“BIẾT MÌNH ĐANG BIẾT”
– Cánh cửa mở vào sự tĩnh lặng và rõ ràng trong hiện tại
Trong hành trình thực tập chánh niệm, có một điểm rất then chốt nhưng thường bị lướt qua: đó là khả năng nhận biết sự biết – hay nói cách khác, biết rằng mình đang biết. Nghe có vẻ đơn giản, nhưng đây lại là nền tảng sâu sắc cho việc hiểu mình và sống tỉnh thức.
Khi bạn dừng lại một khoảnh khắc, thả lỏng thân thể và đặt sự chú ý vào hơi thở, bạn có thể nhận ra điều gì đang hiện diện trong giây phút này – có thể là tiếng chim hót, cảm giác căng ở vai, hay một dòng suy nghĩ vừa lóe lên. Nhưng thay vì chạy theo từng nội dung đó, bạn có thể nhẹ nhàng quay về với cái biết đang ghi nhận tất cả những điều ấy. Chính khoảnh khắc “biết mình đang biết” ấy là nơi tâm trở nên đơn giản, không bị cuốn theo, và bạn bắt đầu thấy rõ ràng hơn thực tại đang là.
Với những ai mới đến với thiền, việc quay về “cái biết đơn thuần” có thể khá mơ hồ. Có thể bạn sẽ thắc mắc: “Biết là gì? Làm sao để biết rằng mình đang biết?”. Đừng lo lắng nếu ban đầu điều này còn mờ nhạt – điều quan trọng là sự thực hành kiên nhẫn và đơn giản. Mỗi lần bạn nhận ra mình vừa bị lạc vào dòng suy nghĩ và quay về lại với thân, với hơi thở, là bạn đang nuôi dưỡng khả năng ấy. Dần dần, bạn sẽ cảm nhận rõ hơn một trạng thái tỉnh táo, nhẹ nhàng và không vướng mắc – nơi bạn không chỉ đang sống, mà còn biết rằng mình đang sống.
Khi chánh niệm được duy trì, cái biết ấy không còn là điều gì mông lung hay cao siêu. Nó trở nên gần gũi, có mặt trong từng bước chân, từng ánh nhìn, từng hơi thở. Đó là cái biết không lời, không cần phân tích, nhưng lại sáng tỏ và tự do. Bạn không cần cố gắng để đạt được điều gì, chỉ cần mở lòng để nhận ra điều vốn đã luôn hiện diện – sự sống đang diễn ra ngay trong bạn, trong cái biết này.
Và rồi, theo thời gian, bạn sẽ thấy rằng, mọi chuyển hóa sâu sắc đều bắt đầu từ khoảnh khắc rất giản dị ấy: giây phút bạn nhận ra “mình đang biết”.
Trong tiến trình hành thiền, nhất là khi sự định tĩnh đã được vun bồi qua năm tháng, ta bắt đầu nhận ra một chiều kích sâu thẳm hơn của chánh niệm – đó là khả năng nhận biết cái đang biết. Không chỉ còn là ghi nhận hơi thở, cảm thọ hay dòng suy nghĩ, hành giả dần khám phá ra một nền tảng tĩnh lặng và trong sáng, nơi mọi hiện tượng khởi sinh và hoại diệt.
Cái biết ấy không thuộc về ngôn ngữ hay phân tích. Nó không mang tính đối tượng, cũng chẳng phải là một nắm bắt tinh vi nào đó của tâm trí. Nó chỉ là ánh sáng tịch tĩnh đang soi rõ mọi pháp – không can thiệp, không bị lôi kéo, không phán xét. Đó là chánh niệm được giải thoát khỏi hình tướng, trở về với tự tánh tịnh minh.
Nhiều hành giả sau thời gian dài thực hành quán sát sâu sắc hay theo các truyền thống Phật giáo sẽ nhận thấy rằng, trí tuệ không đến từ suy nghĩ, mà từ sự sáng tỏ ngay nơi cái biết thuần khiết ấy. Khi tâm đủ an trú và không còn chấp trước vào các pháp sinh diệt, thì một sự rõ ràng sâu xa tự nhiên hiển lộ – đó là lúc tuệ giác phát sinh.
Trong bối cảnh ấy, các nghi thức – như tụng kinh, lễ dâng y, hay cả những hành động thường ngày như chải tóc, rửa bát – nếu được thực hiện với sự tỉnh giác sâu sắc, có thể trở thành pháp hành, là môi trường để cái biết ấy được duy trì, làm nền cho định và tuệ lớn lên. Đó là khi thiền và nghi lễ hòa nhập vào nhau, và cả đời sống trở thành một nghi lễ thiêng liêng được sống bằng chánh niệm.
Khi sống trong cái biết ấy, ta không còn phải tìm kiếm một nơi nào để về. Mỗi bước chân, mỗi hơi thở, mỗi khoảnh khắc tiếp xúc với thực tại là một cơ hội để trở về với pháp – không còn ranh giới giữa thiền đường và đời sống, giữa hành trì và đời thường.
Như Đức Thế Tôn từng dạy trong Tương Ưng Bộ Kinh:
“Có một cái không sinh, không diệt, không tạo tác, không hình thành. Nếu không có cái ấy, thì không thể có sự thoát khỏi sinh và diệt, khỏi tạo tác và hình thành. Nhưng vì có cái không sinh, không diệt, không tạo tác, không hình thành, nên sự thoát khỏi sinh, diệt, tạo tác, hình thành là điều có thể.”
(Một đoạn trong Udāna, Tương Ưng Bộ Kinh)
Khi hành giả tiếp xúc được với tự tánh cái biết ấy – không sinh, không diệt, không đến, không đi – thì mọi pháp đều được soi chiếu rõ ràng, và sự tự do chân thật bắt đầu hé mở.
“Biết mình đang biết” – Pháp môn Quán Tự Tánh
Trong cõi đời này, có một pháp không lời, không âm thanh, không hình tướng – đó là cái biết tịch tĩnh, cái biết hiện diện ngay trong mỗi khoảnh khắc của chúng ta. Khi cái biết ấy đã tròn đầy, tựa như một mặt hồ không gợn sóng, ta không còn lăn tăn trong dòng suy nghĩ, không còn chấp trước vào pháp, mà chỉ sống trong chánh niệm, nơi không có gì để tìm kiếm, không có gì để sở hữu.
Nếu những người bước vào cửa thiền, lúc đầu chỉ thấy hơi thở, thấy thân, thấy tâm, thì sau thời gian hành trì, họ sẽ nhận ra rằng một cánh cửa sâu thẳm hơn đang mở ra ngay trong chính mình – đó là sự nhận biết rằng “mình đang biết.” Trong cái biết ấy không có chủ thể, không có đối tượng, chỉ có sự rõ ràng trong sáng, nơi mọi pháp hiện ra như bóng của cây dưới ánh trăng. Bản chất của cái biết ấy không phải là điều gì phải đi tìm kiếm, mà chỉ là sự trở về, trở về với chính mình, với sự tĩnh lặng mà ta luôn mang theo.
Như thế, thiền không phải là một trạng thái thoát ly khỏi đời sống. Thiền là sống đời sống này trong sự tỉnh thức sâu sắc, mỗi hành động, mỗi lời nói, mỗi bước đi đều trở thành một pháp môn, một cánh cửa mở ra sự giải thoát. Chính từ nơi cái biết ấy, các hành giả sẽ thấy rõ ràng rằng, không có gì là rời rạc giữa thiền đường và đời thường, giữa tụng kinh và làm việc, giữa hình tướng và tánh không.
Trong Phật giáo Nguyên thủy, "hình tướng" (rūpa) và "tánh không" (suññata) là hai khái niệm quan trọng."Hình tướng" thường được hiểu là hình dạng, vẻ bề ngoài của các pháp hữu vi, bao gồm cả vật chất và tinh thần. Nó liên quan đến các hiện tượng có thể nhận thức được qua các giác quan."Tánh không" hay "Tính không" đề cập đến bản chất vô thường, vô ngã và trống rỗng của tất cả các pháp. Theo Phật giáo Nguyên thủy, mọi hiện tượng đều không có thực thể cố định, không có bản ngã thường hằng. Tánh không chỉ sự thiếu vắng của một bản chất cố hữu, độc lập. Khi nói "giữa hình tướng và tánh không", có thể hiểu là mối quan hệ giữa vẻ bề ngoài, hình dạng của các hiện tượng và bản chất vô thường, vô ngã của chúng. Trong Phật giáo Nguyên thủy, việc hiểu và nhận ra tính không trong tất cả các hình tướng được xem là một phần quan trọng của con đường tu tập và giác ngộ.
Đức Phật trong Tăng Chi Bộ Kinh (Anguttara Nikaya) có dạy rằng:
“Thế nào là một hành giả có khả năng nhận ra sự tỉnh thức trong mỗi hành động của mình? Đó là khi người ấy có thể biết mình đang biết, biết rõ ràng từng cử chỉ, từng hơi thở, không để tâm chạy theo vọng niệm, không để tâm bám víu vào đối tượng bên ngoài. Chỉ khi đó, tâm mới không còn phân biệt, không còn mong cầu, và tự nhiên đạt được trạng thái của sự an lạc tuyệt đối.”
Trong đời sống hành trì, ta có thể thể nghiệm pháp môn này qua từng bước chân, từng động tác trong cuộc sống hằng ngày. Hãy thử nhìn vào những nghi thức quen thuộc như tụng kinh, lễ dâng y hay chỉ đơn giản là một bữa ăn. Khi ta thực hành với tâm thức trọn vẹn, không phải làm theo hình thức hay thói quen, mà biết rõ mỗi hành động mình đang làm, thì hành động ấy trở thành một nghi thức thiêng liêng.
Khi tụng kinh, không phải chỉ là âm thanh của lời kinh vang lên, mà là sự nhận thức trọn vẹn từng chữ từng câu, thấy rõ từng ý nghĩa trong mỗi lời niệm. Cái biết ấy không phải đến từ một sự cố gắng, mà là sự hiện hữu tự nhiên, là khi ta không còn thấy mình và pháp là hai, mà cả hai đều là một trong cái không thể phân tách.
Cái biết này không phải là cái biết của lý trí, mà là cái biết phát sinh từ sự sống trực tiếp, là khi tâm không còn bị lôi kéo bởi quá khứ hay tương lai, mà chỉ còn lại một hiện tại tĩnh lặng, nơi mọi thứ tự nhiên rõ ràng, trong sáng như mặt nước hồ thu.
Trong Thiền, các thiền sư thường dạy rằng, nếu tâm được giải thoát khỏi mọi phân biệt, thì mỗi niệm, mỗi bước đi đều là một pháp môn, một cơ hội để tỉnh thức và nhận ra bản chất chân thật của mình. Chúng ta không cần phải ra ngoài tìm kiếm đâu xa, vì Pháp đang có mặt ngay trong mỗi giây phút, trong chính cái biết mà chúng ta có thể nhận diện ngay trong từng hơi thở, từng động tác.
Thực hành này không có điểm đến nào khác ngoài chính bản thân bạn. Khi cái biết này trở thành nền tảng của mọi hành động, thì không có gì còn là vướng mắc, không có gì cần phải thoát khỏi, bởi vì tất cả đã tự do ngay từ ban đầu.
“Mỗi bước chân trong cuộc sống này, nếu ta đi với chánh niệm, đều có thể trở thành con đường giải thoát. Đừng tìm kiếm sự giác ngộ nơi đâu xa, vì chính nơi bạn đang đứng, với mỗi hơi thở, mỗi niệm, đã chứa đựng tất cả sự thật.”
Vì thế, biết mình đang biết, đó là cánh cửa duy nhất dẫn đến sự thật, và khi cái biết ấy được thể nghiệm trong từng khoảnh khắc của đời sống, thì sự giác ngộ đã hiện hữu ngay trong từng bước chân bình thường. Mọi điều trong đời là chánh niệm, là giải thoát, là bản thể tịnh minh.