Sunday, September 8, 2024

SAMPAJAÑÑĀ LÀ SỰ HIỂU BIẾT XUYÊN QUA YÊN-LẶNG

 

SAMPAJAÑÑĀ LÀ SỰ HIỂU BIẾT XUYÊN QUA YÊN-LẶNG

 

Chữ sampajaññā là một thuật ngữ quan trọng trong Phật giáo. Theo kinh điển, sampajaññā có nghĩa là sự hiểu biết xuyên qua yên-lặng, thật yên-lặng, một sự yên-lặng thật trong sạch của tâm, thường được dịch là tỉnh-giác hay tỉnh-thức. Sampajaññā là một trong bốn yếu tố của chánh niệm (sammā sati), là một trong bảy phần giác ngộ (bojjhaṅga), và là một trong bát chánh đạo (ariya aṭṭhaṅgika magga). Sampajaññā là sự nhận thức rõ ràng, minh mẫn, và toàn diện về tất cả các pháp hiện tại, không bị lệch lạc hay mê muội bởi những tưởng tượng, ý niệm, hoặc thói quen. Sampajaññā là sự nhìn thấu sự vô thường, khổ, và vô ngã của mọi sự, và do đó làm cho tâm trí trở nên thanh tịnh, bình an, và giải thoát.

 

Sampajaññā có thể được phân loại thành bốn loại, theo bốn cách tu tập chánh niệm:

1) Sampajaññā về thân (kāya sampajaññā): là sự nhận thức về cơ thể, hơi thở, bốn tư thế, và bốn sự tinh tấn.

2) Sampajaññā về cảm giác (vedanā sampajaññā): là sự nhận thức về ba loại cảm giác: dễ chịu, khó chịu, và trung dung.

3) Sampajaññā về tâm (citta sampajaññā): là sự nhận thức về các trạng thái tâm, như hỷ, nộ, si, mê, sáng suốt, v.v.

4) Sampajaññā về pháp (dhamma sampajaññā): là sự nhận thức về các pháp khác nhau, như năm uẩn, bảy giác chi, bốn chân lý, v.v.

 

Để phát triển sampajaññā, thiền giả cần có sự chú tâm (sati), sự tinh tấn (ātappa), sự chánh trực (sammā vāyāma), và sự chánh niệm (sammā sati). Bằng cách quán sát, phân tích, và nhận biết rõ ràng các pháp hiện tại, thiền giả có thể loại bỏ những phiền não, uế trược, chướng ngại, và dục vọng, và đạt đến sự giác ngộ và giải thoát.

 

TÁC Ý (MANASIKĀRA) LÀ MỘT KHÁI NIỆM

 

Quan trọng trong Phật giáo, đặc biệt là trong lãnh vực thiền định. Tác ý có nghĩa là việc làm trong tâm, là sự chú tâm, quan tâm, hoặc suy nghĩ về một đối tượng nào đó. Tác ý có thể là như lý (yoniso) hoặc phi như lý (ayoniso), tùy thuộc vào cách nhìn nhận và hiểu biết của thiền giả. Như lý tác ý là tác ý đúng đắn, đúng pháp, đúng tinh thần lời Phật dạy, có khả năng dứt trừ các lậu hoặc đưa đến đoạn tận mọi khổ đau. Phi như lý tác ý là tác ý sai lầm, sai pháp, sai tinh thần lời Phật dạy, có khả năng sinh ra các bất thiện pháp và tăng trưởng các lậu.

Tác ý là một trong năm quyền, năm lực, bảy giác chi và bát chánh đạo, là những pháp tuệ đưa đến giải thoát. Tác ý cũng là một trong bốn yếu tố của chánh niệm, là một trong bốn cách tu tập chánh niệm. Tác ý là sự nhận thức rõ ràng, minh mẫn, và toàn diện về tất cả các pháp hiện tại, không bị lệch lạc hay mê muội bởi những tưởng tượng, ý niệm, hoặc thói quen. Tác ý là sự nhìn thấu sự vô thường, khổ, và vô ngã của mọi sự, và do đó làm cho tâm trí trở nên thanh tịnh, bình an, và giải thoát.

 

Để phát triển tác ý, thiền giả cần có sự chú tâm (sati), sự tinh tấn (ātappa), sự chánh trực (sammā vāyāma), và sự chánh niệm (sammā sati). Bằng cách quán sát, phân tích, và nhận biết rõ ràng các pháp hiện tại, thiền giả có thể loại bỏ những phiền não, uế trược, chướng ngại, và dục vọng, và đạt đến sự giác ngộ và giải thoát.

 

Đức Phật nói rằng, do như lý tác ý, tức là sự tác ý đúng đắn, đúng pháp, đúng tinh thần lời Phật dạy, có khả năng dứt trừ các lậu hoặc hoặc đưa đến đoạn tận mọi khổ đau, các lậu hoặc chưa sanh không sanh khởi, và các lậu hoặc đã sanh bị đoạn diệt. Ngược lại, do không như lý tác ý, tức là sự tác ý sai lầm, sai pháp, sai tinh thần lời Phật dạy, có khả năng sinh ra các bất thiện pháp và tăng trưởng các lậu hoặc, các lậu hoặc chưa sanh được sanh khởi, và các lậu hoặc đã sanh được tăng trưởng.

 

Đức Phật liệt kê các lậu hoặc là: dục tham, sân, hôn trầm, thụy miên, trạo hối, và nghi hoặc. Đây là những tâm trạng bất thiện, bất an, bất lợi, làm cho tâm trí bị rối loạn, mất trật tự, và không thể đạt đến sự giác ngộ và giải thoát. Đức Phật chỉ ra rằng, bằng cách tác ý theo như lý, tức là quán sát, phân tích, và nhận biết rõ ràng các pháp hiện tại, nhìn các pháp đúng như bản chất của chúng, tức là duyên sinh, vô thường, khổ, vô ngã, thiền giả có thể loại bỏ những lậu hoặc này, và đạt đến sự thanh tịnh, bình an, và giải thoát.

 

Bài kinh Tất Cả Các Lậu Hoặc (Sabbaasava Sutta), trong đó Đức Phật giảng dạy về cách diệt trừ các lậu hoặc, tức là những nguồn gốc của sự khổ đau và phiền não. Đức Phật nói rằng, do như lý tác ý, tức là sự tác ý đúng đắn, đúng pháp, đúng tinh thần lời Phật dạy, có khả năng dứt trừ các lậu hoặc hoặc đưa đến đoạn tận mọi khổ đau, các giác chi chưa sanh không sanh khởi, và các giác chi đã sanh bị đoạn diệt. Ngược lại, do không như lý tác ý, tức là sự tác ý sai lầm, sai pháp, sai tinh thần lời Phật dạy, có khả năng sinh ra các bất thiện pháp và tăng trưởng các lậu hoặc, các lậu hoặc chưa sanh được sanh khởi, và các lậu hoặc đã sanh được tăng trưởng.

 

Đức Phật nói về niệm giác chi, tức là sự nhớ nhận, nhận biết, và nhận thức về các pháp hiện tại, không bị lệch lạc hay mê muội bởi những tưởng tượng, ý niệm, hoặc thói quen. Niệm giác chi là một trong bốn yếu tố của chánh niệm (sammā sati), là một trong bảy phần giác ngộ (bojjhaṅga), và là một trong bát chánh đạo (ariya aṭṭhaṅgika magga). Niệm giác chi là sự nhìn thấu sự vô thường, khổ, và vô ngã của mọi sự, và do đó làm cho tâm trí trở nên thanh tịnh, bình an, và giải thoát.

 

Để phát triển niệm giác chi, thiền giả cần có sự chú tâm (sati), sự tinh tấn (ātappa), sự chánh trực (sammā vāyāma), và sự chánh niệm (sammā sati). Bằng cách quán sát, phân tích, và nhận biết rõ ràng các pháp hiện tại, thiền giả có thể loại bỏ những phiền não, uế trược, chướng ngại, và dục vọng, và đạt đến sự giác ngộ và giải thoát.

 

BÀI KINH ĐẠI BÁT NIẾT BÀN (MAHĀPARINIBBĀNA SUTTA)

 

Trong đó Đức Phật giảng dạy về những sự kiện xảy ra trước và sau khi Ngài nhập Niết Bàn. Đức Phật nói rằng, phải ghi nhớ mình, tức là phải an trú chánh niệm, là sự nhớ nhận, nhận biết, và nhận thức về các pháp hiện tại, không bị lệch lạc hay mê muội bởi những tưởng tượng, ý niệm, hoặc thói quen. Chánh niệm là một trong bốn yếu tố của chánh niệm (sammā sati), là một trong bảy phần giác ngộ (bojjhaṅga), và là một trong bát chánh đạo (ariya aṭṭhaṅgika magga). Chánh niệm là sự nhìn thấu sự vô thường, khổ, và vô ngã của mọi sự, và do đó làm cho tâm trí trở nên thanh tịnh, bình an, và giải thoát.

 

Đức Phật khuyên rằng, phải ghi nhớ mình bằng cách tu tập bốn cách chánh niệm, là quán sát cơ thể, cảm giác, tâm, và pháp. Bằng cách quán sát, phân tích, và nhận biết rõ ràng các pháp hiện tại, thiền giả có thể loại bỏ những phiền não, uế trược, chướng ngại, và dục vọng, và đạt đến sự giác ngộ và giải thoát. Đức Phật cũng dạy rằng, phải ghi nhớ mình bằng cách tu tập bảy giác chi, là Niệm Giác Chi (Sati), Trạch Pháp Giác Chi (Dhamma-vicaya), Tinh Tấn Giác Chi (Viriya), Hỷ Giác Chi (Pīti), Khinh An Giác Chi (Passaddhi), Ðịnh Giác Chi (Samadhi), Xả Giác Chi (Upekkhā). Đây là những yếu tố dẫn đến sự giác ngộ chân chánh về bốn chân lý tối thượng. Bằng cách tu tập bảy giác chi, thiền giả có thể thiên về, hướng về, xuôi về Niết Bàn.

 

SỞ-HỮU TÁC-Ý (MANASIKĀRA CEṬASIKA)

 

Theo truyền thống Nguyên Thủy kinh điển, sở-hữu tác-ý (manasikāra ceṭasika) là một trong 52 tâm sở, tức là những thành phần của tâm trí. Sở-hữu tác-ý là sự chú tâm, quan tâm, hoặc suy nghĩ về một đối tượng nào đó. Sở-hữu tác-ý có thể là như lý (yoniso) hoặc phi như lý (ayoniso), tùy thuộc vào cách nhìn nhận và hiểu biết của thiền giả. Như lý sở-hữu tác-ý là sở-hữu tác-ý đúng đắn, đúng pháp, đúng tinh thần lời Phật dạy, có khả năng dứt trừ các lậu hoặc hoặc đưa đến đoạn tận mọi khổ đau. Phi như lý sở-hữu tác-ý là sở-hữu tác-ý sai lầm, sai pháp, sai tinh thần lời Phật dạy, có khả năng sinh ra các bất thiện pháp và tăng trưởng các lậu hoặc.

 

Theo sớ giải tạng Abhidhamma, các Ngài Luận-sư giải về sở-hữu tác-ý như sau:

 

Āramaṇaṃ manasi paṭipādāyaṭīṭi = Āramaṇapādako: làm thành cảnh cho tâm, gọi là sở-hữu tác-ý thành cảnh.

 

Đây là một cách giải thích về vai trò của sở-hữu tác-ý trong tâm trí. Sở-hữu tác-ý làm cho tâm trí có một đối tượng (āramaṇa) để tập trung, quan sát, hoặc suy nghĩ. Sở-hữu tác-ý làm cho đối tượng đó trở thành cảnh (pādaka) cho tâm trí, tức là nền tảng, nơi dựa, hoặc điểm tựa cho tâm trí. Sở-hữu tác-ý làm cho tâm trí có một hướng đi, một mục tiêu, hoặc một ý định. Sở-hữu tác-ý làm cho tâm trí có một phương pháp, một cách thức, hoặc một quy tắc để tiếp cận đối tượng đó. Sở-hữu tác-ý làm cho tâm trí có một kết quả, một hiệu quả, hoặc một hậu quả từ việc tác ý đối tượng đó.

 

TÁC Ý ĐÚNG VỀ CẢNH LÀ SỰ TÁC Ý THEO NHƯ LÝ

 

Tức là sự tác ý đúng đắn, đúng pháp, đúng tinh thần lời Phật dạy, có khả năng dứt trừ các lậu hoặc hoặc đưa đến đoạn tận mọi khổ đau. Tác ý đúng về cảnh là sự tác ý theo một cách khiến các thiện pháp sinh khởi và tăng trưởng, là sự tác ý theo một cách khiến tâm trí trở nên thanh tịnh, bình an, và giải thoát.

Tâm phải lấy chi làm đối tượng để tác ý đúng về cảnh? Theo kinh điển, tâm phải lấy pháp làm đối tượng để tác ý đúng về cảnh. Pháp ở đây có nghĩa là các pháp hiện tại, tức là các sự vật hiện tượng mà tâm trí gặp phải trong quá trình tu tập. Pháp cũng có nghĩa là các pháp tuệ, tức là các pháp giúp cho tâm trí trở nên sáng suốt, minh mẫn, và đạt đến giác ngộ. Pháp cũng có nghĩa là các pháp chân lý, tức là các pháp mà Đức Phật đã giảng dạy, như bốn chân lý, bát chánh đạo, bảy giác chi, v.v.

 

Tâm lấy pháp làm đối tượng để tác ý đúng về cảnh là quán sát, phân tích, và nhận biết rõ ràng các pháp hiện tại, nhìn các pháp đúng như bản chất của chúng, tức là duyên sinh, vô thường, khổ, vô ngã. Tâm lấy pháp làm đối tượng để tác ý đúng về cảnh là tu tập các pháp tuệ, như chánh niệm, chánh tinh tấn, chánh tác ý, v.v. Tâm lấy pháp làm đối tượng để tác ý đúng về cảnh là học tập và hành sâu các pháp chân lý, như bốn chân lý, bát chánh đạo, bảy giác chi, v.v.

 

BÀI KINH NHƯ LÝ TÁC Ý (YONISO MANASIKĀRA SUTTA)

 

Trong đó Đức Phật giảng dạy về cách tác ý theo như lý, tức là sự tác ý đúng đắn, đúng pháp, đúng tinh thần lời Phật dạy, có khả năng dứt trừ các lậu hoặc hoặc đưa đến đoạn tận mọi khổ đau. Đức Phật nói rằng, ở đây, chính pháp thiện làm cảnh cho tâm, tâm hướng về pháp thiện, lấy pháp thiện làm đối tượng, tâm sẽ trở nên tốt đẹp. Pháp thiện ở đây có nghĩa là các pháp tuệ, tức là các pháp giúp cho tâm trí trở nên sáng suốt, minh mẫn, và đạt đến giác ngộ. Pháp thiện cũng có nghĩa là các pháp chân lý, tức là các pháp mà Đức Phật đã giảng dạy, như bốn chân lý, bát chánh đạo, bảy giác chi, v.v.

 

Làm cảnh cho tâm là sự tạo ra một đối tượng cho tâm trí để tập trung, quan sát, hoặc suy nghĩ. Làm cảnh cho tâm cũng là sự tạo ra một nền tảng, nơi dựa, hoặc điểm tựa cho tâm trí. Làm cảnh cho tâm cũng là sự tạo ra một hướng đi, một mục tiêu, hoặc một ý định cho tâm trí. Làm cảnh cho tâm cũng là sự tạo ra một phương pháp, một cách thức, hoặc một quy tắc cho tâm trí. Làm cảnh cho tâm cũng là sự tạo ra một kết quả, một hiệu quả, hoặc một hậu quả cho tâm trí.

Hướng về pháp thiện là sự định hướng tâm trí theo một cách khiến các thiện pháp sinh khởi và tăng trưởng, là sự định hướng tâm trí theo một cách khiến tâm trí trở nên thanh tịnh, bình an, và giải thoát. Hướng về pháp thiện là sự quán sát, phân tích, và nhận biết rõ ràng các pháp hiện tại, nhìn các pháp đúng như bản chất của chúng, tức là duyên sinh, vô thường, khổ, vô ngã. Hướng về pháp thiện là sự tu tập các pháp tuệ, như chánh niệm, chánh tinh tấn, chánh tác ý, v.v. Hướng về pháp thiện là sự học tập và hành sâu các pháp chân lý, như bốn chân lý, bát chánh đạo, bảy giác chi, v.v.

 

Lấy pháp thiện làm đối tượng là sự chọn lựa một pháp tuệ hoặc một pháp chân lý để làm nội dung của tâm trí, làm nơi tập trung, quan sát, hoặc suy nghĩ của tâm trí. Lấy pháp thiện làm đối tượng là sự gắn bó tâm trí với một pháp tuệ hoặc một pháp chân lý, không để tâm trí bị sao nhãng, lơ đãng, hoặc mất tập trung. Lấy pháp thiện làm đối tượng là sự thấu hiểu và thực tập một pháp tuệ hoặc một pháp chân lý, không để tâm trí bị mê muội, lầm lạc, hoặc tà kiến. Lấy pháp thiện làm đối tượng là sự thể hiện và chứng minh một pháp tuệ hoặc một pháp chân lý, không để tâm trí bị kiêu ngạo, tự mãn, hoặc bất tín.

Tâm trở nên tốt đẹp là sự biến đổi của tâm trí từ bất thiện sang thiện, từ bất an sang bình an, từ bất lợi sang lợi ích. Tâm trở nên tốt đẹp là sự thanh tịnh của tâm trí, không bị tham, sân, si ám ảnh và chi phối. Tâm trở nên tốt đẹp là sự minh mẫn của tâm trí, không bị mờ mịt, u mê, hoặc mê lầm. Tâm trở nên tốt đẹp là sự giải thoát của tâm trí, không bị ràng buộc, bịn rịn, hoặc khổ đau.

 

BÀI KINH TƯƠNG ƯNG (SAṂYUTTA NIKĀYA)

 

Trong đó Đức Phật giảng dạy về cách lắng nghe pháp một cách hiệu quả, để có thể phát triển bảy giác chi và đạt đến giải thoát. Đức Phật nói rằng, trong khi vị Thánh đệ tử lấy pháp làm đối tượng, tức là quán sát, phân tích, và nhận biết rõ ràng các pháp hiện tại, nhìn các pháp đúng như bản chất của chúng, tức là duyên sinh, vô thường, khổ, vô ngã. Vị Thánh đệ tử tập trung tất cả tâm ý, tức là không để tâm trí bị sao nhãng, lơ đãng, hoặc mất tập trung. Vị Thánh đệ tử lắng nghe pháp, tức là học tập và hành sâu các pháp chân lý, như bốn chân lý, bát chánh đạo, bảy giác chi, v.v. Trong khi ấy, năm pháp chướng ngại không có trong vị ấy, tức là không có tham, sân, si, uế trược, và nghi hoặc, là những tâm trạng bất thiện, bất an, bất lợi, làm cho tâm trí bị rối loạn, mất trật tự, và không thể đạt đến sự giác ngộ và giải thoát. Và bảy giác chi trong khi ấy nhờ tu tập, đi đến viên mãn, tức là Niệm Giác Chi (Sati), Trạch Pháp Giác Chi (Dhamma-vicaya), Tinh Tấn Giác Chi (Viriya), Hỷ Giác Chi (Pīti), Khinh An Giác Chi (Passaddhi), Ðịnh Giác Chi (Samadhi), Xả Giác Chi (Upekkhā), là những yếu tố dẫn đến sự giác ngộ chân chánh về bốn chân lý tối thượng. Bằng cách tu tập bảy giác chi, vị Thánh đệ tử có thể thiên về, hướng về, xuôi về Niết Bàn.

 

CHÁNH NIỆM VÀ CHÁNH ĐỊNH

 

Pháp môn Tuệ Quán là một hệ thống giáo dục thiền tập Phật giáo, mà trong đó, ba nguyên tắc quan trọng là chánh cần, chánh niệm và chánh định, luôn được gắn bó không xa rời với nhau. Các nguyên tắc này đại diện cho ba khía cạnh quan trọng mà một người thiền giả cần phát triển để đạt đến sự giác ngộ và giải thoát.

 

Chánh mạng (sammā-ājīva) đề cập đến sự đúng đắn trong cách sống và cách kiếm sống. Đây là nguyên tắc đạo đức, khuyến khích mọi hành vi của người thiền giả phải tuân thủ giữ giới. Chánh mạng yêu cầu người thiền giả tránh những hành động gây hại đến bản thân, người khác và môi trường. Nó bao gồm việc tránh giết con người và sinh vật khác, trộm cắp, tình dục không đúng đắn, nói dối và sử dụng chất kích thích.

 

Chánh niệm (sati; Satipaṭṭhāna; Sampajañña): sự duy trì đề cập đến sự chú ý chẩn đoán và tỉnh thức, sự nhận thức chân thật về hiện tại mà không gắng gượng hay bị lừa dối bởi những suy nghĩ và khía cạnh đánh giá cá nhân. Chánh niệm yêu cầu người thiền giả phải huấn luyện tâm trí để tập trung chú ý vào hiện tại, hiểu rõ được các suy nghĩ và cảm xúc đang xảy ra mà không phê phán hay chìa vô minh.

 

Chánh định (passaddhi; ekaggata; sampasadana Samādhi) đề cập đến sự tập trung và ổn định tinh thần. Chánh định có nghĩa là đạt được trạng thái không gian trong tâm trí, lúc này mọi suy nghĩ và suy tư được yên bình và lắng đọng. Chánh định yêu cầu người thiền giả tập trung vào một điểm cố định, ví dụ như hơi thở hoặc biểu tượng của Phật, để làm tĩnh tâm và tạo ra thể trạng lý tưởng cho việc thiền tập.

 

Ba nguyên tắc này cùng nhau tạo nên một nền tảng vững chắc cho việc thiền tập trong Pháp môn Tuệ Quán. Khi tuân theo chánh mạng, chánh niệm và chánh định, người thiền giả có thể tiến bộ trên con đường giác ngộ và giải thoát.

 

Để nhận biết bản chất rốt ráo của tất cả, không thể thiếu Chánh Niệm. Đừng bao giờ quên nguyên tắc này.

 

Chỉ hay Quán (Chánh Niệm) là một nguyên tắc quan trọng trong đạo Phật. Chánh Niệm ám chỉ sự nhận thức và tỉnh thức về hiện tại, nhận thức về các khía cạnh của cuộc sống và sự vô thường của nó.

 

Bằng cách sống với Chánh Niệm, chúng ta không bị cuốn vào quá khứ hoặc tương lai, mà tập trung vào hiện tại. Chúng ta nhận thức rõ ràng về suy nghĩ, cảm xúc, hành động và các trạng thái tâm lý khác mà chúng ta trải qua trong từng khoảnh khắc.

 

Chánh Niệm giúp chúng ta làm chủ tâm trí và kiểm soát tâm hồn. Bằng cách luyện tập Chánh Niệm thông qua thiền định và các phương pháp tu tập khác, chúng ta có thể nắm bắt và giải thoát khỏi sự gắn kết và khổ đau do sự bị cuốn vào suy nghĩ và cảm xúc.

 

Qua việc sống với Chánh Niệm, chúng ta trở nên tỉnh thức hơn về cuộc sống và cách chúng ta sử dụng thời gian và nguồn lực của mình. Chúng ta không chỉ sống một cuộc sống tỉnh thức, mà còn đạt được sự tự do và an lạc trong từng khoảnh khắc.

 

Hãy luôn nhớ và áp dụng nguyên tắc Chánh Niệm trong cuộc sống hàng ngày. Bằng cách sống với Chánh Niệm, chúng ta có thể trải nghiệm sự tỉnh thức và hiểu biết sâu sắc về thực tại, và từ đó giải thoát khỏi sự gắn kết và khổ đau.


CÓ BẢY YẾU TỐ CỦA SỰ GIÁC NGỘ (THẤT GIÁC CHI)

 

CÓ BẢY YẾU TỐ CỦA SỰ GIÁC NGỘ (THẤT GIÁC CHI)

 

NIỆM GIÁC CHI (SATI-SAMBOJJHANGA)

 

Niệm Giác Chi (sati-sambojjhanga) là một khía cạnh quan trọng của thiền tập Bát Chánh Đạo trong truyền thống nguyên thủy của Phật Giáo. Niệm Giác Chi được hiểu là niệm nhớ, niệm thức hay niệm chánh niệm. Nó đề cập đến khả năng và hành vi của việc nhồi nhét trong tâm trí ý thức về những gì đang xảy ra trong thời gian thực.

 

Theo giảng giải, Niệm Giác Chi được coi là một trong tám khía cạnh của thiền tập Bát Chánh Đạo, và nó có vai trò quan trọng trong việc đạt được sự giải thoát và giác ngộ. Khi tu tập Niệm Giác Chi, người thiền tập phải thực hiện việc tập trung tư duy và nhìn thức về tất cả các hoạt động của cơ thể, tâm trí và cảm xúc. Điều này bao gồm nhận biết sự xuất hiện, trì hoãn và biến mất của các yếu tố tâm lý và thể thế.

 

Mục tiêu của việc tu tập Niệm Giác Chi là để tạo ra một trạng thái tinh thần hạnh phúc và tỉnh thức, giúp người thiền giả hiểu rõ về bản chất của thực tại và giải thoát khỏi sự gắn bó với sự mê hoặc, khứu giác và những suy nghĩ. Khi niệm chánh niệm được thực hiện đúng cách, người thiền giả có thể đạt được sự chứng ngộ tự nhiên và giác ngộ.

 

Niệm Giác Chi cũng được coi là một phương pháp để kiểm soát tâm trí và nâng cao sự tập trung. Bằng cách thực hiện việc niệm chánh niệm, người thiền giả có thể duy trì sự tốt đẹp, bình tĩnh và chiếu sáng trong suy nghĩ và hành động hàng ngày.

 

Niệm Giác Chi cũng được xem là một phương pháp để tránh suy nghĩ và cảm xúc tiêu cực. Khi chúng ta tỉnh thức và nhìn nhận một cách chân thành và yêu thương, chúng ta có thể kiểm soát và giảm bớt các ý nghĩ và cảm xúc gắn kết với sự không thoả mãn và đau khổ.

 

Niệm Giác Chi là một khía cạnh quan trọng của thiền giả thiền tập Bát Chánh Đạo trong Phật Giáo. Nó giúp người thiền giả nhìn thức và hiểu rõ về tất cả các hoạt động của cơ thể, tâm trí và cảm xúc, qua đó giúp đạt được sự tỉnh thức, hạnh phúc và giải thoát.

 

Saṭi có nghĩa là niệm giác-chi, còn sambojjhaṅga có nghĩa là những yếu tố sáng tỏ.

 

Niệm giác-chi đề cập đến sự chú ý và niệm trong việc quan sát và nhận thức hiện tại. Đó là khả năng không phê phán và không đánh giá bất kỳ trạng thái hay sự vui buồn nào mà ta có thể trải qua. Chú trọng vào niệm giác-chi cho phép ta quan sát, nhận biết và hiểu rõ hơn về thân, tâm và sự làm việc của chúng.

 

Khi ta thực hiện niệm giác-chi đúng cách, chúng ta trở nên tỉnh thức và khách quan hơn. Ta tránh được các ý nghĩ hoặc ý thức vô ích, những đánh giá đúng sai và các hình ảnh ảnh hưởng tưởng tượng. Thay vào đó, niệm giác-chi giúp ta tập trung vào hiện tại và thực tế, dễ dàng thẩm tra cảm xúc, suy nghĩ, và sự thay đổi của chúng trong quá trình xảy ra.

 

Niệm giác-chi là một yếu tố quan trọng trong việc đạt được sự tỉnh thức và giải thoát khỏi khổ đau. Khi ta nắm bắt hiện tại một cách tỉnh thức, ta thấy rõ được những gắng sức và tư duy gây ra sự bất an, vô thức và đau khổ. Bằng cách áp dụng niệm giác-chi tại mỗi thời điểm, ta có thể dập tắt đi những ảnh hưởng tiêu cực và tìm thấy sự an lạc trong hiện tại.

 

Niệm giác-chi là sự chú ý và niệm trong việc quan sát và hiểu rõ hiện tại. Nó mang lại sự tỉnh thức và giúp ta giải thoát khỏi khổ đau.

 

NIỆM PHẬT VÀ NIỆM TUỆ

 

Trong Phật giáo, niệm có các nghĩa khác nhau nhưng thường được hiểu trong hai khía cạnh chính: niệm Phật và niệm Tuệ.

 

Niệm Phật là việc nhắc nhở và tập trung tâm tư vào các khía cạnh và công đức của Đức Phật. Đây là một phương pháp thiền định truyền thống trong Phật giáo, trong đó người thiền giả tập trung vào cảm nhận và học tập tâm từ để phát triển lòng từ bi và trí tuệ.

 

Niệm Tuệ là khái niệm cần được hiểu đúng đắn theo tư duy của thiền giả và niệm tâm. Niệm Tuệ có nghĩa là nhìn nhận và hiểu rõ về bản chất của sự thật và sự tồn tại. Đây là sự nhìn nhận khám phá đúng đắn và cảm ngộ sự dung hợp của chúng, và Thập nhị nhân duyên.

 

Nhưng niệm không chỉ đơn thuần là một khái niệm tư duy, mà còn là một thái độ sống và hành động. Đối với người theo thiền tập, Niệm Tuệ là nhắc nhở và thực tập trí tuệ và từ bi cả trong cuộc sống hàng ngày. Nó đòi hỏi sự tỉnh thức và hiểu biết về tính chất tạm thời của cuộc sống và dư luận, và tập trung vào cống hiến cho người khác và công việc từ thiện.

 

Ngoài ra, niệm cũng có thể có nghĩa là việc nhớ thường xuyên và hay biết trong từng khoảng khắc. 

 

Niệm trong Thiền tập có nhiều khía cạnh, nhưng chủ yếu nó ám chỉ tới việc nhắc nhở và tập trung tâm tư vào các khía cạnh và sự thấy biết, nhìn nhận và hiểu rõ bản chất của sự thật và sự tồn tại, và thực tập trí tuệ và từ bi trong cuộc sống hàng ngày.

 

TRẠCH PHÁP GIÁC CHI (DHAMMAVICAYA-SAMBOJJHANGA)

 

Là một khía cạnh quan trọng khác trong truyền thống Phật giáo Nguyên Thủy. Trạch Pháp Giác Chi được hiểu là khả năng và hành vi nghiên cứu, khám phá và hiểu rõ về các nguyên lý pháp lý và chân lý của pháp môn Phật. Nó bao gồm các hoạt động như đọc, nghiên cứu, suy ngẫm, và thảo luận để tìm hiểu sâu hơn về Pháp giáo.

 

Theo giảng giải, Trạch Pháp Giác Chi được coi là một trong bảy phẩm trạng trí tuệ của thiền giả tu tập Bát Chánh Đạo. Nó đóng vai trò rất quan trọng trong việc phát triển sự hiểu biết và khám phá sự thật về cuộc sống và tự nhiên. Khi tu tập Trạch Pháp Giác Chi, người thiền giả phải có khả năng tự nghiên cứu và tìm hiểu, và sẵn sàng học hỏi từ câu chuyện và kinh điển Phật giáo.

 

Mục tiêu của việc tu tập Trạch Pháp Giác Chi là để đạt được sự hiểu biết sâu sắc và chi tiết về các nguyên lý pháp lý và chân lý của Phật giáo. Người thiền giả nghiên cứu và suy ngẫm về các khái niệm như tam giác của cơ thể, lý luận về kiếp hiện tại, hoặc trong kiếp sau, sáu cõi luân hồi và niết bàn. Họ cũng tìm hiểu về bản chất thật sự của sự thật và niềm tin tưởng vào chân lý.

 

Trạch Pháp Giác Chi giúp người thiền giả phát triển sự nhạy bén và khéo léo trong việc hiểu và áp dụng các nguyên lý và pháp lý của Phật giáo trong cuộc sống hàng ngày. Họ có khả năng nhìn thấy sự tác động của những hành động và ý niệm lên trạng thái tâm trí và cuộc sống của mình và của những người khác. Ngoài ra, Trạch Pháp Giác Chi cũng giúp người thiền giả hiểu rõ hơn về môi trường xã hội và tự nghiệm từ đó thúc đẩy việc rèn luyện và phát triển bản thân.

 

Trạch Pháp Giác Chi là một khía cạnh quan trọng để nghiên cứu và khám phá sâu sắc về các nguyên lý pháp lý và chân lý của pháp môn Phật. Nó giúp người thiền giả phát triển sự hiểu biết sâu sắc và tay nghề trong việc áp dụng các nguyên lý và pháp lý này vào cuộc sống và rèn luyện bản thân.

 

TRẠCH PHÁP LÀ MỘT KHÁI NIỆM

 

Quan trọng trong Phật giáo, nó liên quan đến nguyên lý căn bản về nguyên nhân và quả báo.

 

Theo khái niệm này, trạch pháp đề cập đến hành động, ý niệm và năng lực tạo ra hậu quả của chúng. Theo đạo Phật, không có sự tồn tại ngẫu nhiên trong vũ trụ. Mỗi hành động của chúng ta, từ suy nghĩ, lời nói đến hành động thực tế, đều để lại dấu ấn và sẽ trở thành cơ sở cho những kết quả sau này.

 

Trạch pháp cũng liên quan đến luân hồi, sự tái sinh và quá trình tiến hóa tâm hồn. Hành xử của mỗi cá nhân trong quá khứ và hiện tại sẽ ảnh hưởng đến kiếp sau. Do đó, việc phấn đấu để hành xử đúng đắn và có ý thức trách nhiệm là rất quan trọng trong Phật giáo.

 

Một khía cạnh quan trọng của trạch pháp là khái niệm, tức quả báo, hay hậu quả của những hành động trước đó. Quả báo có thể là lợi hoặc hại, tùy thuộc vào tính chất của hành động ban đầu. Theo lời Phật dạy, mục đích của việc hiểu về trạch pháp không phải là để chỉ trích hay trừng phạt, mà là để khuyến khích chúng ta tỉnh thức và thực hiện hành động thiện để thoát khỏi vòng quay luân hồi.

 

Trạch pháp là khái niệm trong Phật giáo liên quan đến nguyên nhân và hậu quả của hành động, mang ý nghĩa rằng mỗi hành động của chúng ta sẽ tạo ra những kết quả tương ứng. Nó khuyến khích chúng ta hành động đúng đắn và tỉnh thức để giải thoát khỏi sự luân hồi.

 

Trạch-pháp-giác-chi (dhammavicaya sambojjhaṅga) được cho là một trong bảy yếu tố chánh niệm (satta sambojjhaṅga) mà Đức Phật đã giảng dạy. Dhammavicaya có nghĩa là khảo sát pháp, còn sambojjhaṅga có nghĩa là yếu tố sáng tỏ.

 

Trạch-pháp-giác-chi được hiểu là sự khảo sát, thẩm tra và nghiên cứu sâu sắc các bài giảng và lời dạy của Đức Phật và các nhà truyền thống Phật giáo khác để hiểu rõ hơn về giác ngộ và thực tập Phật pháp trong cuộc sống hàng ngày. Đây là một yếu tố quan trọng trong việc hiểu và thực tập các nguyên lý Phật giáo.

 

Khi thực hiện Trạch-pháp-giác-chi đúng cách, người hành giả cần phải áp dụng sự tập trung cao độ và sự tinh tế trong việc phân tích và suy nghĩ về các bài giảng và lời dạy trong Phật pháp. Họ cần phải tìm hiểu cách áp dụng những thông điệp này vào cuộc sống hàng ngày và tìm cách giải quyết các vấn đề khó khăn.

 

Thực tập Trạch-pháp-giác-chi là một phương pháp hỗ trợ người hành giả đạt được niệm Phật (Buddhanusati), đó là sự niêm phong tâm hồn với những khía cạnh của Phật pháp, như tình thương, sự khoan dung, sự kiên trì và sự chân thành. Trong việc áp dụng các nguyên tắc Phật giáo vào cuộc sống hàng ngày, Trạch-pháp-giác-chi giúp người hành giả tăng cường hơn cảm giác linh nghiệm, giác ngộ và sự tỉnh thức.

 

Trạch-pháp-giác-chi là sự khảo sát và nghiên cứu sâu sắc về các bài giảng và lời dạy của Đức Phật và các nhà truyền thống Phật giáo khác để áp dụng các nguyên tắc Phật giáo vào cuộc sống hàng ngày. Nó là một yếu tố quan trọng trong việc hiểu và thực tập Phật pháp, và giúp người hành giả tăng cường niệm Phật và sự tỉnh thức.

 

TINH TẤN GIÁC CHI (VÌRIYA-SAMBOJJHANGA)

 

Tinh Tấn Giác Chi, còn được gọi là vìriya-sambojjhanga, là một trong bảy yếu tố đâm chứa trong Bát Thánh Đạo (Noble Eightfold Path) và một trong bảy yếu tố giác ngộ (Factors of Awakening) trong Thiền định Phật giáo.

 

Tinh Tấn Giác Chi có nghĩa là nghị lực, sự nỗ lực và thường được miêu tả như là một tinh thần cường tráng, quyết tâm trong việc giữ vững và phát triển các hành động, tư duy, hành vi tốt, đúng đắn và có giá trị.

 

Sự hiện diện và phát triển của Tinh Tấn Giác Chi trong thiền định có thể giúp chúng ta cải thiện năng lượng, tăng cường năng suất và động lực để thực hiện mục tiêu cá nhân và thiện nguyện của mình. Nó cũng có thể giúp chúng ta duy trì trạng thái tập trung, tránh sự phân tâm và cố gắng để đạt được mục tiêu mong muốn.

 

Trong quá trình thiền định, nếu không biết cách điều chế và kiểm soát Tinh Tấn Giác Chi, nó có thể dẫn tới sự căng thẳng, thiếu cân bằng và việc lạm quyền trong việc tu tập. Do đó, rất quan trọng để làm chủ và sử dụng Tinh Tấn Giác Chi một cách cân bằng và hiệu quả trong hành trình thiền định của chúng ta.

 

Tấn giác-chi (vīriya sambojjhaṅga) được cho là một trong bảy yếu tố chánh niệm (satta sambojjhaṅga) mà Đức Phật đã giảng dạy. Vīriya có nghĩa là nỗ lực hoặc nỗ lực kiên cường, còn sambojjhaṅga có nghĩa là yếu tố sáng tỏ.

 

Tấn giác-chi được hiểu là sự nỗ lực, ý chí và kiên nhẫn trong việc thực tập và tu tập Phật pháp, cũng như nỗ lực để vượt qua các khó khăn và trở ngại trong cuộc sống. Nó đòi hỏi sự quyết tâm và sự giữ vững trong việc hướng tới niềm vui và giác ngộ.

 

Khi thực hiện Tấn giác-chi đúng cách, người hành giả cần phải có sự kiên trì, cầu tiến và nghiêm túc trong việc tu tập Phật pháp. Họ cần phải áp dụng nỗ lực và sự kiên nhẫn để vượt qua các trở ngại trong việc tiếp cận và thực tập các nguyên lý Phật pháp.

 

Tấn giác-chi là một phương pháp mạnh mẽ để phá vỡ sự lười biếng và bế tắc trong cuộc sống và tu tập. Nó giúp người hành giả duy trì động lực và tinh thần để thực hiện các hành động thiện và thực hiện các thực tập Phật giáo trong cuộc sống hàng ngày.

 

Tấn giác-chi là sự nỗ lực, ý chí và kiên nhẫn trong việc thực tập và tu tập Phật pháp. Nó đòi hỏi sự quyết tâm và sự giữ vững trong việc hướng tới niềm vui và giác ngộ, và giúp người hành giả vượt qua các khó khăn và trở ngại trong cuộc sống. Thực hiện Tấn giác-chi mang lại sự cầu tiến và động lực trong việc tu tập và thực hiện các hành động thiện trong cuộc sống hàng ngày.

 

HỶ CÓ NGHĨA LÀ SỰ ĐAM MÊ (piti-sambojjhanga)

 

Hỷ có nghĩa là sự đam mê vào một đối tượng. Nó được diễn tả như là một niềm vui hớn hở. Một niềm vui thú ham thích chuyện đang xảy ra trước mặt.

 

Hỷ Giác Chi, còn được gọi là piti-sambojjhanga trong Pali, là một trong bảy yếu tố đâm chứa trong Bát Thánh Đạo (Noble Eightfold Path) và là một trong bảy yếu tố giác ngộ (Factors of Awakening) trong Thiền định Phật giáo.

 

Hỷ Giác Chi có nghĩa là niềm vui, hưng phấn và thường được miêu tả như là một loại cảm thể thúc đẩy trên con đường thiền định. Khi ngồi thiền, cảm giác Hỷ Giác Chi có thể biểu hiện dưới nhiều hình thức khác nhau, bao gồm sự phấn khích, kích thích, lạc thú hay ngạc nhiên.

Sự hiện diện và phát triển của Hỷ Giác Chi trong thiền định có thể giúp chúng ta tập trung tốt hơn, tăng cường sự tập trung và giúp điều hòa suy nghĩ. Nó cũng có thể giúp chúng ta trải nghiệm sự thăng hoa về mặt tinh thần và sự thâm nhập sâu hơn vào tình trạng an lạc và niềm vui.

 

Trong quá trình thiền định, nếu không biết cách điều chế và kiểm soát cảm giác Hỷ Giác Chi, nó có thể dẫn tới sự lạm dụng, mất cân bằng và việc lạm quyền trong việc tu tập. Do đó, rất quan trọng để làm chủ và sử dụng Hỷ Giác Chi một cách cân bằng và hiệu quả trong hành trình thiền định của chúng ta.

 

Hỷ giác-chi (pīṭi sambojjhaṅga) là một trong bảy nhân tố cơ bản của Thiền. Hỷ giác-chi được dịch sang tiếng Anh là rapture hoặc joyous interest. Đây là một trạng thái tâm lý mà người thiền giả cảm nhận được khi tâm hồn chìm sâu vào thiền định và trở nên hứng khởi, phấn chấn và đầy niềm vui.

 

Hỷ giác-chi làm cho tâm hồn con người trở nên hứng khởi và hào hứng với quá trình thiền định. Khi tu tập, người thực tập tập trung vào một điểm nhất định, chẳng hạn như hơi thở hoặc âm thanh của một từ ngữ. Khi tâm hồn chìm sâu vào quá trình này, cảm giác hỷ giác-chi sẽ tự nhiên hiện ra. Đây là một trạng thái tâm lý đầy niềm vui, khiến người thực tập cảm thấy hứng khởi và phấn chấn.

 

Hỷ giác-chi không chỉ là một trạng thái tâm lý thoáng qua, mà nó cũng có tác động lâu dài đến tâm hồn con người. Khi người thiền giả trải qua trạng thái hỷ giác-chi, tâm hồn sẽ trở nên thanh tịnh và sảng khoái hơn. Nó giúp loại bỏ mọi suy nghĩ phiền muộn và căng thẳng trong tâm trí, từ đó đem lại sự thư thái và bình an tâm hồn.

 

Hỷ giác-chi cũng có tác động tích cực đến cơ thể. Khi tâm hồn tràn đầy niềm vui và hứng khởi, cơ thể cũng trở nên nhẹ nhàng và thoải mái hơn. Cảm giác mệt mỏi và căng thẳng sẽ tan biến, thay vào đó là sự sảng khoái và năng lượng.

 

Hỷ giác-chi được coi là một trong những yếu tố quan trọng để đạt được sự tỉnh thức và giải thoát. Khi tâm hồn được tràn đầy niềm vui và hứng khởi, người thiền giả có thể tiếp tục tu tập một cách tập trung và kiên nhẫn, tiến gần hơn đến sự giải thoát và trí tuệ cao nhất.

 

Hỷ giác-chi là một trạng thái tâm lý trong Thiền, khiến tâm hồn con người trở nên hứng khởi, phấn chấn và đầy niềm vui. Nó giúp loại bỏ suy nghĩ phiền muộn, mang lại sự thanh tịnh và bình an tâm hồn. Hỷ giác-chi cũng có tác động tích cực đến cơ thể, mang lại sự nhẹ nhàng và thoải mái. Đây là một yếu tố quan trọng để đạt được sự tỉnh thức và giải thoát trong tu tập Thiền.

 

KHINH AN GIÁC CHI (PASSADDHI-SAMBOJJHANGA)

 

Là một phần quan trọng trong truyền thống Phật giáo Nguyên Thủy. Khinh An được hiểu là sự yên lặng, bình tĩnh và thanh thản. Giác Chi có nghĩa là sự tỉnh thức hoặc niệm Phật. Khinh An Giác Chi là khả năng và hành vi phát triển sự bình an và tĩnh lặng trong tư duy và tâm hồn thông qua việc niệm Phật.

 

Theo giảng giải, Khinh An Giác Chi là một trong bảy phẩm trạng trí tuệ của thiền giả thiền tập Bát Chánh Đạo. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc nghỉ ngơi tĩnh tâm, làm dịu tâm hồn và rèn luyện sự tỉnh thức. Khi tu tập Khinh An Giác Chi, người thiền giả học cách đạt được sự yên tĩnh và thanh thản trong tâm trí, và tạo ra một trạng thái tâm lý yên bình và tĩnh lặng.

Mục tiêu của việc tu tập Khinh An Giác Chi là để đạt được sự an tĩnh và tĩnh lặng trong tâm hồn. Người thiền giả phải học cách làm dịu tâm hồn và kiểm soát ý niệm, những suy nghĩ và cảm xúc trái chiều. Họ sử dụng niệm Phật như một phương pháp để định hướng tâm trí và thiền trong việc tiếp thu năng lượng và hướng dẫn tâm hồn vào trạng thái yên lặng.

 

Khinh An Giác Chi giúp người thiền giả giải thoát khỏi những lo lắng, phiền muộn và căng thẳng của cuộc sống. Nó giúp tạo ra một trạng thái tinh thần thanh thản và nhìn nhận mọi thứ một cách rõ ràng và đúng đắn. Ngoài ra, Khinh An Giác Chi cũng giúp người thiền giả tăng cường sự tập trung và kiên nhẫn trong việc thiền tập, đồng thời tạo ra một môi trường thuận lợi để phát triển các phẩm trạng trí tuệ khác.

Khinh An Giác Chi là một khía cạnh quan trọng để phát triển sự yên tĩnh và thanh thản trong tâm hồn thông qua việc niệm Phật. Nó giúp người thiền giả nghỉ ngơi tâm trí, làm dịu tâm hồn và tạo ra một trạng thái tinh thần yên bình và tĩnh lặng.

 

TỊNH GIÁC-CHI (PASSADDHI SAMBOJJHAṄGA)

 

Tịnh giác-chi là một trong bảy phần giác ngộ, là những yếu tố dẫn đến sự giác ngộ chân chánh về bốn chân lý tối thượng. Tịnh giác-chi có nghĩa là an tịnh thân và an tịnh thức, là sự thanh tịnh của cơ thể và tâm trí, là sự yên lặng và không bị xáo trộn bởi những phiền não, uế trược, chướng ngại hay dục vọng. Tịnh giác-chi là một trong năm quyền, năm lực, bảy giác chi và bát chánh đạo, là những pháp tuệ đưa đến giải thoát. Tịnh giác-chi được phát triển bằng cách tu tập thiền định, quán sát pháp, và thực tập bát chánh đạo. Tịnh giác-chi giúp cho tâm trí trở nên sáng suốt, minh mẫn, và sẵn sàng để đạt đến giác ngộ.

AN TĨNH TRONG PHẬT GIÁO

 

Trong Phật giáo, an tĩnh là một từ được sử dụng để miêu tả trạng thái tâm linh của một người khi tâm trí hoàn toàn yên lặng và tỉnh thức. An tĩnh không chỉ là trạng thái không có suy nghĩ, mà còn là sự giải thoát khỏi các tưởng tượng và ưu phiền. Khi một người đạt đến trạng thái an tĩnh, tâm trí trở nên thấu hiểu sự không thể hoàn hảo của cuộc sống và có khả năng nhìn nhận và chấp nhận mọi sự tồn tại một cách bình thản và tỉnh táo.

 

An tĩnh thường được đạt được thông qua việc thực tập thiền định, trong đó người thiền giả tập trung vào một điểm cố định như hơi thở hoặc một đối tượng, từ đó đạt được sự tinh tấn và tĩnh lặng trong tâm trí. Khi tâm trí không còn bị ảnh hưởng bởi suy nghĩ và cảm xúc, và không bị đánh lừa bởi những khái niệm và ảo tưởng, người thiền giả có thể trải nghiệm trực tiếp sự thanh tịnh và tỉnh thức của bản thân.

 

An tĩnh được coi là trạng thái trí tuệ cuối cùng và cũng là mục tiêu cao nhất của người thiền giả trong Phật giáo. Khi đạt được an tĩnh, mọi xuất thế, cung bậc và lắng đọng, sự kiện và trạng thái tất cả đều nhìn thấy rõ được bản chất và tính chất tạm thời của chúng. Người thiền giả có khả năng đối mặt với khổ đau và khó khăn trong cuộc sống một cách bình thản và vững vàng, và có khả năng sống một cuộc sống tỉnh thức và giúp đỡ người khác.

 

OBHASA LÀ  ÁNH SÁNG, ÁNH HÀO QUANG

 

Obhasa là một từ Pali có nghĩa là ánh sáng, ánh hào quang, hay hiện tượng. Nó cũng được dùng để chỉ aura trong ngôn ngữ thần giao cách cảm  tia sáng phát ra từ cơ thể do sự tuệ nhãn)

Nó cũng được dùng để chỉ hào quang trong ngôn ngữ của khả năng thấu thị, ánh sáng phát ra từ cơ thể nhờ con mắt trí tuệ. Obhasa có liên quan đến khái niệm obhasana, có nghĩa là tỏa sáng, để chiếu sáng. Obhasa thường được sử dụng trong các văn bản Phật giáo để mô tả vẻ ngoài tỏa sáng của các bậc giác ngộ, chẳng hạn như Đức Phật, Bồ Tát và La Hán. Obhasa cũng có thể đề cập đến ánh sáng phát ra từ các vật linh thiêng, chẳng hạn như xá lợi, bảo tháp và kinh điển.

 

ADHIMOKKHA LÀ CÓ NGHĨA LÀ SỰ QUAN TÂM

 

Adhimokkha là một thuật ngữ Phật giáo có nghĩa là sự quan tâm, sự quan tâm sâu sắc hoặc quyết định. Đó là một yếu tố tinh thần giúp người ta bám chặt vào một đối tượng thiền hay quán tưởng nào đó, và không rời mắt khỏi nó. Đó cũng là phẩm chất xác tín và quyết tâm khiến người ta quyết tâm đi theo con đường giải thoát.

 

Theo các trường phái khác nhau của Phật giáo, Adhimokkha(sự quan tâm) được phân loại là một trong sáu tâm sở hữu cơ trong Phật giáo Nguyên thủy.

 

Adhimokkha(sự quan tâm) rất quan trọng để phát triển sự tập trung và trí tuệ, vì nó giúp người ta vượt qua sự nghi ngờ và do dự, và tập trung vào đối tượng đã chọn một cách rõ ràng và tự tin. Nó cũng rất cần thiết cho việc trau dồi hành vi đạo đức và kỷ luật đạo đức, vì nó củng cố sự cam kết của một người đối với các giới luật và nguyên tắc của Pháp.

 

PAGGAHA CÓ NGHĨA LÀ NỖ LỰC, NĂNG LƯỢNG, NÂNG ĐỠ

 

Paggaha là một từ tiếng Pali có nghĩa là nỗ lực, năng lượng, nâng đỡ hoặc hỗ trợ. Nó có liên quan đến từ tiếng Pali pragraha. Trong Phật giáo, Paggaha(có nghĩa là nỗ lực) là một trong ba chủ đề mà một tu sĩ có ý định nâng cao tâm hồn nên tham gia định kỳ, cùng với sự tập trung và bình tĩnh. Paggaha(có nghĩa là nỗ lực) là đối nghịch của lười biếng và buồn ngủ, là những chướng ngại cho thiền định. Paggaha(có nghĩa là nỗ lực) có thể được trau dồi bằng cách khơi dậy năng lượng, niềm tin, niềm vui và chánh niệm.

 

ÑĀṆA CÓ NGHĨA LÀ KIẾN THỨC HAY SỰ KHÔN NGOAN

 

Pali Ñāṇa là một cụm từ trong tiếng Pali, một ngôn ngữ cổ của Ấn Độ được sử dụng làm ngôn ngữ thiêng liêng của Phật giáo Nguyên thủy. Pali có nghĩa là ngôn ngữ hay văn bản và ñāṇa có nghĩa là kiến thức hay sự khôn ngoan. Cùng với nhau, Pali Ñāṇa có thể có nghĩa là kiến thức về văn bản hoặc sự khôn ngoan của ngôn ngữ.

 

Ñāṇa là một từ tiếng Pali có nghĩa là kiến thức hay sự khôn ngoan. Tùy theo ngữ cảnh, ñāṇa có thể đề cập đến các loại kiến thức khác nhau, chẳng hạn như:

 

Tuệ minh sát (vipassanā-ñāṇa), là kiến thức về bản chất thực sự của thực tại phát sinh từ việc thực tập thiền định. Có nhiều giai đoạn tuệ giác khác nhau dẫn đến sự giải thoát khỏi đau khổ (nibbana) trong Phật giáo.

 

Kiến thức về kinh điển (pali: ñāṇa), và ngôn ngữ thiêng liêng của Phật giáo Nguyên thủy. Pali là một ngôn ngữ cổ được sử dụng để bảo tồn và nghiên cứu những lời dạy của Đức Phật.

 

Ñāṇa là một khái niệm có nguồn gốc từ Phật giáo, thường được dịch sang tiếng Việt là "tri kiến" hoặc "hiểu biết". Tuy nhiên, ý nghĩa của nó sâu sắc hơn nhiều so với đơn thuần là kiến thức hay sự khôn ngoan thông thường.

 

Không chỉ là kiến thức: Ñāṇa không chỉ đơn thuần là việc tích lũy thông tin, mà còn bao hàm sự hiểu biết sâu sắc về bản chất của sự vật, hiện tượng, về bản thân và mối quan hệ của mình với thế giới.

Không chỉ là sự khôn ngoan: Ñāṇa vượt xa sự khôn ngoan thông thường, nó là sự giác ngộ, là trí tuệ giác ngộ, là sự hiểu biết chân thật về sự thật của cuộc sống.

Một quá trình tu tập: Ñāṇa không phải là thứ có thể đạt được một cách dễ dàng, mà là kết quả của quá trình tu tập, thực hành, và giác ngộ.

Để hiểu rõ hơn về ñāṇa, chúng ta có thể so sánh nó với các khái niệm khác:

 

Kiến thức: Kiến thức là thông tin thu thập được từ sách vở, kinh nghiệm sống, hoặc qua học hỏi.

Sự khôn ngoan: Sự khôn ngoan là khả năng sử dụng kiến thức để giải quyết vấn đề, đưa ra quyết định đúng đắn.

Ñāṇa: Ñāṇa là sự hiểu biết sâu sắc về bản chất của sự vật, hiện tượng, về bản thân và mối quan hệ của mình với thế giới, dẫn đến sự giác ngộ và giải thoát.

Vì sao ñāṇa lại quan trọng?

 

Giải thoát khỏi khổ đau: Ñāṇa giúp chúng ta hiểu rõ nguyên nhân của khổ đau và tìm ra con đường giải thoát.

Sống một cuộc sống ý nghĩa: Ñāṇa giúp chúng ta sống một cuộc sống có mục đích, ý nghĩa, và hạnh phúc hơn.

Phát triển bản thân: Ñāṇa giúp chúng ta phát triển bản thân về mọi mặt, cả về trí tuệ, tình cảm, và tinh thần.

Làm thế nào để phát triển ñāṇa?

 

Tu tập: Thực hành thiền định, tụng kinh, niệm Phật... Để làm trong sạch tâm ý.

Học hỏi: Nghiên cứu kinh điển Phật giáo và các giáo lý khác.

Thực hành: Áp dụng những gì đã học vào cuộc sống hàng ngày.

Quan sát và suy ngẫm: Quan sát bản thân và thế giới xung quanh để tìm ra những chân lý sâu xa.

Ñāṇa là một khái niệm vô cùng quan trọng trong Phật giáo, nó chỉ sự giác ngộ, trí tuệ giác ngộ, là sự hiểu biết chân thật về sự thật của cuộc sống. Việc phát triển ñāṇa là một quá trình tu tập lâu dài và đòi hỏi sự kiên trì, nhưng nó sẽ mang lại cho chúng ta những lợi ích vô cùng to lớn.


VIPASSANĀ-ÑĀṆA CÓ NGHĨA LÀ KIẾN THỨC SÁNG SUỐT

 

Vipassanā-ñāṇa là một thuật ngữ có nghĩa là kiến thức sáng suốt trong Phật giáo. Nó đề cập đến các giai đoạn tuệ giác khác nhau mà một người thực tập thiền minh sát phải trải qua trên con đường đi tới Niết Bàn, mục tiêu tối thượng của việc thực tập Phật giáo.

 

Có nhiều cách khác nhau để mô tả và phân loại các giai đoạn tuệ giác này, tùy thuộc vào nguồn gốc và truyền thống. Một số văn bản có ảnh hưởng nhất và được sử dụng rộng rãi phác thảo sự tiến bộ của tuệ giác là Vimuttimagga, Visuddhimagga và Abhidhammattha-sangaha.

 

Vimuttimagga (Con Đường Giải Thoát) là một cẩm nang thiền định ban đầu được cho là của vị A-la-hán Upatissa. Nó liệt kê bốn giai đoạn chính của tuệ giác: hiểu biết, giải thể, vui thích trong sự giải thoát và bình thản, và tuân thủ.

 

Visuddhimagga (Con Đường Thanh Tịnh) là một tác phẩm sau này và phức tạp hơn của học giả Buddhaghosa, dựa trên nhiều bình luận bằng tiếng Pali. Nó chia kiến thức sâu sắc thành mười sáu giai đoạn, mỗi giai đoạn có tên và mô tả cụ thể. Một số giai đoạn này là: trí hiểu biết về các trạng thái tinh thần và thể xác, trí tuệ về sự sinh diệt, trí tuệ về sự tan rã, trí tuệ về sự sợ hãi, trí tuệ về sự tỉnh ngộ, trí tuệ về ước muốn giải thoát, trí tuệ về sự bình thản đối với các hành, và trí về sự phù hợp với các hành vi, Tứ Diệu Đế.

 

Abhidhammattha-sangaha (Toàn tập về Abhidhamma) là một bản tóm tắt ngắn gọn về những điểm chính của Abhidhamma, một hệ thống giáo lý và tâm lý học Phật giáo. Nó cũng trình bày một sơ đồ gồm mười sáu tuệ minh sát, tương tự như Visuddhimagga nhưng có một số khác biệt về thuật ngữ và thứ tự. Ví dụ, nó sử dụng thuật ngữ kiến thức điều tra thay vì kiến thức điều tra lại và đặt kiến thức thích ứng trước kiến thức về sự phù hợp.

 

Những giai đoạn thấu hiểu này không cố định hay con đường mà khả năng động và có tính chu kỳ. Chúng phản ánh sự hiểu biết sâu sắc và nhận thức về ba đặc tính của sự tồn tại: vô thường, đau khổ và vô ngã. Khi thiền giả tiến bộ qua các giai đoạn này, họ sẽ trải nghiệm nhiều hiện tượng vật chất và tinh thần khác nhau, chẳng hạn như niềm vui, sự sợ hãi, sự ghê tởm, sự yên bình, sự bình thản, v.v. Họ cũng gặp phải nhiều thử thách và trở ngại khác nhau, chẳng hạn như nghi ngờ, tham luyến, bồn chồn, lười biếng, v.v. Mục đích cuối cùng là vượt qua những trở ngại này và đạt được niết bàn, sự chấm dứt đau khổ và vô minh.

 

Vipassanā-ñāṇa thực sự là một khái niệm sâu sắc trong Phật giáo, và việc dịch nó đơn giản là "kiến thức sáng suốt" chỉ là một phần nhỏ trong ý nghĩa trọn vẹn của nó.

 

Vipassanā-ñāṇa (hay còn gọi là tuệ quán) là một loại trí tuệ đặc biệt được phát triển qua thiền Vipassana. Nó không chỉ đơn thuần là kiến thức, mà còn là sự hiểu biết sâu sắc, trực tiếp và không bị che lấp bởi những ảo tưởng về bản chất vô thường, khổ và vô ngã của mọi pháp.

 

Để hiểu rõ hơn, chúng ta có thể phân tích các khía cạnh của Vipassanā-ñāṇa:

 

Vipassanā: Có nghĩa là "nhìn thấy rõ ràng". Đây là quá trình quan sát các hiện tượng xảy ra trong cơ thể và tâm một cách chân thật, không phán xét.

Ñāṇa: Như đã giải thích ở trên, ñāṇa là trí tuệ, là sự hiểu biết sâu sắc.

Vipassanā-ñāṇa: Sự kết hợp của cả hai, đó là trí tuệ phát sinh từ việc quan sát rõ ràng.

Vipassanā-ñāṇa mang lại những gì:

 

Hiểu rõ bản chất vô thường: Mọi sự vật, hiện tượng đều không cố định, luôn thay đổi và biến đổi.

Nhận biết khổ: Hiểu được bản chất của khổ đau và nguyên nhân của nó.

Hiểu rõ vô ngã: Không có một cái "ngã" cố định, vĩnh cửu nào tồn tại.

Giải thoát: Khi đạt được Vipassanā-ñāṇa, người ta sẽ được giải thoát khỏi những khổ đau và phiền não.

Vì sao Vipassanā-ñāṇa lại quan trọng:

 

Giúp chúng ta sống một cuộc sống tỉnh thức: Nhận biết rõ ràng những gì đang xảy ra trong hiện tại.

Giảm thiểu khổ đau: Hiểu rõ nguyên nhân của khổ đau giúp chúng ta đối diện và vượt qua nó.

Phát triển lòng từ bi: Khi hiểu rõ bản chất của sự sống, chúng ta sẽ trân trọng và yêu thương tất cả mọi người.

Đạt đến giác ngộ: Vipassanā-ñāṇa là một trong những yếu tố quan trọng để đạt đến giác ngộ.

Để phát triển Vipassanā-ñāṇa, chúng ta cần:

 

Thực hành thiền Vipassana: Đây là con đường chính để phát triển loại trí tuệ này.

Học hỏi về giáo lý Phật giáo: Hiểu rõ các khái niệm cơ bản để có nền tảng vững chắc.

Sống một cuộc sống tỉnh thức: Áp dụng những gì đã học vào cuộc sống hàng ngày.

Vipassanā-ñāṇa không chỉ là kiến thức, mà còn là một trải nghiệm trực tiếp, một sự chuyển hóa sâu sắc về nhận thức. Nó là một món quà vô giá mà Phật giáo mang đến cho nhân loại.

 

UPATTHANA CÓ NGHĨA LÀ SỰ HIỆN DIỆN

 

Upatthana là một từ Pali có nghĩa là sự hiện diện hay sự tham dự. Nó cũng là tên của một kinh Phật nằm trong Abhidhamma Pitaka, phần thứ ba và cuối cùng của Kinh điển Pali. Upatthana phân tích 24 loại nhân duyên (paccaya) giải thích mọi hiện tượng có quan hệ nhân quả với nhau như thế nào. Đó là một văn bản rất phức tạp và chi tiết cho thấy sự phụ thuộc lẫn nhau của vạn vật, ngoại trừ niết bàn, là điều tuyệt đối và vô điều kiện. Upatthana được coi là một văn bản rất mạnh mẽ và có tính bảo vệ, đặc biệt là ở Myanmar, nơi nó được các nhà sư và cư sĩ trì tụng vì nhiều mục đích khác nhau.

 

UPEKKHA CÓ NGHĨA LÀ SỰ BÌNH TĨNH

 

Upekkha là một từ tiếng Pali có nghĩa là sự bình tĩnh, hay trạng thái bình tĩnh, cân bằng và vô tư. Đó là một trong bốn trạng thái siêu phàm (brahma-viharas) được trau dồi trong thiền định Phật giáo, cùng với lòng từ (metta), lòng bi mẫn (karuna) và niềm vui cảm thông (mudita). Upekkha cũng là một trong mười ba la mật (paramis) mà một vị bồ tát thực tập trên con đường giác ngộ. Upekkha không phải là sự thờ ơ hay thờ ơ, mà là một nhận thức thanh thản và tách biệt, bao trùm tất cả chúng sinh và hiện tượng mà không dính mắc hay ác cảm. Upekkha là kết quả của trí tuệ và tuệ giác, dẫn tới an bình và giải thoát.

 

NIKANTI CÓ NGHĨA LÀ SỰ GẮN BÓ VỚI TRẠNG THÁI HỶ LẠC

 

Nikanti là một thuật ngữ có nghĩa là sự gắn bó với trạng thái hỷ lạc sự đam mê trong ngôn ngữ Phật giáo Nguyên thủy cổ xưa của tiếng Pali.

Nikanti là một trong những ràng buộc (saṃyojana) mà người thiền giả cần phải vượt qua để đạt được giải thoát.

 

ÐỊNH GIÁC CHI (SAMÀDHI-SAMBOJJHANGA)

 

Một khía cạnh quan trọng trong truyền thống nguyên thủy của Phật Giáo. Ðịnh Giác Chi được hiểu là trạng thái tập trung cao độ, một sự tĩnh lặng và ổn định của tâm trí. Nó đề cập đến khả năng và hành vi của việc đạt được sự tập trung sâu và một sự kết hợp hài hòa giữa tâm trí và cơ thể.

 

Theo giảng giải, Ðịnh Giác Chi được coi là một trong bảy phẩm trạng trí tuệ của thiền giả thiền tập Bát Chánh Đạo. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc đạt đến sự giải thoát và giác ngộ. Khi tu tập Ðịnh Giác Chi, người thiền giả phải tập trung tối đa và kiểm soát tâm trí của mình, tránh suy nghĩ lan man và mất tập trung.

 

Mục tiêu của việc tu tập Ðịnh Giác Chi là để đạt được sự tĩnh lặng và tập trung lành mạnh trong tâm trí. Người thiền giả phải rèn luyện khả năng tập trung và tạo ra một trạng thái tâm trí yên tĩnh và bình an. Khi tâm trí không bị xao lạc, người thiền giả có thể thực tập việc nhìn thấy sự vô hạn và tương thiên của mọi thứ và tránh bị mắc kẹt trong sự phân biệt và đánh giá.

 

Ðịnh Giác Chi giúp người thiền giả duy trì sự cân bằng trong tâm trí và tạo ra một trạng thái tâm lí sẵn sàng để tiếp nhận các sự thật sâu sắc về tự nhiên và thể hiện của thế gian. Khi tâm trí không bị phân tâm hay mê hoặc, người thiền giả có thể đạt đến một cảm giác sự sống chân thực và không gắn kết vào ý thức cá nhân.

 

Ðịnh Giác Chi cũng được coi là một phương pháp để rèn luyện sự kiên nhẫn và kỷ luật tâm trí. Bằng cách tập trung và rèn luyện tâm trí, người thiền giả phát triển khả năng kiểm soát ý chí và khả năng tự lực của mình. Họ có thể vượt qua những khó khăn trong cuộc sống và duy trì một trạng thái tĩnh lặng và chấp nhận mọi sự thay đổi và thử thách.

 

Ðịnh Giác Chi là một khía cạnh quan trọng của thiền giả thiền tập Bát Chánh Đạo trong Phật Giáo. Nó giúp người thiền giả đạt được sự tập trung cao độ và tâm trí yên tĩnh. Qua đó, họ có thể nhìn sâu vào bản chất thực sự của thế gian và đạt đến sự giác ngộ và giải thoát.

 

ĐỊNH CÓ NGHĨA LÀ SỰ TẬP TRUNG TINH TẤN

 

Trong Phật giáo, từ định có nghĩa là sự tập trung tinh tấn vào một điểm nhất định của tâm trí. Định cũng được hiểu là sự kiểm soát ý niệm và tâm trạng không để chúng đi lang thang một cách tự do. Khi ta thực tập định, ta đưa tâm trí vào trạng thái yên lặng và tập trung lên một điểm cố định, ví dụ như hơi thở hoặc một đối tượng. Khi đó, tâm trí dần dần trở nên rõ ràng và tĩnh lặng, loại bỏ các suy nghĩ phiền não và từ đó đạt được sự tĩnh tịnh và tỉnh thức cao hơn.

 

Định là một trong các phương pháp thiền quan trọng trong Phật giáo. Thông qua việc thực tập định, người thiền giả có thể thuần hóa và kiểm soát tâm trí, giúp họ tránh được các suy nghĩ và cảm xúc xáo động, nhờ đó có thể đạt được trạng thái an lạc và thấu hiểu sự không vĩnh cữu của mọi sự tồn tại. Thông qua việc rèn luyện và trau dồi định, người thiền giả có thể nâng cao khả năng tập trung và nhận thức, từ đó giúp họ thực tập các nguyên tắc trường tồn và trở nên nhân từ và tỉnh thức hơn trong cuộc sống hàng ngày.

 

Trên một mức độ cao hơn, định đi kèm với nhận biết sự vô ngã, tức là hiểu rằng mọi sự nguyên tử và tất cả những gì tồn tại là một phần của sự hữu hạn và tính chất tạm thời của cuộc sống. Qua việc nhận biết và chấp nhận sự vô ngã, người thiền giả có thể đạt được sự trọn vẹn và bình an trong thế giới thay đổi và không tồn tại.

 

Ðịnh giác-chi là một trong bảy phần giác ngộ, là những yếu tố dẫn đến sự giác ngộ chân chánh về bốn chân lý tối thượng. Ðịnh giác-chi có nghĩa là sự tập trung lắng đọng của tâm trí, là sự thanh tịnh và bình an của tâm, là sự không bị phân tán hay sao nhãng bởi những phiền não, uế trược, chướng ngại hay dục vọng. Ðịnh giác-chi là một trong năm quyền, năm lực, bảy giác chi và bát chánh đạo, là những pháp tuệ đưa đến giải thoát. Ðịnh giác-chi được phát triển bằng cách tu tập thiền định, quán sát pháp, và thực tập bát chánh đạo. Ðịnh giác-chi giúp cho tâm trí trở nên sáng suốt, minh mẫn, và sẵn sàng để đạt đến giác ngộ.

 

Theo truyền thống Nguyên Thủy kinh điển, Ðịnh giác-chi có hai loại: định có tầm, có tứ và định không tầm, không tứ. Định có tầm, có tứ là định có sự nhận thức và sự phân biệt về các đối tượng của tâm trí, như các pháp thiện, bất thiện, liệt, thắng… Định không tầm, không tứ là định không có sự nhận thức và sự phân biệt về các đối tượng của tâm trí, như các pháp vô thượng, vô tâm, vô tướng...

 

Để phát triển Ðịnh giác-chi, thiền giả cần có những thức ăn tinh thần thích hợp, là những pháp làm trú xứ cho Ðịnh giác-chi, làm cho Ðịnh giác-chi chưa sanh được sanh khởi, đã sanh được viên mãn. Những thức ăn tinh thần này là: như lý tác ý về tịnh chỉ tưởng, bất loạn tưởng, làm cho sung mãn. Tịnh chỉ tưởng là tâm trí chỉ tập trung vào một đối tượng duy nhất, không bị phân tán hay sao nhãng bởi những tưởng khác. Bất loạn tưởng là tâm trí không bị rối loạn hay mất trật tự bởi những tưởng khác. Như lý tác ý về tịnh chỉ tưởng, bất loạn tưởng làm cho tâm trí trở nên thanh tịnh, bình an, và đạt đến sự tập trung lắng đọng cao nhất.

 

XẢ GIÁC CHI (UPEKKHÀ-SAMBOJJHANGA)

 

Là một khía cạnh quan trọng trong truyền thống nguyên thủy của Phật Giáo. Xả Giác Chi được hiểu là lòng thanh thản, sự bình định hay tình trạng cảnh giác không mê hoặc. Nó đề cập đến khả năng và hành vi của việc nhìn thấy mọi thứ một cách bình đạm và không lệ thuộc, cả trong cảnh vui lẫn cảnh khổ.

 

Theo giảng giải, Xả Giác Chi được xem là một thành phần không thể tách rời của thiền giả thiền tập Bát Chánh Đạo, và nó đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được sự giải thoát và giác ngộ. Khi tu tập Xả Giác Chi, người thiền giả phải thực tập lòng an tâm và lòng không lệ thuộc, dù trong các tình huống vui vẻ hay khó khăn.

 

Mục tiêu của việc tu tập Xả Giác Chi là để trở thành người tỉnh thức và công bằng trong mọi tình huống. Người thiền giả không bị tham, hờn, lo lắng hay lo lắng bởi những sự thăng trầm của cuộc sống. Họ giữ được lòng thanh thản và sẵn lòng đối nhân xử thế.

 

Xả Giác Chi giúp người thiền giả nhìn thức rằng tất cả các sự vụ trong thế gian đều tạm thời và không tượng trưng cho sự tồn tại vĩnh cửu. Người thiền giả không buồn phiền bởi những thất bại hay mất mát và không gắn kết với sự thành công hay sự giàu có. Họ giữ được tâm trí bình định và không bị cuốn theo những biến đổi không thể tránh khỏi.

 

Xả Giác Chi cũng được coi là một phương pháp để duy trì sự cân bằng tâm trí và thể chất. Bằng cách duy trì sự bình định và lòng an tâm, người thiền giả có thể đối mặt với các tình huống khó khăn và căng thẳng một cách thông suốt và không mất cân bằng tâm trí.

 

 Xả Giác Chi là một khía cạnh quan trọng của thiền giả thiền tập Bát Chánh Đạo trong Phật Giáo. Nó giúp người thiền giả duy trì lòng an tâm và cảnh giác không mê hoặc. Qua đó, họ có thể đạt được sự tỉnh thức và sự cân bằng tâm trí trong tất cả các tình huống.

 

XẢ CÓ NGHĨA LÀ GIẢI THOÁT

 

Trong Phật giáo, từ xả có nghĩa là giải thoát, thả trôi hay giải phóng khỏi tuệ lụy và cảm xúc không tốt. Xả có thể được hiểu như việc buông bỏ, loại bỏ và không gắn kết với bất kỳ sự kiện, tư tưởng hoặc cảm xúc nào có thể gây đau khổ, tham lam và bất an cho tâm hồn.

 

Trong ngữ cảnh học thuật, xả hay pratītyasamutpāda trong tiếng Pali có nghĩa là quá trình phụ thuộc liên kết đan xen, mà có thể giống như xác định sự phụ thuộc tương tác giữa mọi thực thể trong thế giới. Xả cũng có thể ám chỉ đến sự thực tập của người thiền giả để đạt được sự giải thoát khỏi chuỗi luân hồi và niết bàn.

 

Từ xả trong Phật giáo mang ý nghĩa đồng thời của việc giải phóng khỏi khổ đau và cả sự tham khảo đến những quan hệ tương đối và sự tình cờ trong thế gian. Từ này thường được sử dụng để ám chỉ đến quá trình thiền tập và thực tập để đạt được sự giải thoát và giác ngộ đích thực trong đạo Phật.

 

Xả giác-chi là một trong bảy phần giác ngộ, là những yếu tố dẫn đến sự giác ngộ chân chánh về bốn chân lý tối thượng. Xả giác-chi có nghĩa là sự thản nhiên, bình đẳng, không bị ám ảnh hay bị cuốn hút bởi những phiền não, uế trược, chướng ngại hay dục vọng. Xả giác-chi là một trong năm quyền, năm lực, bảy giác chi và bát chánh đạo, là những pháp tuệ đưa đến giải thoát. Xả giác-chi được phát triển bằng cách tu tập thiền định, quán sát pháp, và thực tập bát chánh đạo. Xả giác-chi giúp cho tâm trí trở nên sáng suốt, minh mẫn, và sẵn sàng để đạt đến giác ngộ.

 

Xả giác-chi có hai loại: xả thân và xả tâm. Xả thân là sự thản nhiên của cơ thể, không bị căng thẳng hay mệt mỏi. Xả tâm là sự thản nhiên của tâm trí, không bị rung động hay dao động bởi những cảm xúc hay tưởng tượng. Xả thân và xả tâm đều là kết quả của sự tịnh giác và định giác, là những yếu tố giác ngộ trước đó.

 

Để phát triển Xả giác-chi, thiền giả cần có những thức ăn tinh thần thích hợp, là những pháp làm trú xứ cho Xả giác-chi, làm cho Xả giác-chi chưa sanh được sanh khởi, đã sanh được viên mãn. Những thức ăn tinh thần này là: như lý tác ý về sự thản nhiên, bình đẳng, không bị ám ảnh hay bị cuốn hút bởi những phiền não, uế trược, chướng ngại hay dục vọng. Như lý tác ý về sự thản nhiên, bình đẳng, không bị ám ảnh hay bị cuốn hút bởi những phiền não, uế trược, chướng ngại hay dục vọng làm cho tâm trí trở nên sáng suốt, minh mẫn, và đạt đến sự thản nhiên cao nhất.