,

Và nói chuyện vô ích.

 

Chi phần thứ tư của Bát Thánh Đạo

Là Chánh Nghiệp (sammā kammantā).

Chánh Nghiệp là tránh sát sanh,

Trộm cắp và tà dâm.

 

Chi phần thứ năm của Bát Thánh Đạo

Là Chánh Mạng (sammā ājīva).

Chánh Mạng là tránh nuôi sống

Bằng tà ngữ hay tà nghiệp,

Chẳng hạn như sát sanh,

Trộm cắp, hoặc nói láo.

 

Đối với người tại gia,

Chánh Mạng là tránh

Năm loại nghề bất chính:

Buôn bán khí giới, buôn bán người,

Buôn bán súc vật để giết thịt,

Buôn bán các chất say (rượu),

Buôn bán độc dược.

 

Ba chi phần Chánh Ngữ,

Chánh Nghiệp và Chánh Mạng

Được gọi là Giới học (sīla sikkhā).

 

 

Chi phần thứ sáu của Bát Thánh Đạo

Là Chánh Tinh Tấn (sammā vāyāma).

Chánh Tinh Tấn cũng có bốn loại:

 

1.   Tinh tấn ngăn ngừa sự khởi sanh

Của những tâm bất thiện chưa sanh.

 

2.   Tinh tấn đoạn trừ

Những tâm bất thiện đã sanh.

 

3.   Tinh tấn khơi dậy

Những tâm thiện chưa sanh.

 

4.   Tinh tấn tăng cường

Những tâm thiện đã sanh.

 

Để tu tập được bốn loại

Chánh Tinh Tấn này,

Chúng ta phải thực tập

Và tu tập tam học giới, định, tuệ.

 

Chi phần thứ bảy của Bát Thánh Đạo

Là Chánh Niệm (sammā sati).

Chánh niệm cũng có bốn loại:

 

 

1. Niệm thân

2. Niệm thọ

3. Niệm tâm

4. Niệm pháp (dhammas)

 

Chi phần thứ tám của Bát Thánh đạo

Là Chánh Định (sammā samādhi).

Chánh Định là sơ thiền (jhàna),

Nhị thiền, tam thiền và tứ thiền.

Bốn thiền này được gọi là Chánh Định theo Kinh Đại Niệm Xứ (Mahā satipaṭṭhāna sutta).

Trong Thanh Tịnh Đạo (visuddhimagga),

Chánh Định được giải thích

Thêm là bốn thiền tế sắc (rūpa jhāna),

Bốn thiền vô sắc (arūpa jhāna)

Và cận định (upacārā samadhi).

 

Trong đời này,

Một số người đã tích lũy

Nhiều công đức ba-la-mật (pāramī),

Và có thể đắc Niết-bàn

Do nghe một thời pháp

Được giảng tóm tắt hay chi tiết.

 

Phần đông mọi người không có

Được các ba-la-mật

Nên phải thực tập Bát Thánh Đạo theo tuần tự.

Những người này được gọi là

Người Ứng Dẫn (neyya puggala),

Tức cần phải được dẫn dắt,

Và phải tu tập Bát Thánh Đạo

Từng bước một theo trình tự

Giới, định và tuệ.

 

Sau khi thanh tịnh giới xong,

Họ phải tu tập định,

Và sau khi thanh tịnh tâm

Nhờ hành thiền định xong,

Họ phải tu tập tuệ.

 

Bát Thánh Đạo là một trong những giáo lý căn bản của Phật giáo Nguyên thủy, được Đức Phật dạy trong nhiều kinh điển, như Tứ Diệu Đế hay Bát Thánh Đạo. Bát Thánh Đạo có nghĩa là con đường chân chính chia làm tám chi, là những phương tiện hành trì để đạt được giải thoát khổ đau và giác ngộ. Bát Thánh Đạo gồm:

 

- Chánh kiến (Sammādiṭṭhi): là sự nhận thức sáng suốt và hợp lý về chân lý của vạn pháp, không bị vướng bụi của tà kiến, mê lầm, bám víu. Chánh kiến bao gồm nhận biết rõ nguyên nhân và kết quả của khổ đau, nhận biết rõ tính vô thường, vô ngã và bất tịnh của sự vật hiện hữu, nhận biết rõ Tứ đế và Thập nhị nhân duyên, không chấp thường hay chấp đọan.

 

- Chánh tư duy (Sammā saṅkappa): là sự suy nghĩ chân chánh, có lợi cho mình và cho người, không trái với lẽ phải. Chánh tư duy bao gồm suy nghĩ đến nguyên nhân đau khổ của mình và chúng sanh, suy nghĩ đến Giới-Định-Tuệ làm căn bản tiến tu đến quả vị Niết bàn, suy nghĩ đến lòng từ bi và trí tuệ để giúp đỡ chúng sanh.

 

- Chánh ngữ (Sammā vācā): là lời nói chân thật, không hư dối, có lợi ích chính đáng, công bình, ngay thẳng và hợp lý. Lời nói không làm tổn hại đến đời sống cùng danh dự của người khác. Chánh ngữ bao gồm tránh nói dối, nói xấu, nói hai miệng và nói lời cay độc; nói lời thanh tịnh, an ủi, khuyên bảo và hòa hợp.

 

- Chánh nghiệp (Sāmmā kammantā): là hành vi chân chính, có ích cho mình và cho người, không vi phạm giới luật. Chánh nghiệp bao gồm tránh sát sanh, trộm cắp, tà dâm; tuân thủ các giới luật cơ bản; tu tập các thiện nghiệp như từ thiện, tự trọng và tự kỷ.

 

- Chánh mạng (Sammā ājīva): là nghề nghiệp chân chính, không gây hại cho mình và cho người, không vi phạm luân lý. Chánh mạng bao gồm tránh các nghề ác như buôn bán vũ khí, sinh vật sống, thuốc phiện; tránh các nghề dựa vào sự mê hoặc như tà thuật, chiêm tinh; tránh các nghề dựa vào sự hung ác như săn bắn, giết mổ; lựa chọn các nghề có ích cho xã hội như y tế, giáo dục.

 

- Chánh tinh tấn (Sammā vāyāma): là sự cố gắng chân chính để loại bỏ các phiền não và phát triển các phẩm chất tốt đẹp trong tâm. Chánh tinh tấn bao gồm bốn loại: cố gắng ngăn chặn các phiền não chưa phát sinh; cố gắng diệt trừ các phiền não đã phát sinh; cố gắng sinh ra các phẩm chất tốt đẹp chưa có; cố gắng duy trì các phẩm chất tốt đẹp đã có.

 

- Chánh niệm (Sammā sati): là sự nhớ chân chính, tỉnh giác và quan sát bản thân và hiện tượng. Chánh niệm bao gồm bốn loại: niệm thân, niệm thọ, niệm tâm, niệm pháp. Niệm thân là quán chiếu cơ thể, nhận biết các hoạt động và tính chất của thân. Niệm thọ là quán chiếu cảm giác, nhận biết các cảm giác dễ chịu, khó chịu hay trung tính. Niệm tâm là quán chiếu tâm trạng, nhận biết các trạng thái và nghiệp của tâm. Niệm pháp là quán chiếu các nguyên lý hay phạm trù chính trong giáo lý của Đức Phật.

 

- Chánh định (Sammā samādhi): là sự tập trung chân chính, thanh tịnh và vững vàng của tâm. Chánh định bao gồm bốn loại: định một uẩn, định hai uẩn, định ba uẩn, định tám uẩn. Định một uẩn là sự tập trung vào một đối tượng, loại bỏ sự xao nhãng và chẳng phải chân thực. Định hai uẩn là sự tập trung vào một đối tượng, loại bỏ sự xao nhãng, chẳng phải chân thực và hỉ lạc. Định ba uẩn là sự tập trung vào một đối tượng, loại bỏ sự xao nhãng, chẳng phải chân thực, hỉ lạc và khổ ái. Định tám uẩn là sự tập trung vào một đối tượng, loại bỏ sự xao nhãng, chẳng phải chân thực, hỉ lạc, khổ ái và ý niệm.

 

Bát Thánh Đạo được coi là một trong những phương tiện hiệu quả để phát triển Chánh niệm tỉnh giác và Minh sát. Khi tu tập Bát Thánh Đạo, thiền giả cần có nhiệt tâm, tỉnh giác và chánh niệm để không bị lôi cuốn vào các suy nghĩ phiền não hay mê lầm. Thiền giả cũng cần có sự linh hoạt và khéo léo để biết chọn đối tượng quán chiếu phù hợp với từng hoàn cảnh và từng trình độ. Ngoài ra, người thiền giả cũng cần có sự kiên trì và nhẫn nại để không bỏ cuộc giữa chừng hay thất vọng khi gặp khó khăn. Nếu tu tập Bát Thánh Đạo đúng cách, người thiền giả sẽ dần dần loại bỏ các phiền não, đạt được sự thanh tịnh, bình an và giác ngộ.

 

TU TẬP TÂM TỪ

 

Để đồng hóa mình với mọi người theo cách này, và làm cho tâm dịu dàng, thân ái, trước tiên thiền giả phải tu tập tâm từ đối với chính mình với ý nghĩ như sau:

 

1. Cầu mong cho tôi thoát khỏi hiểm nguy (ahaṁavero homi)

2. Cầu mong cho tôi thoát khỏi khổ tâm (abyāpajjho homi)

3. Cầu mong cho tôi thoát khỏi khổ thân (anīgho hoti)

4. Cầu mong cho tôi được an vui, hạnh phúc (sukhī attānaṁpariharāmi)

 

LÀM CÁCH NÀO ĐỂ TU TẬP TÂM TỪ

TÂM TỪ ĐẾN TỪNG HẠNG NGƯỜI

 

1. Cầu mong con người hiền thiện này đựơc thoát khỏi hiểm nguy (ayaṁsappuriso avero hotu)

2. Cầu mong con người hiền thiện này thoát khỏi khổ tâm (ayaṁsappuriso abyāpajjo hotu)

3. Cầu mong con người hiền thiện này thoát khỏi khổ thân (ayaṁsappuriso anīgho hotu)

4. Cầu mong con người hiền thiện này được an vui hạnh phúc (ayaṁsappuriso sukhī attānaṁpariharatu).

 

LÀM THẾ NÀO ĐỂ PHÁ BỎ RANH GIỚI (SĪMĀSAMBHEDA)

 

1. Bản thân.

2. Người thiền giả thích.

3. Người thiền giả không ưa không ghét.

4. Người thiền giả oán ghét.

 

HAI MƯƠI HAI PHẠM TRÙ MỞ RỘNG TÂM TỪ

 

Năm phạm trù không nêu rõ gồm:

 

1. Tất cả chúng sinh (sabbe sattā)

2. Tất cả loài có hơi thở (sabbe pāṇā)

3. Tất cả sinh vật (sabbe bhūtā)

4. Tất cả mọi người (sabbe puggalā)

5. Tất cả các cá thể (sābbe attabhāva pariyapannā)

 

Bảy phạm trù có nêu rõ gồm:

 

1. Tất cả nữ nhân (sabbā itthyo)

2. Tất cả nam nhân (sabbe purisā)

3. Tất cả thánh nhân (sabbe ariyā)

4. Tất cả phàm nhân (sabbe anāriya)

5. Tất cả chư thiên (sabbe devā)

6. Tất cả nhân loại (sabbe munussā)

7. Tất cả chúng sanh trong các cảnh giới thấp (sabbe vinipātikā)

 

Mười phạm trù theo phương hướng gồm:

 

1. Hướng Đông (puratthimāya disāya)

2. Hướng Tây (pacchimāya disāya)

3. Hướng Bắc (uttarāya disāya)

4. Hướng Nam (dakkiṇāya disāya)

5. Hướng Đông Nam (puratthimāya anudhisāya)

6. Hướng Tây Bắc (pacchimāya anudisāya)

7. Hướng Đông Bắc (uttarāya anudisāya)

8. Hướng Tây Nam (dakkhināya anudisāya)

9. Hướng dưới (heṭṭhimāya disāya)

10. Hướng trên (uparimāya disāya).

 

Tu tập Năm Phạm Trù Không Nêu Rõ như thế nào

 

1. Cầu mong họ thoát khỏi hiểm nguy

2. Cầu mong họ thoát khỏi khổ tâm

3. Cầu mong họ thoát khỏi khổ thân

4. Cầu mong họ được an vui, hạnh phúc...

 

THIỀN GIẢ TU TẬP ĐỊNH NHƯ THẾ NÀO?

 

(QUÁN NIỆM HƠI THỞ)

 

Ở đây, này các Tỳ-khưu,

Tỳ-khưu đi đến khu rừng,

Hay đi đến gốc cây,

Hay đi đến ngôi nhà trống và ngồi kiết-già,

Lưng thẳng và an trú chánh niệm trước mặt.

 

Chánh niệm, vị ấy thở vô.

Chánh niệm, vị ấy thở ra.

 

Hay thở vô dài, vị ấy biết:

Tôi thở vô dài.

 

Hay thở ra dài, vị ấy biết:

Tôi thở ra dài.

 

Hay thở vô ngắn, vị ấy biết:

Tôi thở vô ngắn.

 

Hay thở ra ngắn, vị ấy biết:

Tôi thở ra ngắn.

 

Cảm giác cả toàn thân, tôi sẽ thở vô,

Vị ấy tập.

 

Cảm giác cả toàn thân, tôi sẽ thở ra.

 

An tịnh thân hành, tôi sẽ thở vô, vị ấy tập.

An tịnh thân hành, tôi sẽ thở ra, vị ấy tập.

 

Trong khi vị ấy sống không phóng dật,

Nhiệt tâm, tinh cần, các niệm

Và tư duy thuộc về thế tục được đoạn trừ.

 

Nhờ đoạn trừ các pháp ấy,

Nội tâm được an trú, an tọa,

Chuyên nhất, định tĩnh.

Này các Tỳ-khưu,

Tỳ-khưu tu tập thân hành niệm.

 

(BỐN OAI NGHI)

 

Lại nữa, này các Tỳ-khưu, Tỳ-khưu đi,

Biết rằng: Tôi đi.

Hay đứng, biết rằng: Tôi đứng.

Hay ngồi, biết rằng: Tôi ngồi.

Hay nằm, biết rằng: Tôi nằm.

 

Thân thể được sử dụng như thế nào,

Vị ấy biết thân thể như thế ấy.

 

Trong khi vị ấy sống không phóng dật,

Nhiệt tâm, tinh cần,

Các niệm và tư duy

Thuộc về thế tục được đoạn trừ.

 

Nhờ đoạn trừ các pháp ấy,

Nội tâm được an trú, an tọa,

Chuyên nhất, định tĩnh.

Này các Tỳ-khưu,

Tỳ-khưu tu tập thân hành niệm.

 

(ÐẦY ĐỦ CHÁNH NIỆM)

 

Lại nữa, này các Tỳ-khưu,

Tỳ-khưu khi bước tới, bước lui

Biết rõ việc mình đang làm;

Khi ngó tới ngó lui biết rõ

Việc mình đang làm;

Khi co tay, khi duỗi tay,

Biết rõ việc mình đang làm;

Khi mang áo tăng-già-lê (sanghati),

Mang bát, mang y,

Biết rõ việc mình đang làm;

Khi ăn, uống, nhai, nếm,

Biết rõ việc mình đang làm;

Khi đứng, ngồi, ngủ, thức, nói,

Im lặng, biết rõ việc mình đang làm.

 

Trong khi vị ấy sống không phóng dật,

Nhiệt tâm, tinh cần, các niệm và tư duy

Thuộc về thế tục được đoạn trừ.

Nhờ đoạn trừ các pháp ấy,

Nội tâm được an trú, an tọa,

Chuyên nhất, định tĩnh.

Này các Tỳ-khưu,

Tỳ-khưu tu tập thân hành niệm.

 

Chánh Niệm Thân Trên Thân (Quán Thân)

Quán Thân là:

 

Tuệ tri Chú tâm liên tục phát sinh Định.

Tuệ tri 2 loại chú tâm có tầm có tứ

Và không tầm không tứ,

Tuệ tri các tầng định,

Còn gọi là tuệ tri tứ xứ, là một khía cạnh quan trọng trong thiền quán. Cụ thể, tuệ tri chú tâm của người thiền giả phát sinh từ việc tập trung vào niệm thân trên thân (ý chỉ hơi thở).

 

Tuệ tri chú tâm phân chia thành hai loại: có tầm và có tứ. Tuệ tri có tầm là nhận thức của chúng ta về các hiện tượng trong tầm nhìn của chúng ta, chẳng hạn như cảm giác, tư duy, ý thức và nhận thức về tự thân. Trái lại, tuệ tri không tầm là nhận thức vô tận, không gắn kết với bất kỳ vật thể hay khái niệm cụ thể nào.

 

Tuệ tri các tầng Định là cách mà tuệ tri phát triển theo bước nhảy từ tầng này sang tầng khác. Các tầng Định được thể hiện thông qua việc lục tục tất cả các loại tuệ tri có tầm của chúng ta. Tầng Định này là quá trình diễn ra trong quá trình thiền quán, trong đó người thiền giả tập trung không gắn kết vào bất kỳ tuệ tri nào, và dần dần nhận thức rõ ràng và tỉnh táo hơn về sự vô thường và phi nhân quả của tất cả các hiện tượng.

 

Tuệ tri Chú tâm liên tục phát sinh Định thông qua việc tập trung vào Niệm Thân Trên Thân và tuệ tri có tầm và không tầm đều được phân loại và phát triển thông qua các tầng Định. Qua quá trình này, người thiền giả có thể đạt được sự tỉnh thức và giải thoát từ khổ đau và phiền não.

 

Tuệ tri tâm trạng

Tích cực – vui – thoải mái (hỷ lạc) của định

Tuệ tri tâm ghi nhận thuần tuý (tỉnh giác)

Không có niệm, không nói, không phân biệt

Tuệ tri vô ngã khi niệm thân

Tuệ tri khổ diệt,

Hay tuệ tri niết bàn,

Tâm giải thoát.

 

Theo kinh điển, Niệm Thân Trên Thân là một phương pháp tập trung vào việc nhận thức và niệm (nhớ) sự tồn tại của cơ thể và tâm trạng.

 

Tuệ tri tâm trạng là khả năng nhận thức và nhận biết các tâm trạng và cảm xúc đang xuất hiện trong tâm của chúng ta. Khi tình trạng tâm lý của chúng ta tích cực, vui mừng và thoải mái (hỷ lạc), tuệ tri Định phát triển. Tuệ tri Định ghi nhận được trạng thái tâm lý thuần tuý, tỉnh giác và không bị ảnh hưởng bởi những rối loạn hay suy nghĩ phiền não.

 

Trong quá trình tập trung vào niệm Thân Trên Thân, tuệ tri không có niệm (không gắn kết vào ý niệm), không nói (không bị gắn kết vào lời nói hay tư duy) và không phân biệt (không phân định hay phân biệt). Điều này đồng nghĩa với việc người thiền giả không gắn kết vào bất kỳ ý kiến, đánh giá hay phân biệt gì về các hiện tượng mà mình nhận thức được.

 

Qua quá trình tu luyện, tuệ tri vô ngã (không-ego) hiện ra. Khi người thiền giả niệm Thân mà không còn tham vọng hay ái ngại cá nhân, tuệ tri đạt tới mức độ không gắn kết và tự do, gọi là tuệ tri khổ diệt. Khi tuệ tri hoàn toàn niết bàn, tâm trạng và tư duy được giải thoát khỏi sự khổ đau và ràng buộc, gọi là tâm giải thoát.

 

Theo kinh điển, thiền quán, Niệm Thân Trên Thân kết hợp với tuệ tri tâm trạng, tuệ tri Định, tuệ tri vô ngã, và tuệ tri khổ diệt nhằm giải thoát tâm trí và tìm thấy sự tự do và hạnh phúc đích thực.