Sunday, October 5, 2025

THIỀN ĐỊNH KHÔNG PHẢI ĐỂ TẠO RA MỘT TRẠNG THÁI ĐẶC BIỆT

THIỀN ĐỊNH KHÔNG PHẢI ĐỂ TẠO RA MỘT TRẠNG THÁI ĐẶC BIỆT

 

Mà là để thấy ra và làm bạn với hiện tại. Khi thiền giả lắng lại, hơi thở được nhận biết, tâm dần an tĩnh, thì cái gọi là kiên nhẫn không còn là một điều gì xa vời, trừu tượng nữa. Nó trở thành một phẩm chất sống động đang lớn dần trong thiền giả, giống như hạt giống được tưới mát mỗi ngày.

 

Mỗi lần ngồi yên, nhận ra một niệm nôn nóng, một ý muốn nhanh chóng đạt kết quả… rồi mỉm cười, buông nhẹ… chính là một lần thiền giả đang gieo và nuôi dưỡng kiên nhẫn.

 

Trong Kinh Pháp Cú (Dhammapada), kệ 184, Đức Thế Tôn dạy rất ngắn gọn về nhẫn nhục (khanti) - sự kiên nhẫn:

 

“Khanti paramaṃ tapo titikkhā

Nibbānaṃ paramaṃ vadanti Buddhā”

 

Nghĩa là:

 

“Nhẫn nhục (khanti) là pháp tu khổ hạnh tối thượng.

 

Các bậc Giác ngộ nói Niết-bàn là tối thượng.”

 

Ở đây, chữ nhẫn nhục (khanti) không chỉ là “chịu đựng” mà là một sức mạnh nội tâm mềm mại, ôm trọn cả khổ đau, nóng nảy, thử thách, để không bị chúng lôi cuốn. Người có nhẫn nhục (khanti) thì tâm an ổn, từ bi lan tỏa, và con đường giải thoát dần sáng ra.

 

Mỗi khi ngồi thiền, nếu thấy tâm nôn nóng, chán nản, hay mong cầu kết quả nhanh, thiền giả có thể thầm nhắc:

 

“Nhẫn nhục (khanti) - hạt giống của an lạc.”

 

Và trở về lại với hơi thở, với sự chấp nhận dịu dàng giây phút hiện tại.

 

Khoảnh khắc thiền giả nhìn thấy rõ niệm nôn nóng, đó đã là bước đầu của sự tỉnh thức. Rồi khi thiền giả mỉm cười, buông nhẹ, thiền giả không chỉ buông bỏ sự nôn nóng ấy, mà còn đang nuôi dưỡng nhẫn nhục (khanti) - sự kiên nhẫn ngay trong tâm thiền giả.

 

Mỗi lần như thế, thiền giả giống như người làm vườn kiên nhẫn nhổ từng cọng cỏ dại, rồi tưới nước cho hạt giống lành. Không cần vội vàng, vì mùa hoa trái sẽ đến tự nhiên.

 

Và thiền giả sẽ nhận ra:

 

Kiên nhẫn không phải là chờ đợi một điều gì ở tương lai, mà là khả năng ôm trọn và an trú với hiện tại, dù hiện tại chưa như ý.

 

Nếu thiền giả nghĩ “rồi sẽ đến lúc tốt đẹp hơn, nên ráng chờ”, thì đó vẫn còn bóng dáng của mong cầu. Còn khi nhẫn nhục (khanti) được nuôi dưỡng, tâm thiền giả trở nên rộng mở, có thể mỉm cười với ngay cả điều khó khăn đang có mặt, không xua đuổi, không hấp tấp.

 

Trong ánh sáng của thiền tập, thiền giả sẽ thấy:

 

Kiên nhẫn là sức mạnh của sự chấp nhận,

 

kiên nhẫn là năng lượng của tình thương,

 

kiên nhẫn chính là một biểu hiện sống động của tự do.

 

Kiên nhẫn là sức mạnh của sự chấp nhận - vì khi chấp nhận, ta không còn bị xung đột với chính mình và hoàn cảnh, tâm trở nên vững chãi như đất.

 

Kiên nhẫn là năng lượng của tình thương - vì chỉ có trái tim biết thương mới có thể ôm lấy những vụng về, sai sót, chậm chạp… của chính mình và của người khác.

 

Kiên nhẫn là một biểu hiện sống động của tự do - vì khi ta không bị lôi kéo bởi nôn nóng, hối thúc, hay mong cầu, thì ta đã thoát ra khỏi xiềng xích của vô minh và dục vọng, tâm tự do như mây trời.

 

Mỗi lần thiền giả trở về với hơi thở, nhận ra một niệm mong cầu vội vã rồi mỉm cười, buông nhẹ… là thiền giả đang hành trì ba phẩm chất này cùng lúc: CHẤP NHẬN - THƯƠNG YÊU - TỰ DO.

 

Kiên nhẫn chính là sự thảnh thơi và bao dung ngay trong giây phút hiện tại.

 

Khi tâm thiền giả chạm được vào sự thảnh thơi ấy, thì những gì thường gọi là “khó chịu, chướng ngại” cũng trở thành pháp tu, trở thành chất liệu để nuôi lớn từ bi và trí tuệ.

 

Một hơi thở chậm, thấy rõ toàn thân, buông nhẹ căng thẳng…

 

Một nụ cười nhỏ, chấp nhận hiện tại như nó đang là…

 

Chỉ vậy thôi, thiền giả đã đang sống trọn vẹn trong tinh túy của nhẫn nhục (khanti).

 

CÓ THỂ GOM LẠI THÀNH MỘT CÂU KHI THIỀN:

 

“Thở vào - thiền giả mở lòng đón nhận.

 

Thở ra - thiền giả buông nhẹ, thảnh thơi.”