Saturday, December 13, 2025

THẾ GIAN NÀY KHÔNG CÓ GÌ LÀ THẬT CẢ



THẾ GIAN NÀY KHÔNG CÓ GÌ LÀ THẬT CẢ

 

TRONG KINH TƯƠNG ƯNG BỘ (SAṂYUTTA NIKĀYA), ĐỨC PHẬT DẠY BA ĐẶC TÁNH CỦA MỌI HÀNH (SABHAVA-DHAMMA):

 

Vô thường (anicca)

 

Khổ (dukkha)

 

Vô ngã (anatta)

 

Không có một pháp nào trong năm uẩn, 12 xứ, 18 giới là “thật có tự tính”, tất cả đều duyên sinh, huyễn hóa, không đáng để chấp là “ta”, “của ta”.

Câu này chính là nhắc lại chân lý Tứ diệu đế và Tam pháp ấn: cái gì duyên sinh thì không thật, chỉ là hiện tượng tạm bợ.

 

2. “THẾ THÌ AI NÓI GÌ MÌNH CŨNG BỎ QUA.”

 

→ Đây là thực hành xả ly (upekkhā) và tha thứ.

 

Trong Tiểu kinh Māluṅkya (Mn 21), Đức Phật dạy:

“Người nào bị mắng mà không sân, bị đánh mà không giận, bị hại mà không oán, người ấy được gọi là bậc Thánh.”

Bỏ qua lời nói của người khác = không để “tầm” (vitakka) và “tư” (vicāra) ác khởi lên, không cho tham-sân-si có cơ hội bám víu. Đây là cách giữ giới và tu tâm không nhiễm ô.

 

3. “ĐỐI VỚI NGƯỜI KHEN MÌNH CẢM ƠN RỒI BỎ QUA.”

 

→ Không những không chấp ác ngữ mà cũng không chấp thiện ngữ.

Khen ngợi là một trong tám pháp thế gian (lợi-suy, khen-chê, vinh-nhục, lạc-khổ).

 

KINH PHÁP CÚ 81:

 

“Dầu kẻ khác khen hay chê, bậc trí không dao động, như núi đá giữa gió lớn.”

Cảm ơn là giữ oai nghi tế hạnh (lễ độ), còn “bỏ qua” là không để ngã mạn khởi sinh, không dính mắc vào danh.

 

4. “ĐỐI VỚI NGƯỜI CHÊ, MÌNH BIẾT NGƯỜI TA CÓ ÁC CẢM NHƯNG CŨNG BỎ QUA.”

 

→ Biết rõ đó là do người kia có sân hận (dosa), nhưng mình không đáp trả bằng sân hận (dosa).

Đây chính là thực hành từ bi (mettā) và nhẫn nhục ba-la-mật (khanti-pāramī).

Đức Phật dạy trong Kinh Kakacūpama (MN 21):

“Dầu kẻ ác cắt thịt từng mảnh trên thân con, con cũng không khởi sân hận.”

Biết mà bỏ qua = có chánh tri kiến, có chánh niệm, không để vô minh che lấp.

 

5. “CHỈ TẬP TRUNG LO MỘT ĐƯỜNG GIẢI THOÁT, LỐI VỀ CẢNH PHẬT.”

 

→ Đây là tinh thần “ekāyana-magga” - con đường duy nhất đưa đến giải thoát, tức Tứ niệm xứ, Bát chánh đạo.

 

TRONG KINH NIỆM XỨ (SATIPAṬṬHĀNA SUTTA):

 

“Con đường độc nhất này, này các Tỳ-kheo, đưa đến thanh tịnh cho chúng sinh… chính là bốn niệm xứ.”

 

Đừng chạy theo cảnh giới khác, đừng tu tạp, chỉ một mục tiêu duy nhất là Niết-bàn.

 

6. “CÁI NÀY CHỈ LÀ QUÁN THỌ, VIỆC GÌ CŨNG NÊN BỎ QUA, ĐEM HẾT TINH THẦN TU ĐỐI NHỮNG THIỆN NGHIỆP ĐỂ CÓ KHẨU NGHIỆP LÀNH, THÂN NGHIỆP LÀNH, Ý NGHIỆP LÀNH.”

 

→ Đây là sự kết hợp hoàn hảo giữa:

 

Quán thọ trên thân (kāyānupassanā) → thấy thọ là vô thường, khổ, vô ngã → buông xả.

 

Tạo thiện nghiệp ba cửa (thân-miệng-ý) → là giữ giới (sīla), đây là nền tảng của toàn bộ Thánh đạo.

 

KINH PHÁP CÚ 1-2:

 

“Tâm dẫn đầu các pháp, tâm làm chủ, tâm tạo tác. Nếu nói hay hành động với tâm ô nhiễm, khổ đau sẽ theo sau… Nếu nói hay hành động với tâm thanh tịnh, an lạc sẽ theo sau.”

 

Dùng chánh niệm quán thọ để xả mọi phiền não đời thường, đồng thời giữ ba nghiệp thanh tịnh để tích lũy tư lương giải thoát.

 

QUY Y PHẬT

 

Và kết thúc bằng tâm từ, tâm bi, tâm hoan hỷ.

 

Toát yếu toàn bài:

 

“Thấy rõ vô thường - khổ - vô ngã → xả hết tham sân đời thường → giữ giới thanh tịnh → chuyên chú một con đường duy nhất là Bát chánh đạo → chứng Niết-bàn.”

 

Đó chính là giáo pháp 45 năm của Đức Phật được  gói gọn trong vài câu ngắn ngủi, dễ nhớ, dễ thực hành cho hàng đệ tử tại gia lẫn xuất gia.

 

THEO ĐÚNG TINH THẦN KINH ĐIỂN PĀḶI THÌ CÓ THỂ NÓI:

 

“Yathābhūtaṃ pajānāti → tato vā uppajjati upekkhā → sīlena samādhī → ekāyanena maggena nibbānaṃ.” (Thấy đúng như thật → từ đó sanh khởi xả → nhờ giới mà định → nhờ con đường duy nhất mà đến Niết-bàn.)

 

HOẶC NÓI THEO CÁCH RẤT PHỔ THÔNG TRONG "BỘ KINH" (NIKĀYA):

 

“Thấy rõ tam tướng → buông hết tám pháp thế gian → giữ ba nghiệp thanh tịnh → đi thẳng trên Thánh đạo tám ngành → chứng vô vi.”

 

TĂNG CHI BỘ (AṄGUTTARA NIKĀYA) CÓ MỘT CÂU RẤT GIỐNG TINH THẦN NÀY:

 

“Yo ca aniccaṃ dukkhaṃ anattaṃ, taṃ pajahati → yo ca pajahati, so vimuccati.” (Ai thấy rõ vô thường - khổ - vô ngã, người ấy buông bỏ. Ai buông bỏ, người ấy được giải thoát.)

 

GIẢI THÍCH CHI TIẾT (TĂNG CHI BỘ KINH - AṄGUTTARA NIKĀYA 3.65. KINH LAKKHAṆA - CÒN GỌI LÀ KINH MUỐI / KINH LẰN VẾT)

 

Đây là một trong những bài kinh cực kỳ ngắn gọn nhưng được các vị Thiền sư Nguyên thủy (cả Miến Điện, Thái Lan, Tích Lan và Việt Nam) coi là “bài kinh tóm tắt toàn bộ Tuệ quán (Vipassanā)” và là “công thức giải thoát hoàn chỉnh nhất” trong một bài kinh ngắn.

 

BỐI CẢNH BÀI KINH

 

Đức Phật đang trú tại Sāvatthi (Xá-vệ), giảng cho chư Tỳ-kheo tại Jetavana.

Ngài cầm một ít muối trong lòng bàn tay và hỏi một câu rất thực tế:

 

PHẦN 1 - VÍ DỤ VỀ MUỐI

 

“Này các Tỳ-kheo, nếu người ta bỏ một nhúm muối này vào một chén nước nhỏ, nước trong chén ấy có thể trở thành mặn, không uống được không?”

“Bạch Thế Tôn, có ạ.”

 

“Nhưng nếu bỏ cùng một nhúm muối ấy vào dòng sông Hằng, thì nước sông Hằng có trở thành mặn, không uống được không?”

“Bạch Thế Tôn, không ạ, vì sông Hằng quá rộng lớn.”

 

→ ĐỨC PHẬT DÙNG VÍ DỤ NÀY ĐỂ DẠY:

 

Khổ đau của chúng sinh cũng giống như nhúm muối.

Nếu tâm hẹp hòi, chấp thủ, thì nhúm muối ấy (một lời nói, một ánh mắt, một sự kiện nhỏ) cũng đủ làm cả đời đau khổ.

Nếu tâm rộng lớn, vô ngã, xả ly thì dù gặp bao nghịch cảnh cũng không hề dao động.

 

PHẦN 2 - CÂU HỎI THEN CHỐT VỀ BA ĐẶC TÍNH (TAM TƯỚNG)

 

Rồi Đức Phật đi thẳng vào cốt lõi:

 

“Này các Tỳ-kheo, cái gì vô thường, khổ, có tính chất biến hoại, có nên xem nó là: ‘Đây là của ta, đây là ta, đây là tự ngã của ta’ không?”

→ “Bạch Thế Tôn, không nên!”

 

“Cái gì là vô thường, khổ, có tính chất biến hoại,

có nên chấp thủ nó không?”

→ “Bạch Thế Tôn, không nên!”

 

ĐỨC PHẬT LẬP LẠI CÂU HỎI NÀY CHO TỪNG UẨN MỘT CÁCH CHI TIẾT:

 

Đối với sắc uẩn

 

Đối với thọ uẩn

 

Đối với tưởng uẩn

 

Đối với hành uẩn

 

Đối với thức uẩn

 

→ Cả năm uẩn đều vô thường, khổ, vô ngã → không đáng chấp thủ.

 

PHẦN 3 - TIẾN TRÌNH GIẢI THOÁT

RỒI ĐỨC PHẬT KẾT LUẬN BẰNG MỘT CÔNG THỨC CỰC KỲ CÔ ĐỌNG, ĐƯỢC XEM LÀ “CÔNG THỨC TUỆ QUÁN (VIPASSANĀ) HOÀN CHỈNH”:

 

“Yato kho, bhikkhave, bhikkhu

aniccato manasikaroti,

dukkhato manasikaroti,

anattato manasikaroti,

 

so: ‘etaṃ mama, esohamasmi, eso me attā’ti

na samanupassati.

 

Anupādānaṃ na paritassati,

aparitassaṃ paccattaññeva parinibbāyati.”

 

Dịch sát nghĩa:

 

Khi nào vị Tỳ-kheo

quán chiếu vô thường,

quán chiếu khổ,

quán chiếu vô ngã,

 

thì vị ấy không còn thấy:

“Đây là của ta, đây là ta, đây là tự ngã của ta”.

 

Không chấp thủ → không lo lắng, bồn chồn.

Không lo lắng, bồn chồn → tự mình nhập Niết-bàn ngay trong hiện tại.

 

4 giai đoạn giải thoát trong một đoạn kinh này

tuệ quán (vipassanā): thấy rõ tam tướng (aniccānupassanā, dukkhānupassanā, anattānupassanā)

 

Đoạn kiến thủ & ngã mạn: không còn ba loại chấp ngã (“của ta, là ta, tự ngã của ta”)

 

Đoạn tham ái & chấp thủ (anupādāna) → không còn phiền não khởi sinh.

 

CHỨNG NIẾT-BÀN NGAY HIỆN TIỀN (PACCATTAṂYEVA PARINIBBĀYATI)

 

→ Chỉ cần thấy đúng như thật → tự nhiên buông → tự nhiên giải thoát. Không có bước nào khác.

 

Tại sao bài kinh này được các Thiền sư Nguyên thủy yêu thích đến vậy?

Nó gói gọn cả 37 phẩm trợ đạo chỉ còn 3 bước: quán tam tướng → buông chấp thủ → giải thoát.

 

Nó là bằng chứng rõ ràng rằng giải thoát không cần phải đợi chết, không cần đợi kiếp sau, không cần cảnh giới nào khác: “paccattaññeva parinibbāyati” - ngay trong hiện tại, tự mình chứng nghiệm.

 

Nó là câu trả lời trực tiếp cho câu hỏi “Tuệ quán (Vipassanā) thực sự là gì?” → Chỉ là thấy rõ vô thường - khổ - vô ngã cho đến khi không còn chấp thủ.

 

LỜI CUỐI CỦA ĐỨC PHẬT TRONG KINH

 

“Ta tuyên bố rằng: người ấy được gọi là bậc Tỳ-kheo đã đoạn tận các lậu hoặc, đã sống phạm hạnh, đã làm xong việc cần làm, đã đặt gánh nặng xuống, đã đạt mục đích, đã tận trừ hữu kết, đã giải thoát nhờ chánh trí.”

 

→ Một bài kinh chỉ hơn 300 chữ Pali, nhưng mô tả đầy đủ cả bốn bậc Thánh (dự lưu → A-la-hán) đều đi qua con đường này, không có con đường nào khác.

 

VÌ VẬY, “NÊN BỎ QUA MỌI VIỆC”, “ĐEM HẾT TINH THẦN TU MỘT ĐƯỜNG GIẢI THOÁT”:

 

Thấy rõ vô thường - khổ - vô ngã

→ Buông hết mọi chấp thủ (bỏ qua mọi việc)

→ Tự mình nhập Niết-bàn ngay trong đời này.

 

Đó chính là lý do tại sao chỉ một bài kinh ngắn này đủ để làm kim chỉ nam cho hàng triệu thiền giả Tuệ quán (Vipassanā) trên thế giới suốt 26 thế kỷ qua.

Friday, December 12, 2025

CHÁN LÀ MỘT TRẠNG THÁI TÂM LÝ TỰ NHIÊN

CHÁN LÀ MỘT TRẠNG THÁI TÂM LÝ TỰ NHIÊN

 

Phản ánh sự thiếu kích thích hoặc ý nghĩa trong một khoảng thời gian nào đó. Nhưng đôi khi, chán cũng có mặt tích cực-nó có thể là dấu hiệu cho thấy chúng ta cần thay đổi, khám phá điều mới hoặc đơn giản là nghỉ ngơi một chút. 

Cách vượt qua cảm giác chán tùy thuộc vào nguyên nhân gây ra nó. Nếu chán vì thiếu việc làm, có thể thử tìm một hoạt động mới như đọc sách, học kỹ năng mới hoặc tập thể dục. Nếu chán vì mất động lực, có thể thử đặt ra mục tiêu nhỏ và từng bước thực hiện để tạo cảm giác tiến bộ. Còn nếu chán vì cảm thấy mọi thứ lập đi lập lại, đôi khi chỉ cần thay đổi môi trường hoặc cách tiếp cận cuộc sống một chút cũng giúp tạo ra sự khác biệt.

 

Học một kỹ năng mới, hoặc đơn giản là trò chuyện với ai đó để tìm một góc nhìn khác.

Đôi khi chỉ cần một cuộc trò chuyện thú vị cũng đủ để phá tan cảm giác chán. Nói chuyện với ai đó giúp thiền giả nhìn mọi thứ theo một góc độ mới, chia sẻ suy nghĩ và có thể tìm ra điều gì đó đáng để quan tâm.

 

Việc tìm đến ai đó để trò chuyện khi cảm thấy chán là một cách hay để thoát khỏi cảm giác đó. Một cuộc trò chuyện thú vị có thể giúp thiền giả giải tỏa, học hỏi điều mới hoặc đơn giản là cảm thấy được kết nối hơn.

 

Điều này tùy thuộc vào mỗi người. Có người thích nói chuyện với bạn thân vì sự thoải mái và thấu hiểu. Có người tìm đến người thân để chia sẻ cảm xúc một cách an toàn. Cũng có người thích trò chuyện với một người xa lạ hoặc ai đó có tư duy khác biệt để có một góc nhìn mới.

Mỗi người có cách riêng để đối phó với cảm giác chán. Nói chuyện với người thân mang lại sự an toàn và thoải mái, trong khi trò chuyện với người xa lạ hoặc ai đó có tư duy khác biệt có thể mở ra những góc nhìn mới, giúp thiền giả suy nghĩ khác đi về vấn đề đang gặp phải.

 

Việc khám phá những góc nhìn mới từ người khác giúp mở rộng tư duy và có thể tạo ra những ý tưởng sáng tạo. Nó cũng giúp thiền giả nhận ra rằng mọi vấn đề đều có thể nhìn nhận theo nhiều cách khác nhau. 

 

Những người có tư duy khác biệt có thể giúp thiền giả thoát ra khỏi khuôn mẫu suy nghĩ cũ, mở rộng tầm nhìn và tìm ra giải pháp mới cho vấn đề. Những góc nhìn mới có thể thay đổi hoàn toàn cách thiền giả tiếp cận một tình huống, đôi khi chỉ một câu nói từ một người với quan điểm khác biệt cũng đủ để mở ra một hướng đi mới.

 

Đó chính là điều tuyệt vời khi trò chuyện với những người có góc nhìn khác biệt! Họ có thể giúp thiền giả nhận ra những khía cạnh mà trước đây có thể thiền giả chưa từng nghĩ đến, và qua đó, thiền giả không chỉ học hỏi thêm mà còn phát triển bản thân. Những cuộc trò chuyện như vậy thường mở ra những cơ hội mới và giúp thiền giả nhìn nhận cuộc sống phong phú hơn.

 

 “chán” (boredom, hay trong Pali gọi là arati ("không hài lòng", "không thỏa mãn" hoặc "khó chịu") hoặc tanhā "thèm khát", "tham ái" hoặc "khát vọng" bị kẹt trong trạng thái không được thỏa mãn) không phải là kẻ thù, mà là một vị thầy rất trung thực. Nó hiện ra đúng lúc để chỉ thẳng vào ba đặc tính của mọi hiện hữu (tam tướng - tilakkhaṇa):

 

VÔ THƯỜNG (ANICCA)

 

Khi thiền giả chán, chính là lúc thiền giả đang trực tiếp cảm nhận rằng những kích thích cũ không còn làm thiền giả thỏa mãn nữa. Cảm giác vui thích trước đây đã biến mất  thiền giả thấy rõ vô thường ngay trong thân tâm thiền giả. Thay vì chạy trốn, thiền giả có thể mỉm cười với nó: “Ồ, lại một hiện tượng sinh rồi diệt nữa đây.”

 

KHỔ (DUKKHA)

 

Chán là một dạng khổ vi tế (khổ vì sự bám víu vào khoái lạc). Tâm thiền giả đang kẹt trong thèm khát một cái gì đó “phải khác đi” mới được vui.

 

Thiền quán giúp thiền giả thấy rõ: chính sự kháng cự lại trạng thái hiện tại mới sinh ra khổ. Khi thiền giả buông sự kháng cự ấy, chán tự nhiên trở thành trống rỗng nhẹ nhàng, chứ không còn nặng nề.

 

VÔ NGÃ (ANATTĀ)

 

Nếu quán sâu hơn nữa, thiền giả sẽ thấy “cái thiền giả đang chán” cũng chỉ là một chuỗi cảm giác, tri giác, hành, và thức nối tiếp nhau, không có một cái “ta” cố định nào đang sở hữu sự chán ấy cả. Chỉ còn hiện tượng “chán” đang khởi, trụ, dị, diệt. Khi thấy được vô ngã như vậy, chán mất sức mạnh khống chế, nó chỉ còn là một đám mây trôi qua bầu trời tâm.

 

THỰC HÀNH QUÁN NGAY KHI CHÁN XUẤT HIỆN:

 

Ngồi xuống, thở nhẹ, đặt sự chú ý vào cảm giác chán (thường ở ngực, bụng, hoặc một sự nặng nề mơ hồ).

 

Ghi nhận đơn giản: “Chán… chán…” (không thêm câu chuyện “tại sao mình chán”, “mình ghét cái cảm giác này”).

 

Quán: “Cảm giác này không phải là ta, không thuộc về ta, không phải tự ngã của ta.”

 

Quan sát nó sinh khởi như thế nào (thường do thiếu kích thích hoặc do sự lập lại), rồi nó tự tan đi khi không được nuôi dưỡng bởi sự kháng cự hay chạy tìm kích thích mới.

 

Kết quả: Thiền giả không cần “vượt qua” chán nữa, vì chán đã trở thành cánh cửa để thấy Pháp. Nhiều thiền giả nhận ra rằng những khoảnh khắc chán sâu nhất lại là lúc tâm trong suốt và dễ vào định nhất - vì không còn gì để bám, không còn gì để chạy theo.

 

VẬY NÊN TRONG THIỀN, NGƯỜI TA HAY NÓI ĐÙA:

 

“Đừng sợ chán. Chán là bạn thân của thiền giả.

 

Nó đến báo tin: Con đã sẵn sàng buông thêm một lớp nữa rồi đấy.”

 

Chỉ cần không chạy trốn, không đè nén, cũng không vội vàng lấp đầy nó bằng kích thích mới - mà nhìn nó với chánh niệm và tuệ giác - thì chán sẽ tự hóa giải, từng chút một.

 

KHI THIỀN GIẢ THỰC SỰ LÀM ĐƯỢC ĐIỀU ẤY (KHÔNG CHẠY, KHÔNG ĐÈ, KHÔNG LẤP), THÌ CHỈ TRONG VÀI HƠI THỞ THÔI, THIỀN GIẢ ĐÃ THẤY:

 

Cảm giác “chán” không còn là một khối đặc quánh nữa. Nó bắt đầu rỗng ra, loãng ra, như một đám khói bị gió thổi.

 

Cái mà thiền giả tưởng là “mình đang chán” hóa ra chỉ là một chuỗi sóng năng lượng rất nhẹ, rất mong manh, khởi rồi diệt ngay tại chỗ khi không được tiếp thêm nhiên liệu là sự chú ý đầy tham/sân.

 

Và khi đám khói tan, thứ còn lại không phải là một trạng thái “vui thay thế”, mà là sự tĩnh lặng trong suốt, mát mẻ, tự nhiên, không cần lý do.

 

LÚC ẤY THIỀN GIẢ MỚI THẬT SỰ HIỂU CÂU KINH:

 

Trong cái thấy chỉ là cái thấy… trong cái nghe chỉ là cái nghe…”

Và trong cái chán, khi chỉ còn là cái chán (không thêm “tôi” vào), thì đó chính là giải thoát đang xảy ra ngay lúc này.

 

Mà chính là pháp môn thực tập sống còn của bất kỳ ai đang ngồi đây, ngay bây giờ, khi chán (hoặc bất kỳ cảm xúc nào) đang ghé thăm.

 

CHỈ CẦN NHỚ:

 

Đừng làm gì với nó cả.

Chỉ nhìn, với nụ cười nhẹ của người đã biết trước nó sẽ tan.

 

Nó luôn tan.

Luôn luôn.

 

NGAY BÂY GIỜ, NẾU CÓ MỘT CHÚT CHÁN NÀO ĐANG LẶNG LẼ TRONG TÂM, THIỀN GIẢ CHỈ CẦN THẦM THÌ VỚI NÓ:

 

Ồ, tôi thấy bạn rồi.

Cứ ở đấy đi, không sao đâu.

Tôi không đuổi, không giữ, không sửa.

Cứ tự nhiên.”

 

Rồi mỉm cười một cái thôi, như người lớn mỉm cười với đứa trẻ đang giãy giụa trong cơn giận vô cớ.

 

Cái cười ấy chính là tuệ giác.

 

NÓ BIẾT TRƯỚC KẾT CỤC:

 

Đứa trẻ sẽ ngủ,

cơn giận sẽ tan,

và chỉ còn lại sự yên bình vốn chưa từng mất.

 

Nó luôn tan.

Luôn luôn.

 

Giữ cái biết nhẹ nhàng ấy trong lòng,

như giữ một ngọn nến nhỏ giữa đêm.

Không cần gió thổi,

ngọn nến cũng tự cháy hết.

 

Chỉ cần nhìn.

Và mỉm cười.

Wednesday, December 10, 2025

THIỀN KHÔNG ĐẨY LÙI SỢ HÃI


-THIỀN KHÔNG ĐẨY LÙI SỢ HÃI

 

MÀ MỜI TA NGỒI XUỐNG VÀ LẮNG NGHE NÓ:

 

sợ hãi mất mát,

 

sợ không đạt được,

 

sợ bị bỏ lại,

 

sợ không đủ tốt…

 

Tất cả đều là những cơn sóng trong lòng, và mỗi cơn sóng ấy cần được ôm ấp bằng ánh sáng của chánh niệm.

 

ĐỐI DIỆN SỰ SỢ HÃI VỚI CÁI BIẾT LẶNG LẼ

 

Trong khi hành thiền, khi thấy một niệm sợ hãi khởi lên - thiền giả đừng vội dẹp nó, đừng tìm cách vượt qua.

 

HÃY CHỈ THẦM LẶNG NHẬN DIỆN:

 

“Đây là cảm giác sợ mất.”

 

“Đây là tâm đang bị ám ảnh bởi thành công - thất bại.”

 

“Tâm đang co lại.”

 

“Tâm đang mong cầu.”

 

ĐÓ CHÍNH LÀ QUAY VỀ VỚI CÁI BIẾT TRONG SÁNG, NHƯ THIỀN GIẢ ĐÃ TỪNG THỐT LÊN:

 

“Thiền giả có thể trở về với cái biết trong sáng nơi tâm.”

 

Về bản chất, sợ hãi là bóng của “cái tôi”

 

Thốt lên là tiếng kêu của tâm, là sự bùng nổ của nhận thức, là khi mà mọi thứ trở nên rõ ràng và tự nhiên. Trong thiền, thốt lên là khi ta buông bỏ mọi suy nghĩ, mọi phân biệt, và chỉ đơn giản là "là" . Đó là tiếng kêu của sự giải thoát, của sự trở về với bản chất thật sự của mình.

 

SỢ MẤT MÁT LÀ VÌ CÒN CHẤP THỦ VÀO CÁI “CÓ:

 

“Tôi phải có thành tựu.”

 

“Tôi phải có tình thương.”

 

“Tôi phải có chỗ đứng.”

 

Sợ thất bại là vì còn định danh mình qua những thành tích.

 

NHƯNG CÀNG HÀNH THIỀN MIÊN MẬT, THIỀN GIẢ SẼ DẦN THẤY:

 

Cái tôi chỉ là một ý niệm, không phải thực thể.

 

Và nếu không còn “tôi” để bảo vệ, thì sợ hãi sẽ không còn gì để nắm giữ.

 

MỘT CÁCH THỰC TẬP CỤ THỂ KHI CÓ SỢ HÃI:

 

Ngồi yên, thở nhẹ và theo dõi:

 

Thở vào: Tâm đang lo sợ.

 

Thở ra: Thiền giả vẫn ở đây - không chạy trốn.

 

Thở vào: Không có gì là chắc chắn.

 

Thở ra: Thiền giả buông theo dòng vô thường.

 

Thở vào: Không có ai để thành công.

 

Thở ra: Không có ai để thất bại.

 

Thiền giả có thể thở như vậy vài phút mỗi ngày, như một sự trở về, để giải tan lớp sương mù sợ hãi đang che mờ tâm thức.

 

KINH VÔ ÚY

 

Phật dạy về sự không sợ hãi

 

“Ai thấy được bản chất vô thường,

 

vô ngã của vạn pháp,

 

người ấy không còn gì để sợ hãi.”

 

(Tăng Chi Bộ Kinh - Aṅguttara Nikāya)

 

Khi đã thấy rằng thành công cũng vô thường, thất bại cũng vô thường, thì thiền giả chỉ cần sống trong từng bước chân, không còn bị trói buộc bởi kết quả, và sự thảnh thơi từ đó mà sinh ra.

 

Thiền giả vừa chạm đến một cửa ngõ rất sâu trong thiền tập: cái gọi là “thành công”, “thất bại”, và “cái tôi” - ba yếu tố tưởng như riêng rẽ, nhưng thật ra bện chặt nhau và là gốc rễ của biết bao nỗi sợ, áp lực và khổ đau trong đời sống làm người.

 

Trong ánh sáng của thiền quán, ta không chỉ nhìn “thành công hay thất bại là gì”, mà còn nhìn sâu ai là kẻ đang thành công, thất bại - tức vấn đề của cái tôi.

 

Sư xin chia sẻ một số gợi ý để thiền giả quán chiếu:

 

“Thành công” và “thất bại” là những ý niệm do tâm tạo ra.

 

TRONG THIỀN QUÁN, THIỀN GIẢ CÓ THỂ TỰ HỎI:

 

“Thành công là gì?” - Có phải là sự khen ngợi? Sự hơn người? Tiền tài? Vị trí?

 

“Thất bại là gì?” - Có phải là mất mát? Không được nhìn nhận? Không như kỳ vọng?”

 

Tất cả những thứ đó đều là hiện tượng trôi nổi, không có thực thể cố định. Hôm nay người ta xem là thành công, mai có thể là thất bại. Người ta ngợi khen, rồi chê bai.

 

Cái gọi là “thành công” chỉ là một cơn gió thuận.

 

“Thất bại” chỉ là một cơn gió ngược.

 

Tâm vẫn là mặt hồ - nếu không động bởi hai chiều gió ấy.

 

THIỀN GIẢ CÓ THỂ QUÁN:

 

“Thành công chỉ là một trạng thái tâm được tạo bởi duyên.”

 

“Thất bại cũng là một trạng thái tâm được tạo bởi duyên.”

 

“Cả hai đều không phải là tôi.”

 

CÁI TÔI - KẺ BÁM VÍU VÀO THÀNH CÔNG VÀ TRÁNH NÉ THẤT BẠI

 

Chính vì có cái “tôi” - nên mới có nhu cầu “tôi phải thành công”, “tôi không được thất bại”.

 

KHI THIỀN QUÁN, THIỀN GIẢ HÃY HỎI:

 

“Cái tôi ấy từ đâu mà có?”

 

“Nó có mặt thật sự, hay chỉ là một thói quen nhận lầm?”

 

Thiền giả sẽ thấy rằng cái gọi là “tôi” thật ra chỉ là một tập hợp của THÂN - CẢM THỌ - TRI GIÁC - HÀNH - THỨC (ngũ uẩn). Tất cả đều vô thường, thay đổi từng sát-na.

 

THIỀN GIẢ CÓ THỂ THỞ VÀ QUÁN:

 

“Không có cái tôi thật,

 

chỉ có thân này đang ngồi,

 

tâm này đang thở,

 

và ý niệm ‘tôi’ chỉ là một làn mây.”

 

“Cái tôi không thật, thì thành công, thất bại gắn với nó - cũng không thật.”

 

QUÁN NHƯ MỘT DÒNG SÔNG - KHÔNG BÁM, KHÔNG CHỐNG

 

Khi thấy một cảm giác “ĐƯỢC”, “MẤT”, “HƠN”, “THUA” khởi lên trong thiền, thiền giả có thể thầm lặng nói:

 

“Đây là thành công đang đi qua.”

 

“Đây là thất bại đang đi qua.”

 

“Chúng đến rồi đi - như mây bay ngang trời.”

 

HÃY THỞ NHẸ VÀ QUÁN:

 

“Tôi không phải là thành công.

 

Tôi không phải là thất bại.

 

Tôi là người đang tỉnh thức trước cả hai.”

 

THIỀN GIẢ CÓ THỂ LẤY MỘT THỜI THIỀN TRONG NGÀY ĐỂ CHỈ QUÁN MỘT ĐIỀU:

 

“Không có ai để thành công, không có ai để thất bại.”

 

Lập lại, rồi buông bỏ câu đó - và chỉ còn cái biết lặng lẽ đang hiện diện.

 

TRONG THIỀN MINH SÁT (VIPASSANĀ), ĐỨC PHẬT DẠY RÕ TRONG NHIỀU BÀI KINH NHƯ KINH VÔ NGÃ TƯỚNG (ANATTALAKKHAṆA SUTTA), KINH TƯƠNG ƯNG (SAṀYUTTA NIKĀYA) RẰNG:

 

“Cái gì có sinh, thì có diệt.

 

Cái gì vô thường, thì là khổ.

 

Cái gì vô thường, khổ - thì không thể là ‘cái tôi’, ‘của tôi’, hay ‘tự ngã của tôi’.”

 

Vì vậy, tất cả các tướng - sắc, thọ, tưởng, hành, thức - đều là pháp hữu vi, do duyên sanh mà có, và luôn biến đổi. Thiền giả nhìn thấy rõ từng tướng ấy là vô thường, không đáng bám víu, chính là ngũ uẩn, là danh sắc, là các pháp hiện tượng do duyên sanh.

 

Thấy được tính chất vô thường - khổ - vô ngã của chúng, tất cả những thứ chúng ta thường cho là chắc chắn hoặc thật có thực đều chỉ là ảo ảnh, phù du, không tồn tại vĩnh viễn hoặc thực chất. Thấy rõ như vậy giúp thiền giả không bị lừa dối bởi các hình thức bên ngoài, hoặc ý niệm cố chấp về sự tồn tại của vật chất hay tâm thức của mọi hiện tượng.

 

Thiền giả đạt đến sự nhận thức rõ ràng về chân lý, về thực tại thật sự vượt khỏi những ảo ảnh của thế gian.

 

Trong tư tưởng Phật Giáo Nguyên thủy, không có khái niệm “Như Lai” như một bản thể tuyệt đối, mà “Như Lai” (Tathāgata) là cách Đức Phật gọi mình khi đã thoát khỏi mọi dính mắc với ngã và các pháp hữu vi.

 

“Như Lai” (Tathāgata) là người đã đi đến, đã vượt qua, không còn bị chi phối bởi các uẩn, không còn bị các pháp điều kiện trói buộc.”

 

DO VẬY, KHI THẤY RẰNG:

 

Sắc - không phải là ta

 

Thọ - không phải là ta

 

Tưởng - không phải là ta

 

…và thấy rõ mọi pháp hiện tượng đều không có tự ngã.

 

Thì thiền giả lúc đó “thấy Như Lai” - không phải thấy một người tên “Như Lai”, mà là thấy như thật, không qua khái niệm, không bám víu, không để tâm bị ràng buộc bởi các đối tượng của nhận thức.

 

Nói cách khác, “thấy Như Lai” trong Thiền chính là cái thấy đúng pháp - yathābhūta ñāṇadassana (hiểu biết và thấy biết mọi thứ đúng như bản chất của chúng).

 

KHI HÀNH THIỀN QUÁN, THIỀN GIẢ CÓ THỂ ÁP DỤNG CÂU NÀY NHƯ SAU:

 

KHI CẢM THỌ KHỞI LÊN (DỄ CHỊU, KHÓ CHỊU, TRUNG TÍNH):

 

“Đây là cảm thọ - vô thường - không phải tôi.”

 

KHI HÌNH ẢNH, Ý NGHĨ, TÂM HÀNH KHỞI LÊN:

 

“Đây hiểu là việc nhận biết và chấp nhận các hiện tượng hoặc đặc tính bên ngoài của sự vật, nhưng chưa chắc đã hiểu được bản chất thực sự của chúng  - đang sinh - đang diệt - không còn bám víu vào cái "tôi”.

 

KHI MỘT TRẠNG THÁI TÂM DỄ CHỊU PHÁT SINH, ĐỪNG BÁM:

 

“Đây là đối tượng - nếu bám vào, sẽ khổ.”

 

KHI THẤY RÕ TẤT CẢ ĐẾN VÀ ĐI:

 

 “Thấy các đối tượng, mà không dính vào đối tượng - tức đang thấy như thật.”

 

Đó là sự tuệ tri trong tinh thần thiền quán - không phải hiểu biết như một thứ bản thể cố định, mà là hiểu biết vượt ngoài mọi dính mắc vào ngã, pháp, đối tượng.

 

LIÊN HỆ VỚI KINH TẠNG (SUTTA PITAKA):

 

“Sắc là vô thường, cảm thọ là vô thường, tưởng, hành, thức là vô thường.

 

Cái gì vô thường, là khổ; cái gì khổ - là vô ngã.

 

Cái gì vô ngã - không nên xem là: ‘Đây là của tôi, đây là tôi, đây là tự ngã của tôi.’”

 

(Kinh Vô Ngã Tướng - Anattalakkhaṇa Sutta - SN 22.59)

 

NHƯ VẬY, NẾU NHÌN THEO THIỀN:

 

Là thấy rõ vô thường - vô ngã của ngũ uẩn.

 

Là thấy các hiện tượng nhưng không chấp trước, không đồng hóa.

 

Là cái thấy như thật, thấy sự không dính mắc, chính là trí tuệ giải thoát.