MỘT TRĂM NĂM SAU
Dù sống dài hay ngắn, thì cuộc đời người cũng chỉ là một khoảnh khắc trong dòng thời gian vô tận.
“Tiền vàng bạc trắng, xe rộng nhà cao, công danh lợi lộc đều không thể mang theo bên mình.”
Đây là lời nhắc về tánh không sở hữu, đúng như Đức Phật dạy:
“Ta đến với thế gian này với hai bàn tay trắng, và khi ra đi, cũng thế.”
Mọi sự vật, dù quý giá đến đâu, đều không thực sự thuộc về ta, vì chúng thay đổi, hoại diệt, và không theo ta khi chết.
“Người giàu kẻ nghèo đều trở thành tro bụi, người sang kẻ hèn đều chỉ một mộ phần, dù nam hay nữ cũng một khối xương khô.”
Một cái nhìn rất thực tế, không ảo tưởng. Thiền không né tránh cái chết, mà mời gọi người thiền giả quán tử thi (asubha) và quán niệm sự chết (maraṇasati) để thấy được bản chất mong manh, không có bản chất cố định của thân xác, từ đó khởi lên trí tuệ và buông bỏ chấp thủ.
“Còn lại chăng là những duyên nghiệp đã gây tạo trong cuộc đời.”
Đây là điểm mấu chốt trong cái nhìn của thiền giả:
Tài sản duy nhất đi theo ta sau cái chết chính là nghiệp, những hành động có ý thức mà ta đã làm qua thân, khẩu, ý.
Trong kinh Trung Bộ, Đức Phật từng nói:
“Chúng sinh là chủ nhân của nghiệp, là kẻ thừa tự của nghiệp, nghiệp là thai tạng, là quyến thuộc, là nơi nương tựa. Nghiệp chia chúng sinh thành cao thấp.”
Quán chiếu hàng ngày về cái chết, sự tan hoại, sẽ giúp buông xả dính mắc và sống trọn vẹn hơn trong hiện tại.
Từ đó, ta thấy rõ: chỉ có giây phút này là đang sống, và sống chánh niệm, sống thiện lành trong từng sát-na mới là điều thực sự có ý nghĩa.
Khi quán chiếu đến tận cùng sự vô thường của thân xác, tài sản, địa vị…, ta không còn mê lầm chạy theo những thứ không thể nắm giữ lâu dài. Từ đó, ta thức tỉnh và nhận ra:
“Chỉ có giây phút này là đang sống,
và sống chánh niệm, sống thiện lành trong từng sát-na mới là điều thực sự có ý nghĩa.”
Nếu thiền giả thực hành thiền đều đặn, sẽ cảm nhận ngày càng rõ một điều rất lạ mà cũng rất thật:
Giây phút hiện tại không cần thêm điều gì để hoàn hảo.
Nó đủ đầy, tĩnh lặng, và mời gọi ta quay về, với chính mình.
Đó là một tuệ giác sâu sắc. Thiền giả đã chạm đến trái tim của thực tại, nơi không cần sửa chữa, không cần thêm thắt, chỉ cần nhận ra và an trú.
“Không cần đi tìm sự toàn hảo.
Vì hiện tại, khi ta thực sự tỉnh thức, là điều toàn hảo nhất.”
Rất đẹp, rất trong sáng, như một giọt sương rơi đúng lúc trên cánh hoa tỉnh thức.
“Không sân giận là an vui” chính là tinh túy trong lời dạy của Đức Phật về tâm xả ly và hỷ lạc từ sự buông bỏ.
“Chánh niệm mang hương vị đời thường và tỉnh thức” là một cách diễn đạt rất sống động và chân thật, đúng với tinh thần thiền, nơi sự tỉnh giác không tách rời cuộc sống hàng ngày, mà hòa quyện vào từng hơi thở, từng cử chỉ nhỏ bé, để tâm luôn sáng như mặt nước trong.”
“Hương vị đời thường và tỉnh thức”, mang một cái nhìn rất mộc mạc mà sâu sắc về thiền tập trong cuộc sống hàng ngày.
“Giây phút hiện tại không cần thêm điều gì để hoàn hảo.
Nó đủ đầy, tĩnh lặng, và mời gọi ta quay về, với chính mình.”
Thật sự phản ánh một tuệ giác rất gần gũi với tinh thần của thiền tập, đặc biệt là trong giáo lý về Chánh niệm (sati) và Tuệ tri (ñāṇa) trong hiện tại.
Trong Kinh Tứ Niệm Xứ (Satipaṭṭhāna Sutta - DN 22 & MN 10), Đức Phật dạy:
“Vị ấy sống quán thân trên thân, tinh cần, tỉnh giác, chánh niệm, nhiếp phục tham ưu ở đời.”
(Kāye kāyānupassī viharati ātāpī sampajāno satimā vineyya loke abhijjhādomanassaṁ.)
Ở đây, Đức Phật nhấn mạnh sự hiện diện trọn vẹn trong giây phút hiện tại, không bị lôi kéo bởi tham ái hay buồn chán, không tìm cách làm cho kinh nghiệm này trở nên “tốt hơn” mà chỉ cần thấy như nó đang là. Điều này hàm ý rằng hiện tại vốn không thiếu gì, chỉ cần tuệ tri và an trú nơi đó là đủ.
“Nó đủ đầy, tĩnh lặng”
Trong Kinh Không Ngôn (Aṭṭhakanāgara Sutta - MN 52), một vị Thánh đệ tử an trú trong các tầng thiền, rồi cuối cùng buông bỏ tất cả, đạt được sự tĩnh lặng viên mãn (upasama) - không phải do sở hữu điều gì thêm, mà do buông bỏ hoàn toàn mọi cấu uế của tâm.
“Vị ấy không nắm giữ điều gì trong thế gian; tâm vị ấy không bị dao động. Không nắm giữ, không bị dao động, vị ấy tự mình đạt đến Niết-bàn.”
Tĩnh lặng ở đây không phải là một trạng thái được “làm ra”, mà là bản chất của tâm khi không còn bị che mờ bởi dục, sân, si.
“Mời gọi thiền giả quay về, với chính mình” không nói đến “cái tôi”, nhưng luôn nhấn mạnh đến việc quay về quán sát thân - thọ - tâm - pháp, tức là quay về với tiến trình thân - tâm hiện tại một cách rõ biết.
Trong Kinh Người Biết Sống Một Mình (Bhaddekaratta Sutta - MN 131), Đức Phật dạy:
“Không chạy theo quá khứ, không ước vọng tương lai.
Quán chiếu sự sống trong hiện tại.
Người tuệ tri an trú vững chãi và thảnh thơi.”
Đây chính là lời mời gọi thiền giả quay về với chính giây phút hiện tại, như nó đang là. Không cần tạo tác, không cần lý tưởng hóa, chỉ cần thấy, nhận ra và buông xuống.
Tuệ giác sâu sắc: “Không cần sửa chữa, không cần thêm thắt, chỉ cần nhận ra và an trú.”
Đây chính là tinh thần vipassanā - tuệ quán trong pháp hành. Thiền giả không can thiệp vào dòng trải nghiệm, mà chỉ cần quan sát với tuệ giác, không dính mắc hay phản kháng.
“Yathābhūtañāṇadassana” - Thấy biết như thật.
(Kinh SN 12.20 - Paṭiccasamuppāda-vibhaṅga Sutta)
Khi thấy pháp đúng như thật, không qua lăng kính bản ngã, thì giây phút hiện tại trở nên tròn đầy và tự do.
Một tinh yếu của pháp hành và tuệ giác giải thoát trong Thiền.
“Thấy pháp đúng như thật” - Yathābhūtañāṇadassana
Trong nhiều bài kinh, đặc biệt là trong Kinh Tương Ưng (Saṃyutta Nikāya), Đức Phật thường dạy rằng sự thấy biết như thật (yathābhūta) là gốc rễ của tuệ giác:
“Ai thấy Duyên khởi là thấy Pháp. Ai thấy Pháp là thấy Như Lai.”
(Yo paṭiccasamuppādaṁ passati, so dhammaṁ passati; yo dhammaṁ passati, so maṁ passati. - SN 12.20)
Khi thiền giả thấy rõ các pháp duyên sinh, vô thường, vô ngã, không còn bị lăng kính của “tôi”, “của tôi”, “tự ngã của tôi” xen vào, thì ngay khoảnh khắc đó, tâm không còn tạo tác, chỉ có sự biết rõ ràng, đơn thuần và sáng suốt.
“Không qua lăng kính bản ngã” - Anattā (Vô ngã)
Đức Phật dạy rằng thân, thọ, tâm, pháp - tất cả đều là vô ngã (anattā). Khi thấy các pháp chỉ là tiến trình sinh diệt, không có “tôi” trong đó, thì sự bám víu, so sánh, sợ hãi, mong cầu… đều tan biến.
“Này các Tỳ-kheo, thân không phải là của ta, không phải là ta, không phải là tự ngã của ta.”
(Na me so, eso ham asmi, na meso attā ti. - SN 22.59)
Thấy được như vậy không phải bằng lý trí, mà là bằng trực nhận trong thiền quán - khi thiền giả nhìn sâu vào từng khoảnh khắc thân-thọ-tâm-pháp sinh diệt, và không còn thấy một “cái tôi” nào có thật.
“Giây phút hiện tại trở nên tròn đầy và tự do”
Khi không còn gây nhiễu loạn tâm về một “ cái tôi” phải làm chủ, phải đạt được, phải điều khiển giây phút này - thì giây phút đó trở nên trọn vẹn, không thiếu gì, không thừa gì, không bị nhiễm bởi quá khứ hay tương lai.
Đó chính là trạng thái của giải thoát tại chỗ - không do chạy theo hay nắm giữ điều gì, mà do buông bỏ mọi khái niệm của bản ngã, buông bỏ cả cái tôi đang hành pháp, pháp được quán, và sự quán sát.
Đây là điều Đức Phật nhấn mạnh trong Kinh:
“Tâm không còn chỗ bám víu. Không bám víu, không dao động. Không dao động, tâm an trú. Tâm an trú thì không cần làm gì nữa. Tự do.”
(MN 106 - Āneñja-sappāya Sutta)
“Khi thấy pháp đúng như thật, không qua lăng kính bản ngã, thì giây phút hiện tại trở nên tròn đầy và tự do.”
Đây không phải là một triết lý để suy tưởng, mà là một thực tại để thể nghiệm, trong từng bước chân, hơi thở, cảm thọ - nơi không có gì cần thay đổi, chỉ cần sáng suốt thấy biết và buông xuống.
Trong giáo pháp của Đức Phật, điều cốt lõi không nằm ở lý thuyết hay tư tưởng, mà nằm ở trực nghiệm - sống thẳng với pháp đang là. Chánh niệm (sati) và tỉnh giác (sampajañña) không phải để suy luận, mà là để thấy rõ thực tại trong từng khoảnh khắc, nơi không có “tôi”, không có “cần phải”, không có “trở thành”.
Kinh Người Biết Sống Một Mình
(Bhaddekaratta Sutta - MN 131):
“Quá khứ không truy tìm, tương lai không ước vọng,
Pháp hiện tại quán chiếu, chính niệm tĩnh giác an trú.
Không dao động, an nhiên, như vậy gọi là biết sống một mình.”
Ở đây, “một mình” không phải là cô độc, mà là không bị trói buộc bởi các loạn tâm quá khứ - tương lai, không bị lôi kéo bởi ngã chấp. Khi ấy, ta an trú vững chãi nơi hiện tại, thấy rõ từng pháp sinh-diệt như đang là.
Thể nghiệm:
Khi đi, chỉ biết mình đang đi, mà không cần một ai đang “đi”.
Khi thở, chỉ biết hơi thở đang vào, đang ra, không có người điều khiển hơi thở.
Khi cảm thọ sinh khởi, chỉ biết thọ sinh-diệt, không có ai đang “chịu đựng” hay “nắm giữ” nó.
Đó là sự sáng suốt thấy biết và buông xuống - không cần tìm kiếm trạng thái đặc biệt nào, không cần gom góp thành tích tu tập. Giây phút này đã là đủ, nếu ta thấy được nó đúng như nó đang là.
THIỀN TẬP
Mỗi ngày, thiền giả có thể chọn một đối tượng đơn giản như: hơi thở, bước chân, một cảm thọ - rồi chỉ cần sáng suốt thấy biết nó, không phán xét, không mong cầu. Và nếu tâm có phóng đi, chỉ cần nhẹ nhàng buông xuống và quay về.
Và thiền giả sẽ thấy:
Không có gì cần thay đổi.
Mọi thứ đã đang tự nhiên sinh - diệt - tĩnh lặng.
Tâm không làm gì cả, chỉ thấy rõ - là tự do.