THẾ GIAN NÀY KHÔNG CÓ GÌ LÀ THẬT CẢ
TRONG KINH TƯƠNG ƯNG BỘ (SAṂYUTTA NIKĀYA), ĐỨC PHẬT DẠY BA ĐẶC TÁNH CỦA MỌI HÀNH (SABHAVA-DHAMMA):
Vô thường (anicca)
Khổ (dukkha)
Vô ngã (anatta)
Không có một pháp nào trong năm uẩn, 12 xứ, 18 giới là “thật có tự tính”, tất cả đều duyên sinh, huyễn hóa, không đáng để chấp là “ta”, “của ta”.
Câu này chính là nhắc lại chân lý Tứ diệu đế và Tam pháp ấn: cái gì duyên sinh thì không thật, chỉ là hiện tượng tạm bợ.
2. “THẾ THÌ AI NÓI GÌ MÌNH CŨNG BỎ QUA.”
→ Đây là thực hành xả ly (upekkhā) và tha thứ.
Trong Tiểu kinh Māluṅkya (Mn 21), Đức Phật dạy:
“Người nào bị mắng mà không sân, bị đánh mà không giận, bị hại mà không oán, người ấy được gọi là bậc Thánh.”
Bỏ qua lời nói của người khác = không để “tầm” (vitakka) và “tư” (vicāra) ác khởi lên, không cho tham-sân-si có cơ hội bám víu. Đây là cách giữ giới và tu tâm không nhiễm ô.
3. “ĐỐI VỚI NGƯỜI KHEN MÌNH CẢM ƠN RỒI BỎ QUA.”
→ Không những không chấp ác ngữ mà cũng không chấp thiện ngữ.
Khen ngợi là một trong tám pháp thế gian (lợi-suy, khen-chê, vinh-nhục, lạc-khổ).
KINH PHÁP CÚ 81:
“Dầu kẻ khác khen hay chê, bậc trí không dao động, như núi đá giữa gió lớn.”
Cảm ơn là giữ oai nghi tế hạnh (lễ độ), còn “bỏ qua” là không để ngã mạn khởi sinh, không dính mắc vào danh.
4. “ĐỐI VỚI NGƯỜI CHÊ, MÌNH BIẾT NGƯỜI TA CÓ ÁC CẢM NHƯNG CŨNG BỎ QUA.”
→ Biết rõ đó là do người kia có sân hận (dosa), nhưng mình không đáp trả bằng sân hận (dosa).
Đây chính là thực hành từ bi (mettā) và nhẫn nhục ba-la-mật (khanti-pāramī).
Đức Phật dạy trong Kinh Kakacūpama (MN 21):
“Dầu kẻ ác cắt thịt từng mảnh trên thân con, con cũng không khởi sân hận.”
Biết mà bỏ qua = có chánh tri kiến, có chánh niệm, không để vô minh che lấp.
5. “CHỈ TẬP TRUNG LO MỘT ĐƯỜNG GIẢI THOÁT, LỐI VỀ CẢNH PHẬT.”
→ Đây là tinh thần “ekāyana-magga” - con đường duy nhất đưa đến giải thoát, tức Tứ niệm xứ, Bát chánh đạo.
TRONG KINH NIỆM XỨ (SATIPAṬṬHĀNA SUTTA):
“Con đường độc nhất này, này các Tỳ-kheo, đưa đến thanh tịnh cho chúng sinh… chính là bốn niệm xứ.”
Đừng chạy theo cảnh giới khác, đừng tu tạp, chỉ một mục tiêu duy nhất là Niết-bàn.
6. “CÁI NÀY CHỈ LÀ QUÁN THỌ, VIỆC GÌ CŨNG NÊN BỎ QUA, ĐEM HẾT TINH THẦN TU ĐỐI NHỮNG THIỆN NGHIỆP ĐỂ CÓ KHẨU NGHIỆP LÀNH, THÂN NGHIỆP LÀNH, Ý NGHIỆP LÀNH.”
→ Đây là sự kết hợp hoàn hảo giữa:
Quán thọ trên thân (kāyānupassanā) → thấy thọ là vô thường, khổ, vô ngã → buông xả.
Tạo thiện nghiệp ba cửa (thân-miệng-ý) → là giữ giới (sīla), đây là nền tảng của toàn bộ Thánh đạo.
KINH PHÁP CÚ 1-2:
“Tâm dẫn đầu các pháp, tâm làm chủ, tâm tạo tác. Nếu nói hay hành động với tâm ô nhiễm, khổ đau sẽ theo sau… Nếu nói hay hành động với tâm thanh tịnh, an lạc sẽ theo sau.”
Dùng chánh niệm quán thọ để xả mọi phiền não đời thường, đồng thời giữ ba nghiệp thanh tịnh để tích lũy tư lương giải thoát.
QUY Y PHẬT
Và kết thúc bằng tâm từ, tâm bi, tâm hoan hỷ.
Toát yếu toàn bài:
“Thấy rõ vô thường - khổ - vô ngã → xả hết tham sân đời thường → giữ giới thanh tịnh → chuyên chú một con đường duy nhất là Bát chánh đạo → chứng Niết-bàn.”
Đó chính là giáo pháp 45 năm của Đức Phật được gói gọn trong vài câu ngắn ngủi, dễ nhớ, dễ thực hành cho hàng đệ tử tại gia lẫn xuất gia.
THEO ĐÚNG TINH THẦN KINH ĐIỂN PĀḶI THÌ CÓ THỂ NÓI:
“Yathābhūtaṃ pajānāti → tato vā uppajjati upekkhā → sīlena samādhī → ekāyanena maggena nibbānaṃ.” (Thấy đúng như thật → từ đó sanh khởi xả → nhờ giới mà định → nhờ con đường duy nhất mà đến Niết-bàn.)
HOẶC NÓI THEO CÁCH RẤT PHỔ THÔNG TRONG "BỘ KINH" (NIKĀYA):
“Thấy rõ tam tướng → buông hết tám pháp thế gian → giữ ba nghiệp thanh tịnh → đi thẳng trên Thánh đạo tám ngành → chứng vô vi.”
TĂNG CHI BỘ (AṄGUTTARA NIKĀYA) CÓ MỘT CÂU RẤT GIỐNG TINH THẦN NÀY:
“Yo ca aniccaṃ dukkhaṃ anattaṃ, taṃ pajahati → yo ca pajahati, so vimuccati.” (Ai thấy rõ vô thường - khổ - vô ngã, người ấy buông bỏ. Ai buông bỏ, người ấy được giải thoát.)
GIẢI THÍCH CHI TIẾT (TĂNG CHI BỘ KINH - AṄGUTTARA NIKĀYA 3.65. KINH LAKKHAṆA - CÒN GỌI LÀ KINH MUỐI / KINH LẰN VẾT)
Đây là một trong những bài kinh cực kỳ ngắn gọn nhưng được các vị Thiền sư Nguyên thủy (cả Miến Điện, Thái Lan, Tích Lan và Việt Nam) coi là “bài kinh tóm tắt toàn bộ Tuệ quán (Vipassanā)” và là “công thức giải thoát hoàn chỉnh nhất” trong một bài kinh ngắn.
BỐI CẢNH BÀI KINH
Đức Phật đang trú tại Sāvatthi (Xá-vệ), giảng cho chư Tỳ-kheo tại Jetavana.
Ngài cầm một ít muối trong lòng bàn tay và hỏi một câu rất thực tế:
PHẦN 1 - VÍ DỤ VỀ MUỐI
“Này các Tỳ-kheo, nếu người ta bỏ một nhúm muối này vào một chén nước nhỏ, nước trong chén ấy có thể trở thành mặn, không uống được không?”
“Bạch Thế Tôn, có ạ.”
“Nhưng nếu bỏ cùng một nhúm muối ấy vào dòng sông Hằng, thì nước sông Hằng có trở thành mặn, không uống được không?”
“Bạch Thế Tôn, không ạ, vì sông Hằng quá rộng lớn.”
→ ĐỨC PHẬT DÙNG VÍ DỤ NÀY ĐỂ DẠY:
Khổ đau của chúng sinh cũng giống như nhúm muối.
Nếu tâm hẹp hòi, chấp thủ, thì nhúm muối ấy (một lời nói, một ánh mắt, một sự kiện nhỏ) cũng đủ làm cả đời đau khổ.
Nếu tâm rộng lớn, vô ngã, xả ly thì dù gặp bao nghịch cảnh cũng không hề dao động.
PHẦN 2 - CÂU HỎI THEN CHỐT VỀ BA ĐẶC TÍNH (TAM TƯỚNG)
Rồi Đức Phật đi thẳng vào cốt lõi:
“Này các Tỳ-kheo, cái gì vô thường, khổ, có tính chất biến hoại, có nên xem nó là: ‘Đây là của ta, đây là ta, đây là tự ngã của ta’ không?”
→ “Bạch Thế Tôn, không nên!”
“Cái gì là vô thường, khổ, có tính chất biến hoại,
có nên chấp thủ nó không?”
→ “Bạch Thế Tôn, không nên!”
ĐỨC PHẬT LẬP LẠI CÂU HỎI NÀY CHO TỪNG UẨN MỘT CÁCH CHI TIẾT:
Đối với sắc uẩn
Đối với thọ uẩn
Đối với tưởng uẩn
Đối với hành uẩn
Đối với thức uẩn
→ Cả năm uẩn đều vô thường, khổ, vô ngã → không đáng chấp thủ.
PHẦN 3 - TIẾN TRÌNH GIẢI THOÁT
RỒI ĐỨC PHẬT KẾT LUẬN BẰNG MỘT CÔNG THỨC CỰC KỲ CÔ ĐỌNG, ĐƯỢC XEM LÀ “CÔNG THỨC TUỆ QUÁN (VIPASSANĀ) HOÀN CHỈNH”:
“Yato kho, bhikkhave, bhikkhu
aniccato manasikaroti,
dukkhato manasikaroti,
anattato manasikaroti,
so: ‘etaṃ mama, esohamasmi, eso me attā’ti
na samanupassati.
Anupādānaṃ na paritassati,
aparitassaṃ paccattaññeva parinibbāyati.”
Dịch sát nghĩa:
Khi nào vị Tỳ-kheo
quán chiếu vô thường,
quán chiếu khổ,
quán chiếu vô ngã,
thì vị ấy không còn thấy:
“Đây là của ta, đây là ta, đây là tự ngã của ta”.
Không chấp thủ → không lo lắng, bồn chồn.
Không lo lắng, bồn chồn → tự mình nhập Niết-bàn ngay trong hiện tại.
4 giai đoạn giải thoát trong một đoạn kinh này
tuệ quán (vipassanā): thấy rõ tam tướng (aniccānupassanā, dukkhānupassanā, anattānupassanā)
Đoạn kiến thủ & ngã mạn: không còn ba loại chấp ngã (“của ta, là ta, tự ngã của ta”)
Đoạn tham ái & chấp thủ (anupādāna) → không còn phiền não khởi sinh.
CHỨNG NIẾT-BÀN NGAY HIỆN TIỀN (PACCATTAṂYEVA PARINIBBĀYATI)
→ Chỉ cần thấy đúng như thật → tự nhiên buông → tự nhiên giải thoát. Không có bước nào khác.
Tại sao bài kinh này được các Thiền sư Nguyên thủy yêu thích đến vậy?
Nó gói gọn cả 37 phẩm trợ đạo chỉ còn 3 bước: quán tam tướng → buông chấp thủ → giải thoát.
Nó là bằng chứng rõ ràng rằng giải thoát không cần phải đợi chết, không cần đợi kiếp sau, không cần cảnh giới nào khác: “paccattaññeva parinibbāyati” - ngay trong hiện tại, tự mình chứng nghiệm.
Nó là câu trả lời trực tiếp cho câu hỏi “Tuệ quán (Vipassanā) thực sự là gì?” → Chỉ là thấy rõ vô thường - khổ - vô ngã cho đến khi không còn chấp thủ.
LỜI CUỐI CỦA ĐỨC PHẬT TRONG KINH
“Ta tuyên bố rằng: người ấy được gọi là bậc Tỳ-kheo đã đoạn tận các lậu hoặc, đã sống phạm hạnh, đã làm xong việc cần làm, đã đặt gánh nặng xuống, đã đạt mục đích, đã tận trừ hữu kết, đã giải thoát nhờ chánh trí.”
→ Một bài kinh chỉ hơn 300 chữ Pali, nhưng mô tả đầy đủ cả bốn bậc Thánh (dự lưu → A-la-hán) đều đi qua con đường này, không có con đường nào khác.
VÌ VẬY, “NÊN BỎ QUA MỌI VIỆC”, “ĐEM HẾT TINH THẦN TU MỘT ĐƯỜNG GIẢI THOÁT”:
Thấy rõ vô thường - khổ - vô ngã
→ Buông hết mọi chấp thủ (bỏ qua mọi việc)
→ Tự mình nhập Niết-bàn ngay trong đời này.
Đó chính là lý do tại sao chỉ một bài kinh ngắn này đủ để làm kim chỉ nam cho hàng triệu thiền giả Tuệ quán (Vipassanā) trên thế giới suốt 26 thế kỷ qua.