LỢI DỤNG SỰ KHOAN DUNG
Tâm từ bi (mettā) và tâm bi (karuṇā) khiến ta sẵn lòng tha thứ, hiểu cho lỗi lầm của người khác.
Khoan dung ở đây không phải là bỏ qua tất cả một cách mù quáng, mà là tha thứ với trí tuệ (paññā) - nghĩa là vẫn thấy rõ hành vi sai trái, nhưng tâm không nuôi sân hận.
Tha thứ giúp mình không bị kẹt trong vòng oán hận, nhưng không đồng nghĩa với việc mở cửa cho người khác tiếp tục gây hại.
Không để người khác lợi dụng lòng khoan dung
Trong Giới (sīla), Đức Phật dạy giữ giới là bảo vệ mình và bảo vệ người. Nếu ta để người khác lợi dụng và tiếp tục làm điều sai, thì cả họ và mình đều bị cuốn vào nghiệp xấu.
Thiền giả khi thấy rõ nhân quả sẽ không nuôi tâm trả thù, nhưng cũng không dung dưỡng điều sai - vì dung dưỡng là gieo thêm nhân bất thiện.
Điều này giống như đóng cửa nhưng không đóng lòng: vẫn giữ tâm từ, nhưng biết đặt giới hạn.
Giữ quy tắc và sự tự tôn.
“Quy tắc” trong Phật pháp chính là giới luật và nguyên tắc sống thiện lành.
“Sự tự tôn” không phải là ngã mạn, mà là tự trọng dựa trên chánh kiến - biết giá trị của đời sống thanh tịnh, không hạ thấp bản thân bằng cách chấp nhận điều sai.
Giữ nguyên tắc này chính là giữ hộ trì các căn (indriya-saṃvara) - bảo vệ mắt, tai, tâm… khỏi bị cuốn theo hành vi bất thiện của người khác.
Khoan dung là tâm từ bi không sân hận, nhưng đi cùng với trí tuệ và giới hạn rõ ràng. Tha thứ để buông bỏ oán hận, nhưng vẫn ngăn ngừa hành vi sai để bảo vệ cả mình và người, giữ gìn sự thanh tịnh và phẩm giá của thiền giả.
Diễn giải trọn ý:
Khoan dung là khi tâm khởi từ bi (mettā) và bi mẫn (karuṇā), thấy rõ lỗi lầm của người nhưng không sinh sân hận, không nuôi ý muốn trả đũa.
Nhưng lòng từ bi ấy phải đi cùng trí tuệ (paññā) để thấy hậu quả của việc dung túng. Khi thiếu trí tuệ, khoan dung dễ biến thành yếu mềm, khiến người khác tiếp tục sai lầm.
Vì vậy, cần có giới hạn rõ ràng (sīla + indriya-saṃvara) - nghĩa là đặt ranh giới để bảo vệ mình và bảo vệ người, không để cho điều bất thiện tiếp tục phát triển.
Cách này vừa giữ được tâm thanh tịnh, vừa giữ được phẩm giá và nguyên tắc sống, đúng tinh thần Phật dạy: từ bi nhưng không dung túng.
Khoan dung là tâm từ bi không sân hận, nhưng đi cùng với trí tuệ và giới hạn rõ ràng. Tha thứ là để buông bỏ oán hận, giải thoát tâm khỏi sự trói buộc của sân. Nhưng tha thứ không có nghĩa là dung túng; thiền giả vẫn cần ngăn ngừa hành vi sai để bảo vệ cả mình và người, giữ gìn sự thanh tịnh của giới hạnh và phẩm giá của mình. Đó là lòng từ bi gắn liền với trí tuệ - vừa mềm mại vừa vững chãi.
Mềm mại: là chất của mettā (từ) và karuṇā (bi), giúp tâm không bị khô cứng, không bị đẩy bởi sân hận.
Vững chãi: là sức của paññā (trí tuệ) và sīla (giới), giúp không bị lay động trước áp lực hay sự lợi dụng, biết đặt ranh giới thiện lành.
Trong Tăng Chi Bộ Kinh (AN 4.200), Đức Phật từng nói đến người “vừa như sư tử vừa như mẹ hiền” - nghĩa là có sự can đảm và kiên định như sư tử, nhưng cũng âu yếm và hiền hòa như mẹ hiền. Đó chính là “mềm mại mà vững chãi” trong hành xử.
“Này các Tỷ-kheo, có bốn điều này được sinh khởi. Thế nào là bốn? Lòng ái sinh từ lòng ái. Lòng ghét sinh từ lòng ái. Lòng ái sinh từ lòng ghét. Lòng ghét sinh từ lòng ghét.”
Tuy nhiên, về tinh thần, Phật pháp vẫn nhấn mạnh sự kết hợp giữa sự can đảm, kiên định (như “sư tử”) và từ bi, bảo vệ (như “mẹ hiền”)- đây là biểu hiện đẹp cho “mềm mại mà vững chãi.”
Kinh về Ái luyến (Pema Sutta) là kinh số 200 trong Tăng Chi Bộ Kinh (Anguttara Nikaya), thuộc phần Bốn Pháp (Catukka Nipata).
Nội dung chính của kinh này chính là bàn về duyên sinh của ái (yêu, thích) và ghét. Kinh về Ái luyến (Pema Sutta) đưa ra bốn trường hợp để giải thích sự sinh khởi của ái và ghét:
Ái sinh ra từ ái: Khi bạn yêu thích một người nào đó, và có người khác cũng yêu thích người đó, thì bạn sẽ phát sinh tình cảm yêu thích người khác đó.
Ghét sinh ra từ ái: Khi bạn yêu thích một người nào đó, nhưng lại có người khác ghét bỏ người đó, thì bạn sẽ phát sinh sự ghét bỏ đối với người khác đó.
Ái sinh ra từ ghét: Khi bạn ghét bỏ một người nào đó, và có người khác cũng ghét bỏ người đó, thì bạn sẽ phát sinh tình cảm yêu thích người khác đó.
Ghét sinh ra từ ghét: Khi bạn ghét bỏ một người nào đó, nhưng lại có người khác yêu thích người đó, thì bạn sẽ phát sinh sự ghét bỏ đối với người khác đó.
Kinh về Ái luyến (Pema Sutta) nhấn mạnh rằng ái và ghét đều là những trạng thái tâm lý phụ thuộc vào duyên, không phải là bản chất cố định. Đức Phật sau đó giảng giải rằng để giải thoát khỏi vòng xoay của ái và ghét này, thiền giả cần phải tu tập thiền định, đặc biệt là nhập vào Tứ Thiền (jhanas) hoặc cao hơn là diệt trừ các lậu hoặc (asava). Nhờ đó, tâm trí trở nên thanh tịnh, vượt lên trên sự chi phối của ái và ghét.
Hình ảnh sư tử xuất hiện trong Kinh Sư Tử (Sīha Sutta) (AN 4.33) - mô tả sư tử mạnh mẽ và uy nghi .
Kinh Sư Tử (Sīha Sutta) là một bài kinh trong Tăng Chi Bộ Kinh (Anguttara Nikaya), thuộc phần Bốn Pháp (Catukka Nipāta), với số thứ tự là 33.
Nội dung chính của Kinh Sư Tử (Sīha Sutta) (AN 4.33)
Bài kinh này sử dụng hình ảnh sư tử như một phép ẩn dụ đầy uy lực để mô tả sự xuất hiện và giáo pháp của Đức Phật.
Sư tử ra khỏi hang: Kinh khởi đầu với hình ảnh một con sư tử chúa tể sơn lâm ra khỏi hang vào buổi chiều, vươn vai, và gầm lên ba tiếng. Tiếng gầm của nó khiến mọi loài động vật khác, dù to lớn đến đâu, cũng đều run sợ, trốn chạy tán loạn.
Phép ẩn dụ về Đức Phật: Đức Phật sau đó so sánh chính mình với con sư tử đó. Khi một vị Như Lai, một vị A-la-hán, xuất hiện trên thế gian, Ngài cũng thuyết giảng Chánh pháp. Lời dạy của Ngài về Tứ Thánh Đế, đặc biệt là sự thật về khổ và vô thường, có sức mạnh làm chấn động cả thế gian, từ loài người cho đến chư thiên.
Tác động của Chánh pháp: Thậm chí những vị chư thiên với tuổi thọ rất dài, nghĩ rằng mình là vĩnh cửu, khi nghe lời dạy của Đức Phật về ngũ uẩn và vô ngã, họ cũng cảm thấy sợ hãi và kinh hoàng. Họ nhận ra rằng bản thân mình cũng là vô thường, không phải là một "cái tôi" trường tồn.
Kinh Sư Tử (Sīha Sutta) nhấn mạnh sự uy dũng và vĩ đại của Đức Phật khi Ngài thuyết pháp. Lời dạy của Ngài có khả năng làm thức tỉnh mọi chúng sinh, kể cả chư thiên, khỏi ảo tưởng về sự vĩnh cửu và bản ngã, giúp họ nhận ra sự thật về vô thường, khổ và vô ngã để tìm cầu con đường giải thoát.
Câu “mềm mại mà vững chãi” trong hành xử thật sự rất gần với tinh thần Phật dạy.
Mẹ hiền là hình ảnh của từ (mettā) và bi (karuṇā) - sự chăm sóc, bảo vệ, bao dung mà không mong đáp trả.
Sư tử là hình ảnh của trí tuệ (paññā) và giới (sīla) - sự không sợ hãi, kiên định và bảo vệ những gì đúng đắn.
Khi hai phẩm chất này hội đủ, thiền giả sẽ:
Không để tâm sân hận điều khiển → mềm mại.
Không để người khác xâm phạm giới hạn thiện lành → vững chãi.
Trong kinh tạng, hình ảnh gần nhất với “mẹ hiền” là Kinh Từ Bi (Metta Sutta) với câu:
“Như người mẹ hiền bảo vệ đứa con duy nhất bằng cả mạng sống mình, cũng vậy, hãy tu tập tâm từ vô lượng đối với tất cả chúng sinh.”
Còn hình ảnh “sư tử” xuất hiện nhiều trong các bài kinh như Kinh Sư Tử (Sīha Sutta) (AN 4.33), nơi sư tử tượng trưng cho sự không sợ hãi và không lay động trước thử thách.
Kết hợp hai hình ảnh này, ta có đúng tinh thần: từ bi đi cùng trí tuệ - vừa mềm mại vừa vững chãi.