Wednesday, May 28, 2025

TÂM THỰC SỰ RỖNG LẶNG THẬT LÀ HIẾM HOI


TÂM THỰC SỰ RỖNG LẶNG THẬT LÀ HIẾM HOI

 

Quả thật như vậy, trạng thái tâm rỗng lặng, vắng bặt mọi động niệm là một pháp rất vi tế và khó gặp. Khi nó sanh lên, đó là một duyên lành lớn, là dấu hiệu cho thấy tâm đã phần nào lìa được những thô động thường ngày. Nhưng trạng thái ấy thường không kéo dài, bởi tập khí vọng tưởng từ lâu đời vẫn còn mạnh, và các duyên sinh sanh vẫn còn nhiều.

 

Chỉ cần mình không mong cầu, không tìm kiếm, chỉ nhẹ nhàng trở về với cái biết đang có mặt nơi đây, như bạn đã đang thực hành, thì chính sự đều đặn ấy sẽ làm nền tảng cho sự rỗng lặng hiển lộ ngày một tự nhiên hơn.

 

Tâm rỗng lặng không phải là một cái gì để nắm giữ hay kéo dài, mà là điều được nhận ra khi không còn người tìm nữa. Việc nó sanh rồi diệt, cũng là lẽ thường. Cái quan trọng là mình không bị dính mắc hay tiếc nuối khi nó đi, cũng không mong đợi khi nó chưa đến. Cứ an trú trong chánh niệm, cứ thấy biết như nó đang là, thì dần dần, ngay cả sự sanh-diệt ấy cũng không còn làm xao động được mình.

 

Đã biết quay về cái biết, thì cứ nhẹ nhàng mà đi, như dòng suối tự chảy, không cần cưỡng ép, nhưng rồi cũng tới biển.

 

Cốt lõi của pháp hành: tâm rỗng lặng không phải là kết quả để đạt, mà là bản tánh tự nhiên của tâm khi không còn người tìm, người biết, người nắm giữ. Chính cái ý muốn duy trì hay giữ lấy nó lại chính là một lớp vi tế khiến nó tan biến.

 

Trạng thái rỗng lặng ấy, tuy có vẻ như “đến rồi đi”, nhưng thật ra nó chưa từng rời xa. Chỉ vì có lúc tâm ta bám vào các đối tượng, dù rất nhỏ như một niệm thích, một sự chờ đợi hay cả ý niệm “biết rằng mình đang rỗng lặng”, thì cái tánh biết thuần khiết kia lại bị che mờ.

 

Chỉ cần vẫn còn một ai đó bên trong âm thầm quan sát, âm thầm thỏa mãn, hay đang tự hỏi “đây có phải là tĩnh lặng không?”, thì tâm rỗng lặng lại vừa khép lại cánh cửa.

 

Cho nên, bạn chỉ cần tiếp tục trở về cái biết trong sáng không lời, không chọn lựa, cái ấy không cần tạo ra, cũng không thể giữ, mà chỉ có thể buông tất cả để nhận ra. Dù trạng thái rỗng lặng ấy đến rồi đi, nếu không bị dao động bởi điều đó, thì ngay trong sự “đi” kia, vẫn có một cái biết thầm lặng đang hiện hữu. Cái ấy mới là điều đáng nương tựa.

 

Chính cái ấy mới thật là chỗ về. Khi tâm rỗng lặng sanh lên rồi tan biến, ta thường có khuynh hướng chú ý vào sự mất đi mà quên mất rằng: cái biết thầm lặng chứng kiến sự đến-đi ấy, vẫn chưa từng vắng mặt.

 

Giống như mặt trời bị mây che, ánh sáng dường như mất, nhưng thật ra mặt trời vẫn ở đó, chưa từng đi đâu cả. Cái biết ấy không phải là một trạng thái, mà là nền tảng cho mọi trạng thái, kể cả trạng thái rỗng lặng hay không rỗng lặng. Và chính vì nó không bị sinh diệt như trạng thái, nên nó mới là điểm tựa chân thật.

 

Dẫu cho những lúc tưởng chừng vọng niệm đang che phủ, chỉ cần quay về và nhận lại cái biết lặng lẽ ấy, không cần làm gì thêm, thì đã là thiền rồi. Không cần yên mới là thiền, mà thấy rõ cả sự không yên, trong cái biết không động, ấy mới là ánh sáng giữa luân hồi.

 

Cái biết thầm lặng kia không chọn tịch cũng chẳng bỏ động, vì nó rộng hơn cả hai mặt ấy. Nếu bạn luôn nhẹ nhàng trở về như thế, thì mỗi bước trong đời, dù đang làm hay không làm, đều là thiền, đều là đạo.

 

Theo truyền thống Nguyên thủy (Theravāda), lời ấy có thể được giải thích dựa trên nền tảng của Chánh niệm (sati) và tỉnh giác (sampajañña), hai yếu tố cốt lõi trong hành trì thiền tuệ (vipassanā).

 

Trong Kinh Satipaṭṭhāna Sutta, Kinh Niệm Xứ, đức Phật dạy rằng người hành giả có thể thiền quán trong mọi tư thế: đi, đứng, ngồi, nằm. Ngài không giới hạn thiền trong một trạng thái nhất định, mà dạy rằng:

 

“Vị ấy tỉnh giác khi đi tới, khi đi lui; tỉnh giác khi nhìn ngó; tỉnh giác khi co tay, duỗi tay;… ngay cả khi mặc áo, ăn uống, nói chuyện, yên lặng, vị ấy cũng hành với tỉnh giác.”

 

Tỉnh giác trong mọi động tác, chính là thiền. Không cần đợi đến khi tâm yên mới được gọi là thiền. Thiền trong truyền thống nguyên thủy không phải là ngồi cho hết vọng tưởng, mà là thấy rõ mọi pháp như chúng đang là, yathābhūta ñāṇadassana, “tri kiến như thật.”

 

Vì vậy, câu “mỗi bước trong đời, dù đang làm hay không làm, đều là thiền” mang ý nghĩa rằng:

 

Khi có chánh niệm và tỉnh giác, thì mọi hoạt động đều là đạo lộ, là cơ hội để thấy rõ sự sinh diệt, vô thường, vô ngã của thân, thọ, tâm, pháp. Chính sự thấy rõ ấy mới là thiền thật sự, chứ không phải trạng thái yên tĩnh nhất thời.

 

Và như bạn đang thực hành: khi tâm rỗng lặng sanh rồi diệt, mà vẫn có mặt trong cái biết thầm lặng, không dính mắc, thì đó chính là trí tuệ đang trưởng thành, là dấu hiệu của sự thâm nhập vào Tứ Niệm Xứ theo cách tự nhiên, không cưỡng cầu.

 

Chánh niệm không phải để đạt trạng thái đặc biệt, mà để thấy sự thật. Và khi sự thật được thấy rõ từng chút một, dù trong đi đứng nằm ngồi, thì đó là Đạo đang sống ngay trong đời thường.

 

Trong thiền, Đạo không nằm ở đâu xa, cũng không đợi đến khi ta rời khỏi đời sống thường nhật mới hành trì được. Mà chính trong đi, đứng, nằm, ngồi, trong thân hành, khẩu hành, ý hành hằng ngày, nếu được quán chiếu bằng chánh niệm và tỉnh giác, thì từng khoảnh khắc ấy đã là bước chân trên Đạo lộ.

 

Kinh Satipaṭṭhāna dạy rõ:

 

“… sống quán thân nơi thân, nhiệt tâm, tỉnh giác, chánh niệm, để đoạn trừ tham ưu ở đời. Vị ấy khi đi biết mình đang đi, khi đứng biết mình đang đứng, khi ngồi biết mình đang ngồi, khi nằm biết mình đang nằm…”

(Trung Bộ Kinh, Kinh Niệm Xứ, MN 10)

 

Đạo là thấy rõ các pháp như chúng đang là: thấy thân này vô thường, tâm này thay đổi, thọ này không đáng nắm giữ, pháp này sanh rồi diệt. Khi thấy được như thế, dù là đang rửa chén, ăn cơm, hay chỉ bước một bước chân, cũng chính là thiền, vì trong ấy có mặt của trí tuệ.

 

Đức Phật từng dạy ngắn gọn trong Tương Ưng Bộ:

 

“Ai thấy duyên sanh là thấy Pháp,

Ai thấy Pháp là thấy Như Lai.”

(SN 12.20, Kaccānagotta Sutta)

 

Khi thấy được sự sinh, diệt nơi các hiện tượng, không còn đồng hóa chúng với “ta” hay “của ta”, thì lúc ấy đạo quả đã đang hé mở, dù ta vẫn còn sống giữa đời thường.

 

Cho nên, Đạo không ở nơi tĩnh lặng, cũng không ở nơi động loạn, mà ở nơi cái biết sáng suốt, không dính mắc trong từng khoảnh khắc. Càng thấy pháp trong đời sống, Đạo càng gần, vì Đạo chính là sự thật đang vận hành, chứ không phải một lý tưởng xa xôi.

 

Trong pháp hành vipassanā (thiền tuệ), câu “Càng thấy Pháp trong đời sống, Đạo càng gần” mang một ý nghĩa rất thiết thực và sâu sắc.

 

Thấy pháp là gì?

 

“Pháp” (Pāli: Dhamma) ở đây không chỉ là giáo lý, mà còn chỉ đến mọi hiện tượng đang xảy ra, thân, thọ, tâm, pháp, trong sát-na hiện tại. Thấy pháp tức là thấy rõ như thật những gì đang hiện hữu qua chánh niệm và trí tuệ.

 

Trong Tứ Niệm Xứ, nền tảng thiền tuệ, đức Phật dạy hành giả:

 

“Quán thân trong thân, thọ trong thọ, tâm trong tâm, pháp trong pháp… với chánh niệm và tỉnh giác.”

(Satipaṭṭhāna Sutta, MN 10)

 

Nghĩa là: bất kỳ trạng thái nào đang có mặt, một cái đau nơi thân, một cảm thọ dễ chịu hay khó chịu, một ý nghĩ sanh lên, một phiền não đang xuất hiện, nếu được thấy rõ như nó đang là, không dính mắc, không đẩy lùi, thì đó là đang thấy Pháp.

 

Đạo không phải là lý tưởng xa xôi

 

Trong Thiền Nguyên thủy, Đạo (Pāli: Magga) không phải là một điều kiện lý tưởng hay trạng thái siêu phàm cần đạt đến trong tương lai. Đạo chính là:

 

Chánh kiến về sự thật vô thường, khổ, vô ngã.

 

Chánh niệm nơi thân, thọ, tâm, pháp đang vận hành.

 

Chánh tinh tấn trong việc buông bỏ dính mắc.

 

Chánh định trong sự ổn định của tâm trí khi thấy rõ thực tại.

 

Tất cả những yếu tố ấy không nằm ngoài đời sống hiện tại, mà sanh lên ngay khi hành giả đang sống trọn vẹn với pháp đang là. Khi rửa bát mà biết mình đang rửa bát, khi sân sanh mà biết sân đang có mặt, không chạy theo, không ghét bỏ, thì đó là Đạo đang vận hành.

 

Đức Phật dạy trong Tương Ưng Bộ Kinh:

 

“Ai thấy duyên sanh là thấy Pháp,

Ai thấy Pháp là thấy Như Lai.”

(SN 12.20, Kaccānagotta Sutta)

 

Tức là: chỉ cần thấy được sự thật của các pháp như chúng sinh, diệt, không có tự ngã, thì không cần tìm Đạo nơi nào khác.

 

Thấy pháp trong đời sống hằng ngày

 

Khi hành giả thấy rõ:

 

Cái đau trong thân là vô thường, không phải “ta”.

 

Cảm giác buồn vui là do duyên sinh, đến rồi đi.

 

Tâm thiện, bất thiện sanh lên rồi tan biến như mây.

 

Thì ngay đó là trí tuệ giải thoát đang vận hành. Không cần trốn khỏi đời sống để hành thiền, mà chính trong đời sống ấy, nếu có mặt với chánh niệm và trí tuệ, thì từng giây là thiền, từng việc là Đạo.

 

Đối với Thiền, Đạo không ở nơi núi cao hay trong trạng thái tịch tĩnh đặc biệt nào, mà ở trong khoảnh khắc thấy rõ thực tại đang diễn ra với tâm không dính mắc. Khi sự thấy ấy trở nên thuần thục, thì Đạo và Đời không còn hai, và sự giải thoát hiển lộ ngay giữa vô thường.