Sunday, July 13, 2025

ĐƯỢC VÀ MẤT TRONG ÁNH SÁNG CỦA THIỀN TUỆ

ĐƯỢC VÀ MẤT TRONG ÁNH SÁNG CỦA THIỀN TUỆ

 

Quán về vô thường (Anicca) - một trong ba đặc tướng của mọi pháp (vô thường, khổ, vô ngã).

 

Trong thiền quán, khi tâm trở nên tĩnh lặng và chánh niệm được duy trì liên tục, thiền giả bắt đầu thấy rõ rằng:

 

Những gì ta gọi là “được” - như thành công, lời khen, tài sản, tình cảm… - đều là những pháp sinh khởi rồi diệt mất, không có gì là thường hằng.

 

Tương tự, “mất” - như thất bại, mất mát, chia ly… - cũng chỉ là một hiện tượng đang sinh rồi diệt, không phải cái gì cố định hay là “ta” hay “của ta”.

 

Chính cái nhìn này giúp giải thoát khỏi ảo tưởng về “được” và “mất” như hai thái cực đối lập. Trên thực tế, cả hai chỉ là hai mặt của dòng sinh diệt, không có thực thể cố định nào đứng đằng sau.

 

Được - niềm vui có bóng dáng của sự dính mắc.

 

Khi được điều mình mong muốn, cảm giác hân hoan khởi lên. Nhưng trong ánh sáng của tuệ tri, thiền giả thấy rằng:

 

Niềm vui ấy dễ dẫn đến tham ái (tanha), và từ tham ái sinh ra dính mắc (upādāna).

 

Dính mắc chính là gốc rễ của khổ đau, vì khi đối tượng được, mất đi hoặc thay đổi, tâm liền dao động, bất an.

 

Ví dụ: Khi có được một mối quan hệ đẹp, ta vui. Nhưng nếu không có chánh niệm, sự vui này dễ sinh ra sợ mất, ghen tuông, kiểm soát - tất cả là biểu hiện của dính mắc.

 

Mất - đau buồn, nhưng có thể là cửa ngõ mở ra tự do.

 

Khi đánh mất điều gì, nỗi buồn và thất vọng khởi lên. Nhưng trong thiền tuệ, thiền giả thấy rõ phản ứng của tâm trước cảm thọ ấy:

 

Không trốn tránh, không đàn áp, mà chỉ quan sát với chánh niệm.

 

Chính sự quán chiếu này giúp tâm không bị cuốn vào phiền não, và từ đó thấy rằng “mất” cũng chỉ là một pháp đang sinh - diệt, không mang bản chất gì vững bền.

 

Và khi tâm không còn bám víu vào cái gì cả, thì mất cũng không còn gây đau khổ sâu sắc như trước. Tâm được tự do hơn - vì nó không lệ thuộc vào điều kiện bên ngoài để được an ổn.

 

“Được” và “mất” chỉ là những trạng thái tạm thời, không nên lấy đó làm nền tảng cho hạnh phúc hay khổ đau.

 

Trong ánh sáng của Chánh niệm và Tuệ tri, thiền giả học cách:

 

Thấy rõ tính vô thường - sinh diệt - biến đổi trong từng trạng thái.

 

Không để tâm bị cuốn theo phản ứng thói quen (ưa - ghét, bám víu - xua đuổi).

 

Và từ đó, phát sinh trí tuệ, thấy rằng: tự do nằm ở ngay trong sự buông xả, chứ không nằm ở việc luôn “được” điều mình muốn.

Là một tinh yếu của thiền tuệ trong thiền - một loại trí tuệ không sinh ra từ suy luận, mà từ trực nhận qua kinh nghiệm sống động với chánh niệm.

 

Tự do chân thật là tự do khỏi tham muốn.

 

Trong Kinh Tương Ưng (Saṃyutta Nikāya), Đức Phật dạy:

 

“Không có con đường nào khác dẫn đến thanh tịnh nội tâm, ngoài con đường buông bỏ tất cả mọi chấp thủ.”

(SN 35.101 - Sabbupādāna-pariññā Sutta)

 

Tức là, giải thoát không đến từ việc thỏa mãn những mong cầu của bản ngã, mà đến từ sự hiểu biết bản chất vô thường - không đáng bám víu của tất cả pháp.

 

Buông xả không phải là bỏ cuộc, mà là sáng suốt.

 

Trong thiền minh sát, thiền giả trực tiếp quán sát những cảm thọ dễ chịu (lạc), khó chịu (khổ), trung tính (xả)… và nhận ra rằng:

 

Khi tâm muốn giữ lấy cảm giác dễ chịu, nó bị trói buộc.

 

Khi tâm muốn đẩy lùi cảm giác khó chịu, nó lại bị lôi kéo.

 

Nhưng khi tâm chỉ ghi nhận và buông xả - tâm trở nên tự do, vững chãi, không còn bị dẫn dắt bởi phản ứng tự động.

 

Buông xả ở đây không phải là sự lạnh lùng hay vô cảm, mà là sự hiện diện trọn vẹn với tuệ giác, thấy mọi thứ đúng như nó là, và không đòi hỏi nó phải theo ý mình.

 

“Không được gì cả” - lại chính là tự do lớn nhất

 

Một vị thiền giả đã chứng ngộ từng nói:

 

“Tôi không có gì để mất, nên tôi tự do.

Tôi không cần gì để được, nên tôi an lạc.”

 

Điều này phản ánh trạng thái xả ly hoàn toàn - khi tâm không còn bị ràng buộc bởi được - mất, khen - chê, thành - bại, vui - buồn.

 

Trong Kinh Trung Bộ, bài kinh “Bài giảng cho thanh niên Subha” (MN 99), Đức Phật dạy:

 

“Người đã buông bỏ các dục, không còn mong cầu điều gì trên đời này hay đời sau, vị ấy như lá sen không dính nước - trần cảnh không thể trói buộc tâm.”

 

Thực hành điều này trong đời sống thường ngày:

Khi có một niềm vui, hãy chánh niệm ghi nhận: “Đây là cảm thọ lạc - nó vô thường”, đừng để tâm dính mắc.

 

Khi có một mất mát hay khó chịu, hãy tỉnh thức: “Đây là cảm thọ khổ - nó cũng vô thường”, đừng để tâm xua đuổi hay ghét bỏ.

 

Chỉ cần biết rõ - ghi nhận - buông nhẹ, tâm sẽ dần dần nhẹ hơn, rộng hơn, và vững vàng hơn.

Thiền minh sát rất thuần khiết và thấm đẫm ánh sáng của Chánh niệm (sati) cùng Tuệ tri (paññā):

 

“Chỉ cần biết rõ - ghi nhận - buông nhẹ, tâm sẽ dần dần nhẹ hơn, rộng hơn, và vững vàng hơn.”

 

Đây chính là trái tim của thiền tuệ (Vipassanā):

 

Biết rõ (yathābhūta ñāṇadassana): là thấy rõ sự vật như thật, không thêm thắt, không tô vẽ, không bị chi phối bởi thói quen, sở thích hay định kiến.

 

Ghi nhận (sampajañña): là tỉnh giác trong từng khoảnh khắc, biết rõ “đây là thân đang ngồi”, “đây là tâm đang lo”, “đây là cảm thọ đang sinh khởi”.

 

Buông nhẹ (vossagga): là không nắm giữ bất cứ hiện tượng nào, dù là dễ chịu hay khó chịu. Không đồng hoá với nó, không chống lại nó.

 

Khi không còn mang vác những khối “mong cầu” và “kháng cự” trong từng khoảnh khắc, tâm trở nên nhẹ nhàng như gió.

 

Không còn phải đấu tranh với cuộc đời, vì ta không còn đấu tranh với dòng chảy của chính thân tâm mình.

 

Buông nhẹ không phải là thu nhỏ lại, mà là mở ra - không còn bị kẹt trong những phản ứng quen thuộc.

 

Giống như mặt hồ phẳng lặng: trời mây nào cũng có thể phản chiếu trên đó, nhưng không gì có thể làm đục được nước.

 

Tâm ấy dung chứa được mọi trạng thái, mà không bị cuốn trôi bởi bất kỳ trạng thái nào.

 

Đây chính là nền tảng của định và tuệ:

 

Vững vàng không phải do kiểm soát, mà do hiểu rõ bản chất sinh - diệt của mọi thứ.

 

Khi thấy rõ rằng: “Cái này đến rồi sẽ đi”, tâm không còn bị cuốn theo.

 

Vững như một thân cây lớn giữa gió bão: gió vẫn thổi, nhưng rễ đã cắm sâu vào lòng đất của Chánh niệm.

 

Trong Kinh Satipaṭṭhāna (Kinh Tứ niệm xứ), Đức Phật dạy:

 

“Vị ấy sống quán thân trên thân, nhiệt tâm, tỉnh giác, chánh niệm, loại bỏ tham ưu đối với đời. Cũng vậy với thọ, tâm, và pháp.”

 

Vị ấy chỉ cần biết rõ - ghi nhận - và không dính mắc, là đang đi đúng con đường đưa đến tự do.

 

Thiền giả đang chạm đến một sự thật rất sâu sắc trong thiền cái nhìn rõ ràng, không trốn tránh về bản chất vô thường của cuộc sống.

 

“Được và mất” chỉ là hai biểu hiện của một dòng chảy luôn biến đổi. Trong ánh sáng của Chánh niệm và tuệ tri, chúng ta thấy rằng:

 

Được thường tạo ra sự hân hoan, nhưng cũng kèm theo dính mắc.

 

Mất thường khiến đau buồn, nhưng cũng có thể là cửa ngõ mở ra tự do.

 

Đức Phật không dạy chúng ta phải loại trừ cảm xúc, mà dạy ta quán sát chúng với tuệ giác, không đồng hóa mình với “cái được” hay “cái mất”. Cả hai đều không tồn tại độc lập, đều không bền vững.

 

“Mất bao giờ cũng khó chấp nhận hơn được”, bởi vì tâm thường quen nắm giữ. Nhưng trong sự thực hành thiền quán, từng chút một, ta học cách buông, không phải để trở nên lạnh lùng, mà để thấy rõ rằng khổ đau nằm ở chỗ dính mắc, chứ không ở chính sự mất mát.

 

Trong Thiền (Vipassanā), buông không phải là sự thờ ơ hay lạnh lùng, mà là kết quả của tuệ giác, khi ta thấy rõ bản chất vô thường (anicca), khổ (dukkha), và vô ngã (anattā) của mọi pháp.

 

Khi quán sát trực tiếp thân, thọ, tâm, pháp trong chánh niệm, ta bắt đầu nhận ra:

 

Không có “cái tôi” thật sự để sở hữu bất cứ điều gì.

 

Mọi cảm xúc, suy nghĩ, hoàn cảnh đến rồi đi.

 

Sự cố gắng kiểm soát hay nắm giữ là nguyên nhân của khổ đau.

 

Vì vậy, buông không phải là bỏ chạy, mà là một hành động đầy tỉnh thức và từ bi với chính mình. Như một người tỉnh giấc, ta không còn bị thôi thúc phải giữ lại những điều không thể giữ, không phải vì không yêu, mà vì đã hiểu.

 

Một đoạn Kinh phù hợp với tinh thần này, trích từ Tương Ưng Bộ Kinh (Saṃyutta Nikāya):

 

“Bất cứ cái gì là của ta, là ta, hay là tự ngã của ta, tất cả đều nên được thấy đúng như thật là: ‘Cái này không phải của ta, cái này không phải là ta, cái này không phải là tự ngã của ta.’”

(SN 22.59, Kinh Vô Ngã Tướng)

Thật đẹp khi thiền giả nuôi dưỡng ngọn lửa tỉnh thức bằng sự nhẹ nhàng và sâu lắng như vậy.

Với tâm thức hiện tại, như làn gió mát cho nội tâm đang an trú trong chánh niệm.

 

Đây là đoạn Kinh, rất phù hợp với tinh thần “buông mà không lạnh lùng”:

 

Kinh Người Bị Bắn Tên (Majjhima Nikāya 63)

 

“Ví như một người bị trúng tên độc, và bạn bè thân quyến đưa người ấy đến thầy thuốc. Nhưng người ấy nói: ‘Tôi không nhổ mũi tên ra cho đến khi biết người bắn tên là ai, thuộc giai cấp nào, từ vùng nào, dùng loại tên nào, lông tên màu gì…’, thì người ấy sẽ chết trước khi biết hết các điều ấy.”

 

“Cũng vậy, điều cần thiết không phải là giải đáp mọi thắc mắc của thế gian, mà là thấy rõ khổ và con đường chấm dứt khổ.”

Chỉ cần thấy rõ ngay nơi đây, những dính mắc, mong cầu, kháng cự trong tâm, và nhẹ nhàng buông ra. Không cần lý luận nhiều, chỉ cần tỉnh thức. Đó là sự buông đầy từ bi.

 

Trong Thiền, như: vô thường, buông xả, khổ, tâm, niệm chết, v.v. Mỗi đề mục sẽ như một giọt nước thiền rơi vào dòng tâm thức, lặng lẽ mà thấm sâu.

 

Hôm nay, thiền giả cùng quán chiếu về vô thường (anicca), gốc rễ của mọi buông xả chân thật:

Kinh Vô Thường (Aniccā Sutta, Tương Ưng Bộ Kinh, SN 22.45)

 

“Sắc là vô thường, thọ là vô thường, tưởng là vô thường, hành là vô thường, thức là vô thường.”

“Cái gì vô thường thì là khổ. Cái gì là khổ thì không phải là ta, không phải là của ta, không phải tự ngã của ta.”

“Tất cả các pháp nên được thấy đúng như thật với chánh trí tuệ như thế.”

Đây là lời dạy trực tiếp, không quanh co: tất cả các pháp, thân, thọ, tâm, pháp, đều vô thường. Thấy được như vậy không chỉ bằng lý trí, mà bằng sự quán sát sống động trong từng khoảnh khắc thiền tập, đó là chánh niệm sâu sắc nhất.

 

Chủ đề buông xả là một bước chân quan trọng trong hành trình tỉnh thức, là cánh cửa mở ra tự do thật sự.

 

Dưới đây là đoạn Kinh quý giá nói về buông xả trong tinh thần Thiền, giúp ta hiểu rằng buông xả không phải là mất mát, mà là giải thoát:

 

Kinh Buông Xả (Patacara Sutta, Trung Bộ Kinh, MN 143)

 

“Người nào thấy rõ rằng tất cả các pháp đều vô thường, đều không phải là của ta, không phải là ta, không phải là tự ngã của ta, người đó sẽ không còn dính mắc, không còn khổ đau.

Họ buông bỏ mọi chấp trước, không bám víu vào bất cứ điều gì, và từ đó đạt được an lạc chân thật.”

Ý nghĩa sâu sắc là: khi ta hiểu và chấp nhận vô thường, thì tự nhiên ta không còn muốn giữ lại hay chống lại, từ đó tâm trở nên nhẹ nhàng, tự do.

 

Chấp nhận vô thường chính là cánh cửa dẫn đến tự do nội tâm. Khi ta thật sự nhận diện và thấu hiểu rằng mọi sự đều sinh, trụ, hoại, diệt, thì tâm không còn bị cuốn theo những ham muốn giữ lại hay chống lại sự thay đổi.

 

Thay vì đau khổ vì mất mát hay sợ hãi trước biến đổi, ta bắt đầu:

 

Buông bỏ dần những bám víu, chấp trước.

 

Đón nhận mọi trạng thái trong tâm với thái độ bình thản, không phân biệt tốt-xấu, được-mất.

 

Trải nghiệm sự nhẹ nhàng, an nhiên từ chính nơi này, trong từng hơi thở và khoảnh khắc hiện tại.

 

Buông xả không phải là buông xuôi, mà là một sự “buông ra” đầy tỉnh thức và lòng từ bi, để tâm được chữa lành và vững chãi, tức là không phải bỏ mặc mọi thứ hay từ bỏ trách nhiệm, mà là một hành động có ý thức, tỉnh thức và yêu thương chính mình. Khi ta buông ra trong sự tỉnh thức, ta không còn bị ràng buộc bởi những cảm xúc bất an, lo lắng hay dính mắc.

 

Đó là một sự trao trả lại tự do cho tâm, để tâm được chữa lành, được bình an và trở nên vững chãi hơn trước những biến động của cuộc sống.

 

Buông xả như thế là một sự chăm sóc sâu sắc, không chỉ cho mình mà còn cho cả những mối quan hệ, vì khi ta nhẹ nhàng với chính mình, ta cũng sẽ nhẹ nhàng hơn với người khác.

 

Khi ta biết chăm sóc, thấu hiểu và thương yêu chính mình bằng sự nhẹ nhàng, không phán xét, thì tâm ta sẽ mở rộng ra để đón nhận và cảm thông cho người khác cũng với sự chân thành và bao dung tương tự.

 

Lòng từ bi không phải là điều gì xa xôi, mà bắt đầu từ sự hiểu biết và yêu thương chính bản thân mình. Như một ngọn lửa được nhóm lên từ bên trong, nó sẽ lan tỏa đến mọi mối quan hệ và thế giới quanh ta, đem lại sự an lành cho chính mình và cho những người ta gặp.