Friday, November 8, 2024

BA TRẠNG THÁI VỀ NIẾT-BÀN (NIRODHA)

 


BA TRẠNG THÁI VỀ NIẾT-BÀN (NIRODHA)

 

Nhắc đến về niết-bàn (nirodha) là một phần quan trọng trong lộ trình của mỗi thiền giả. Có ba trạng thái về niết-bàn.

 

1. Tadaṅganirodha (Niết-bàn tạm thời): Đây là trạng thái niết-bàn tạm thời, như một khoảnh khắc chớp nhoáng. Tại thời điểm này, tâm trí của thiền giả không bị ảnh hưởng bởi tâm tư, suy nghĩ, hoặc xao lãng. Đây có thể là trạng thái niết-bàn trong một thời gian ngắn sau khi thiền tập.

 

2. Vikkhambhananirodha (Niết-bàn kéo dài hơn): Đây là trạng thái niết-bàn kéo dài hơn. Tâm trí của thiền giả không bị xao lãng trong một khoảng thời gian dài hơn, có thể là vài phút, và thậm chí là vài giờ. Trong thời gian này, tâm không bị ảnh hưởng bởi tư duy và suy nghĩ.

 

3. Samucchedanirodha (Niết-bàn tuyệt đối): Đây là trạng thái niết-bàn hoàn toàn. Tâm trí không còn dư sót bất kỳ tư duy, suy nghĩ, hay xao lãng nào. Đây là trạng thái niết-bàn cao nhất, mà các vị Arahant (người đã giải thoát) đạt được.

 

Trong quá trình thiền định, việc tránh xao lãng và tập trung tâm tư là một thách thức. Dưới đây là một số gợi ý để giúp bạn duy trì tập trung:

 

Hãy tập trung vào hơi thở khi bạn thiền. Theo dõi sự vào ra của hơi thở một cách chân thành. Khi tâm trí bắt đầu lạc hướng, đưa nó trở lại với hơi thở.

 

Thay vì bị cuốn theo suy nghĩ, hãy nhận biết chúng và để chúng qua đi. Đừng cố gắng đánh giá hay phê phán suy nghĩ, chỉ đơn giản là quay trở lại với tập trung.

 

Đừng cố gắng loại bỏ suy nghĩ hoàn toàn. Hãy để chúng tự nhiên trôi qua, và tập trung vào điểm tập trung của bạn.


ĐÓ CHỈ LÀ TƯỞNG (saññā)

 


ĐÓ CHỈ LÀ TƯỞNG (saññā)

 

Theo như giáo pháp của Đức Phật, một khi chưa có thể diệt trừ được phiền não, thì dù có được gọi là trí thức, thì cũng không phải là trí (tuệ) thật, đó chỉ là tưởng (saññā) mà thôi.

 

Trong triết học Phật giáo. Đức Phật đã dạy rằng trí tuệ thực sự không chỉ đơn thuần là kiến thức hay thông tin mà chúng ta thu thập được. Thay vào đó, nó liên quan đến sự hiểu biết sâu sắc về bản chất của thế giới và tâm.

 

Phiền não (dukkha) là khái niệm quan trọng trong Phật giáo, và nó không chỉ đề cập đến sự khổ đau vật chất, mà còn bao gồm cả khổ đau tinh thần và tâm lý. Để đạt được trí tuệ thật sự, chúng ta cần diệt trừ phiền não và thấu hiểu sự trống rỗng (suññatā), của mọi hiện tượng, (suññatā) thường được dịch là "Vô thực", "chân không", và đôi khi là "sự trống rỗng", hoặc "hư vô" là một khái niệm triết học Phật giáo.

 

Tưởng (saññā) chỉ là một phần của trí thức. Đây là khả năng nhận biết, phân loại và đặt tên cho các hiện tượng. Tuy nhiên, nó không đủ để đạt được sự giác ngộ. Để thực sự hiểu biết, chúng ta cần vượt qua tưởng và thấu hiểu bản chất sâu xa hơn.

 

Trong việc thiền định và thiền tập, chúng ta cố gắng làm sáng tỏ tâm và loại bỏ những lớp che phủ của tưởng. Điều này đòi hỏi sự kiên nhẫn và thực hành đều đặn.

 

Tưởng là gì và tại sao nó quan trọng?

Tưởng là nhận thức, đây là khả năng của tâm thức để nhận biết, phân loại và đặt tên cho các hiện tượng bên trong và bên ngoài. Tưởng như một chiếc gương phản chiếu thế giới xung quanh chúng ta.

Tưởng là nền tảng cho tư duy, tưởng cung cấp cho chúng ta những khái niệm và ý tưởng để suy nghĩ, phân tích và đánh giá.


Tưởng không phải là thực tại, tưởng chỉ là một hình ảnh phản chiếu, một nhãn hiệu mà chúng ta gán cho sự vật. Thực tế, bản chất của sự vật luôn luôn thay đổi và không cố định.

Tại sao tưởng không đủ để đạt được giác ngộ?

Tưởng bị giới hạn, tưởng bị giới hạn bởi kinh nghiệm cá nhân, văn hóa và ngôn ngữ.

Tưởng dễ bị sai lầm, tưởng có thể bị ảnh hưởng bởi cảm xúc, thành kiến và ảo tưởng.

 

Tưởng không nắm bắt được bản chất thật của sự vật, tưởng chỉ nắm bắt được bề nổi của sự vật, chứ không thể hiểu được bản chất sâu xa của nó.

 

Vượt qua tưởng để đạt được giác ngộ

Để đạt được giác ngộ, chúng ta cần vượt qua những giới hạn của tưởng.

Nhận biết tưởng, đầu tiên, chúng ta cần nhận biết được rằng mình đang bị ảnh hưởng bởi tưởng.

 

Quan sát tưởng, chúng ta cần quan sát những suy nghĩ, cảm xúc và hình ảnh xuất hiện trong tâm.

Buông bỏ tưởng, chúng ta cần học cách buông bỏ những suy nghĩ, cảm xúc và hình ảnh đó.

Thấu hiểu bản chất, chúng ta cần tìm hiểu về bản chất thật của sự vật, vượt qua những nhãn hiệu mà chúng ta đã gán cho chúng.

 

Vai trò của thiền định trong việc vượt qua tưởng

Thiền định là một phương pháp hiệu quả để vượt qua tưởng. Qua việc tập trung vào hơi thở hoặc một đối tượng nào đó, chúng ta có thể làm dịu tâm, giảm bớt những suy nghĩ phân tán và quan sát rõ ràng hơn bản chất của tâm thức.


TRÍ TUỆ THẤY BIẾT RÕ ĐÚNG NHƯ THẬT

 


TRÍ TUỆ THẤY BIẾT RÕ ĐÚNG NHƯ THẬT

 

Sự thấy biết rõ như vậy gọi là trí tuệ thấy biết rõ đúng như thật (yathābhūtañāṇa: có sao biết vậy).

 

Câu nói về "trí tuệ thấy biết rõ đúng như thật" là một khía cạnh thú vị trong triết học và tâm học.

 

Tưởng tri, thức tri và trí tuệ là ba khái niệm quan trọng trong Phật giáo, được đề cập để phân biệt các cấp độ nhận thức về sự vật hiện tượng.

 

1. Tưởng tri (sannājānāti): Đây là sự nhận biết thông qua hình dạng của sự vật. Tưởng tri thường liên quan đến tri thức thường nghiệm, là cách chúng ta nhận thức thông qua kinh nghiệm về các khái niệm, phạm trù tư tưởng. Ví dụ, khi chúng ta nhận ra màu xanh, vàng, đỏ, chúng ta đang thể hiện tưởng tri.

 

2. Thức tri (viññāṇa): Đây là cấp độ nhận thức bằng thức tri, tức là sự nhận biết bằng kinh nghiệm phát sinh từ tiếp xúc với các đối tượng trần cảnh. Thức tri chỉ là sự nhận biết đơn thuần, không chấp thủ. Ví dụ, khi chúng ta nhận biết chất chua, đắng, cay, ngọt, mặn, thì đó là thức tri.

 

3. Trí tuệ (pajānana): Đây là cấp độ cao hơn. Trí tuệ không chỉ nhìn thấy bản chất như thật của vạn vật mà còn có khả năng đưa đến đoạn diệt, Niết Bàn. Trí tuệ mới có thể nhìn nhận đúng sự thật, không suy đoán mù mờ dẫn đến hậu quả sai lầm. Nó không bị nghiệp làm chệch hướng, và thấy biết như thật là thấy thực tướng.

 

Vậy có thể hiểu rằng trí tuệ không chỉ là kiến thức hiểu biết mà còn là khả năng thấu hiểu, thấy rõ vô thường và khổ, cũng như khả năng thương yêu và chia sẻ. Con mắt trí tuệ mới có thể nhìn thấy đúng sự thật và không bị nghi ngờ xung đột mâu thuẩn.

 

Trí tuệ không chỉ đơn thuần là kiến thức sách vở mà còn là một sự giác ngộ sâu sắc về bản chất của cuộc sống. Khi chúng ta nói về trí tuệ, chúng ta đang nói đến một khả năng:

 

Thấu hiểu sâu sắc, không chỉ hiểu biết bề mặt mà còn thấu hiểu được nguyên nhân và kết quả của mọi sự việc, từ đó tìm ra con đường giải thoát khỏi khổ đau.

Nhận biết vô thường, hiểu rõ rằng mọi sự vật, hiện tượng đều không cố định, luôn thay đổi và cuối cùng sẽ tan biến.

Nhận biết khổ, thấy rõ bản chất của khổ đau, từ đó tìm cách chấm dứt khổ đau.

 

Nhận biết vô ngã, hiểu rằng không có một cái "tôi" bất biến, vĩnh cửu nào cả.

 

Tình thương và lòng trắc ẩn, trí tuệ đi đôi với tình thương và lòng trắc ẩn, giúp chúng ta hiểu và chia sẻ với những người xung quanh.

Con mắt trí tuệ chính là cái nhìn thấu suốt, không bị che mờ bởi những ảo tưởng, những tham vọng cá nhân. Nó giúp chúng ta nhìn thấy sự thật một cách rõ ràng, không bị cuốn vào những xung đột, mâu thuẫn.

 

Trí tuệ không chỉ là một kiến thức lý thuyết mà còn là một sự thực hành, một quá trình tu dưỡng không ngừng. Khi chúng ta phát triển được trí tuệ, cuộc sống của chúng ta sẽ trở nên ý nghĩa và hạnh phúc hơn.