Sunday, September 8, 2024

TÂM QUÁN NIỆM QUÁN TÂM TRÊN TÂM

 

TÂM QUÁN NIỆM  QUÁN TÂM TRÊN TÂM

 

Này các Tỳ-khưu,

Thế nào là Tỳ-khưu sống quán tâm trên tâm.

 

Này các Tỳ-khưu ở đây với

 

Tâm có tham biết rõ tâm có tham, hay với

 

Tâm không tham, biết rõ tâm không tham.

 

- Tâm có tham biết rõ tâm có tham: Nghĩa là tâm có tham biết rõ tâm có tham, đó là khả năng nhận biết và thừa nhận sự hiện diện của tham trong tâm mình. Tham lam là ham muốn nhiều hơn những gì cần thiết hoặc phù hợp, chẳng hạn như của cải, danh vọng, lạc thú, v.v. Tham lam là một trong ba độc tố gây đau khổ và thiếu hiểu biết ở chúng sinh. Đức Phật dạy rằng người ta nên quan sát và hiểu bản chất của lòng tham trong chính mình và người khác, và từ bỏ nó bằng cách trau dồi sự rộng lượng, tri túc và trí tuệ.

 

- Hay với tâm không tham, biết rõ tâm không tham: Đó là khả năng nhận biết và trân trọng sự vắng mặt của tâm tham. Tâm không tham lam thì thoát khỏi tham ái và bám víu, hài lòng với những gì sẵn có và phù hợp. Tâm không tham lam là một trong những trạng thái tinh thần lành mạnh đưa đến hạnh phúc và giác ngộ. Đức Phật dạy rằng người ta nên trau dồi và duy trì tâm trí không tham lam bằng cách thực tập bố thí, xuất gia và thiền định.

 

Những câu này trích từ Kinh Satipaṭṭhāna, trong đó Đức Phật dạy bốn nền tảng của chánh niệm, đó là thân, thọ, tâm và pháp. Nền tảng thứ ba là chánh niệm của tâm, đó là sự nhận thức và hiểu biết về các trạng thái tinh thần khác nhau sinh và diệt trong bản thân và người khác. Đức Phật đã đưa ra danh sách mười sáu loại trạng thái tinh thần mà người ta nên quán sát, chẳng hạn như tâm có hoặc không có tham, sân, si, v.v. Bằng cách làm người ta có thể phát triển tuệ giác về bản chất vô thường, đau khổ và vô ngã. Của tâm trí, và đạt được sự giải thoát khỏi luân hồi.

 

Tâm có sân biết rõ tâm có sân.

 

Tâm không sân biết rõ tâm không sân.

 

- Tâm có sân biết rõ tâm có sân: Nghĩa là tâm có sân biết rõ tâm có sân, đó là khả năng nhận biết và thừa nhận sự hiện diện của sân hận trong tâm mình. Sân hận là sự ác cảm hay tức giận đối với một cái gì đó hoặc ai đó, chẳng hạn như kẻ thù, đối thủ, chướng ngại vật, v.v. Sân hận là một trong ba chất độc gây ra đau khổ và vô minh ở chúng sinh. Đức Phật dạy rằng người ta nên quan sát và hiểu bản chất của sự thù hận trong chính mình và người khác, và từ bỏ nó bằng cách trau dồi lòng từ, bi và trí tuệ.

 

- Tâm không sân biết rõ tâm không sân: Tức là tâm không sân hận biết rõ tâm không sân hận, đó là khả năng nhận biết và trân trọng sự vắng mặt sân hận trong tâm mình. Tâm không sân hận thì không có ác ý và oán giận, thân thiện và nhân từ đối với tất cả chúng sinh. Tâm không sân hận là một trong những trạng thái tinh thần lành mạnh đưa đến hạnh phúc và giác ngộ. Đức Phật dạy rằng người ta nên trau dồi và duy trì tâm trí không sân hận bằng cách thực tập metta (lòng từ), karuna (từ bi) và bhavana (thiền).

 

Những câu này trích từ Kinh Satipaṭṭhāna, trong đó Đức Phật dạy bốn nền tảng của chánh niệm, đó là thân, thọ, tâm và pháp. Nền tảng thứ ba là chánh niệm của tâm, đó là sự nhận thức và hiểu biết về các trạng thái tinh thần khác nhau sinh và diệt trong bản thân và người khác. Đức Phật đã đưa ra danh sách mười sáu loại trạng thái tinh thần mà người ta nên quán sát, chẳng hạn như tâm có hoặc không có tham, sân, si, v.v. Bằng cách làm người ta có thể phát triển tuệ giác về bản chất vô thường, đau khổ và vô ngã. Của tâm trí, và đạt được sự giải thoát khỏi luân hồi.

 

Tâm có si biết rõ tâm có si.

 

Tâm không si biết rõ tâm không si.

 

Khi tâm có sự si mê, đó là khi tâm của chúng ta bị lấn áp bởi những suy nghĩ, ảo tưởng, và khao khát. Khi tâm được si mê, nó không thực sự nhìn thấy sự thật một cách rõ ràng. Tâm này thường bị lầm tưởng và tìm kiếm hạnh phúc và an lạc trong các vật chất và trạng thái bên ngoài.

 

Khi tâm không có si mê, tức là khi tâm được thanh tịnh và không bị lấn áp bởi suy nghĩ và khao khát, nó có khả năng nhìn thấy sự thật một cách rõ ràng hơn. Tâm không si biết rõ tâm không si, có nghĩa là tâm nhìn thấy được bản chất của nó, không bị che khuất bởi hiện tượng và tâm tưởng ảo. Tâm không si được coi là trạng thái giác ngộ và tỉnh thức, nơi chúng ta có thể trải nghiệm sự tự do và an lạc thực sự.

 

Tâm thâu nhiếp biết rõ tâm được thâu nhiếp.

 

Tâm không thâu nhiếp biết rõ không thâu nhiếp.

 

Có nghĩa là khi tâm của chúng ta được thâu nhiếp, tức là tập trung vào một điểm tâm trí cụ thể (như hơi thở, âm thanh, hoặc một từ ngữ), chúng ta có thể hiểu rõ được quá trình này qua trực giác.

 

Câu tâm không thâu nhiếp biết rõ không thâu nhiếp ý chỉ rằng khi tâm không thể thâu nhiếp, nghĩa là không thể tập trung vào một điểm tâm trí cụ thể, chúng ta cũng có thể nhận biết được trạng thái không thể thâu nhiếp này thông qua trực giác.

 

Đồng nghĩa với việc tâm có khả năng nhận biết được cả trạng thái thâu nhiếp và trạng thái không thâu nhiếp của nó. Thông qua việc nhận thức và hiểu rõ được những trạng thái này, chúng ta có thể phân biệt và điều chỉnh tâm trí của mình trong thiền quán và trong cuộc sống hàng ngày.

 

Tâm tán loạn biết rõ tâm bị tán loạn.

Tâm không tán loạn biết tâm không tán loạn.

 

Khi tâm của chúng ta bị tán loạn, nghĩa là tâm bị xáo trộn và rối loạn bởi các suy nghĩ, cảm xúc và ảo tưởng. Tâm tán loạn này không thể nhìn thấy sự thật một cách rõ ràng, và chúng ta có thể bị mất kiểm soát và thất bại trong đời sống.

 

Khi tâm tán loạn biết thấy rõ tâm bị tán loạn, tức là chúng ta nhận thức được tình trạng tâm của mình và nhận ra rằng nó đang bị xáo trộn và rối loạn. Khi ta nhận thức được điều này, ta có cơ hội để giải quyết vấn đề và trở lại trạng thái tự nhiên và thanh tịnh.

 

Câu Tâm không tán loạn biết tâm không tán loạn có nghĩa là khi tâm của chúng ta không bị xáo trộn và rối loạn bởi các suy nghĩ và cảm xúc, nó có thể nhìn thấy sự thật một cách rõ ràng hơn. Tâm không tán loạn được coi là trạng thái giác ngộ và tỉnh thức, nơi chúng ta có thể trải nghiệm sự tự do và an lạc thực sự.

 

Tâm quảng đại biết tâm quảng đại.

 

Tâm không quản đại biết tâm không quảng đại.

 

Khi tâm của chúng ta rộng lớn và không bị giới hạn bởi suy nghĩ, cảm xúc và ảo tưởng, ta có thể nhìn thấy và trải nghiệm mọi thứ một cách rõ ràng và đầy đủ hơn. Tâm quảng đại được coi là trạng thái giác ngộ và tỉnh thức, nơi chúng ta cảm nhận được sự rộng lượng và tự do tuyệt vời.

 

Câu Tâm không quản đại biết tâm không quảng đại có nghĩa là khi tâm của chúng ta không bị giới hạn bởi suy nghĩ, cảm xúc và ảo tưởng, ta có thể nhìn thấy và trải nghiệm sự thật một cách rõ ràng và đầy đủ hơn. Tâm không quản đại cũng là một trạng thái giác ngộ, nơi chúng ta cảm nhận được sự nhẹ nhàng, không ràng buộc và thanh tịnh.

 

Tâm trong việc giúp chúng ta đạt được trạng thái tỉnh thức và giác ngộ, qua đó trải nghiệm cuộc sống một cách đầy đủ và tự do.

 

Tâm có hữu hạn biết tâm có hữu hạn.

 

Tâm của chúng ta thường bị giới hạn và hạn chế bởi các suy nghĩ, niềm tin, hoài nghi, và các ràng buộc tư duy khác. Khi tâm bị giới hạn, chúng ta chỉ có thể nhìn thấy và trải nghiệm một phần nhỏ của thực tại, và bị hạn chế trong kiến thức và nhận thức.

 

Thông qua thiền quán, chúng ta có thể nâng cao ý thức và mở rộng tâm hồn, giải phóng chính mình khỏi các giới hạn và hạn chế. Khi tâm không còn bị giới hạn và hạn chế, ta có thể nhìn thấy và nhận biết được một cách tỉnh táo và rõ ràng hơn, trải nghiệm cuộc sống và hiện tượng xung quanh đầy đủ hơn.

 

Trạng thái tâm không giới hạn là quan trọng để có thể truyền đạt kiến thức và hiểu biết về thực tại một cách toàn diện và sâu sắc hơn.

 

Tâm vô thường biết tâm vô thường.

 

Tâm vô thường là một trong ba đặc tính của vạn pháp, bên cạnh khổ và vô ngã. Tâm vô thường có nghĩa là tâm không có bản chất vĩnh cửu, không có một thực thể riêng biệt, mà luôn luôn biến đổi theo điều kiện. Tâm không phải là một cái gì đó cố định, mà là một quá trình liên tục của các pháp tâm (citta dhamma), bao gồm các cảm giác, nhận thức, ý chí và các hành vi tâm. Mỗi pháp tâm chỉ tồn tại trong một khoảnh khắc rất ngắn, rồi biến mất để nhường chỗ cho pháp tâm khác. Do đó, tâm không có gì để bám víu hay luyến lưu.

 

Biết tâm vô thường là một kỹ năng thiền quán rất quan trọng, giúp thiền giả nhận ra sự thật của tâm và tránh bị lầm lạc hay bị dính vào các pháp tâm. Biết tâm vô thường là sử dụng sự chú ý (sati) và trí tuệ (pañña) để quan sát và hiểu rõ các pháp tâm như chúng xuất hiện và biến mất trong tâm. Biết tâm vô thường là không để cho tâm bị cuốn theo các pháp tâm, mà giữ cho tâm trong trạng thái thanh tịnh, bình an và tự do.

 

Vậy câu Tâm vô thường biết tâm vô thường có thể được hiểu là: Tâm không có bản chất vĩnh cửu, mà luôn luôn biến đổi theo điều kiện; thiền giả sử dụng sự chú ý và trí tuệ để quan sát và hiểu rõ sự vô thường của tâm, và do đó giữ cho tâm trong trạng thái thanh tịnh, bình an và tự do.

 

Tâm có định biết tâm có định.

 

Tâm không định biết tâm không định.

 

Tâm có định là tâm có sự tập trung, sự chú ý, trí tuệ và sự thanh tịnh. Tâm có định là tâm không bị phân tán, không bị sao nhãng, không bị lầm lạc và không bị dính vào các pháp tâm. Tâm có định là tâm có khả năng quan sát và hiểu rõ các vạn pháp như chúng vốn là, không bị lệch lạc hay biến dạng bởi các ý niệm hay quan niệm. Tâm có định là tâm có sự tự chủ, tự do và hạnh phúc.

 

Biết tâm có định là một kỹ năng thiền quán rất quan trọng, giúp thiền giả duy trì và phát triển trạng thái của tâm. Biết tâm có định là sử dụng sự chú ý (sati) và trí tuệ (pañña) để nhận ra khi nào tâm có định và khi nào tâm không có định. Biết tâm có định là không để cho tâm bị mất định, mà giữ cho tâm trong trạng thái ổn định, vững chắc và an lạc.

 

Tâm không định là tâm không có sự tập trung, sự chú ý, trí tuệ và sự thanh tịnh. Tâm không định là tâm bị phân tán, bị sao nhãng, bị lầm lạc và bị dính vào các pháp tâm. Tâm không định là tâm không có khả năng quan sát và hiểu rõ các vạn pháp như chúng vốn là, mà bị lệch lạc hay biến dạng bởi các ý niệm hay quan niệm. Tâm không định là tâm không có sự tự chủ, tự do và hạnh phúc.

 

Biết tâm không định cũng là một kỹ năng thiền quán rất quan trọng, giúp thiền giả nhận ra và khắc phục những nguyên nhân gây ra sự mất định của tâm. Biết tâm không định là sử dụng sự chú ý (sati) và trí tuệ (pañña) để nhận ra khi nào tâm không định và khi nào tâm có định. Biết tâm không định là không để cho tâm bị cuốn theo các pháp, mà cố gắng để lấy lại trạng thái ổn định, vững chắc và an lạc của tâm.

 

Vậy câu Tâm có định biết tâm có định có thể được hiểu là: Tâm có sự tập trung, chú ý, trí tuệ và thanh tịnh; thiền giả sử dụng sự chú ý và trí tuệ để duy trì và phát triển trạng thái của tâm, và do đó giữ cho tâm trong trạng thái ổn định, vững chắc và an lạc.

 

Câu Tâm không định biết tâm không định có thể được hiểu là: Tâm không có sự tập trung, chú ý, trí tuệ và thanh tịnh; thiền giả sử dụng sự chú ý và trí tuệ để nhận ra và khắc phục những nguyên nhân gây ra sự mất định của tâm, và do đó cố gắng để lấy lại trạng thái ổn định, vững chắc và an lạc của tâm.

 

Tâm giải thoát biết rõ tâm có giải thoát.

 

Tâm không giải thoát biết rõ tâm không giải thoát.

 

Tâm giải thoát là tâm đã đạt được sự giác ngộ và giải thoát khỏi vòng luân hồi. Tâm giải thoát là tâm đã vượt qua các mối bận tâm (kilesa), các mắc bẫy (upadhi) và các nghiệp chướng (kamma). Tâm giải thoát là tâm đã nhận ra sự vô thường, khổ và vô ngã của vạn pháp, và do đó không còn bị lầm lạc hay dính vào chúng. Tâm giải thoát là tâm đã trở thành một trong bốn loại người thánh nhân (ariya-puggala), tức là sotāpanna, sakadāgāmī, anāgāmī hoặc arahant.

BỐN BẬC THÁNH NHÂN

 

Chữ Sotāpanna, Sakadāgāmī, Anāgāmī và Arahant là những thuật ngữ Phật giáo để chỉ những cấp độ giác ngộ và giải thoát của thiền giả. Theo kinh điển Nguyên thủy, có bốn cấp độ giác ngộ và giải thoát, được gọi là bốn thánh đế (ariya-puggala), bao gồm:

 

Sotāpanna (xuất gia): Người đã chứng kiến Pháp, đã cắt đứt ba ràng buộc đầu tiên là chấp ngã, thích lễ nghi và nghi ngờ. Người này sẽ không bị tái sinh vào bốn nơi khổ (địa ngục, ác quỷ, thú và ngạ quỷ), và sẽ đạt được giải thoát sau không quá bảy kiếp.

 

Chấp ngã, thích lễ nghi và nghi ngờ là ba trong số mười ràng buộc (saṃyojana) mà thiền giả cần cắt đứt để đạt được sự giải thoát khỏi vòng luân hồi. Đây là những khái niệm quan trọng trong kinh điển Phật giáo Nguyên thủy, đặc biệt là trong Kinh Sati Paṭṭhāna (Kinh Chánh Niệm). Dưới đây là một số giải thích về ý nghĩa của ba ràng buộc này:

 

Chấp ngã (sakkāya-diṭṭhi) là sự quan niệm sai lầm rằng có một bản ngã, một cái tôi, một chủ thể thực sự tồn tại trong hoặc ngoài các pháp tâm và pháp thân. Chấp ngã là nguồn gốc của sự bám víu, ám ảnh, kiêu căng và mê luyến. Chấp ngã làm cho chúng ta không nhận ra sự vô ngã, không có gì để chấp nhận hay từ bỏ của các vạn pháp. Chấp ngã là ràng buộc đầu tiên và quan trọng nhất, vì nó liên quan đến tất cả các ràng buộc khác. Thiền giả cần phải quán sát các pháp tâm và pháp thân theo ba đặc tính (ti-lakkhaṇa), tức là vô thường (anicca), khổ (dukkha) và vô ngã (anattā), để phá trừ chấp ngã.

 

Thích lễ nghi (sīlabbata-parāmāsa) là sự quan niệm sai lầm rằng việc tuân theo các nghi lễ, các quy tắc, các hành vi hay các phương tiện ngoại đạo có thể dẫn đến sự giải thoát. Thích lễ nghi là nguồn gốc của sự si mê, lầm lạc và không hiểu rõ. Thích lễ nghi làm cho chúng ta không nhận ra sự không có giá trị, không có gì để mong muốn hay ghét bỏ của các pháp hữu hình và vô hình. Thích lễ nghi là ràng buộc thứ hai, vì nó liên quan đến việc tu tập sai đường. Thiền giả cần phải quán sát các pháp hữu hình và vô hình theo bốn chánh niệm (satipaṭṭhāna), tức là quán thân, quán thọ, quán tâm và quán pháp, để phá trừ thích lễ nghi.

 

Nghi ngờ (vicikicchā) là sự do dự, không chắc chắn hay không tin tưởng vào Phật, Pháp, Tăng, Bát Chánh Đạo hay kết quả của nghiệp. Nghi ngờ là nguồn gốc của sự lo lắng, hoang mang và mất phương hướng. Nghi ngờ làm cho chúng ta không nhận ra sự chắc chắn, không có gì để hoài nghi hay tranh luận của các pháp chân thật. Nghi ngờ là ràng buộc thứ ba, vì nó liên quan đến việc tu tập không thành công. Thiền giả cần phải quán sát các pháp chân thật theo bảy bồ đề phần (bojjhaṅga), tức là quán chú ý, quán trí tuệ, quán nỗ lực, quán hỷ xả, quán an lạc, quán tĩnh lặng và quán thân xác (32 bộ phận của cơ thể con người, để thấy rõ được sự ô uế, bất tịnh và không đáng tham của chúng để phá trừ nghi ngờ).

 

Sakadāgāmī (nhất lai): Người đã làm yếu đi hai ràng buộc tiếp theo là dục vọng và hận thù. Người này sẽ không bị tái sinh vào thế gian dưới, và sẽ đạt được giải thoát sau không quá một kiếp.

 

Anāgāmī (không bị tái sinh): Người đã cắt đứt hai ràng buộc tiếp theo là dục vọng và hận thù. Người này sẽ không bị tái sinh vào thế gian, mà sẽ đến các cõi trời cao hơn, và sẽ đạt được giải thoát ở đó.

 

Arahant (a la hán): Người đã cắt đứt năm ràng buộc cuối cùng là dính mắc, kiêu căng, quan niệm, mê luyến và suy nghĩ. Người này đã hoàn thành con đường tu tập, đã giải thoát khỏi vòng luân hồi, và sẽ không bị tái sinh vào bất kỳ nơi nào.

 

Biết rõ tâm có giải thoát là một kỹ năng thiền quán rất quan trọng, giúp thiền giả xác nhận và bảo vệ trạng thái của tâm. Biết rõ tâm có giải thoát là sử dụng sự chú ý (sati) và trí tuệ (pañña) để nhận ra khi nào tâm đã giải thoát và khi nào tâm chưa giải thoát. Biết rõ tâm có giải thoát là không để cho tâm bị tự mãn, kiêu ngạo hay lơ là, mà giữ cho tâm trong trạng thái khiêm nhường, tự phê bình và tiến bộ.

 

Tâm không giải thoát là tâm chưa đạt được sự giác ngộ và giải thoát khỏi vòng luân hồi. Tâm không giải thoát là tâm vẫn còn bị chi phối bởi các mối bận tâm (kilesa), các mắc bẫy (upadhi) và các nghiệp chướng (kamma). Tâm không giải thoát là tâm chưa nhận ra sự vô thường, khổ và vô ngã của vạn pháp, và do đó vẫn còn bị lầm lạc hay dính vào chúng. Tâm không giải thoát là tâm chưa trở thành một trong bốn loại người thánh (ariya-puggala), tức là sotāpanna, sakadāgāmī, anāgāmī hoặc arahant.

 

Biết rõ tâm không giải thoát cũng là một kỹ năng thiền quán rất quan trọng, giúp thiền giả nhận ra và khắc phục những nguyên nhân gây ra sự chưa giải thoát của tâm. Biết rõ tâm không giải thoát là sử dụng sự chú ý (sati) và trí tuệ (pañña) để nhận ra khi nào tâm không giải thoát và khi nào tâm có giải thoát. Biết rõ tâm không giải thoát là không để cho tâm bị nản lòng, buông xuôi hay từ bỏ, mà cố gắng để đạt được trạng thái giác ngộ và giải thoát của tâm.

 

Vậy câu Tâm giải thoát biết rõ tâm có giải thoát có thể được hiểu là: Tâm đã đạt được sự giác ngộ và giải thoát khỏi vòng luân hồi; thiền giả sử dụng sự chú ý và trí tuệ để xác nhận và bảo vệ trạng thái của tâm, và do đó giữ cho tâm trong trạng thái khiêm nhường, tự phê bình và tiến bộ.

 

Câu Tâm không giải thoát biết rõ tâm không giải thoát có thể được hiểu là: Tâm chưa đạt được sự giác ngộ và giải thoát khỏi vòng luân hồi; thiền giả sử dụng sự chú ý và trí tuệ để nhận ra và khắc phục những nguyên nhân gây ra sự chưa giải thoát của tâm, và do đó cố gắng để đạt được trạng thái giác ngộ và giải thoát của tâm.

 

Như vậy vị ấy sống quán tâm trên nội tâm, quán tâm trên ngoại tâm

Hay sống quán tánh sanh khởi trên tâm.

Sống quán tánh diệt tận trên tâm.

Sống quán tánh sanh diệt trên tâm.

Có tâm đây vị ấy sống an trú tỉnh thức

Như vậy với hy vọng hướng đến chánh trí,

Tỉnh thức.

 

Những câu này là một phần của kinh điển Phật giáo Nguyên thủy, được gọi là Kinh Sati Paṭṭhāna (Kinh Chánh Niệm). Đây là một trong những kinh quan trọng nhất trong bộ Tạng Kinh (Sutta Piṭaka), vì nó trình bày về phương pháp thiền quán chánh niệm (sati paṭṭhāna), là một trong bốn pháp môn của Bát Chánh Đạo. Phương pháp này giúp thiền giả quan sát và hiểu rõ bốn lĩnh vực chính của tâm và thân, là thân (kāya), cảm giác (vedanā), tâm (citta) và các pháp (dhamma).

 

Đoạn này thuộc về lĩnh vực thứ ba, tức là tâm. Tâm ở đây có nghĩa là trạng thái tâm, hay còn gọi là cetasika, là những thành phần tâm hợp thành với tâm (citta) để tạo nên các khối tâm (cittakkhandha). Có 52 loại trạng thái tâm, được chia thành ba nhóm: 25 loại có tính tốt (kusala), 14 loại có tính xấu (akusala) và 13 loại không có tính tốt xấu (avyākata). Mỗi khối tâm đều có ít nhất 7 trạng thái tâm cơ bản, gồm: liên hệ (phassa), cảm giác (vedanā), nhận thức (saññā), ý chí (cetanā), liên hệ (manasikāra), năng lực sống (jīvitindriya) và duy trì (upacaya). Ngoài ra, khối tâm còn có thể có thêm các trạng thái tâm khác, tùy thuộc vào điều kiện và đối tượng.

 

Ở đây giải thích về cách quán sát các trạng thái tâm khác nhau, dựa trên ba tiêu chí: sanh khởi, diệt tận và sanh diệt. Sanh khởi là sự xuất hiện của trạng thái tâm, diệt tận là sự biến mất của trạng thái tâm, và sanh diệt là sự liên tục của trạng thái tâm. Quán sát theo ba tiêu chí này giúp thiền giả nhận ra sự vô thường, không bền vững và không kiểm soát được của các trạng thái tâm.

 

Ở đây cũng chỉ ra rằng thiền giả cần quán sát các trạng thái tâm trên nội tâm và ngoại tâm. Nội tâm là chính bản thân thiền giả, ngoại tâm là những người khác hoặc những vật khác. Quán sát theo hai hướng này giúp thiền giả nhận ra sự đồng nhất, không khác biệt và không riêng biệt của các trạng thái tâm.

 

Câu này cuối cùng khẳng định rằng khi quán sát các trạng thái tâm theo cách này, thiền giả sẽ sống an trú tỉnh thức, tức là duy trì sự chú ý và trí tuệ trong suốt quá trình thiền quán. Đây là một trong bốn yếu điểm của chánh niệm, bên cạnh việc không ham muốn hay ghét bỏ đối với các trạng thái tâm, không bị lầm lạc hay dính vào các trạng thái tâm, và không bị mất chánh niệm khi chuyển đổi giữa các trạng thái tâm. Quán sát các trạng thái tâm theo cách này sẽ giúp thiền giả hướng đến chánh trí, tức là sự giác ngộ và giải thoát.

 

Và vị ấy sống không nương tựa,

Không chấp trước một vật gì trên đời.

Này các Tỳ-khưu,

Vậy các vị Tỳ-khưu sống quán tâm trên tâm.

 

Đoạn này khuyên thiền giả cần sống không nương tựa, không chấp trước một vật gì trên đời. Điều này có nghĩa là thiền giả không bị lệ thuộc vào bất kỳ điều gì để duy trì sự an lạc và hạnh phúc của mình, mà chỉ dựa vào chính sự chú ý và trí tuệ của mình. Thiền giả không bị ám ảnh hay bám víu vào bất kỳ hiện tượng nào trong thế gian, mà chỉ quan sát chúng như chúng vốn là, không có gì để mong muốn hay ghét bỏ. Thiền giả sống quán tâm trên tâm, tức là quan sát các trạng thái tâm của mình một cách tỉnh thức và rõ ràng, để nhận ra sự vô thường, khổ và vô ngã của chúng. Bằng cách này, thiền giả sẽ hướng đến chánh trí, tức là sự giác ngộ và giải thoát.

 

Tâm ở trạng thái nào gọi là

Tâm không bị uế nhiễm?

 

Tâm không bị uế nhiễm là tâm ở trạng thái không bị dính vào các vật chất, hiện tượng, tình cảm, suy nghĩ, ý niệm, và không bị ảnh hưởng bởi chúng. Tâm không bị uế nhiễm là một trong những khái niệm cơ bản trong Phật giáo. Để đạt được tâm không bị uế nhiễm, người thiền giả cần tu tập và rèn luyện để loại bỏ các tác nhân gây ảnh hưởng đến tâm như sự ganh tỵ, sự tham lam, sự giận dữ, sự lo lắng, sự ái ngại, sự kiêu ngạo và sự mê muội.

 

Tâm thanh tịnh, trong sáng là tâm

Đủ bén nhạy để làm năm điều:

 

Hướng tâm đến cảnh (đề mục định),

Dễ dàng theo ý muốn,

(thuật ngữ Phật học gọi là tầm)

 

Gắn bó với đề mục định một cách tự nhiên (thuật ngữ Phật học gọi là tứ)

 

Hân hoan với đề mục định

(thuật ngữ Phật học gọi là hỷ)

 

Thoải mái với đề mục định

(thuật ngữ Phật học gọi là lạc)

 

Trụ tâm bền bĩ với đề mục định

(thuật ngữ Phật học gọi là định)

 

Chánh Niệm Tâm Trên Tâm (Quán Tâm)

Quán Tâm là:

 

 

TUỆ TRI TÂM BAO GỒM 4 NHÓM

Thọ, tưởng, hành, thức

Tuệ tri nhóm tưởng:

Tâm ghi nhận có 6 gồm nhãn thức,

Nhĩ thức, tỷ thức, thiệt thức,

Thân thức, tưởng thức;

 

Nói về tuệ tri tâm, là một trong bốn nhóm của tâm, bên cạnh thọ, hành và thức. Tuệ tri tâm là khả năng nhận biết, phân biệt và hiểu rõ các sự vật và hiện tượng. Tuệ tri tâm có nhiều loại, nhưng ở đây chỉ nói về tuệ tri nhóm tưởng.

 

Tuệ tri nhóm tưởng là loại tuệ tri liên quan đến sự ghi nhận và phân loại các đối tượng của sáu giác quan: nhãn, nhĩ, tỷ, thiệt, thân và tưởng. Mỗi giác quan có một loại tuệ tri riêng biệt, gọi là thức. Thức là khả năng phản chiếu các đối tượng của giác quan lên tâm. Ví dụ:

 

Nhãn thức là tuệ tri ghi nhận các đối tượng của nhãn quang, như màu sắc, hình dạng, kích thước, vị trí…

Nhĩ thức là tuệ tri ghi nhận các đối tượng của nhĩ quang, như âm thanh, tiếng nói, tiếng ồn…

Tỷ thức là tuệ tri ghi nhận các đối tượng của tỷ quang, như mùi hương, mùi vị…

Thiệt thức là tuệ tri ghi nhận các đối tượng của thiệt quang, như vị ngọt, vị chua, vị đắng…

Thân thức là tuệ tri ghi nhận các đối tượng của thân quang, như cảm giác lạnh, nóng, êm ái, khó chịu…

Tưởng thức là tuệ tri ghi nhận các đối tượng của tưởng quang, như suy nghĩ, ký ức, ước mơ…

Tuệ tri nhóm tưởng có vai trò quan trọng trong thiền tập Phật giáo. Nó giúp chúng ta có sự minh mẫn và tỉnh giác với các hiện tượng xảy ra trong phạm vi sáu giác quan. Nó cũng giúp chúng ta phát hiện và loại bỏ các phiền não và uế trở ngại cho thiền tập. Nếu chúng ta biết cách sử dụng tuệ tri một cách khéo léo và chánh niệm, chúng ta có thể tiến bộ trên con đường giải thoát.

 

TUỆ TRI MỖI TÂM GHI NHẬN

Chỉ ghi nhận một loại cảm giác

Tuệ tri duyên khởi các loại tâm ghi nhận

Tuệ tri tâm ghi nhận vô thường

Vô chủ vô sở hữu

Tuệ tri tâm nhận thức

Tâm ý thức:

Tâm ý thức biết kiến thức,

Tư tưởng, biết mọi đối tượng;

 

Niệm tâm trên tâm, là một trong bốn niệm xứ của Phật giáo, bên cạnh niệm Thân, niệm Thọ và niệm Pháp. Niệm tâm trên tâm là sự quán chiếu và nhận biết các trạng thái của tâm, như vui, buồn, bình an, lo lắng, tham, sân, si, tuệ, định…. Niệm tâm trên tâm có nhiều bước và chi tiết, nhưng ở đây chỉ nói về một số điểm chính:

 

Tuệ tri mỗi Tâm ghi nhận: Điều này có nghĩa là chúng ta phải có sự minh mẫn và tỉnh giác với mỗi trạng thái của tâm, không để cho nó bị lãng quên hay lơ đãng. Chúng ta phải biết rõ ràng là tâm của chúng ta đang ở trạng thái nào, là tốt hay xấu, là khéo hay không khéo, là có phiền não hay không có phiền não….

 

Chỉ ghi nhận một loại Cảm giác: Điều này có nghĩa là chúng ta phải phân biệt được cảm giác của thân và cảm giác của tâm. Cảm giác của thân là những cảm giác do sáu giác quan gây ra, như lạnh, nóng, ngọt, đắng… Cảm giác của tâm là những cảm giác do sáu thức gây ra, như vui, buồn, hài lòng, không hài lòng… Trong niệm tâm trên tâm, chúng ta chỉ ghi nhận một loại cảm giác là cảm giác của tâm.

 

Tuệ tri Duyên khởi các loại Tâm ghi nhận: Điều này có nghĩa là chúng ta phải hiểu được nguyên nhân và kết quả của các trạng thái của tâm. Chúng ta phải biết được các yếu tố duyên khởi là gì, làm cho tâm của chúng ta xuất hiện các loại khác nhau. Ví dụ: khi chúng ta gặp một người bạn lâu ngày không gặp, duyên khởi là sự gặp gỡ đó, kết quả là tâm của chúng ta xuất hiện loại vui.

 

Tuệ tri Tâm ghi nhận vô thường: Điều này có nghĩa là chúng ta phải nhận ra được tính vô thường của các trạng thái của tâm. Chúng ta phải biết được rằng các trạng thái của tâm không có sự bền vững hay ổn định nào, mà luôn luôn biến đổi theo duyên khởi. Ví dụ: khi chúng ta nghe tin một người bạn qua đời, duyên khởi là tin tức đó, kết quả là tâm của chúng ta xuất hiện loại buồn.

 

Vô chủ vô sở hữu: Điều này có nghĩa là chúng ta phải nhận ra được tính vô chủ và vô sở hữu của các trạng thái của tâm. Chúng ta phải biết được rằng các trạng thái của tâm không có chủ thể nào sở hữu hay điều khiển, mà chỉ là những hiện tượng phát sinh và diệt theo luật nhân quả. Chúng ta không nên gắn bó hay luyến lưu với các trạng thái của tâm, mà phải nhìn thấy chúng như là những đám mây trôi qua bầu trời.

 

Tuệ tri Tâm nhận thức: Điều này có nghĩa là chúng ta phải có sự nhận thức và quán chiếu về bản chất của tâm. Chúng ta phải biết được rằng tâm là gì, làm thế nào để tâm được thanh tịnh và giải thoát. Chúng ta phải biết được rằng tâm là khả năng nhận biết, phân biệt và hiểu rõ các sự vật và hiện tượng. Tâm là nguồn gốc của mọi hành động, lời nói và suy nghĩ. Tâm là điều kiện cần và đủ để chúng ta đạt được sự an lạc và giác ngộ.

 

Tâm ý thức: Điều này có nghĩa là chúng ta phải có sự ý thức và chánh niệm về các hoạt động của tâm. Chúng ta phải biết được rằng tâm có khả năng biết kiến thức, tư tưởng và biết mọi đối tượng. Tâm có thể học hỏi, suy luận và sáng tạo. Tâm cũng có thể quan sát, phản ứng và thay đổi. Tâm là công cụ quý giá để chúng ta khám phá và hiểu thế giới tâm linh.

 

TUỆ TRI DUYÊN KHỞI TÂM Ý THỨC DO TÀ TƯ DUY

Niệm là Tư duy – [Ý thức là Tư tưởng])

Và có 2 loại Ý thức trên Bát tà đạo

(Tà niệm – Tà tư duy –

[Ý thức – Tư tưởng Tà kiến]

Và Bát chánh đạo

(Chánh niệm – Chánh tư duy –

[Ý thức – Tư tưởng Chánh kiến])

 

Nói về tuệ tri duyên khởi tâm ý thức, là một khía cạnh của tuệ tri tâm, là khả năng nhận biết, phân biệt và hiểu rõ các sự vật và hiện tượng. Tuệ tri duyên khởi tâm ý thức có liên quan đến sự nhận thức và tư duy về các nguyên nhân và kết quả của các trạng thái của tâm.

 

Tuệ tri duyên khởi tâm ý thức do niệm là tư duy - [ý thức là tư tưởng]. Điều này có nghĩa là chúng ta phải dùng niệm, là sự chánh niệm và quán chiếu về các hiện tượng xảy ra trong phạm vi sáu giác quan, để tư duy, là sự suy luận và phân tích về các nguyên nhân và kết quả của các hiện tượng đó. Từ đó, chúng ta sẽ có ý thức, là khả năng phản chiếu và nhận diện các đối tượng của giác quan lên tâm, và tư tưởng, là những suy nghĩ và ý kiến về các đối tượng đó.

 

Và có hai loại ý thức trên bát tà đạo và bát chánh đạo. Bát tà đạo là tám con đường sai lầm, dẫn đến khổ đau và tái sinh. Bát chánh đạo là tám con đường chính xác, dẫn đến an lạc và giải thoát. Hai loại ý thức này là:

 

Tà niệm - Tà tư duy - [Ý thức - Tư tưởng Tà kiến]: Đây là loại ý thức sai lầm, do niệm không chính xác và tư duy không khéo léo. Chúng ta không có sự minh mẫn và tỉnh giác với các hiện tượng xảy ra trong phạm vi sáu giác quan, mà chỉ để cho nó bị phiền não và uế trở ngại. Chúng ta không biết được nguyên nhân và kết quả của các trạng thái của tâm, mà chỉ theo đuổi những gì mang lại hạnh phúc ngắn hạn và tránh xa những gì mang lại khổ đau ngắn hạn. Chúng ta không có ý thức về bản chất vô thường, khổ đau và vô ngã của mọi sự vật, mà chỉ có ý thức về bản chất bền vững, hạnh phúc và có ngã của mọi sự vật. Chúng ta cũng có những suy nghĩ và ý kiến sai lầm về các đối tượng của giác quan, mà không phù hợp với sự thật như nó vốn có.

Chánh niệm - Chánh tư duy - [Ý thức - Tư tưởng Chánh kiến]: Đây là loại ý thức chính xác, do niệm chính xác và tư duy khéo léo. Chúng ta có sự minh mẫn và tỉnh giác với các hiện tượng xảy ra trong phạm vi sáu giác quan, không để cho nó bị phiền não và uế trở ngại. Chúng ta biết được nguyên nhân và kết quả của các trạng thái của tâm, và biết cách loại bỏ những gì mang lại khổ đau dài hạn và phát triển những gì mang lại hạnh phúc dài hạn. Chúng ta có ý thức về bản chất vô thường, khổ đau và vô ngã của mọi sự vật, và không gắn bó hay luyến lưu với chúng. Chúng ta cũng có những suy nghĩ và ý kiến chính xác về các đối tượng của giác quan, phù hợp với sự thật như nó vốn có.

 

TUỆ TRI TÂM BIẾT TÂM

Chứ không phải tâm biết cảnh (vật)

Tuệ tri tâm biết và đối tượng

Được biết đồng sanh đồng diệt,

Tuệ tri vô ngã khi quán tâm,

Tuệ tri tưởng thức ghi nhận

Cảm giác pháp trần, duyên khởi,

Vô thường, vô ngã của

Cảm giác pháp trần và Tưởng thức.

 

Tuệ tri tâm biết tâm, là một khía cạnh của tuệ tri tâm, là khả năng nhận biết, phân biệt và hiểu rõ các sự vật và hiện tượng. Tuệ tri tâm biết tâm có liên quan đến sự nhận thức và quán chiếu về bản chất của tâm, không phụ thuộc vào các đối tượng bên ngoài.

 

Tuệ tri tâm biết tâm chứ không phải tâm biết cảnh (vật). Điều này có nghĩa là chúng ta không để cho sáu giác quan (nhãn, nhĩ, tỷ, thiệt, thân, tưởng) chi phối hay lôi cuốn tâm trí của chúng ta. Chúng ta không bị mê muội bởi các cảnh (vật) của thế gian, mà chỉ quan sát và nhận biết chúng như là những hiện tượng vô thường, khổ đau và vô ngã. Chúng ta không để cho các cảnh (vật) làm phiền não hay trở ngại cho thiền tập. Chúng ta chỉ dùng tuệ tri để biết rõ ràng và sáng suốt về bản chất của tâm.

 

Tuệ tri tâm biết và đối tượng được biết đồng sanh đồng diệt. Điều này có nghĩa là chúng ta nhận ra được tính liên hệ và phụ thuộc của các hiện tượng. Chúng ta biết được rằng không có gì tồn tại một cách riêng lẻ hay độc lập, mà chỉ có sự kết hợp và ảnh hưởng của nhiều yếu tố duyên khởi. Chúng ta biết được rằng tuệ tri và đối tượng được biết là hai mặt của một hiện tượng, không thể phân ly hay chia cắt. Chúng ta biết được rằng khi tuệ tri xuất hiện, đối tượng được biết cũng xuất hiện; khi tuệ tri diệt, đối tượng được biết cũng diệt.

 

Tuệ tri vô ngã khi quán tâm. Điều này có nghĩa là chúng ta quán chiếu và nhận ra được tính vô ngã của tâm. Chúng ta không gắn bó hay luyến lưu với các trạng thái của tâm, mà chỉ nhìn thấy chúng như là những đám mây trôi qua bầu trời. Chúng ta không cho rằng có một bản ngã hay một chủ thể nào sở hữu hay điều khiển tâm, mà chỉ nhận thấy rằng tâm chỉ là khả năng nhận biết, phân biệt và hiểu rõ các sự vật và hiện tượng.

 

Tuệ tri Tưởng thức ghi nhận Cảm giác pháp trần, Duyên khởi, Vô thường, Vô ngã của Cảm giác pháp trần và Tưởng thức. Điều này có nghĩa là chúng ta có sự minh mẫn và tỉnh giác với các cảm giác do sáu thức gây ra, như vui, buồn, hài lòng, không hài lòng… Chúng ta cũng có sự minh mẫn và tỉnh giác với các suy nghĩ và ký ức do tưởng thức gây ra. Chúng ta biết được rằng các cảm giác và suy nghĩ này đều là những hiện tượng pháp trần, không có sự bền vững hay ổn định nào, mà luôn luôn biến đổi theo duyên khởi. Chúng ta biết được rằng các cảm giác và suy nghĩ này đều là những hiện tượng vô thường, khổ đau và vô ngã, không có bản chất hay tính chất nào riêng biệt.

 

QUÁN TÂM TRÊN TÂM THANH TỊNH

 

Một phương pháp thiền tập nhằm tập trung vào cảm xúc và ý nghĩ trong quá trình thiền. Quán Tâm giúp chúng ta đạt được sự nhận thức về tình trạng tâm trí, giúp thanh tịnh tâm trí và giúp tăng cường khả năng chú trọng hiện tại.

 

Cách thực hiện Chánh Niệm Tâm Trên Tâm là tập trung vào cảm xúc và ý nghĩ của mình. Chúng ta quan sát và chấp nhận sự xuất hiện của mọi tâm trạng và ý nghĩ mà không cố gắng thay đổi chúng. Chúng ta cảm nhận từng cảm xúc và ý nghĩ và cho phép chúng tồn tại và khởi sanh một cách tự nhiên.

 

Quán Tâm nhắm đến việc giữ sự chú ý dành cho cảm xúc và ý nghĩ trong mọi hoàn cảnh. Khi tâm trí chuyển đổi sang những suy nghĩ, căng thẳng hoặc mất tỉnh táo, chúng ta sẽ chuyển sự chú ý của mình trở lại nhận thức về cảm xúc và ý nghĩ, giúp tâm trí trở nên tỉnh táo và tập trung.

 

Quán Tâm giúp chúng ta đạt được một trạng thái tĩnh lặng, không phê phán và không gắn bó với cảm xúc và ý nghĩ. Thông qua việc đón nhận và chấp nhận mọi cảm xúc và ý nghĩ, chúng ta hạn chế được tác động của chúng đến tinh thần và giữ được trạng thái thanh thản.

 

Khi chúng ta thực hiện thường xuyên, Quán Tâm giúp chúng ta phát triển khả năng quan sát và nhận thức sâu hơn về cảm xúc và ý nghĩ của mình. Chúng ta sẽ có khả năng giải quyết những cảm xúc và ý nghĩ tiêu cực một cách sinh hoạt và cân bằng hơn. Đồng thời, chúng ta cũng hiểu được rõ hơn về sự tương hỗ giữa cảm xúc và ý nghĩ, và tạo mối liên kết với tâm trí để giúp chúng ta trở nên tỉnh thức hơn và tận hưởng mỗi khoảnh khắc đơn giản của cuộc sống.

 

Thiền tập Quán Tâm giúp chúng ta hiểu rõ hơn về chính mình, giúp chúng ta thông cảm và cảm nhận rõ ràng hơn về những cảm xúc và ý nghĩ của mình, để giúp chúng ta đạt được sự tỉnh táo và thanh thản. Quán Tâm là một công cụ thiền quan trọng giúp chúng ta biểu đạt và giải tỏa cảm xúc và ý nghĩ và giúp chúng ta giữ vững trạng thái cân bằng trong cuộc sống.