Sunday, October 19, 2025

THÁI ĐỘ TRẦM TĨNH TRONG THIỀN


THÁI ĐỘ TRẦM TĨNH TRONG THIỀN

 

Đó là thái độ căn bản của một thiền giả chân thật.

 

Trầm tĩnh ở đây không có nghĩa là kìm nén hay làm cho tâm trở nên vô cảm, mà là thái độ quân bình, sáng suốt, không bị lôi cuốn bởi các đối tượng.

 

Khi tâm trầm tĩnh, thiền giả thấy rõ buồn, vui, thương, ghét đang sinh khởi - chỉ thấy, không đồng hóa, không xua đuổi. Chính nhờ thấy như thật mà các cảm thọ, tâm hành tự nhiên tan biến, không để lại dấu vết.

 

Từ đó, sự tĩnh lặng sâu lắng không phải là do cố gắng đạt được, mà là kết quả tự nhiên của chánh niệm và trí tuệ.

 

Như trong kinh có nói:

 

“tâm tịch tĩnh, không bị thế gian dao động,

Ấy là người an trú trong pháp,

Không còn bị khổ vui chi phối.”

 

Sự tĩnh lặng sâu lắng không thể đến từ nỗ lực tìm kiếm hay ép buộc, vì chính sự cố gắng “đạt đến” đã là một hình thức dao động vi tế của tâm.

 

Khi còn có ý muốn tĩnh lặng, tâm đã rời khỏi tĩnh lặng rồi.

 

Khi còn có người quan sát cố “GIỮ TÂM YÊN”, thì vẫn còn sự phân hai - NGƯỜI GIỮ VÀ CÁI ĐƯỢC GIỮ.

 

Chỉ khi nào tâm buông rơi hết mọi mong cầu, an trú trong cái biết thuần khiết, không thêm bớt, thì tĩnh lặng tự nhiên hiện ra - không do tạo tác, không do thời gian, mà như mặt hồ phẳng lặng sau khi gió ngừng.

 

Sự tĩnh ấy không phải là kết quả, mà là bản tánh vốn có của tâm, chỉ bị che mờ bởi vọng động.

 

Khi không còn muốn chứng đắc, không còn chống cự, tâm trở lại chính nó - tịch nhiên, sáng suốt, từ bi.

 

Sự tĩnh lặng sâu lắng chính là hoa trái tự nhiên của chánh niệm và trí tuệ, chứ không phải là thứ để tạo ra bằng ý chí.

 

Khi chánh niệm có mặt - tâm biết rõ từng chuyển động, từng cảm thọ, từng ý nghĩ - mà không dính mắc, không phán xét.

 

Khi trí tuệ sáng lên - tâm thấy rõ bản chất vô thường, khổ, vô ngã của mọi pháp - thì tự nhiên buông, tự nhiên lặng.

 

Chánh niệm như ngọn đèn soi sáng,

 

trí tuệ như ánh mặt trời làm tan sương mù,

 

và khi sương mù của vô minh tan biến, tâm trở nên lặng trong, mênh mông, không gì phải làm thêm nữa.

 

Như đức Phật dạy trong kinh Tăng Chi Bộ:

 

“tâm được tu tập với chánh niệm,

được soi sáng bằng trí tuệ,

tự nhiên trở nên an tĩnh như hồ nước trong veo không bị khuấy đục.”

 

Chánh niệm như ngọn đèn soi sáng trong đêm: ánh sáng ấy không xua đuổi bóng tối, chỉ chiếu rọi để ta thấy rõ mọi thứ đang có mặt - buồn, vui, thương, ghét, đều hiện ra trong ánh sáng biết đó. Khi thấy rõ, ta không còn bị chúng dẫn dắt.

 

Trí tuệ lại như mặt trời buổi sớm: khi mặt trời lên, sương mù tự tan, không cần ai dẹp bỏ. Khi thấy rõ bản chất vô thường và vô ngã của các pháp, tâm tự nhiên buông, không còn nắm giữ.

 

Chánh niệm là ánh sáng soi thấy,

 

trí tuệ là ánh sáng hiểu thấu,

 

và khi hai ánh sáng ấy cùng hiện diện, tâm trở nên trong suốt và tự do.

 

Khi sương mù của vô minh tan biến, không phải nhờ ta đuổi nó đi, mà vì ánh sáng của thấy biết chân thật đã hiện diện.

 

Và trong khoảnh khắc ấy, tâm không còn là người tu, người chứng, người đạt, mà chỉ còn là tánh biết tịch nhiên, sáng trong, mênh mông - không biên giới, không động niệm.

 

Không còn “thiền giả”, chỉ còn thiền đang tự diễn ra.

 

Không còn “người biết”, chỉ còn biết đang sáng rực, không trung tâm.

 

Không gì phải làm thêm nữa - vì tất cả đã viên mãn ngay trong hiện tiền.

 

Khi tâm thực sự an trú trong hiện tiền, không còn bị kéo về quá khứ hay hướng tới tương lai, thì mọi sự đều trọn vẹn trong khoảnh khắc này.

 

Không cần thêm một bước, không cần sửa đổi điều gì - vì chính giây phút này đã là trọn vẹn, không thiếu, không dư.

 

Khi tâm thôi tìm kiếm,

 

tịch nhiên hiển lộ.

 

khi không còn muốn đạt,

 

viên mãn đã hiện bày.

 

Như mặt trăng tròn sẵn có giữa bầu trời - mây tan thì ánh sáng tự chiếu.

 

Thiền giả chỉ cần nhẹ nhàng trở về, thấy rõ cái đang là - thế thôi, và trong cái “thế thôi” ấy, pháp đã viên mãn.