TÂM QUÁN NIỆM QUÁN TÂM TRÊN TÂM
Này các Tỳ-khưu,
Thế nào là Tỳ-khưu sống quán tâm trên tâm.
Này các Tỳ-khưu ở đây với
Tâm có tham biết rõ
tâm có tham, hay với
Tâm không tham, biết
rõ tâm không tham.
- Tâm có tham biết rõ tâm có tham: Nghĩa là tâm có tham biết rõ tâm có tham, đó là khả năng nhận biết và thừa
nhận sự hiện diện của tham trong tâm mình. Tham lam là ham muốn nhiều hơn những
gì cần thiết hoặc phù hợp, chẳng hạn như của cải, danh vọng, lạc thú, v.v. Tham
lam là một trong ba độc tố gây đau khổ và thiếu hiểu biết ở chúng sinh. Đức Phật
dạy rằng người ta nên quan sát và hiểu bản chất của lòng tham trong chính mình
và người khác, và từ bỏ nó bằng cách trau dồi sự rộng lượng, tri túc và trí tuệ.
- Hay với tâm không tham, biết rõ tâm
không tham: Đó là khả năng nhận biết và trân trọng sự vắng
mặt của tâm tham. Tâm không tham lam thì thoát khỏi tham ái và bám víu, hài
lòng với những gì sẵn có và phù hợp. Tâm không tham lam là một trong những trạng
thái tinh thần lành mạnh đưa đến hạnh phúc và giác ngộ. Đức Phật dạy rằng người
ta nên trau dồi và duy trì tâm trí không tham lam bằng cách thực tập bố thí, xuất
gia và thiền định.
Những câu này trích từ Kinh Satipaṭṭhāna,
trong đó Đức Phật dạy bốn nền tảng của chánh niệm, đó là thân, thọ, tâm và
pháp. Nền tảng thứ ba là chánh niệm của tâm, đó là sự nhận thức và hiểu biết về
các trạng thái tinh thần khác nhau sinh và diệt trong bản thân và người khác. Đức
Phật đã đưa ra danh sách mười sáu loại trạng thái tinh thần mà người ta nên
quán sát, chẳng hạn như tâm có hoặc không có tham, sân, si, v.v. Bằng cách làm
người ta có thể phát triển tuệ giác về bản chất vô thường, đau khổ và vô ngã. Của
tâm trí, và đạt được sự giải thoát khỏi luân hồi.
Tâm có sân biết rõ tâm
có sân.
Tâm không sân biết rõ
tâm không sân.
- Tâm có sân biết rõ tâm có sân: Nghĩa là tâm có sân biết rõ tâm có sân, đó là khả năng nhận biết và thừa
nhận sự hiện diện của sân hận trong tâm mình. Sân hận là sự ác cảm hay tức giận
đối với một cái gì đó hoặc ai đó, chẳng hạn như kẻ thù, đối thủ, chướng ngại vật,
v.v. Sân hận là một trong ba chất độc gây ra đau khổ và vô minh ở chúng sinh. Đức
Phật dạy rằng người ta nên quan sát và hiểu bản chất của sự thù hận trong chính
mình và người khác, và từ bỏ nó bằng cách trau dồi lòng từ, bi và trí tuệ.
- Tâm không sân biết rõ tâm không sân: Tức là tâm không sân hận biết rõ tâm không sân hận, đó là khả năng nhận
biết và trân trọng sự vắng mặt sân hận trong tâm mình. Tâm không sân hận thì
không có ác ý và oán giận, thân thiện và nhân từ đối với tất cả chúng sinh. Tâm
không sân hận là một trong những trạng thái tinh thần lành mạnh đưa đến hạnh
phúc và giác ngộ. Đức Phật dạy rằng người ta nên trau dồi và duy trì tâm trí
không sân hận bằng cách thực tập metta (lòng từ), karuna (từ bi) và bhavana
(thiền).
Những câu này trích từ Kinh Satipaṭṭhāna,
trong đó Đức Phật dạy bốn nền tảng của chánh niệm, đó là thân, thọ, tâm và
pháp. Nền tảng thứ ba là chánh niệm của tâm, đó là sự nhận thức và hiểu biết về
các trạng thái tinh thần khác nhau sinh và diệt trong bản thân và người khác. Đức
Phật đã đưa ra danh sách mười sáu loại trạng thái tinh thần mà người ta nên
quán sát, chẳng hạn như tâm có hoặc không có tham, sân, si, v.v. Bằng cách làm
người ta có thể phát triển tuệ giác về bản chất vô thường, đau khổ và vô ngã. Của
tâm trí, và đạt được sự giải thoát khỏi luân hồi.
Tâm có si biết rõ tâm
có si.
Tâm không si biết rõ
tâm không si.
Khi tâm có sự si mê, đó là khi tâm của chúng
ta bị lấn áp bởi những suy nghĩ, ảo tưởng, và khao khát. Khi tâm được si mê, nó
không thực sự nhìn thấy sự thật một cách rõ ràng. Tâm này thường bị lầm tưởng
và tìm kiếm hạnh phúc và an lạc trong các vật chất và trạng thái bên ngoài.
Khi tâm không có si mê, tức là khi tâm được
thanh tịnh và không bị lấn áp bởi suy nghĩ và khao khát, nó có khả năng nhìn thấy
sự thật một cách rõ ràng hơn. Tâm không si biết rõ tâm không si, có nghĩa là
tâm nhìn thấy được bản chất của nó, không bị che khuất bởi hiện tượng và tâm tưởng
ảo. Tâm không si được coi là trạng thái giác ngộ và tỉnh thức, nơi chúng ta có
thể trải nghiệm sự tự do và an lạc thực sự.
Tâm thâu nhiếp biết rõ
tâm được thâu nhiếp.
Tâm không thâu nhiếp biết rõ không thâu nhiếp.
Có nghĩa
là khi tâm của chúng ta được thâu nhiếp, tức là tập trung vào một điểm tâm trí
cụ thể (như hơi thở, âm thanh, hoặc một từ ngữ), chúng ta có thể hiểu rõ được
quá trình này qua trực giác.
Câu tâm
không thâu nhiếp biết rõ không thâu nhiếp ý chỉ rằng khi tâm không thể thâu nhiếp,
nghĩa là không thể tập trung vào một điểm tâm trí cụ thể, chúng ta cũng có thể
nhận biết được trạng thái không thể thâu nhiếp này thông qua trực giác.
Đồng
nghĩa với việc tâm có khả năng nhận biết được cả trạng thái thâu nhiếp và trạng
thái không thâu nhiếp của nó. Thông qua việc nhận thức và hiểu rõ được những trạng
thái này, chúng ta có thể phân biệt và điều chỉnh tâm trí của mình trong thiền
quán và trong cuộc sống hàng ngày.
Tâm tán loạn biết rõ
tâm bị tán loạn.
Tâm không tán loạn biết
tâm không tán loạn.
Khi tâm của chúng ta bị tán loạn, nghĩa là
tâm bị xáo trộn và rối loạn bởi các suy nghĩ, cảm xúc và ảo tưởng. Tâm tán loạn
này không thể nhìn thấy sự thật một cách rõ ràng, và chúng ta có thể bị mất kiểm
soát và thất bại trong đời sống.
Khi tâm tán loạn biết thấy rõ tâm bị tán loạn,
tức là chúng ta nhận thức được tình trạng tâm của mình và nhận ra rằng nó đang
bị xáo trộn và rối loạn. Khi ta nhận thức được điều này, ta có cơ hội để giải
quyết vấn đề và trở lại trạng thái tự nhiên và thanh tịnh.
Câu Tâm không tán loạn biết tâm không tán loạn
có nghĩa là khi tâm của chúng ta không bị xáo trộn và rối loạn bởi các suy nghĩ
và cảm xúc, nó có thể nhìn thấy sự thật một cách rõ ràng hơn. Tâm không tán loạn
được coi là trạng thái giác ngộ và tỉnh thức, nơi chúng ta có thể trải nghiệm sự
tự do và an lạc thực sự.
Tâm quảng đại biết tâm
quảng đại.
Tâm không quản đại biết
tâm không quảng đại.
Khi tâm của chúng ta rộng lớn và không bị giới
hạn bởi suy nghĩ, cảm xúc và ảo tưởng, ta có thể nhìn thấy và trải nghiệm mọi
thứ một cách rõ ràng và đầy đủ hơn. Tâm quảng đại được coi là trạng thái giác
ngộ và tỉnh thức, nơi chúng ta cảm nhận được sự rộng lượng và tự do tuyệt vời.
Câu Tâm không quản đại biết tâm không quảng đại
có nghĩa là khi tâm của chúng ta không bị giới hạn bởi suy nghĩ, cảm xúc và ảo
tưởng, ta có thể nhìn thấy và trải nghiệm sự thật một cách rõ ràng và đầy đủ
hơn. Tâm không quản đại cũng là một trạng thái giác ngộ, nơi chúng ta cảm nhận
được sự nhẹ nhàng, không ràng buộc và thanh tịnh.
Tâm trong việc giúp chúng ta đạt được trạng
thái tỉnh thức và giác ngộ, qua đó trải nghiệm cuộc sống một cách đầy đủ và tự
do.
Tâm có hữu hạn biết
tâm có hữu hạn.
Tâm của chúng ta thường bị giới hạn và hạn chế
bởi các suy nghĩ, niềm tin, hoài nghi, và các ràng buộc tư duy khác. Khi tâm bị
giới hạn, chúng ta chỉ có thể nhìn thấy và trải nghiệm một phần nhỏ của thực tại,
và bị hạn chế trong kiến thức và nhận thức.
Thông qua thiền quán, chúng ta có thể nâng
cao ý thức và mở rộng tâm hồn, giải phóng chính mình khỏi các giới hạn và hạn
chế. Khi tâm không còn bị giới hạn và hạn chế, ta có thể nhìn thấy và nhận biết
được một cách tỉnh táo và rõ ràng hơn, trải nghiệm cuộc sống và hiện tượng xung
quanh đầy đủ hơn.
Trạng thái tâm không giới hạn là quan trọng để
có thể truyền đạt kiến thức và hiểu biết về thực tại một cách toàn diện và sâu
sắc hơn.
Tâm vô thường biết tâm
vô thường.
Tâm vô thường là một trong ba đặc tính của vạn
pháp, bên cạnh khổ và vô ngã. Tâm vô thường có nghĩa là tâm không có bản chất
vĩnh cửu, không có một thực thể riêng biệt, mà luôn luôn biến đổi theo điều kiện.
Tâm không phải là một cái gì đó cố định, mà là một quá trình liên tục của các
pháp tâm (citta dhamma), bao gồm các cảm giác, nhận thức, ý chí và các hành vi tâm. Mỗi pháp
tâm chỉ tồn tại trong một khoảnh khắc rất ngắn, rồi biến mất để nhường chỗ cho
pháp tâm khác. Do đó, tâm không có gì để bám víu hay luyến lưu.
Biết tâm vô thường là một kỹ năng thiền quán
rất quan trọng, giúp thiền giả nhận ra sự thật của tâm và tránh bị lầm lạc hay
bị dính vào các pháp tâm. Biết tâm vô thường là sử dụng sự chú ý (sati) và trí tuệ (pañña) để quan sát và hiểu rõ các pháp tâm như chúng xuất hiện và biến mất
trong tâm. Biết tâm vô thường là không để cho tâm bị cuốn theo các pháp tâm, mà
giữ cho tâm trong trạng thái thanh tịnh, bình an và tự do.
Vậy câu Tâm vô thường biết tâm vô thường có
thể được hiểu là: Tâm không có bản chất vĩnh cửu, mà luôn luôn biến đổi theo điều
kiện; thiền giả sử dụng sự chú ý và trí tuệ để quan sát và hiểu rõ sự vô thường
của tâm, và do đó giữ cho tâm trong trạng thái thanh tịnh, bình an và tự do.
Tâm không định biết tâm không định.
Tâm có định là tâm có sự tập trung, sự chú ý,
trí tuệ và sự thanh tịnh. Tâm có định là tâm không bị phân tán, không bị sao
nhãng, không bị lầm lạc và không bị dính vào các pháp tâm. Tâm có định là tâm
có khả năng quan sát và hiểu rõ các vạn pháp như chúng vốn là, không bị lệch lạc
hay biến dạng bởi các ý niệm hay quan niệm. Tâm có định là tâm có sự tự chủ, tự
do và hạnh phúc.
Biết tâm có định là một kỹ năng thiền quán rất
quan trọng, giúp thiền giả duy trì và phát triển trạng thái của tâm. Biết tâm
có định là sử dụng sự chú ý (sati) và trí tuệ (pañña) để nhận ra khi nào tâm có định và khi nào tâm
không có định. Biết tâm có định là không để cho tâm bị mất định, mà giữ cho tâm
trong trạng thái ổn định, vững chắc và an lạc.
Tâm không định là tâm không có sự tập trung,
sự chú ý, trí tuệ và sự thanh tịnh. Tâm không định là tâm bị phân tán, bị sao
nhãng, bị lầm lạc và bị dính vào các pháp tâm. Tâm không định là tâm không có
khả năng quan sát và hiểu rõ các vạn pháp như chúng vốn là, mà bị lệch lạc hay
biến dạng bởi các ý niệm hay quan niệm. Tâm không định là tâm không có sự tự chủ,
tự do và hạnh phúc.
Biết tâm không định cũng là một kỹ năng thiền
quán rất quan trọng, giúp thiền giả nhận ra và khắc phục những nguyên nhân gây
ra sự mất định của tâm. Biết tâm không định là sử dụng sự chú ý (sati) và trí tuệ (pañña) để nhận ra khi nào tâm không định và khi nào tâm có định. Biết tâm không
định là không để cho tâm bị cuốn theo các pháp, mà cố gắng để lấy lại trạng
thái ổn định, vững chắc và an lạc của tâm.
Vậy câu Tâm có định biết tâm có định có thể
được hiểu là: Tâm có sự tập trung, chú ý, trí tuệ và thanh tịnh; thiền giả sử dụng
sự chú ý và trí tuệ để duy trì và phát triển trạng thái của tâm, và do đó giữ
cho tâm trong trạng thái ổn định, vững chắc và an lạc.
Câu Tâm không định biết tâm không định có thể
được hiểu là: Tâm không có sự tập trung, chú ý, trí tuệ và thanh tịnh; thiền giả
sử dụng sự chú ý và trí tuệ để nhận ra và khắc phục những nguyên nhân gây ra sự
mất định của tâm, và do đó cố gắng để lấy lại trạng thái ổn định, vững chắc và
an lạc của tâm.
Tâm giải thoát biết rõ
tâm có giải thoát.
Tâm không giải thoát
biết rõ tâm không giải thoát.
Tâm giải
thoát là tâm đã đạt được sự giác ngộ và giải thoát khỏi vòng luân hồi. Tâm giải
thoát là tâm đã vượt qua các mối bận tâm (kilesa), các mắc bẫy (upadhi) và các nghiệp chướng (kamma). Tâm giải thoát là
tâm đã nhận ra sự vô thường, khổ và vô ngã của vạn pháp, và do đó không còn bị
lầm lạc hay dính vào chúng. Tâm giải thoát là tâm đã trở thành một trong bốn loại người thánh nhân (ariya-puggala), tức là sotāpanna, sakadāgāmī, anāgāmī hoặc
arahant.
Chữ Sotāpanna,
Sakadāgāmī, Anāgāmī và Arahant là những thuật ngữ Phật giáo để chỉ những cấp độ
giác ngộ và giải thoát của thiền giả. Theo kinh điển Nguyên thủy, có bốn cấp độ
giác ngộ và giải thoát, được gọi là bốn thánh đế (ariya-puggala), bao gồm:
Sotāpanna (xuất gia): Người đã chứng kiến
Pháp, đã cắt đứt ba ràng buộc đầu tiên là chấp ngã, thích lễ nghi và nghi ngờ. Người
này sẽ không bị tái sinh vào bốn nơi khổ (địa ngục, ác quỷ, thú và ngạ quỷ), và
sẽ đạt được giải thoát sau không quá bảy kiếp.
Chấp
ngã, thích lễ nghi và nghi ngờ là ba trong số mười ràng buộc (saṃyojana) mà thiền giả cần cắt đứt để đạt được sự giải
thoát khỏi vòng luân hồi. Đây là những khái niệm quan trọng trong kinh điển Phật
giáo Nguyên thủy, đặc biệt là trong Kinh Sati Paṭṭhāna (Kinh Chánh Niệm). Dưới
đây là một số giải thích về ý nghĩa của ba ràng buộc này:
Chấp ngã (sakkāya-diṭṭhi) là sự quan niệm sai lầm
rằng có một bản ngã, một cái tôi, một chủ thể thực sự tồn tại trong hoặc ngoài
các pháp tâm và pháp thân. Chấp ngã là nguồn gốc của sự bám víu, ám ảnh, kiêu
căng và mê luyến. Chấp ngã làm cho chúng ta không nhận ra sự vô ngã, không có
gì để chấp nhận hay từ bỏ của các vạn pháp. Chấp ngã là ràng buộc đầu tiên và
quan trọng nhất, vì nó liên quan đến tất cả các ràng buộc khác. Thiền giả cần
phải quán sát các pháp tâm và pháp thân theo ba đặc tính (ti-lakkhaṇa), tức là vô thường (anicca), khổ (dukkha) và
vô ngã (anattā), để phá trừ chấp ngã.
Thích lễ nghi (sīlabbata-parāmāsa) là sự quan niệm sai lầm
rằng việc tuân theo các nghi lễ, các quy tắc, các hành vi hay các phương tiện
ngoại đạo có thể dẫn đến sự giải thoát. Thích lễ nghi là nguồn gốc của sự si
mê, lầm lạc và không hiểu rõ. Thích lễ nghi làm cho chúng ta không nhận ra sự không có giá trị, không có
gì để mong muốn hay ghét bỏ của các pháp hữu hình và vô hình. Thích lễ nghi là
ràng buộc thứ hai, vì nó liên quan đến việc tu tập sai đường. Thiền giả cần phải
quán sát các pháp hữu hình và vô hình theo bốn chánh niệm (satipaṭṭhāna), tức là quán thân, quán thọ, quán tâm và quán
pháp, để phá trừ thích lễ nghi.
Nghi ngờ (vicikicchā) là sự do dự, không chắc
chắn hay không tin tưởng vào Phật, Pháp, Tăng, Bát Chánh Đạo hay kết quả của
nghiệp. Nghi ngờ là nguồn gốc của sự lo lắng, hoang mang và mất phương hướng.
Nghi ngờ làm cho chúng ta không nhận ra sự chắc chắn, không có gì để hoài nghi
hay tranh luận của các pháp chân thật. Nghi ngờ là ràng buộc thứ ba, vì nó liên
quan đến việc tu tập không thành công. Thiền giả cần phải quán sát các pháp
chân thật theo bảy bồ đề phần (bojjhaṅga), tức là quán chú ý,
quán trí tuệ, quán nỗ lực, quán hỷ xả, quán an lạc, quán tĩnh lặng và quán thân
xác (32 bộ phận của cơ thể con người, để thấy rõ được sự ô uế, bất tịnh và
không đáng tham của chúng để phá trừ nghi ngờ).
Sakadāgāmī (nhất lai): Người đã làm yếu đi hai ràng buộc tiếp
theo là dục vọng và hận thù. Người này sẽ không bị tái sinh vào thế gian dưới,
và sẽ đạt được giải thoát sau không quá một kiếp.
Anāgāmī (không bị tái sinh): Người đã cắt đứt hai ràng buộc tiếp theo là dục
vọng và hận thù. Người này sẽ không bị tái sinh vào thế gian, mà sẽ đến các cõi
trời cao hơn, và sẽ đạt được giải thoát ở đó.
Arahant (a la hán): Người đã cắt đứt năm ràng buộc cuối
cùng là dính mắc, kiêu căng, quan niệm, mê luyến và suy nghĩ. Người này đã hoàn
thành con đường tu tập, đã giải thoát khỏi vòng luân hồi, và sẽ không bị tái
sinh vào bất kỳ nơi nào.
Biết rõ
tâm có giải thoát là một kỹ năng thiền quán rất quan trọng, giúp thiền giả xác
nhận và bảo vệ trạng thái của tâm. Biết rõ tâm có giải thoát là sử dụng sự chú
ý (sati) và
trí tuệ (pañña) để nhận ra khi nào tâm đã giải thoát và khi
nào tâm chưa giải thoát. Biết rõ tâm có giải thoát là không để cho tâm bị tự
mãn, kiêu ngạo hay lơ là, mà giữ cho tâm trong trạng thái khiêm nhường, tự phê
bình và tiến bộ.
Tâm
không giải thoát là tâm chưa đạt được sự giác ngộ và giải thoát khỏi vòng luân
hồi. Tâm không giải thoát là tâm vẫn còn bị chi phối bởi các mối bận tâm (kilesa), các mắc bẫy (upadhi) và các nghiệp chướng (kamma). Tâm không giải thoát
là tâm chưa nhận ra sự vô thường, khổ và vô ngã của vạn pháp, và do đó vẫn còn
bị lầm lạc hay dính vào chúng. Tâm không giải thoát là tâm chưa trở thành một
trong bốn loại người thánh (ariya-puggala), tức là sotāpanna,
sakadāgāmī, anāgāmī hoặc arahant.
Biết rõ
tâm không giải thoát cũng là một kỹ năng thiền quán rất quan trọng, giúp thiền
giả nhận ra và khắc phục những nguyên nhân gây ra sự chưa giải thoát của tâm.
Biết rõ tâm không giải thoát là sử dụng sự chú ý (sati) và trí tuệ (pañña) để nhận ra khi nào tâm không giải thoát và khi
nào tâm có giải thoát. Biết rõ tâm không giải thoát là không để cho tâm bị nản
lòng, buông xuôi hay từ bỏ, mà cố gắng để đạt được trạng thái giác ngộ và giải
thoát của tâm.
Vậy câu
Tâm giải thoát biết rõ tâm có giải thoát có thể được hiểu là: Tâm đã đạt được sự
giác ngộ và giải thoát khỏi vòng luân hồi; thiền giả sử dụng sự chú ý và trí tuệ
để xác nhận và bảo vệ trạng thái của tâm, và do đó giữ cho tâm trong trạng thái
khiêm nhường, tự phê bình và tiến bộ.
Câu Tâm
không giải thoát biết rõ tâm không giải thoát có thể được hiểu là: Tâm chưa đạt
được sự giác ngộ và giải thoát khỏi vòng luân hồi; thiền giả sử dụng sự chú ý
và trí tuệ để nhận ra và khắc phục những nguyên
nhân gây ra sự chưa giải thoát của tâm, và do đó cố gắng để đạt được trạng thái
giác ngộ và giải thoát của tâm.
Như vậy vị ấy sống
quán tâm trên nội tâm, quán tâm trên ngoại tâm
Hay sống quán tánh
sanh khởi trên tâm.
Sống quán tánh diệt tận
trên tâm.
Sống quán tánh sanh diệt
trên tâm.
Có tâm đây vị ấy sống
an trú tỉnh thức
Như vậy với hy vọng hướng
đến chánh trí,
Tỉnh thức.
Những câu này là một phần của kinh điển Phật
giáo Nguyên thủy, được gọi là Kinh Sati Paṭṭhāna (Kinh Chánh Niệm). Đây là một
trong những kinh quan trọng nhất trong bộ Tạng Kinh (Sutta Piṭaka), vì nó trình bày về phương pháp thiền quán chánh niệm (sati paṭṭhāna), là một trong bốn pháp môn của Bát Chánh Đạo. Phương pháp này giúp thiền
giả quan sát và hiểu rõ bốn lĩnh vực chính của tâm và thân, là thân (kāya), cảm
giác (vedanā), tâm (citta) và các pháp (dhamma).
Đoạn này thuộc về lĩnh vực thứ ba, tức là
tâm. Tâm ở đây có nghĩa là trạng thái tâm, hay còn gọi là cetasika, là những
thành phần tâm hợp thành với tâm (citta) để tạo nên các khối tâm (cittakkhandha). Có 52 loại trạng thái tâm, được chia thành ba nhóm: 25 loại có tính tốt
(kusala), 14 loại có tính xấu (akusala) và 13 loại
không có tính tốt xấu (avyākata). Mỗi khối tâm đều có ít nhất 7 trạng thái tâm cơ bản, gồm: liên hệ (phassa), cảm giác (vedanā), nhận thức (saññā), ý chí (cetanā), liên hệ (manasikāra), năng lực sống (jīvitindriya) và duy trì (upacaya). Ngoài ra, khối tâm còn có thể có thêm các trạng thái tâm khác, tùy thuộc
vào điều kiện và đối tượng.
Ở đây giải thích về
cách quán sát các trạng thái tâm khác nhau, dựa trên ba tiêu chí: sanh khởi, diệt
tận và sanh diệt. Sanh khởi là sự xuất hiện của trạng thái tâm, diệt tận là sự
biến mất của trạng thái tâm, và sanh diệt là sự liên tục của trạng thái tâm.
Quán sát theo ba tiêu chí này giúp thiền giả nhận ra sự vô thường, không bền vững
và không kiểm soát được của các trạng thái tâm.
Ở đây cũng chỉ ra rằng thiền giả cần quán sát
các trạng thái tâm trên nội tâm và ngoại tâm. Nội tâm là chính bản thân thiền
giả, ngoại tâm là những người khác hoặc những vật khác. Quán sát theo hai hướng
này giúp thiền giả nhận ra sự đồng nhất, không khác biệt và không riêng biệt của
các trạng thái tâm.
Câu này cuối cùng khẳng định rằng khi quán
sát các trạng thái tâm theo cách này, thiền giả sẽ sống an trú tỉnh thức, tức
là duy trì sự chú ý và
trí tuệ trong suốt quá trình thiền
quán. Đây là một trong bốn yếu điểm của chánh niệm, bên cạnh việc không ham muốn
hay ghét bỏ đối với các trạng thái tâm, không bị lầm lạc hay dính vào các trạng
thái tâm, và không bị mất chánh niệm khi chuyển đổi giữa các trạng thái tâm.
Quán sát các trạng thái tâm theo cách này sẽ giúp thiền giả hướng đến chánh
trí, tức là sự giác ngộ và giải thoát.
Và vị ấy sống không
nương tựa,
Không chấp trước một vật
gì trên đời.
Này các Tỳ-khưu,
Vậy các vị Tỳ-khưu sống
quán tâm trên tâm.
Đoạn này
khuyên thiền giả cần sống không nương tựa, không chấp trước một vật gì trên đời.
Điều này có nghĩa là thiền giả không bị lệ thuộc vào bất kỳ điều gì để duy trì
sự an lạc và hạnh phúc của mình, mà chỉ dựa vào chính sự chú ý và trí tuệ của
mình. Thiền giả không bị ám ảnh hay bám víu vào bất kỳ hiện tượng nào trong thế
gian, mà chỉ quan sát chúng như chúng vốn là, không có gì để mong muốn hay ghét
bỏ. Thiền giả sống quán tâm trên tâm, tức là quan sát các trạng thái tâm của
mình một cách tỉnh thức và rõ ràng, để nhận ra sự vô thường, khổ và vô ngã của
chúng. Bằng cách này, thiền giả sẽ hướng đến chánh trí, tức là sự giác ngộ và
giải thoát.
Tâm ở trạng thái nào gọi
là
Tâm không bị uế nhiễm?
Tâm
không bị uế nhiễm là tâm ở trạng thái không bị dính vào các vật chất, hiện tượng,
tình cảm, suy nghĩ, ý niệm, và không bị ảnh hưởng bởi chúng. Tâm không bị uế
nhiễm là một trong những khái niệm cơ bản trong Phật giáo. Để đạt được tâm
không bị uế nhiễm, người thiền giả cần tu tập và rèn luyện để loại bỏ các tác
nhân gây ảnh hưởng đến tâm như sự ganh tỵ, sự tham lam, sự giận dữ, sự lo lắng,
sự ái ngại, sự kiêu ngạo và sự mê muội.
Tâm thanh tịnh, trong
sáng là tâm
Đủ bén nhạy để làm năm
điều:
Hướng tâm đến cảnh (đề mục định),
Dễ dàng theo ý muốn,
(thuật ngữ Phật học gọi là tầm)
Gắn bó với đề mục định một cách tự nhiên (thuật
ngữ Phật học gọi là tứ)
Hân hoan với đề mục định
(thuật ngữ Phật học gọi là hỷ)
Thoải mái với đề mục định
(thuật ngữ Phật học gọi là lạc)
Trụ tâm bền bĩ với đề mục định
(thuật ngữ Phật học gọi là định)
Chánh Niệm Tâm
Trên Tâm (Quán Tâm)
Quán Tâm là:
Thọ, tưởng, hành, thức
Tuệ tri nhóm tưởng:
Tâm ghi nhận có 6 gồm
nhãn thức,
Nhĩ thức, tỷ thức, thiệt
thức,
Thân thức, tưởng thức;
Nói về tuệ tri tâm, là một trong bốn nhóm của
tâm, bên cạnh thọ, hành và thức. Tuệ tri tâm là khả năng nhận biết, phân biệt
và hiểu rõ các sự vật và hiện tượng. Tuệ tri tâm có nhiều loại, nhưng ở đây chỉ
nói về tuệ tri nhóm tưởng.
Tuệ tri nhóm tưởng là loại tuệ tri liên quan
đến sự ghi nhận và phân loại các đối tượng của sáu giác quan: nhãn, nhĩ, tỷ,
thiệt, thân và tưởng. Mỗi giác quan có một loại tuệ tri riêng biệt, gọi là thức.
Thức là khả năng phản chiếu các đối tượng của giác quan lên tâm. Ví dụ:
Nhãn thức là tuệ tri ghi nhận các đối tượng của
nhãn quang, như màu sắc, hình dạng, kích thước, vị trí…
Nhĩ thức là tuệ tri ghi nhận các đối tượng của
nhĩ quang, như âm thanh, tiếng nói, tiếng ồn…
Tỷ thức là tuệ tri ghi nhận các đối tượng của
tỷ quang, như mùi hương, mùi vị…
Thiệt thức là tuệ tri ghi nhận các đối tượng
của thiệt quang, như vị ngọt, vị chua, vị đắng…
Thân thức là tuệ tri ghi nhận các đối tượng của
thân quang, như cảm giác lạnh, nóng, êm ái, khó chịu…
Tưởng thức là tuệ tri ghi nhận các đối tượng
của tưởng quang, như suy nghĩ, ký ức, ước mơ…
Tuệ tri nhóm tưởng có vai trò quan trọng
trong thiền tập Phật giáo. Nó giúp chúng ta có sự minh mẫn và tỉnh giác với các
hiện tượng xảy ra trong phạm vi sáu giác quan. Nó cũng giúp chúng ta phát hiện
và loại bỏ các phiền não và uế trở ngại cho thiền tập. Nếu chúng ta biết cách sử
dụng tuệ tri một cách khéo léo và chánh niệm, chúng ta có thể tiến bộ trên con
đường giải thoát.
TUỆ TRI MỖI TÂM GHI NHẬN
Chỉ ghi nhận một loại
cảm giác
Tuệ tri duyên khởi các
loại tâm ghi nhận
Tuệ tri tâm ghi nhận
vô thường
Vô chủ vô sở hữu
Tuệ tri tâm nhận thức
Tâm ý thức:
Tâm ý thức biết kiến
thức,
Tư tưởng, biết mọi đối
tượng;
Niệm tâm
trên tâm, là một trong bốn niệm xứ của Phật giáo, bên cạnh niệm Thân, niệm Thọ và
niệm Pháp. Niệm tâm trên tâm là sự quán chiếu và nhận biết các trạng thái của
tâm, như vui, buồn, bình an, lo lắng, tham, sân, si, tuệ, định…. Niệm tâm trên
tâm có nhiều bước và chi tiết, nhưng ở đây chỉ nói về một số điểm chính:
Tuệ tri mỗi Tâm ghi nhận: Điều này có nghĩa là chúng ta phải có sự minh mẫn và tỉnh
giác với mỗi trạng thái của tâm, không để cho nó bị lãng quên hay lơ đãng.
Chúng ta phải biết rõ ràng là tâm của chúng ta đang ở trạng thái nào, là tốt
hay xấu, là khéo hay không khéo, là có phiền não hay không có phiền não….
Chỉ ghi nhận một loại Cảm giác: Điều này có nghĩa là chúng ta phải phân biệt
được cảm giác của thân và cảm giác của tâm. Cảm giác của thân là những cảm giác
do sáu giác quan gây ra, như lạnh, nóng, ngọt, đắng… Cảm giác của tâm là những
cảm giác do sáu thức gây ra, như vui, buồn, hài lòng, không hài lòng… Trong niệm
tâm trên tâm, chúng ta chỉ ghi nhận một loại cảm giác là cảm giác của tâm.
Tuệ tri Duyên khởi các loại Tâm ghi nhận: Điều này có nghĩa là chúng ta phải hiểu được nguyên nhân
và kết quả của các trạng thái của tâm. Chúng ta phải biết được các yếu tố duyên
khởi là gì, làm cho tâm của chúng ta xuất hiện các loại khác nhau. Ví dụ: khi
chúng ta gặp một người bạn lâu ngày không gặp, duyên khởi là sự gặp gỡ đó, kết
quả là tâm của chúng ta xuất hiện loại vui.
Tuệ tri Tâm ghi nhận vô thường: Điều này có nghĩa là chúng ta phải nhận ra được tính vô
thường của các trạng thái của tâm. Chúng ta phải biết được rằng các trạng thái
của tâm không có sự bền vững hay ổn định nào, mà luôn luôn biến đổi theo duyên
khởi. Ví dụ: khi chúng ta nghe tin một người bạn qua đời, duyên khởi là tin tức
đó, kết quả là tâm của chúng ta xuất hiện loại buồn.
Vô chủ vô sở hữu: Điều này có nghĩa là chúng ta phải nhận ra được tính vô chủ
và vô sở hữu của các trạng thái của tâm. Chúng ta phải biết được rằng các trạng
thái của tâm không có chủ thể nào sở hữu hay điều khiển, mà chỉ là những hiện
tượng phát sinh và diệt theo luật nhân quả. Chúng ta không nên gắn bó hay luyến
lưu với các trạng thái của tâm, mà phải nhìn thấy chúng như là những đám mây
trôi qua bầu trời.
Tuệ tri Tâm nhận thức: Điều này có nghĩa là chúng ta phải có sự nhận thức và quán
chiếu về bản chất của tâm. Chúng ta phải biết được rằng tâm là gì, làm thế nào
để tâm được thanh tịnh và giải thoát. Chúng ta phải biết được rằng tâm là khả
năng nhận biết, phân biệt và hiểu rõ các sự vật và hiện tượng. Tâm là nguồn gốc
của mọi hành động, lời nói và suy nghĩ. Tâm là điều kiện cần và đủ để chúng ta
đạt được sự an lạc và giác ngộ.
Tâm ý thức: Điều này có nghĩa là chúng ta phải có sự ý thức và chánh
niệm về các hoạt động của tâm. Chúng ta phải biết được rằng tâm có khả năng biết
kiến thức, tư tưởng và biết mọi đối tượng. Tâm có thể học hỏi, suy luận và sáng
tạo. Tâm cũng có thể quan sát, phản ứng và thay đổi. Tâm là công cụ quý giá để
chúng ta khám phá và hiểu thế giới tâm linh.
TUỆ TRI
DUYÊN KHỞI TÂM Ý THỨC DO TÀ TƯ
DUY
Niệm là Tư duy – [Ý thức
là Tư tưởng])
Và có 2 loại Ý thức
trên Bát tà đạo
(Tà niệm – Tà tư duy –
[Ý thức – Tư tưởng Tà
kiến]
Và Bát chánh đạo
(Chánh niệm – Chánh tư
duy –
[Ý thức – Tư tưởng
Chánh kiến])
Nói về
tuệ tri duyên khởi tâm ý thức, là một khía cạnh của tuệ tri tâm, là khả năng nhận
biết, phân biệt và hiểu rõ các sự vật và hiện tượng. Tuệ tri duyên khởi tâm ý
thức có liên quan đến sự nhận thức và tư duy về các nguyên nhân và kết quả của
các trạng thái của tâm.
Tuệ tri
duyên khởi tâm ý thức do niệm là tư duy - [ý thức là tư tưởng]. Điều này có
nghĩa là chúng ta phải dùng niệm, là sự chánh niệm và quán chiếu về các hiện tượng
xảy ra trong phạm vi sáu giác quan, để tư duy, là sự suy luận và phân tích về
các nguyên nhân và kết quả của các hiện tượng đó. Từ đó, chúng ta sẽ có ý thức,
là khả năng phản chiếu và nhận diện các đối tượng của giác quan lên tâm, và tư
tưởng, là những suy nghĩ và ý kiến về các đối tượng đó.
Và có
hai loại ý thức trên bát tà đạo và bát chánh đạo. Bát tà đạo là tám con đường
sai lầm, dẫn đến khổ đau và tái sinh. Bát chánh đạo là tám con đường chính xác,
dẫn đến an lạc và giải thoát. Hai loại ý thức này là:
Tà niệm - Tà tư duy - [Ý thức - Tư tưởng
Tà kiến]: Đây là loại ý thức sai lầm, do niệm không
chính xác và tư duy không khéo léo. Chúng ta không có sự minh mẫn và tỉnh giác
với các hiện tượng xảy ra trong phạm vi sáu giác quan, mà chỉ để cho nó bị phiền
não và uế trở ngại. Chúng ta không biết được nguyên nhân và kết quả của các trạng
thái của tâm, mà chỉ theo đuổi những gì mang lại hạnh phúc ngắn hạn và tránh xa
những gì mang lại khổ đau ngắn hạn. Chúng ta không có ý thức về bản chất vô thường,
khổ đau và vô ngã của mọi sự vật, mà chỉ có ý thức về bản chất bền vững, hạnh
phúc và có ngã của mọi sự vật. Chúng ta cũng có những suy nghĩ và ý kiến sai lầm
về các đối tượng của giác quan, mà không phù hợp với sự thật như nó vốn có.
Chánh niệm
- Chánh tư duy - [Ý thức - Tư tưởng Chánh kiến]: Đây là loại ý thức chính xác,
do niệm chính xác và tư duy khéo léo. Chúng ta có sự minh mẫn và tỉnh giác với
các hiện tượng xảy ra trong phạm vi sáu giác quan, không để cho nó bị phiền não
và uế trở ngại. Chúng ta biết được nguyên nhân và kết quả của các trạng thái của
tâm, và biết cách loại bỏ những gì mang lại khổ đau dài hạn và phát triển những
gì mang lại hạnh phúc dài hạn. Chúng ta có ý thức về bản chất vô thường, khổ
đau và vô ngã của mọi sự vật, và không gắn bó hay luyến lưu với chúng. Chúng ta
cũng có những suy nghĩ và ý kiến chính xác về các đối tượng của giác quan, phù
hợp với sự thật như nó vốn có.
Chứ không phải tâm biết
cảnh (vật)
Tuệ tri tâm biết và đối
tượng
Được biết đồng sanh đồng
diệt,
Tuệ tri vô ngã khi
quán tâm,
Tuệ tri tưởng thức ghi
nhận
Cảm giác pháp trần,
duyên khởi,
Vô thường, vô ngã của
Cảm giác pháp trần và
Tưởng thức.
Tuệ tri tâm biết tâm, là một khía cạnh của tuệ
tri tâm, là khả năng nhận biết, phân biệt và hiểu rõ các sự vật và hiện tượng.
Tuệ tri tâm biết tâm có liên quan đến sự nhận thức và quán chiếu về bản chất của
tâm, không phụ thuộc vào các đối tượng bên ngoài.
Tuệ tri tâm biết tâm chứ không phải tâm biết
cảnh (vật). Điều này có nghĩa là chúng ta không để cho sáu giác quan (nhãn,
nhĩ, tỷ, thiệt, thân, tưởng) chi phối hay lôi cuốn tâm trí của chúng ta. Chúng
ta không bị mê muội bởi các cảnh (vật) của thế gian, mà chỉ quan sát và nhận biết
chúng như là những hiện tượng vô thường, khổ đau và vô ngã. Chúng ta không để
cho các cảnh (vật) làm phiền não hay trở ngại cho thiền tập. Chúng ta chỉ dùng
tuệ tri để biết rõ ràng và sáng suốt về bản chất của tâm.
Tuệ tri tâm biết và đối tượng được biết đồng
sanh đồng diệt. Điều này có nghĩa là chúng ta nhận ra được tính liên hệ và phụ thuộc
của các hiện tượng. Chúng ta biết được rằng không có gì tồn tại một cách riêng
lẻ hay độc lập, mà chỉ có sự kết hợp và ảnh hưởng của nhiều yếu tố duyên khởi.
Chúng ta biết được rằng tuệ tri và đối tượng được biết là hai mặt của một hiện
tượng, không thể phân ly hay chia cắt. Chúng ta biết được rằng khi tuệ tri xuất
hiện, đối tượng được biết cũng xuất hiện; khi tuệ tri diệt, đối tượng được biết
cũng diệt.
Tuệ tri vô ngã khi quán tâm. Điều này có
nghĩa là chúng ta quán chiếu và nhận ra được tính vô ngã của tâm. Chúng ta
không gắn bó hay luyến lưu với các trạng thái của tâm, mà chỉ nhìn thấy chúng
như là những đám mây trôi qua bầu trời. Chúng ta không cho rằng có một bản ngã
hay một chủ thể nào sở hữu hay điều khiển tâm, mà chỉ nhận thấy rằng tâm chỉ là
khả năng nhận biết, phân biệt và hiểu rõ các sự vật và hiện tượng.
Tuệ tri Tưởng thức ghi nhận Cảm giác pháp trần,
Duyên khởi, Vô thường, Vô ngã của Cảm giác pháp trần và Tưởng thức. Điều này có
nghĩa là chúng ta có sự minh mẫn và tỉnh giác với các cảm giác do sáu thức gây
ra, như vui, buồn, hài lòng, không hài lòng… Chúng ta cũng có sự minh mẫn và tỉnh
giác với các suy nghĩ và ký ức do tưởng thức gây ra. Chúng ta biết được rằng
các cảm giác và suy nghĩ này đều là những hiện tượng pháp trần, không có sự bền
vững hay ổn định nào, mà luôn luôn biến đổi theo duyên khởi. Chúng ta biết được
rằng các cảm giác và suy nghĩ này đều là những hiện tượng vô thường, khổ đau và
vô ngã, không có bản chất hay tính chất nào riêng biệt.
Một phương
pháp thiền tập nhằm tập trung vào cảm xúc và ý nghĩ trong quá trình thiền. Quán
Tâm giúp chúng ta đạt được sự nhận thức về tình trạng tâm trí, giúp thanh tịnh tâm trí và giúp tăng cường khả năng chú trọng
hiện tại.
Cách thực
hiện Chánh Niệm Tâm Trên Tâm là tập trung vào cảm xúc và ý nghĩ của mình. Chúng
ta quan sát và chấp nhận sự xuất hiện của mọi tâm trạng và ý nghĩ mà không cố gắng
thay đổi chúng. Chúng ta cảm nhận từng cảm xúc và ý nghĩ và cho phép chúng tồn
tại và khởi sanh một cách tự nhiên.
Quán Tâm
nhắm đến việc giữ sự chú ý dành cho cảm xúc và ý nghĩ trong mọi hoàn cảnh. Khi
tâm trí chuyển đổi sang những suy nghĩ, căng thẳng hoặc mất tỉnh táo, chúng ta
sẽ chuyển sự chú ý của mình trở lại nhận thức về cảm xúc và ý nghĩ, giúp tâm
trí trở nên tỉnh táo và tập trung.
Quán Tâm
giúp chúng ta đạt được một trạng thái tĩnh lặng, không phê phán và không gắn bó
với cảm xúc và ý nghĩ. Thông qua việc đón nhận và chấp nhận mọi cảm xúc và ý
nghĩ, chúng ta hạn chế được tác động của chúng đến tinh thần và giữ được trạng
thái thanh thản.
Khi
chúng ta thực hiện thường xuyên, Quán Tâm giúp chúng ta phát triển khả năng
quan sát và nhận thức sâu hơn về cảm xúc và ý nghĩ của mình. Chúng ta sẽ có khả
năng giải quyết những cảm xúc và ý nghĩ tiêu cực một cách sinh hoạt và cân bằng
hơn. Đồng thời, chúng ta cũng hiểu được rõ hơn về sự tương hỗ giữa cảm xúc và ý
nghĩ, và tạo mối liên kết với tâm trí để giúp chúng ta trở nên tỉnh thức hơn và
tận hưởng mỗi khoảnh khắc đơn giản của cuộc sống.
Thiền tập
Quán Tâm giúp chúng ta hiểu rõ hơn về chính mình, giúp chúng ta thông cảm và cảm
nhận rõ ràng hơn về những cảm xúc và ý nghĩ của mình, để giúp chúng ta đạt được
sự tỉnh táo và thanh thản. Quán Tâm là một công cụ thiền quan trọng giúp chúng
ta biểu đạt và giải tỏa cảm xúc và ý nghĩ và giúp chúng ta giữ vững trạng thái
cân bằng trong cuộc sống.