MỘT SỐ NGƯỜI LẠI GIỐNG VỚI CÂY CAO
Có thể yên tâm khi dựa vào …” gợi một hình ảnh rất giàu tính quán chiếu trong thiền.
Hình ảnh “cây cao” trong thiền quán.
Cây cao biểu tượng cho người có căn cơ vững chãi, có giới-định-tuệ.
Như một gốc cây có rễ sâu, ngọn cây vươn cao, đứng vững trước gió bão.
Thiền giả khi nội tâm được định tĩnh, không dao động bởi tham (lobha), sân (dosa), si (moha) thì tự nhiên trở thành nơi nương tựa cho chính mình và cũng cho người khác.
Quán chiếu:
Khi tâm an trú, ta có thể cảm nhận được sức mạnh của định lực giống như đứng dưới một bóng cây lớn. Cây không nói gì, nhưng sự hiện diện đã làm người đến gần thấy an ổn. Cũng vậy, có những người không cần khuyên nhủ nhiều, chỉ sự lặng lẽ vững chãi của họ đã đem lại niềm tin và an ổn cho người khác.
Có thể đối chiếu với vài đoạn trong kinh điển:
“Attā hi attano nātho” (Dhp 160)
Tự mình là nơi nương tựa cho chính mình.
Đây chính là gốc của việc “cây cao” - muốn trở thành nơi nương tựa cho ai, trước hết phải là chỗ nương tựa cho chính mình.
Thiện hữu, bạn lành (“Kalyāṇamitta”)
Trong Tương Ưng Ðạo I: Phẩm Vô Minh
45.2. Một Nửa (Upaddham) Saṃyutta Nikāya, Đức Phật dạy:
“Kalyāṇamittatā… sabbassa maggassa sāro hoti”
(Thiện hữu tri thức là cốt lõi của toàn bộ con đường).
Người vững chãi như cây cao chính là thiện hữu - chỉ cần ở gần thôi cũng là nương tựa.
“Rukkhamūla-senāsana” (chỗ ngồi dưới gốc cây)
Trong nhiều đoạn Kinh, Đức Phật khuyến khích chư Tỳ kheo ngồi thiền dưới gốc cây.
Ở đây “gốc cây” cũng là biểu tượng cho chỗ vững chắc, an ổn, đồng thời gợi rằng tâm người vững chãi cũng chính là “gốc cây” cho kẻ khác nương.
QUÁN CHIẾU NỘI TÂM
Khi thiền giả gặp một người có tâm từ (mettā), tâm bi (karuṇā), tâm hỷ (muditā), tâm xả (upekkhā), tự nhiên thiền giả thấy an ổn, không lo sợ. Đây là “cây cao” trong đời thực.
Trong thiền quán, thiền giả cũng có thể tự hỏi:
Tâm mình có đang vững chãi như gốc cây?
Hay còn chao đảo như bụi tre trước gió?
Nhìn lại, nếu thấy tâm còn yếu, thiền giả biết cần tiếp tục tu tập giới-định-tuệ để có thể làm nơi nương tựa trước hết cho chính mình.
Ý NGHĨA ỨNG DỤNG
Đối với chính mình: hãy vun bồi định lực, chánh niệm, để tựa vào nội tâm mình như tựa vào gốc cây.
Đối với tha nhân: sự tu tập chân thật của thiền giả không chỉ lợi mình mà còn lợi người, vì người khác có thể yên tâm khi nương tựa vào sự an ổn đó.
Như vậy, câu “Một số người lại giống với cây cao, có thể yên tâm khi dựa vào…” có thể được soi sáng dưới ánh sáng của thiền quán như là: hình ảnh thiện hữu tri thức (kalyāṇamitta), hình ảnh tự mình làm chỗ nương (attā hi attano nātho), và hình ảnh tâm định tĩnh như gốc cây (rukkhamūla).
“hình ảnh thiện hữu tri thức (kalyāṇamitta)” theo thiền quán, để thấy rõ chiều sâu:
Ý nghĩa của (kalyāṇamitta)
Kalyāṇa = tốt, lành, thiện, hàm ý đạo đức, trí tuệ, tâm lành.
Mitta = bạn, tri kỷ, người đồng hành.
Kalyāṇamitta = bạn lành, bạn thiện, người dẫn dắt trên con đường tu tập.
Trong Tương Ưng Ðạo I: Phẩm Vô Minh
45.2. Một Nửa (Upaddham) Saṃyutta Nikāya, Đức Phật dạy:
“Kalyāṇamittatā… sabbassa maggassa sāro hoti”
(Thiện hữu tri thức là cốt lõi của toàn bộ con đường).
Nghĩa là, thiền giả nếu có bạn lành, sẽ dễ dàng tiến bộ hơn, còn người cô độc sẽ khó giữ được giới, định, tuệ.
Hình ảnh thiện hữu tri thức trong thiền quán.
Hình ảnh cây cao: Người thiện hữu tri thức giống như cây cao, vững chãi. Khi gần họ, tâm mình tự nhiên thấy an ổn, không dao động.
Hình ảnh ánh sáng: Người bạn lành cũng giống như ngọn đèn trong đêm, soi sáng con đường tu tập, giúp ta không đi lạc vào tà kiến, tham, sân, si.
QUÁN CHIẾU THỰC TẬP:
Ngồi thiền, tưởng tưởng đến một người bạn lành, vững chãi trong giới-định-tuệ.
Quan sát tâm mình khi nghĩ đến họ:
Tâm có nhẹ nhàng, an tịnh?
Có cảm giác được “nương tựa”?
Nhận ra rằng thiện hữu tri thức không chỉ là người ngoài, mà còn là chánh pháp, giới-định-tuệ hiện diện trong chính tâm mình.
Tâm yên nhờ nương tựa vào bạn lành.
“Người lành” là chỗ nương tựa tâm linh, giúp ta an trú trong giới (sīla).
Học hỏi từ hành vi và lời nói của bạn lành.
Khi gần gũi thiện hữu tri thức (kalyāṇamitta), ta học cách tĩnh lặng, từ bi, trí tuệ.
Hình thành năng lượng cộng hưởng.
Tâm người thiện hữu tri thức tạo ra tinh thần an lạc lan tỏa cho những người gần họ, tương tự như bóng mát của cây lớn.
Chú giải
Bạn lành, bạn thiện, người dẫn đường tu tập. (kalyāṇamitta)
Cốt lõi của toàn bộ con đường (giới-định-tuệ). (sabbassa maggassa sāro hoti)
Trước hết phải tự làm chỗ nương tựa cho chính mình. (attā hi attano nātho)
Gốc cây, hình ảnh nội tâm vững chãi, nơi nương tựa cho chính mình và người khác. (rukkhamūla)
QUÁN CHIẾU THIỀN
Khi thiền, tưởng tượng một thiện hữu tri thức (kalyāṇamitta) như cây cao, bóng mát, hoặc ngọn đèn soi sáng, giúp ta:
Nhận diện đâu là chỗ nương tựa an toàn cho tâm.
Nhận ra giá trị của bạn lành trong đời sống tu tập.
Học cách trở thành thiện hữu tri thức (kalyāṇamitta) cho chính mình, rồi sau đó cho người khác.
Chúng ta cùng đi sâu vào câu “attā hi attano nātho” từng lớp để thấy chiều sâu và ứng dụng thực hành:
Ý nghĩa
attā hi attano nātho
Attā = tự thân, cái “tôi” (trong nghĩa cá nhân và ý thức tự quan sát).
Hi = thật sự, đúng vậy.
Attano = của chính mình.
Nātho = chỗ nương tựa, bậc cứu giúp, bảo hộ.
Dịch nghĩa:
“Thật ra, chính mình là chỗ nương tựa cho chính mình.”
Trong KINH PHÁP CÚ - PHẨM TỰ NGÃ
Pháp Cú 160 (Dhammapada), Đức Phật dạy:
“Attā hi attano nātho, ko hi nātho paro siyā”
(Chính mình là chỗ nương tựa cho mình, không ai khác có thể là chỗ nương hoàn hảo.)
Ý nhấn mạnh tự lực trong tu tập, không trông chờ vào người khác hay ngoại cảnh để an trú tâm.
Hình ảnh thiền quán.
a) Cây cao / gốc cây
Giống như rễ cây vững chãi, tựa vào nội lực của bản thân, ta đứng vững trước gió bão đời sống.
Khi thiền, quán tưởng thân tâm mình vững như gốc cây, không bị dao động bởi tham, sân, si.
b) Ngọn đèn tự chiếu sáng
Tâm định, trí tuệ là ngọn đèn soi đường cho chính mình, không cần trông mong vào ánh sáng bên ngoài.
Khi quán, nhận ra mọi sự an lạc, tự do, và giải thoát đều bắt đầu từ chính mình.
c) Nội quán hơi thở
Trong thiền quán (sati-sampajañña), quán từng hơi thở:
Hít vào: nhận ra tôi có mặt, tôi đang sống, tôi là chỗ nương cho chính tôi.
Thở ra: thở ra tất cả căng thẳng, dựa vào nội lực, tự đứng vững trong hiện tại.
Ý nghĩa
Tự lực (attā) trong tuệ
Giới-định-tuệ phải được xây dựng trong bản thân, không thể mượn ai khác.
Tự mình là chỗ nương cũng là thực hành chánh niệm, không chạy theo bên ngoài.
Giải thoát nội tại
Khi hiểu và sống theo “attā hi attano nātho”, tâm không còn bám víu vào ngoại cảnh, danh lợi, người khác.
Đây là nền tảng để đạt an lạc, hỷ, xả, và niết bàn.
Ứng dụng trong quan hệ
Khi bản thân đã là nơi nương tựa, mới có thể làm thiện hữu tri thức (kalyāṇamitta) cho người khác.
Ta không phụ thuộc vào ai, nhưng vẫn lợi ích người khác nhờ chính sự vững chãi của mình.
Chú giải
Tự thân, bản ngã quan sát, trung tâm nội lực. (attā)
Thật sự, chắc chắn. (hi)
Của chính mình. (attano)
Chỗ nương tựa, bậc cứu giúp. (nātho)
Chính mình là chỗ nương tựa cho mình; không ai khác có thể thay thế hoàn hảo. (Attā hi attano nātho, ko hi nātho paro siyā)
QUÁN CHIẾU THIỀN
Ngồi yên, nhắm mắt, tập trung hơi thở.
Khi hít vào, quán: “Tôi đang sống, tôi có mặt.”
Khi thở ra, quán: “Tôi là chỗ nương cho chính tôi, tôi đứng vững trong hiện tại.”
Nhận ra mọi an lạc, tự do, định lực đều xuất phát từ tự thân, không trông mong ai khác.
Khi tâm đã vững, tự nhiên có thể trở thành thiện hữu tri thức (kalyāṇamitta) cho người khác.
Chúng ta cùng phân tích câu “tâm định tĩnh như gốc cây (rukkhamūla)” chi tiết từng lớp:
Ý nghĩa
Rukkhamūla
Rukkha = cây.
Mūla = gốc, rễ, nền tảng.
Rukkhamūla = gốc cây, biểu tượng của nền tảng vững chắc, điểm nương tựa.
Trong Kinh điển, nhiều đoạn nói về việc ngồi thiền dưới gốc cây (ví dụ: Bodhi tree) - vừa là chỗ nghỉ, vừa là biểu tượng tâm vững chãi, không dao động.
Hình ảnh thiền quán
a) Gốc cây - biểu tượng tâm định
Gốc cây vững chãi, không bị lay chuyển dù gió bão.
Tâm định cũng vậy:
Khi đạt định (samādhi), tâm vững, tĩnh, không bị tham-sân-si xô động.
Ngồi yên, quán sát hơi thở, nhận ra tâm là nơi nương tựa cho chính mình, giống như gốc cây là nơi nương tựa cho thân cây và cành lá.
b) Rễ sâu - nền tảng giới-định-tuệ
Gốc cây ăn sâu vào đất, nhận chất dinh dưỡng, vững trước gió bão.
Thiền quán rukkhamūla: quán giới (sīla) là rễ, định (samādhi) là thân, tuệ (paññā) là ngọn cây vươn cao.
Khi rễ vững, thân và ngọn cây mới bền chắc. Tương tự, khi giới-định-tuệ vững, tâm tự nhiên tĩnh lặng.
THỰC HÀNH
Ngồi thiền, thở đều, nhắm mắt.
Quán tưởng: “Tâm tôi vững như gốc cây.”
Không chạy theo suy nghĩ, cảm xúc.
Mọi lo lắng, dục vọng, phiền não đều giống lá rơi trên mặt đất, không lay gốc cây.
Nhìn sâu: tâm tĩnh lặng, an trú, là chỗ nương tựa cho chính mình và người khác.
Kết hợp với (attā hi attano nātho): tâm tự nương vào chính mình, đứng vững như gốc cây.
Ý nghĩa thiền quán
Gốc cây (rukkhamūla)
Tâm định tĩnh, vững chãi, nơi nương tựa
Rễ sâu
Giới (sīla) - nền tảng đạo đức
Thân cây
Định (samādhi) - năng lực tập trung, tĩnh lặng
Ngọn cây
Tuệ (paññā) - nhận biết chân lý, thấy rõ bản chất các pháp
Tâm định như gốc cây còn giúp giảm bám víu, sân giận, lo lắng, vì nhận ra mọi pháp như lá cây đến rồi đi, nhưng gốc cây vẫn đứng vững.
Cây (Rukkha)
Gốc, rễ, nền tảng (Mūla)
Gốc cây, biểu tượng cho tâm vững, nơi nương tựa (Rukkhamūla)
Định, tập trung, tĩnh lặng (Samādhi)
Giới, nền tảng đạo đức (Sīla)
Tuệ, trí tuệ giải thoát (Paññā)
THỰC HÀNH HÀNG NGÀY
Khi cảm thấy xao động, tức giận hay lo lắng: tưởng tượng tâm mình như gốc cây, vững và tĩnh.
Mọi suy nghĩ, cảm xúc như lá rơi, gốc cây vẫn không lay.
Dần dần, tâm trở nên tĩnh lặng, kiên định, không lệ thuộc ngoại cảnh, trở thành nơi nương tựa cho chính mình và người khác.