SỐNG ĐƠN GIẢN, KHÔNG GIỞ THỦ ĐOẠN
Đơn sơ, chân thành và đầy tỉnh thức. Đây là một cách sống rất gần với con đường của Đức Phật thời xưa:
Buông bỏ sự tính toán khôn ngoan theo kiểu thế tục, sống trung thực với chính mình, không vì lợi riêng mà uốn cong đạo đức.
“Không mưu tính thiệt hơn, không nghị luận chuyện của người ta”. Làm chủ tâm ý, không để nó chạy theo hơn thua, so sánh, hay can thiệp vào chuyện đời người khác. Đó là cách giữ tâm thanh tịnh.
“Mở to mắt, nỗ lực làm việc; khép mi lại, say giấc ngủ ngon”. Sống trọn vẹn trong hiện tại: tỉnh táo, chánh niệm trong hành động ban ngày, và an trú, buông xả khi đêm về. Không còn gợn lo âu trong tâm thì giấc ngủ mới thật sự là nghỉ ngơi sâu sắc.
Lối sống này là thiền trong đời sống thường nhật, không cần hình thức cao siêu, chỉ cần tỉnh thức từng phút giây.
Thiền không nhất thiết phải là ngồi yên trên tọa cụ trong rừng sâu hay chùa chiền, mà có thể chính là cách ta bước từng bước chân trên đất, rửa một cái bát, trả lời ai đó bằng sự lắng nghe trọn vẹn, hay thở một hơi thật đầy đủ trong lúc làm việc.
Lối sống thiền, không tách rời với đời, mà hòa vào từng hành vi thường nhật:
Tỉnh thức khi ăn uống: Biết mình đang ăn, cảm nhận hương vị, biết ơn từng miếng ăn nuôi dưỡng thân thể.
Tỉnh thức khi làm việc: Không để tâm chạy theo căng thẳng hay kỳ vọng, chỉ làm việc với trọn vẹn tinh thần trách nhiệm và chánh niệm.
Tỉnh thức khi tiếp xúc con người: Không phán xét, không dính mắc, không thao túng. Chỉ lắng nghe và hiện diện như một người bạn.
Tỉnh thức khi ở một mình: Không chạy trốn nỗi cô đơn hay sự trống trải, mà an trú trong chính sự hiện hữu ấy, bình an, lặng lẽ.
Trong thiền, điều này được gọi là (sati) chánh niệm, là trụ cột của mọi pháp hành. Không cần “cao siêu”, vì chính sự giản dị mà sâu sắc ấy mới là con đường giải thoát khỏi khổ đau.
Sự giản dị không phải là thiếu sót hay yếu kém, mà là một giá trị quý giá nhất trong thiền và cả cuộc sống. Khi ta buông bỏ những phức tạp, những toan tính, những so đo hơn thua, thì tâm hồn mới có không gian để được bình an, nhẹ nhàng và tự do.
Giải thoát không phải là một điều gì to tát xa vời, mà là từng phút giây ta biết sống thật với chính mình, biết buông bỏ, biết chấp nhận, biết nhìn thấy sự thật của cuộc đời mà không bị cuốn theo cảm xúc, suy nghĩ chồng chất.
Đó cũng là lý do vì sao Đức Phật dạy: “Không có con đường nào dẫn đến hạnh phúc, hạnh phúc chính là con đường.” Giản dị trong cách sống, tỉnh thức trong từng hành động, buông bỏ trong từng suy nghĩ, đó là giải thoát.
Chính ba yếu tố này như những nhịp thở của tâm hồn:
Giản dị trong cách sống giúp ta tránh được sự rối ren, bớt đi những ham muốn không cần thiết, để lòng nhẹ nhàng và thoáng đãng hơn.
Tỉnh thức trong từng hành động làm cho mỗi bước đi, mỗi cử chỉ đều trở nên ý nghĩa, không bị lạc lối trong vô thức hay thói quen.
Buông bỏ trong từng suy nghĩ giúp ta không bị vướng mắc vào quá khứ hay tương lai, không bị trói buộc bởi những lo âu, giận hờn, mà luôn an trú trong hiện tại.
Khi cả ba hòa hợp, tâm sẽ không còn bị khổ đau chi phối mà sẽ luôn tự tại, bình yên.
Khi giản dị, tỉnh thức và buông bỏ hòa quyện, tâm như một mặt hồ lặng sóng, không còn những gợn sóng xáo trộn của tham, sân, si.
Lúc đó, dù hoàn cảnh bên ngoài có thay đổi ra sao, tâm vẫn giữ được sự tự tại, an nhiên. Đó chính là nền tảng của hạnh phúc chân thật, không phụ thuộc vào điều kiện bên ngoài, qua của cải, địa vị hay sự công nhận, mà là trạng thái nội tại của tâm. Khi tâm đã an ổn, bình thản, thì dù thế giới bên ngoài có biến động thế nào, ta vẫn giữ được sự an lạc.
Điều này cũng giúp ta không bị cuốn theo cảm xúc lên xuống, không bị lệ thuộc vào hoàn cảnh mà luôn vững vàng như một ngọn núi giữa bão giông.
Hình ảnh “vững vàng như một ngọn núi giữa bão giông” thật đẹp và mạnh mẽ, đó chính là biểu tượng của tâm thức tỉnh thức, không bị dao động bởi sóng gió đời thường.
Muốn đạt được trạng thái ấy, ta cần:
Kiên định với chánh niệm: luôn giữ sự nhận biết rõ ràng về bản thân và hoàn cảnh, không để tâm bị cuốn đi bởi những cảm xúc thoáng qua.
Thực hành buông bỏ: không bám víu vào những thứ tạm bợ, biết buông bỏ sân si, tham ái, và cả những kỳ vọng không thực tế.
Nuôi dưỡng lòng từ bi: chính sự từ bi giúp ta không chỉ vững chãi mà còn mềm mại, biết cảm thông và yêu thương chính mình và người khác, là nền tảng để ta mở rộng lòng ra với người khác một cách chân thành và bền vững.
Khi ta thực sự hiểu và chấp nhận bản thân, bao dung với những khuyết điểm và giới hạn của mình, thì không còn quá khắt khe hay tự chỉ trích. Từ đó, lòng yêu thương trở nên nhẹ nhàng, không điều kiện, không gượng ép.
Và khi có sự yêu thương ấy với chính mình, ta mới có thể thật sự thấu hiểu, đồng cảm và rộng lượng với người khác, dù họ có khác biệt hay mắc lỗi.
Đồng cảm và rộng lượng là hai phẩm chất tuyệt vời giúp ta giữ được sự kết nối chân thật với người khác, dù họ có khác biệt về suy nghĩ, hành động hay có lúc mắc lỗi.
Khi ta đồng cảm, ta đặt mình vào vị trí của họ để hiểu nỗi niềm, hoàn cảnh và lý do đằng sau hành vi của họ. Điều này giúp ta không vội phán xét hay giận hờn, mà có thể nhìn nhận bằng ánh mắt bao dung, rộng lượng thì là khả năng tha thứ, chấp nhận và giữ cho lòng mình không bị tổn thương kéo dài, để giữ được sự bình an trong tâm.
Sự thực tập tỉnh thức trong mối quan hệ với người khác. Đồng cảm, trong ánh sáng chánh niệm, không chỉ là hiểu người khác mà còn là một cách bảo vệ chính mình khỏi những cảm xúc tiêu cực kéo dài.
Khi ta thực sự đặt mình vào vị trí của người kia, với trái tim cởi mở và không bị ràng buộc bởi các quan niệm, ý tưởng, ta thấy rõ hơn rằng mọi hành vi đều có nguyên do, có khi xuất phát từ nỗi khổ, vô minh, hoặc hoàn cảnh mà họ chưa đủ khả năng vượt qua. Thấy vậy, lòng ta dần lắng xuống. Ta không còn bị cuốn theo phản ứng tự vệ hay phán xét. Và chính điều đó là một biểu hiện sâu sắc của lòng từ bi - không phải là tha thứ vì người kia xứng đáng, mà vì ta xứng đáng được an lành.
Sự bình an trong tâm không đến từ việc thay đổi người khác, mà từ khả năng nhìn họ bằng con mắt hiểu biết và trái tim bao dung. Và khi làm được điều đó, lòng ta vẫn mềm, vẫn sáng - không bị sẹo, không bị chai đá.
Như một đoá sen nở ra từ bùn, mà vẫn không nhiễm mùi bùn. Khi lòng ta “vẫn mềm, vẫn sáng”, đó không phải là sự yếu đuối, mà là một sức mạnh nội tâm rất lớn - một nội lực biết cảm thông, biết ôm ấp nỗi đau mà không bị nó làm chai sạn.
Chúng ta không từ chối nỗi buồn, nhưng cũng không để nó làm khô cứng trái tim. Chúng ta không né tránh sự tổn thương, nhưng cũng không để nó thành một vết sẹo vĩnh viễn. Vì mỗi lần ta có thể nhìn ai đó với ánh mắt hiểu biết thay vì oán trách, là mỗi lần tâm ta tự chữa lành một chút nữa - dịu dàng, lặng lẽ, nhưng bền vững.
Dưới đây là một đoạn Kinh rất phù hợp để soi sáng cho trải nghiệm này, trích từ Kinh Từ Bi (Karaniya Metta Sutta):
“Như một người mẹ che chở cho đứa con duy nhất của mình bằng cả sinh mạng,
cũng vậy, hãy khởi tâm từ bi đối với tất cả chúng sinh.”
Khi ta sống với tâm như vậy, thì tha thứ không còn là điều gì quá khó khăn - mà là một biểu hiện tự nhiên của một trái tim không sợ bị thương, vì đã biết cách yêu thương.
Như một giọt cam lồ thấm sâu vào lòng đất khô cằn của khổ đau. Một trái tim “không sợ bị thương” không phải vì nó cứng rắn, mà vì nó đã học được cách ôm lấy vết thương bằng tình thương.
Tha thứ, khi đó, không còn là một nỗ lực phải cố gắng, mà trở thành một dòng chảy tự nhiên - như sự buông bỏ tự nhiên và không cố chấp, như mây trôi qua bầu trời không níu giữ. Không phải vì người kia hoàn hảo hơn, mà vì ta đã hiểu hơn và yêu thương hơn.
Đó chính là hoa trái chín muồi của chánh niệm và từ bi, là sự chín chắn trong tâm hồn:
- Biết đau, nhưng không để khổ.
- Biết bị tổn thương, nhưng không để mình trở thành vết thương ấy.
- Biết tha thứ, nhưng không từ bỏ trí tuệ.
- Biết yêu thương, mà không đánh mất mình.
Một đoạn Kinh ngắn từ Tương Ưng Bộ Kinh (Samyutta Nikāya):
“Tâm từ, tâm bi, tâm hỷ, tâm xả -
Ai tu tập, mở rộng không biên giới,
Trú tâm vững chắc, không giới hạn,
Người ấy giải thoát mọi ràng buộc của tâm.”