Hành trì theo nhiều lớp như sau:
QUÁN VỀ TÂM PHẢN ỨNG
Khi thiền giả “không hài lòng”, tâm thường phản ứng bằng cách muốn tránh né, rời bỏ, hoặc tìm một nơi khác dễ chịu hơn.
Trong thiền, đây chính là lúc thiền giả có thể nhìn sâu vào tâm sân, tâm chán nản, tâm muốn đổi cảnh.
Câu nói khuyên thiền giả:
“Hãy dừng lại và quán sát chính phản ứng ấy.”
Không phải để ép mình chịu đựng, mà để thấy rõ cơ chế của khổ: khổ sinh không phải từ hoàn cảnh, mà từ thái độ tâm đối với hoàn cảnh.
QUÁN VỀ VÔ THƯỜNG VÀ DUYÊN KHỞI
Mọi môi trường - dù là nơi tu tập, làm việc, hay sinh sống - đều có mặt sáng và mặt tối, thuận và nghịch.
Không nơi nào hoàn hảo, vì mọi pháp đều vô thường.
Khi thiền giả thấy rõ điều này, thiền giả bớt ảo tưởng rằng “nơi khác sẽ tốt hơn”, mà học cách ở yên để thấy rõ bản chất của mọi duyên.
Chính sự không chạy trốn này giúp thiền giả trưởng thành trong tuệ giác.
QUÁN VỀ SỰ KIÊN ĐỊNH TRONG TU TẬP
Nếu cứ rời đi mỗi khi gặp bất như ý, tâm thiền giả sẽ mãi quen theo thói cũ - chạy theo dễ chịu, tránh né khó khăn.
Thiền dạy thiền giả an trú giữa nghịch cảnh, quan sát cái khó chịu mà không bị cuốn theo.
Chính nơi “góc khuất” ấy, nơi thiền giả tưởng là chướng ngại, lại là bài học quý giá giúp thiền giả thấy được tập khí sâu kín của mình.
ỨNG DỤNG TRONG ĐỜI SỐNG
Trong công việc, gia đình hay tập thể, nếu thiền giả học được nghệ thuật ở lại với chánh niệm, thiền giả sẽ nhận ra:
Không phải môi trường thay đổi mới mang lại bình an, mà tâm biết nhìn sâu và buông xả mới là nguồn bình an thật sự.
Thiền giả có thể nhìn sâu vào từng lớp ý nghĩa của nó để thấy rõ hơn con đường trở về với sự an tĩnh bên trong:
“Không phải môi trường thay đổi mới mang lại bình an”
Câu này nhắc thiền giả dừng lại thói quen tìm kiếm sự yên ổn ở bên ngoài.
Tâm người thường nghĩ rằng mọi thứ bên ngoài là thực tại chính xác và cố chấp vào những suy nghĩ, cảm xúc, và hình ảnh của chính mình. Tâm này dễ bị lôi kéo bởi ham muốn, sân hận, và phiền muộn, gây ra sự phân biệt và chấp trước. Thiền giúp làm dịu tâm, nhận biết rõ ràng hơn về những suy nghĩ này để không bị lệ thuộc hay bị chi phối bởi chúng, từ đó hướng về sự tỉnh thức, yên bình, và giác ngộ chân thật.
“Nếu hoàn cảnh khác đi, nếu người kia thay đổi, nếu chỗ ở tốt hơn… thì mình sẽ bình an.”
Nhưng dù thiền giả có đổi bao nhiêu nơi, bao nhiêu người, nếu tâm vẫn còn vọng động, vẫn còn mong cầu, thì bất an vẫn đi theo.
Đây là sự quán chiếu về nguồn gốc của khổ - khổ không đến từ cảnh, mà từ tâm chưa sáng khi tiếp xúc với cảnh.
“Mà tâm biết nhìn sâu và buông xả mới là nguồn bình an thật sự”
Khi tâm nhìn sâu, nghĩa là thiền giả thấy rõ bản chất của mọi hiện tượng: thấy rằng mọi thứ đều vô thường, vô ngã, và không có gì để nắm giữ mãi.
Từ cái thấy đó, buông xả tự nhiên sinh khởi - không phải sự bỏ mặc, mà là sự không bị ràng buộc.
Chính trong giây phút tâm buông ra hết mọi chống đối và bám víu, bình an không đến từ bên ngoài, mà hiển lộ từ bên trong - như mặt trời vốn sẵn có, chỉ cần mây tan là ánh sáng tự nhiên toả chiếu.
Trong thiền quán, đây là hình ảnh biểu trưng rất sâu cho tánh biết sáng suốt nơi mỗi người.
Quán chiếu để làm sáng thêm ý nghĩa ấy:
“Bình an không đến từ bên ngoài”
Bình an không phải là một trạng thái để đạt được, cũng không phải phần thưởng của công phu hay sự thuận lợi của hoàn cảnh.
Bình an vốn không sinh, không diệt - nó chỉ bị che khuất bởi mây của "nhận thức sai lầm" tình trạng tâm trí khi con người có những suy nghĩ, quan niệm không chính xác hoặc không phù hợp về thực tại, sợ hãi, mong cầu.
Khi thiền giả còn chạy tìm bình an ở bên ngoài, là thiền giả đang rời xa nơi vốn dĩ đã an.
“Mà hiển lộ từ bên trong - như mặt trời vốn sẵn có”
Trong thiền giả, ánh sáng tỉnh thức luôn hiện hữu, dù thiền giả có quên, có lạc, hay có lầm, nó vẫn không bao giờ tắt.
Mặt trời không cần được thắp sáng; nó chỉ cần đám mây tan đi - tức là những "nhận thức sai lầm", dính mắc, và sự chống đối.
Khi tâm an trú, không thêm bớt, không tìm kiếm, ánh sáng ấy tự hiển lộ, nhẹ nhàng mà trọn vẹn.
“Chỉ cần mây tan là ánh sáng tự nhiên toả chiếu”
Thiền quán không phải là làm cho bình an xuất hiện, mà là để những mây vô minh tự tan bằng chánh niệm và thấy rõ.
Không cần nỗ lực ép buộc; chỉ cần ở yên, tỉnh thức và chân thành với từng giây phút.
“Khi ấy, bình an không đến, vì nó chưa từng rời đi.”
Là một điểm dừng rất sâu, một cánh cửa mở vào thực tại.
Quán chiếu để cảm nhận trọn vẹn hơn ý vị của nó:
Bình an không phải cái được tìm thấy, mà là cái vốn có.
Trong đời, thiền giả thường nghĩ bình an là một đích đến: phải thiền nhiều hơn, sống tốt hơn, đạt được gì đó mới có thể an.
Nhưng trong thiền quán, khi tâm thực sự tĩnh lặng, thiền giả nhận ra: Bình an chưa từng vắng mặt, chỉ là thiền giả quá bận bịu với những đợt sóng của suy nghĩ.
Như mặt nước hồ, sóng lặng thì mặt trăng hiện.
Không cần làm cho trăng hiện - chỉ cần lặng.
“Không đến, vì chưa từng rời đi”
Đây là tuệ giác của vô sinh - không có gì phải được “tạo ra” hay “mang lại”.
Bình an không đến từ quá khứ, không nằm ở tương lai, mà hiển hiện ngay bây giờ, trong từng hơi thở, từng cái biết đơn giản.
Cái biết này không thêm bớt, không cần đạt được; nó đang biết ngay trong khoảnh khắc này - biết âm thanh, biết cảm giác, biết sự sống đang hiện diện.
Bình an là nền tảng của mọi biến động ngay cả khi tâm động, cảm xúc nổi lên, vẫn có một “nền” tĩnh lặng đang thầm biết tất cả.
Thiền là trở về và an trú nơi “nền ấy” - nơi không đến, không đi, không được, không mất.
Khi thấy rõ điều đó, mọi tìm kiếm khép lại, và bình an đơn sơ hiển lộ.