ÁNH SÁNG CỦA CON MẮT KHÔNG QUAN TRỌNG BẰNG ÁNH SÁNG CỦA TRÍ TUỆ
Ánh sáng của con mắt: là sự thấy biết nhờ giác quan, tức là nhờ con mắt mà thiền giả phân biệt được hình sắc, sáng tối, đẹp xấu. Nhưng ánh sáng này chỉ giới hạn trong phạm vi vật lý, phụ thuộc vào điều kiện, dễ bị che mờ, và chỉ phản ánh cái bề ngoài của sự vật.
Ánh sáng của trí tuệ (tuệ giác): là cái thấy biết trực tiếp từ tâm sáng suốt, vượt ngoài sự phân biệt của giác quan. Đây là tuệ giác phát sinh từ quán chiếu, từ chánh niệm, từ sự thấy rõ bản chất vô thường - khổ - vô ngã của các pháp. Ánh sáng này soi thấu sự thật, phá tan vô minh, giúp thiền giả không còn bị lầm chấp bởi những cảm xúc, dục vọng trần tục, không trong sáng hoặc quá bình thường, giản đơn nhìn thấy.
Ví dụ:
Con mắt thấy một đóa hoa đẹp, khởi thích thú, tham ái. Nhưng trí tuệ quán chiếu thấy đóa hoa là vô thường, đang trong quá trình sinh - diệt, không có gì để bám víu.
Con mắt thấy người xúc phạm mình, khởi sân hận. Nhưng trí tuệ quán chiếu thấy người ấy cũng chỉ đang bị vô minh chi phối, rồi khởi tâm từ bi thay vì hận thù.
Vì thế, ánh sáng của con mắt chỉ là công cụ để tiếp xúc với thế giới hiện tượng, nhưng ánh sáng của trí tuệ mới thực sự đưa thiền giả thoát khỏi mê lầm, khổ đau. Trong thiền tập, thiền giả học cách quay lại, nhìn xuyên qua cái thấy bằng mắt để chạm đến cái thấy bằng tuệ giác - thấy đúng như thật.
Trong thiền tập, điều cốt lõi chính là trở về với cái biết trực tiếp, không dừng lại ở cái thấy của con mắt vốn chỉ chạm vào hình tướng, mà nhìn sâu để tiếp xúc với cái thấy của tuệ giác.
Con mắt chỉ cho thiền giả thấy cái bề mặt.
Nhưng tuệ giác cho thiền giả thấy cái bản chất.
Khi quay lại quán chiếu, thiền giả bắt đầu nhận ra:
Mọi hiện tượng đang thay đổi từng giây, không có gì cố định (vô thường).
Không có một “cái tôi” cố hữu nào đứng đằng sau để làm chủ hay nắm giữ (vô ngã).
Vì bám víu vào cái thấy bằng mắt mà thiền giả thường sinh tham - sân - si; nhưng khi thấy bằng tuệ giác, tâm trở nên thảnh thơi, từ bi và tự do.
Giống như người đứng ngoài cửa sổ nhìn trăng: con mắt chỉ thấy hình ảnh của trăng trên mặt hồ; còn tuệ giác thấy rằng trăng thật không nằm trong hồ, cũng không dính vào sóng nước.
Chính nhờ “nhìn xuyên qua” mà thiền giả không bị mắc kẹt nơi hiện tượng, và tiếp xúc trực tiếp với sự thật - đó là thấy như thật.
Cái thấy “như thật” (yathābhūtañāṇadassana trong Kinh) chính là hoa trái của thiền quán.
Khi còn dừng lại ở hiện tượng, thiền giả thấy theo vọng tưởng: đẹp - xấu, ưa - ghét, có - không.
Khi “nhìn xuyên qua”, thiền giả thấy theo bản chất: vô thường, duyên sinh, không có cái gì tự tồn tại độc lập.
Ví như khi thấy một thân người:
Con mắt thấy hình dáng, giới tính, tuổi tác.
Trí tuệ quán chiếu thấy thân ấy là sự kết hợp của đất, nước, gió, lửa; đang thay đổi từng sát-na; không có cái “tôi” cố định ở trong đó.
Nhờ thấy như vậy, tâm bớt bám víu, bớt dính mắc, bớt khổ đau. Đây không phải là phủ nhận hiện tượng, mà là thấy xuyên suốt cả hiện tượng lẫn bản chất, không bị kẹt ở mặt nông cạn.
Trong Kinh Tương Ưng, Đức Phật có dạy: “Ai thấy pháp duyên khởi là thấy Pháp; ai thấy Pháp là thấy Như Lai.”
Nghĩa là, cái thấy như thật đưa thiền giả trực tiếp chạm vào sự thật, không qua màn che của vô minh.
Khi nói “cái thấy như thật đưa thiền giả trực tiếp chạm vào sự thật, không qua màn che của vô minh”, chính là nói đến tuệ giác giải thoát.
Vô minh như một lớp màn che: nó khiến thiền giả chỉ thấy hình tướng, rồi gán vào đó khái niệm “của tôi”, “tôi”, “tự ngã”.
Như thật trí (yathābhūtañāṇadassana) là ánh sáng phá vỡ màn che ấy: thiền giả thấy thân này chỉ là ngũ uẩn, thấy mọi pháp là duyên sinh, thấy không có cái gì để nắm giữ.
Ví dụ trong thiền:
Khi hơi thở vào, ra: nếu thấy đơn thuần chỉ là không khí đi vào đi ra, thì đó là cái thấy thô.
Nhưng khi nhìn xuyên qua, thiền giả thấy hơi thở cũng vô thường, nương vào duyên mà có, không thể giữ lại - đó là cái thấy như thật.
Đức Phật từng ví: “Như người mở đèn trong đêm tối, những gì ẩn khuất liền hiện rõ.” Tuệ giác chính là ánh sáng ấy - không phải thêm điều gì mới, mà chỉ làm tan đi bóng tối vô minh.
Khi có cái thấy như thật, thiền giả không còn phải tìm sự thật ở đâu xa: nó đã hiện diện ngay trong từng bước đi, hơi thở, cử chỉ, lời nói.
Khi cái thấy như thật hiển lộ, sự thật không còn là điều gì mơ hồ, ở một nơi xa xôi, mà chính là ngay trong cái đang là.
Trong bước đi: thấy bàn chân tiếp xúc đất, không cần thêm ý niệm, chỉ đơn thuần là “đi”.
Trong hơi thở: thấy không khí vào, ra, sinh diệt, rõ ràng mà không gán thêm “tôi thở”.
Trong cử chỉ: giơ tay, cúi đầu, cầm một vật… tất cả đều là duyên sinh, vô thường, đang biểu hiện sự sống.
Trong lời nói: âm thanh phát ra rồi tan mất, như gió thoảng, không có gì để bám víu.
Cái thấy như thật đưa thiền giả về với tính chất trong sáng và vô ngã của từng khoảnh khắc. Ngay nơi đó, sự thật hiển lộ - không thêm, không bớt.
Một câu quán rất đơn giản để thực tập trong ngày:
“Cái đang là, chính là sự thật.”