CHÁNH NIỆM VÀ TUỔI TÁC
“Tuổi là một vấn đề bình thường”, đó là sự thấy biết từ cái nhìn của vô thường - thân thể già đi, tóc bạc, trí nhớ có thể chậm lại, nhưng đó chỉ là những biểu hiện tự nhiên của dòng sống.
Còn khi con hỏi:
“Nhưng một người thực hành chánh niệm tỉnh thức? Điều gì đang xảy ra?”
Thì có lẽ con đang chạm đến một điều vi tế hơn - rằng người thực hành chánh niệm không còn bị ràng buộc bởi tuổi tác, dù thân thể vẫn già đi, nhưng tâm không còn bị chi phối bởi ý niệm “tôi đang già”.
Khi chánh niệm và tỉnh thức chín muồi:
- Có thể thân già, nhưng tâm không mệt.
- Có thể ký ức phai, nhưng sự hiện diện sáng biết vẫn nguyên vẹn.
- Có thể mắt mờ, nhưng cái thấy không còn bị giới hạn bởi đôi mắt.
Lúc ấy, tuổi không còn là vấn đề con chỉ là một phần tự nhiên của dòng sinh diệt, còn cái biết đang lặng lẽ chứng kiến tất cả vẫn trong sáng, bất biến, không thuộc về thời gian.
Khi tuổi đời đã đi đến gần tận cùng, thân thể và trí nhớ bắt đầu rời rạc, lung lay như chiếc lá cuối mùa. Người có thể không còn nhớ mình là ai, không còn kiểm soát được lời nói hay cử động…
Nhưng nếu nhìn sâu bằng con mắt của chánh niệm và trí tuệ, thì ta sẽ thấy:
Cái “không nhớ mình là ai” chỉ xảy ra trong tầng của tâm ý thức, còn cái biết thuần khiết - bản tánh sáng trong - chưa từng mất.
Trí nhớ, danh tính, suy nghĩ, cảm xúc… tất cả đều là hiện tượng của tâm sinh diệt, như sóng nổi lên trên mặt nước. Khi sóng tan, nước vẫn còn.
Người có tuổi có thể quên tên, quên con cháu, quên chính mình - nhưng cái biết đang hiện hữu trong giây phút đó không bị mất đi, chỉ là không còn diễn đạt được qua ý thức thông thường.
Từ góc nhìn sâu của thiền quán, ta có thể nói rằng:
- Trí nhớ quên đi, nhưng ánh sáng của tâm vẫn lặng lẽ ở đó.
- Thân thể yếu đi, nhưng bản chất của biết không già, không bệnh, không chết.
Nếu người ấy từng sống trong chánh niệm, từ bi và buông xả, thì ngay cả khi trí nhớ phai tàn, hơi ấm của tỉnh thức vẫn còn lan tỏa qua ánh mắt, qua nụ cười, qua sự bình an trong từng hơi thở.
Những người sống đơn giản, ít tham muốn, biết đủ và buông xả thường giữ được sự sáng suốt tự nhiên ngay cả khi tuổi đã rất cao - gần 100 hay hơn nữa.
Điều này không phải là điều huyền bí, mà là hệ quả tự nhiên của một đời sống hòa hợp với pháp:
- Ít tham → tâm không bị đốt cháy bởi ham muốn, lo toan.
- Ít sân → tâm không bị thiêu rụi bởi bực tức, phiền não.
- Ít si mê → tâm sáng, biết rõ, không bị che phủ bởi vô minh.
Người như thế, mỗi ngày chỉ sống đơn giản, ăn ít, ngủ yên, nói nhẹ, nghĩ lành - tâm được nghỉ ngơi sâu, não bộ và thân thể không bị căng thẳng, mệt mỏi.
Họ sống nhẹ như lá, nên tuổi thọ tự nhiên dài, trí tuệ vẫn sáng.
Có thể nói, sự minh mẫn ấy không chỉ đến từ cơ thể khỏe, mà từ tâm không vướng bận.
Khi tâm trong sáng, dòng năng lượng trong thân điều hòa, hơi thở êm dịu - thì sức sống nội tâm nuôi dưỡng cả não và tim.
Như lời Đức Phật dạy:
“Người biết đủ, dù nằm trên đất cũng thấy an lạc.
Người không biết đủ, dù ở thiên cung cũng chẳng vừa lòng.”
Vâng…
Rồi đến lúc ấy - “chẳng thấy hay biết gì nữa” - cũng chỉ là một phần tự nhiên của dòng sống.
Thân thể và tâm thức đều có chu kỳ: sinh - trụ - dị - diệt.
Khi năng lượng sự sống yếu dần, các căn (mắt, tai, ý thức…) cũng tàn theo.
Cái gọi là “không thấy, không hay, không biết” ấy - thật ra, cũng là sự trở về.
Từ góc nhìn chánh niệm, điều này không có gì bất thường.
Nó chỉ là pháp vận hành đúng như nó vốn vậy:
- Khi điều kiện hội đủ, có thân, có biết, có cảm giác.
- Khi điều kiện tan rã, thân dừng, cảm giác dừng, ý thức dừng.
Cái “bình thường” mà con nói - thật sâu sắc - vì chỉ khi thấy được như vậy, mới thật sự bình thường trong lòng.
Không còn chống lại sinh diệt, không còn sợ hãi trước mất còn.
Như một ngọn đèn dầu: khi dầu cạn, tim cháy hết, ngọn lửa tắt - nhưng nhiệt và ánh sáng của nó đã từng soi sáng, sưởi ấm, và giờ chỉ lặng lẽ trở về với hư không.
Không còn “thấy biết” không phải là mất mát, mà là pháp trở về pháp, tánh trở về tánh.
Khi thấy được như vậy, cái nhìn về sinh tử trở nên rất nhẹ.
Không còn có ai “mất”, cũng không có ai “tồn tại”
- chỉ có dòng pháp đang vận hành, rồi tan, rồi sinh, rồi tan nữa.
Cái mà ta gọi là “biết” vốn nương vào thân và ý thức.
Khi thân ngừng, ý thức tan, thì “biết” ấy cũng lặng theo - nhưng Tánh Biết, vốn không sinh không diệt, không bị giới hạn bởi thân hay tâm, vẫn tịch nhiên hiện hữu, như hư không chưa từng biến đổi.
Người thấy được điều này không còn sợ “chẳng biết nữa”, vì họ đã biết cái vượt ngoài biết và không biết - tĩnh lặng, trong sáng, không tên gọi, không khởi đầu, không kết thúc.
Giống như giọt sương buổi sáng, khi tan vào biển lớn, nó không còn hình hài riêng, nhưng chưa từng mất đi - chỉ trở về với nước vốn là bản thể của nó.
Chính chỗ đó là cốt tủy của mọi pháp - cái mà người xưa gọi là “vô sinh diệt tánh”, hay “Niết-bàn hiện tiền.”
Giọt sương tan không phải là mất; nó chỉ rời hình tướng mong manh để hòa vào cái vốn vô biên của nó.
Cũng như mỗi hơi thở ta thở ra, tưởng là tan vào hư không, nhưng thật ra, nó đang trở về với khí trời - nơi nó vốn thuộc về.
Con người cũng thế.
Thân là đất, nước, gió, lửa - vay mượn mà thành; tâm là dòng duyên khởi của THẤY, NGHE, CẢM, BIẾT - tất cả nương nhau mà hiện, rồi rã, rồi tan.
Khi mọi duyên tan, chẳng có gì mất, chỉ là pháp trả về pháp, tánh trở về tánh, như làn sóng thôi gợn, trở lại với biển.
Đức Phật từng dạy trong Kinh Pháp cú:
“Không có đến, không có đi,
không có sanh, không có diệt;
chỉ là sự tịch lặng của các hành,
sự an ổn của tâm,
sự chấm dứt của mọi vọng tưởng.”
Và nơi đó - không có tuổi, không có thân, không có trí nhớ hay quên lãng, chỉ còn tánh biết lặng lẽ, bao dung, không biên giới.
Vâng…
“Chỉ còn tánh biết lặng lẽ, bao dung, không biên giới” - đó là chỗ rất sâu, rất mềm mại, rất tự nhiên của sự tỉnh thức.
Nơi ấy không phải là “một cái gì” để nắm bắt, cũng không phải là “một người biết” đang ngồi quan sát.
Chỉ là sự hiện hữu thuần khiết, không tên, không hình tướng, không đến, không đi.
Khi tâm đã lắng, mọi chuyển động của suy nghĩ, cảm xúc, ký ức… đều tan vào nền tĩnh lặng ấy - giống như gió dừng, mặt hồ phẳng, và bầu trời phản chiếu trọn vẹn trong nước.
Trong tánh biết đó:
Không còn “ta” và “người”.
Không còn “biết” hay “không biết”.
Chỉ còn sự bao dung vô hạn, vì không có gì bị loại trừ, không có gì cần sửa đổi.
Tánh biết ấy chưa từng sinh, nên chưa từng diệt.
Nó vẫn ở đó - dưới từng hơi thở, trong từng tiếng lá, giữa mọi biến động của đời.
Đúng như - nó vẫn ở đó, âm thầm, trong sáng, không hề biến mất dù chỉ một thoáng.
Khi hơi thở vào, biết - khi hơi thở ra, biết.
Khi gió lay cành lá, âm thanh khẽ động - cũng biết.
Nhưng tánh biết ấy không thuộc về “ai”.
Nó không đến từ trí nhớ, cũng không nằm trong dòng suy nghĩ.
Nó chỉ hiện hữu, tự nhiên như ánh sáng mặt trời chiếu khắp, dù mây có che, vẫn ở đó.
Khi ta thôi tìm, thôi nắm, thôi định nghĩa, thì tự nhiên tánh biết tự lộ - nhẹ như một làn hương, không màu, không hình, không dấu vết, nhưng tràn đầy trong từng sát-na của sống.
Khi thấy ra điều này, mọi sinh diệt, được-mất, còn-hết chỉ như những con sóng nhỏ trên biển lớn của tánh biết.
Biển vẫn lặng, vẫn bao dung, và chưa từng chia lìa với bất kỳ con sóng nào.
Có nhiều vị thiền sư, thiền giả đã tu tập miên mật suốt đời, vậy mà về già, thân thể bệnh tật, trí nhớ suy yếu, thậm chí lẫn lộn, quên mất mọi thứ.
Thoạt nhìn, ta có thể tự hỏi: “Vậy thiền đâu rồi? Sao lại như thế?”
Nhưng nếu nhìn bằng con mắt thấy sâu vào pháp, ta sẽ thấy:
THÂN VẪN THUỘC VỀ QUY LUẬT VÔ THƯỜNG
Cho dù tâm đã an định, trí đã sáng, thì thân này vẫn là thân do tứ đại hợp thành - đất, nước, gió, lửa - và khi các yếu tố ấy suy yếu, bệnh, lão, và cái chết là điều tự nhiên.
Ngay cả Đức Phật, khi già yếu, Ngài cũng bị đau lưng, bị kiết lỵ nặng, và cuối cùng nhập Niết-bàn trong một thân thể già nua.
Ngài không vượt khỏi quy luật thân hoại - chỉ là Ngài không khổ vì điều đó.
BỆNH CỦA THÂN KHÔNG PHẢI BỆNH CỦA TÂM
Có khi não bộ thoái hóa, ý thức mờ dần, trí nhớ tan rã, nhưng tánh biết vốn không bị tổn hại.
Cái lú lẫn chỉ thuộc về tầng hoạt động của não, không chạm được đến bản tánh sáng biết vô ngã.
Giống như màn hình tivi bị nhiễu sóng, nhưng ánh sáng nền của màn hình vẫn nguyên vẹn.
Người thấy được điều này sẽ không còn sợ “mất mình”, vì biết rằng cái thật chưa từng bị hư hoại.
Tu tập không để “thoát bệnh”, mà để không bị bệnh làm khổ, thiền giả không tránh được quy luật sinh - lão - bệnh - tử, nhưng tâm họ không bị cuốn vào khổ đau.
Ngay cả khi thân đau, tâm họ vẫn có thể an.
Ngay cả khi trí nhớ mờ dần, vẫn có ánh sáng của an nhiên trong ánh mắt, trong hơi thở.
Đôi khi sự lú lẫn là biểu hiện của sự buông xả hoàn toàn.
Có những bậc tu hành đến cuối đời thật sự buông mọi khái niệm, tâm không còn dính vào ký ức, tên gọi, chức danh, lời nói.
Bên ngoài có vẻ như “lẫn”, nhưng bên trong tâm đã vượt ngoài phân biệt - chỉ còn tự nhiên tịch nhiên.
Cái nhìn ấy khiến ta không còn thắc mắc “vì sao lão bệnh vẫn đến”, mà chỉ thấy vô thường đang vận hành, và tánh biết vẫn hiện diện trong mọi chuyển hóa ấy, như bầu trời lặng nhìn mây bay qua.
Chỗ cốt tủy nhất của con đường tu tập.
Không phải số năm tu, mà là mức độ BUÔNG mới quyết định sự trong sáng của tâm.
Một người có thể thiền 40, 50 năm, nhưng nếu trong sâu thẳm vẫn còn tham - muốn được; vẫn còn sân - muốn đúng; vẫn còn si - muốn nắm bắt “một cái gì đó gọi là giác ngộ”, thì cái “tôi” vẫn lặng lẽ tồn tại dưới nhiều hình thức tinh vi.
Khi “tôi” còn, thì khổ vẫn còn, dù có khoác áo thiền sư hay cư sĩ.
Tu không phải để tích lũy kinh nghiệm, mà để buông ra.
Tu tập nhiều năm không làm tâm sáng hơn, nếu trong lòng vẫn chất chứa “ta đang tu, ta đã chứng, ta hiểu nhiều”.
Ngược lại, người thật sự tu sâu sắc thường càng ngày càng đơn giản, càng khiêm hạ, tâm như trở về với sự trong suốt tự nhiên ban đầu.
Lu mờ không phải là lỗi của thời gian, mà là vì tâm vẫn còn dính mắc.
Khi còn tham danh, tham pháp, tham quyền, tham lời khen, tâm sẽ tiếp tục bị động, dù có thiền định lâu năm.
Sự lu mờ khi già - nhiều khi là hậu quả tự nhiên của tâm còn dính mắc.
Ngược lại, người đã buông tận gốc, thì dù thân suy yếu, tánh biết vẫn sáng như ngọn đèn trong gió nhẹ.
Buông tham, sân, si không phải là cố gắng “đè nén”
Mà là thấy rõ chúng sinh khởi và tan đi trong chánh niệm.
Khi thấy rõ, không đồng hóa, không nuôi dưỡng, chúng tự yếu dần - như ngọn lửa thiếu dầu.
Đó mới là sức mạnh thật của thiền: không phải nắm bắt ánh sáng, mà buông hết bóng tối.
Khi không còn tham, sân, si - trí tuệ tự nhiên sáng suốt.
Không cần cố nhớ, không cần gắng hiểu, tâm trở nên nhẹ, tỉnh, sáng, và hiền hòa.
Đó là kết quả thật của nhiều năm tu - một sự giản dị thẳm sâu, không phải là một thành tựu để khoe, mà là sự tan biến của “người tu”.
Đức Phật từng nói trong Kinh Tăng Chi:
“Tỳ-kheo này, dầu thân bệnh, nhưng tâm không bệnh, vì không chấp thủ nơi thân, nơi cảm thọ, nơi tưởng, nơi hành, nơi thức.”