Wednesday, December 17, 2025

CÚNG GIỖ HAY TƯỞNG NIỆM NGƯỜI ĐÃ MẤT

CÚNG GIỖ HAY TƯỞNG NIỆM NGƯỜI ĐÃ MẤT

 

Trong truyền thống Phật giáo Nguyên thủy (Theravāda), việc cúng giỗ hay tưởng niệm người đã mất được giải thích khác với phong tục dân gian hay các hình thức mang tính nghi lễ ngoài đời. Theo đúng Chánh Pháp, ý nghĩa và phương pháp cúng giỗ có thể tóm gọn như sau:

 

QUAN ĐIỂM CĂN BẢN

 

Đức Phật dạy: người chết không thể thọ hưởng trực tiếp của cúng tế vật chất (như cơm, rượu, vàng mã…). Những vật ấy chỉ có người sống dùng được.

 

Tuy nhiên, có một loại chúng sanh gọi là ngạ quỷ (peta), nếu họ tái sinh vào cảnh giới ấy, có thể hưởng được phước do người thân hồi hướng.

 

CÁCH CÚNG GIỖ ĐÚNG CHÁNH PHÁP

 

Không dừng lại ở việc bày mâm cỗ, mà quan trọng nhất là tạo phước thiện chân chánh, sau đó hồi hướng phước đến người đã khuất.

 

CÁC CÁCH TẠO PHƯỚC THIỆN THƯỜNG ĐƯỢC ĐỨC PHẬT DẠY:

 

Bố thí (dāna): cúng dường Tăng, giúp đỡ người nghèo, phóng sinh…

 

Giữ giới (sīla): sống trong sạch, không sát sinh, không trộm cắp, không tà hạnh, không nói dối, không uống rượu.

 

Hành thiền (bhāvanā): phát triển tâm từ, chánh niệm, trí tuệ.

 

SAU KHI LÀM PHƯỚC, HỒI HƯỚNG CÔNG ĐỨC BẰNG CÁCH PHÁT TÂM CHÂN THÀNH:

 

“Nguyện đem phước này đến cho thân nhân đã khuất, mong cho họ hoan hỷ, thoát khổ, được tái sinh chỗ lành.”

 

Ý NGHĨA THỰC SỰ

 

Cúng giỗ đúng pháp không phải để “nuôi vong”, mà là nuôi dưỡng tâm hiếu kính, biết ơn, báo hiếu.

 

Người mất nếu đủ duyên (đang ở cõi ngạ quỷ) sẽ thọ hưởng được phước ấy. Nếu không, thì phước vẫn thuộc về người làm, đời này và đời sau đều có lợi ích.

 

Điều quan trọng hơn hết là chính người còn sống tu tập, giữ chánh pháp, sống thiện lành - đó mới là cách báo hiếu bền vững nhất.

 

LỜI DẠY TRONG KINH ĐIỂN

 

Tirokuṭṭa Sutta (Kinh Ngoại Thành, Khuddakapāṭha): Đức Phật dạy rằng, ngạ quỷ sống quanh quẩn bên ngoài, trông chờ sự hồi hướng phước của thân quyến. Khi con cháu làm phước bố thí, rồi hồi hướng, thì họ được hưởng và hoan hỷ.

 

Kinh Thiện Sanh (Sigalovāda Sutta): Đức Phật dạy bổn phận con cái với cha mẹ là phải nuôi dưỡng, làm các việc cần thiết, giữ gìn danh dự, tiếp nối truyền thống, và hồi hướng phước sau khi cha mẹ mất.

 

Tóm lại:

 

Cúng giỗ theo đúng Chánh Pháp trong truyền thống Nguyên thủy là: làm các việc phước thiện chân chánh, rồi hồi hướng đến người đã mất, nuôi dưỡng tâm hiếu kính và tu tập để trở thành người con hiền thiện.

 

CÚNG GIỖ THEO CHÁNH PHÁP TRONG TRUYỀN THỐNG NGUYÊN THỦY:

 

Phước thiện chân chánh: bố thí, giữ giới, hành thiền, cúng dường Tam Bảo…

 

Hồi hướng phước: mong cho người đã khuất được lợi ích, thoát khổ, sinh về cảnh giới an lành.

 

Tâm hiếu kính: nuôi dưỡng lòng biết ơn, sống tốt để cha mẹ, tổ tiên được thơm lây.

 

Tu tập bản thân: trở thành người con hiền thiện, giữ chánh pháp, đó là cách báo hiếu thiết thực và lâu dài nhất.

 

Trong (Kinh Ngoại Thành, thuộc Khuddakapāṭha), Đức Phật dạy rõ: người mất không hưởng được đồ cúng vật chất, nhưng hoan hỷ hưởng được phước khi con cháu làm việc thiện rồi hồi hướng.

 

Những người thân đã mất, nếu tái sinh làm ngạ quỷ (peta), họ không thể thọ hưởng thức ăn, đồ uống hay lễ vật vật chất mà người sống dâng cúng.

 

Nhưng khi con cháu, thân quyến làm việc phước thiện như bố thí, cúng dường, hành trì giới hạnh… rồi hồi hướng công đức, thì chư ngạ quỷ ấy có thể hưởng được phước báo.

 

Đức Phật mô tả rằng các vong linh thường trông chờ ở ngoài, mong con cháu nhớ đến mình. Khi phước được hồi hướng, họ hoan hỷ, lòng được an vui, thoát khỏi cảnh đói khát, khổ não.

 

CHÍNH VÌ THẾ, TRONG TRUYỀN THỐNG NGUYÊN THỦY, NGÀY CÚNG GIỖ KHÔNG ĐẶT NẶNG MÂM CAO CỖ ĐẦY, MÀ TRỌNG YẾU LÀ:

 

Làm phước (bố thí, cúng dường, giúp người khổ).

 

Hồi hướng cho người quá vãng.

 

Tu tập và nuôi dưỡng hiếu tâm để báo hiếu sâu xa.

 

Cốt lõi của cúng giỗ theo đúng Chánh Pháp trong truyền thống Nguyên thủy.

 

CÓ THỂ NÓI GỌN LẠI THÀNH BA BƯỚC:

 

LÀM PHƯỚC (Puñña-kiriya)

 

Bố thí, cúng dường Tam Bảo, giúp đỡ người nghèo khổ, phóng sinh, giữ giới, hành thiền…

 

Đây là nền tảng tạo công đức chân chánh, có giá trị cho cả người còn sống và người đã mất.

 

HỒI HƯỚNG (Pattidāna)

 

SAU KHI LÀM PHƯỚC, KHỞI TÂM CHÂN THÀNH HỒI HƯỚNG:

 

“Nguyện đem phước lành này đến cho ông bà, cha mẹ, con cháu, thân bằng quyến thuộc đã khuất, mong cho họ được hoan hỷ, thoát khổ, sinh về cảnh giới an lành.”

 

Nếu người mất đủ duyên (đang ở cảnh giới ngạ quỷ), họ sẽ nhận được phước. Nếu không, thì phước vẫn trọn vẹn nơi người làm.

 

NUÔI DƯỠNG TÂM HIẾU KÍNH (Katannū-katavedī)

 

Giữ lòng biết ơn và báo đáp ơn sinh thành bằng cách sống hiền thiện, tu tập theo Chánh Pháp.

 

Đây là báo hiếu sâu xa nhất, vì khi chính mình an trú trong thiện pháp, đó cũng là phước lành lớn hồi hướng cho cha mẹ, tổ tiên.

 

 NÓI CÁCH KHÁC:

 

Cúng giỗ theo Chánh Pháp không phải “nuôi vong bằng vật chất”, mà là nuôi dưỡng phước thiện và hiếu tâm, để cả người mất lẫn người sống đều được lợi lạc.

 

Theo Phật giáo Nguyên thủy (Theravāda), đặc biệt là truyền thống Nam tông đang phổ biến ở Việt Nam, Sri Lanka, Thái Lan, Myanmar, Lào, Campuchia…, quan điểm về việc cúng tế và lễ giỗ cho người chết rất rõ ràng và khác biệt so với phong tục dân gian Việt Nam hiện nay.

 

Không có nghi thức “thất tuần” (cúng 49 ngày, 7x7)

Trong kinh điển Pāli (Tam tạng Pāli của Nguyên thủy), không hề có khái niệm thất tuần hay cúng mỗi 7 ngày trong 49 ngày.

 

Quan niệm “49 ngày linh hồn còn lang thang, cần cúng để siêu thoát” là xuất phát từ Phật giáo Đại thừa (đặc biệt từ kinh Địa Tạng, Du-già luận, và ảnh hưởng Đạo giáo Trung Quốc), chứ không có trong Phật giáo Nguyên thủy.

 

Theo Nguyên thủy, ngay khi chết (cuti-citta - tâm cắt đứt), chúng sinh tái sinh gần như lập tức (trừ trường hợp rất hiếm là vô sắc giới). Không có giai đoạn trung ấm (antarabhava) kéo dài 49 ngày như Đại thừa.

 

Việc làm lễ giỗ, cúng cơm cho người chết có được không?

 

THEO ĐÚNG GIÁO LÝ NGUYÊN THỦY:

 

Người chết đã tái sinh ở cảnh giới khác rồi (ngạ quỷ, trời, người, súc sinh, địa ngục…), không còn ở nhà hay quanh quẩn nơi mộ phần.

 

Việc đốt vàng mã, cúng cơm hàng ngày, cúng cô hồn… đều không có trong kinh điển Nguyên thủy, và bị xem là mê tín dị đoan.

 

Tuy nhiên, Nguyên thủy không cấm việc tụng kinh, bố thí, hồi hướng phước báu cho người đã chết. Điều này rất được khuyến khích.

 

Những việc nên làm để tưởng nhớ người chết theo Nguyên thủy Đức Phật dạy trong kinh "Ngoài bức tường" (Tirokuḍḍa) "Đoạn văn ngắn" (Khuddakapāṭha) và kinh Phúng tụng (Paritta):

 

Làm phước (bố thí, cúng dường Tam bảo, giữ giới, thiền định…)

 

Sau đó hồi hướng phước ấy đến “thân bằng quyến thuộc đã chết” (ñāti-petānam).

 

Đặc biệt là các vị đang làm ngạ quỷ (peta) có duyên với mình sẽ nhận được phước ấy và thoát khổ (nếu họ có niềm tin vào phước báu).

 

Vì vậy:

 

Lễ giỗ đầu năm, giỗ kỳ, ngày húy kỵ… là phong tục tốt đẹp để con cháu tụ họp, tưởng nhớ ông bà.

 

NHƯNG THAY VÌ CÚNG CƠM, ĐỐT VÀNG MÃ, THÌ NÊN:

 

Mời Tăng Ni về nhà tụng kinh (Vi diệu pháp (Abhidhamma), kinh Angulimala, kinh "Ngoài bức tường" (Tirokuḍḍa) …)

 

Cúng dường trai tăng

 

Bố thí cho người nghèo, in kinh sách, phóng sinh…

 

Sau đó hồi hướng phước cho cửu huyền thất tổ và tất cả chúng sinh.

 

TÓM LẠI THEO QUAN ĐIỂM NGUYÊN THỦY CHÍNH THỐNG:

 

Không có thất tuần (49 ngày).

 

Không cúng cơm, đốt vàng mã cho người chết.

 

Có thể làm giỗ để tưởng nhớ, nhưng nên biến ngày giỗ thành ngày làm phước lớn, hồi hướng công đức cho người đã khuất - đó mới thực sự có lợi ích cho họ (nếu họ đang làm ngạ quỷ).

 

Nhiều chùa Nam tông ở Việt Nam (như Bửu Quang, Kỳ Viên …) hiện nay vẫn hướng dẫn tín đồ làm đúng như vậy: không thất tuần, không cúng cơm hàng ngày, chỉ làm phước hồi hướng vào ngày giỗ hoặc ngày rằm lớn.

 

Hy vọng giải thích này giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa giáo lý Nguyên thủy và phong tục dân gian hiện nay.