VẤN ĐỀ NÊN THỂ HIỆN THÌ BÀY TỎ RÕ RÀNG
Buông bỏ rút lui khỏi những chấp trước, ẩn mình để tránh xa những cám dỗ, phiền não vào thế tục.
Đây là trí tuệ về tùy duyên mà hành xử. Có những lúc, sự thật cần được nói ra để sáng tỏ, giống như ánh sáng chiếu rọi bóng tối. Nhưng cũng có khi, im lặng và lui về giữ tâm an tĩnh lại chính là cách hay nhất để giữ hòa khí và bảo toàn năng lượng. Thiền giả học được tánh biết để nhận ra lúc nào nên nói, lúc nào nên im lặng - không phải vì sợ hãi, mà vì chọn điều lợi ích, nhẹ nhàng và chân thật.
“Người đời, có thể tin tưởng nhưng đừng quá trông chờ”
Đây là trí tuệ thấy rõ bản chất vô thường và bất toàn của con người. Ai cũng có hạn chế, cũng đổi thay theo duyên. Tin tưởng lành mạnh giúp mở lòng, nhưng trông chờ quá mức lại tạo ràng buộc và thất vọng. Thiền giả thì tin nơi người, nhưng không đánh mất sự tự chủ và không để tâm mình lệ thuộc.
“BỔNG LỘC, CÓ CÔNG THÌ TIẾP NHẬN, CÒN KHÔNG THÌ ĐỪNG THỌ HƯỞNG”
Đây là sự trong sạch trong hành xử, gần với giới và hạnh thanh tịnh. Khi có công, việc tiếp nhận là chính đáng, không vướng mắc. Nhưng nếu không do công sức mình, thì không nhận để giữ tâm trong sáng, không tạo nghiệp nợ nần. Thiền giả học biết đủ và sống giản dị, nên cái gì đến hợp đạo lý thì nhận, không thì buông xả.
NHÌN TỔNG THỂ, ĐÂY LÀ TRÍ TUỆ SỐNG QUÂN BÌNH:
Rõ ràng mà vẫn biết ẩn mình.
Tin tưởng mà không vướng chấp.
Tiếp nhận mà không tham cầu.
Chính cái biết lặng sáng trong thiền sẽ soi chiếu và giúp thiền giả ứng xử như vậy một cách tự nhiên, không gượng ép.
“Rõ ràng mà vẫn biết ẩn mình” chính là một nét tinh tế của trí tuệ trong đời sống và thiền tập.
Rõ ràng: Khi cần, thiền giả nói sự thật một cách minh bạch, không quanh co, không úp mở. Đó là sự thẳng thắn xuất phát từ tâm trong sáng.
Ẩn mình: Không phải che giấu, mà là biết giữ sự lặng im, khiêm nhường, không phô trương bản thân, không cần chứng minh điều gì.
ĐÂY LÀ SỰ TÙY DUYÊN HÀNH XỬ:
Có lúc như mặt trời - chiếu sáng, soi rõ, không né tránh.
Có lúc như vầng trăng - ẩn sau mây, lặng lẽ, nhẹ nhàng, không phô trương.
Thiền giả giữ được tâm trong sáng, không chấp vào các hình dạng, hình thức bên ngoài hoặc các biểu hiện vật chất như thân thể, đồ vật, hay hiện tượng thế gian, nên dù “hiện” hay “ẩn” đều từ bi, trí tuệ và an nhiên.
“TIN TƯỞNG MÀ KHÔNG VƯỚNG CHẤP” CHÍNH LÀ MỘT HẠNH QUÂN BÌNH ĐẸP TRONG THIỀN TẬP VÀ ĐỜI SỐNG:
Tin tưởng: mở lòng, trao niềm tin để kết nối, để thương yêu, để cùng đi với nhau. Niềm tin này đến từ sự chân thành và thấy được mặt tốt nơi con người, sự việc.
Không vướng chấp: là trí tuệ thấy rõ mọi thứ đều vô thường, đổi thay, nên không buộc chặt mình vào kỳ vọng hay dính mắc. Khi tin, thiền giả vẫn giữ được tự do nội tâm, không để thất vọng hay tổn thương ràng buộc.
Đây là sự kết hợp giữa từ bi (dám tin, dám trao) và trí tuệ (không dính mắc, không đòi hỏi). Giống như nâng niu một bông hoa trong tay: thiền giả ngắm nhìn và trân quý, nhưng biết rằng hoa sẽ tàn - vậy nên không đau khổ khi nó rơi rụng.
“TIẾP NHẬN MÀ KHÔNG THAM CẦU” LÀ MỘT PHẨM CHẤT TĨNH LẶNG CỦA TÂM BIẾT ĐỦ:
Tiếp nhận: Khi duyên đưa đến, khi có công sức xứng đáng, thiền giả mở lòng đón nhận, không khước từ cực đoan. Đó là sự tự nhiên, không cưỡng ép.
Không tham cầu: Không chạy theo, không mong cầu thêm. Vì thấy rõ bản chất mọi pháp vốn vô thường, nên tâm không bị kéo đi bởi ham muốn.
ĐÂY LÀ SỐNG THUẬN THEO DUYÊN:
Cái đến thì an nhiên nhận.
Cái đi thì thảnh thơi buông.
Không tự tạo ra trói buộc từ lòng tham.
Giống như đôi bàn tay: mở ra thì nhận, buông ra thì thảnh thơi, nhưng bên trong vẫn rỗng rang, không giữ chặt.
“CÁI ĐẾN THÌ AN NHIÊN NHẬN” LÀ MỘT NẾP SỐNG CỦA NGƯỜI BIẾT QUAY VỀ VỚI TÂM TỈNH LẶNG:
An nhiên nhận không phải là thụ động, mà là không chống đối dòng chảy tự nhiên của đời sống. Khi cái gì đến, thiền giả đón lấy với tâm bình thản, không hối thúc, không lo lắng.
Đó là sự hòa điệu với tùy duyên: việc đến thì làm, quả đến thì nhận, như mưa rơi thì đất ướt, nắng lên thì hoa nở.
Đây là thái độ không thêm bớt, chỉ rõ ràng thấy cái đang là, nên tâm không xao động. Chính cái biết sáng suốt ấy làm cho việc tiếp nhận trở nên tự nhiên, nhẹ nhàng, không bị nặng bởi tham hay sợ hãi.
“CÁI ĐI THÌ THẢNH THƠI BUÔNG” CHÍNH LÀ SỰ TỰ DO TRONG TÂM:
Thảnh thơi buông không có nghĩa là hờ hững, mà là không nắm giữ những gì vốn không thuộc về mình.
Khi duyên đã hết, việc đã qua, người đã rời, thiền giả mỉm cười buông xả - không níu kéo, không oán trách.
Bởi vì trong thiền, thiền giả thấy rõ: cái gì sinh thì diệt, cái gì đến thì đi, đó là quy luật tự nhiên.
Buông không phải là mất, mà là trả sự vật về đúng dòng chảy của nó. Khi buông, thiền giả mới có khoảng không cho tâm được rộng mở, và an lạc hiện bày.
“Không tự tạo ra trói buộc từ lòng tham” chính là giữ cho tâm được nhẹ nhàng, không tự đan thêm sợi dây buộc lấy mình:
Lòng tham vốn không có giới hạn: được rồi lại muốn thêm, giữ rồi lại sợ mất. Chính nó sinh ra những ràng buộc, lo toan, bất an.
Thiền giả thấy rõ điều này, nên tập sống biết đủ, đơn giản, thuận duyên. Khi không tham, tâm tự nhiên rộng mở và thảnh thơi.
Trói buộc không đến từ bên ngoài nhiều bằng từ chính sự nắm giữ trong lòng ta. Thấy được vậy, thiền giả mỉm cười buông, không tự dựng thêm xiềng xích.