Thiền tứ niệm xứ là gì?
Thiền tứ niệm xứ –
Hiểu đúng và thực tập đúng.
THIỀN LÀ GÌ?
Thiền gồm có Thiền Chỉ (samadha) và Thiền Quán
(vipassanā),
Cả hai đều phải được dựa trên
Giới hạnh của thân và khẩu.
Nói khác hơn,
Thiền là sự phát triển và hoàn thiện
Của Bát Thánh Đạo (ariya aṭṭhaṅgika magga).
37 PHẨM
TRỢ ĐẠO (Bodhipakkhiya
Sangaho)
TỨ NIỆM XỨ (Cattàro
satipatthàna)
Tứ Niệm Xứ là một phương pháp tu tập quan trọng
trong Phật giáo Nguyên thủy, được Đức Phật dạy trong nhiều kinh điển, như Kinh
Đại Niệm Xứ hay Kinh Tứ Niệm Xứ. Tứ Niệm Xứ có nghĩa là thiết lập chánh niệm tỉnh
giác trên bốn đối tượng, đó là:
Niệm Thân: là quán chiếu cơ thể, nhận biết các hoạt động của thân như hơi thở, đi,
đứng, nằm, ngồi; nhận biết các phần của thân như tóc, da, máu, xương; nhận biết
các yếu tố của thân như đất, nước, lửa, gió; nhận biết sự bất tịnh của thân như
tử thi, phân hủy. Mục đích của Niệm Thân là để loại bỏ sự chấp thân và tham dục
về cơ thể.
Niệm Thọ: là quán chiếu cảm giác, nhận biết các cảm giác dễ chịu, khó chịu hay
trung tính khi tiếp xúc với các căn cảnh; nhận biết các cảm giác là thế gian
hay xuất thế; nhận biết tính vô thường của cảm giác. Mục đích của Niệm Thọ là để
loại bỏ sự chấp thọ và sân hận về cảm giác.
Niệm Tâm: là quán chiếu tâm trạng, nhận biết các trạng thái của tâm như hằng hay
không hằng, lạc hay không lạc, sạch hay không sạch, rộng hay không rộng; nhận
biết các nghiệp của tâm như ác hay thiện, hữu minh hay vô minh; nhận biết tính
vô thường của tâm. Mục đích của Niệm Tâm là để loại bỏ sự chấp tâm và si mê về
tâm trạng.
Niệm Pháp: là quán chiếu các nguyên lý hay phạm trù chính trong giáo lý của Đức Phật,
bao gồm:
Pháp Bodhipakkhiya dhamma, Phẩm Trợ Ðạo, gồm
bảy nhóm là:
1. Satipatthàna, Niệm Xứ (4 yếu tố),
2. Sammappadhàna, Chánh Cần (4 yếu tố),
3. Iddhipàda, Như ý Túc, hay căn bản của sự thành công, (4 yếu tố),
4. Indriya, Căn, hay Khả Năng Kiểm Soát (5 yếu tố)
5. Bala, Lực, hay Năng Lực Tinh Thần (5 yếu tố)
6. Bojjhanga, Giác Chi, những Yếu Tố của sự Giác Ngộ (7 yếu tố)
7. Magganga, Ðạo, những yếu tố của Con Ðường (8 yếu tố)
(Tất cả 37 yếu tố)
Tứ Niệm Xứ (Cattàro
satipatthàna) là một thuật ngữ Phật giáo quan trọng, có
nghĩa là sự thiết lập, xây dựng chánh niệm tỉnh giác hay chánh niệm hiện tiền,
hoặc cũng có thể hiểu là các nền tảng của chánh niệm. Phương pháp này nhằm giúp
cho hành giả đạt đến sự giác ngộ viên mãn và tâm tỉnh thức. Trong truyền thống Phật
giáo, đặc biệt là trong Phật giáo Nguyên Thủy (Thevarada), việc thực tập thiền quán tập trung 4 đối tượng: Thân (kāya) hay còn hiểu là cơ thể, Thọ (vedanā) hay còn hiểu là cảm giác, Tâm (citta) và Pháp (sadhammās) tức là các nguyên tắc hay phạm trù chính trong giáo lý của Đức Phật; mà
được cho là giúp loại bỏ năm triền cái và phát triển Thất Giác Chi.
Có lẽ, kinh Tứ Niệm Xứ (Đại Niệm Xứ, Satipaṭṭhāna) là văn bản về thực tập Thiền có ảnh hưởng nhất
trong Phật giáo Thevarada hiện đại, và các phong trào Thiền Vipassana cũng dựa
trên cơ sở lời dạy trong kinh điển này. Giáo lý về Tứ Niệm Xứ có thể tìm thấy ở
trong tất cả các truyền thống Phật giáo, tuy nhiên Phật giáo Thevarada hiện đại
và phong trào Thiền minh sát được biết đến rộng rãi qua việc thúc đẩy việc thực
tập Tứ Niệm Xứ để phát triển Chính niệm tỉnh giác mà thông qua đó hành giả sẽ đạt
được cái nhìn sâu sắc về vô thường và chứng được Sơ quả trong Tứ Thánh Quả .
Đây là một trong những phương pháp tu tập quan
trọng mà Đức Phật đã nhấn mạnh, được thể hiện rất rõ qua Kinh Trường Bộ, Kinh
Trung Bộ và Kinh Tương Ưng Bộ.
TỨ CHÁNH CẦN (Cattàro sammappadhànà)
Tứ chánh cần, hay còn gọi là Cattàro
sammappadhànà, là 4 phẩm chất cần thiết để đạt được giác ngộ trong đạo Phật
theo kinh điển nguyên thủy.
1. Chánh định (Sammà sankappa): Đây là phẩm
chất của tâm hồn, nó đề cập đến ý chí hoặc quyết tâm để theo thiền tập. Chánh định
giúp xây dựng niềm tin, sự hứng thú và sự sáng suốt để hướng tới giác ngộ.
2. Chánh tinh tấn (Sammà vyàyàma): Chánh tinh tấn
nhắc đến đạo đức trong lối sống. Điều này bao gồm sự nỗ lực và kiên trì để giữ
cho tâm hồn và cơ thể luôn trong trạng thái lành mạnh, tinh tươm và sạch sẽ. Chánh
tinh tấn bao gồm việc duy trì các nguyên tắc đạo đức như không sát sanh, không trộm cắp, không tà
dâm, không nói dối…
3. Chánh niệm (Sammà sati): Thực tập
chánh niệm nghĩa là nhìn nhận mọi thứ theo cách đúng đắn. Tự quan sát, nắm bắt
bản chất sự thật và nhận biết hiểu rõ sự vô thường của mọi thứ và bản thân
mình. Chánh niệm cũng giúp đẩy lùi sự mê hoặc của cảm xúc và đặt niềm tin vào
hành trình giác ngộ.
4. Chánh mạng (Sammà jiva): Chánh mạng nhắc
đến sự kiểm soát và bảo vệ các giác quan. Một con người chỉ có thể giác ngộ khi
cơ thể và tâm trí đều ở trạng thái tốt nhất. Chánh mạng bao gồm việc giữ vững sức
khoẻ thể chất và tâm trí qua việc ăn uống hợp lí, điều tiết trạng thái tâm trí,
hạn chế sử dụng các chất gây nghiện như rượu và thuốc lá.
Tứ chánh cần là 4 phẩm chất quan trọng để
giúp con người đạt được giác ngộ theo Phật đạo. Theo kinh điển
nguyên thủy, chỉ khi tất cả các phẩm chất này đều đạt đến trình độ cao nhất mới
có thể đạt được giác ngộ tuyệt đối.
TỨ THẦN TÚC (Cattàro iddhipàdà)
Tứ thần túc là 4 khía cạnh của sức mạnh tâm
linh trong đạo Phật theo kinh điển nguyên thủy, gọi là Cattàro iddhipàdà.
1. Dục Như ý Túc (Chanda iddhipàda) - Có ý chí mạnh mẽ, tập trung và đam mê để đạt được mục tiêu. Đây là sức
mạnh của mong muốn và khát vọng, giúp tạo ra nguồn năng lượng và động lực để tiếp
tục hành trình.
2. Tấn Như ý Túc (Viriya iddhipàda) - Sự nỗ lực và cố gắng của con người để đạt được mục tiêu. Đây là sức mạnh
của sự cố gắng và sức lao động, giúp đẩy lùi các trở ngại và vượt qua thử thách
trong cuộc sống.
3. Tư Duy Như ý Túc (Citta iddhipàda) - Tư duy và sự tập trung để đạt được trí tuệ và hiểu biết sâu sắc về thực
tế của cuộc sống. Đây là sức mạnh của tâm trí và trí tuệ, giúp khách quan hóa
và lý giải mọi vấn đề để đạt được giác ngộ.
4. Trạch Quán Như ý
Túc (Vimànsa iddhipàda) - Khả năng kiểm soát và giám sát trạng thái
tâm trí và hành vi của bản thân. Đây là sức mạnh của kiểm soát và tự chủ, giúp
giữ cho tâm trí và hành vi trong trạng thái cân bằng và hòa hợp với tất cả mọi
thứ.
Tứ thần túc là 4 khía cạnh của sức mạnh tâm
linh trong đạo Phật theo kinh điển nguyên thủy, giúp con người đạt được tinh thần
và sức lực để vượt qua mọi thử thách trong cuộc sống và tiến tới giác ngộ.
NGŨ CĂN (Pancindriyàni)
Ngũ Căn là 5 khả năng cơ bản của con người
theo kinh điển nguyên thủy, gọi là Pancindriyàni.
1. Tín Căn (Saddhà indriya) - Khả năng tin tưởng và lòng trung thành. Đây là sức mạnh của lòng tin
và sự tôn trọng, giúp con người đặt niềm tin vào các nguyên tắc và giáo huấn
theo Phật đạo.
2. Tấn Căn (Viriya indriya) - Sự nỗ lực và cố gắng. Đây là sức mạnh của sự cố gắng và sự kiên nhẫn,
để duy trì và phát triển các hành vi thiện lành và thoát khỏi những hành vi ác
hại và tâm lý tiêu cực.
3. Niệm Căn (Sati indriya) - Khả năng tỉnh thức và nhận biết. Đây là sức mạnh của sự chú ý và ý thức
về hiện tại, giúp con người nhận thức rõ ràng về các hành vi, suy nghĩ và cảm
xúc của mình.
4. Ðịnh Căn (Samàdhi indriya) - Khả năng tập trung và tĩnh tâm. Đây là sức mạnh của tập trung và tinh
thần an lạc, giúp con người đạt được sự tĩnh tâm và thăng hoa tinh thần.
5. Tuệ Căn (Paññā indriya) - Khả năng hiểu biết và trí tuệ. Đây là sức mạnh của sự hiểu biết sâu sắc
và trí tuệ, giúp con người nhận biết được sự thật và thực tập theo cái đúng.
Ngũ Căn là 5 khả năng cơ bản của con người
theo kinh điển nguyên thủy, giúp con người phát triển sự tin tưởng, nỗ lực, tỉnh
thức, tĩnh tâm và trí tuệ để tiến bước trên con đường tu học và tiếp cận với sự
thực tại.
NGŨ LỰC (Pancabalàni)
Ngũ Lực là 5 sức mạnh trong kinh điển nguyên
thủy, được gọi là Pancabalàni.
1. Tín Lực (Saddhà bala) - Sức mạnh của lòng tin và lòng trung thành. Đây là sức mạnh của sự tin
tưởng vào giáo huấn theo Phật đạo và niềm
tin vào bản thân, giúp con người vượt qua khó khăn và thử thách trong cuộc sống.
2. Tấn Lực (Viriya bala) - Sức mạnh của sự nỗ lực và cố gắng. Đây là sức mạnh của sự kiên trì, nỗ
lực và cố gắng, giúp con người vượt qua sự lười biếng và thói quen xấu để thực
hiện những điều tốt đẹp.
3. Niệm Lực (Sati bala) - Sức mạnh của sự tỉnh thức và nhận biết. Đây là sức mạnh của sự chú ý
và yêu thương, giúp con người nhận biết rõ ràng về các hành vi, suy nghĩ và cảm
xúc của mình.
4. Ðịnh Lực (Samàdhi bala) - Sức mạnh của sự tập trung và tĩnh tâm. Đây là sức mạnh của tinh thần
an lạc và sự tập trung, giúp con người đạt được sự tĩnh tâm và thăng hoa tinh
thần.
5. Tuệ Lực (Paññā bala) - Sức mạnh của hiểu biết và trí tuệ. Đây là sức mạnh của sự tích lũy
kinh nghiệm và hiểu biết sâu sắc về thế giới, giúp con người đối diện với thử
thách và tìm kiếm giải pháp tốt nhất.
Ngũ Lực là 5 sức mạnh trong kinh điển nguyên
thủy, giúp con người có đủ sức mạnh để đối mặt với những khó khăn trong cuộc sống
và phát triển tinh thần, giúp con người tiến bước trên con đường tu tập và tiếp
cận sự thực tại.
THẤT
GIÁC CHI (Sattabojjhangà)
Thất Giác Chi là bảy yếu tố trí tuệ trong
kinh điển nguyên thủy, được gọi là Sattabojjhangà. Đây là bảy nguyên tắc hoặc yếu
tố cần thiết để phát triển trí tuệ và tiến bước trên con đường tu tập.
1. NIỆM GIÁC CHI (Sati) - Yếu tố của sự tỉnh thức và chú ý. Đây là khả năng để giữ cho ý thức
luôn tỉnh thức và tập trung vào hiện tại, không bị phân tâm hay lạc hậu bởi quá
khứ hoặc tương lai.
Niệm Giác Chi (Sati) - Cánh cửa dẫn đến sự tỉnh
thức
Niệm Giác Chi là gì?
Sati là một thuật ngữ Pali, thường được dịch
sang tiếng Việt là "niệm", "chánh niệm" hoặc "tỉnh thức".
Nó là một trong bảy yếu tố giác ngộ (Thất
Giác Chi) và là nền tảng cho việc tu tập thiền định và đạt đến giác ngộ.
Niệm Giác Chi là khả năng duy trì sự chú ý một
cách tỉnh táo và liên tục vào hiện tại, không bị cuốn theo dòng suy nghĩ, cảm
xúc hoặc các kích thích bên ngoài.
Tầm quan trọng của Niệm Giác Chi
Giải thoát khỏi khổ đau: Bằng cách duy
trì sự tỉnh thức, chúng ta có thể nhận biết rõ ràng những cảm xúc tiêu cực, những
suy nghĩ tiêu cực và các hành vi không lành mạnh. Từ đó, chúng ta có thể thay đổi
chúng và giảm thiểu khổ đau.
Cải thiện mối quan hệ: Khi chúng ta
thực sự lắng nghe và chú ý đến người khác, chúng ta sẽ xây dựng được những mối
quan hệ sâu sắc và ý nghĩa hơn.
Tăng cường sức khỏe: Niệm Giác Chi
giúp giảm căng thẳng, cải thiện giấc ngủ và tăng cường hệ miễn dịch.
Phát triển trí tuệ: Bằng cách
quan sát tâm mình, chúng ta có thể hiểu rõ hơn về bản chất của tâm và phát triển
trí tuệ.
Các cách để phát triển Niệm Giác Chi
Thiền định là phương pháp hiệu quả nhất để
rèn luyện Niệm Giác Chi.
Quan sát hơi thở vào ra là một cách đơn giản
để đưa tâm về hiện tại.
Áp dụng Niệm Giác Chi vào mọi hoạt động hàng
ngày, như ăn uống, đi bộ, làm việc...
Chú ý vào những cảm giác trên cơ thể, như cảm
giác chạm vào da, cảm giác hơi thở...
Lợi ích của việc thực tập Niệm Giác Chi
Bạn sẽ nhận biết rõ ràng hơn về những gì đang
xảy ra xung quanh và bên trong bạn.
Bạn sẽ ít bị ảnh hưởng bởi những cảm xúc tiêu
cực và dễ dàng kiểm soát được suy nghĩ của mình.
Bạn sẽ trân trọng hơn những khoảnh khắc hiện
tại và cảm thấy hài lòng với cuộc sống.
Bạn sẽ có một tâm trí mở rộng và tìm ra được
những giải pháp mới cho các vấn đề.
Niệm Giác Chi không chỉ là một khái niệm trừu
tượng mà là một kỹ năng có thể học được và rèn luyện. Bằng cách thực tập đều đặn,
bạn sẽ dần dần đạt được sự bình yên, hạnh phúc và giác ngộ.
2. TRẠCH PHÁP GIÁC CHI (Dhamma-vicaya) - Yếu tố của
việc nghiên cứu và phân tích. Đây là khả năng xem xét và hiểu sâu vấn đề, khám
phá và phân tích sự thật, quy luật và giới hạn của hiện thực.
Trạch Pháp Giác Chi (Dhamma-vicaya): Khám phá và Hiểu Rõ Sự Thật
Trạch Pháp Giác Chi là gì?
Trạch Pháp Giác Chi (Dhamma-vicaya) là một trong
bảy yếu tố giác ngộ (Thất Giác Chi) trong Phật giáo.
Nó được hiểu là khả năng nghiên cứu, phân
tích, và khám phá sâu sắc về bản chất của sự vật, hiện tượng, đặc biệt là những
vấn đề liên quan đến tâm và sự sống.
Trạch Pháp Giác Chi giúp chúng ta tìm ra chân
lý và hiểu rõ bản chất của cuộc sống, từ đó đưa ra những quyết định đúng đắn và
sống một cuộc đời ý nghĩa hơn.
Tầm quan trọng của Trạch Pháp Giác Chi
Trạch Pháp Giác Chi giúp chúng ta rèn luyện
khả năng tư duy lý luận, phân tích và tổng hợp thông tin.
Bằng việc nghiên cứu và phân tích, chúng ta
có thể phá vỡ những quan niệm sai lầm và hiểu rõ hơn về bản chất của sự vật.
Trạch Pháp Giác Chi giúp chúng ta khám phá ra
con đường dẫn đến sự giải thoát khỏi khổ đau.
Các cách để phát triển Trạch Pháp Giác Chi
Nghiên cứu các kinh điển Phật giáo để hiểu
sâu hơn về giáo lý của Đức Phật.
Luôn đặt ra những câu hỏi về cuộc sống, về bản
thân và về thế giới xung quanh.
Tham gia vào các buổi thảo luận để chia sẻ và
học hỏi từ những người khác.
Quan sát thế giới xung quanh và suy ngẫm về
những gì mình thấy.
Sự kết hợp giữa Niệm Giác Chi và Trạch Pháp
Giác Chi
Niệm Giác Chi giúp chúng ta tập trung vào hiện
tại và quan sát sự vật một cách chân thật.
Trạch Pháp Giác Chi giúp chúng ta phân tích
và hiểu rõ những gì mình quan sát được.
Sự kết hợp của hai yếu tố này giúp chúng ta đạt
được trí tuệ giác ngộ.
Ví dụ: Khi chúng ta thực tập thiền định, chúng ta sử
dụng Niệm Giác Chi để tập trung vào hơi thở. Đồng thời, chúng ta cũng sử dụng
Trạch Pháp Giác Chi để quan sát những cảm giác phát sinh và biến đổi trong quá
trình thiền định. Bằng cách kết hợp cả hai, chúng ta có thể hiểu rõ hơn về bản
chất của tâm và đạt được sự giải thoát.
Trạch Pháp Giác Chi là một hành trình khám
phá không ngừng nghỉ. Bằng việc kiên trì rèn luyện, chúng ta có thể phát triển
trí tuệ và đạt được sự giác ngộ.
3. TINH TẤN GIÁC CHI (Viriya) - Yếu tố sự nỗ
lực và cố gắng. Đây là khả năng của sự kiên trì, nỗ lực và cố gắng trong việc tu
tập và phát triển tinh thần.
Tinh Tấn Giác Chi (Viriya): Ngọn Lửa Thiêu Đốt Con Đường Giác Ngộ
Tinh Tấn Giác Chi là gì?
Tinh Tấn Giác Chi (Viriya) là một trong
bảy yếu tố giác ngộ (Thất Giác Chi) trong Phật giáo.
Nó được hiểu là nỗ lực kiên trì, không ngừng
nghỉ để vượt qua mọi trở ngại trên con đường tu tập.
Tinh Tấn Giác Chi là ngọn lửa thiêu đốt những
tham lam, sân hận, si mê và giúp chúng ta tiến đến sự giác ngộ.
Tầm quan trọng của Tinh Tấn Giác Chi
Tinh tấn là động lực thúc đẩy chúng ta vượt
qua sự lười biếng và trì trệ.
Nhờ tinh tấn, chúng ta có thể kiên trì đối diện
với những thử thách và khó khăn trên con đường tu tập.
Tinh tấn giúp chúng ta đạt được những mục
tiêu đã đề ra và tiến gần đến sự giác ngộ.
Các cách để phát triển Tinh Tấn Giác Chi
Đặt ra những mục tiêu rõ ràng và cụ thể trong
quá trình tu tập.
Lên kế hoạch chi tiết và thực hiện một cách đều
đặn.
Tìm một người bạn đồng hành, chia sẻ những
khó khăn và cùng nhau tiến bộ.
Khen thưởng bản thân khi đạt được những thành
quả nhất định.
Không ngại tìm kiếm sự giúp đỡ từ những người
có kinh nghiệm.
Sự kết hợp giữa Tinh Tấn Giác Chi và các yếu
tố khác
Tinh tấn kết hợp với niệm giác chi, giúp
chúng ta duy trì sự tỉnh thức và không bị phân tán trong quá trình tu tập.
Tinh tấn kết hợp với trạch pháp giác chi,
giúp chúng ta kiên trì tìm hiểu và khám phá những chân lý sâu sắc.
Ví dụ:
Một người muốn giảm cân, họ sẽ đặt ra mục
tiêu cụ thể (ví dụ: giảm 5kg trong vòng 3 tháng), lập kế hoạch tập luyện và ăn
uống, tìm một người bạn cùng tập và tự thưởng cho bản thân khi đạt được kết quả.
Tinh thần kiên trì này cũng được áp dụng trong quá trình tu tập để vượt qua những
thói quen xấu và phát triển những phẩm chất tốt đẹp.
Tinh Tấn Giác Chi là yếu tố không thể thiếu
trong quá trình tu tập. Bằng việc kiên trì nỗ lực, chúng ta có thể vượt qua mọi
khó khăn và đạt được sự giác ngộ.
4. HỶ GIÁC
CHI (Pīti) - Yếu tố của hạnh phúc và sự hào hứng. Đây là những trạng thái cảm xúc
tích cực, hạnh phúc và sự hào hứng trong quá trình tu tập và tiến bước trên con
đường.
Để hiểu rõ hơn về Hỷ Giác Chi, chúng ta hãy
cùng phân tích ý nghĩa và tầm quan trọng của nó trong quá trình tu tập nhé.
Hỷ Giác Chi (Pīti) là gì?
Hỷ: Niềm vui, sự thích thú, sự hân hoan.
Giác: Sự giác ngộ, sự nhận thức rõ ràng.
Chi: Yếu tố, thành phần.
Hỷ Giác Chi là một trạng thái tâm lý tích cực,
là sự kết hợp giữa niềm vui và sự giác ngộ. Đó là cảm giác hạnh phúc sâu sắc, sự
phấn khởi khi ta nhận ra được chân lý, khi tâm ta được thanh tịnh và giải thoát
khỏi những phiền não.
Tầm quan trọng của Hỷ Giác Chi trong quá
trình tu tập
Hỷ Giác Chi là nguồn động lực vô cùng mạnh mẽ,
thúc đẩy chúng ta tinh tấn trên con đường tu tập. Khi cảm nhận được niềm vui và
sự an lạc trong tâm, chúng ta sẽ có thêm động lực để vượt qua những khó khăn và
thử thách.
Sự xuất hiện của Hỷ Giác Chi cho thấy chúng
ta đang đi đúng hướng trên con đường tu tập. Đó là một dấu hiệu cho thấy tâm ta
đang dần được thanh tịnh và giác ngộ.
Hỷ Giác Chi là một trong những yếu tố quan trọng
để đạt được các trạng thái thiền định sâu sắc hơn. Khi tâm tràn đầy niềm vui và
an lạc, chúng ta sẽ dễ dàng tập trung và đi sâu vào thiền định.
Làm thế nào để phát triển Hỷ Giác Chi?
Thiền định là phương pháp hiệu quả nhất để
phát triển Hỷ Giác Chi. Qua việc tập trung vào hơi thở, chúng ta sẽ dần cảm nhận
được sự an lạc và thanh tịnh trong tâm.
Việc tuân thủ giới luật giúp cho tâm ta trở
nên thanh tịnh, từ đó tạo điều kiện cho Hỷ Giác Chi phát sinh.
Phát triển lòng từ bi giúp chúng ta yêu
thương và tha thứ cho mọi người, từ đó mang lại niềm vui và hạnh phúc cho chính
mình.
Nghiên cứu kinh điển Phật giáo giúp chúng ta
hiểu rõ hơn về Phật pháp và tìm thấy niềm vui trong việc tìm hiểu chân lý.
Hỷ Giác Chi là một yếu tố vô cùng quan trọng
trong quá trình tu tập. Khi chúng ta trải nghiệm được niềm vui và sự giác ngộ,
chúng ta sẽ có thêm động lực để tinh tấn trên con đường giải thoát.
5. KHINH
AN GIÁC CHI (Passaddhi) - Yếu tố của sự bình yên và thanh thản. Đây là trạng thái của tâm hồn
yên bình, tỉnh táo và không bị làm phiền bởi sự xao lạc hay bất an.
Khinh An Giác Chi (Passaddhi): Sự Bình Yên Tâm Hồn
Khinh An Giác Chi là gì?
Khinh: Nhẹ nhàng, thoải mái, không nặng nề.
An: Yên ổn, bình tĩnh, không xáo trộn.
Giác Chi: Yếu tố, thành phần.
Khinh An Giác Chi là một trạng thái tâm lý đặc
biệt, khi tâm hồn chúng ta trở nên nhẹ nhàng, thanh thản, không còn bị những
phiền não, lo âu làm xáo trộn. Đó là cảm giác bình yên sâu sắc, như một hồ nước
lặng sóng giữa một ngày hè tĩnh lặng.
Tầm quan trọng của Khinh An Giác Chi trong tu
tập
Khi tâm bình yên, chúng ta mới có thể quan
sát rõ ràng những hoạt động của tâm mình, từ đó nhận biết và buông bỏ những phiền
não.
Một tâm hồn an yên sẽ giúp cho trí tuệ được
khai mở, chúng ta có thể nhìn nhận mọi sự vật hiện tượng một cách rõ ràng và
khách quan.
Khinh An Giác Chi là điều kiện cần thiết để đạt
được các trạng thái thiền định sâu sắc. Khi tâm yên lặng, chúng ta dễ dàng tập
trung vào đối tượng thiền và đi sâu vào bên trong.
Sự bình yên trong tâm còn mang lại những lợi
ích cho sức khỏe thể chất, giúp chúng ta giảm căng thẳng, cải thiện giấc ngủ và
tăng cường hệ miễn dịch.
Làm thế nào để phát triển Khinh An Giác Chi?
Thiền định là phương pháp hiệu quả nhất để
phát triển Khinh An Giác Chi. Qua việc tập trung vào hơi thở, chúng ta dần đưa
tâm về hiện tại và buông bỏ những suy nghĩ phiền muộn.
Thay vì lo lắng về quá khứ hoặc tương lai,
hãy tập trung vào những gì đang diễn ra ngay lúc này.
Lòng từ bi giúp chúng ta yêu thương và tha thứ
cho mọi người, từ đó giảm bớt sự giận hờn và oán trách.
Việc sống đơn giản giúp chúng ta giảm bớt những
nhu cầu vật chất, từ đó giảm bớt lo âu và căng thẳng.
Khinh An Giác Chi là một trạng thái tâm lý
đáng quý mà mỗi người chúng ta đều mong muốn đạt được. Bằng việc kiên trì tu tập,
chúng ta hoàn toàn có thể nuôi dưỡng và phát triển sự bình yên trong tâm hồn.
6. ÐỊNH GIÁC CHI (Samadhi) - Yếu tố của sự tập trung và tĩnh tâm. Đây là khả năng tập trung sâu,
tĩnh lặng và tập trung vào một điểm duy nhất, giúp giảm thiểu sự phân tâm và bên
trong thân.
Định Giác Chi (Samadhi): Tâm Tỉnh Tĩnh Lặng
Định Giác Chi là gì?
Định: Sự ổn định, sự tập trung, sự không dao động.
Giác Chi: Yếu tố,
thành phần.
Định Giác Chi là trạng thái tâm hồn tập trung
sâu sắc vào một đối tượng nhất định, không bị xao nhãng bởi những suy nghĩ, cảm
xúc hay kích thích bên ngoài. Đó như một ngọn nến sáng rực giữa màn đêm, chiếu
rọi vào một điểm duy nhất.
Tầm quan trọng của Định
Giác Chi trong tu tập
Khi tâm ổn định, chúng ta mới có thể quan sát
rõ ràng bản chất của mọi sự vật hiện tượng, từ đó đạt được trí tuệ chân chính.
Định giúp chúng ta thoát khỏi những phiền
não, lo âu, từ đó giảm thiểu khổ đau.
Định là yếu tố không thể thiếu trong các thiền
định cao cấp, giúp chúng ta đạt được những trạng thái siêu việt.
Định giúp ổn định hệ thần kinh, cải thiện giấc
ngủ, giảm căng thẳng và tăng cường sức khỏe tổng thể.
Làm thế nào để phát triển Định Giác Chi?
Thiền định là phương pháp trực tiếp và hiệu
quả nhất để phát triển Định. Qua việc tập trung vào hơi thở, hoặc một đối tượng
nào đó, chúng ta dần đưa tâm về hiện tại và loại bỏ những suy nghĩ xao nhãng.
Tập trung vào một việc, khi làm bất cứ việc
gì, hãy cố gắng tập trung hết sức vào đó, không để tâm phân tán.
Việc sống có kỷ luật giúp chúng ta rèn luyện
ý chí và tăng cường khả năng tập trung.
Tuân thủ giới luật giúp tâm ta trở nên thanh
tịnh, từ đó tạo điều kiện cho Định phát sinh.
Các cấp độ của Định
Định có nhiều cấp độ khác nhau, từ những cấp
độ cơ bản đến những cấp độ cao siêu. Khi chúng ta tu tập, định sẽ dần dần được
tăng cường và đi sâu hơn.
Định Giác Chi là một yếu tố vô cùng quan trọng
trong con đường tu tập thiền Phật giáo. Bằng việc kiên trì thiền tập, chúng ta
hoàn toàn có thể đạt được trạng thái tâm tĩnh lặng và tập trung sâu sắc, từ đó
mở ra những cánh cửa mới cho trí tuệ và sự giác ngộ.
7. XẢ GIÁC CHI (Upekkhā) - Yếu tố của
sự cân nhắc và xả thân. Đây là khả năng thấy rõ và đối mặt với mọi sự vượt qua
phẫn nộ, ái hận và sự gắn kết để đạt đến trạng thái của sự bình an và lòng từ
bi.
Xả Giác Chi (Upekkhā): Sự Cân Bằng và Từ Bi
Xả Giác Chi (Upekkhā) là một khái niệm vô cùng sâu sắc trong Phật
giáo, đại diện cho sự cân bằng, bình tĩnh và lòng từ bi.
Xả Giác Chi là gì?
Xả: Buông bỏ,
không chấp trước, không ràng buộc.
Giác Chi: Yếu tố,
thành phần.
Xả Giác Chi là khả năng quan sát mọi sự vật
hiện tượng một cách khách quan, không bị chi phối bởi những cảm xúc tiêu cực
như sân hận, ái dục. Đó là sự bình tĩnh, điềm nhiên trước những biến đổi của cuộc
sống, không vướng mắc vào những vui buồn sướng khổ.
Tầm quan trọng của Xả Giác Chi trong tu tập
Khi tâm không bị vướng mắc, chúng ta mới có
thể nhìn rõ bản chất vô thường, khổ và vô ngã của mọi sự vật hiện tượng.
Xả giúp chúng ta buông bỏ những chấp trước, từ
đó giải thoát khỏi khổ đau.
Xả là nền tảng để phát triển lòng từ bi, khi
chúng ta không còn sân hận, chúng ta mới có thể yêu thương và đồng cảm với tất
cả mọi người.
Xả giúp chúng ta duy trì sự cân bằng trong
tâm lý, không bị dao động bởi những biến cố của cuộc sống.
Làm thế nào để phát
triển Xả Giác Chi?
Thiền định là phương pháp hiệu quả nhất để
phát triển Xả. Qua việc quan sát hơi thở, chúng ta học cách buông bỏ những suy
nghĩ và cảm xúc tiêu cực.
Thay vì lo lắng về quá khứ hoặc tương lai,
hãy tập trung vào những gì đang diễn ra ngay lúc này.
Lòng từ bi giúp chúng ta yêu thương và tha thứ
cho mọi người, từ đó giảm bớt sự sân hận.
Việc nghiên cứu kinh điển Phật giáo giúp
chúng ta hiểu rõ hơn về bản chất của cuộc sống và từ đó phát triển Xả.
Xả Giác Chi và các yếu
tố khác
Xả Giác Chi thường được kết hợp với các yếu tố
khác như Định (tập trung) và Tuệ (trí tuệ) để tạo thành một hệ thống hoàn chỉnh
trong thiền tập Phật giáo.
Xả Giác Chi là một phẩm chất cao quý mà mỗi
người chúng ta đều nên hướng tới. Khi chúng ta có thể buông bỏ những chấp trước
và nhìn mọi sự vật hiện tượng một cách khách quan, chúng ta sẽ tìm thấy sự bình
yên và hạnh phúc đích thực.
Thất Giác Chi là bảy yếu tố trí tuệ trong
kinh điển nguyên thủy, mang ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển trí tuệ và
tiến bước trên con đường thiền tập và giúp lòng người hướng đến trạng thái bình
an và giác ngộ.
BÁT THÁNH ĐẠO GỒM:
1. Chánh kiến - (Sammādiṭṭhi)
2. Chánh tư duy - (Sammā saṅkappa)
3. Chánh ngữ - (Sammā vācā)
4. Chánh nghiệp - (Sāmmā kammantā)
5. Chánh mạng - (Sammā ājīva)
6. Chánh tinh tấn - (Sammā vāyāma)
7. Chánh niệm - (Sammā sati)
8. Chánh định - (Sammā samādhi)
Chánh Kiến đức Phật gọi là
Chánh Kiến Thiền Tuệ (Vipassanā sammādiṭṭhi)
Và Chánh Kiến Thánh Đạo (magga sammā diṭṭhi).
Chánh Kiến và Chánh Tư Duy
Gộp lại gọi là Tuệ học (paññā).
Chánh Ngữ, Chánh Nghiệp và Chánh Mạng
Gộp lại gọi là Giới học (sīla).
Chánh Tinh Tấn, Chánh Niệm
Và Chánh Định gộp lại gọi là Định học (sāmadhi),
Tức tu tập Thiền Chỉ (samatha bhāvanā).
Bây giờ,
Chúng ta hãy nhìn sâu một chút nữa
Vào từng chi phần của Bát Thánh Đạo này.
Chi thứ nhất là Chánh Kiến.
Thế nào là Chánh Kiến?
Chánh Kiến gồm bốn loại trí;
1. Minh
sát trí về Khổ Thánh Đế,
Ở đây là năm thủ uẩn.
2. Minh
sát trí về Khổ Tập Thánh Đế,
Tức phân biệt các nhân sanh ra năm thủ uẩn;
Nói khác hơn,
Đó là minh sát trí về duyên khởi tánh.
3. Sự
chứng ngộ và trí biết về Khổ diệt,
Tức Niết-bàn,
Hay sự diệt của năm thủ uẩn.
4. Trí
biết về Đạo Thánh Đế
Đưa Đến sự Diệt Khổ,
Tức con đường thực tập dẫn đến
Sự chứng ngộ Niết-bàn,
Ở đây là Bát Thánh Đạo.
Chi thứ hai của Bát Thánh Đạo
Là Chánh Tư Duy (sammā saṅkappa).
Chánh Tư Duy cũng có bốn loại:
1. Tầm
đến đối tượng của Khổ Thánh Đế,
Tức năm thủ uẩn.
(Applied though = tầm,
đồng nghĩa với tư duy).
2. Tầm
đến đối tượng của Khổ Tập Thánh Đế,
Tức tầm các nhân sanh ra năm thủ uẩn.
3. Tầm
đến đối tượng của Khổ Diệt Thánh Đế, tức Niết-bàn.
4. Tầm
đến đối tượng của Khổ Diệt Đạo Thánh Đế - Con đường
đưa đến sự Diệt Khổ tức Bát Thánh Đạo.
Chánh Tư Duy dán tâm vào
Đối tượng của Khổ Đế,
Tức năm thủ uẩn,
Còn Chánh Kiến tuệ tri
Năm thủ uẩn ấy như nó thực sự là.
Hai chi phần này hợp tác với nhau
Để dán tâm vào mỗi Đế
Trong Tứ Thánh Đế, và Tuệ tri chúng.
Vì lẽ chúng làm việc với nhau theo cách này,
nên được gọi là Tuệ học (paññāsikkhā).
Chi phần thứ ba của Bát Thánh Đạo
Là Chánh Ngữ (sammāvācā).
Chánh Ngữ là tránh nói dối,
Nói chia rẽ, nói lời thô ác,
Và nói chuyện vô ích.
Chi phần thứ tư của Bát Thánh Đạo
Là Chánh Nghiệp (sammā kammantā).
Chánh Nghiệp là tránh sát sanh,
Trộm cắp và tà dâm.
Chi phần thứ năm của Bát Thánh Đạo
Là Chánh Mạng (sammā ājīva).
Chánh Mạng là tránh nuôi sống
Bằng tà ngữ hay tà nghiệp,
Chẳng hạn như sát sanh,
Trộm cắp, hoặc nói láo.
Đối với người tại gia,
Chánh Mạng là tránh
Năm loại nghề bất chính:
Buôn bán khí giới, buôn bán người,
Buôn bán súc vật để giết thịt,
Buôn bán các chất say (rượu),
Buôn bán độc dược.
Ba chi phần Chánh Ngữ,
Chánh Nghiệp và Chánh Mạng
Được gọi là Giới học (sīla sikkhā).
Chi phần thứ sáu của Bát Thánh Đạo
Là Chánh Tinh Tấn (sammā vāyāma).
Chánh Tinh Tấn cũng có bốn loại:
1. Tinh
tấn ngăn ngừa sự khởi sanh
Của những tâm bất thiện chưa sanh.
2. Tinh
tấn đoạn trừ
Những tâm bất thiện đã sanh.
3. Tinh
tấn khơi dậy
Những tâm thiện chưa sanh.
4. Tinh
tấn tăng cường
Những tâm thiện đã sanh.
Để tu tập được bốn loại
Chánh Tinh Tấn này,
Chúng ta phải thực tập
Và tu tập tam học giới, định, tuệ.
Chi phần thứ bảy của Bát Thánh Đạo
Là Chánh Niệm (sammā sati).
Chánh niệm cũng có bốn loại:
1. Niệm thân
2. Niệm thọ
3. Niệm tâm
4. Niệm pháp (dhammas)
Chi phần thứ tám của Bát Thánh đạo
Là Chánh Định (sammā samādhi).
Chánh Định là sơ thiền (jhàna),
Nhị thiền, tam thiền và tứ thiền.
Bốn thiền này được gọi là Chánh Định theo
Kinh Đại Niệm Xứ (Mahā satipaṭṭhāna
sutta).
Trong Thanh Tịnh Đạo (visuddhimagga),
Chánh Định được giải thích
Thêm là bốn thiền tế sắc (rūpa jhāna),
Bốn thiền vô sắc (arūpa jhāna)
Và cận định (upacārā samadhi).
Trong đời này,
Một số người đã tích lũy
Nhiều công đức ba-la-mật (pāramī),
Và có thể đắc Niết-bàn
Do nghe một thời pháp
Được giảng tóm tắt hay chi tiết.
Phần đông mọi người không có
Được các ba-la-mật
Nên phải thực tập Bát Thánh Đạo theo tuần tự.
Những người này được gọi là
Người Ứng Dẫn (neyya puggala),
Tức cần phải được dẫn dắt,
Và phải tu tập Bát Thánh Đạo
Từng bước một theo trình tự
Giới, định và tuệ.
Sau khi thanh tịnh giới xong,
Họ phải tu tập định,
Và sau khi thanh tịnh tâm
Nhờ hành thiền định xong,
Họ phải tu tập tuệ.
Bát Thánh Đạo là một trong những giáo lý căn
bản của Phật giáo Nguyên thủy, được Đức Phật dạy trong nhiều kinh điển, như Tứ Diệu
Đế hay Bát Thánh Đạo. Bát Thánh Đạo có nghĩa là con đường chân chính chia làm
tám chi, là những phương tiện hành trì để đạt được giải thoát khổ đau và giác
ngộ. Bát Thánh Đạo gồm:
- Chánh kiến (Sammādiṭṭhi): là sự nhận thức
sáng suốt và hợp lý về chân lý của vạn pháp, không bị vướng bụi của tà kiến, mê
lầm, bám víu. Chánh kiến bao gồm nhận biết rõ nguyên nhân và kết quả của khổ
đau, nhận biết rõ tính vô thường, vô ngã và bất tịnh của sự vật hiện hữu, nhận
biết rõ Tứ đế và Thập nhị nhân duyên, không chấp thường hay chấp đọan.
- Chánh tư duy (Sammā saṅkappa): là sự suy nghĩ chân
chánh, có lợi cho mình và cho người, không trái với lẽ phải. Chánh tư duy bao gồm
suy nghĩ đến nguyên nhân đau khổ của mình và chúng sanh, suy nghĩ đến Giới-Định-Tuệ
làm căn bản tiến tu đến quả vị Niết bàn, suy nghĩ đến lòng từ bi và trí tuệ để
giúp đỡ chúng sanh.
- Chánh ngữ (Sammā vācā): là lời nói chân thật,
không hư dối, có lợi ích chính đáng, công bình, ngay thẳng và hợp lý. Lời nói
không làm tổn hại đến đời sống cùng danh dự của người khác. Chánh ngữ bao gồm
tránh nói dối, nói xấu, nói hai miệng và nói lời cay độc; nói lời thanh tịnh,
an ủi, khuyên bảo và hòa hợp.
- Chánh nghiệp (Sāmmā kammantā): là hành vi chân chính, có
ích cho mình và cho người, không vi phạm giới luật. Chánh nghiệp bao gồm tránh
sát sanh, trộm cắp, tà dâm; tuân thủ các giới luật cơ bản; tu tập các thiện
nghiệp như từ thiện, tự trọng và tự kỷ.
- Chánh mạng (Sammā ājīva): là nghề nghiệp chân
chính, không gây hại cho mình và cho người, không vi phạm luân lý. Chánh mạng
bao gồm tránh các nghề ác như buôn bán vũ khí, sinh vật sống, thuốc phiện;
tránh các nghề dựa vào sự mê hoặc như tà thuật, chiêm tinh; tránh các nghề dựa
vào sự hung ác như săn bắn, giết mổ; lựa chọn các nghề có ích cho xã hội như y
tế, giáo dục.
- Chánh tinh tấn (Sammā vāyāma): là sự cố gắng chân chính
để loại bỏ các phiền não và phát triển các phẩm chất tốt đẹp trong tâm. Chánh
tinh tấn bao gồm bốn loại: cố gắng ngăn chặn các phiền não chưa phát sinh; cố gắng
diệt trừ các phiền não đã phát sinh; cố gắng sinh ra các phẩm chất tốt đẹp chưa
có; cố gắng duy trì các phẩm chất tốt đẹp đã có.
- Chánh niệm (Sammā sati): là sự nhớ chân chính, tỉnh
giác và quan sát bản thân và hiện tượng. Chánh niệm bao gồm bốn loại: niệm
thân, niệm thọ, niệm tâm, niệm pháp. Niệm thân là quán chiếu cơ thể, nhận biết
các hoạt động và tính chất của thân. Niệm thọ là quán chiếu cảm giác, nhận biết
các cảm giác dễ chịu, khó chịu hay trung tính. Niệm tâm là quán chiếu tâm trạng,
nhận biết các trạng thái và nghiệp của tâm. Niệm pháp là quán chiếu các nguyên
lý hay phạm trù chính trong giáo lý của Đức Phật.
- Chánh định (Sammā samādhi): là sự tập trung chân
chính, thanh tịnh và vững vàng của tâm. Chánh định bao gồm bốn loại: định một uẩn,
định hai uẩn, định ba uẩn, định tám uẩn. Định một uẩn
là sự tập trung vào một đối tượng, loại bỏ sự xao nhãng và chẳng phải chân thực.
Định hai uẩn là sự tập trung vào một đối tượng, loại bỏ sự xao nhãng, chẳng phải
chân thực và hỉ lạc. Định ba uẩn là sự tập trung vào một đối tượng, loại bỏ sự
xao nhãng, chẳng phải chân thực, hỉ lạc và khổ ái. Định tám uẩn là sự tập trung
vào một đối tượng, loại bỏ sự xao nhãng, chẳng phải chân thực, hỉ lạc, khổ ái
và ý niệm.
Bát Thánh Đạo được coi là một trong những
phương tiện hiệu quả để phát triển Chánh niệm tỉnh giác và Minh sát. Khi tu tập
Bát Thánh Đạo, thiền giả cần có nhiệt tâm, tỉnh giác và chánh niệm để không bị
lôi cuốn vào các suy nghĩ phiền não hay mê lầm. Thiền giả cũng cần có sự linh
hoạt và khéo léo để biết chọn đối tượng quán chiếu phù hợp với từng hoàn cảnh
và từng trình độ. Ngoài ra, người thiền giả cũng cần có sự kiên trì và nhẫn nại
để không bỏ cuộc giữa chừng hay thất vọng khi gặp khó khăn. Nếu tu tập Bát Thánh
Đạo đúng cách, người thiền giả sẽ dần dần loại bỏ các phiền não, đạt được sự
thanh tịnh, bình an và giác ngộ.
Để đồng hóa mình với mọi người theo cách này,
và làm cho tâm dịu dàng, thân ái, trước tiên thiền giả phải tu tập tâm từ đối với
chính mình với ý nghĩ như sau:
1. Cầu mong cho tôi thoát khỏi hiểm nguy (ahaṁavero homi)
2. Cầu mong cho tôi thoát khỏi khổ tâm (abyāpajjho homi)
3. Cầu mong cho tôi thoát khỏi khổ thân (anīgho hoti)
4. Cầu mong cho tôi được an vui, hạnh phúc (sukhī attānaṁpariharāmi)
TÂM TỪ ĐẾN TỪNG HẠNG
NGƯỜI
1. Cầu mong con người hiền thiện này đựơc
thoát khỏi hiểm nguy (ayaṁsappuriso avero
hotu)
2. Cầu mong con người hiền thiện này thoát khỏi
khổ tâm (ayaṁsappuriso
abyāpajjo hotu)
3. Cầu mong con người hiền thiện này thoát khỏi
khổ thân (ayaṁsappuriso anīgho
hotu)
4. Cầu mong con người hiền thiện này được an
vui hạnh phúc (ayaṁsappuriso sukhī
attānaṁpariharatu).
LÀM THẾ NÀO ĐỂ PHÁ BỎ
RANH GIỚI (SĪMĀSAMBHEDA)
1. Bản thân.
2. Người thiền giả thích.
3. Người thiền giả không ưa không ghét.
4. Người thiền giả oán ghét.
HAI MƯƠI HAI PHẠM TRÙ MỞ RỘNG TÂM TỪ
Năm phạm trù không nêu
rõ gồm:
1. Tất cả chúng sinh (sabbe sattā)
2. Tất cả loài có hơi thở (sabbe pāṇā)
3. Tất cả sinh vật (sabbe bhūtā)
4. Tất cả mọi người (sabbe puggalā)
5. Tất cả các cá thể (sābbe attabhāva pariyapannā)
Bảy phạm trù có nêu rõ
gồm:
1. Tất cả nữ nhân (sabbā itthyo)
2. Tất cả nam nhân (sabbe purisā)
3. Tất cả thánh nhân (sabbe ariyā)
4. Tất cả phàm nhân (sabbe anāriya)
5. Tất cả chư thiên (sabbe devā)
6. Tất cả nhân loại (sabbe munussā)
7. Tất cả chúng sanh trong các cảnh giới thấp
(sabbe vinipātikā)
Mười phạm trù theo
phương hướng gồm:
1. Hướng Đông (puratthimāya disāya)
2. Hướng Tây (pacchimāya disāya)
3. Hướng Bắc (uttarāya disāya)
4. Hướng Nam (dakkiṇāya disāya)
5. Hướng Đông Nam (puratthimāya anudhisāya)
6. Hướng Tây Bắc (pacchimāya anudisāya)
7. Hướng Đông Bắc (uttarāya anudisāya)
8. Hướng Tây Nam (dakkhināya anudisāya)
9. Hướng dưới (heṭṭhimāya disāya)
10. Hướng trên (uparimāya disāya).
Tu tập Năm Phạm Trù
Không Nêu Rõ như thế nào
1. Cầu mong họ thoát khỏi hiểm nguy
2. Cầu mong họ thoát khỏi khổ tâm
3. Cầu mong họ thoát khỏi khổ thân
4. Cầu mong họ được an vui, hạnh phúc...
THIỀN GIẢ TU TẬP ĐỊNH NHƯ THẾ
NÀO?
Ở đây, này các Tỳ-khưu,
Tỳ-khưu đi đến khu rừng,
Hay đi đến gốc cây,
Hay đi đến ngôi nhà trống và ngồi kiết-già,
Lưng thẳng và an trú chánh niệm trước mặt.
Chánh niệm, vị ấy thở vô.
Chánh niệm, vị ấy thở ra.
Hay thở vô dài, vị ấy biết:
Tôi thở vô dài.
Hay thở ra dài, vị ấy biết:
Tôi thở ra dài.
Hay thở vô ngắn, vị ấy biết:
Tôi thở vô ngắn.
Hay thở ra ngắn, vị ấy biết:
Tôi thở ra ngắn.
Cảm giác cả toàn thân, tôi sẽ thở vô,
Vị ấy tập.
Cảm giác cả toàn thân, tôi sẽ thở ra.
An tịnh thân hành, tôi sẽ thở vô, vị ấy tập.
An tịnh thân hành, tôi sẽ thở ra, vị ấy tập.
Trong khi vị ấy sống không phóng dật,
Nhiệt tâm, tinh cần, các niệm
Và tư duy thuộc về thế tục được đoạn trừ.
Nhờ đoạn trừ các pháp ấy,
Nội tâm được an trú, an tọa,
Chuyên nhất, định tĩnh.
Này các Tỳ-khưu,
Tỳ-khưu tu tập thân hành niệm.
Lại nữa, này các Tỳ-khưu, Tỳ-khưu đi,
Biết rằng: Tôi đi.
Hay đứng, biết rằng: Tôi đứng.
Hay ngồi, biết rằng: Tôi ngồi.
Hay nằm, biết rằng: Tôi nằm.
Thân thể được sử dụng như thế nào,
Vị ấy biết thân thể như thế ấy.
Trong khi vị ấy sống không phóng dật,
Nhiệt tâm, tinh cần,
Các niệm và tư duy
Thuộc về thế tục được đoạn trừ.
Nhờ đoạn trừ các pháp ấy,
Nội tâm được an trú, an tọa,
Chuyên nhất, định tĩnh.
Này các Tỳ-khưu,
Tỳ-khưu tu tập thân hành niệm.
Lại nữa, này các Tỳ-khưu,
Tỳ-khưu khi bước tới, bước lui
Biết rõ việc mình đang làm;
Khi ngó tới ngó lui biết rõ
Việc mình đang làm;
Khi co tay, khi duỗi tay,
Biết rõ việc mình đang làm;
Khi mang áo tăng-già-lê (sanghati),
Mang bát, mang y,
Biết rõ việc mình đang làm;
Khi ăn, uống, nhai, nếm,
Biết rõ việc mình đang làm;
Khi đứng, ngồi, ngủ, thức, nói,
Im lặng, biết rõ việc mình đang làm.
Trong khi vị ấy sống không phóng dật,
Nhiệt tâm, tinh cần, các niệm và tư duy
Thuộc về thế tục được đoạn trừ.
Nhờ đoạn trừ các pháp ấy,
Nội tâm được an trú, an tọa,
Chuyên nhất, định tĩnh.
Này các Tỳ-khưu,
Tỳ-khưu tu tập thân hành niệm.
Chánh Niệm Thân
Trên Thân (Quán Thân)
Quán Thân là:
Tuệ tri Chú tâm liên tục phát sinh Định.
Tuệ tri 2 loại chú tâm có tầm có tứ
Và không tầm không tứ,
Tuệ tri các tầng định,
Còn gọi là tuệ tri tứ xứ, là một khía cạnh
quan trọng trong thiền quán. Cụ thể, tuệ tri chú tâm của người thiền giả phát
sinh từ việc tập trung vào niệm thân trên thân (ý chỉ hơi thở).
Tuệ tri chú tâm phân chia thành hai loại: có
tầm và có tứ. Tuệ tri có tầm là nhận thức của chúng ta về các hiện tượng trong
tầm nhìn của chúng ta, chẳng hạn như cảm giác, tư duy, ý thức và nhận thức về tự
thân. Trái lại, tuệ tri không tầm là nhận thức vô tận, không gắn kết với bất kỳ
vật thể hay khái niệm cụ thể nào.
Tuệ tri các tầng Định là cách mà tuệ tri phát
triển theo bước nhảy từ tầng này sang tầng khác. Các tầng Định được thể hiện
thông qua việc lục tục tất cả các loại tuệ tri có tầm của chúng ta. Tầng Định
này là quá trình diễn ra trong quá trình thiền quán, trong đó người thiền giả tập
trung không gắn kết vào bất kỳ tuệ tri nào, và dần dần nhận thức rõ ràng và tỉnh
táo hơn về sự vô thường và phi nhân quả của tất cả các hiện tượng.
Tuệ tri Chú tâm liên tục phát sinh Định thông
qua việc tập trung vào Niệm Thân Trên Thân và tuệ tri có tầm và không tầm đều
được phân loại và phát triển thông qua các tầng Định. Qua quá trình này, người thiền
giả có thể đạt được sự tỉnh thức và giải thoát từ khổ đau và phiền não.
Tuệ tri tâm trạng
Tích cực – vui – thoải
mái (hỷ lạc) của định
Tuệ tri tâm ghi nhận
thuần tuý (tỉnh giác)
Không có niệm, không
nói, không phân biệt
Tuệ tri vô ngã khi niệm
thân
Tuệ tri khổ diệt,
Hay tuệ tri niết bàn,
Tâm giải thoát.
Theo kinh điển, Niệm Thân Trên Thân là một
phương pháp tập trung vào việc nhận thức và niệm (nhớ) sự tồn tại của cơ thể và
tâm trạng.
Tuệ tri tâm trạng là khả năng nhận thức và nhận
biết các tâm trạng và cảm xúc đang xuất hiện trong tâm của chúng ta. Khi tình
trạng tâm lý của chúng ta tích cực, vui mừng và thoải mái (hỷ lạc), tuệ tri Định
phát triển. Tuệ tri Định ghi nhận được trạng thái tâm lý thuần tuý, tỉnh giác
và không bị ảnh hưởng bởi những rối loạn hay suy nghĩ phiền não.
Trong quá trình tập trung vào niệm Thân Trên
Thân, tuệ tri không có niệm (không gắn kết vào ý niệm), không nói (không bị gắn
kết vào lời nói hay tư duy) và không phân biệt (không phân định hay phân biệt).
Điều này đồng nghĩa với việc người thiền giả không gắn kết vào bất kỳ ý kiến,
đánh giá hay phân biệt gì về các hiện tượng mà mình nhận thức được.
Qua quá trình tu luyện, tuệ tri vô ngã (không-ego) hiện ra. Khi
người thiền giả niệm Thân mà không còn tham vọng hay ái ngại cá nhân, tuệ tri đạt
tới mức độ không gắn kết và tự do, gọi là tuệ tri khổ diệt. Khi tuệ tri hoàn
toàn niết bàn, tâm trạng và tư duy được giải thoát khỏi sự khổ đau và ràng buộc,
gọi là tâm giải thoát.
Theo kinh điển, thiền quán, Niệm Thân Trên
Thân kết hợp với tuệ tri tâm trạng, tuệ tri Định, tuệ tri vô ngã, và tuệ tri khổ
diệt nhằm giải thoát tâm trí và tìm thấy sự tự do và hạnh phúc đích thực.