Sunday, September 8, 2024

SAMPAJAÑÑĀ LÀ SỰ HIỂU BIẾT XUYÊN QUA YÊN-LẶNG

 

SAMPAJAÑÑĀ LÀ SỰ HIỂU BIẾT XUYÊN QUA YÊN-LẶNG

 

Chữ sampajaññā là một thuật ngữ quan trọng trong Phật giáo. Theo kinh điển, sampajaññā có nghĩa là sự hiểu biết xuyên qua yên-lặng, thật yên-lặng, một sự yên-lặng thật trong sạch của tâm, thường được dịch là tỉnh-giác hay tỉnh-thức. Sampajaññā là một trong bốn yếu tố của chánh niệm (sammā sati), là một trong bảy phần giác ngộ (bojjhaṅga), và là một trong bát chánh đạo (ariya aṭṭhaṅgika magga). Sampajaññā là sự nhận thức rõ ràng, minh mẫn, và toàn diện về tất cả các pháp hiện tại, không bị lệch lạc hay mê muội bởi những tưởng tượng, ý niệm, hoặc thói quen. Sampajaññā là sự nhìn thấu sự vô thường, khổ, và vô ngã của mọi sự, và do đó làm cho tâm trí trở nên thanh tịnh, bình an, và giải thoát.

 

Sampajaññā có thể được phân loại thành bốn loại, theo bốn cách tu tập chánh niệm:

1) Sampajaññā về thân (kāya sampajaññā): là sự nhận thức về cơ thể, hơi thở, bốn tư thế, và bốn sự tinh tấn.

2) Sampajaññā về cảm giác (vedanā sampajaññā): là sự nhận thức về ba loại cảm giác: dễ chịu, khó chịu, và trung dung.

3) Sampajaññā về tâm (citta sampajaññā): là sự nhận thức về các trạng thái tâm, như hỷ, nộ, si, mê, sáng suốt, v.v.

4) Sampajaññā về pháp (dhamma sampajaññā): là sự nhận thức về các pháp khác nhau, như năm uẩn, bảy giác chi, bốn chân lý, v.v.

 

Để phát triển sampajaññā, thiền giả cần có sự chú tâm (sati), sự tinh tấn (ātappa), sự chánh trực (sammā vāyāma), và sự chánh niệm (sammā sati). Bằng cách quán sát, phân tích, và nhận biết rõ ràng các pháp hiện tại, thiền giả có thể loại bỏ những phiền não, uế trược, chướng ngại, và dục vọng, và đạt đến sự giác ngộ và giải thoát.

 

TÁC Ý (MANASIKĀRA) LÀ MỘT KHÁI NIỆM

 

Quan trọng trong Phật giáo, đặc biệt là trong lãnh vực thiền định. Tác ý có nghĩa là việc làm trong tâm, là sự chú tâm, quan tâm, hoặc suy nghĩ về một đối tượng nào đó. Tác ý có thể là như lý (yoniso) hoặc phi như lý (ayoniso), tùy thuộc vào cách nhìn nhận và hiểu biết của thiền giả. Như lý tác ý là tác ý đúng đắn, đúng pháp, đúng tinh thần lời Phật dạy, có khả năng dứt trừ các lậu hoặc đưa đến đoạn tận mọi khổ đau. Phi như lý tác ý là tác ý sai lầm, sai pháp, sai tinh thần lời Phật dạy, có khả năng sinh ra các bất thiện pháp và tăng trưởng các lậu.

Tác ý là một trong năm quyền, năm lực, bảy giác chi và bát chánh đạo, là những pháp tuệ đưa đến giải thoát. Tác ý cũng là một trong bốn yếu tố của chánh niệm, là một trong bốn cách tu tập chánh niệm. Tác ý là sự nhận thức rõ ràng, minh mẫn, và toàn diện về tất cả các pháp hiện tại, không bị lệch lạc hay mê muội bởi những tưởng tượng, ý niệm, hoặc thói quen. Tác ý là sự nhìn thấu sự vô thường, khổ, và vô ngã của mọi sự, và do đó làm cho tâm trí trở nên thanh tịnh, bình an, và giải thoát.

 

Để phát triển tác ý, thiền giả cần có sự chú tâm (sati), sự tinh tấn (ātappa), sự chánh trực (sammā vāyāma), và sự chánh niệm (sammā sati). Bằng cách quán sát, phân tích, và nhận biết rõ ràng các pháp hiện tại, thiền giả có thể loại bỏ những phiền não, uế trược, chướng ngại, và dục vọng, và đạt đến sự giác ngộ và giải thoát.

 

Đức Phật nói rằng, do như lý tác ý, tức là sự tác ý đúng đắn, đúng pháp, đúng tinh thần lời Phật dạy, có khả năng dứt trừ các lậu hoặc hoặc đưa đến đoạn tận mọi khổ đau, các lậu hoặc chưa sanh không sanh khởi, và các lậu hoặc đã sanh bị đoạn diệt. Ngược lại, do không như lý tác ý, tức là sự tác ý sai lầm, sai pháp, sai tinh thần lời Phật dạy, có khả năng sinh ra các bất thiện pháp và tăng trưởng các lậu hoặc, các lậu hoặc chưa sanh được sanh khởi, và các lậu hoặc đã sanh được tăng trưởng.

 

Đức Phật liệt kê các lậu hoặc là: dục tham, sân, hôn trầm, thụy miên, trạo hối, và nghi hoặc. Đây là những tâm trạng bất thiện, bất an, bất lợi, làm cho tâm trí bị rối loạn, mất trật tự, và không thể đạt đến sự giác ngộ và giải thoát. Đức Phật chỉ ra rằng, bằng cách tác ý theo như lý, tức là quán sát, phân tích, và nhận biết rõ ràng các pháp hiện tại, nhìn các pháp đúng như bản chất của chúng, tức là duyên sinh, vô thường, khổ, vô ngã, thiền giả có thể loại bỏ những lậu hoặc này, và đạt đến sự thanh tịnh, bình an, và giải thoát.

 

Bài kinh Tất Cả Các Lậu Hoặc (Sabbaasava Sutta), trong đó Đức Phật giảng dạy về cách diệt trừ các lậu hoặc, tức là những nguồn gốc của sự khổ đau và phiền não. Đức Phật nói rằng, do như lý tác ý, tức là sự tác ý đúng đắn, đúng pháp, đúng tinh thần lời Phật dạy, có khả năng dứt trừ các lậu hoặc hoặc đưa đến đoạn tận mọi khổ đau, các giác chi chưa sanh không sanh khởi, và các giác chi đã sanh bị đoạn diệt. Ngược lại, do không như lý tác ý, tức là sự tác ý sai lầm, sai pháp, sai tinh thần lời Phật dạy, có khả năng sinh ra các bất thiện pháp và tăng trưởng các lậu hoặc, các lậu hoặc chưa sanh được sanh khởi, và các lậu hoặc đã sanh được tăng trưởng.

 

Đức Phật nói về niệm giác chi, tức là sự nhớ nhận, nhận biết, và nhận thức về các pháp hiện tại, không bị lệch lạc hay mê muội bởi những tưởng tượng, ý niệm, hoặc thói quen. Niệm giác chi là một trong bốn yếu tố của chánh niệm (sammā sati), là một trong bảy phần giác ngộ (bojjhaṅga), và là một trong bát chánh đạo (ariya aṭṭhaṅgika magga). Niệm giác chi là sự nhìn thấu sự vô thường, khổ, và vô ngã của mọi sự, và do đó làm cho tâm trí trở nên thanh tịnh, bình an, và giải thoát.

 

Để phát triển niệm giác chi, thiền giả cần có sự chú tâm (sati), sự tinh tấn (ātappa), sự chánh trực (sammā vāyāma), và sự chánh niệm (sammā sati). Bằng cách quán sát, phân tích, và nhận biết rõ ràng các pháp hiện tại, thiền giả có thể loại bỏ những phiền não, uế trược, chướng ngại, và dục vọng, và đạt đến sự giác ngộ và giải thoát.

 

BÀI KINH ĐẠI BÁT NIẾT BÀN (MAHĀPARINIBBĀNA SUTTA)

 

Trong đó Đức Phật giảng dạy về những sự kiện xảy ra trước và sau khi Ngài nhập Niết Bàn. Đức Phật nói rằng, phải ghi nhớ mình, tức là phải an trú chánh niệm, là sự nhớ nhận, nhận biết, và nhận thức về các pháp hiện tại, không bị lệch lạc hay mê muội bởi những tưởng tượng, ý niệm, hoặc thói quen. Chánh niệm là một trong bốn yếu tố của chánh niệm (sammā sati), là một trong bảy phần giác ngộ (bojjhaṅga), và là một trong bát chánh đạo (ariya aṭṭhaṅgika magga). Chánh niệm là sự nhìn thấu sự vô thường, khổ, và vô ngã của mọi sự, và do đó làm cho tâm trí trở nên thanh tịnh, bình an, và giải thoát.

 

Đức Phật khuyên rằng, phải ghi nhớ mình bằng cách tu tập bốn cách chánh niệm, là quán sát cơ thể, cảm giác, tâm, và pháp. Bằng cách quán sát, phân tích, và nhận biết rõ ràng các pháp hiện tại, thiền giả có thể loại bỏ những phiền não, uế trược, chướng ngại, và dục vọng, và đạt đến sự giác ngộ và giải thoát. Đức Phật cũng dạy rằng, phải ghi nhớ mình bằng cách tu tập bảy giác chi, là Niệm Giác Chi (Sati), Trạch Pháp Giác Chi (Dhamma-vicaya), Tinh Tấn Giác Chi (Viriya), Hỷ Giác Chi (Pīti), Khinh An Giác Chi (Passaddhi), Ðịnh Giác Chi (Samadhi), Xả Giác Chi (Upekkhā). Đây là những yếu tố dẫn đến sự giác ngộ chân chánh về bốn chân lý tối thượng. Bằng cách tu tập bảy giác chi, thiền giả có thể thiên về, hướng về, xuôi về Niết Bàn.

 

SỞ-HỮU TÁC-Ý (MANASIKĀRA CEṬASIKA)

 

Theo truyền thống Nguyên Thủy kinh điển, sở-hữu tác-ý (manasikāra ceṭasika) là một trong 52 tâm sở, tức là những thành phần của tâm trí. Sở-hữu tác-ý là sự chú tâm, quan tâm, hoặc suy nghĩ về một đối tượng nào đó. Sở-hữu tác-ý có thể là như lý (yoniso) hoặc phi như lý (ayoniso), tùy thuộc vào cách nhìn nhận và hiểu biết của thiền giả. Như lý sở-hữu tác-ý là sở-hữu tác-ý đúng đắn, đúng pháp, đúng tinh thần lời Phật dạy, có khả năng dứt trừ các lậu hoặc hoặc đưa đến đoạn tận mọi khổ đau. Phi như lý sở-hữu tác-ý là sở-hữu tác-ý sai lầm, sai pháp, sai tinh thần lời Phật dạy, có khả năng sinh ra các bất thiện pháp và tăng trưởng các lậu hoặc.

 

Theo sớ giải tạng Abhidhamma, các Ngài Luận-sư giải về sở-hữu tác-ý như sau:

 

Āramaṇaṃ manasi paṭipādāyaṭīṭi = Āramaṇapādako: làm thành cảnh cho tâm, gọi là sở-hữu tác-ý thành cảnh.

 

Đây là một cách giải thích về vai trò của sở-hữu tác-ý trong tâm trí. Sở-hữu tác-ý làm cho tâm trí có một đối tượng (āramaṇa) để tập trung, quan sát, hoặc suy nghĩ. Sở-hữu tác-ý làm cho đối tượng đó trở thành cảnh (pādaka) cho tâm trí, tức là nền tảng, nơi dựa, hoặc điểm tựa cho tâm trí. Sở-hữu tác-ý làm cho tâm trí có một hướng đi, một mục tiêu, hoặc một ý định. Sở-hữu tác-ý làm cho tâm trí có một phương pháp, một cách thức, hoặc một quy tắc để tiếp cận đối tượng đó. Sở-hữu tác-ý làm cho tâm trí có một kết quả, một hiệu quả, hoặc một hậu quả từ việc tác ý đối tượng đó.

 

TÁC Ý ĐÚNG VỀ CẢNH LÀ SỰ TÁC Ý THEO NHƯ LÝ

 

Tức là sự tác ý đúng đắn, đúng pháp, đúng tinh thần lời Phật dạy, có khả năng dứt trừ các lậu hoặc hoặc đưa đến đoạn tận mọi khổ đau. Tác ý đúng về cảnh là sự tác ý theo một cách khiến các thiện pháp sinh khởi và tăng trưởng, là sự tác ý theo một cách khiến tâm trí trở nên thanh tịnh, bình an, và giải thoát.

Tâm phải lấy chi làm đối tượng để tác ý đúng về cảnh? Theo kinh điển, tâm phải lấy pháp làm đối tượng để tác ý đúng về cảnh. Pháp ở đây có nghĩa là các pháp hiện tại, tức là các sự vật hiện tượng mà tâm trí gặp phải trong quá trình tu tập. Pháp cũng có nghĩa là các pháp tuệ, tức là các pháp giúp cho tâm trí trở nên sáng suốt, minh mẫn, và đạt đến giác ngộ. Pháp cũng có nghĩa là các pháp chân lý, tức là các pháp mà Đức Phật đã giảng dạy, như bốn chân lý, bát chánh đạo, bảy giác chi, v.v.

 

Tâm lấy pháp làm đối tượng để tác ý đúng về cảnh là quán sát, phân tích, và nhận biết rõ ràng các pháp hiện tại, nhìn các pháp đúng như bản chất của chúng, tức là duyên sinh, vô thường, khổ, vô ngã. Tâm lấy pháp làm đối tượng để tác ý đúng về cảnh là tu tập các pháp tuệ, như chánh niệm, chánh tinh tấn, chánh tác ý, v.v. Tâm lấy pháp làm đối tượng để tác ý đúng về cảnh là học tập và hành sâu các pháp chân lý, như bốn chân lý, bát chánh đạo, bảy giác chi, v.v.

 

BÀI KINH NHƯ LÝ TÁC Ý (YONISO MANASIKĀRA SUTTA)

 

Trong đó Đức Phật giảng dạy về cách tác ý theo như lý, tức là sự tác ý đúng đắn, đúng pháp, đúng tinh thần lời Phật dạy, có khả năng dứt trừ các lậu hoặc hoặc đưa đến đoạn tận mọi khổ đau. Đức Phật nói rằng, ở đây, chính pháp thiện làm cảnh cho tâm, tâm hướng về pháp thiện, lấy pháp thiện làm đối tượng, tâm sẽ trở nên tốt đẹp. Pháp thiện ở đây có nghĩa là các pháp tuệ, tức là các pháp giúp cho tâm trí trở nên sáng suốt, minh mẫn, và đạt đến giác ngộ. Pháp thiện cũng có nghĩa là các pháp chân lý, tức là các pháp mà Đức Phật đã giảng dạy, như bốn chân lý, bát chánh đạo, bảy giác chi, v.v.

 

Làm cảnh cho tâm là sự tạo ra một đối tượng cho tâm trí để tập trung, quan sát, hoặc suy nghĩ. Làm cảnh cho tâm cũng là sự tạo ra một nền tảng, nơi dựa, hoặc điểm tựa cho tâm trí. Làm cảnh cho tâm cũng là sự tạo ra một hướng đi, một mục tiêu, hoặc một ý định cho tâm trí. Làm cảnh cho tâm cũng là sự tạo ra một phương pháp, một cách thức, hoặc một quy tắc cho tâm trí. Làm cảnh cho tâm cũng là sự tạo ra một kết quả, một hiệu quả, hoặc một hậu quả cho tâm trí.

Hướng về pháp thiện là sự định hướng tâm trí theo một cách khiến các thiện pháp sinh khởi và tăng trưởng, là sự định hướng tâm trí theo một cách khiến tâm trí trở nên thanh tịnh, bình an, và giải thoát. Hướng về pháp thiện là sự quán sát, phân tích, và nhận biết rõ ràng các pháp hiện tại, nhìn các pháp đúng như bản chất của chúng, tức là duyên sinh, vô thường, khổ, vô ngã. Hướng về pháp thiện là sự tu tập các pháp tuệ, như chánh niệm, chánh tinh tấn, chánh tác ý, v.v. Hướng về pháp thiện là sự học tập và hành sâu các pháp chân lý, như bốn chân lý, bát chánh đạo, bảy giác chi, v.v.

 

Lấy pháp thiện làm đối tượng là sự chọn lựa một pháp tuệ hoặc một pháp chân lý để làm nội dung của tâm trí, làm nơi tập trung, quan sát, hoặc suy nghĩ của tâm trí. Lấy pháp thiện làm đối tượng là sự gắn bó tâm trí với một pháp tuệ hoặc một pháp chân lý, không để tâm trí bị sao nhãng, lơ đãng, hoặc mất tập trung. Lấy pháp thiện làm đối tượng là sự thấu hiểu và thực tập một pháp tuệ hoặc một pháp chân lý, không để tâm trí bị mê muội, lầm lạc, hoặc tà kiến. Lấy pháp thiện làm đối tượng là sự thể hiện và chứng minh một pháp tuệ hoặc một pháp chân lý, không để tâm trí bị kiêu ngạo, tự mãn, hoặc bất tín.

Tâm trở nên tốt đẹp là sự biến đổi của tâm trí từ bất thiện sang thiện, từ bất an sang bình an, từ bất lợi sang lợi ích. Tâm trở nên tốt đẹp là sự thanh tịnh của tâm trí, không bị tham, sân, si ám ảnh và chi phối. Tâm trở nên tốt đẹp là sự minh mẫn của tâm trí, không bị mờ mịt, u mê, hoặc mê lầm. Tâm trở nên tốt đẹp là sự giải thoát của tâm trí, không bị ràng buộc, bịn rịn, hoặc khổ đau.

 

BÀI KINH TƯƠNG ƯNG (SAṂYUTTA NIKĀYA)

 

Trong đó Đức Phật giảng dạy về cách lắng nghe pháp một cách hiệu quả, để có thể phát triển bảy giác chi và đạt đến giải thoát. Đức Phật nói rằng, trong khi vị Thánh đệ tử lấy pháp làm đối tượng, tức là quán sát, phân tích, và nhận biết rõ ràng các pháp hiện tại, nhìn các pháp đúng như bản chất của chúng, tức là duyên sinh, vô thường, khổ, vô ngã. Vị Thánh đệ tử tập trung tất cả tâm ý, tức là không để tâm trí bị sao nhãng, lơ đãng, hoặc mất tập trung. Vị Thánh đệ tử lắng nghe pháp, tức là học tập và hành sâu các pháp chân lý, như bốn chân lý, bát chánh đạo, bảy giác chi, v.v. Trong khi ấy, năm pháp chướng ngại không có trong vị ấy, tức là không có tham, sân, si, uế trược, và nghi hoặc, là những tâm trạng bất thiện, bất an, bất lợi, làm cho tâm trí bị rối loạn, mất trật tự, và không thể đạt đến sự giác ngộ và giải thoát. Và bảy giác chi trong khi ấy nhờ tu tập, đi đến viên mãn, tức là Niệm Giác Chi (Sati), Trạch Pháp Giác Chi (Dhamma-vicaya), Tinh Tấn Giác Chi (Viriya), Hỷ Giác Chi (Pīti), Khinh An Giác Chi (Passaddhi), Ðịnh Giác Chi (Samadhi), Xả Giác Chi (Upekkhā), là những yếu tố dẫn đến sự giác ngộ chân chánh về bốn chân lý tối thượng. Bằng cách tu tập bảy giác chi, vị Thánh đệ tử có thể thiên về, hướng về, xuôi về Niết Bàn.

 

CHÁNH NIỆM VÀ CHÁNH ĐỊNH

 

Pháp môn Tuệ Quán là một hệ thống giáo dục thiền tập Phật giáo, mà trong đó, ba nguyên tắc quan trọng là chánh cần, chánh niệm và chánh định, luôn được gắn bó không xa rời với nhau. Các nguyên tắc này đại diện cho ba khía cạnh quan trọng mà một người thiền giả cần phát triển để đạt đến sự giác ngộ và giải thoát.

 

Chánh mạng (sammā-ājīva) đề cập đến sự đúng đắn trong cách sống và cách kiếm sống. Đây là nguyên tắc đạo đức, khuyến khích mọi hành vi của người thiền giả phải tuân thủ giữ giới. Chánh mạng yêu cầu người thiền giả tránh những hành động gây hại đến bản thân, người khác và môi trường. Nó bao gồm việc tránh giết con người và sinh vật khác, trộm cắp, tình dục không đúng đắn, nói dối và sử dụng chất kích thích.

 

Chánh niệm (sati; Satipaṭṭhāna; Sampajañña): sự duy trì đề cập đến sự chú ý chẩn đoán và tỉnh thức, sự nhận thức chân thật về hiện tại mà không gắng gượng hay bị lừa dối bởi những suy nghĩ và khía cạnh đánh giá cá nhân. Chánh niệm yêu cầu người thiền giả phải huấn luyện tâm trí để tập trung chú ý vào hiện tại, hiểu rõ được các suy nghĩ và cảm xúc đang xảy ra mà không phê phán hay chìa vô minh.

 

Chánh định (passaddhi; ekaggata; sampasadana Samādhi) đề cập đến sự tập trung và ổn định tinh thần. Chánh định có nghĩa là đạt được trạng thái không gian trong tâm trí, lúc này mọi suy nghĩ và suy tư được yên bình và lắng đọng. Chánh định yêu cầu người thiền giả tập trung vào một điểm cố định, ví dụ như hơi thở hoặc biểu tượng của Phật, để làm tĩnh tâm và tạo ra thể trạng lý tưởng cho việc thiền tập.

 

Ba nguyên tắc này cùng nhau tạo nên một nền tảng vững chắc cho việc thiền tập trong Pháp môn Tuệ Quán. Khi tuân theo chánh mạng, chánh niệm và chánh định, người thiền giả có thể tiến bộ trên con đường giác ngộ và giải thoát.

 

Để nhận biết bản chất rốt ráo của tất cả, không thể thiếu Chánh Niệm. Đừng bao giờ quên nguyên tắc này.

 

Chỉ hay Quán (Chánh Niệm) là một nguyên tắc quan trọng trong đạo Phật. Chánh Niệm ám chỉ sự nhận thức và tỉnh thức về hiện tại, nhận thức về các khía cạnh của cuộc sống và sự vô thường của nó.

 

Bằng cách sống với Chánh Niệm, chúng ta không bị cuốn vào quá khứ hoặc tương lai, mà tập trung vào hiện tại. Chúng ta nhận thức rõ ràng về suy nghĩ, cảm xúc, hành động và các trạng thái tâm lý khác mà chúng ta trải qua trong từng khoảnh khắc.

 

Chánh Niệm giúp chúng ta làm chủ tâm trí và kiểm soát tâm hồn. Bằng cách luyện tập Chánh Niệm thông qua thiền định và các phương pháp tu tập khác, chúng ta có thể nắm bắt và giải thoát khỏi sự gắn kết và khổ đau do sự bị cuốn vào suy nghĩ và cảm xúc.

 

Qua việc sống với Chánh Niệm, chúng ta trở nên tỉnh thức hơn về cuộc sống và cách chúng ta sử dụng thời gian và nguồn lực của mình. Chúng ta không chỉ sống một cuộc sống tỉnh thức, mà còn đạt được sự tự do và an lạc trong từng khoảnh khắc.

 

Hãy luôn nhớ và áp dụng nguyên tắc Chánh Niệm trong cuộc sống hàng ngày. Bằng cách sống với Chánh Niệm, chúng ta có thể trải nghiệm sự tỉnh thức và hiểu biết sâu sắc về thực tại, và từ đó giải thoát khỏi sự gắn kết và khổ đau.