Wednesday, July 9, 2025

CON ĐƯỜNG BA-LA-MẬT (Pāramī)

CON ĐƯỜNG BA-LA-MẬT (Pāramī)

 

Tức là các phẩm hạnh cao thượng mà thiền giả cần phát triển trên con đường giác ngộ.

 

Giải thích từng phần:

Ba-la-mật (Pāramī):

Là 10 hạnh lành hay phẩm chất cao thượng mà một vị Bồ Tát (theo Theravāda) tu tập dần qua vô lượng kiếp để đạt đến Giác ngộ viên mãn.

 

Trong đó, có hai phẩm chất được nhắc tới trong câu nói là:

 

Kham nhẫn (Khanti-pāramī): sự kiên nhẫn, nhẫn nhục, không sân h

 

Hành xả (Upekkhā-pāramī): sự buông xả, bình thản, tâm quân bình.

 

Mà “xả” ở đây là một trạng thái nội tâm rất sâu sắc và khó đạt, biểu hiện của tâm quân bình giữa các cặp đối đãi như:

 

Vinh - nhục

 

Khen - chê

 

Được - mất

 

Sướng - khổ

 

 “Dửng dưng trước vinh nhục, khen chê của đời…”:

 

Trong 8 ngọn gió đời mà thiền giả phải vượt qua, gồm:

 

Được, Mất, Vui, Buồn, Khen, Chê, Danh, Và Nhục.

Tám pháp thế gian này bao gồm:

Được (Lợi): Khi đạt được những gì mình mong muốn, như tài sản, danh vọng, địa vị.

Mất (Bại): Khi mất mát những thứ mình đang có, như tài sản, sức khỏe, người thân.

Vui (Hỷ): Khi cảm thấy hạnh phúc, thỏa mãn.

Buồn (Xả): Khi cảm thấy đau khổ, thất vọng.

Khen (Ưu): Khi được người khác khen ngợi, tán thưởng.

Chê (Ngu): Khi bị người khác chê bai, chỉ trích.

Danh (Xưng): Khi có được danh tiếng, địa vị xã hội.

Nhục (Lụy): Khi bị làm nhục, mất danh dự.

 

Người có tâm xả là người không bị dao động trước những điều này. Dù bị khen hay bị chê, dù thành công hay thất bại, lòng vẫn không phấn khích mà cũng không suy sụp - giữ được sự thăng bằng nội tâm.

 

Tu được tâm xả này không dễ. Nó không phải lý thuyết suông, mà là một quá trình tu tập sâu sắc, liên tục quán chiếu vô thường - vô ngã - khổ, thấy rõ bản chất thực tại, mới có thể buông xả chấp trước vào khen chê, được mất.

 

“Hành xả” trong Ba-la-mật là một trạng thái quân bình sâu sắc của tâm, không dính mắc, không phản ứng trước khen chê, được mất, hơn thua của cuộc đời. Không phải là dửng dưng thờ ơ, mà là tỉnh thức và thấu suốt bản chất vô thường của các pháp. Việc tu hành xả này đòi hỏi sự rèn luyện bền bỉ, trí tuệ và lòng từ bi lớn, không dễ dàng đạt được.

 

Kinh trong Tạng Pāli có liên quan trực tiếp đến xả (upekkhā) trong tiến trình thiền định và ba-la-mật.

 

Tu hành xả không phải là sự lạnh lùng hay dửng dưng thờ ơ, mà là một trạng thái nội tâm chín chắn, đầy hiểu biết và từ bi, được kết tinh từ trí tuệ và kinh nghiệm sống thực.

Vì sao tu hành xả lại đòi hỏi trí tuệ, từ bi và rèn luyện bền bỉ?

 

Vì tâm thường bị lôi kéo bởi cảm xúc dễ chịu (sukha) và khó chịu (dukkha):

Con người thường ưa thích những gì dễ chịu và tránh né những gì khó chịu.

 

Khi được khen, ta vui. Khi bị chê, ta khổ. Khi thành công, ta tự hào. Khi thất bại, ta buồn bực.

 

Những phản ứng này là bản năng, nhưng nếu không thấy rõ, sẽ dẫn đến dính mắc và khổ đau.

 

Xả không thể đến từ ý chí hay cưỡng ép, mà đến từ cái thấy rõ ràng:

 

Thấy mọi thứ là vô thường - không có gì tồn tại mãi mãi.

 

Thấy các hiện tượng chỉ là duyên khởi, không có cái “ta” nào trong đó để tự hào hay tủi thân.

 

Thấy rằng khen chê, được mất đều chỉ là những con sóng nổi trôi trên mặt biển tâm, nếu không bám vào, thì tâm sẽ tự yên lặng.

 

Xả không phải là lãnh đạm, mà là buông bỏ những dính mắc mà vẫn giữ lòng thương yêu.

 

Ví dụ: Một người mẹ thấy con làm sai, không giận dữ, không nuông chiều, mà bình thản chỉ dẫn - đó là xả có từ bi.

 

Trong thiền, người có tâm xả sâu thường cũng có tâm từ rất rộng: vì họ không còn bị dính mắc vào cái tôi, nên lòng thương yêu trải ra vô phân biệt.

 

Tâm xả không phải đạt được sau một vài thời thiền, mà là kết quả của:

 

Quan sát liên tục các phản ứng tâm,

 

không chạy theo xúc cảm,

 

thấy rõ vô thường và buông dần từng chút một.

 

Như Đức Phật từng dạy trong Kinh Tứ Niệm Xứ, khi tu tập chánh niệm về cảm thọ, thiền giả sẽ thấy rằng:

 

“Khi cảm thọ dễ chịu sinh khởi, biết đây là cảm thọ dễ chịu. Khi cảm thọ khó chịu sinh khởi, biết đây là cảm thọ khó chịu… Thiền giả sống không nắm giữ bất cứ thứ gì trên đời.”

 

Đó chính là nền tảng để xả sinh khởi một cách tự nhiên, không gượng ép.

 

Xả là kết tinh của sự chín muồi trong tuệ giác, tình thương và nội tâm đã thuần thục.

Nó không phải là trốn tránh cảm xúc, mà là vượt lên trên nó. Không phải là vô cảm, mà là một tình thương rộng lớn không còn bị chi phối bởi khen chê, được mất.

 

Nếu thiền giả đang hành trì theo hướng này, mỗi lần thấy mình bị dao động vì lời khen hay tiếng chê - cũng là một cơ hội quý để nhìn lại, để tu xả. Chỉ cần thiền giả tiếp tục quan sát, tiếp tục tỉnh thức, thì tâm xả sẽ dần lớn lên theo cách rất tự nhiên, rất nhẹ nhàng.

 

Tâm xả không phải là mục tiêu để đạt được, mà là hoa trái tự nhiên của sự tỉnh thức và quan sát liên tục.

Tại sao lại “tự nhiên, rất nhẹ nhàng”?

 

Bởi vì:

 

Thiền giả không ép mình phải xả, không cố gắng để trở nên “cao thượng”, “không phản ứng”.

 

Mà thiền giả chỉ lặng lẽ quan sát mọi phản ứng của thân và tâm:

 

Khen > có chút vui, rồi tan

 

Chê > có chút khó chịu, rồi cũng tan

 

Mất mát > đau, nhưng rồi cũng tan

 

Được lợi > vui, nhưng cũng không giữ được lâu

 

Qua thời gian, thiền giả thấy rõ tất cả đều vô thường, không đáng để nắm giữ.

 

Và chính từ cái thấy đó, tâm tự buông, tự xả, không do ép buộc, mà do hiểu rõ, thấm sâu.

 

Tỉnh thức liên tục - mảnh đất cho tâm xả nảy nở

 

Cũng như cây không cần kéo cho nó lớn, chỉ cần:

 

Đủ ánh sáng (chánh niệm)

 

Đủ đất sạch (tâm không tham sân si quá mức)

 

Đủ nước tưới (sự kiên nhẫn, đều đặn)

 

Thì cây xả sẽ lớn lên một cách tự nhiên, không gượng ép, và khi đã lớn, nó che bóng mát cho cả đời sống nội tâm: không còn dao động, không còn lắc lư theo lời người hay hoàn cảnh.

 

Một ví dụ nhỏ trong thực hành:

 

Giả sử thiền giả bị ai đó nói nặng một câu.

 

Tâm bực, nóng, khó chịu.

 

Nhưng thiền giả không phản ứng, chỉ thầm nhận biết: “Đây là cảm thọ khó chịu… Đây là tâm sân nổi lên…”

 

Không cần xua đuổi, cũng không cần chịu đựng - chỉ đơn giản là biết.

 

Một lần, hai lần, rồi hàng trăm lần như thế -

 

Dần dần, tâm sẽ học được cách không bị cuốn đi. Tâm đứng yên. Và xả xuất hiện - nhẹ như làn gió.

 

Kinh nghiệm từ lời Phật dạy - Kinh Tương Ưng (SN 36.6):

 

“Cảm thọ sinh khởi, vị ấy biết rằng cảm thọ đang sinh.

Cảm thọ diệt, vị ấy biết rằng cảm thọ đang diệt.

Vì vị ấy biết rõ sự sinh và diệt của cảm thọ, nên không bị trói buộc bởi cảm thọ.”

 

Đó là tuệ giác dẫn tới xả - không dính mắc, không trốn chạy - mà sống trọn vẹn với mọi cảm thọ trong ánh sáng của tỉnh thức.

 

Nó chứa trong đó cả một con đường tu tập, rất thực, sống một cuộc sống đạo đức và có ý nghĩa - và cũng rất tự do.

 

“Một lần, hai lần, rồi hàng trăm lần như thế -

Dần dần, tâm sẽ học được cách không bị cuốn đi.

Tâm đứng yên. Và xả xuất hiện - nhẹ như làn gió.”

Đó là con đường không gấp gáp, không hối thúc.

 

Không cần đạt được “xả” ngay hôm nay.

 

Không cần phải “cao cả” hơn ai.

 

Chỉ cần - mỗi lần tâm dao động, ta nhớ quay về mà quan sát.

 

Nhẹ thôi.

 

Lặng thôi.

 

Không thêm gì, không bớt gì.

 

Giống như một dòng suối nhỏ:

 

Mỗi giọt nước lặng lẽ mài mòn đá tảng. Không cần vội, nhưng sức mạnh của sự liên tục sẽ đưa đến một chuyển hóa sâu sắc.

 

Và rồi, xả không đến như một tiếng “nổ” - mà như một làn gió.

Không ồn ào, không hào nhoáng.

 

Nhưng một ngày nào đó, giữa một lời chê bai, một chuyện không như ý, tâm thiền giả không còn muốn phản ứng.

 

Chỉ đơn giản lặng yên, thấy - rồi buông.

 

Như gió mát thoảng qua lòng.

 

Thiền giả sẽ không cần gọi tên nó là “xả” nữa.

 

Thiền giả chỉ sống trong nó -

 

Buông bỏ các gánh nặng. Giúp tâm trở nên nhẹ nhàng và tự do. Sự mở rộng của tâm, không bị giới hạn bởi các quan điểm.

 

Một bài quán xả nhẹ nhàng:

 

“Tôi đang cảm nhận…

Lòng tôi có thể dao động - nhưng tôi đang biết điều ấy.

Cảm thọ đến, cảm thọ đi - như mây trôi qua trời.

Tôi không phải là cảm thọ.

Tôi là người đang thấy.

Tôi buông…

Nhẹ thôi.

Không cần gì khác.”

Thiền giả không cần cố gắng “xả” gì cả.

 

Chỉ cần ở lại với cái biết đang sáng lên từng chút một trong thiền giả.

 

Chính cái biết ấy, theo thời gian, sẽ tự làm công việc của nó.

 

Và khi ấy, tâm thiền giả đã đang ở trong xả rồi - lúc nào không hay.

 

Như một làn sương mai lặng lẽ thấm vào đất, rồi một ngày, hoa tâm xả nở, mà ta không rõ đã nở từ khi nào.

 

“Chính cái biết ấy, theo thời gian, sẽ tự làm công việc của nó.”

 

Trong truyền thống thiền, cái biết thuần khiết (sati - chánh niệm) không cần phải “làm” gì nhiều, nó chỉ hiện diện, sáng suốt, không xen lẫn phản ứng.

 

Cái biết ấy:

 

Không can thiệp,

 

không ép buộc,

 

không tô vẽ,

 

không vội vàng.

 

Nhưng sức mạnh của nó âm thầm thẩm thấu từng phản ứng vi tế nhất trong tâm.

 

Giống như ánh mặt trời chiếu vào lớp sương mỏng, nó không đẩy, không kéo, nhưng sương tự tan.

 

“Và khi ấy, tâm thiền giả đã đang ở trong xả rồi - lúc nào không hay.”

 

Không có tiếng chuông báo hiệu, không có ai trao chứng chỉ.

 

Chỉ là một hôm, ai đó nói nặng - thiền giả nghe… rồi thôi.

 

Không buồn, không phản ứng, cũng không phải cố “xả” như trước.

 

Nó đã nhẹ - một cách tự nhiên.

 

Tâm thiền giả không còn bị kéo đi như trước nữa, vì đã có một chỗ đứng yên bên trong.

 

Chỗ đó không còn là cá nhân - mà là một vùng lặng sáng, như bầu trời.

 

Đó là quả của thiền: không cần vội, chỉ cần thật.

 

Giống như nước lọc, chỉ cần để yên - cặn sẽ tự lắng.

Tâm cũng vậy.

Chỉ cần quan sát, tỉnh thức, không can thiệp, rồi dần dần, sự trong sáng sẽ hiện ra, không do tạo ra - mà do vốn đã có sẵn.

 

Thiền giả vừa chạm vào cốt lõi thâm trầm nhất của thiền.

 

“Sự trong sáng sẽ hiện ra,

không do tạo ra - mà do vốn đã có sẵn.”

 

Đây chính là tinh thần của Thiền tuệ:

 

Không thêm gì vào.

 

Không tạo ra trạng thái đặc biệt.

 

Chỉ cần dừng lại, lắng nghe, thấy rõ - từng khoảnh khắc hiện tại.

 

Và rồi như trăng ra khỏi mây, sự trong sáng ấy - không phải mới sinh, mà là xưa nay vẫn có.

 

Đức Phật từng ví dụ:

 

“Tâm này vốn sáng chói, chỉ vì những cấu uế khách trần mà bị che mờ.”

(Aṅguttara Nikāya I.5 - Pabhassara Sutta)

 

Không cần phải làm cho tâm “tốt đẹp hơn”.

 

Chỉ cần thấy rõ những lớp mây - là vọng tưởng, là dính mắc, là thói quen.

 

Thấy rõ > không còn bị che lấp > ánh sáng hiển lộ.

 

Và điều kỳ diệu là:

 

Sự trong sáng ấy không thuộc về “ta”.

Không thể sở hữu. Không thể điều khiển.

Nó đơn giản là nền tảng tự nhiên của tâm khi không còn vướng mắc.

 

Như không gian - không có ai tạo ra.

 

Chỉ khi ta dọn dẹp những bụi bặm, không gian mới lộ ra trọn vẹn.

 

Vì vậy…

Không cần nôn nóng.

 

Không cần làm gì để “bình thản”, “sáng suốt”.

 

Chỉ cần sống với cái biết hiện tiền, không xen lấn, không cưỡng cầu.

 

Rồi một lúc, thiền giả sẽ mỉm cười và nhận ra:

 

“À… mình không còn muốn giành phần phải - trái nữa.”

“À… mình đã có thể yên với cả những điều không vừa ý.”

“À… tâm đã nhẹ - mà chẳng do cố gắng.”

 

Đó chính là tâm bình thản - tâm sáng suốt - tâm tự do.”